LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TP HCM
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
B Ộ MÔN CÔNG CỤ
Q UẢN TRỊ MANG
GVHD: LƯ HUỆ THU
SVTH: PHẠM CAO ĐỨC -0951020014
NGÔ NGỌC NAM -
Mục lục
Nhiệm vụ thực hiện......................................................................................................2
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 1
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
Tiền hành thực nghiệm................................................................................................4
Debug IP Policy để xem đường đi của các Route......................................................25
Monitor Network bằng SNMP...................................................................................28
Phân Tích Hệ Thống Mạng Bằng Wireshark ............................................................32
Nhiệm vụ thực hiện
1.1 Nhiệm vụ 1: Đặt địa chỉ IP và cấu hình cho các thiết bị
- Domain 1: Cấu hìn EIGRP dùng công nghệ Frame Relay
• Cấu hình địa chỉ IP cho các Router Hà Nội, Đà Nẵng, Hải Phòng chạy
công nghệ Frame Relay với 1 Swith và được định tuyến bằng EIGRP.
Router Sài Gòn đồng thời chạy EIGRP.
- Domain Transit: Cấu hình OSPF làm vùng Transit
• Cấu hình địa chỉ IP cho Router Sài Gòn và Cần Thơ và định tuyến
bằng OSPF
- Domain 2 : Cấu hình EIGRP
• Cấu hình địa chi IP cho các Router Cần Thơ và Vũng Tàu và định
tuyền bằng EIGRP..
1.2 Nhiệm vụ 2: Policy Routing Forwarding traffic base on fields of packet
(HaNoi)
- Cấu hình sao cho từ các host ở net 192.168.2.0/24 được forwarding traffic
bởi Router Hà Nội theo các đường Route sau:
• PC LINUX (FTP) : Route 2
• PC WIN(HTTP): Route 1
• PC SaiGon (Telnet) : Route 1
• PC SaiGon (HTTP): Route 2
1.3 Nhiệm vụ 3: Route Tagging : Redistribute route by tags
- Route tags là phương thức giải quyết vấn đề phân phối nhiều domain định
tuyến khác nhau theo từng domain tương ứng qua vùng transit domain, cụ
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 2
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
thể ở đây là OSPF Transit Domain. Route Tag sẽ đánh 1 tag cho mỗi domain
tương ứng ngay tại điểm vào trong OSPF Transit Domain. Tại điểm ra, các
đường route có thể được phân phối bằng các tag đã được đánh thay vì dùng
địa chỉ cụ thể. Các giao thức định tuyến trong vùng Transit Domain không
nhất thiết phải sử dụng tag vì vùng này đơn thuần chỉ vận chuyển traffic qua
lại từ các vùng bên ngoài. RIPv2, EIGRP, IS-IS, BGP và OSPF đều hỗ trợ
Route Tag.
EIGRP domain OSPF (transit domain) EIGRP domain.
1.4 Nhiệm vụ 4: SNMPv3 SNMP Manager monitors traffics going through
SNMP Agents with secure access by authenticating and encrypting
packets
- Cấu hình và dựng một SNMPv3 Manager dùng để quản lý các SNMPv3
Agent từ các thành phần : WIN, LINUX và CanTho .
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 3
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
Tiền hành thực nghiệm
1.5 Mô hình hệ thống
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 4
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
1.6 Cấu hình cho các Router và Switch
1.6.1 Router Hà Nội
!
version 12.4
service timestamps debug datetime msec
service timestamps log datetime msec
no service password-encryption
!
hostname HaNoi
!
boot-start-marker
boot-end-marker
!
!
no aaa new-model
!
!
ip cef
no ip domain lookup
!
!
!
!
interface FastEthernet0/0
no ip address
shutdown
duplex half
!
interface Serial1/0
no ip address
encapsulation frame-relay
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/0.102 point-to-point
ip address 172.16.3.83 255.255.255.128
frame-relay interface-dlci 102
!
interface Serial1/0.103 point-to-point
ip address 172.16.4.83 255.255.255.128
frame-relay interface-dlci 103
!
interface Serial1/1
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/2
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/3
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 5
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/4
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/5
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/6
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/7
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface FastEthernet2/0
ip address 192.168.2.1 255.255.255.0
duplex auto
speed auto
!
interface FastEthernet2/1
no ip address
shutdown
duplex auto
speed auto
!
router eigrp 10
network 172.16.3.0 0.0.0.127
network 172.16.4.0 0.0.0.127
network 192.168.2.0
no auto-summary
!
no ip http server
no ip http secure-server
!
!
!
control-plane
!
!
!
!
gatekeeper
shutdown
!
!
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 6
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
line con 0
exec-timeout 0 0
logging synchronous
stopbits 1
line aux 0
stopbits 1
line vty 0 4
!
!
end
1.6.2 Router Đà Nẵng
!
version 12.4
service timestamps debug datetime msec
service timestamps log datetime msec
no service password-encryption
!
hostname DaNang
!
boot-start-marker
boot-end-marker
!
!
no aaa new-model
!
!
ip cef
!
!
!
!
!
interface FastEthernet0/0
no ip address
shutdown
duplex half
!
interface Serial1/0
no ip address
encapsulation frame-relay
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/0.201 point-to-point
ip address 172.16.3.10 255.255.255.128
frame-relay interface-dlci 201
!
interface Serial1/0.203 point-to-point
ip address 172.16.5.83 255.255.255.128
frame-relay interface-dlci 203
!
interface Serial1/1
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 7
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
ip address 126.10.0.1 255.255.255.0
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/2
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/3
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/4
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/5
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/6
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/7
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
router eigrp 10
network 126.10.0.0 0.0.0.255
network 172.16.3.0 0.0.0.127
network 172.16.5.0 0.0.0.127
no auto-summary
!
!
no ip http server
no ip http secure-server
!
!
!
control-plane
!
!
!
!
gatekeeper
shutdown
!
!
line con 0
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 8
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
stopbits 1
line aux 0
stopbits 1
line vty 0 4
login
!
!
end
1.6.3 Router Hải Phòng
!
version 12.4
service timestamps debug datetime msec
service timestamps log datetime msec
no service password-encryption
!
hostname HaiPhong
!
boot-start-marker
boot-end-marker
!
!
no aaa new-model
!
!
ip cef
no ip domain lookup
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
interface FastEthernet0/0
no ip address
shutdown
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 9
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
duplex half
!
interface Serial1/0
no ip address
encapsulation frame-relay
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/0.301 point-to-point
ip address 172.16.4.10 255.255.255.128
frame-relay interface-dlci 301
!
interface Serial1/0.302 point-to-point
ip address 172.16.5.10 255.255.255.128
frame-relay interface-dlci 302
!
interface Serial1/1
ip address 83.0.0.1 255.0.0.0
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/2
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/3
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/4
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/5
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/6
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/7
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
interface FastEthernet2/0
ip address 10.10.10.1 255.255.255.0
ip policy route-map service1
duplex auto
speed auto
!
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 10
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
interface FastEthernet2/1
no ip address
shutdown
duplex auto
speed auto
!
router eigrp 10
network 10.10.10.0 0.0.0.255
network 83.0.0.0
network 172.16.4.0 0.0.0.127
network 172.16.5.0 0.0.0.127
no auto-summary
!
!
no ip http server
no ip http secure-server
!
!
access-list 101 permit ip any host 192.168.2.2
access-list 102 permit tcp 10.10.10.0 0.0.0.255 eq ftp any
access-list 102 permit tcp 10.10.10.0 0.0.0.255 eq ftp-data any
!
route-map service1 permit 20
match ip address 102
set ip next-hop 172.16.4.83
!
route-map duc permit 10
match ip address 101
set ip next-hop 172.16.4.83
set ip next-hop verify-availability
!
!
!
!
control-plane
!
!
!
!
!
!
gatekeeper
shutdown
!
!
line con 0
exec-timeout 0 0
logging synchronous
stopbits 1
line aux 0
stopbits 1
line vty 0 4
login
!
!
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 11
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
end
1.6.4 Router Frame Relay Switch
!
version 12.4
service timestamps debug datetime msec
service timestamps log datetime msec
no service password-encryption
!
hostname FR_Switch
!
boot-start-marker
boot-end-marker
!
!
no aaa new-model
memory-size iomem 5
!
!
ip cef
!
!
frame-relay switching
!
!
!
interface Serial0/0
no ip address
encapsulation frame-relay
serial restart-delay 0
clock rate 64000
frame-relay intf-type dce
frame-relay route 102 interface Serial0/1 201
frame-relay route 103 interface Serial0/2 301
!
interface Serial0/1
no ip address
encapsulation frame-relay
serial restart-delay 0
clock rate 64000
frame-relay intf-type dce
frame-relay route 201 interface Serial0/0 102
frame-relay route 203 interface Serial0/2 302
!
interface Serial0/2
no ip address
encapsulation frame-relay
serial restart-delay 0
clock rate 64000
frame-relay intf-type dce
frame-relay route 301 interface Serial0/0 103
frame-relay route 302 interface Serial0/1 203
!
interface Serial0/3
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 12
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
no ip address
shutdown
serial restart-delay 0
!
ip http server
no ip http secure-server
!
!
!
control-plane
!
!
!
line con 0
line aux 0
line vty 0 4
login
!
!
end
1.6.5 Sài Gòn
!
upgrade fpd auto
version 12.4
service timestamps debug datetime msec
service timestamps log datetime msec
no service password-encryption
!
hostname SaiGon
!
boot-start-marker
boot-end-marker
!
logging message-counter syslog
!
no aaa new-model
ip source-route
ip cef
!
!
!
!
no ip domain lookup
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 13
LAB2 – Công Cụ Quản Trị Mạng
no ipv6 cef
multilink bundle-name authenticated
!
!
voice dsp waitstate 0
!
!
!
!
!
memory-size iomem 0
archive
log config
hidekeys
!
!
!
!
!
!
interface FastEthernet0/0
no ip address
shutdown
duplex half
!
interface Serial1/0
ip address 126.10.0.2 255.255.255.0
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/1
ip address 83.0.0.2 255.0.0.0
serial restart-delay 0
!
interface Serial1/2
ip address 210.16.1.1 255.255.255.0
serial restart-delay 0
!
SVTH: Phạm Cao Đức – Ngô Ngọc Nam Page 14