Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Kiểm định chất lượng THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (228.67 KB, 11 trang )

B. C S D LIU TRNG TRUNG HC C S
I. Thụng tin chung ca nh trng
Tờn trng (theo quyt nh thnh lp):
Ting Vit: trờng trung học cơ sở nam hồng.
Ting Anh (nu cú): Không có.
Tờn trc õy (nu cú): Trờng cấp II quốc lập Nam Trực.
C quan ch qun: Phòng GD-ĐT Nam Trực.
Tỉnh Nam Định Tên Hiệu tr-
ởng
Nguyễn Mạnh Hng
Huyện Nam Trực Điện thoại 0350.3827.336
Xã Nam Hồng Fax 0350.3827.336
Đạt chuẩn
Quốc gia
Mức I (2001
2010)
Web - Email
thcsnamhong@gmail. com
Năm thành lập
trờng (theo
Quyết định
thành lập)
1990 theo
QĐ số 642
của UBND
Tỉnh Nam
Định và QĐ
145 của
UBND huyện
Nam Ninh.
Số điểm trờng Không


x
Công lập

Thuộc vùng đặc biệt khó khăn?
Bán công Trờng liên kết với nớc ngoài?
Dân lập Có học sinh khuyết tật?
T thục Có học sinh bán trú?
Loại hình khác Có học sinh nội trú?
1. Trng ph (nu cú)
S
TT
Tờn
trng
ph
a
ch
Din
tớch
Khong
cỏch vi
trng
(km)
Tng s
hc sinh
ca trng
ph
Tng s
lp (ghi rừ
s lp t
lp 6 n

lp 9)
Tờn cỏn
b ph
trỏch
trng
ph
1
2. Thông tin chung về lớp học và học sinh
Lo¹i häc sinh
Tổng
số
Chia ra
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
Học sinh 703 167 177 160 199
Trong đó:
- Học sinh nữ: 360 84 84 76 116
- Học sinh dân tộc thiểu số: 0 0 0 0 0
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số: 0 0 0 0 0
Học sinh tuyển mới vào lớp 6 164 164 0 0 0
Trong đó:
- Học sinh nữ: 84 84 0 0 0
- Học sinh dân tộc thiểu số: 0 0 0 0 0
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số: 0 0 0 0 0
Học sinh lưu ban năm học
trước:
15 7 3 5 0
Trong đó:
- Học sinh nữ: 2 1 1 0 0
- Học sinh dân tộc thiểu số: 0 0 0 0 0
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số: 0 0 0 0 0

Học sinh chuyển đến trong năm
học:
5 3 0 0 2
Học sinh chuyển đi trong năm
học:
4 0 1 3 0
Học sinh bỏ học trong năm học: 0 0 0 0 0
Trong đó:
- Học sinh nữ: 0 0 0 0 0
- Học sinh dân tộc thiểu số: 0 0 0 0 0
- Học sinh nữ dân tộc thiểu số: 0 0 0 0 0
Nguyên nhân bỏ học
- Hoàn cảnh khó khăn: 0 0 0 0 0
- Học lực yếu, kém: 0 0 0 0 0
- Xa trường, đi lại khó khăn: 0 0 0 0 0
- Thiên tai, dịch bệnh: 0 0 0 0 0
- Nguyên nhân khác: 0 0 0 0 0
Học sinh là Đội viên: 703 167 177 160 199
2
Hc sinh l on viờn: 0 0 0 0 0
Hc sinh bỏn trỳ dõn nuụi: 0 0 0 0 0
Hc sinh ni trỳ dõn nuụi: 0 0 0 0 0
Hc sinh khuyt tt ho nhp: 0 0 0 0 0
Hc sinh thuc din chớnh sỏch 68 25 17 8 18
- Con lit s: 0 0 0 0 0
- Con thng binh, bnh binh: 12 3 3 0 6
- H nghốo: 56 22 14 8 12
- Vựng c bit khú khn: 0 0 0 0 0
- Hc sinh m cụi cha hoc m: 0 0 0 0 0
- Hc sinh m cụi c cha, m: 0 0 0 0 0

- Din chớnh sỏch khỏc: 0 0 0 0 0
Hc sinh hc tin hc: 703 167 177 160 199
Hc sinh hc ting dõn tc thiu
s:
0 0 0 0 0
Hc sinh hc ngoi ng: 703 167 177 160 199
- Ting Anh: 703 167 177 160 199
- Ting Phỏp: 0 0 0 0 0
- Ting Trung: 0 0 0 0 0
- Ting Nga: 0 0 0 0 0
- Ngoi ng khỏc: 0 0 0 0 0
Hc sinh theo hc lp c bit 0 0 0 0 0
- Hc sinh lp ghộp: 0 0 0 0 0
- Hc sinh lp bỏn trỳ: 0 0 0 0 0
- Hc sinh bỏn trỳ dõn nuụi: 0 0 0 0 0
S bui ca lp hc trờn tun
0 0 0 0 0
- Số lớp học 5 buổi/tuần.
0 0 0 0 0
- Số lớp học 6 buổi đến 9 buổi
/tuần.
16 4 4 4 4
- Số lớp học 2 buổi/ngày
0 0 0 0 0
Cỏc thụng tin khỏc (nu cú) 0 0 0 0 0
S liu ca 04 nm gn õy:
Các chỉ số
Năm học
2005 - 2006
Năm học

2006 - 2007
Năm học
2007 - 2008
Năm học
2008 - 2009
Sĩ số bình quân học sinh
trên lớp
876/21
= 41.7
799/19
= 42
750/18
= 41.6
703/17
= 41.3
Tỷ lệ học sinh trên giáo
876/38 799/36 750/34 703/34
3
Các chỉ số
Năm học
2005 - 2006
Năm học
2006 - 2007
Năm học
2007 - 2008
Năm học
2008 - 2009
viên
= 23 = 22,2 = 22,1 = 20
Tỷ lệ bỏ học, nghỉ học

0 0 0 0
Tỷ lệ học sinh có kết
quả học tập dới trung
bình.
23/922
=2,5%
16/799
= 2%
15/737
= 2,1%
3/703
= 0,5%
Tỷ lệ học sinh có kết
quả học tập trung bình.
132/922
=14,3%
265/799
=33,2%
229/737
= 30,9%
207/703
=29,4%
Tỷ lệ học sinh có kết
quả học tập khá
429/922
=46,5%
381/799
=47,7%
371/737
= 50,3%

365/703
=51,9%
Tỷ lệ học sinh có kết
quả học tập giỏi và xuất
sắc.
338/922
=36,7%
137/799
=17,1%
122/737
= 16,7%
128/703
=18,2%
Số lợng học sinh đạt giải
trong các kỳ thi học sinh
giỏi
41 47 65 70
Cỏc thụng tin khỏc
(nu cú)
0 0 0 0
3. Thụng tin v nhõn s
S liu ti thi im t ỏnh giỏ:
Nhõn s
Tng
s
Trong
ú n
Chia theo ch lao ng Dõn tc
thiu s
Biờn ch Hp ng Thnh

ging
Tng
s
N
Tng
s
N Tng
s
N Tng
s
N
Cỏn b, giỏo viờn,
nhõn viờn
40 27 39 26 1 1 0 0 0 0
ng viờn 27 19 27 19 0 0 0 0 0 0
- ng viờn l giỏo
viờn:
22 17 22 17 0 0 0 0 0 0
- ng viờn l cỏn b
qun lý:
3 0 3 0 0 0 0 0 0 0
- ng viờn l nhõn
viờn:
2 2 2 2 0 0 0 0 0 0
S GV theo chun
T
34 23 34 23 0 0 0 0 0 0
4
- Trên chuẩn: 9 6 9 6 0 0 0 0 0 0
- Đạt chuẩn: 25 17 25 17 0 0 0 0 0 0

- Chưa đạt chuẩn: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giáo viên giảng dạy:
- Thể dục: 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0
- Âm nhạc: 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0
- Mỹ thuật: 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0
- Tin học: 3 2 2 1 1 1 0 0 0 0
- Tiếng dân tộc thiểu
số:
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Tiếng Anh: 3 2 3 2 0 0 0 0 0 0
- Tiếng Pháp: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Tiếng Nga: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Tiếng Trung: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Ngoại ngữ khác: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Ngữ văn:
- Lịch sử: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Địa lý: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Toán học: 15 8 15 8 0 0 0 0 0 0
- Vật lý: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Hoá học: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Sinh học: 2 2 2 2 0 0 0 0 0 0
- Giáo dục công dân: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Công nghệ: 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0
- Môn học khác:… 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giáo viên chuyên trách
đội:
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giáo viên chuyên trách
đoàn:
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Cán bộ quản lý: 3 0 3 0 0 0 0 0 0 0
- Hiệu trưởng: 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0
- Phó Hiệu trưởng: 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0
Nhân viên 4 3 2 2 2 1 0 0 0 0
- Văn phòng (văn thư,
kế toán, thủ quỹ, y tế):
3 3 2 2 1 1 0 0 0 0
- Thư viện: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Thiết bị dạy học: 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5
- Bảo vệ: 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0
- Nhân viên khác: 1 1 0 0 1 1 0 0 0 0
Các thông tin khác
(nếu có)
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tuổi trung bình của
giáo viên cơ hữu
38
Số liệu của 04 năm gần đây:
Năm học
2005-2006
Năm học
2006-2007
Năm học
2007-2008
Năm học
2008-2009
Số giáo viên chưa đạt
chuẩn đào tạo
0 0 0 0

Số giáo viên đạt
chuẩn đào tạo
38 36 34 34
Số giáo viên trên
chuẩn đào tạo
14 14 14 14
Số giáo viên đạt danh
hiệu giáo viên dạy giỏi
cấp huyện, quận, thị
xã, thành phố
2 3 2 2
Số giáo viên đạt danh
hiệu giáo viên dạy giỏi
cấp tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương
0 0 0 1
Số giáo viên đạt danh
hiệu giáo viên dạy giỏi
cấp quốc gia
0 0 0 0
Số lượng bài báo của
giáo viên đăng trong
các tạp chí trong và
ngoài nước
0 0 0 0
Số lượng sáng kiến,
kinh nghiệm của cán
bộ, giáo viên được cấp
có thẩm quyền nghiệm
thu

1 0 0 0
Số lượng sách tham
0 0 0 0
6
kho ca cỏn b, giỏo
viờn c cỏc nh xut
bn n hnh
S bng phỏt minh,
sỏng ch c cp
(ghi rừ ni cp, thi
gian cp, ngi c
cp)
0 0 0 0
Cỏc thụng tin khỏc
(nu cú)
0 0 0 0
4. Danh sỏch cỏn b qun lý
Các bộ phận Họ và tên
Chức vụ,
chức danh,
danh hiệu
nhà giáo, học
vị, học hàm
Điện thoại,
Email
Hiệu trởng
hoặc chủ tịch
HĐQT kiêm
HT
Nguyễn

Mạnh Hng
Hiệu trởng -
ĐHSP Toán
0912.273.343

Phó Hiệu tr-
ởng (liệt kê
từng ngời)
1- Lu Xuân
Tiến
Phó H.trởng -
ĐHSP Toán
0988.908.106

2- Ngô Quốc
Toản
Phó H.trởng -
ĐHSP Toán
0986.439.268

Các tổ chức
Đảng, Đoàn
Thanh niên
CSHCM,
Tổng PT Đội,
Công Đoàn
(liệt kê)
Nguyễn
Mạnh Hng
Bí th - ĐHSP

Toán
0912.273.343

Trần Thị Liên
Bí th ĐTN
CĐSP Văn
03503.916.789

Trịnh Thị
Hằng
TPTĐ -
ĐHTH Sinh
03503.605397

Nguyễn Phan
Anh
Chủ tịch CĐ -
ĐHSP Anh
01257408666

Các tổ trởng
tổ chuyên
môn (liệt kê)
Đặng Quỳnh
Nam
Tổ trởng TTN
- ĐHSP Toán
01254478869

Nguyễn

Thanh Thuỷ
Tổ trởng TXH
- ĐHSP Văn
0943202172

7
II. Cơ sở vật chất, thư viện, tài chính
1. Cơ sở vật chất, thư viện trong 4 năm gần đây
Năm học
2005-2006
Năm học
2006-2007
Năm học
2007-2008
Năm học
2008-2009
Tổng diện tích đất sử
dụng của trường (tính
bằng m
2
):
11.907 11.907 11.907 11.835
1. Khối phòng học
theo chức năng:
Số phòng học văn
hoá:
900 855 855 810
Số phòng học bộ môn:
- Phòng học bộ môn
Vật lý:

45 45 45 45
- Phòng học bộ môn
Hoá học:
45 45 45 45
- Phòng học bộ môn
Sinh học:
45 45 45 45
- Phòng học bộ môn
Tin học:
90 90 90 90
- Phòng học bộ môn
Ngoại ngữ:
45 45 45 45
- Phòng học bộ môn
khác:
45 45 45 45
2. Khối phòng phục
vụ học tập:
- Phòng giáo dục rèn
luyện thể chất hoặc nhà
đa năng:
0 0 0 0
- Phòng giáo dục nghệ
thuật:
0 0 0 0
- Phòng thiết bị giáo
dục:
60 60 60 60
- Phòng truyền thống 90 90 90 90
- Phòng Đoàn, Đội: 45 45 45 45

- Phòng hỗ trợ giáo
8
dục học sinh khuyết
tật hoà nhập:
- Phòng khác:
3. Khối phòng hành
chính quản trị
- Phòng Hiệu trưởng 25 25 25 25
- Phòng Phó Hiệu
trưởng:
12 12 12 12
- Phòng giáo viên:
- Văn phòng: 12 12 12 12
- Phòng y tế học
đường:
12 12 12 12
- Kho: 24 24 24 24
- Phòng thường trực,
bảo vệ
12 12 12 12
- Khu nhà ăn, nhà nghỉ
đảm bảo điều kiện sức
khoẻ học sinh bán trú
(nếu có)
- Khu đất làm sân
chơi, sân tập:
3090 3090 3018 3018
- Khu vệ sinh cho cán
bộ, giáo viên, nhân
viên:

20 20 20 20
- Khu vệ sinh học
sinh:
35 35 35 35
- Khu để xe học sinh: 420 420 480 480
- Khu để xe giáo viên
và nhân viên:
50 50 50 50
- Các hạng mục
khác
(Vườn,ao trường)
1.180.000 1.180.000 1.180.000 1.180.000
4. Thư viện:
- Diện tích (m
2
) thư
viện (bao gồm cả
phòng đọc của giáo
viên và học sinh):
90 90 90 90
- Tổng số đầu sách
4783 4943 5062 5754
9
trong thư viện của
nhà trường (cuốn):
- Máy tính của thư
viện đã được kết nối
internet (có hoặc
không)
0 1 1 1

- Các thông tin khác
(nếu có)
5. Tổng số máy tính
của trường:
24 24 34 34
- Dùng cho hệ thống
văn phòng và quản lý:
4 5 5 5
- Số máy tính đang
được kết nối internet:
0 4 11 11
- Dùng phục vụ học
tập:
20 19 29 29
6. Số thiết bị nghe
nhìn:
- Tivi: 2 2 2 2
- Nhạc cụ: 4 4 4 4
- Đầu Video: 2 2 3 3
- Đầu đĩa: 1 1 1 11
- Máy chiếu
OverHead:
- Máy chiếu Projector: 1 1 1 1
- Thiết bị khác
(Máy phô tô)
1 1 1 1
7. Các thông tin khác
(nếu có)
2. Tổng kinh phí từ các nguồn thu của trường trong 4 năm gần
đây


N¨m häc
2005 - 2006
N¨m häc
2006 - 2007
N¨m häc
2007 - 2008
N¨m häc
2008 2009–
Tổng kinh phí được
cấp từ ngân sách Nhà
892.348.000 1.334.585.00
0
1.451.139.00
0
1.623.917.600
10
nước
Tổng kinh phí được
chi trong năm (đối
với trường ngoài
công lập)
0 0 0 0
Tổng kinh phí huy
động được từ các tổ
chức xã hội, doanh
nghiệp, cá nhân,
155.314.000 147.447.800 93.855.000 98.785.000
Các thông tin khác
(nếu có)

11

×