Chuy
Chuy
ª
ª
n
n
®
®
Ò 6
Ò 6
K
K
ü
ü
thu
thu
Ë
Ë
t
t
b
b
μ
μ
o
o
chÕ
chÕ
thu
thu
è
è
c
c
m
m
ì
ì
v
v
μ
μ
ph
ph
−¬
−¬
ng
ng
ph
ph
¸
¸
p
p
ki
ki
Ó
Ó
m nghi
m nghi
Ö
Ö
m
m
I.
I.
Đ
Đ
ạ
ạ
i c
i c
ơ
ơ
ng
ng
1. D
1. D
ịnh ngh
ịnh ngh
ĩ
ĩ
a
a
Theo d
Theo d
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
n Vi
n Vi
ệ
ệ
t Nam II t
t Nam II t
ậ
ậ
p 3:
p 3:
Thu
Thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
l
l
d
d
ạ
ạ
ng chất có
ng chất có
th
th
ể
ể
chất mềm, d
chất mềm, d
ù
ù
ng
ng
để
để
b
b
ô
ô
i da hay ni
i da hay ni
ê
ê
m m
m m
ạ
ạ
c, nh
c, nh
ằ
ằ
m b
m b
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
da
da
ho
ho
ặ
ặ
c
c
đ
đ
a thu
a thu
ố
ố
c ngấm qua da. B
c ngấm qua da. B
ộ
ộ
t nh
t nh
ã
ã
o b
o b
ô
ô
i da l
i da l
lo
lo
ạ
ạ
i thu
i thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
có ch
có ch
ứ
ứ
a m
a m
ộ
ộ
t t
t t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
l
l
ớ
ớ
n d
n d
ợ
ợ
c chất r
c chất r
ắ
ắ
n kh
n kh
ô
ô
ng tan trong t
ng tan trong t
á
á
d
d
ợ
ợ
c.Kem b
c.Kem b
ô
ô
i da có th
i da có th
ể
ể
chất mềm v
chất mềm v
mịn m
mịn m
ng do s
ng do s
ử
ử
dụng
dụng
c
c
á
á
c t
c t
á
á
d
d
ợ
ợ
c nhũ t
c nhũ t
ơ
ơ
ng ch
ng ch
ứ
ứ
a m
a m
ộ
ộ
t l
t l
ợ
ợ
ng chất l
ng chất l
ỏ
ỏ
ng
ng
đá
đá
ng k
ng k
ể
ể
.
.
Tuy nhi
Tuy nhi
ê
ê
n
n
đ
đ
ịnh ngh
ịnh ngh
ĩ
ĩ
a tr
a tr
ê
ê
n ch
n ch
a bao g
a bao g
ồ
ồ
m tất c
m tất c
ả
ả
c
c
á
á
c chế ph
c chế ph
ẩ
ẩ
m
m
d
d
ù
ù
ng qua da
ng qua da
để
để
đ
đ
iều trị v
iều trị v
ph
ph
ò
ò
ng b
ng b
ệ
ệ
nh nh
nh nh
hi
hi
ệ
ệ
n nay.
n nay.
2.
2.
Ph
Ph
â
â
n
n
lo
lo
ạ
ạ
i
i
2.1. Theo
2.1. Theo
th
th
ể
ể
chất
chất
v
v
th
th
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
cấu
cấu
t
t
ạ
ạ
o
o
Thu
Thu
ố
ố
c
c
m
m
ỡ
ỡ
có
có
th
th
ể
ể
g
g
ọ
ọ
i
i
t
t
ê
ê
n
n
b
b
ằ
ằ
ng
ng
nhiều
nhiều
t
t
ê
ê
n
n
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
nh
nh
:
:
-
-
Thu
Thu
ố
ố
c
c
m
m
ỡ
ỡ
mềm
mềm
(
(
Unguentum
Unguentum
):
):
-
-
Thu
Thu
ố
ố
c
c
m
m
ỡ
ỡ
đ
đ
ặ
ặ
c
c
hay
hay
b
b
ộ
ộ
t
t
nh
nh
ã
ã
o
o
b
b
ô
ô
i
i
da
da
(Pasta
(Pasta
dermica
dermica
):
):
-
-
Kem
Kem
b
b
ô
ô
i
i
da
da
(
(
Creama
Creama
dermica
dermica
)
)
-
-
S
S
á
á
p
p
(
(
Ceraumguentumcereum
Ceraumguentumcereum
):
):
Tuy
Tuy
nhi
nhi
ê
ê
n
n
c
c
á
á
ch
ch
ph
ph
â
â
n
n
lo
lo
ạ
ạ
i
i
n
n
y
y
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đá
đá
p
p
ứ
ứ
ng
ng
đ
đ
ợ
ợ
c
c
m
m
ộ
ộ
t
t
c
c
á
á
ch
ch
đ
đ
ầ
ầ
y
y
đủ
đủ
c
c
á
á
c
c
chế
chế
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
kh
kh
á
á
c
c
nh
nh
gel,
gel,
h
h
ệ
ệ
đ
đ
iều
iều
trị
trị
da
da
.
.
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
t
t
i
i
li
li
ệ
ệ
u
u
,
,
D
D
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
n
n
t
t
á
á
ch
ch
ri
ri
ê
ê
ng
ng
c
c
á
á
c
c
chế
chế
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
d
d
ù
ù
ng
ng
qua
qua
da
da
th
th
nh
nh
c
c
á
á
c
c
lo
lo
ạ
ạ
i
i
cụ
cụ
th
th
ể
ể
,
,
trong
trong
đ
đ
ó
ó
thu
thu
ố
ố
c
c
m
m
ỡ
ỡ
ch
ch
ỉ
ỉ
l
l
m
m
ộ
ộ
t
t
d
d
ạ
ạ
ng
ng
thu
thu
ố
ố
c
c
d
d
ù
ù
ng
ng
theo
theo
đ
đ
ò
ò
ng
ng
qua
qua
da
da
.
.
D
D
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
n
n
M
M
ỹ
ỹ
23
23
ph
ph
â
â
n
n
lo
lo
ạ
ạ
i
i
nh
nh
sau
sau
:
:
-
-
Thu
Thu
ố
ố
c
c
m
m
ỡ
ỡ
(Ointments):
(Ointments):
-
-
Thu
Thu
ố
ố
c
c
m
m
ỡ
ỡ
tra
tra
m
m
ắ
ắ
t (ophthalmic ointments)
t (ophthalmic ointments)
-
-
Kem
Kem
(Creams)
(Creams)
-
-
Gel (Gels):
Gel (Gels):
-
-
H
H
ệ
ệ
trị li
trị li
ệ
ệ
u qua da (Transdermel Therapeutic
u qua da (Transdermel Therapeutic
Systems
Systems
-
-
TTS) hay c
TTS) hay c
ò
ò
n g
n g
ọ
ọ
i l
i l
h
h
ệ
ệ
gi
gi
ả
ả
i phóng thu
i phóng thu
ố
ố
c qua
c qua
da.
da.
2.2 Theo quan
2.2 Theo quan
đ
đ
i
i
ể
ể
m lý ho
m lý ho
á
á
Có th
Có th
ể
ể
coi thu
coi thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
l
l
nh
nh
ữ
ữ
ng h
ng h
ệ
ệ
ph
ph
â
â
n t
n t
á
á
n
n
đồ
đồ
ng th
ng th
ể
ể
ho
ho
ặ
ặ
c dị th
c dị th
ể
ể
, trong
, trong
đ
đ
ó chất ph
ó chất ph
â
â
n t
n t
á
á
n l
n l
m
m
ộ
ộ
t ho
t ho
ặ
ặ
c h
c h
ỗ
ỗ
n
n
h
h
ợ
ợ
p d
p d
ợ
ợ
c chất, c
c chất, c
ò
ò
n m
n m
ô
ô
i tr
i tr
ờng ph
ờng ph
â
â
n t
n t
á
á
n l
n l
m
m
ộ
ộ
t ho
t ho
ặ
ặ
c
c
h
h
ỗ
ỗ
n h
n h
ợ
ợ
p t
p t
á
á
d
d
ợ
ợ
c. Nh
c. Nh
v
v
ậ
ậ
y, có th
y, có th
ể
ể
ph
ph
â
â
n chia ra:
n chia ra:
-
-
Thu
Thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
thu
thu
ộ
ộ
c h
c h
ệ
ệ
ph
ph
â
â
n t
n t
á
á
n
n
đồ
đồ
ng th
ng th
ể
ể
(c
(c
ò
ò
n g
n g
ọ
ọ
i l
i l
thu
thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
1 pha ho
1 pha ho
ặ
ặ
c dung dịch; Dung dịch th
c dung dịch; Dung dịch th
ậ
ậ
t hay
t hay
dung dịch keo)
dung dịch keo)
-
-
Thu
Thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
thu
thu
ộ
ộ
c h
c h
ệ
ệ
ph
ph
â
â
n t
n t
á
á
n dị th
n dị th
ể
ể
(c
(c
ò
ò
n g
n g
ọ
ọ
i l
i l
thu
thu
ố
ố
c
c
m
m
ỡ
ỡ
2 pha), bao g
2 pha), bao g
ồ
ồ
m c
m c
á
á
c thu
c thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
có th
có th
nh ph
nh ph
ầ
ầ
n
n
d
d
ợ
ợ
c chất v
c chất v
t
t
á
á
đợ
đợ
c kh
c kh
ô
ô
ng ho
ng ho
tan v
tan v
o nhau. Có th
o nhau. Có th
ể
ể
chia th
chia th
nh 3 nhóm:
nh 3 nhóm:
+ Thu
+ Thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
ki
ki
ể
ể
u h
u h
ỗ
ỗ
n dịch
n dịch
+ Thu
+ Thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
ki
ki
ể
ể
u nhũ t
u nhũ t
ơ
ơ
ng
ng
+ Thu
+ Thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
thu
thu
ộ
ộ
c h
c h
ệ
ệ
ph
ph
â
â
n t
n t
á
á
n hay c
n hay c
ò
ò
n g
n g
ọ
ọ
i l
i l
thu
thu
ố
ố
c
c
m
m
ỡ
ỡ
nhiều pha
nhiều pha
2.3 Theo mục
2.3 Theo mục
đ
đ
ích s
ích s
ử
ử
dụng,
dụng,
đ
đ
iều trị
iều trị
-
-
Thu
Thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
d
d
ù
ù
ng b
ng b
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
da v
da v
ni
ni
ê
ê
m m
m m
ạ
ạ
c.
c.
-
-
Thu
Thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
g
g
â
â
y t
y t
á
á
c dụng diều trị t
c dụng diều trị t
ạ
ạ
i ch
i ch
ỗ
ỗ
: S
: S
á
á
t
t
khu
khu
ẩ
ẩ
n, gi
n, gi
ả
ả
m dau
m dau
-
-
Thu
Thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
g
g
â
â
y hấp thu ho
y hấp thu ho
ặ
ặ
c t
c t
á
á
c dụng
c dụng
đ
đ
iều trị
iều trị
to
to
n th
n th
â
â
n.
n.
3. H
3. H
ệ
ệ
trị li
trị li
ệ
ệ
u qua da ( TTS)
u qua da ( TTS)
Cũng có th
Cũng có th
ể
ể
đ
đ
ịnh ngh
ịnh ngh
ĩ
ĩ
a nh
a nh
sau
sau
: H
: H
ệ
ệ
trị li
trị li
ệ
ệ
u qua da
u qua da
(Transdermal Therapeutic System
(Transdermal Therapeutic System
-
-
TTS) l
TTS) l
m
m
ộ
ộ
t d
t d
ạ
ạ
ng
ng
thu
thu
ố
ố
c hấp thu qua da
c hấp thu qua da
đặ
đặ
c bi
c bi
ệ
ệ
t, d
t, d
ù
ù
ng
ng
để
để
d
d
á
á
n l
n l
ê
ê
n nh
n nh
ữ
ữ
ng
ng
v
v
ù
ù
ng da c
ng da c
ủ
ủ
a c
a c
ở
ở
th
th
ể
ể
g
g
â
â
y
y
đợ
đợ
c t
c t
á
á
c dụng ph
c dụng ph
ò
ò
ng v
ng v
đ
đ
iều trị
iều trị
b
b
ệ
ệ
nh.
nh.
Do nh
Do nh
ữ
ữ
ng
ng
u
u
đ
đ
i
i
ể
ể
m, tri
m, tri
ể
ể
n v
n v
ọ
ọ
ng v
ng v
s
s
ự
ự
ph
ph
á
á
t tri
t tri
ể
ể
n c
n c
ủ
ủ
a d
a d
ạ
ạ
ng
ng
thu
thu
ố
ố
c d
c d
ù
ù
ng ngo
ng ngo
i da v
i da v
hấp thu qua da, ng
hấp thu qua da, ng
ời ta
ời ta
đã
đã
ngi
ngi
ê
ê
n
n
c
c
ứ
ứ
u, t
u, t
ì
ì
m ra nhiều d
m ra nhiều d
ợ
ợ
c chất v
c chất v
t
t
á
á
d
d
ợ
ợ
c
c
để
để
chế t
chế t
ạ
ạ
o c
o c
á
á
c chế
c chế
ph
ph
ẩ
ẩ
m hấp thu qua da v
m hấp thu qua da v
ớ
ớ
i mục ti
i mục ti
ê
ê
u
u
đ
đ
iều trị v
iều trị v
ph
ph
ò
ò
ng b
ng b
ệ
ệ
nh
nh
rất phong ph
rất phong ph
ú
ú
. C
. C
á
á
c c
c c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh nghi
nh nghi
ê
ê
n c
n c
ứ
ứ
u về sinh d
u về sinh d
ợ
ợ
c
c
h
h
ọ
ọ
c,
c,
độ
độ
ng d
ng d
ợ
ợ
c h
c h
ọ
ọ
c qu
c qu
á
á
trính hấp thu thu
trính hấp thu thu
ố
ố
c qua da nh
c qua da nh
ằ
ằ
m
m
t
t
ạ
ạ
o ra chế ph
o ra chế ph
ẩ
ẩ
m có hi
m có hi
ệ
ệ
u qu
u qu
ả
ả
đ
đ
iều trị cao hay nói c
iều trị cao hay nói c
á
á
ch
ch
kh
kh
á
á
c l
c l
có sinh kh
có sinh kh
ả
ả
dụng cao.
dụng cao.
Đ
Đ
ặ
ặ
c bi
c bi
ệ
ệ
t, do kết qu
t, do kết qu
ả
ả
c
c
ủ
ủ
a nghi
a nghi
ê
ê
n c
n c
ứ
ứ
u sinh d
u sinh d
ợ
ợ
c h
c h
ọ
ọ
c b
c b
o
o
chế c
chế c
á
á
c chế ph
c chế ph
ẩ
ẩ
m hấp thu qua da
m hấp thu qua da
đã
đã
t
t
ạ
ạ
o ra
o ra
đợ
đợ
c h
c h
ệ
ệ
trị
trị
li
li
ệ
ệ
u qua da, trong
u qua da, trong
đ
đ
ó d
ó d
ợ
ợ
c chất
c chất
đợ
đợ
c gi
c gi
ả
ả
i phóng v
i phóng v
hấp
hấp
thu theo m
thu theo m
ộ
ộ
t t
t t
ố
ố
c
c
độ
độ
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh.
ịnh.
VÒ
VÒ
cÊu
cÊu
t
t
¹
¹
o
o
th
th
«
«
ng
ng
th
th
−
−
êng
êng
cã
cã
4 lo
4 lo
¹
¹
i
i
:
:
TTS,
TTS,
trong
trong
®
®
ã
ã
d
d
−î
−î
c
c
chÊt
chÊt
gi
gi
¶
¶
i
i
phãng
phãng
thu
thu
è
è
c
c
qua
qua
m
m
μ
μ
ng
ng
TTS,
TTS,
trong
trong
®
®
ã
ã
d
d
−î
−î
c
c
chÊt
chÊt
®−
®−
î
î
c
c
khuyÕch
khuyÕch
t
t
¸
¸
n
n
v
v
μ
μ
o
o
c
c
è
è
t
t
tr
tr
¬
¬
TTS,
TTS,
trong
trong
®
®
ã
ã
d
d
−î
−î
c
c
chÊt
chÊt
®−
®−
î
î
c
c
ph
ph
©
©
n
n
t
t
¸
¸
n
n
trong
trong
nÒn
nÒn
dÝnh
dÝnh
TTS,
TTS,
trong
trong
®
®
ã
ã
d
d
−î
−î
c
c
chÊt
chÊt
ho
ho
μ
μ
tan
tan
trong
trong
c
c
¸
¸
c
c
polymer
polymer
th
th
©
©
n
n
n
n
−í
−í
c
c
Cã
Cã
th
th
Ó
Ó
ph
ph
©
©
n
n
lo
lo
¹
¹
i TTS
i TTS
theo
theo
s
s
¬
¬
®å
®å
nguy
nguy
ª
ª
n
n
t
t
¾
¾
c
c
nh
nh
−
−
sau
sau
:
:
Cèt
d−¬c
chÊt/polymer
Mμng
b¸n
thÊm
NÒn
dÝnh
Hinh 1: S¬
®å
nguyªn t¾c cÊu t¹o cña mét TTS
So v
So v
ớ
ớ
i t
i t
á
á
c dụng d
c dụng d
ù
ù
ng thu
ng thu
ố
ố
c qua h
c qua h
ệ
ệ
ti
ti
ê
ê
u ho
u ho
á
á
, h
, h
ệ
ệ
trị li
trị li
ệ
ệ
u
u
qua da có nh
qua da có nh
ữ
ữ
ng
ng
u
u
đ
đ
i
i
ể
ể
m sau:
m sau:
+ Thu
+ Thu
ố
ố
c hấp thu qua da v
c hấp thu qua da v
ì
ì
v
v
ậ
ậ
y tr
y tr
á
á
nh
nh
đợ
đợ
c
c
nh
nh
ữ
ữ
ng yếu t
ng yếu t
ố
ố
ả
ả
nh h
nh h
ở
ở
ng nh
ng nh
: pH c
: pH c
ủ
ủ
a dung dịch ti
a dung dịch ti
ê
ê
u ho
u ho
á
á
,
,
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n trong d
n trong d
ạ
ạ
d
d
y
y
.
.
+ D
+ D
ợ
ợ
c chất hấp thu th
c chất hấp thu th
ẳ
ẳ
ng v
ng v
o h
o h
ệ
ệ
m
m
ạ
ạ
ch, tr
ch, tr
á
á
nh
nh
đợ
đợ
c nh
c nh
ữ
ữ
ng chuy
ng chuy
ể
ể
n ho
n ho
á
á
qua gan l
qua gan l
ầ
ầ
n
n
đầ
đầ
u có th
u có th
ể
ể
bị ph
bị ph
â
â
n hu
n hu
ỷ
ỷ
ho
ho
ặ
ặ
c gi
c gi
ả
ả
m hi
m hi
ệ
ệ
u l
u l
ự
ự
c
c
đ
đ
iều trị.
iều trị.
+ Do thu
+ Do thu
ố
ố
c
c
đợ
đợ
c gi
c gi
ả
ả
i phóng theo m
i phóng theo m
ứ
ứ
c
c
độ
độ
v
v
t
t
ố
ố
c
c
độ
độ
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh, cho n
ịnh, cho n
ê
ê
n nh
n nh
ữ
ữ
ng d
ng d
ợ
ợ
c chất có thời gian b
c chất có thời gian b
á
á
n hu
n hu
ỷ
ỷ
(t1/2) ng
(t1/2) ng
ắ
ắ
n kh
n kh
ô
ô
ng c
ng c
ò
ò
n d
n d
á
á
ng lo ng
ng lo ng
ạ
ạ
i do n
i do n
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
trong m
trong m
á
á
u
u
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ
ả
ả
m b
m b
ả
ả
o ng
o ng
ỡ
ỡ
ng
ng
đ
đ
iều trị. N
iều trị. N
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
thu
thu
ố
ố
c lu
c lu
ô
ô
n
n
đợ
đợ
c
c
duy tr
duy tr
ì
ì
trong v
trong v
ù
ù
ng có t
ng có t
á
á
c dụng
c dụng
đ
đ
iều trị. Cũng v
iều trị. Cũng v
ì
ì
v
v
ậ
ậ
y rất thích
y rất thích
h
h
ợ
ợ
p cho nh
p cho nh
ữ
ữ
ng b
ng b
ệ
ệ
nh nh
nh nh
â
â
n d
n d
ù
ù
ng thu
ng thu
ố
ố
c th
c th
ờng xuy
ờng xuy
ê
ê
n nh
n nh
:
:
B
B
ệ
ệ
nh tim m
nh tim m
ạ
ạ
ch, huyết
ch, huyết
á
á
p, hen suyễn.
p, hen suyễn.
B
B
ệ
ệ
nh nh
nh nh
â
â
n kh
n kh
ô
ô
ng c
ng c
ầ
ầ
n ph
n ph
ả
ả
i d
i d
ù
ù
ng thu
ng thu
ố
ố
c nhiều l
c nhiều l
ầ
ầ
n trong
n trong
ng
ng
y v
y v
thời gian ban
thời gian ban
đê
đê
m kh
m kh
ô
ô
ng c
ng c
ò
ò
n
n
đá
đá
ng lo ng
ng lo ng
ạ
ạ
i. H
i. H
ệ
ệ
đ
đ
iều
iều
trị qua
trị qua
đ
đ
a th
a th
ờng ch
ờng ch
ỉ
ỉ
á
á
p dụng
p dụng
đố
đố
i v
i v
ớ
ớ
i nh
i nh
ữ
ữ
ng d
ng d
ợ
ợ
c chất có t
c chất có t
á
á
c
c
dụng m
dụng m
ạ
ạ
nh, liều kh
nh, liều kh
ô
ô
ng qu
ng qu
á
á
2mg/ng
2mg/ng
y. M
y. M
ặ
ặ
t kh
t kh
á
á
c c
c c
á
á
c ho
c ho
ạ
ạ
t
t
chất n
chất n
y ph
y ph
ả
ả
i bền v
i bền v
ữ
ữ
ng, kh
ng, kh
ô
ô
ng qu
ng qu
á
á
nh
nh
ạ
ạ
y c
y c
ả
ả
m v
m v
g
g
â
â
y kích
y kích
ứ
ứ
ng
ng
da.
da.
C
C
á
á
c d
c d
ợ
ợ
c chất hay d
c chất hay d
ù
ù
ng trong h
ng trong h
ệ
ệ
trị li
trị li
ệ
ệ
u da
u da
th
th
ờng d
ờng d
ù
ù
ng l
ng l
:
:
-
-
C
C
á
á
c
c
thu
thu
ố
ố
c
c
gi
gi
ả
ả
m
m
đ
đ
au,
au,
ch
ch
ố
ố
ng
ng
co th
co th
ắ
ắ
t
t
nh
nh
:
:
Scopolanin
Scopolanin
,
,
hyocin
hyocin
-
-
C
C
á
á
c
c
thu
thu
ố
ố
c
c
d
d
ù
ù
ng
ng
cho
cho
b
b
ệ
ệ
nh
nh
tim
tim
m
m
ạ
ạ
ch,
ch,
huyết
huyết
á
á
p
p
cao
cao
nh
nh
:
:
nitroglycerin,clonidin
nitroglycerin,clonidin
.
.
-
-
C
C
á
á
c n
c n
ộ
ộ
i tiết t
i tiết t
ố
ố
: Estradiol v
: Estradiol v
d
d
ẫ
ẫ
n chất, E. Diacetat, E.
n chất, E. Diacetat, E.
Acetat, E. Velerianat, E. Heptanoat, E. Cypionat.
Acetat, E. Velerianat, E. Heptanoat, E. Cypionat.
-
-
C
C
á
á
c d
c d
ợ
ợ
c chất kh
c chất kh
á
á
c nh
c nh
:Clopheniramin, ephedrin
:Clopheniramin, ephedrin
-
-
Nicotin
Nicotin
: D
: D
ù
ù
ng trong h
ng trong h
ệ
ệ
trị li
trị li
ệ
ệ
u qua da có t
u qua da có t
á
á
c dụng
c dụng
cai nghi
cai nghi
ệ
ệ
n thu
n thu
ố
ố
4. Y
4. Y
ê
ê
u c
u c
ầ
ầ
u
u
đố
đố
i v
i v
ớ
ớ
i thu
i thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
Nói chung thu
Nói chung thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
c
c
ầ
ầ
n ph
n ph
ả
ả
i
i
đá
đá
p
p
ứ
ứ
ng cấc y
ng cấc y
ê
ê
u c
u c
ầ
ầ
u sau
u sau
:
:
-
-
Ph
Ph
ả
ả
i l
i l
nh
nh
ữ
ữ
ng h
ng h
ỗ
ỗ
n h
n h
ợ
ợ
p ho
p ho
n to
n to
n
n
đố
đố
ng nhất gi
ng nhất gi
ữ
ữ
a d
a d
ợ
ợ
c
c
chất v
chất v
t
t
á
á
d
d
ợ
ợ
c, d
c, d
ợ
ợ
c chất ph
c chất ph
ả
ả
i
i
đạ
đạ
t
t
độ
độ
ph
ph
â
â
n t
n t
á
á
n cao.
n cao.
-
-
Ph
Ph
ả
ả
i có th
i có th
ể
ể
chất mềm, mịn m
chất mềm, mịn m
ng, kh
ng, kh
ô
ô
ng ch
ng ch
ả
ả
y
y
ở
ở
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
độ
độ
th
th
ờng v
ờng v
dễ b
dễ b
á
á
m th
m th
nh l
nh l
ớ
ớ
p m
p m
ỏ
ỏ
ng khi b
ng khi b
ô
ô
i l
i l
ê
ê
n da
n da
ho
ho
ặ
ặ
c ni
c ni
ê
ê
m m
m m
ạ
ạ
c.
c.
-
-
Kh
Kh
ô
ô
ng g
ng g
â
â
y kích
y kích
ứ
ứ
ng, dị
ng, dị
ứ
ứ
ng v
ng v
ớ
ớ
i da v
i da v
ni
ni
ê
ê
m m
m m
ạ
ạ
c.
c.
-
-
Bền v
Bền v
ữ
ữ
ng (lý, ho
ng (lý, ho
á
á
v
v
vi sinh) trong qu
vi sinh) trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh b
nh b
ả
ả
o qu
o qu
ả
ả
n.
n.
-
-
Có hi
Có hi
ệ
ệ
u qu
u qu
ả
ả
đ
đ
iều trị cao
iều trị cao
đú
đú
ng v
ng v
ớ
ớ
i y
i y
ê
ê
u c
u c
ầ
ầ
u, mục ti
u, mục ti
ê
ê
u khi
u khi
thiết kế.
thiết kế.
Ngo
Ngo
i ra tu
i ra tu
ỳ
ỳ
mục
mục
đ
đ
ích v
ích v
n
n
ơ
ơ
i s
i s
ử
ử
dụng, c
dụng, c
ò
ò
n có m
n có m
ộ
ộ
t s
t s
ố
ố
y
y
ê
ê
u
u
c
c
ầ
ầ
u
u
đặ
đặ
c bi
c bi
ệ
ệ
t ri
t ri
ê
ê
ng.
ng.
+
+
Đ
Đ
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i thu
i thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
ch
ch
ỉ
ỉ
d
d
ù
ù
ng v
ng v
ớ
ớ
i mục
i mục
đ
đ
ích b
ích b
ả
ả
o
o
v
v
ệ
ệ
da (ch
da (ch
ố
ố
ng nóng, ch
ng nóng, ch
ố
ố
ng tia t
ng tia t
ử
ử
ngo
ngo
ạ
ạ
i, ch
i, ch
ố
ố
ng acid,
ng acid,
kềm, ho
kềm, ho
á
á
chất ) th
chất ) th
ì
ì
ch
ch
ỉ
ỉ
y
y
ê
ê
u c
u c
ầ
ầ
u t
u t
ạ
ạ
o ra m
o ra m
ộ
ộ
t l
t l
ớ
ớ
p bao
p bao
b
b
ọ
ọ
c che ch
c che ch
ở
ở
da ho
da ho
ặ
ặ
c ni
c ni
ê
ê
m m
m m
ạ
ạ
c, v
c, v
v
v
ậ
ậ
y kh
y kh
ô
ô
ng d
ng d
ù
ù
ng t
ng t
á
á
d
d
ợ
ợ
c v
c v
chất phụ có kh
chất phụ có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng thấm s
ng thấm s
â
â
u d
u d
ợ
ợ
c chất,
c chất,
hay d
hay d
ù
ù
ng nhất l
ng nhất l
t
t
á
á
d
d
ợ
ợ
c silicon.
c silicon.
+
+
Đ
Đ
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i thu
i thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
hấp thu, g
hấp thu, g
â
â
y t
y t
á
á
c dụng
c dụng
đ
đ
iều
iều
trị to
trị to
n th
n th
â
â
n,
n,
đò
đò
i h
i h
ỏ
ỏ
i thiết kế sao cho c
i thiết kế sao cho c
ả
ả
d
d
ợ
ợ
c chất, t
c chất, t
á
á
d
d
ợ
ợ
c, chất phụ, d
c, chất phụ, d
ạ
ạ
ng thu
ng thu
ố
ố
c có kh
c có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng thấm s
ng thấm s
â
â
u
u
d
d
ợ
ợ
c chất.
c chất.
+
+
Đ
Đ
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i thu
i thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
d
d
ù
ù
ng v
ng v
ớ
ớ
i mong mu
i mong mu
ố
ố
n t
n t
á
á
c
c
dụng t
dụng t
ạ
ạ
i ch
i ch
ỗ
ỗ
nh
nh
gi
gi
ả
ả
m
m
đ
đ
au, ch
au, ch
ố
ố
ng nhiễm khhu
ng nhiễm khhu
ẩ
ẩ
n,
n,
ch
ch
ố
ố
ng nấm, ch
ng nấm, ch
ố
ố
ng vi
ng vi
ê
ê
m
m
đò
đò
i h
i h
ỏ
ỏ
i tu
i tu
ỳ
ỳ
thiết kế c
thiết kế c
ô
ô
ng
ng
th
th
ứ
ứ
c sao cho d
c sao cho d
ợ
ợ
c chất
c chất
đợ
đợ
c gi
c gi
ả
ả
i phóng nhanh v
i phóng nhanh v
có
có
tính thấm theo y
tính thấm theo y
ê
ê
u cấu ri
u cấu ri
ê
ê
ng.
ng.
+
+
Đ
Đ
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i c
i c
á
á
c h
c h
ệ
ệ
trị li
trị li
ệ
ệ
u, y
u, y
ê
ê
u c
u c
ầ
ầ
u quan tr
u quan tr
ọ
ọ
ng
ng
nhất l
nhất l
thiết kế, s
thiết kế, s
ử
ử
dụng t
dụng t
á
á
d
d
ợ
ợ
c, chất phụ nh
c, chất phụ nh
thế
thế
n
n
o
o
để
để
có th
có th
ể
ể
ki
ki
ể
ể
m so
m so
á
á
t
t
đự
đự
oc ch
oc ch
ặ
ặ
t ch
t ch
ẽ
ẽ
đợ
đợ
c m
c m
ứ
ứ
c
c
độ
độ
v
v
t
t
ộ
ộ
c
c
độ
độ
gi
gi
ả
ả
i phóng thu
i phóng thu
ố
ố
c cũng nh
c cũng nh
m
m
ứ
ứ
c
c
độ
độ
gi
gi
ả
ả
i
i
phóng v
phóng v
hấp thu thu
hấp thu thu
ố
ố
c.
c.
+
+
Đ
Đ
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i thu
i thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
d
d
ù
ù
ng b
ng b
ô
ô
i vết th
i vết th
ơ
ơ
ng, vết
ng, vết
b
b
ỏ
ỏ
ng hay d
ng hay d
ù
ù
ng tra m
ng tra m
ắ
ắ
t,
t,
đồ
đồ
i h
i h
ỏ
ỏ
i ph
i ph
ả
ả
i v
i v
ô
ô
khu
khu
ẩ
ẩ
n v
n v
nh
nh
ữ
ữ
ng y
ng y
ê
ê
u c
u c
ầ
ầ
u về h
u về h
m l
m l
ợ
ợ
ng n
ng n
ớ
ớ
c, kích th
c, kích th
ớ
ớ
c ti
c ti
ể
ể
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n ph
n ph
â
â
n t
n t
á
á
n
n
5. Cấu tr
5. Cấu tr
ú
ú
c, nhi
c, nhi
ệ
ệ
m vụ ch
m vụ ch
ứ
ứ
c n
c n
ă
ă
ng sinhlý c
ng sinhlý c
ủ
ủ
a da
a da
5.1. Cấu tr
5.1. Cấu tr
ú
ú
c, nhi
c, nhi
ệ
ệ
m vụ v
m vụ v
ch
ch
ứ
ứ
c n
c n
ă
ă
ng sinhlý c
ng sinhlý c
ủ
ủ
a da
a da
5.1.1.Cấu tr
5.1.1.Cấu tr
ú
ú
c da
c da
Ng
Ng
ời tr
ời tr
ở
ở
ng th
ng th
nh có di
nh có di
ệ
ệ
n tích da kho
n tích da kho
ả
ả
ng 2m
ng 2m
2
2
,
,
t
t
ong
ong
ứ
ứ
ng v
ng v
ớ
ớ
i 5% kh
i 5% kh
ố
ố
i l
i l
ọ
ọ
ng to
ng to
n c
n c
ơ
ơ
th
th
ể
ể
v
v
tiếp nh
tiếp nh
ậ
ậ
n
n
chừng 1/3 l
chừng 1/3 l
ợ
ợ
ng m
ng m
á
á
u. Da l
u. Da l
m
m
ộ
ộ
t trong nh
t trong nh
ữ
ữ
ng c
ng c
ơ
ơ
quan
quan
nh
nh
ạ
ạ
y c
y c
ả
ả
m nhất. D
m nhất. D
ớ
ớ
i kính hi
i kính hi
ể
ể
n vi, da g
n vi, da g
ồ
ồ
m có nhiều l
m có nhiều l
ớ
ớ
p,
p,
nh
nh
ng có th
ng có th
ể
ể
chia l
chia l
m 3 l
m 3 l
ớ
ớ
p chính
p chính
:
:
-
-
L
L
ớ
ớ
p sừng (Stratum corneum) c
p sừng (Stratum corneum) c
ò
ò
n g
n g
ọ
ọ
i l
i l
l
l
ớ
ớ
p
p
đố
đố
i kh
i kh
á
á
ng
ng
hay h
hay h
ng r
ng r
o b
o b
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
.
.
-
-
M
M
ng chất béo b
ng chất béo b
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
:
:
a. L
a. L
ớ
ớ
p bi
p bi
ể
ể
u b
u b
ì
ì
(Epiderma)
(Epiderma)
c
c
ò
ò
n g
n g
ọ
ọ
i l
i l
th
th
ợ
ợ
ng b
ng b
ì
ì
, g
, g
ồ
ồ
m
m
c
c
á
á
c l
c l
ớ
ớ
p nh
p nh
ỏ
ỏ
. Bề d
. Bề d
y phụ thu
y phụ thu
ộ
ộ
c v
c v
o vị trí tr
o vị trí tr
ê
ê
n c
n c
ơ
ơ
th
th
ể
ể
: từ
: từ
0.06
0.06
đ
đ
ến 0.8 mm. L
ến 0.8 mm. L
ớ
ớ
p n
p n
y l
y l
ạ
ạ
i bao g
i bao g
ồ
ồ
m
m
:s
:s
b. Trung b
b. Trung b
ì
ì
(Ch
(Ch
â
â
n b
n b
ì
ì
, derma, corium):
, derma, corium):
T
T
ổ
ổ
ch
ch
ứ
ứ
c
c
li
li
ê
ê
n kết cấu t
n kết cấu t
ạ
ạ
o b
o b
ở
ở
i c
i c
á
á
c s
c s
ợ
ợ
i protein th
i protein th
â
â
n n
n n
ớ
ớ
c
c
(collagen, elastin v
(collagen, elastin v
reticulin). L
reticulin). L
ớ
ớ
p n
p n
y có bề d
y có bề d
ầ
ầ
y
y
chừng 3
chừng 3
-
-
5 mm, n
5 mm, n
ố
ố
i th
i th
ợ
ợ
ng b
ng b
ì
ì
v
v
ớ
ớ
i h
i h
ạ
ạ
b
b
ì
ì
, có h
, có h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
m
m
ạ
ạ
ch m
ch m
á
á
u nu
u nu
ô
ô
i d
i d
ỡ
ỡ
ng th
ng th
ợ
ợ
ng b
ng b
ì
ì
v
v
có ho
có ho
ạ
ạ
t chất
t chất
th
th
â
â
n n
n n
ớ
ớ
c
c
đ
đ
i v
i v
o c
o c
á
á
c l
c l
ớ
ớ
p trong da.
p trong da.
c. H
c. H
ạ
ạ
b
b
ì
ì
(Hypoderma)
(Hypoderma)
: T
: T
ổ
ổ
ch
ch
ứ
ứ
c li
c li
ê
ê
n kết n
n kết n
ố
ố
i liền
i liền
da v
da v
ớ
ớ
i c
i c
ơ
ơ
th
th
ể
ể
đồ
đồ
ng thời lu
ng thời lu
ô
ô
n n
n n
ố
ố
i th
i th
ô
ô
ng ra ngo
ng ra ngo
i qua
i qua
c
c
á
á
c bao l
c bao l
ô
ô
ng v
ng v
c
c
á
á
c tuyến m
c tuyến m
ồ
ồ
h
h
ô
ô
i,
i,
để
để
cho c
cho c
á
á
c t
c t
á
á
d
d
ợ
ợ
c
c
th
th
â
â
n d
n d
ầ
ầ
u
u
đ
đ
i qua.
i qua.
Ngo
Ngo
i ra c
i ra c
ò
ò
n có c
n có c
á
á
c th
c th
nh ph
nh ph
ầ
ầ
n phụ c
n phụ c
ủ
ủ
a da:
a da:
-
-
Tuyến m
Tuyến m
ồ
ồ
h
h
ô
ô
i
i
-
-
Nang l
Nang l
ô
ô
ng:
ng:
5.1.2 nhi
5.1.2 nhi
ệ
ệ
m vụ, ch
m vụ, ch
ứ
ứ
c n
c n
ă
ă
ng sinh lý c
ng sinh lý c
ủ
ủ
a da
a da
Có th
Có th
ể
ể
nói da
nói da
đã
đã
gi
gi
ữ
ữ
nhiều nhi
nhiều nhi
ệ
ệ
m vụ v
m vụ v
ch
ch
ứ
ứ
c n
c n
ă
ă
ng
ng
kh
kh
á
á
c nhau.
c nhau.
Đ
Đ
ứ
ứ
ng về ph
ng về ph
ơ
ơ
ng di
ng di
ệ
ệ
n hấp thu thu
n hấp thu thu
ố
ố
c qua
c qua
da, ch
da, ch
ỉ
ỉ
ch
ch
ú
ú
ý t
ý t
ớ
ớ
i ch
i ch
ứ
ứ
c n
c n
ă
ă
ng d
ng d
ự
ự
tr
tr
ữ
ữ
v
v
b
b
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
c
c
ủ
ủ
a da.
a da.
-
-
Ch
Ch
ứ
ứ
c n
c n
ă
ă
ng c
ng c
ơ
ơ
h
h
ọ
ọ
c
c
-
-
Ch
Ch
ứ
ứ
c n
c n
ă
ă
ng b
ng b
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
:
:
+ B
+ B
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
nhi
nhi
ệ
ệ
t v
t v
đ
đ
iều ch
iều ch
ỉ
ỉ
nh nhi
nh nhi
ệ
ệ
t:
t:
+ B
+ B
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
ho
ho
á
á
h
h
ọ
ọ
c:
c:
+ B
+ B
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
c
c
á
á
c tia:
c tia:
+ B
+ B
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
vi sinh v
vi sinh v
ậ
ậ
t:
t:
II
II
Th
Th
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
thu
thu
ố
ố
c
c
m
m
ỡ
ỡ
1.
1.
D
D
ợ
ợ
c
c
chất
chất
Bao
Bao
g
g
ồ
ồ
m
m
c
c
á
á
c
c
lo
lo
ạ
ạ
i r
i r
ắ
ắ
n,
n,
l
l
ỏ
ỏ
ng
ng
, tan
, tan
ho
ho
ặ
ặ
c
c
kh
kh
ô
ô
ng
ng
tan
tan
trong
trong
t
t
á
á
d
d
ợ
ợ
c
c
.
.
2. T
2. T
á
á
d
d
ợ
ợ
c
c
2.1. Vai tr
2.1. Vai tr
ò
ò
c
c
ủ
ủ
a t
a t
á
á
d
d
ợ
ợ
c
c
D
D
ớ
ớ
i
i
á
á
nh s
nh s
á
á
ng c
ng c
ủ
ủ
a sinh d
a sinh d
ợ
ợ
c h
c h
ọ
ọ
c, t
c, t
á
á
d
d
ợ
ợ
c thu
c thu
ố
ố
c
c
m
m
ỡ
ỡ
l
l
m
m
ô
ô
i tr
i tr
ờng ph
ờng ph
â
â
n t
n t
á
á
n, nó có t
n, nó có t
á
á
c dụng tiếp nh
c dụng tiếp nh
ậ
ậ
n,
n,
b
b
ả
ả
o qu
o qu
ả
ả
n, gi
n, gi
ả
ả
i phóng d
i phóng d
ợ
ợ
c chất v
c chất v
d
d
ẫ
ẫ
n thu
n thu
ố
ố
c qua da v
c qua da v
ni
ni
ê
ê
m m
m m
ạ
ạ
c v
c v
ớ
ớ
i m
i m
ứ
ứ
c
c
độ
độ
v
v
t
t
ố
ố
c
c
độ
độ
thích h
thích h
ợ
ợ
p,
p,
đ
đ
ả
ả
m b
m b
ả
ả
o
o
hi
hi
ệ
ệ
u qu
u qu
ả
ả
mong mu
mong mu
ố
ố
n.
n.
Cũng nh
Cũng nh
trong tất c
trong tất c
ả
ả
t
t
á
á
d
d
ợ
ợ
c s
c s
ử
ử
dụng cho c
dụng cho c
á
á
c
c
d
d
ạ
ạ
ng thu
ng thu
ố
ố
c kh
c kh
á
á
c, t
c, t
á
á
d
d
ựợ
ựợ
c thu
c thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
kh
kh
ô
ô
ng nh
ng nh
ữ
ữ
ng ch
ng ch
ỉ
ỉ
l
l
c
c
á
á
c chất mang c
c chất mang c
ủ
ủ
a d
a d
ợ
ợ
c chất m
c chất m
nó c
nó c
ò
ò
n l
n l
yếu t
yếu t
ố
ố
tích c
tích c
ự
ự
c cho qua tr
c cho qua tr
ì
ì
nh gi
nh gi
ả
ả
i phóng, hấp thu v
i phóng, hấp thu v
trị li
trị li
ệ
ệ
u.
u.
2.2. Y
2.2. Y
ê
ê
u c
u c
ầ
ầ
u
u
đố
đố
i v
i v
ớ
ớ
i t
i t
á
á
d
d
ựơ
ựơ
c
c
-
-
Ph
Ph
ả
ả
i có kh
i có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng t
ng t
ạ
ạ
o v
o v
ớ
ớ
i c
i c
á
á
c chất th
c chất th
nh m
nh m
ộ
ộ
t chất
t chất
đồ
đồ
ng
ng
đ
đ
ều, trong
ều, trong
đ
đ
ó d
ó d
ự
ự
oc chất dễ
oc chất dễ
đạ
đạ
t
t
độ
độ
ph
ph
â
â
n t
n t
á
á
n cao.
n cao.
-
-
Ph
Ph
ả
ả
i có pH trung tính ho
i có pH trung tính ho
ặ
ặ
c acid nh
c acid nh
ẹ
ẹ
, g
, g
ầ
ầ
n gi
n gi
ố
ố
ng
ng
v
v
ớ
ớ
i pH c
i pH c
ủ
ủ
a da.
a da.
-
-
Kh
Kh
ô
ô
ng c
ng c
ả
ả
n tr
n tr
ở
ở
ho
ho
ạ
ạ
t
t
độ
độ
ng sainh lý b
ng sainh lý b
ì
ì
nh th
nh th
ờng
ờng
c
c
ủ
ủ
a da, kh
a da, kh
ô
ô
ng l
ng l
m kh
m kh
ô
ô
v
v
g
g
â
â
y kích
y kích
ứ
ứ
ng da.
ng da.
-
-
Ph
Ph
ả
ả
i gi
i gi
ả
ả
i phóng d
i phóng d
ợ
ợ
c chất v
c chất v
ớ
ớ
i m
i m
ứ
ứ
c
c
độ
độ
v
v
t
t
ố
ố
c
c
độ
độ
mong mu
mong mu
ố
ố
n.
n.
-
-
Ph
Ph
ả
ả
i bền v
i bền v
ữ
ữ
ng về m
ng về m
ặ
ặ
t lý
t lý
-
-
ho
ho
á
á
, kh
, kh
ô
ô
ng dễ bị h
ng dễ bị h
ỏ
ỏ
ng
ng
b
b
ở
ở
i nấm m
i nấm m
ố
ố
c v
c v
vi khu
vi khu
ẩ
ẩ
n.
n.
-
-
ít g
ít g
â
â
y b
y b
ẩ
ẩ
n da v
n da v
qu
qu
ầ
ầ
n
n
á
á
o, dễ r
o, dễ r
ử
ử
a s
a s
ạ
ạ
ch
ch
-
-
Nếu d
Nếu d
ù
ù
ng
ng
để
để
đ
đ
iều chế thu
iều chế thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
b
b
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
da, ngo
da, ngo
i
i
nh
nh
ữ
ữ
ng y
ng y
ê
ê
u c
u c
ầ
ầ
u chung t
u chung t
á
á
d
d
ợ
ợ
c c
c c
ò
ò
n ph
n ph
ả
ả
i l
i l
nh
nh
ữ
ữ
ng chất có
ng chất có
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng thấm nh
ng thấm nh
ng có kh
ng có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng che ch
ng che ch
ở
ở
, b
, b
ả
ả
o v
o v
ệ
ệ
cao v
cao v
rất ít ho
rất ít ho
tan ho
tan ho
ặ
ặ
c thấm
c thấm
đố
đố
i v
i v
ớ
ớ
i c
i c
á
á
c chất
c chất
độ
độ
c h
c h
ạ
ạ
i ho
i ho
ặ
ặ
c có
c có
t
t
á
á
c dụng g
c dụng g
â
â
y kích
y kích
ứ
ứ
ng nh
ng nh
acid, kiềm, c
acid, kiềm, c
á
á
c dung m
c dung m
ô
ô
i h
i h
ữ
ữ
u
u
c
c
ơ
ơ
-
-
Đ
Đ
ể
ể
đ
đ
iều chế thu
iều chế thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
có t
có t
á
á
c dụng
c dụng
đ
đ
iều trị t
iều trị t
ạ
ạ
i c
i c
á
á
c
c
t
t
ổ
ổ
ch
ch
ứ
ứ
c t
c t
ơ
ơ
ng
ng
đố
đố
i s
i s
â
â
u c
u c
ủ
ủ
a da (n
a da (n
ộ
ộ
i b
i b
ì
ì
, h
, h
ạ
ạ
b
b
ì
ì
) ho
) ho
ặ
ặ
c có t
c có t
á
á
c
c
dụng to
dụng to
n th
n th
â
â
n, t
n, t
á
á
d
d
ợ
ợ
c ph
c ph
ả
ả
i có kh
i có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng thấm cao, gi
ng thấm cao, gi
ả
ả
i
i
phóng nhanh h
phóng nhanh h
ợ
ợ
p chất.
p chất.
-
-
D
D
ù
ù
ng cho thu
ng cho thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
v
v
ô
ô
khu
khu
ẩ
ẩ
n (m
n (m
ỡ
ỡ
kh
kh
á
á
ng sinh, m
ng sinh, m
ỡ
ỡ
tra m
tra m
ắ
ắ
t), t
t), t
á
á
d
d
ợ
ợ
c ph
c ph
ả
ả
i có kh
i có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng di
ng di
ệ
ệ
t khu
t khu
ẩ
ẩ
n
n
ở
ở
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
độ
độ
cao.
cao.
-
-
V
V
ớ
ớ
i c
i c
á
á
c thu
c thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
d
d
ù
ù
ng b
ng b
ô
ô
i l
i l
ê
ê
n ni
n ni
ê
ê
m m
m m
ạ
ạ
c
c
ớ
ớ
t ho
t ho
ặ
ặ
c
c
để
để
l
l
m s
m s
ă
ă
n se (ví dụ d
n se (ví dụ d
ù
ù
ng
ng
để
để
ch
ch
ữ
ữ
a ch
a ch
m ch
m ch
ả
ả
y n
y n
ớ
ớ
c), t
c), t
á
á
d
d
ợ
ợ
c ph
c ph
ả
ả
i có kh
i có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng h
ng h
ú
ú
t (nhũ ho
t (nhũ ho
á
á
) m
) m
ạ
ạ
nh.
nh.
2.3 Ph
2.3 Ph
â
â
n lo
n lo
ạ
ạ
i t
i t
á
á
d
d
ựơ
ựơ
c
c
Có nhiều c
Có nhiều c
á
á
ch ph
ch ph
â
â
n lo
n lo
ạ
ạ
i, hay d
i, hay d
ù
ù
ng h
ng h
ơ
ơ
n c
n c
ả
ả
l
l
ph
ph
â
â
n lo
n lo
ạ
ạ
i theo th
i theo th
nh ph
nh ph
ầ
ầ
n
n
cấu t
cấu t
ạ
ạ
o.
o.
Tóm t
Tóm t
ắ
ắ
t t
t t
á
á
d
d
ựơ
ựơ
c thu
c thu
ố
ố
c m
c m
ỡ
ỡ
:
:
Thân dầu Thân
nớc Khan ( hấp
phụ,
Nhũ
tơng
(Lipophile) (Hydrrophile) Nhũ
hoá, hút)
-
Chất
béo, dầu, mỡ, sáp
v
dỡng
chất
-
Gel polysaccarid -
Lanolin khan N/D
-
Các hỗn hợp khác D/N
-
Hydrocarbon no -
Gel khoáng
vật
-
Lanolin v
các
vaselin
-
Silicon -CácPEG
-
Vaselin
v
cholesteerol
Polyethylen
v
Plypropylen
-
Gel dẫn chất
cellulose
-
Vaselin
v
alcol
béo
cao
-
Gel của các
polymer khác
2.3.1
2.3.1
Nhóm
Nhóm
t
t
á
á
d
d
ợ
ợ
c
c
th
th
â
â
n
n
d
d
ầ
ầ
u
u
(T
(T
á
á
d
d
ợ
ợ
c
c
béo
béo
,
,
kỵ
kỵ
n
n
ớ
ớ
c
c
-
-
Lipophile
Lipophile
)
)
-
-
D
D
ầ
ầ
u
u
,
,
m
m
ỡ
ỡ
,
,
s
s
á
á
p
p
:
:
D
D
ầ
ầ
u
u
,
,
m
m
ỡ
ỡ
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
,
,
th
th
ự
ự
c
c
v
v
ậ
ậ
t
t
có
có
b
b
ả
ả
n
n
chất
chất
l
l
c
c
á
á
c
c
este
este
c
c
ủ
ủ
a
a
glycerin
glycerin
v
v
ớ
ớ
i
i
c
c
á
á
c
c
acid
acid
béo
béo
no
no
ho
ho
ặ
ặ
c
c
kh
kh
ô
ô
ng
ng
no (
no (
c
c
á
á
c
c
triglycerid
triglycerid
). Do
). Do
đ
đ
ặ
ặ
c
c
tính
tính
cấu
cấu
t
t
ạ
ạ
o
o
nh
nh
v
v
ậ
ậ
y
y
,
,
nhóm
nhóm
t
t
á
á
d
d
ợ
ợ
c
c
n
n
y
y
có
có
m
m
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
u,
u,
nh
nh
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
nh
nh
sau
sau
:
:
-
-
Ư
Ư
u
u
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
: Dễ b
: Dễ b
ắ
ắ
t
t
dính
dính
da
da
v
v
hấp
hấp
thụ
thụ
t
t
ố
ố
t
t
tr
tr
ê
ê
n
n
da
da
,
,
d
d
ợ
ợ
c
c
chất
chất
dễ
dễ
hấp
hấp
thu
thu
.
.
M
M
ộ
ộ
t s
t s
ố
ố
trong s
trong s
ố
ố
n
n
y có kh
y có kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng h
ng h
ú
ú
t n
t n
ớ
ớ
c
c
n
n
ê
ê
n thấm s
n thấm s
â
â
u.
u.
-
-
Nh
Nh
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
:
:
+ Tr
+ Tr
ơ
ơ
n nhờn, kỵ n
n nhờn, kỵ n
ớ
ớ
c, g
c, g
â
â
y b
y b
ẩ
ẩ
n, khó r
n, khó r
ử
ử
a s
a s
ạ
ạ
ch, g
ch, g
â
â
y c
y c
ả
ả
n
n
tr
tr
ở
ở
ho
ho
ạ
ạ
t
t
độ
độ
ng sinh lý b
ng sinh lý b
ì
ì
nh th
nh th
ờng c
ờng c
ủ
ủ
a da.
a da.
+
+
Gi
Gi
ả
ả
i
i
phóng
phóng
ho
ho
ạ
ạ
t
t
chất
chất
ch
ch
ậ
ậ
m
m
.
.
+Dễ
+Dễ
bị
bị
ô
ô
i
i
khét
khét
c
c
ủ
ủ
a
a
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
oxi
oxi
ho
ho
á
á
kh
kh
ử
ử
c
c
á
á
c
c
acid
acid
béo
béo
kh
kh
ô
ô
ng
ng
no
no
d
d
ớ
ớ
i
i
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
c
c
ủ
ủ
a
a
kh
kh
ô
ô
ng
ng
khí
khí
,
,
ẩ
ẩ
m
m
, men v
, men v
c
c
á
á
c
c
vết
vết
kim
kim
lo
lo
ạ
ạ
i
i
a.D
a.D
Ç
Ç
u
u
b.
b.
M
M
ì
ì
c.
c.
S
S
¸
¸
p
p
d.C
d.C
¸
¸
c
c
d
d
É
É
n
n
chÊt
chÊt
d
d
Ç
Ç
u
u
,
,
m
m
ì
ì
,
,
s
s
¸
¸
p
p
:
:
*
*
C
C
¸
¸
c
c
d
d
É
É
n
n
chÊt
chÊt
thu
thu
®−
®−
î
î
c
c
b
b
¾
¾
ng
ng
c
c
¸
¸
ch
ch
l
l
μ
μ
m
m
biÕn
biÕn
®
®
æ
æ
i
i
ho
ho
¸
¸
h
h
ä
ä
c
c
c
c
ñ
ñ
a
a
d
d
Ç
Ç
u
u
,
,
m
m
ì
ì
,
,
s
s
¸
¸
p
p
.
.
+
+
C
C
¸
¸
c
c
d
d
Ç
Ç
u
u
,
,
m
m
ì
ì
,
,
s
s
¸
¸
p
p
polyoxyethylen
polyoxyethylen
glycol ho
glycol ho
¸
¸
+ C
+ C
¸
¸
c d
c d
Ç
Ç
u, m
u, m
ì
ì
, s
, s
¸
¸
p hydrogen ho
p hydrogen ho
¸
¸
:
:
*
*
C
C
¸
¸
c
c
chÊt
chÊt
ph
ph
©
©
n
n
l
l
Ë
Ë
p
p
tõ
tõ
d
d
Ç
Ç
u
u
,
,
m
m
ì
ì
,
,
s
s
¸
¸
p
p
v
v
μ
μ
c
c
¸
¸
c
c
d
d
É
É
n
n
xuÊt
xuÊt
c
c
ñ
ñ
a
a
ch
ch
ó
ó
ng
ng
:
:
-
-
C
C
¸
¸
c
c
acid
acid
bÐo
bÐo
:
:
Acid
Acid
stearic
stearic
:
:
Acid oleic:
Acid oleic:
-
-
C
C
¸
¸
c
c
d
d
É
É
n
n
chÊt
chÊt
c
c
ñ
ñ
a
a
acid
acid
bÐo
bÐo
:
:
+Este v
+Este v
ớ
ớ
i alcol isopropyolic
i alcol isopropyolic
+
+
Este v
Este v
ớ
ớ
i glycerol
i glycerol
:
:
M
M
ộ
ộ
t trong nh
t trong nh
ữ
ữ
ng chất hay g
ng chất hay g
ặ
ặ
p nhất l
p nhất l
glycerin
glycerin
monostearat.
monostearat.
T
T
á
á
d
d
ợ
ợ
c n
c n
y hay d
y hay d
ù
ù
ng ph
ng ph
ố
ố
i h
i h
ợ
ợ
p chất di
p chất di
ệ
ệ
n ho
n ho
ạ
ạ
t
t
kh
kh
á
á
c nh
c nh
ằ
ằ
m t
m t
ạ
ạ
o ra c
o ra c
á
á
c t
c t
á
á
d
d
ợ
ợ
c nhũ ho
c nhũ ho
á
á
thích h
thích h
ợ
ợ
p, t
p, t
ạ
ạ
o
o
nhũ t
nhũ t
ong D/N nh
ong D/N nh
:
:
Glycerin mono stearat ph
Glycerin mono stearat ph
ố
ố
i h
i h
ợ
ợ
p v
p v
ớ
ớ
i x
i x
ph
ph
ò
ò
ng kali stearat (t
ng kali stearat (t
ê
ê
n qui
n qui
ớ
ớ
c l
c l
Galabase).
Galabase).
Glycerin mono stearat v
Glycerin mono stearat v
ớ
ớ
i natro lauryl
i natro lauryl
suphat (Gelacid). H
suphat (Gelacid). H
ỗ
ỗ
n h
n h
ợ
ợ
p n
p n
y thích h
y thích h
ợ
ợ
p v
p v
ớ
ớ
i pH< 7.8,
i pH< 7.8,
nh
nh
ng t
ng t
ơ
ơ
ng kỵ v
ng kỵ v
ớ
ớ
i cấc h
i cấc h
ợ
ợ
p chất cation.
p chất cation.
Glycerin mono stearat v
Glycerin mono stearat v
ớ
ớ
i chất di
i chất di
ệ
ệ
n ho
n ho
ạ
ạ
t
t
kh
kh
ô
ô
ng ion ho
ng ion ho
á
á
(Tween 80):
(Tween 80):
+Este v
+Este v
í
í
i glycol:
i glycol:
C
C
¸
¸
c t
c t
¸
¸
d
d
−î
−î
c nhãm n
c nhãm n
μ
μ
y cã hai lo
y cã hai lo
¹
¹
i: lo
i: lo
¹
¹
i tan trong
i tan trong
n
n
−í
−í
c v
c v
μ
μ
lo
lo
¹
¹
i kh
i kh
«
«
ng tan trong n
ng tan trong n
−í
−í
c.
c.
C
C
¸
¸
c d
c d
É
É
n chÊt dÔ tan trong n
n chÊt dÔ tan trong n
−í
−í
c: G
c: G
å
å
m este c
m este c
ñ
ñ
a c
a c
¸
¸
c
c
acid bÐo v
acid bÐo v
í
í
i polyethylen glycol (PEG). C
i polyethylen glycol (PEG). C
¸
¸
c t
c t
¸
¸
d
d
−î
−î
c n
c n
μ
μ
y
y
mang nhiÒu t
mang nhiÒu t
ª
ª
n qui
n qui
−í
−í
c: Cremophor, Myri
c: Cremophor, Myri
C
C
«
«
ng
ng
th
th
ø
ø
c
c
chung
chung
:
:
R
R
-
-
COO
COO
-
-
(CH
(CH
2
2
-
-
CH
CH
2
2
O)
O)
n
n
-
-
CH
CH
2
2
CH
CH
2
2
OH
OH
Trong
Trong
®
®
ã: R l
ã: R l
μ
μ
g
g
è
è
c
c
acid
acid
bÐo
bÐo
(acid
(acid
lauric
lauric
,
,
palmitic
palmitic
,
,
stearic
stearic
)
)
n:
n:
Tõ
Tõ
8
8
®
®
Õn
Õn
50.
50.
VÝ
VÝ
dô
dô
:
:
Polyoxyl
Polyoxyl
40
40
stearat
stearat
l
l
μ
μ
chÊt
chÊt
r
r
¾
¾
n
n
gi
gi
è
è
ng
ng
s
s
¸
¸
p
p
,
,
dÔ
dÔ
tan
tan
trong
trong
n
n
−í
−í
c
c
C
C
¸
¸
c
c
chÊt
chÊt
ph
ph
©
©
n
n
l
l
Ë
Ë
p
p
tõ
tõ
lanolin
lanolin