TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: QUẢN TRỊ MẠNG
• MÃ HỌC PHẦN: CT2202
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Tự học quản trị mạng & ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows server. t.I /
Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 2004 .- 384 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 005.7 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 07M082404-07M082408
2. Tự học quản trị mạng & ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows server. t.II /
Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 2004 .- 384 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 005.7 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 07M082195-07M082199
3. Tự học quản trị mạng & ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows server. t.I /
Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 2004 .- 384 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 005.7 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 06A014801,06A014802,06M074834-06M074836
4. Tự học quản trị mạng & ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows server. t.II /
Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 2004 .- 384 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 005.7 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 06A014799,06A014800,06M074831-06M074833
5. Tự học quản trị mạng & ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows server. t.II /
Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 2004 .- 384 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 005.7 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 05A013648,05A013649
6. Unix - hệ điều hành và một số vấn đề quản trị mạng / Lê Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật,
2003 .- 719 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 005.43 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010498,04A010499,04M061699-04M061701
7. Quản trị mạng máy tính / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 .- 260 tr. ; 24 cm .
1
o Số định danh: 005.43 DO-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010214,04A010215,04M060360-04M060362
8. Quản trị mạng windows NT / VN-Guide tổng hợp và biên dịch . - H. : Thống kê, 2003 .- 593 tr. ;
21 cm .
o Số định danh: 005.43 Qua
o Đăng ký cá biệt: 03a007747
9. Quản trị Windows Server 2008. t.I / Tô Thanh Hải, Phương Lan . - Cà Mau : Phương đông,
2009 .- 269 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 005.43 TO-H
o Đăng ký cá biệt: 10A021075,10A021076,10M093528-10M093530
10. Quản trị Windows Server 2008. t.I / Tô Thanh Hải, Phương Lan . - Cà Mau : Phương đông,
2009 .- 257 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 005.43 TO-H
o Đăng ký cá biệt: 10A021071,10A021072,10M093522-10M093524
11. Phương pháp tự học quản trị hệ thống Unix / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - H. : Giao
thông vận tải, 2005 .- 526 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 005.43 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 08A018448,08A018449,08M085213-08M085215
12. Phương pháp tự học quản trị hệ thống Unix / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - H. : Giao
thông Vận tải, 2005 .- 526 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 005.43 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 06A015739
13. Quản trị dịch vụ trong Windows Server 2003 / Quách Lượm . - .- Tp. HCM : Giao thông vận tải,
2006 .- 32tr.; 26cm .
o Số định danh: 005.43 QU-L
o Đăng ký cá biệt: 06E001012
14. Quản trị, bảo trì và gỡ rối các sự cố hệ điều hành Windows XP. t.II / Martin Grasdal . - H. :
Thống kê, 2005 .- 452 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 005.43 GR-M
o Đăng ký cá biệt: 05A012724,05A012725,05M067123-05M067125
15. Quản trị, bảo trì và gỡ rối các sự cố hệ điều hành Windows XP. t.I / Martin Grasdal . - H. :
Thống kê, 2005 .- 414 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 005.43 GR-M
o Đăng ký cá biệt: 05A012684,05A012685,05M067020-05M067022
16. Điều hành và quản trị Microsoft Windows 2000 server : Trình độ trung cấp và cao cấp / Nguyễn
Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội : Thống kê , 1999 .- 1243 tr.; 24 cm .
2
o Số định danh: 005.43 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 01A003379
17. Windows NT Server 4.0 : Kỹ năng quản trị và điều hành (Dành cho quản trị viên, điều hành
viên và lập trình viên) / Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến . - Hà Nội : Giáo
dục , 1998 .- 633 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 005.43 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 98A002279,98A002280,98M027758
3