46
Suy hoâ haáp giaûm oxy ma
ù
HƯ
HƯ
Ớ
Ớ
NG D
NG D
Ẩ
Ẩ
N X
N X
Ử
Ử
D
D
Ụ
Ụ
NG OXY LI
NG OXY LI
Ệ
Ệ
U PH
U PH
Á
Á
P
P
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
đi
đi
ể
ể
m
m
SHHC
SHHC
trong
trong
viêm
viêm
ph
ph
ổ
ổ
i
i
do virus
do virus
Ti
Ti
ế
ế
n
n
tri
tri
ể
ể
n
n
nhanh
nhanh
viêm
viêm
ph
ph
ổ
ổ
i
i
ALI / ARDS
ALI / ARDS
Thâm
Thâm
nhi
nhi
ễ
ễ
m
m
lan
lan
to
to
ả
ả
ti
ti
ế
ế
n
n
tri
tri
ể
ể
n
n
nhanh
nhanh
m
m
ộ
ộ
t/hai
t/hai
bên
bên
ph
ph
ổ
ổ
i
i
oxy
oxy
m
m
á
á
u
u
nhanh
nhanh
: PaO2/FiO2<300 (ALI)
: PaO2/FiO2<300 (ALI)
ho
ho
ặ
ặ
c
c
<200
<200
(ARDS)
(ARDS)
Không
Không
đ
đ
á
á
p
p
ứ
ứ
ng
ng
v
v
ớ
ớ
i
i
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
thông
thông
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
:
:
C
C
ầ
ầ
n
n
s
s
ớ
ớ
m
m
chuy
chuy
ể
ể
n
n
v
v
ề
ề
cơ
cơ
s
s
ở
ở
c
c
ó
ó
ĐK
ĐK
C
C
ầ
ầ
n
n
trang
trang
b
b
ị
ị
m
m
ạ
ạ
nh
nh
:
:
m
m
á
á
y
y
th
th
ở
ở
hi
hi
ệ
ệ
n
n
đ
đ
ạ
ạ
i
i
,
,
m
m
á
á
y
y
CRRT
CRRT
47
Phân đ
Phân đ
ộ
ộ
n
n
ặ
ặ
ng c
ng c
ủ
ủ
a viêm ph
a viêm ph
ổ
ổ
i do virus
i do virus
Căn c
Căn c
ứ
ứ
v
v
à
à
o: m
o: m
ứ
ứ
c đ
c đ
ộ
ộ
thi
thi
ế
ế
u oxy m
u oxy m
á
á
u, m
u, m
ứ
ứ
c đ
c đ
ộ
ộ
t
t
ổ
ổ
n thương XQ ph
n thương XQ ph
ổ
ổ
i
i
Nh
Nh
ẹ
ẹ
:
:
Không kh
Không kh
ó
ó
th
th
ở
ở
; SpO
; SpO
2
2
> 92%; PaO
> 92%; PaO
2
2
> 80 mmHg
> 80 mmHg
XQ ph
XQ ph
ổ
ổ
i: thâm nhi
i: thâm nhi
ễ
ễ
m khu tr
m khu tr
ú
ú
m
m
ộ
ộ
t bên ho
t bên ho
ặ
ặ
c không rõ.
c không rõ.
Trung b
Trung b
ì
ì
nh:
nh:
Kh
Kh
ó
ó
th
th
ở
ở
, t
, t
í
í
m; SpO
m; SpO
2
2
t
t
ừ
ừ
88
88
-
-
92%; PaO
92%; PaO
2
2
t
t
ừ
ừ
60
60
-
-
80 mmHg
80 mmHg
XQ ph
XQ ph
ổ
ổ
i: thâm nhi
i: thâm nhi
ễ
ễ
m khu tr
m khu tr
ú
ú
2 bên ho
2 bên ho
ặ
ặ
c lan to
c lan to
ả
ả
1 bên
1 bên
N
N
ặ
ặ
ng:
ng:
Kh
Kh
ó
ó
th
th
ở
ở
, t
, t
í
í
m; SpO2 <88%;
m; SpO2 <88%;
PaO
PaO
2
2
<60 mmHg
<60 mmHg
Xquang
Xquang
ph
ph
ổ
ổ
i
i
:
:
thâm
thâm
nhi
nhi
ễ
ễ
m
m
lan
lan
to
to
ả
ả
hai
hai
bên
bên
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
suy đa t
suy đa t
ạ
ạ
ng, s
ng, s
ố
ố
c.
c.
48
Suy hoâ haáp giaûm oxy ma
ù
HƯ
HƯ
Ớ
Ớ
NG D
NG D
Ẩ
Ẩ
N S
N S
Ử
Ử
D
D
Ụ
Ụ
NG OXY LI
NG OXY LI
Ệ
Ệ
U PH
U PH
Á
Á
P
P
X
X
ử
ử
tr
tr
í
í
SHHC trong viêm ph
SHHC trong viêm ph
ổ
ổ
i do virus
i do virus
Nguyên
Nguyên
t
t
ắ
ắ
c
c
:
:
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
m
m
ứ
ứ
c
c
đ
đ
ộ
ộ
n
n
ặ
ặ
ng
ng
đ
đ
ể
ể
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ
ị
ị
nh
nh
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ự
ự
ưu
ưu
tiên
tiên
Đ
Đ
ả
ả
m b
m b
ả
ả
o thông đư
o thông đư
ờ
ờ
ng th
ng th
ở
ở
S
S
ử
ử
a
a
ch
ch
ữ
ữ
a
a
t
t
ì
ì
nh
nh
tr
tr
ạ
ạ
ng
ng
gi
gi
ả
ả
m
m
oxy
oxy
m
m
á
á
u
u
:
:
-
-
Cung
Cung
c
c
ấ
ấ
p
p
ôxy
ôxy
-
-
Th
Th
ở
ở
CPAP
CPAP
-
-
Th
Th
ở
ở
m
m
á
á
y
y
D
D
ù
ù
ng
ng
thu
thu
ố
ố
c
c
kh
kh
á
á
ng
ng
virut
virut
v
v
à
à
KS
KS
ch
ch
ố
ố
ng
ng
b
b
ộ
ộ
i
i
nhi
nhi
ễ
ễ
m
m
H
H
ồ
ồ
i
i
s
s
ứ
ứ
c
c
t
t
í
í
ch
ch
c
c
ự
ự
c
c
ch
ch
ố
ố
ng
ng
suy
suy
đa
đa
t
t
ạ
ạ
ng
ng
49
Suy hoâ haáp giaûm oxy ma
ù
Đi
Đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
gi
gi
ả
ả
m
m
oxy
oxy
m
m
á
á
u
u
(PaO2 <60mmHg)
(PaO2 <60mmHg)
Không giảm thông khí PN
Nếu PaO2 < 40mmHg
O2qua cannula hoặc qua mask 2 - 6 l/p
duy trì FiO2: 30-80%
PaO
2
<60mmHg
PaO
2
Mask, CPAP BiPAP không xâm l
Mask, CPAP BiPAP không xâm l
ấ
ấ
n
n
Ti
Ti
ế
ế
p t
p t
ụ
ụ
c đi
c đi
ề
ề
u tr
u tr
ị
ị
như trên
như trên
50
Suy hoâ haáp giaûm oxy ma
ù
Đi
Đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
gi
gi
ả
ả
m
m
oxy
oxy
m
m
á
á
u
u
(PaO2 <60mmHg)
(PaO2 <60mmHg)
(
(
ti
ti
ế
ế
p
p
theo
theo
)
)
PaO
2
PaO
2
<60mmHg
Ti
Ti
ế
ế
p t
p t
ụ
ụ
c đi
c đi
ề
ề
u tr?
u tr?
như
như
trên
trên
Th
Th
ở
ở
m
m
á
á
y PEEP
y PEEP