Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kiểm tra 45'''' Hình học 8 tuần 30

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.57 KB, 2 trang )

Trờng THCS xã Phùng Xá Thứ ngày tháng năm 2010
Họ và tên: Bài kiểm tra: 45
Lớp: 8A Môn: Hình 8
Điểm Lời nhận xét của thầy, cô giáo
Học sinh làm bài trực tiếp vào tờ giấy thi này !
Phần I. Trắc nghiệm ( 3 điểm )
Câu 1. Cho đoạn thẳng AB = 2 dm và CD = 3m. Tỉ số hai đoạn thẳng này là
A.
2
3
AB
CD
=
B.
3
2
AB
CD
=
C.
1
15
AB
CD
=
D.
15
1
AB
CD
=


Câu 2. Cho hình vẽ ( H 1 ) biết DE // AB, có
A.
AB AC
DE DC
=
B.
AB DE
BC DC
=
C.
AB DE
BE CE
=
D.
AB AD
DE BE
=
Câu 3. Cho hình vẽ ( H 2 ). Biết AI là tia phân giác của

ABC
thì
A.
AB BI
AC BC
=
B.
AB AC
BC CI
=
C.

AB BI
AC IC
=
D.
AB CI
AI AC
=
Câu 4. Cho hình vẽ ( H3 ). Độ dài cạnh x có giá trị bằng
A.x = 3 B. x = 5 C. x = 3,5 D. x = 4
Câu 5. Cho hình vẽ ( H4 ) biết E, F là trung điểm của AB , AC .Khi đó
A.
ABC A EFV : V
theo tỉ số
1
2
B.
AEF ABCV : V
theo tỉ số 2
C.
AFE ABCV : V
theo tỉ số
1
2
D.
AFE ABCV : V
theo tỉ số 2
H1 H2 H3 H4
Câu 6. Nếu
ABCV


DEFV



;A D C E= =
thì
A.
ABC DEFV : V
B.
ABC DFEV : V
C.
ACB DFEV : V
D.
BAC DFEV : V
Câu 7. Cho
ABC MNPV : V
theo tỉ số đồng dạng
1
4
thì
A.
4
ABC MNP
S S=
B.
4
MNP ABC
S S=
C.
16

ABC MNP
S S=
D.
16
MNP MBC
S S=
Câu 8. Các câu sau đúng hay sai
1. Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau.
2. Hai tam giác vuông cân luôn đồng dạng với nhau.
3. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng với nhau.
4.Tỉ số chu vi của hai tam giác đồng dạng bằng bình phơng tỉ số đồng dạng .
5.Nếu hai tam giác đồng dạng với nhau thì tỉ số hai đờng cao tơng ứng bằng tỉ số hai đờng
trung tuyến tơng ứng.
Phần II. Tự luận ( 7 điểm )
Bài 1. ( 2,5 điểm )
Cho tam giác ABC vuông tại A , có AB = 3cm , AC = 4cm. Tia phân giác của góc A cắt BC tại D. Tính độ dài BC ,
BD , DC.
Bài 2.( 4,5 điểm)
Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 8cm , BC = 6cm . Hạ AH

BD
a. Chứng minh
AHB BCDV : V
b. Chứng minh
AHD BADV : V
c. Chứng minh
2
.AD DH DB=
d. Tính độ dài DH , AH.
Bài làm:

B
C
A
E
D
I
B
C
A
F
E
B
C
A
6
3
2
x
P
M
N
Q
R





























×