Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Bài giảng Cấp cứu hồi sức chấn thương sọ não (Phần 5) potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.3 KB, 6 trang )

X
X


tr
tr
í
í
c
c


p c
p c


u trư
u trư


c b
c b


nh vi
nh vi


n
n
Sơ c


Sơ c


u CTSN t
u CTSN t


i hi
i hi


n trư
n trư


ng
ng


M
M


c đ
c đ
í
í
ch:
ch:



B
B


o v
o v


não v
não v
à
à
h
h


n ch
n ch
ế
ế
ti
ti
ế
ế
n tri
n tri


n c

n c


a thương t
a thương t


n,
n,


Không gây thêm thương t
Không gây thêm thương t


n (c
n (c


t s
t s


ng, chi gãy
ng, chi gãy


).
).



Nguyên t
Nguyên t


c:
c:


Tai n
Tai n


n đơn l
n đơn l


: c
: c


g
g


ng v
ng v
à
à
th

th


n tr
n tr


ng đưa BN ra kh
ng đưa BN ra kh


i hi
i hi


n
n
trư
trư


ng nguy hi
ng nguy hi


m.
m.


Tai n

Tai n


n h
n h
à
à
ng lo
ng lo


t: phân lo
t: phân lo


i ưu tiên d
i ưu tiên d


a v
a v
à
à
o tiên lư
o tiên lư


ng
ng
s

s


ng còn
ng còn


ch
ch


c
c


u nh
u nh


ng ngư
ng ngư


i c
i c
ó
ó
th
th



c
c


u
u


Sơ c
Sơ c


u CTSN t
u CTSN t


i ch
i ch


th
th
ế
ế
n
n
à
à
o cho đ

o cho đ
ú
ú
ng?
ng?
1.
1.
N
N
ế
ế
u BN c
u BN c
ó
ó
ch
ch


y m
y m
á
á
u nhi
u nhi


u
u



v
v
ế
ế
t thương da đ
t thương da đ


u, c
u, c


n
n
băng c
băng c


m m
m m
á
á
u ngay.
u ngay.
2.
2.
Ghi nh
Ghi nh



n t
n t
ì
ì
nh tr
nh tr


ng tri gi
ng tri gi
á
á
c, t
c, t
ì
ì
nh tr
nh tr


ng hai đ
ng hai đ


ng t
ng t


BN

BN
l
l
ú
ú
c ti
c ti
ế
ế
p c
p c


n
n


r
r


t quan tr
t quan tr


ng v
ng v


sau.

sau.
3.
3.
Ch
Ch
ú
ú
ý thương t
ý thương t
í
í
ch
ch


c
c
á
á
c b
c b


ph
ph


n kh
n kh
á

á
c:
c:
gãy xương
gãy xương
, CT
, CT
b
b


ng, ng
ng, ng


c v.v
c v.v


băng b
băng b
ó
ó
VT, c
VT, c


đ
đ



nh chi gãy, ghi ch
nh chi gãy, ghi ch
ú
ú
(
(


), không l
), không l


y d
y d


v
v


t ra kh
t ra kh


i VT
i VT
Sơ c
Sơ c



u CTSN t
u CTSN t


i ch
i ch


th
th
ế
ế
n
n
à
à
o cho đ
o cho đ
ú
ú
ng?
ng?
4.
4.
Đ
Đ


t n

t n


m nghiêng an to
m nghiêng an to
à
à
n đ
n đ


đ
đ
à
à
m dãi v
m dãi v
à
à
m
m
á
á
u ch
u ch


y ra
y ra
ngo

ngo
à
à
i, tr
i, tr
á
á
nh gây
nh gây
ù
ù
n t
n t


c đư
c đư


ng hô h
ng hô h


p.
p.
5.
5.
T
T
ì

ì
m phương ti
m phương ti


n, nhanh ch
n, nhanh ch
ó
ó
ng đưa BN đ
ng đưa BN đ
ế
ế
n TTYT/
n TTYT/
BV c
BV c
ó
ó
chuyên khoa ngo
chuyên khoa ngo


i TK g
i TK g


n nh
n nh



t.
t.
6.
6.
Khi v
Khi v


n chuy
n chuy


n c
n c


n ph
n ph


i gi
i gi


th
th


ng c

ng c


t s
t s


ng.
ng.
Chuy
Chuy


n đ
n đ
ế
ế
n b
n b


nh vi
nh vi


n
n


Cân nh

Cân nh


c, l
c, l


a ch
a ch


n k
n k


gi
gi


a:
a:


Chuy
Chuy


n ngay, v
n ngay, v



a h
a h


i s
i s


c v
c v


a chuy
a chuy


n
n


Sơ c
Sơ c


u v
u v
à
à
đi

đi


u tr
u tr


t
t
í
í
ch c
ch c


c t
c t


i ch
i ch


, ch
, ch


tăng vi
tăng vi



n ho
n ho


c ti
c ti
ế
ế
n
n
tri
tri


n m
n m


i c
i c


a b
a b


nh đ
nh đ



quy
quy
ế
ế
t đ
t đ


nh
nh


Ch
Ch


đ
đ


nh chuy
nh chuy


n vi
n vi


n ph

n ph


thu
thu


c v
c v
à
à
o 3 y
o 3 y
ế
ế
u t
u t


:
:


Th
Th


i gian: th
i gian: th



i gian VC đ
i gian VC đ
ế
ế
n BVCK < 2
n BVCK < 2


3 gi
3 gi


.
.


Tri gi
Tri gi
á
á
c: vô
c: vô
í
í
ch n
ch n
ế
ế
u đã hôn mê qu

u đã hôn mê qu
á
á
sâu (GCS<5).
sâu (GCS<5).


T
T


c đ
c đ


suy gi
suy gi


m tri gi
m tri gi
á
á
c: x
c: x


u nhanh
u nhanh



không an to
không an to
à
à
n, c
n, c


n x
n x


tr
tr
í
í
t
t


i ch
i ch


, vi
, vi


c VC s

c VC s


xem x
xem x
é
é
t sau.
t sau.
Trên xe c
Trên xe c


u thương
u thương


Đ
Đ


đ
đ


u cao 20
u cao 20


30

30
0
0
, ch
, ch
ú
ú
ý c
ý c


t s
t s


ng c
ng c




B
B


o v
o v


v

v
à
à
chăm s
chăm s
ó
ó
c đư
c đư


ng th
ng th


:
:


B
B


o đ
o đ


m SpO
m SpO
2

2
>
>
92 %
92 %


Đ
Đ


t NKQ gi
t NKQ gi
ú
ú
p th
p th


n
n
ế
ế
u GSC<9
u GSC<9


Ch
Ch



tăng thông kh
tăng thông kh
í
í
v
v


a ph
a ph


i (F
i (F


16
16


20l/p) n
20l/p) n
ế
ế
u c
u c
ó
ó
d

d


u hi
u hi


u
u
c
c


a đe d
a đe d


a t
a t


t não.
t não.


Tr
Tr
á
á
nh t

nh t


t HA: truy
t HA: truy


n d
n d


ch v
ch v
à
à
/ho
/ho


c v
c v


n m
n m


ch
ch

×