Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Các dạng toán về nhị thức Newtơn ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (216.53 KB, 3 trang )

ThS: Đỗ Viết Tuân

CÁC DẠNG TOÁN VỀ NHỊ THỨC NEWTƠN

Dạng 1: Tính tổng và chứng minh đẳng thức
1. Tính tổng
a)
0 1 2 2007 2008
2008 2008 2008 2008 2008
S C 2C 3C 2008C 2009C
     

b)
2 1 2 2 2
1 2 .
n
n n n
S C C n C
   
c)
2 2 2 2
0 1 2
1
.
1 2 3 1
n
n n n
C C C C
S
n
       


    
       

       

d)


1 3 5 2 1 2007 2009
2010 2010 2010 2010 2010 2010
1 . .
k
k
S C C C C C C

        
e)
 
2
0 1 2 3 2
2 2 2 2 2
1 1 1 1
1 . . .
2 3 4 2 1
n
n
n n n n n
S C C C C C
n
      



f) Tính tổng








2 2 2 2
0 1 2 2009
2009 2009 2009 2009
.
S C C C C    
g) Tính tổng
2 2 2
1 2
1 2
.
2 3 1
n
n n n
n
S C C C
n
   



h)
1 1 1 1 1
.
2!2007! 4!2005! 6!2003! 2006!3! 2008!1!
S      

2. Chứng minh rằng
a)
 
0 1 2
2
1 1 1
2005 1 2004 .
2005 2005 2005
n
n n n
n n n n
n
C C C C
 
        
 
 

b)
2 1
1 3 5 2 1
2 2 2
1 1 1 1 2
. . . . .

2 4 6 2 2 1
n
n
n n n n
C C C C
n n


    


c)
1 2 3
3
3. 3. .
k k k k k
n n n n n
C C C C C
  

   
d)
2 3 4 n n 2
n n n n
2C 2.3C 3.4C (n 1)nC (n 1)n.2

      

3. Tính tổng



0 1 2
1 1 1 1
1 2 3 1
1 .
1. 2. 3.
.
n
n
n n n
n
n C
C C C
S
A A A A


     Biết rằng
0 1 2
211.
n n n
C C C  
4. Tính
 
4 3
1
3
1 !
n n
A A

M
n




biết
2 2 2 2
1 2 3 4
2. 2. 2. 149.
n n n n
C C C C
   
   
5. Tìm
n N

sao cho a)


1 2 2 3 3 4 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2.2 3.2 . 4.2 . 2 1 2 . 2005.
n n
n n n n n
C C C C n C

    
      
b)



0 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 15 16
2 2 2 2 2
3 3 3 3 2 2 1 .
k k n n n n
n n n n n
C C C C C
 
       
Hãy tìm
!.
n

6. Tìm
n N

sao cho
1 3 2 1
2 2 2
2048.
n
n n n
C C C

   
ThS: Đỗ Viết Tuân
Dạng 2: Tìm số hạng và số hạng thứ
.
k


7. Tìm hàm số của số hạng chứa
26
x
trong khai triển sau
7
4
1
,
n
x
x
 

 
 
biết rằng

1 2 20
2 1 2 1 2 1
2 1.
n
n n n
C C C
  
    

8. Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển sau

 
18
5
1
2 0 .
x x
x
 
 
 
 

9. Tìm hệ số của số hạng chứa
8
x
trong khai triển
5
3
1
n
x
x
 

 
 
biết




1
4 3
7 3 .
n n
n n
C C n

 
  

10. Cho khai triển của
1
32
2 2
n
xx

 

 
 
biết
3 1
5.
n n
C C
 và số hạng thứ 4 = 20n. Tìm
n

.

x

11. Tìm hệ số của
5
x
trong khai triển


10
2 3
1 .
x x x  
12. Tìm hệ số của
8
x
trong khai triển


8
2 3
1 .
x x
 
13. Tìm hệ số của
3
x
trong khai triển


5

2
1 .
x x 
14. Cho hệ số của số hạng thứ 3 của khai triển
3
2
n
x
x x
x
 

 
 
là 36. Tìm số hạng thứ 7.
15. Tìm hệ số của
n
x
trong khai triển


2
2
1 2 . .
n
x x n x
   
16. Với
,
n N


gọi
3 3
n
a

là hàm số của
3 3
n
x

trong khai triển


 
2
1 . 2 .
n
n
x x  Tìm
n
để
3 3
26 .
n
a n



17.

3 4 5 30
f(x) (1 x) (1 x) (1 x) (1 x)
        
.
Tìm hệ số của x
3
trong khai triển và rút gọn f(x).
18. Xét khai triển
1
4
2
3
2
( 2.2 )
2
x
x
m

 . Gọi T
3
, T
5
là các số hạng thứ 3 và 5 của khai triển,
3 1
,
m m
C C
là các hệ số của số hạng thứ 4 và 2. Tìm x biết
3 1

3 5
lg(3 ) lg 1
9 240
m m
C C
T T
 


 


Dạng 3: Giải phương trình
19. Tìm n biết:
1 2
14 14 14
, ,
n n n
C C C
 
lập thành cấp số cộng.
20.Giải phương trình
1 2 10
1023.
n n n
n n n
C C C
  
   
ThS: Đỗ Viết Tuân

21. Cho đa giác đều


1 2 2
2,
n
A A A n n N
  nội tiếp đường tròn


.
O
Biết rằng số


đỉnh trong 2n điểm
1 2 2
, , ,
n
A A A
nhiều gấp 20 lần số hình chữ nhật có các đỉnh trong 2n
đỉnh. Tìm
.
n

22. Tìm
1 2 3 2
: 6 6 9 14 .
x x x
n N C C C x x

    
23. Giải hệ phương trình
2
1
:
3
1
: .
24
x x
y y
x x
y y
C C
C A











24. Giải phương trình:
2 1
. 48.
n

n n
A C


25. Tính
3
18
x
x
A x
Q
P

 biết
1
2
1
2 1
2
.
3
x
x
x
x
C
C






26. Giải phương trình
2 1
2 23 .
x
x x
A C x

 
27. Giải bất phương trình
1 2 2006
2 1.
k
x x x
C C C
    

Dạng 4: Tìm hệ số lớn nhất
28. Tìm hệ số lớn nhất trong khai triển nhị thức


10
2x
1
3
 .
29. Cho tập hợp A có n phần tử (n > 6), biết số tập hợp con chứa 6 phần tử của A bằng 21
lần
số tập hợp con chứa 1 phần tử của A. Tính số tập hợp con lớn nhất chứa k (

0 k n
 
)
phần tử của A.
30. Cho
0 1
(1 )
n n
n
x a a x a x
    


0 1
4096.
n
a a a
   

Tìm số lớn nhất trong các
số a
0
, a
1
, …, a
n
.
31. Cho tập hợp A gồm n phần tử (n>=4). Biết rằng số tập con gồm 4 phần tử cuả A bằng
20 lần số tập con gồm 2 phần tử của A. Tìm k thuộc {1, 2, …,n} sao cho số tập con gồm k
phần tử của A là lớn nhất.

32. Tìm số lớn nhất trong các số sau:
1 2 2 2 100
100 100 100
1. , 2 , ,100
C C C

.

×