Tải bản đầy đủ (.ppt) (37 trang)

bài giảng môn kinh tế học đại cương - bài 11 các khái niệm cơ bản của kinh tế vĩ mô (phần 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (472.75 KB, 37 trang )



1
BÀI GIẢNG
MÔN KINH TẾ HỌC ĐẠI CƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG
Hà Nội - 2008

2
2. L m phátạ
2. L m phátạ
2.1. Ti n tề ệ
2.1. Ti n tề ệ
2.2. Ch s giá tiêu dùng và l m phátỉ ố ạ
2.2. Ch s giá tiêu dùng và l m phátỉ ố ạ
2.3. Tác h i c a l m phátạ ủ ạ
2.3. Tác h i c a l m phátạ ủ ạ
2.4. Đi u ch nh các bi n kinh t theo l m phátề ỉ ế ế ạ
2.4. Đi u ch nh các bi n kinh t theo l m phátề ỉ ế ế ạ

3
2.1. Ti n tề ệ
2.1. Ti n tề ệ

Khái ni mệ
Khái ni mệ
: ti n là t t c các lo i tài s n trong ề ấ ả ạ ả
: ti n là t t c các lo i tài s n trong ề ấ ả ạ ả
n n kinh t mà m i ng i s d ng đ mua hàng ề ế ọ ườ ử ụ ể
n n kinh t mà m i ng i s d ng đ mua hàng ề ế ọ ườ ử ụ ể
hoá, d ch v c a ng i khác.ị ụ ủ ườ


hoá, d ch v c a ng i khác.ị ụ ủ ườ

Nh v y, ti n s bao g m nh ng lo i tài s n ư ậ ề ẽ ồ ữ ạ ả
Nh v y, ti n s bao g m nh ng lo i tài s n ư ậ ề ẽ ồ ữ ạ ả
th ng đ c ng i bán ch p nh nườ ượ ườ ấ ậ
th ng đ c ng i bán ch p nh nườ ượ ườ ấ ậ

4
2.1. Ti n t (ti p)ề ệ ế
2.1. Ti n t (ti p)ề ệ ế

Ch c năng c a ti n:ứ ủ ề
Ch c năng c a ti n:ứ ủ ề

Ph ng ti n trao đ iươ ệ ổ
Ph ng ti n trao đ iươ ệ ổ
: nó là trung gian đ trao đ i ể ổ
: nó là trung gian đ trao đ i ể ổ
v i nh ng hàng hoá khác.ớ ữ
v i nh ng hàng hoá khác.ớ ữ

Đ n v h ch toánơ ị ạ
Đ n v h ch toánơ ị ạ
: là th c đo và bi u hi n giá tr ướ ể ệ ị
: là th c đo và bi u hi n giá tr ướ ể ệ ị
c a nh ng hàng hoá khác.ủ ữ
c a nh ng hàng hoá khác.ủ ữ

Ph ng ti n c t tr giá trươ ệ ấ ữ ị
Ph ng ti n c t tr giá trươ ệ ấ ữ ị

: đ dành s c mua t ể ứ ừ
: đ dành s c mua t ể ứ ừ
hi n t i t i t ng lai. Ti n s không đ c ch p ệ ạ ớ ươ ề ẽ ượ ấ
hi n t i t i t ng lai. Ti n s không đ c ch p ệ ạ ớ ươ ề ẽ ượ ấ
nh n n u nó không th s d ng trong t ng lai.ậ ế ể ử ụ ươ
nh n n u nó không th s d ng trong t ng lai.ậ ế ể ử ụ ươ

5
2.1. Ti n t (ti p)ề ệ ế
2.1. Ti n t (ti p)ề ệ ế

Các lo i ti n:ạ ề
Các lo i ti n:ạ ề

Ti n hàng hoáề
Ti n hàng hoáề
: là lo i ti n có m t giá tr c h u ạ ề ộ ị ố ữ
: là lo i ti n có m t giá tr c h u ạ ề ộ ị ố ữ




Có m t giá tr s d ng ngay c khi nó không đ c ộ ị ử ụ ả ượ
Có m t giá tr s d ng ngay c khi nó không đ c ộ ị ử ụ ả ượ
dùng làm ti n.ề
dùng làm ti n.ề

VD: vàng, thu c lá…ố
VD: vàng, thu c lá…ố


Ti n pháp đ nhề ị
Ti n pháp đ nhề ị
: là lo i ti n không có giá tr c h u. ạ ề ị ố ữ
: là lo i ti n không có giá tr c h u. ạ ề ị ố ữ
Khi không đ c dùng đ trao đ i, nó s vô nghĩa.ượ ể ổ ẽ
Khi không đ c dùng đ trao đ i, nó s vô nghĩa.ượ ể ổ ẽ

Pháp đ nh: do pháp lu t quy đ nh và đ m b o ị ậ ị ả ả
Pháp đ nh: do pháp lu t quy đ nh và đ m b o ị ậ ị ả ả




có thể
có thể


đ t đ c s th a nh n chung.ạ ượ ự ừ ậ
đ t đ c s th a nh n chung.ạ ượ ự ừ ậ

6
2.1. Ti n t (ti p)ề ệ ế
2.1. Ti n t (ti p)ề ệ ế

Đo l ng kh i l ng ti n tườ ố ượ ề ệ
Đo l ng kh i l ng ti n tườ ố ượ ề ệ
:
:
M1
M1

-
Ti n m t.ề ặ
Ti n m t.ề ặ
-
Các lo i tài kho n có th ạ ả ể
Các lo i tài kho n có th ạ ả ể
vi t séc.ế
vi t séc.ế
-
Ti n g i không kỳ h nề ử ạ
Ti n g i không kỳ h nề ử ạ
Có tính thanh toán
Có tính thanh toán
cao (d đ c ch p ễ ượ ấ
cao (d đ c ch p ễ ượ ấ
nh n); d quy đ i ra ậ ễ ổ
nh n); d quy đ i ra ậ ễ ổ
ti n m tề ặ
ti n m tề ặ
M2
M2
-
M1.
M1.
-
Ti n g i ti t ki m.ề ử ế ệ
Ti n g i ti t ki m.ề ử ế ệ
-
Ti n g i có kỳ h n ề ử ạ
Ti n g i có kỳ h n ề ử ạ

ng n.ắ
ng n.ắ


Có tính thanh toán
Có tính thanh toán
th p h n nh ng ấ ơ ư
th p h n nh ng ấ ơ ư
cũng d quy đ i ra ễ ổ
cũng d quy đ i ra ễ ổ
ti n m t.ề ặ
ti n m t.ề ặ

7
2.2. Ch s giá tiêu dùng và l m phátỉ ố ạ
2.2. Ch s giá tiêu dùng và l m phátỉ ố ạ

L m phátạ
L m phátạ
(Inflation): là thu t ng dùng đ mô t ậ ữ ể ả
(Inflation): là thu t ng dùng đ mô t ậ ữ ể ả
s gia tăng c a m c giá chung trong n n kinh t .ự ủ ứ ề ế
s gia tăng c a m c giá chung trong n n kinh t .ự ủ ứ ề ế

T l l m phátỷ ệ ạ
T l l m phátỷ ệ ạ
: là ph n trăm thay đ i c a m c ầ ổ ủ ứ
: là ph n trăm thay đ i c a m c ầ ổ ủ ứ
giá so v i th i kỳ tr c.ớ ờ ướ
giá so v i th i kỳ tr c.ớ ờ ướ


Ch s giá tiêu dùngỉ ố
Ch s giá tiêu dùngỉ ố
(CPI: Consumer Price Index):
(CPI: Consumer Price Index):
là ch tiêu ph n ánh chi phí nói chung c a m t ỉ ả ủ ộ
là ch tiêu ph n ánh chi phí nói chung c a m t ỉ ả ủ ộ
ng i tiêu dùng đi n hình khi mua 1 r hàng hoá, ườ ể ổ
ng i tiêu dùng đi n hình khi mua 1 r hàng hoá, ườ ể ổ
d ch v c đ nhị ụ ố ị
d ch v c đ nhị ụ ố ị

8
2.2. Ch s giá tiêu dùng và l m phát (ti p)ỉ ố ạ ế
2.2. Ch s giá tiêu dùng và l m phát (ti p)ỉ ố ạ ế
B c 1ướ
B c 1ướ
. Đi u tra, xác đ nh gi hàng hoá c đ nh: ề ị ỏ ố ị
. Đi u tra, xác đ nh gi hàng hoá c đ nh: ề ị ỏ ố ị
2 th c ph m và 1 qu n áo.ự ẩ ầ
2 th c ph m và 1 qu n áo.ự ẩ ầ
B c 2ướ
B c 2ướ
. Xác đ nh giá ị
. Xác đ nh giá ị
c a m i hàng hoá ủ ỗ
c a m i hàng hoá ủ ỗ
trong m i năm.ỗ
trong m i năm.ỗ
Năm

Năm
2002
2002
2003
2003
2004
2004
Giá th c ph mự ẩ
Giá th c ph mự ẩ
2
2
4
4
6
6
Giá qu n áoầ
Giá qu n áoầ
4
4
6
6
8
8
B c 3ướ
B c 3ướ
. Tính chi phí
. Tính chi phí
c a gi hàng hoáủ ỏ
c a gi hàng hoáủ ỏ
Năm 2002: 2*2 + 1*4 = 8

Năm 2002: 2*2 + 1*4 = 8


Năm 2003: 2*4 + 1*6 = 14
Năm 2003: 2*4 + 1*6 = 14


Năm 2004: 2*6 + 1*8 = 20
Năm 2004: 2*6 + 1*8 = 20
B c 4ướ
B c 4ướ
. Ch n m t ọ ộ
. Ch n m t ọ ộ
năm làm năm g c ố
năm làm năm g c ố
(2002) và tính CPI
(2002) và tính CPI
Năm 2002: (8/8)*100 = 100
Năm 2002: (8/8)*100 = 100


Năm 2003: (14/8)*100 = 175
Năm 2003: (14/8)*100 = 175


Năm 2004: (20/8)*100 = 250
Năm 2004: (20/8)*100 = 250
B c 5ướ
B c 5ướ
. S d ng CPI ử ụ

. S d ng CPI ử ụ
đ tính t l l m phátể ỷ ệ ạ
đ tính t l l m phátể ỷ ệ ạ
Năm 2003: (175 - 100)/100 = 75%
Năm 2003: (175 - 100)/100 = 75%
Năm 2004: (250 - 175)/175 = 43%
Năm 2004: (250 - 175)/175 = 43%

9
M t s l u ý khi tính CPI ộ ố ư
M t s l u ý khi tính CPI ộ ố ư

Đ l ch thay thộ ệ ế
Đ l ch thay thộ ệ ế

Giá c a các hàng hoá thay đ i nhanh, ch m khác ủ ổ ậ
Giá c a các hàng hoá thay đ i nhanh, ch m khác ủ ổ ậ
nhau.
nhau.

Ng i tiêu dùng s mua ít hàng hoá tăng giá nhanh ườ ẽ
Ng i tiêu dùng s mua ít hàng hoá tăng giá nhanh ườ ẽ
và mua nhi u hàng hoá tăng giá ch m ề ậ
và mua nhi u hàng hoá tăng giá ch m ề ậ


t tr ng ỷ ọ
t tr ng ỷ ọ
các hàng hoá trong gi đã thay đ i.ỏ ổ
các hàng hoá trong gi đã thay đ i.ỏ ổ


Tuy nhiên CPI l i c đ nh t tr ng này ch s này ạ ố ị ỷ ọ ỉ ố
Tuy nhiên CPI l i c đ nh t tr ng này ch s này ạ ố ị ỷ ọ ỉ ố
th ng c tính quá cao m c giá sinh ho t t ườ ướ ứ ạ ừ
th ng c tính quá cao m c giá sinh ho t t ườ ướ ứ ạ ừ
năm này sang năm khác.
năm này sang năm khác.

10
M t s l u ý khi tính CPIộ ố ư
M t s l u ý khi tính CPIộ ố ư

S xu t hi n c a nh ng hàng hoá m iự ấ ệ ủ ữ ớ
S xu t hi n c a nh ng hàng hoá m iự ấ ệ ủ ữ ớ

Ng i tiêu dùng có nhi u l a ch n h n.ườ ề ự ọ ơ
Ng i tiêu dùng có nhi u l a ch n h n.ườ ề ự ọ ơ

Đ ng ti n tr nên có giá tr h n.ồ ề ở ị ơ
Đ ng ti n tr nên có giá tr h n.ồ ề ở ị ơ

CPI không tính đ c đi u này và cũng không bao ượ ề
CPI không tính đ c đi u này và cũng không bao ượ ề
g m các hàng hoá m i xu t hi n.ồ ớ ấ ệ
g m các hàng hoá m i xu t hi n.ồ ớ ấ ệ

Không tính đ c s thay đ i c a ch t l ngượ ự ổ ủ ấ ượ
Không tính đ c s thay đ i c a ch t l ngượ ự ổ ủ ấ ượ

Ch t l ng c a hàng hoá tăng/gi m ấ ượ ủ ả

Ch t l ng c a hàng hoá tăng/gi m ấ ượ ủ ả


giá tr c a ị ủ
giá tr c a ị ủ
đ ng ti n tăng/gi m.ồ ề ả
đ ng ti n tăng/gi m.ồ ề ả

CPI không tính đ c đi u này.ượ ề
CPI không tính đ c đi u này.ượ ề

11
S khác nhau gi a ch s đi u ch nh GDP và CPIự ữ ỉ ố ề ỉ
S khác nhau gi a ch s đi u ch nh GDP và CPIự ữ ỉ ố ề ỉ

Ch s đi u ch nh GDP ph n ánh giá c a m i ỉ ố ề ỉ ả ủ ọ
Ch s đi u ch nh GDP ph n ánh giá c a m i ỉ ố ề ỉ ả ủ ọ
hàng hoá, d ch v ị ụ
hàng hoá, d ch v ị ụ
đ c s n xu t trong n cượ ả ấ ướ
đ c s n xu t trong n cượ ả ấ ướ
trong
trong
khi CPI ph n ánh giá c a m i hàng hoá, d ch v ả ủ ọ ị ụ
khi CPI ph n ánh giá c a m i hàng hoá, d ch v ả ủ ọ ị ụ
đ c ng i tiêu dùng mua.ượ ườ
đ c ng i tiêu dùng mua.ượ ườ

Ví d v thi t b quân s và hàng nh p kh u.ụ ề ế ị ự ậ ẩ
Ví d v thi t b quân s và hàng nh p kh u.ụ ề ế ị ự ậ ẩ


CPI d a trên ự
CPI d a trên ự
gi hàng hoá c đ nhỏ ố ị
gi hàng hoá c đ nhỏ ố ị
trong khi nhóm
trong khi nhóm
hàng hoá, d ch v đ tính ch s đi u ch nh GDP ị ụ ể ỉ ố ề ỉ
hàng hoá, d ch v đ tính ch s đi u ch nh GDP ị ụ ể ỉ ố ề ỉ
t đ ng thay đ i qua t ng năm.ự ộ ổ ừ
t đ ng thay đ i qua t ng năm.ự ộ ổ ừ

12
Phân lo i l m phátạ ạ
Phân lo i l m phátạ ạ

L m phát v a ph iạ ừ ả
L m phát v a ph iạ ừ ả
(Mild Inflation) là l m phát có ạ
(Mild Inflation) là l m phát có ạ
t l d i 10%/năm.ỷ ệ ướ
t l d i 10%/năm.ỷ ệ ướ

L m phát phi mãạ
L m phát phi mãạ
(Galloping Inflation) t 10% đ n ừ ế
(Galloping Inflation) t 10% đ n ừ ế
999%.
999%.


Siêu l m phátạ
Siêu l m phátạ
(Hyper Inflation) t 1000% tr lên.ừ ở
(Hyper Inflation) t 1000% tr lên.ừ ở
a) Phân loại theo mức độ lạm phát

Lạm phát do cầu kéo (Demand pull Inflation).

Lạm phát do chi phí đẩy (Cost push Inflation).
b) Phân loại theo nguyên nhân gây lạm phát

13
2.3. Tác h i c a l m phátạ ủ ạ
2.3. Tác h i c a l m phátạ ủ ạ

Chi phí mòn giày
Chi phí mòn giày
(Shoeleather Cost). M i ng i s ọ ườ ẽ
(Shoeleather Cost). M i ng i s ọ ườ ẽ
ph i đ n ngân hàng th ng xuyên h n đ liên t c ả ế ườ ơ ể ụ
ph i đ n ngân hàng th ng xuyên h n đ liên t c ả ế ườ ơ ể ụ
g i và rút ti n.ử ề
g i và rút ti n.ử ề





Th i gian và s ti n l i c a m i ng i s ph i ờ ự ệ ợ ủ ọ ườ ẽ ả
Th i gian và s ti n l i c a m i ng i s ph i ờ ự ệ ợ ủ ọ ườ ẽ ả

hy sinh đ gi ít ti n.ể ữ ề
hy sinh đ gi ít ti n.ể ữ ề

Chi phí th c đ nự ơ
Chi phí th c đ nự ơ
(Menu Cost). L m phát ạ
(Menu Cost). L m phát ạ


các hãng
các hãng
s liên t c ph i thay đ i giá hàng hoá.ẽ ụ ả ổ
s liên t c ph i thay đ i giá hàng hoá.ẽ ụ ả ổ

Chi phí quy t đ nh giá m i.ế ị ớ
Chi phí quy t đ nh giá m i.ế ị ớ

Chi phí in b ng giá và catalogue m i.ả ớ
Chi phí in b ng giá và catalogue m i.ả ớ

14
2.3. Tác h i c a l m phát (ti p)ạ ủ ạ ế
2.3. Tác h i c a l m phát (ti p)ạ ủ ạ ế

Chi phí g i các tài li u m i cho khách hàng.ử ệ ớ
Chi phí g i các tài li u m i cho khách hàng.ử ệ ớ

Chi phí qu ng cáo giá m i.ả ớ
Chi phí qu ng cáo giá m i.ả ớ


Chi phí gi i thích giá m i v i khách hàng.ả ớ ớ
Chi phí gi i thích giá m i v i khách hàng.ả ớ ớ

S bi n đ ng c a giá t ng đ i và phân b ự ế ộ ủ ươ ố ổ
S bi n đ ng c a giá t ng đ i và phân b ự ế ộ ủ ươ ố ổ
sai các ngu n l cồ ự
sai các ngu n l cồ ự
.
.

L m phát ạ
L m phát ạ


giá c a các hàng hoá thay đ i khác ủ ổ
giá c a các hàng hoá thay đ i khác ủ ổ
nhau
nhau


giá t ng đ i c a chúng thay đ i ươ ố ủ ổ
giá t ng đ i c a chúng thay đ i ươ ố ủ ổ




quy t đ nh c a khách hàng b bi n d ng và th ế ị ủ ị ế ạ ị
quy t đ nh c a khách hàng b bi n d ng và th ế ị ủ ị ế ạ ị
tr ng m t kh năng phân b ngu n l c m t ườ ấ ả ổ ồ ự ộ
tr ng m t kh năng phân b ngu n l c m t ườ ấ ả ổ ồ ự ộ

cách hi u qu .ệ ả
cách hi u qu .ệ ả

15
2.3. Tác h i c a l m phát (ti p)ạ ủ ạ ế
2.3. Tác h i c a l m phát (ti p)ạ ủ ạ ế

Nh m l n và b t ti nầ ẫ ấ ệ
Nh m l n và b t ti nầ ẫ ấ ệ
.
.

L m phát ạ
L m phát ạ


giá tr đ ng ti n là khác nhau t i các ị ồ ề ạ
giá tr đ ng ti n là khác nhau t i các ị ồ ề ạ
th i đi m ờ ể
th i đi m ờ ể


vi c tính toán m t s ch tiêu (l i ệ ộ ố ỉ ợ
vi c tính toán m t s ch tiêu (l i ệ ộ ố ỉ ợ
nhu n) là ph c t p h n.ậ ứ ạ ơ
nhu n) là ph c t p h n.ậ ứ ạ ơ

Nhà đ u t khó phân bi t gi a doanh nghi p hi u ầ ư ệ ữ ệ ệ
Nhà đ u t khó phân bi t gi a doanh nghi p hi u ầ ư ệ ữ ệ ệ
qu và không. Th tr ng tài chính khó phân b ả ị ườ ổ

qu và không. Th tr ng tài chính khó phân b ả ị ườ ổ
các ngu n l c.ồ ự
các ngu n l c.ồ ự

16
2.3. Tác h i c a l m phát (ti p)ạ ủ ạ ế
2.3. Tác h i c a l m phát (ti p)ạ ủ ạ ế

Nh ng bi n d ng c a thu do l m phát gây ữ ế ạ ủ ế ạ
Nh ng bi n d ng c a thu do l m phát gây ữ ế ạ ủ ế ạ
ra
ra
.
.

Năm 1980, mua 1 c phi u: $10.ổ ế
Năm 1980, mua 1 c phi u: $10.ổ ế

Năm 2000, bán l i v i giá: $50.ạ ớ
Năm 2000, bán l i v i giá: $50.ạ ớ

B đánh thu trên s ti n lãi: $40.ị ế ố ề
B đánh thu trên s ti n lãi: $40.ị ế ố ề

Gi s trong 20 năm này, m c l m phát tăng g p ả ử ứ ạ ấ
Gi s trong 20 năm này, m c l m phát tăng g p ả ử ứ ạ ấ
đôi. $10 (1980) t ng đ ng $20 (2000) ươ ươ
đôi. $10 (1980) t ng đ ng $20 (2000) ươ ươ



s ti n ố ề
s ti n ố ề
lãi th c s là $30 ự ự
lãi th c s là $30 ự ự


lu t thu không tính đ n l m ậ ế ế ạ
lu t thu không tính đ n l m ậ ế ế ạ
phát
phát


th i ph ng m c lãi ổ ồ ứ
th i ph ng m c lãi ổ ồ ứ


tăng gánh n ng ặ
tăng gánh n ng ặ
thu .ế
thu .ế

17
2.3. Tác h i c a l m phát (ti p)ạ ủ ạ ế
2.3. Tác h i c a l m phát (ti p)ạ ủ ạ ế

Nh ng bi n d ng c a thu do l m phát gây raữ ế ạ ủ ế ạ
Nh ng bi n d ng c a thu do l m phát gây raữ ế ạ ủ ế ạ
.
.


L m phát cao ạ
L m phát cao ạ


gi m đ ng c ti t ki m ả ộ ơ ế ệ
gi m đ ng c ti t ki m ả ộ ơ ế ệ


gi m đ u t .ả ầ ư
gi m đ u t .ả ầ ư
N n kinh t 1 ề ế
N n kinh t 1 ề ế
(giá n đ nh)ổ ị
(giá n đ nh)ổ ị
N n kinh t 2 ề ế
N n kinh t 2 ề ế
(l m phát)ạ
(l m phát)ạ
Lãi su t th c tấ ự ế
Lãi su t th c tấ ự ế
T l l m phátỷ ệ ạ
T l l m phátỷ ệ ạ
Lãi su t danh nghĩaấ
Lãi su t danh nghĩaấ
Thu su t (25%)ế ấ
Thu su t (25%)ế ấ
Lãi su t danh nghĩa sau thuấ ế
Lãi su t danh nghĩa sau thuấ ế
Lãi su t th c t sau thuấ ự ế ế
Lãi su t th c t sau thuấ ự ế ế

4%
4%
0%
0%
4%
4%
1%
1%
3%
3%
3%
3%
4%
4%
8%
8%
12%
12%
3%
3%
9%
9%
1%
1%

18
2.3. Tác h i c a l m phát (ti p)ạ ủ ạ ế
2.3. Tác h i c a l m phát (ti p)ạ ủ ạ ế

Tái phân ph i c a c i m t cách tuỳ ti nố ủ ả ộ ệ

Tái phân ph i c a c i m t cách tuỳ ti nố ủ ả ộ ệ
.
.

L m phát b t ng , ngoài d ki n ạ ấ ờ ự ế
L m phát b t ng , ngoài d ki n ạ ấ ờ ự ế


phân ph i l i ố ạ
phân ph i l i ố ạ
c a c i gi a các thành viên không theo công lao và ủ ả ữ
c a c i gi a các thành viên không theo công lao và ủ ả ữ
nhu c u c a h .ầ ủ ọ
nhu c u c a h .ầ ủ ọ

N u l m phát cao ngoài d ki n, ng i đi vay ế ạ ự ế ườ
N u l m phát cao ngoài d ki n, ng i đi vay ế ạ ự ế ườ
đ c l i còn ng i cho vay ch u thi t.ượ ợ ườ ị ệ
đ c l i còn ng i cho vay ch u thi t.ượ ợ ườ ị ệ

19
2.4. Đi u ch nh các bi n s kinh t theo l m ề ỉ ế ố ế ạ
2.4. Đi u ch nh các bi n s kinh t theo l m ề ỉ ế ố ế ạ
phát
phát

Quy các giá tr ti n t v cùng m t th i đi mị ề ệ ề ộ ờ ể
Quy các giá tr ti n t v cùng m t th i đi mị ề ệ ề ộ ờ ể
.
.


M t ng i có thu nh p $80.000 vào 1931.ộ ườ ậ
M t ng i có thu nh p $80.000 vào 1931.ộ ườ ậ

CPI
CPI
1931
1931
= 15,2; CPI
= 15,2; CPI
1999
1999
= 166.
= 166.

Thu nh p tính theo giá 1999 = thunh pậ ậ
Thu nh p tính theo giá 1999 = thunh pậ ậ
1931
1931
*(CPI
*(CPI
1999
1999
/CPI
/CPI
1931
1931
)
)
= 80.000*(166/15,2) = $873.648.

= 80.000*(166/15,2) = $873.648.

M c giá chung tăng 10,9 l n nên thu nh p cũng tăng ứ ầ ậ
M c giá chung tăng 10,9 l n nên thu nh p cũng tăng ứ ầ ậ
t ng đ ng 10,9 l n.ươ ươ ầ
t ng đ ng 10,9 l n.ươ ươ ầ

M t s bi n pháp c a CP: tr giá, tăng l ng…ộ ố ệ ủ ợ ươ
M t s bi n pháp c a CP: tr giá, tăng l ng…ộ ố ệ ủ ợ ươ

20
2.4. Đi u ch nh các bi n s kinh t theo l m phát (ti p)ề ỉ ế ố ế ạ ế
2.4. Đi u ch nh các bi n s kinh t theo l m phát (ti p)ề ỉ ế ố ế ạ ế

Lãi su t th c t và lãi su t danh nghĩaấ ự ế ấ
Lãi su t th c t và lãi su t danh nghĩaấ ự ế ấ
. Lãi su t ấ
. Lãi su t ấ
th c t m i là cái th c s đ c quan tâm.ự ế ớ ự ự ượ
th c t m i là cái th c s đ c quan tâm.ự ế ớ ự ự ượ

Lãi su t th c t = Lãi su t danh nghĩa - T l l m ấ ự ế ấ ỷ ệ ạ
Lãi su t th c t = Lãi su t danh nghĩa - T l l m ấ ự ế ấ ỷ ệ ạ
phát
phát

G i 100 vào ngân hàng; lãi su t 10%/năm. Sau 1 năm, ử ấ
G i 100 vào ngân hàng; lãi su t 10%/năm. Sau 1 năm, ử ấ
nh n đ c 110.ậ ượ
nh n đ c 110.ậ ượ


L m phát 4%. T c là 100 trong quá kh t ng đ ng ạ ứ ứ ươ ươ
L m phát 4%. T c là 100 trong quá kh t ng đ ng ạ ứ ứ ươ ươ
104 trong hi n t i.ệ ạ
104 trong hi n t i.ệ ạ

Ph n lãi = 110 – 104 = 6.ầ
Ph n lãi = 110 – 104 = 6.ầ

Lãi su t th c t = 6/100 = 6% = 10% - 4%.ấ ự ế
Lãi su t th c t = 6/100 = 6% = 10% - 4%.ấ ự ế

21
3. Th t nghi pấ ệ
3. Th t nghi pấ ệ
3.1. Khái ni m và tác đ ng c a th t nghi pệ ộ ủ ấ ệ
3.1. Khái ni m và tác đ ng c a th t nghi pệ ộ ủ ấ ệ
3.2. Đo l ng các bi n s v th t nghi pườ ế ố ề ấ ệ
3.2. Đo l ng các bi n s v th t nghi pườ ế ố ề ấ ệ
3.3. Các cách hi u v th t nghi pể ề ấ ệ
3.3. Các cách hi u v th t nghi pể ề ấ ệ

22
3.1. Khái ni m và tác đ ng c a th t nghi pệ ộ ủ ấ ệ
3.1. Khái ni m và tác đ ng c a th t nghi pệ ộ ủ ấ ệ

Khái ni m: ệ
Khái ni m: ệ
Th t nghi p là tình tr ng t n t i khi 1 s ấ ệ ạ ồ ạ ố
Th t nghi p là tình tr ng t n t i khi 1 s ấ ệ ạ ồ ạ ố

ng i ườ
ng i ườ
trong đ tu i lao đ ngộ ổ ộ
trong đ tu i lao đ ngộ ổ ộ


mong mu nố
mong mu nố


có kh ả
có kh ả
năng làm vi cệ
năng làm vi cệ
, r t ấ
, r t ấ
tích c c tìm ki mự ế
tích c c tìm ki mự ế
nh ng không ư
nh ng không ư
tìm đ c vi c làm ượ ệ
tìm đ c vi c làm ượ ệ
(theo ILO)
(theo ILO)

T l th t nghi p là ph n trăm nh ng ng i ỷ ệ ấ ệ ầ ữ ườ
T l th t nghi p là ph n trăm nh ng ng i ỷ ệ ấ ệ ầ ữ ườ
mu n làm vi c nh ng không có vi c làm.ố ệ ư ệ
mu n làm vi c nh ng không có vi c làm.ố ệ ư ệ


23
3.1. Khái ni m và tác đ ng c a th t nghi p (ti p)ệ ộ ủ ấ ệ ế
3.1. Khái ni m và tác đ ng c a th t nghi p (ti p)ệ ộ ủ ấ ệ ế

Tác đ ng c a th t nghi p đ i v i cá nhân.ộ ủ ấ ệ ố ớ
Tác đ ng c a th t nghi p đ i v i cá nhân.ộ ủ ấ ệ ố ớ

Th t nghi p đ c xem là bi n c kh n cùng ấ ệ ượ ế ố ố
Th t nghi p đ c xem là bi n c kh n cùng ấ ệ ượ ế ố ố
trong cu c đ i.ộ ờ
trong cu c đ i.ộ ờ

M c s ng th p h n trong hi n t i.ứ ố ấ ơ ệ ạ
M c s ng th p h n trong hi n t i.ứ ố ấ ơ ệ ạ

B t n trong t ng lai.ấ ổ ươ
B t n trong t ng lai.ấ ổ ươ

Lòng t tr ng b t n th ng.ự ọ ị ổ ươ
Lòng t tr ng b t n th ng.ự ọ ị ổ ươ

Tác đ ng đ i v i qu c giaộ ố ớ ố
Tác đ ng đ i v i qu c giaộ ố ớ ố
.
.

Th t nghi p cao ấ ệ
Th t nghi p cao ấ ệ



GDP th p ấ
GDP th p ấ


m c s ng c a ứ ố ủ
m c s ng c a ứ ố ủ
ng i dân gi m.ườ ả
ng i dân gi m.ườ ả

24
3.1. Khái ni m và tác đ ng c a th t nghi p (ti p) ệ ộ ủ ấ ệ ế
3.1. Khái ni m và tác đ ng c a th t nghi p (ti p) ệ ộ ủ ấ ệ ế

Th t nghi p cao ấ ệ
Th t nghi p cao ấ ệ


ti t kiêm th p ế ấ
ti t kiêm th p ế ấ


đ u t th p ầ ư ấ
đ u t th p ầ ư ấ


tăng tr ng kinh t dài h n th p.ưở ế ạ ấ
tăng tr ng kinh t dài h n th p.ưở ế ạ ấ

Th t nghi p cao ấ ệ
Th t nghi p cao ấ ệ



nh ng ng i có vi c làm ph i ữ ườ ệ ả
nh ng ng i có vi c làm ph i ữ ườ ệ ả
san s m t ph n thu nh p cho nh ng ng i th t ẻ ộ ầ ậ ữ ườ ấ
san s m t ph n thu nh p cho nh ng ng i th t ẻ ộ ầ ậ ữ ườ ấ
nghi p ệ
nghi p ệ


đ ng c làm vi c th p.ộ ơ ệ ấ
đ ng c làm vi c th p.ộ ơ ệ ấ

Th t nghi p cao ấ ệ
Th t nghi p cao ấ ệ


s b t n v chính tr và gia ự ấ ổ ề ị
s b t n v chính tr và gia ự ấ ổ ề ị
tăng các t n n xã h i.ệ ạ ộ
tăng các t n n xã h i.ệ ạ ộ

25
3.2. Đo l ng các bi n s v th t ườ ế ố ề ấ
3.2. Đo l ng các bi n s v th t ườ ế ố ề ấ
nghi pệ
nghi pệ

Đ nh kỳ, các c quan c a chính ph ti n hành ị ơ ủ ủ ế
Đ nh kỳ, các c quan c a chính ph ti n hành ị ơ ủ ủ ế

đi u tra và x p nh ng ng i t 15 tu i vào 1 ề ế ữ ườ ừ ổ
đi u tra và x p nh ng ng i t 15 tu i vào 1 ề ế ữ ườ ừ ổ
trong 3 nhóm sau:
trong 3 nhóm sau:

Có vi c làmệ
Có vi c làmệ
: s d ng h u h t th i gian trong tu n ử ụ ầ ế ờ ầ
: s d ng h u h t th i gian trong tu n ử ụ ầ ế ờ ầ
đ làm m t công vi c đ c tr l ng.ể ộ ệ ượ ả ươ
đ làm m t công vi c đ c tr l ng.ể ộ ệ ượ ả ươ

Th t nghi pấ ệ
Th t nghi pấ ệ
: nh ng ng i mu n làm vi c nh ng ữ ườ ố ệ ư
: nh ng ng i mu n làm vi c nh ng ữ ườ ố ệ ư
hi n th i ch a có vi c làm.ệ ờ ư ệ
hi n th i ch a có vi c làm.ệ ờ ư ệ

Không n m trong l c l ng lao đ ngằ ự ượ ộ
Không n m trong l c l ng lao đ ngằ ự ượ ộ
: nh ng ữ
: nh ng ữ
ng i không thu c hai nhóm trên (sinh viên dài ườ ộ
ng i không thu c hai nhóm trên (sinh viên dài ườ ộ
h n, ng i ngh h u, ng i n i tr …)ạ ườ ỉ ư ườ ộ ợ
h n, ng i ngh h u, ng i n i tr …)ạ ườ ỉ ư ườ ộ ợ

×