Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KT Chuong 3(Phuong trinh)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.24 KB, 3 trang )

Bài kiểm tra
Môn : Toán Thời gian : 45 phút
Điểm Lời phê của thầy cô
Phần I . Trắc nghiệm ( 3 điểm )
Câu1. Phơng trình nào là phơng trình bậc nhất một ẩn
A. 5x- 2 = 5x + 7 B. 2x
2
-1 = 0 C. 1- 5y = 0
D. 3x-
x
1
=0
Câu2. Phơng trình nào tơng đơng với phơng trình : 3x = 1
A. 3x(x-1) = x+1
B. 3 =
x
1
C. 3x + 5 = 7 D. 6x - 2 = 0
Câu3.Điều kiện xác định của phơng trình :
xx
xx
x
2
21
2
2
2

=

+



A.x

2 B. x

0 C. x

2 hoặc x

0 D. x

2 và x

0
Câu 4.Phơng trình
0
2
82
2
=


x
x
có nghiệm là
A. x=2 và x=-2 B. x= 0 và x= -2 C. x = -2 D. x = 2
Câu 5. phơng trình ax + b = 0 ( a

0 ) có
A. Vô nghiệm B. Luôn có

nghiệm duy nhất
C. Vô số nghiệm D. Cả ba ý trên
đều đúng
Câu 6. x = 3 là nghiệm của phơng trình nào sau đây
A. x
2
- 5x+ 6 = 0
B.
3
9
2


x
x
=0
C. x + 3 = 0 D. x - 3 = 3
Câu 7. Một ngời đi từ thành phố A đến thành phố B hết x (h) với vận tốc trung bình 5km/h.
Quãng đờng ngời đó đi đợc là
A.
5
x
km B.
x
5
km
C. 5x km D. 5- x km
Câu 8.Trong các phơng trình sau, phơng trình nào là phơng trình tích
A. 2(x-5) = 6 B. (x+3)(x-1) = 1 C. (x-3)(x+6) = 0
D.

0
)1)(4(
2
=
+ xx
x
Câu 9.Phơng trình
2
x - x +5 = 0 có dạng ax + b = 0 trong đó
A. a =
2
, b =5 B. a =
2
, b = -5 C. a =
2
+1, b =5 D. a=
2
+1, b=-5
Câu 10. Hãy ghép một ý ở cột 1 với một ý ở cột 2 để đợc khẳng định đúng
Họ và tên :.
Lớp :.
Phần II.
Tự luận
( 7 điểm )
Bài 1. Giải các phơng trình sau
a. 7 + 2x = 23 - 3x
b. 8x
2
- 4x = 0
c.

3
7
2
43
6
25 +
=

+
xxx
d.
)2)(1(
113
2
1
1
2
+

=


+ xx
x
xx
Bài 2. Một ngời đi xe máy từ A đến B với vận tốc 30 km/h. Lúc về ngời đó đi với vận tốc
24 km/h. Do đó thời gian về nhiều hơn thời gian đi là 30 phút. Tính quãng đờng AB ?
Bài làm



























Côt 1 Cột 2
1.Tập nghiệm của phơng trình x
2
- 4 = 0 là
2. Tập nghiệm của phơng trình ( x+2)(1-x) = 0 là
3. Tập nghiệm của phơng trình x - (x +2) = 0 là

a.S
1
= {0 ; -2 }
b. S
2
={1 ; -2 }
c.S
3
= {2 ; -2 }
d. vô nghiệm





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×