D
D
ù
ù
ng thu
ng thu
ố
ố
c ch
c ch
ố
ố
ng co gi
ng co gi
ậ
ậ
t
t
M
M
ụ
ụ
c tiêu:
c tiêu:
ngăn ng
ngăn ng
ừ
ừ
a co gi
a co gi
ậ
ậ
t sau CTSN n
t sau CTSN n
ặ
ặ
ng
ng
t
t
ổ
ổ
n
n
thương não th
thương não th
ứ
ứ
ph
ph
á
á
t do l
t do l
à
à
m tăng ALNS
m tăng ALNS
.
.
Thu
Thu
ố
ố
c:
c:
Phenytoin: TM 15
Phenytoin: TM 15
-
-
18 mg/kg (duy tr
18 mg/kg (duy tr
ì
ì
5mg/kg/ng
5mg/kg/ng
à
à
y/7)
y/7)
Không d
Không d
ù
ù
ng sau 7 ng
ng sau 7 ng
à
à
y n
y n
ế
ế
u không c
u không c
ó
ó
co gi
co gi
ậ
ậ
t.
t.
N
N
ế
ế
u co gi
u co gi
ậ
ậ
t t
t t
á
á
i ph
i ph
á
á
t hay k
t hay k
é
é
o d
o d
à
à
i: Carbamazepine .
i: Carbamazepine .
Chăm s
Chăm s
ó
ó
c h
c h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng theo dõi ALNS
ng theo dõi ALNS
M
M
ụ
ụ
c tiêu: theo dõi v
c tiêu: theo dõi v
à
à
đi
đi
ề
ề
u tr
u tr
ị
ị
ALNS
ALNS
ở
ở
c
c
á
á
c BN CTSN
c BN CTSN
n
n
ặ
ặ
ng.
ng.
Bi
Bi
ệ
ệ
n ph
n ph
á
á
p v
p v
à
à
ch
ch
ú
ú
ý:
ý:
Đ
Đ
ặ
ặ
t catheter v
t catheter v
à
à
o não th
o não th
ấ
ấ
t,
t,
trong mô não hay dư
trong mô não hay dư
ớ
ớ
i MC
i MC
D
D
ẫ
ẫ
n lưu d
n lưu d
ị
ị
ch não t
ch não t
ủ
ủ
y:
y:
Khi đã d
Khi đã d
ù
ù
ng c
ng c
á
á
c bi
c bi
ệ
ệ
n ph
n ph
á
á
p
p
≠
≠
m
m
à
à
chưa KS đư
chưa KS đư
ợ
ợ
c ALNS
c ALNS
Khi c
Khi c
ó
ó
s
s
ẵ
ẵ
n HT đo ALNS qua não th
n HT đo ALNS qua não th
ấ
ấ
t ( ALNS > 20
t ( ALNS > 20
–
–
25 mmHg).
25 mmHg).
Tr
Tr
á
á
nh nhi
nh nhi
ễ
ễ
m tr
m tr
ù
ù
ng v
ng v
ì
ì
tiên lư
tiên lư
ợ
ợ
ng s
ng s
ẽ
ẽ
r
r
ấ
ấ
t n
t n
ặ
ặ
ng
ng
Chăm s
Chăm s
ó
ó
c h
c h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng theo dõi ALNS
ng theo dõi ALNS
Chăm s
Chăm s
ó
ó
c to
c to
à
à
n di
n di
ệ
ệ
n kh
n kh
á
á
c
c
Nuôi dư
Nuôi dư
ỡ
ỡ
ng th
ng th
ỏ
ỏ
a đ
a đ
á
á
ng, phòng XH tiêu h
ng, phòng XH tiêu h
ó
ó
a :
a :
Qua TM sau 24 gi
Qua TM sau 24 gi
ờ
ờ
, tr
, tr
á
á
nh d
nh d
ù
ù
ng dd glucose
ng dd glucose
Qua
Qua
ố
ố
ng thông d
ng thông d
ạ
ạ
d
d
à
à
y sau 72 gi
y sau 72 gi
ờ
ờ
, cung c
, cung c
ấ
ấ
p đ
p đ
ủ
ủ
nhu c
nhu c
ầ
ầ
u năng
u năng
lư
lư
ợ
ợ
ng sau 1 tu
ng sau 1 tu
ầ
ầ
n.
n.
Tr
Tr
á
á
nh tăng hay gi
nh tăng hay gi
ả
ả
m đư
m đư
ờ
ờ
ng m
ng m
á
á
u (theo dõi h
u (theo dõi h
à
à
ng ng
ng ng
à
à
y)
y)
Truy
Truy
ề
ề
n m
n m
á
á
u khi HCT<30%
u khi HCT<30%
Chăm s
Chăm s
ó
ó
c to
c to
à
à
n di
n di
ệ
ệ
n kh
n kh
á
á
c
c
H
H
ạ
ạ
thân nhi
thân nhi
ệ
ệ
t:
t:
khi c
khi c
ó
ó
s
s
ố
ố
t ( thu
t ( thu
ố
ố
c v
c v
à
à
bi
bi
ệ
ệ
n ph
n ph
á
á
p v
p v
ậ
ậ
t lý).
t lý).
H
H
ạ
ạ
thân nhi
thân nhi
ệ
ệ
t qu
t qu
á
á
m
m
ứ
ứ
c (<35
c (<35
0
0
C)
C)
không đư
không đư
ợ
ợ
c kh/c
c kh/c
á
á
o.
o.
T
T
í
í
ch c
ch c
ự
ự
c phòng thuyên t
c phòng thuyên t
ắ
ắ
c t
c t
ĩ
ĩ
nh m
nh m
ạ
ạ
ch sâu:
ch sâu:
V
V
ậ
ậ
t lý tr
t lý tr
ị
ị
li
li
ệ
ệ
u
u
D
D
ù
ù
ng thu
ng thu
ố
ố
c ch
c ch
ố
ố
ng đông khi c
ng đông khi c
ó
ó
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
ị
ị
nh.
nh.
Chăm s
Chăm s
ó
ó
c to
c to
à
à
n di
n di
ệ
ệ
n kh
n kh
á
á
c
c
Theo dõi v
Theo dõi v
à
à
đi
đi
ề
ề
u ch
u ch
ỉ
ỉ
nh nư
nh nư
ớ
ớ
c đi
c đi
ệ
ệ
n gi
n gi
ả
ả
i:
i:
Tr
Tr
á
á
nh thi
nh thi
ế
ế
u (do d
u (do d
ù
ù
ng mannitol) v
ng mannitol) v
à
à
th
th
ừ
ừ
a nư
a nư
ớ
ớ
c.
c.
Tr
Tr
á
á
nh bi
nh bi
ế
ế
n ch
n ch
ứ
ứ
ng
ng
Na, K: r
Na, K: r
ấ
ấ
t hay g
t hay g
ặ
ặ
p
p
Chăm s
Chăm s
ó
ó
c da t
c da t
ỷ
ỷ
m
m
ỉ
ỉ
:
:
Thay đ
Thay đ
ổ
ổ
i tư th
i tư th
ế
ế
đ
đ
ị
ị
nh k
nh k
ỳ
ỳ
ch
ch
ố
ố
ng lo
ng lo
é
é
t
t
Gi
Gi
ữ
ữ
da khô, s
da khô, s
ạ
ạ
ch.
ch.
Thay băng khi th
Thay băng khi th
ấ
ấ
m m
m m
á
á
u, d
u, d
ị
ị
ch.
ch.