Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Oxy liệu pháp trong điều trị viêm phổi do virus (Phần 2) pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (406.47 KB, 8 trang )

8
Hypoxia
Hypoxia
-
-
t
t
ì
ì
nh
nh
tr
tr


ng
ng
c
c


p
p
c
c


u
u
r
r




t
t
thư
thư


ng
ng
g
g


p
p
do:
do:
Suy
Suy


h
h


p
p
c
c



p
p
(
(
gi
gi


m
m
oxy
oxy
m
m
á
á
u
u
):
):
?
?
n
n


ng
ng

đ
đ


oxy
oxy
trong
trong
kh
kh
í
í
h
h
í
í
t
t
v
v
à
à
o
o
(
(
b
b



nh
nh


đ
đ


cao
cao
).
).
?
?
thông
thông
kh
kh
í
í
(
(
b
b


nh
nh
đư
đư



ng
ng
d
d


n
n
kh
kh
í
í
, TK
, TK
-
-


,
,
trung
trung
tâm
tâm
HH).
HH).
?
?

khu
khu
ế
ế
ch
ch
t
t
á
á
n
n
kh
kh
í
í
qua
qua
m
m
à
à
ng
ng
ph
ph
ế
ế
nang
nang

-
-
mao
mao
m
m


ch
ch
ph
ph


i
i
.
.
Suy
Suy
tu
tu


n
n
ho
ho
à
à

n
n
c
c


p
p
: (
: (
gi
gi


m
m




i
i
m
m
á
á
u
u
đ
đ

ế
ế
n
n


)
)
S
S


c
c
, ?
, ?
cung
cung




ng
ng
tim
tim
.
.
Thi
Thi

ế
ế
u
u
m
m
á
á
u
u
: ?
: ?
H
H


ng
ng
c
c


u
u
(
(
kh
kh



năng
năng
v
v


n
n
chuy
chuy


n
n
O2).
O2).
Nhi
Nhi


m
m
đ
đ


c
c
: ?
: ?

s
s


d
d


ng
ng
Oxy
Oxy


(
(
metHem
metHem
,
,
ki
ki


m
m


? ?
? ?

kh
kh


năng
năng
trao
trao
Oxy
Oxy
cho
cho


).
).
Nguyên
Nguyên
Nhân
Nhân


Phân
Phân
Lo
Lo


i
i

Suy hô hấp giảm oxy máu
9
TRAO ĐỔI KHÍ TẠI PHẾ NANG
10
TRAO ÑOÅI KHÍ TAÏI PHEÁ NANG
Khu
Khu
ế
ế
ch
ch
t
t
á
á
n
n
v
v
à
à
v
v


n
n
chuy
chuy



n
n
oxy
oxy
t
t


i
i
ph
ph
ế
ế
nang
nang
11
Gi
Gi


m
m
ho
ho


c
c

nghi
nghi
ng
ng


? oxy
? oxy
m
m
á
á
u
u
(hypoxemia):
(hypoxemia):
PaO2<60 mmHg
PaO2<60 mmHg
ho
ho


c
c
SpO2<90% (
SpO2<90% (
th
th



kh
kh
í
í
phòng
phòng
)
)
ho
ho


c
c
;
;
PaO2
PaO2
v
v
à
à
/ho
/ho


c
c
SpO2
SpO2

th
th


p
p
hơn
hơn
m
m


c
c
m
m


c
c
tiêu
tiêu
đi
đi


u
u
tr
tr



.
.
Đi
Đi


u
u
tr
tr


b
b


xung
xung
c
c
á
á
c
c
trư
trư



ng
ng
h
h


p
p
:
:
?
?




i
i
m
m
á
á
u
u


(
(
s
s



c
c
,
,
tr
tr


y
y
tim
tim
m
m


ch
ch
, NMCT,
, NMCT,
?
?
h
h


ng
ng

c
c


u
u
(
(
m
m


t
t
m
m
á
á
u
u
c
c


p
p
,
,
m
m



n
n
t
t
í
í
nh
nh


).
).
?
?
kh
kh


năng
năng
s
s


d
d



ng
ng
oxy
oxy


(
(
metHem
metHem
;
;
ki
ki


m
m
; )
; )
Tăng
Tăng
công
công


h
h



p
p
.
.
Suy hoâ haáp giaûm oxy ma
ù
Ch
Ch


đ
đ


nh
nh
12
C
C
ó
ó
th
th


ch
ch
á
á
y

y
n
n


.
.
Không
Không
h
h
ú
ú
t
t
thu
thu


c
c
l
l
á
á
.
.
Không
Không
đ

đ


g
g


n
n
l
l


a
a
,
,
tia
tia
l
l


a
a
đi
đi


n

n
.
.
V
V


n
n
h
h
à
à
nh
nh
c
c


n
n
nh
nh


tay
tay
.
.
Suy hoâ haáp giaûm oxy ma

ù
CH
CH
Ú
Ú
Ý
Ý
-
-
TH
TH


N TR
N TR


NG
NG
-
-
C
C


NH B
NH B
Á
Á
O

O
13
Suy hoâ haáp giaûm oxy ma
ù
N
N
ế
ế
u
u
không
không
đi
đi


u
u
g
g
ì
ì
s
s


x
x



y
y
ra
ra
?
?
14
Ng
Ng


đ
đ


c
c
Oxy:
Oxy:
n
n
ế
ế
u
u
FiO2>60%;
FiO2>60%;
k
k
é

é
o
o
d
d
à
à
i
i
>48h.
>48h.


c
c
ch
ch
ế
ế
trung
trung
tâm
tâm


h
h


p

p
.
.
R
R


i
i
lo
lo


n
n
phân
phân
ph
ph


i
i
kh
kh
í
í
.
.
X

X


p
p
ph
ph


i
i
h
h


p
p
thu
thu
,
,


ph
ph


i
i
(

(
ng
ng


đ
đ


c
c
paraquat
paraquat
).
).
?
?
ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c

c


a
a
lông
lông
chuy
chuy


n
n
v
v
à
à
b
b


ch
ch
c
c


u
u
.

.
T
T


n
n
thương
thương
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
do
do
c
c
á
á
c
c
g
g



c
c
t
t


do (free radicals):
do (free radicals):


c
c
ch
ch
ế
ế
t
t


o
o
h
h


ng
ng
c

c


u
u
.
.
B
B


nh
nh
võng
võng
m
m


c
c


tr
tr




sinh

sinh
non
non
th
th
á
á
ng
ng
.
.
Suy hoâ haáp giaûm oxy ma
ù
Th
Th


n
n
tr
tr


ng
ng
v
v
à
à
bi

bi
ế
ế
n
n
ch
ch


ng
ng
c
c
ó
ó
th
th


c
c
ó
ó
15
B
B


i
i

nhi
nhi


m
m
khi
khi
l
l
à
à
m
m


m
m
oxy hay
oxy hay
kh
kh
í
í
dung
dung
v
v



i
i
O2.
O2.
B
B
ì
ì
nh
nh
l
l
à
à
m
m


m
m
oxy:
oxy:
nơi
nơi
ch
ch


a
a

r
r


t
t
nhi
nhi


u
u
vi
vi
khu
khu


n
n
Dòng
Dòng
Oxy
Oxy
th
th


i
i

v
v
à
à
o
o
đư
đư


ng
ng


h
h


p
p
gi
gi
ú
ú
p
p
khu
khu
ế
ế

ch
ch
t
t
á
á
n
n
VK.
VK.
D
D


ng
ng
c
c


:
:
sonde
sonde
, catheter, masks
, catheter, masks
gi
gi
ú
ú

p
p
lan
lan
truy
truy


n
n
VK.
VK.
L
L
à
à
m
m
khô
khô


qu
qu
á
á
nh
nh
đ
đ



m
m
,
,
viêm
viêm
niêm
niêm
m
m


c
c


h
h


p
p
Suy hoâ haáp giaûm oxy ma
ù
Th
Th



n
n
tr
tr


ng
ng
v
v
à
à
bi
bi
ế
ế
n
n
ch
ch


ng
ng
c
c
ó
ó
th
th



c
c
ó
ó

×