Giảng viên: ThS. Nguyễn Văn Thoan
Trưởng Bộ môn Thương mại điện tử
Trường Đại học Ngoại thương
Hà Nội, 25/7/2007
Chuyên đề 1
Ứng dụng Thương mại điện tử trong
Kinh doanh quốc tế
Hướng dẫn Kỹ năng Ứng dụng Thương mại điện tử
trong Doanh nghiệp
Hư
Hư
ớ
ớ
ng d
ng d
ẫ
ẫ
n K
n K
ỹ
ỹ
năng
năng
Ứ
Ứ
ng d
ng d
ụ
ụ
ng Thương m
ng Thương m
ạ
ạ
i đi
i đi
ệ
ệ
n t
n t
ử
ử
trong Doanh nghi
trong Doanh nghi
ệ
ệ
p
p
E
E
-
-
Commerce 2007
Commerce 2007
1.
1.
T
T
ổ
ổ
ng quan v
ng quan v
ề
ề
Thương m
Thương m
ạ
ạ
i đi
i đi
ệ
ệ
n t
n t
ử
ử
VN & TG
VN & TG
2.
2.
C
C
á
á
c mô h
c mô h
ì
ì
nh thương m
nh thương m
ạ
ạ
i đi
i đi
ệ
ệ
n t
n t
ử
ử
t
t
ạ
ạ
i VN hi
i VN hi
ệ
ệ
n nay
n nay
3.
3.
K
K
ỹ
ỹ
năng khai th
năng khai th
á
á
c h
c h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng thông tin TM & TT
ng thông tin TM & TT
4.
4.
Quy tr
Quy tr
ì
ì
nh giao d
nh giao d
ị
ị
ch TMQT b
ch TMQT b
ằ
ằ
ng e
ng e
-
-
mail
mail
5
5
.
.
H
H
ợ
ợ
p đ
p đ
ồ
ồ
ng đi
ng đi
ệ
ệ
n t
n t
ử
ử
, ch
, ch
ữ
ữ
ký đi
ký đi
ệ
ệ
n t
n t
ử
ử
, thanh to
, thanh to
á
á
n đi
n đi
ệ
ệ
n t
n t
ử
ử
6
6
.
.
C
C
á
á
c gi
c gi
ả
ả
i ph
i ph
á
á
p Thương m
p Thương m
ạ
ạ
i đi
i đi
ệ
ệ
n t
n t
ử
ử
cho DNNVV
cho DNNVV
N
N
ộ
ộ
i
i
dung
dung
1 phút - định nghĩa TMĐT
1 phút - định nghĩa TMĐT
TM
TM
Đ
Đ
T
T
l
l
à
à
vi
vi
ệ
ệ
c
c
mua
mua
b
b
á
á
n
n
h
h
à
à
ng
ng
ho
ho
á
á
v
v
à
à
dịch
dịch
vụ
vụ
th
th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ti
ti
ệ
ệ
n
n
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
v
v
à
à
c
c
á
á
c m
c m
ạ
ạ
ng viễn th
ng viễn th
ô
ô
ng,
ng,
đặ
đặ
c bi
c bi
ệ
ệ
t l
t l
à
à
qua m
qua m
á
á
y tính v
y tính v
à
à
m
m
ạ
ạ
ng
ng
Internet
Internet
+
+
Ngang (doanh nghi
Ngang (doanh nghi
ệ
ệ
p)
p)
:
:
TM
TM
Đ
Đ
T
T
l
l
à
à
vi
vi
ệ
ệ
c
c
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
to
to
à
à
n
n
b
b
ộ
ộ
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
kinh
kinh
doanh
doanh
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
marketing (M),
marketing (M),
b
b
á
á
n
n
h
h
à
à
ng
ng
(S),
(S),
ph
ph
â
â
n
n
ph
ph
ố
ố
i
i
(D) v
(D) v
à
à
thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
(P)
(P)
th
th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ti
ti
ệ
ệ
n
n
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
+
+
D
D
ọ
ọ
c
c
(
(
qu
qu
ả
ả
n
n
lý
lý
):
):
TM
TM
Đ
Đ
T
T
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
-
-
C
C
ơ
ơ
s
s
ở
ở
h
h
ạ
ạ
t
t
ầ
ầ
ng
ng
cho
cho
s
s
ự
ự
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
TM
TM
Đ
Đ
T
T
(
(
I)
I)
-
-
Th
Th
ô
ô
ng
ng
đ
đ
i
i
ệ
ệ
p d
p d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
(M)
(M)
-
-
C
C
á
á
c
c
quy
quy
t
t
ắ
ắ
c c
c c
ơ
ơ
b
b
ả
ả
n (Lu
n (Lu
ậ
ậ
t)
t)
(
(
B)
B)
-
-
C
C
á
á
c
c
quy
quy
t
t
ắ
ắ
c
c
ri
ri
ê
ê
ng
ng
trong
trong
từng
từng
l
l
ĩ
ĩ
nh
nh
v
v
ự
ự
c (Nghị
c (Nghị
đ
đ
ịnh)
ịnh)
(
(
S)
S)
-
-
C
C
á
á
c
c
ứ
ứ
ng
ng
dụng (Ph
dụng (Ph
ầ
ầ
n mềm)
n mềm)
(A)
(A)
Th
Th
ơ
ơ
ng
ng
m
m
ạ
ạ
i
i
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
l
l
à
à
vi
vi
ệ
ệ
c
c
trao
trao
đ
đ
ổ
ổ
i
i
th
th
ô
ô
ng
ng
tin
tin
th
th
ơ
ơ
ng
ng
m
m
ạ
ạ
i
i
th
th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ti
ti
ệ
ệ
n
n
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
c
c
ầ
ầ
n
n
ph
ph
ả
ả
i
i
in
in
ra
ra
giấy
giấy
bất
bất
c
c
ứ
ứ
c
c
ô
ô
ng
ng
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n
n
n
n
à
à
o
o
c
c
ủ
ủ
a
a
to
to
à
à
n
n
b
b
ộ
ộ
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
giao
giao
dịch
dịch
.
.
UNCITRAL Model Law on Electronic Commerce, 1996
UNCITRAL Model Law on Electronic Commerce, 1996
UNCITRAL
UNCITRAL UNCITRAL
UNCITRAL
UNCITRAL
UNCITRAL UNCITRAL
UNCITRAL
United Nations Conference For International Trade Law
United Nations Conference For International Trade Law
Th
Th
ô
ô
ng
ng
tin
tin
:
:
đ
đ
ợ
ợ
c
c
hi
hi
ể
ể
u
u
l
l
à
à
bất
bất
c
c
ứ
ứ
th
th
ứ
ứ
g
g
ì
ì
có
có
th
th
ể
ể
truyền
truyền
t
t
ả
ả
i
i
b
b
ằ
ằ
ng
ng
k
k
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
,
,
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
:
:
+
+
th
th
từ
từ
,
,
c
c
á
á
c
c
file
file
v
v
ă
ă
n
n
b
b
ả
ả
n
n
,
,
c
c
á
á
c
c
c
c
ơ
ơ
s
s
ở
ở
d
d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
,
,
c
c
á
á
c
c
b
b
ả
ả
n
n
tính
tính
,
,
+
+
c
c
á
á
c
c
b
b
ả
ả
n
n
thiết
thiết
kế
kế
,
,
h
h
ì
ì
nh
nh
đ
đ
ồ
ồ
ho
ho
ạ
ạ
,
,
qu
qu
ả
ả
ng
ng
c
c
á
á
o
o
,
,
+
+
h
h
ỏ
ỏ
i
i
h
h
à
à
ng
ng
,
,
đơ
đơ
n
n
h
h
à
à
ng
ng
, ho
, ho
á
á
đơ
đơ
n,
n,
b
b
ả
ả
ng
ng
gi
gi
á
á
,
,
h
h
ợ
ợ
p
p
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
,
,
+
+
h
h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh
nh
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
,
,
â
â
m
m
thanh
thanh
Th
Th
ơ
ơ
ng
ng
m
m
ạ
ạ
i
i
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
l
l
à
à
vi
vi
ệ
ệ
c
c
trao
trao
đ
đ
ổ
ổ
i
i
th
th
ô
ô
ng
ng
tin
tin
th
th
ơ
ơ
ng
ng
m
m
ạ
ạ
i
i
th
th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ti
ti
ệ
ệ
n
n
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
c
c
ầ
ầ
n
n
ph
ph
ả
ả
i
i
in
in
ra
ra
giấy
giấy
bất
bất
c
c
ứ
ứ
c
c
ô
ô
ng
ng
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n
n
n
n
à
à
o
o
c
c
ủ
ủ
a
a
to
to
à
à
n
n
b
b
ộ
ộ
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
giao
giao
dịch
dịch
.
.
UNCITRAL Model Law on Electronic Commerce, 1996
UNCITRAL Model Law on Electronic Commerce, 1996
UNCITRAL
UNCITRAL UNCITRAL
UNCITRAL
UNCITRAL
UNCITRAL UNCITRAL
UNCITRAL
United Nations Conference For International Trade Law
United Nations Conference For International Trade Law
Th
Th
ơ
ơ
ng
ng
m
m
ạ
ạ
i
i
đ
đ
ợ
ợ
c
c
hi
hi
ể
ể
u
u
theo
theo
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
r
r
ộ
ộ
ng
ng
bao
bao
qu
qu
á
á
t: m
t: m
ọ
ọ
i
i
vấn
vấn
đ
đ
ề
ề
n
n
ả
ả
y
y
sinh
sinh
từ
từ
m
m
ọ
ọ
i
i
m
m
ố
ố
i
i
quan
quan
h
h
ệ
ệ
mang
mang
tính
tính
th
th
ơ
ơ
ng
ng
m
m
ạ
ạ
i
i
,
,
d
d
ù
ù
có
có
hay
hay
kh
kh
ô
ô
ng
ng
có
có
h
h
ợ
ợ
p
p
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
.
.
C
C
á
á
c
c
m
m
ố
ố
i
i
quan
quan
h
h
ệ
ệ
mang
mang
tính
tính
th
th
ơ
ơ
ng
ng
m
m
ạ
ạ
i
i
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
,
,
nh
nh
ng
ng
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ch
ch
ỉ
ỉ
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
,
,
c
c
á
á
c
c
giao
giao
dịch
dịch
sau
sau
đâ
đâ
y:
y:
+
+
giao
giao
dịch
dịch
trao
trao
đ
đ
ổ
ổ
i
i
h
h
à
à
ng
ng
ho
ho
á
á
ho
ho
ặ
ặ
c
c
dịch
dịch
vụ
vụ
;
;
đạ
đạ
i
i
di
di
ệ
ệ
n
n
ho
ho
ặ
ặ
c
c
đạ
đạ
i
i
lý
lý
th
th
ơ
ơ
ng
ng
m
m
ạ
ạ
i;
i;
u
u
ỷ
ỷ
th
th
á
á
c
c
+
+
cho
cho
thu
thu
ê
ê
d
d
à
à
i
i
h
h
ạ
ạ
n;
n;
x
x
â
â
y
y
d
d
ự
ự
ng
ng
c
c
á
á
c
c
c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
; t
; t
vấn
vấn
;
;
k
k
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
;
;
+
+
đ
đ
ầ
ầ
u
u
t
t
cấp
cấp
v
v
ố
ố
n
n
;
;
+
+
ng
ng
â
â
n
n
h
h
à
à
ng
ng
;
;
b
b
ả
ả
o
o
hi
hi
ể
ể
m
m
;
;
+
+
li
li
ê
ê
n
n
doanh
doanh
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
ứ
ứ
c
c
kh
kh
á
á
c
c
về
về
h
h
ợ
ợ
p
p
t
t
á
á
c
c
c
c
ô
ô
ng
ng
nghi
nghi
ệ
ệ
p
p
ho
ho
ặ
ặ
c
c
kinh
kinh
doanh
doanh
;
;
+
+
chuy
chuy
ê
ê
n
n
ch
ch
ở
ở
h
h
à
à
ng
ng
ho
ho
á
á
hay
hay
h
h
à
à
nh
nh
kh
kh
á
á
ch
ch
b
b
ằ
ằ
ng
ng
đ
đ
ờng
ờng
bi
bi
ể
ể
n
n
,
,
đ
đ
ờng
ờng
kh
kh
ô
ô
ng
ng
,
,
đ
đ
ờng
ờng
s
s
ắ
ắ
t
t
, b
, b
ộ
ộ
2
3
4
5
6
C
C
¸
¸
c m
c m
è
è
c thêi gian trong lÞch s
c thêi gian trong lÞch s
ö
ö
ph
ph
¸
¸
t tri
t tri
Ó
Ó
n
n
Internet v
Internet v
µ
µ
Th
Th
−¬
−¬
ng m
ng m
¹
¹
i
i
®
®
i
i
Ö
Ö
n t
n t
ö
ö
(EC)
(EC)
10 July 2002
Các giai đoạn phát triển của E-Commerce
3 giai đoạn phát triển chính
Thơng mại Thông tin
(i-Commerce)
Thông tin (
Information)
lên mạng web
Trao đổi, đàm phán, đặt hàng qua mạng (e-mail, chat, forum )
Thanh toán, giao hàng truyền thống
Thơng mại cộng tác
(c-Business)
Integrating /
Collaborating
Nội bộ doanh nghiệp các bộ phận lkết
(integrating)
và kết nối với các đối tác kinh
doanh (
connecting)
Thơng mại Giao dịch
(t-Commerce)
Hợp đồng điện tử (ký kết qua mạng)
Thanh toán điện tử (thực hiện qua mạng)
(online
transaction
),
1.
3.
2.
10 July 2002
10 July 2002
Giai đoạn 1
- Mua máy tính, email, lập
website
- Giao dịch với khách hàng,
nhà cung cấp bằng email
- Tìm kiếm thông tin trên web
- Quảng bá doanh nghiệp trên
web
- Hỗ trợ khách hàng về sản
phẩm, dịch vụ
10 July 2002
Giai đoạn 2
- Xây dựng mạng nội bộ doanh
nghiệp
- Ứng dụng các phần mềm
quản lý Nhân sự, Kế toán, Bán
hàng, Sản xuất, Logistics
- Chia sẻ dữ liệu giữa các đơn
vị trong nội bộ doanh nghiệp
10 July 2002
Giai đoạn 3
- Liên kết doanh nghiệp với
nhà cung cấp, khách hàng,
ngân hàng, cơ quan quản lý
nhà nước
- Triển khai các hệ thống phần
mềm Quản lý khách hàng
(CRM), Quản lý nhà cung cấp
(SCM), Quản trị nguồn lực
doanh nghiệp (ERP)
â 2001 Pigneur, HEC Lausanne
Universitộ de
Lausanne
SITE | AGENDA | FIN
Các đối tác tham gia vào quy trình bán hàng trực tuyến
Author
marketing
Author
marketing
Phân phối
lu kho
Phân phối
lu kho
Amazon.com
sales
Information systems
coordination
contents
Amazon.com
sales
Information systems
coordination
contents
Vận chuyển
transport
tracking
Vận chuyển
transport
tracking
Đối tác
bán hàng
Đối tác
bán hàng
Khách hàng
mua sắm
Khách hàng
mua sắm
Ngân hàng
thanh toán
Ngân hàng
thanh toán
Giao hàng
deliver
Gửi đơn hàng
cung cấp
đặt hàng
bán hàng
bình luận
Thẻ tín dụng / Credit card
bù trừ / clearance
t
r
ả
l
ạ
i
h
à
n
g
1
2
3
4
5
6
ACCT 5922: E-Business Strategies and Processes UNSW S1 2003
Minh hoạ: Quy trình kinh doanh của DELL
Đặt hàng qua Internet, Phone,
trang web của KH DN
Tổng hợp các đơn hàng
thông tin cho NCC
Một số sản phẩm giao trực tiếp
speakers, external zip drivers
Giao hàng cho
khách hàng
Đặc điểm:
- Nguyên liệu lu kho thấp, ko
- Thành phẩm lu kho tháp, ko
- Sản phẩm không phổ biến đợc giao
ngay từ Nhà sản xuất khác đến KH
Lắp ráp và Phân phối
1
2
3
4
4
2
Một số hình ảnh củaWeb:
www.trungnguyencafe.com
2.
2.
Website
Website
:
:
www.
www.
viettien
viettien
.com.
.com.
vn
vn
Xây dựng hệ thống cung cấp và phân phối
Liên kết website với khách hàng, nhà cung cấp, đối tác, cơ quan
quản lý nhà nước
Quảng bá website, đăng ký trên Công cụ tìm kiếm, tham gia các
Sàn giao dịch thương mại điện tử
Bổ sung các chức năng: bảo mật, thanh toán
Đánh giá website: thông tin, chức năng, tốc độ, nét riêng…
Cập nhật thông tin, quản trị nội dung website
Thiết kế website
x
Mua tên miền, thuê máy chủ
Xây dựng mô hình cấu trúc, chức năng, đánh giá website
Phân tích SWOT, lập kế hoạch, xác định mục tiêu, vốn đầu tư
SWOT: Điểm mạnh – Điểm yếu – Cơ hội – Hiểm họa
QUY TRÌNH TRI
QUY TRÌNH TRI
Ể
Ể
N KHAI THƯƠNG M
N KHAI THƯƠNG M
Ạ
Ạ
I ĐI
I ĐI
Ệ
Ệ
N T
N T
Ử
Ử
Tham gia cổng thương mại điện tử
Eleventh Edition
James A. O’Brien
24
Introduction to Information Systems
Irwin/McGraw
-
Hill
Copyright © 2002, The McGraw-Hill Companies, Inc. All rights reserved.
e-Commerce Success Factors
Selection & Value
Selection & Value
Performance & Service
Performance & Service
Look & Feel
Look & Feel
Advertising & Incentives
Advertising & Incentives
Personal Attention
Personal Attention
Community Relationships
Community Relationships
Security & Reliability
Security & Reliability
Some Key
Factors
for Success
in E-commerce
Context – Thẩm mỹ
Content – Nội dung
Commerce – Thương mại
Communication –
Giao tiếp
Customiza
Cá biệt hóa
Cộng
đồng
Connection / An toàn, bảo mật
eMatrix
eMatrix
Nhµ s¶n
xuÊt
Ng−êi
ph©n phèi
Ng−êi
cung
cÊp
Ng
Ng
−
−
êi
êi
gom
gom
h
h
µ
µ
ng
ng
ChuyÓn
ph¸t nhanh
Ng−êi
b¸n lÎ
Ng−êi
b¸n
bu«n
Cöa
hµng
trùc
tuyÕn
Công c
Công c
ụ
ụ
đ
đ
á
á
nh gi
nh gi
á
á
gi
gi
ả
ả
i ph
i ph
á
á
p TMĐT
p TMĐT
4
4
N
N
cho
cho
TMĐT
TMĐT
•
•
Nh
Nh
ậ
ậ
n
n
th
th
ứ
ứ
c
c
•
•
Nhân
Nhân
l
l
ự
ự
c
c
•
•
N
N
ố
ố
i
i
m
m
ạ
ạ
ng
ng
•
•
N
N
ộ
ộ
i
i
dung
dung
7 C
7 C
/
/
website TMĐT
website TMĐT
•
•
N
N
ộ
ộ
i dung
i dung
•
•
Giao d
Giao d
ị
ị
ch
ch
•
•
Th
Th
ẩ
ẩ
m m
m m
ỹ
ỹ
•
•
Giao ti
Giao ti
ế
ế
p
p
•
•
C
C
ộ
ộ
ng đ
ng đ
ồ
ồ
ng
ng
•
•
Chăm s
Chăm s
ó
ó
c kh
c kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng
ng
•
•
B
B
ả
ả
o m
o m
ậ
ậ
t
t