Gồm 4 nội dung:
A- ANKAN ( Tự đọc )
B- ANKEN
C- ANKIN ( Tự đọc )
D- HIDROCARBON THƠM
CHƯƠNG II : HIDROCARBON
I.
Gọ
i t
ên
:
2. Tên
quốc
t
ế
:
1. Tên
thông
thường
:
áp
dụng
vớ
i
các
ankan
có
mạch
đơn
giản
CH
3
CH
CH
3
CH
2
CH
3
CH
3
CH
CH
3
CH
2
CH
2
CH
3
IsopentanIsohexan
-Chọn
mạch carbon dà
i
nhấ
t l
àm
mạch
ch
í
nh
-Đánh
số
mạch
ch
í
nh
sao
cho carbon mang
nhánh
có
số
nhỏ
-Gọ
i
tên: Tên nhánh ( có kèm theo số chỉ vị trí nhánh ) + tên
mạch
ch
í
nh
A- ANKAN
A- ANKAN
A- ANKAN
A- ANKAN
3. Tên cicloankan :
-Nếu số carbon trên dây nhánh ≤ số carbon trên
vòng thì xem vòng là mạch chính.
-Nếu số carbon trên dây nhánh > số carbon trên
vòng thì dây nhánh là mạch chính.
CH
CH
3
CH
3
CH
2
CHCH
2
CH
3
Cl
Isopropylciclohexan
1-Ciclopropyl-2-clobutan
-Không tan trong nước, chỉ tan trong các dung môi
hữu cơ không phân cực, không tan trong axit, bazơ
loãng, dung dịch H
2
SO
4
đđ lạnh.
-Nhẹ hơn nước.
-Nhiệt độ sôi, nóng chảy thấp. Số C tăng, nhiệt độ sôi,
nóng chảy tăng.
-Cùng số C, đồng phân có nhiều dây nhánh hơn sẽ
có nhiệt độ sôi, nóng chảy thấp hơn.
C
1
-C
4
: khí
C
5
-C
17
: lỏng
C
18
: rắn
II. Tính chất vật lý :
III. Điều chế :
1. Hidro hóa anken, akin :
CC
+ H
2
CC
HH
CC
+ 2H
2
CC
HH
HH
Ni
t
0
Ni
t
0
2. Khử Halogenua ankyl RX :
b. Dùng H đang sinh :
a. Dùng H
2
xúc tác Pt hoặc Ni :
RX + H
2
RH + HX
Pt
RX + 2[H]
RH + HX
Zn/HCl
c. Dùng LiAlH
4
(Liti nhôm hidrua) :
2RX + Na
R-R + 2NaX
t
0
3. Tổng hợp Wurtz :
RX + RX ' + Na
R-R + R'-R' + R-R + NaX
t
0
- Chỉ thích hợp điều chế ankan đối xứng, khi dùng 2
halogenua ankyl khác nhau thì sẽ tạo hỗn hợp
sản phẩm
�
hiệu suất thấp.
4. Phản ứng khử carbonyl (Clemensen) :
5. Khử CO
2
của muối RCOONa :
RC
OON
a +
N
a
OH
R
-
H
+
N
a
2
C
O
3
Ca
O
t
o
Zn-Hg/HCl
RC
O
H
RCH
3
Zn-Hg/HCl
RC
O
R'RCH
2
R'
IV. Tính chất hóa học :
1. Phản ứng đốt cháy :
C
n
H
2n+2
nCO
2
+ (n+1)H
2
O
t
o
+ O
2
- Ankan cho khả năng cháy tốt : cho ngọn lửa sáng,
không khói.
- Tuy nhiên khi số C tăng thì khả năng cháy càng
giảm.
- So sánh giữa các ankan > anken > ankin > aren.
- Trong trường hợp đốt cháy những hydrocarbon
có khả năng cháy kém hoặc đốt cháy trong điều
kiện thiếu oxy thì quá trình đốt cháy cho nhiều khói,
muội than.
2. Phản ứng halogen hóa :
- Đ
i
ều
kiện
:
ánh
sáng
hoặc
nhiệ
t
độ
cao ( 200-400
o
C )
RH
C
l
2
R-C
l
HC
l
hν
+
+
-
Khả năng phản ứng : Cl
2
> Br
2
> I
2
(I
2
hầu như không phản
ứng).
CH
3
CH
2
CH
2
CH
3
Cl
2
CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
+CH
3
CH
2
CHCH
3
Cl
Cl
CH
3
CH
2
CH
2
CH
3
Br
2
CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
+CH
3
CH
2
CHCH
3
Br
Br
(30%)(70%)
(2%)(98%)
3. Phản ứng nitro hóa :
- Xảy ra ở pha khí, nhiệt độ cao, mạch carbon có
thể bị cắt đứt cho hỗn hợp sản phẩm.
RH + HNO
3
RNO
2
+ H
2
O
4. Phản ứng cracking :
CHCH
2
+ R'H R
RCH
2
CH
2
R'
t
o
CH
CH
CH
CH
CH
CH
CH
CH
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
NG II- HIDROCARBON
NG II- HIDROCARBON
NG II- HIDROCARBON
NG II- HIDROCARBON
NG II- HIDROCARBON
NG II- HIDROCARBON
NG II- HIDROCARBON
NG II- HIDROCARBON
G
G
G
G
G
G
G
G
ồ
ồ
ồ
ồ
ồ
ồ
ồ
ồ
m
m
m
m
m
m
m
m
4
4
4
4
4
4
4
4
n
n
n
n
n
n
n
n
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
i
i
i
i
i
i
i
i
dung:
dung:
dung:
dung:
dung:
dung:
dung:
dung:
A- ANKAN ( T
A- ANKAN ( T
Ự
Ự
Đ
Đ
Ọ
Ọ
C )
C )
B- ANKEN
B- ANKEN
C- ANKIN ( T
C- ANKIN ( T
Ự
Ự
Đ
Đ
Ọ
Ọ
C )
C )
D- HIDROCARBON TH
D- HIDROCARBON TH
Ơ
Ơ
M
M
B - ANKEN
B - ANKEN
B - ANKEN
B - ANKEN
B - ANKEN
B - ANKEN
B - ANKEN
B - ANKEN
I.
I.
I.
I. I.
I.
I.
I. G
G
G
GG
G
G
Gọ
ọ
ọ
ọọ
ọ
ọ
ọi
i
i
ii
i
i
i
t
t
t
tt
t
t
tê
ê
ê
êê
ê
ê
ên
n
n
nn
n
n
n :
:
:
: :
:
:
:
1.
1.
T
T
ê
ê
n
n
th
th
ô
ô
ng
ng
th
th
ư
ư
ờ
ờ
ng
ng
:
:
CH
2
CH
2
CH
3
CH
CH
2
CH
2
CHCH
3
CH
3
CHCHCH
3
CH
2
CHCH
2
CH
3
EtylenPropylen
α-butylen
β-butylen
Isobutylen
CH
3
2.
2.
T
T
ê
ê
n
n
qu
qu
ố
ố
c
c
t
t
ế
ế
:
:
T
T
ê
ê
n
n
ankan
ankan
đ
đ
ổ
ổ
i
i
AN
AN
th
th
à
à
nh
nh
EN
EN
Đ
Đ
á
á
nh
nh
s
s
ố
ố
sao
sao
cho
cho
li
li
ê
ê
n
n
k
k
ế
ế
t
t
đ
đ
ô
ô
i
i
c
c
ó
ó
s
s
ố
ố
nh
nh
ỏ
ỏ
CH
3
Cl
4-Metylciclohexen
4-Metylciclohexen
5-Clociclohexadien-1,3
5-Clociclohexadien-1,3
II.
II.
II.
II. II.
II.
II.
II. Đ
Đ
Đ
ĐĐ
Đ
Đ
Đi
i
i
ii
i
i
iề
ề
ề
ềề
ề
ề
ều
u
u
uu
u
u
u
ch
ch
ch
chch
ch
ch
chế
ế
ế
ếế
ế
ế
ế :
:
:
: :
:
:
:
1.
1.
Hidro
Hidro
h
h
ó
ó
a
a
ankin
ankin
:
:
CC
+
H
2
CC
Pd
t
o
HH
2.
2.
Kh
Kh
ử
ử
n
n
ư
ư
ớ
ớ
c
c
ancol
ancol
:
:
-
-
ĐĐ
ii
ềềuu
kikiệệnn : H : H
2
2
SOSO
4
4
đđđđ (170 (170
o
o
C) C) hohoặặcc Al Al
2
2
OO
3
3
(400-800 (400-800
o
o
C)C)
-
-
Kh
Kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
:
:
ancol
ancol
III >
III >
ancol
ancol
II >
II >
ancol
ancol
I
I
-
-
Đ
Đ
ị
ị
nh
nh
h
h
ư
ư
ớ
ớ
ng
ng
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
:
:
tu
tu
â
â
n
n
theo
theo
quy
quy
t
t
ắ
ắ
c
c
Zaixep
Zaixep
R-CHR-CH
2
2
-CHOH-CH-CHOH-CH
3
3
R-CH=CH-CH R-CH=CH-CH
3
3
+ H + H
2
2
OO
3.
3.
Kh
Kh
ử
ử
HX
HX
c
c
ủ
ủ
a
a
RX (
RX (
halogenua
halogenua
ankyl
ankyl
) :
) :
R-CH
R-CH
2
2
-CHX-CH
-CHX-CH
3
3
KOH/KOH/rrưư
ợợ
uu
R-CH=CH-CH
R-CH=CH-CH
3
3
+ HX
+ HX
-
-
KhKhảả
nnăăngng
phphảảnn
ứứngng
: :
-
-Đ
Đ
ị
ị
nh
nh
h
h
ư
ư
ớ
ớ
ng
ng
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
:
:
tu
tu
â
â
n
n
theo
theo
quy
quy
t
t
ắ
ắ
c
c
Zaixep
Zaixep
R-I > R-Br > R-
R-I > R-Br > R-
Cl
Cl
> R-F
> R-F
B
B
ậ
ậ
c
c
3 >
3 >
b
b
ậ
ậ
c
c
2 >
2 >
b
b
ậ
ậ
c
c
1
1
4.
4.
Kh
Kh
ử
ử
X
X
2
2
c
c
ủ
ủ
a
a
α
α
-
-
dihalogenua
dihalogenua
(
(
vic-dihalogenua
vic-dihalogenua
) :
) :
-
-Ứ
Ứ
ng
ng
d
d
ụ
ụ
ng
ng
:
:
đ
đ
ể
ể
b
b
ả
ả
o
o
v
v
ệ
ệ
n
n
ố
ố
i
i
đ
đ
ô
ô
i
i
C
X
C
X
+ Zn
t
o
CC
+ ZnX
2
III-
III-
III-
III-
III-
III-
III-
III-
T
T
T
T
T
T
T
T
í
í
í
í
í
í
í
í
nh
nh
nh
nh
nh
nh
nh
nh
ch
ch
ch
ch
ch
ch
ch
ch
ấ
ấ
ấ
ấ
ấ
ấ
ấ
ấ
t
t
t
t
t
t
t
t
v
v
v
v
v
v
v
v
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
t
t
t
t
t
t
t
t
l
l
l
l
l
l
l
l
ý
ý
ý
ý
ý
ý
ý
ý
TTựự đđọọcc
IV.
IV.
IV.
IV. IV.
IV.
IV.
IV. T
T
T
TT
T
T
Tí
í
í
íí
í
í
ính
nh
nh
nhnh
nh
nh
nh
ch
ch
ch
chch
ch
ch
chấ
ấ
ấ
ấấ
ấ
ấ
ất
t
t
tt
t
t
t
h
h
h
hh
h
h
hó
ó
ó
óó
ó
ó
óa
a
a
aa
a
a
a
h
h
h
hh
h
h
họ
ọ
ọ
ọọ
ọ
ọ
ọc
c
c
cc
c
c
c :
:
:
: :
:
:
:
N
N
ố
ố
i
i
đ
đ
ô
ô
i
i
C = C
C = C
c
c
ủ
ủ
a
a
anken
anken
g
g
ồ
ồ
m
m
1
1
n
n
ố
ố
i
i
σ
σ
b
b
ề
ề
n
n
v
v
à
à
1
1
n
n
ố
ố
i
i
π
π
k
k
é
é
m
m
b
b
ề
ề
n
n
d
d
ễ
ễ
b
b
ị
ị
b
b
ẻ
ẻ
g
g
ã
ã
y
y
. Do
. Do
v
v
ậ
ậ
y
y
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
đ
đ
ặ
ặ
c
c
tr
tr
ư
ư
ng
ng
nh
nh
ấ
ấ
t
t
c
c
ủ
ủ
a
a
ankenanken
ll
àà
ccáácc
phphảảnn
ứứngng
ccộộngng
trongtrong
đđóó
nnốố
ii
π
π bb
ịị
đđứứ
tt
rara
Ngo
Ngo
à
à
i
i
ra
ra
c
c
á
á
c
c
anken
anken
c
c
ò
ò
n
n
c
c
ó
ó
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
oxi
oxi
h
h
ó
ó
a
a
,
,
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
th
th
ế
ế
H
H
αα
.
.
P.
P.
P.
P.
P.
P.
P.
P.
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
c
c
c
c
c
c
c
c
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
P.
P.
P.
P.
P.
P.
P.
P.
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
oxi
oxi
oxi
oxi
oxi
oxi
oxi
oxi
h
h
h
h
h
h
h
h
ó
ó
ó
ó
ó
ó
ó
ó
a
a
a
a
a
a
a
a
P.
P.
P.
P.P.
P.
P.
P.ứ
ứ
ứ
ứứ
ứ
ứ
ứng
ng
ng
ngng
ng
ng
ng
c
c
c
cc
c
c
củ
ủ
ủ
ủủ
ủ
ủ
ủa
a
a
aa
a
a
a
anken
anken
anken
ankenanken
anken
anken
anken
C
C
C
CC
C
C
Cộ
ộ
ộ
ộộ
ộ
ộ
ộng
ng
ng
ngng
ng
ng
ng H
H
H
H H
H
H
H
2
2
2
2
2
2
2
2
C
C
C
C
C
C
C
C
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ion
ion
ion
ion
ion
ion
ion
ion
KMnO
KMnO
KMnO
KMnO
KMnO
KMnO
KMnO
KMnO
4
4
4
4
4
4
4
4
O
O
O
O
O
O
O
O
3
3
3
33
3
3
3
C
C
C
Cá
á
á
ác
c
c
c
lo
lo
lo
loạ
ạ
ạ
ại
i
i
i
ph
ph
ph
phả
ả
ả
ản
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứng
ng
ng
ng
c
c
c
củ
ủ
ủ
ủa
a
a
a
anken
anken
anken
anken:
:
:
:
IV.1- IV.1- PhPhảảnn ứứngng ccộộngng : :
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
1.
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
n
n
n
n
n
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
c
c
c
c
c
c
c
c
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
H
H
H
H
H
H
H
H
2
2
2
2
2
2
2
2
:
:
X
X
ú
ú
c
c
t
t
á
á
c
c
Ni, Pt.
Ni, Pt.
C
C
ơ
ơ
ch
ch
ế
ế
h
h
ấ
ấ
p
p
ph
ph
ụ
ụ
R-CH=CH
R-CH=CH
22
+ H
+ H
22
R-CH
R-CH
22
-CH
-CH
33
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
n
n
n
n
n
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
c
c
c
c
c
c
c
c
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ion:
ion:
ion:
ion:
ion:
ion:
ion:
ion:
C
C
C
C
C
C
C
C
ơ
ơ
ơ
ơ
ơ
ơ
ơ
ơ
ch
ch
ch
ch
ch
ch
ch
ch
ế
ế
ế
ế
ế
ế
ế
ế
ph
ph
ph
ph
ph
ph
ph
ph
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
n
n
n
n
n
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
:
:
:
:
:
:
:
:
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
c
c
ộ
ộ
ng
ng
á
á
i
i
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
(
(
th
th
â
â
n
n
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
,
,
electrophil
electrophil
)
)
T
T
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
á
á
i
i
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
:
:
l
l
à
à
1
1
cation
cation
( H+, Br+,
( H+, Br+,
…
…
)
)
ho
ho
ặ
ặ
c
c
ph
ph
â
â
n
n
t
t
ử
ử
ph
ph
â
â
n
n
c
c
ự
ự
c
c
.
.
C
C
ơ
ơ
ch
ch
ế
ế
: 2
: 2
giai
giai
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n
n
:
:
RC
H
C
H
2
XY
+
Böôùc chaäm
RCHCH
2
X
+
Y
_
RCHCH
2
+
Y
X
_
Böôùc nhanh
RC
H
C
H
2
X
_
_
Y
δ
+
δ
+
δ
-
δ
-
δ+
Giai
Giai
đ
đ
o
o
ạ
ạ
n
n
1 :
1 :
T
T
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
á
á
i
i
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
t
t
ấ
ấ
n
n
c
c
ô
ô
ng
ng
v
v
à
à
o
o
C
C
t
t
í
í
ch
ch
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
â
â
m
m
c
c
ủ
ủ
a
a
li
li
ê
ê
n
n
k
k
ế
ế
t
t
đ
đ
ô
ô
i
i
t
t
ạ
ạ
o
o
carbocation
carbocation
(
(
b
b
ư
ư
ớ
ớ
c
c
ch
ch
ậ
ậ
m
m
).
).
GiaiGiai đđooạạnn 2 : Anion 2 : Anion ttấấnn ccôôngng vvààoo carbocationcarbocation C C
+
+
đđểể hhììnhnh
th
th
à
à
nh
nh
s
s
ả
ả
n
n
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
(
(
b
b
ư
ư
ớ
ớ
c
c
nhanh
nhanh
).
).
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
s
s
ẽ
ẽ
x
x
ẩ
ẩ
y
y
ra
ra
thu
thu
ậ
ậ
n
n
l
l
ợ
ợ
i
i
n
n
ế
ế
u
u
anken
anken
c
c
ó
ó
m
m
ậ
ậ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
electron
electron
cao
cao
ở
ở
n
n
ố
ố
i
i
đ
đ
ô
ô
i
i
C=C:
C=C:
R-CH=CH
R-CH=CH
2
2
< R-CH=CH-R
< R-CH=CH-R
’
’
< R
< R
2
2
C=CH-R < R
C=CH-R < R
2
2
C=CR
C=CR
’
’
2
2
C
C
C
C
C
C
C
C
á
á
á
á
á
á
á
á
c
c
c
c
c
c
c
c
ph
ph
ph
ph
ph
ph
ph
ph
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
n
n
n
n
n
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
c
c
c
c
c
c
c
c
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
á
á
á
á
á
á
á
á
i
i
i
i
i
i
i
i
đ
đ
đ
đ
đ
đ
đ
đ
i
i
i
i
i
i
i
i
ệ
ệ
ệ
ệ
ệ
ệ
ệ
ệ
n
n
n
n
n
n
n
n
t
t
t
t
t
t
t
t
ử
ử
ử
ử
ử
ử
ử
ử
c
c
c
c
c
c
c
c
ụ
ụ
ụ
ụ
ụ
ụ
ụ
ụ
th
th
th
th
th
th
th
th
ể
ể
ể
ể
ể
ể
ể
ể
:
:
:
:
:
:
:
:
a-
a-
a-
a-
a-
a-
a-
a-
C
C
C
C
C
C
C
C
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
halogen:
halogen:
halogen:
halogen:
halogen:
halogen:
halogen:
halogen:
R-CH=CH
R-CH=CH
2
2
+ X
+ X
2
2
R-CHX-CH
R-CHX-CH
2
2
X
X
b-
b-
b-
b-
b-
b-
b-
b-
C
C
C
C
C
C
C
C
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ộ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
HX (
HX (
HX (
HX (
HX (
HX (
HX (
HX (
HCl
HCl
HCl
HCl
HCl
HCl
HCl
HCl
,
,
,
,
,
,
,
,
HBr
HBr
HBr
HBr
HBr
HBr
HBr
HBr
, HI ):
, HI ):
, HI ):
, HI ):
, HI ):
, HI ):
, HI ):
, HI ):
R- CH=CH
R- CH=CH
22
+ HX R-CHX-CH
+ HX R-CHX-CH
33
N
N
ế
ế
u
u
R-
R-
l
l
à
à
nh
nh
ó
ó
m
m
đ
đ
ẩ
ẩ
y
y
electron:
electron:
PhPhảảnn ứứngng xxẩẩyy rara theotheo Qui Qui ttắắcc MarkownikovMarkownikov : H : H ccộộngng vvààoo C C
mang
mang
nhi
nhi
ề
ề
u
u
hidro
hidro
h
h
ơ
ơ
n
n
:
:
HX
X
_
R - CH - CH
3
R - CH = CH
2
+
CH
2
C
l
CH
2
CH
+
δ+
δ−
H
Cl
N
N
ế
ế
u
u
R-
R-
b
b
ấ
ấ
t
t
k
k
ỳ
ỳ
(
(
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
đ
đ
ẩ
ẩ
y
y
ho
ho
ặ
ặ
c
c
h
h
ú
ú
t
t
electron ):
electron ):
H
H
c
c
ộ
ộ
ng
ng
v
v
à
à
o
o
C
C
ph
ph
â
â
n
n
c
c
ự
ự
c
c
â
â
m
m
:
:
CH
2
ClCH
2
CH
2
Cl
RCH
CH
2
+
HC
l
R
CHCH
3
C
l
Gi
Gi
Gi
Gi
ả
ả
ả
ả
i
i
i
i
th
th
th
thí
í
í
ích
ch
ch
ch
Qui
Qui
Qui
Qui
Qui
Qui
Qui
Qui
t
t
t
t
t
t
t
t
ắ
ắ
ắ
ắ
ắ
ắ
ắ
ắ
c
c
c
c
c
c
c
c
Markownikov
Markownikov
Markownikov
Markownikov
Markownikov
Markownikov
Markownikov
Markownikov
:
:
:
:
δ+
δ−
Tr
Tr
ư
ư
ờ
ờ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
đ
đ
ặ
ặ
c
c
bi
bi
ệ
ệ
t
t
:
:
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
v
v
ớ
ớ
i
i
HBr
HBr
c
c
ó
ó
m
m
ặ
ặ
t
t
m
m
ộ
ộ
t
t
peroxit
peroxit
( ROOR ),
( ROOR ),
s
s
ả
ả
n
n
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
ch
ch
í
í
nh
nh
tu
tu
â
â
n
n
theo
theo
qui
qui
t
t
ắ
ắ
c
c
Kharash
Kharash
: H
: H
c
c
ộ
ộ
ng
ng
vvààoo C C mangmang
íítt
hidrohidro
hhơơnn
::
HBr
CH
2
CHCH
3
Peroxit
CH
2
CH
2
CH
3
B
r
(
(
s
s
ả
ả
n
n
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
ch
ch
í
í
nh
nh
)
)
L
L
L
L
L
L
L
L
ư
ư
ư
ư
ư
ư
ư
ư
u
u
u
u
u
u
u
u
ý
ý
ý
ý
ý
ý
ý
ý
:
:
:
:
:
:
:
:
Peroxit
Peroxit
ch
ch
ỉ
ỉ
c
c
ó
ó
ả
ả
nh
nh
h
h
ư
ư
ở
ở
ng
ng
v
v
ớ
ớ
i
i
HBr
HBr
,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
c
c
ó
ó
t
t
á
á
c
c
d
d
ụ
ụ
ng
ng
vvớớ
ii
ccáácc
tt
áácc
nhnhâânn
bbấấ
tt
đđốố
ii
xxứứngng
khkháácc
nhnhưư
HClHCl, HI, H, HI, H
2
2
SOSO
4
4
, H, H
2
2
OO
CH
CH
2
2
= CH
= CH
–
–
CH
CH
3
3
+
+
HCl
HCl
CH
CH
3
3
–
–
CHCl
CHCl
–
–
CH
CH
3
3
peroxit
c-
c-
c-
c- c-
c-
c-
c- Ph
Ph
Ph
PhPh
Ph
Ph
Phả
ả
ả
ảả
ả
ả
ản
n
n
nn
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứứ
ứ
ứ
ứng
ng
ng
ngng
ng
ng
ng
c
c
c
cc
c
c
cộ
ộ
ộ
ộộ
ộ
ộ
ộng
ng
ng
ngng
ng
ng
ng H
H
H
H H
H
H
H
2
2
2
2
2
2
2
2
SO
SO
SO
SOSO
SO
SO
SO
4
4
4
4
4
4
4
4
v
v
v
vv
v
v
và
à
à
àà
à
à
à
hidrat
hidrat
hidrat
hidrathidrat
hidrat
hidrat
hidrat
h
h
h
hh
h
h
hó
ó
ó
óó
ó
ó
óa
a
a
aa
a
a
a (
(
(
( (
(
(
( c
c
c
cc
c
c
cộ
ộ
ộ
ộộ
ộ
ộ
ộng
ng
ng
ngng
ng
ng
ng H
H
H
H H
H
H
H
2
2
2
2
2
2
2
2
O ) :
O ) :
O ) :
O ) :O ) :
O ) :
O ) :
O ) :
CH
2
CH R
+
H
2
SO
4CH
3
CH R
OSO
3
H
(1)
CH
3
CH R
OSO
3
H
+
H
2
OCH
3
CH R
OH
+
H
2
SO
4
(2)
CH
2
CH R
+
H
2
SO
4
H
2
OCH
3
CH R
OH
Cộng (1) và (2) ta
được
phản
ứng
hidrat
hóa
anken
:
(
3)
3)
3)
3)
CHCH
2
R
BH
2
H
δ−
δ−
δ+
δ+
3-
3-
3-
3- Ph
Ph
Ph
Phả
ả
ả
ản
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứng
ng
ng
ng
hidro-bo
hidro-bo
hidro-bo
hidro-bo
h
h
h
hó
ó
ó
óa
a
a
a:
:
:
:
P
P
P
Pư
ư
ư
ư
c
c
c
củ
ủ
ủ
ủa
a
a
a
anken
anken
anken
anken
v
v
v
vớ
ớ
ớ
ớ
i
i
i
i
boran
boran
boran
boran BH
BH
BH
BH
3
3
3
3
.
.
.
.
Phản
ứng
xẩy
ra
theo
cơ
chế 4 trung
t
âm
:
CHCH
2
R
BH
2
H
δ− δ+
δ+ δ−
RCH
2
CH
2
BH
2
ankyl boran
RCH
2
CH
2
BH
2
CH
CH
2
R
2
RCH
2
CH
2
)
(
3
B
RCH
2
CH
2
)
3
B
H
2
O
2
/OH
-
RCH
2
CH
2
OH
(
+
H
3
BO
3
triankyl boran
Ankyl
boran
còn 2
li
ên
kế
t
B – H nên
có
thể
pư
vớ
i
2 phân
t
ử
anken
nữa
:
PhPhảảnn
ứứngng
đưđượợcc
viviếế
tt tt
ổổngng
ccộộngng
nhnhưư
sausau
::
CHCH
2
R
1
-
BH
3
2
-
H
2
O
2
/OH
-
RCH
2
CH
2
OH
Để so sánh
:
R – CH = CH
2
R – CHOH – CH
3
H
2
O/H
2
S
O
4
1.
1.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
oxi
oxi
h
h
ó
ó
a
a
v
v
ớ
ớ
i
i
KMnO
KMnO
4
4
:
:
a.
a.
V
V
ớ
ớ
i
i
dung
dung
d
d
ị
ị
ch
ch
KMnO
KMnO
4
4
lo
lo
ã
ã
ng
ng
,
,
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
th
th
ấ
ấ
p
p
:
:
CHCH
2
+
2KM
n
O
4
+
4H
2
O 3R3RCH
OH
CH
2
+
2M
n
O
2
+
2KOH
OH
+7
+4 -1 -2 -10
b.
b.
V
V
ớ
ớ
i
i
dung
dung
d
d
ị
ị
ch
ch
KMnO
KMnO
4
4
đ
đ
ặ
ặ
c
c
,
,
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
cao
cao
: :
CH
2
CHCHC
CH
3
CH
3
CO
CO
2
2
HOOC-COOH
HOOC-COOH
+
+
+
+
OC
CH
3
CH
3
IV.2-
IV.2-
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
oxi
oxi
h
h
ó
ó
a
a
:
:
RC
H
C
H
2
K
M
n
O
4
R
C
OOH
+ C
O
2
+
H
2
O
RC
H
C
R'
R"
K
M
nO4
R
C
R'
R"
O
+
COO
H
V
V
V
VÍ
Í
Í
Í D
D
D
DỤ
Ụ
Ụ
Ụ
2.
2.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
Ozon
Ozon
gi
gi
ả
ả
i
i
:
:
GGồồmm 2 2 phphảảnn
ứứngng: (1)- : (1)- ôôxixi
hhóóaa
bbằằngng O O
3
3
vvàà
(2)-
(2)-
th
th
ủ
ủ
y
y
ph
ph
â
â
n
n
c
c
ó
ó
m
m
ặ
ặ
t
t
b
b
ộ
ộ
t
t
Zn
Zn
CC
R
2
R
4
R
1
R
3
O
3
CH
2
Cl
2
CC
R
1
R
3
R
2
R
4
O O
O
Ozonid
Ozonid
H
2
O,Zn
hoaëc H
3
O
+
+
+
R
1
C
R
2
O
R
3
C
R
4
O
(
1
)
CC
R
1
R
3
R
2
R
4
O O
O
(2
)
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
ô
ô
zon
zon
gi
gi
ả
ả
i
i
cho
cho
s
s
ả
ả
n
n
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
l
l
à
à
andehit
andehit
ho
ho
ặ
ặ
c
c
x
x
ê
ê
ton
ton
t
t
ù
ù
y
y
thu
thu
ộ
ộ
c
c
c
cấấ
u
u
t
t
ạạ
o
o
anken
anken
:
:
RCHCH
2
R
CH
C
R
'
R
"
1
-
O
3
2
-
H
2
O/Zn
1
-
O
3
2
-
H
2
O/Zn
RCH
=
O
+
HCH
=
O
RCH
=
O
R'R
"
C
+
O
=
C
H
H
CHCH
C
CH
3
CH
3
O
O
O
O
O
O
O
O
+
+
1- O
3
2- H
2
O/Zn
C
H
H
CHCH
C
CH
3
CH
3
V
V
V
VÍ
Í
Í
Í D
D
D
DỤ
Ụ
Ụ
Ụ:
:
:
:
V
V
V
V
Í
Í
Í
Í
D
D
D
DỤ
Ụ
Ụ
Ụ 1:
1:
1:
1:
X CH
3
CO CH
3
( sản
phẩm
duy
nhấ
t
). CTCT X
l
à
:
1- O
3
2-
H
2
O/Zn
(CH
3
)
2
C = C(CH
3
)
2
: 2,3-dimetilbut-2-en
V
V
V
V
Í
Í
Í
Í
D
D
D
DỤ
Ụ
Ụ
Ụ 2:
2:
2:
2:
Y CHO – (CH
2
)
4
– CHO . Y
l
à
:
1-
O
3
2-
H
2
O/Zn
Ứng dụng: Pứ ozon giải thường dùng để xác định cấu tạo anken:
RCH
1- O
3
2- H
2
O/Zn
X
OO
R
R
'
C
+
CTCT X là:
7.
7.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
th
th
ế
ế
H
Hα
α
:
:
CH
3
CHCH
2
+ Cl
2
ClCH
2
CHCH
2
+ HCl
450
o
C
C - ANKIN
�
Tùy cấu trúc ankin mà người ta chia ankin làm 2 loại
là ankin cuối dây và ankin giữa dây :
RCCHCCR' R
Akin cuố
i
dây
Akin giữa dây
�Axetilen là ankin cuối dây duy nhất có cấu trúc đối
xứng.
HCCH
I. Gọi tên :
2. Tên
quốc
t
ế
:
1. Tên
thông
thường
:
xem
như
dẫn
xuấ
t
của
axetilen
-Nếu
hợp
chấ
t
vừa
có nố
i
đô
i
và nố
i
ba thì phả
i
đánh số ưu
ti
ên
nố
i
đô
i
có STT nhỏ
hơn
.
CH
3
CCHCH
2
CCH CH
3
Metyla
x
etilenEtyla
x
etilen
CCCH
3
CH
3
CHCCH CH
3
CH
3
Dimetyla
x
etilenIsopropyla
x
etilen
-Giống ankan, anken (tan trong H
2
SO
4
đđ lạnh).
II. Tính chất vật lý :
III. Điều chế :
1. Điều chế axetilen :
a. Từ than đá và đá vôi :
Than đáThan cốc
Đá vô
i
Cao
2000
o
C
CaC
2
H
2
O
C
2
H
2
CaC
2
+ 2H
2
O
Ca(OH)
2
+ C
2
H
2
b. Oxi hóa metan :
6CH
4
+ O
2
2C
2
H
2
+ 2CO + 10H
2
1500
o
C
2. Khử 2HX của
dihalogenua
ankyl (vic
hoặc gem) :
-Tác
chấ
t
: NaNH
2
/NH
3
l
ỏng
.
RCCH
X
X
H
H
RCCH
X
H
HX
KOH
EtOH
+
halogenua vinyl
NaNH
2
NH
3
l
ỏng
2Na + 2NH
3
2NaNH
2
+ H
2
Fe(NO
3
)
3
-33
o
C
-Phản ứng này thường được dùng để điều chế ankin cuố
i
dây. Nhưng vì ankin cuố
i
dây có tính axit nên ngườ
i
ta
thường dùng dư NaNH
2
(3:1) và sẽ thu được muố
i
axetilua natri thay vì ankin. Sau cùng phả
i
thêm vào dung
d
ị
ch
axit
để
chuyển
hóa
muố
i
natri
thành akin
t
ương
ứng
.
RCCH
RCHCH
2
X X
RCCH
RCCH
X
X
H
H
RCHCH
2
vic-dihaloankan
gem-dihaloankan
RCCH
+ 2HX
+ 2HX
NaNH
2
NH
3
l
NaNH
2
NH
3
l
X
2
3. Khử X
2
của
tetrahalogenua
ankyl
:
C
X
X
C
X
X
+ Zn
t
o
CC
+ 2ZnX
2
-Ứng
dụng
:
để
bảo
vệ
nố
i
ba
4. Phản
ứng
thế
axetilua
natri
vớ
i
R
’
X (halohenua
ankyl) :
-Là
phản
ứng
t
ăng
mạch
RCCH
NaNH
2
NH
3
l
RCCNa
Ankin cuố
i
dâyAxetilua natri
R'
X
>
δ
+
δ-
+
RCCR'+ NaX
IV. T
í
nh
chấ
t
hóa
học
:
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
c
c
ộ
ộ
ng
ng
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
oxi
oxi
h
h
ó
ó
a
a
(KMnO
(KMnO
4
4
)
)
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
ankin
ankin
C
C
ộ
ộ
ng
ng
đ
đ
ố
ố
i
i
x
x
ứ
ứ
ng
ng
C
C
ộ
ộ
ng
ng
b
b
ấ
ấ
t
t
đ
đ
ố
ố
i
i
x
x
ứ
ứ
ng
ng
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
th
th
ể
ể
hi
hi
ệ
ệ
n
n
t
t
í
í
nh
nh
axit
axit
y
y
ế
ế
u
u
(
(
ankin
ankin
cu
cu
ố
ố
i
i
d
d
â
â
y
y
)
)
*
Cộng
các
t
ác
nhân
đố
i
xứng
:
1. Phản
ứng
cộng H
2
:
2. Phản
ứng
cộng X
2
:
CCCC
XX
CC
X
XX
X
DihaloankenTetrahaloankan
X
2
X
2
*
Cộng
các
t
ác
nhân
bấ
t
đố
i
xứng
:
3. Phản
ứng
cộng HX (hidracid):
-Đố
i
vớ
i
ankin
cuố
i
dây
:
RCCH
RC
CH
2
X
HX
(
sản phẩm chính
)
RC
CH
2
X
HX
H
+
RC
CH
2
X
RCCH
3
X
RCCH
3
X
X
(
sản phẩm chính
)
gem-dihaloankan
RCCH
3
X
X
X
X
X
X
-
-
-
-
-Đố
i
vớ
i
ankin
giữa
dây (bấ
t
đố
i
xứng) :
RCCR'RCCH
X
R
'
HX
(
hỗn hợp sản phẩm
)
HX
(
sản phẩm chính
)
RCHCR
'
X
+
RCCH
X
R
'
RCCH
2
X
R
'
X
HX
(
sản phẩm chính
)
RCHCR
'
X
RCH
2
CR
'
X
X
gem
-Đố
i
vớ
i
ankin
giữa
dây
đố
i
xứng
hoặc
axetilen
:
RCCR
HX
(
sản phẩm duy nhất
)
HX
(
sản phẩm chính
)
RCHCR
X
RCCH
X
R
RCCH
2
X
R
X
gem
HCCH
HX
HX
(
sản phẩm chính
)
CH
2
CH
X
H
3
CCH
X
X
gem
4. Phản
ứng
cộng H
2
O (xúc
t
ác HgSO
4
) :
-Đố
i
vớ
i
axetilen
:
HCCH
H
2
O
H
3
CCH
O
HgSO
4
c/v
ị
H
2
C
CH
HO
Axetandehit
-Đố
i
vớ
i
akin cuố
i
dây
:
CCH R
H
2
O
HgSO
4
c/v
ị
Metylceton
CH
CH
2
R
OH
(
sản phẩm chính
)
CCH
3
R
O
-Đố
i
vớ
i
akin giữa
dây
:
RCCR'RC
OH
CHR
'
RCHCR
'
HO
+
H
2
O
HgSO
4
c/v
ị
c/v
ị
RC
O
CH
2
R
'
RCH
2
CR
'
O
+
Hỗn hợp 2 ceton
RCCR
H
2
O
HgSO
4
c/v
ị
1 ceton
RCHCR
HO
RCH
2
CR
O
(
sản phẩm duy nhất
)
5. Phản
ứng
cộng HCN và CH
3
COOH :
-HCN và CH
3
COOH ch
ỉ
cộng
mộ
t l
ần
.
RCCH
RC
CH
2
CN
HCN
RCCH
RC
CH
2
OCOCH
3
CH
3
COOH
*
Phản
ứng
oxi
hóa
:
6. Phản
ứng
oxi
hóa
bở
i
KMnO
4
:
RCCR'
KMnO
4
RCOOHR
’
COOH
+
*
Thể
hiện
tí
nh
axit
yếu
của
ankin
cuố
i
dây
:
-T
í
nh
axit
của akin cuố
i
dây
được
giả
i
th
í
ch
:
RCCHRCC
H
+
+
H
+
+
HA
A
-
-T
í
nh
axit
của akin cuố
i
dây
rấ
t
yếu (axetilen
pk
a
= 25)
r
út e
-
RCCH
7. Tạo
axetilua
kim
loạ
i
kiềm
vớ
i
NaNH
2
:
NaNH
2
NH
3
l
RCCNa
8. Tạo
axetilua
kim
loạ
i
nặng
vớ
i
CuCl/NH
3
và AgNO
3
/NH
3
:
+
NH
3
+
RCCNa
+
H
2
O
RCCHNaOH
+
RCCH
[Cu(NH
3
)
2
]
+
RCCC
u
+
NH
3
+
RCCH
[Ag(NH
3
)
2
]
+
RCCAg
+
NH
3
+
NH
4
+
+
NH
4
+
+
-Dùng
để
nhận
biế
t
ankin
cuố
i
dây
.
D
D
D
D
D
D
D
D
–
–
–
–
–
–
–
–
HIDROCARBON TH
HIDROCARBON TH
HIDROCARBON TH
HIDROCARBON TH
HIDROCARBON TH
HIDROCARBON TH
HIDROCARBON TH
HIDROCARBON TH
Ơ
Ơ
Ơ
Ơ
Ơ
Ơ
Ơ
Ơ
M
M
M
M
M
M
M
M
HidrocarbonHidrocarbon ththơơmm llàà nhnhữữngng HDRCB HDRCB mmạạchch vvòòngng ccóó
m
m
ộ
ộ
t
t
đ
đ
ặ
ặ
c
c
t
t
í
í
nh
nh
g
g
ọ
ọ
i
i
l
l
à
à
t
t
í
í
nh
nh
th
th
ơ
ơ
m
m
.
.
Benzen
Benzen
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
HDRCB
HDRCB
th
th
ơ
ơ
m
m
quan
quan
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
nh
nh
ấ
ấ
t
t
v
v
ì
ì
n
n
ó
ó
l
l
à
à
h
h
ợ
ợ
p
p
ch
ch
ấ
ấ
t
t
g
g
ố
ố
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
t
t
ấ
ấ
t
t
c
c
ả
ả
c
c
á
á
c
c
HDRCB
HDRCB
th
th
ơ
ơ
m
m
c
c
ó
ó
v
v
ò
ò
ng
ng
benzen
benzen
.
.
I- C
I- C
I- C
I- C
I- C
I- C
I- C
I- C
Ấ
Ấ
Ấ
Ấ
Ấ
Ấ
Ấ
Ấ
U T
U T
U T
U T
U T
U T
U T
U T
Ạ
Ạ
Ạ
Ạ
Ạ
Ạ
Ạ
Ạ
O C
O C
O C
O C
O C
O C
O C
O C
Ủ
Ủ
Ủ
Ủ
Ủ
Ủ
Ủ
Ủ
A BENZEN:
A BENZEN:
A BENZEN:
A BENZEN:
A BENZEN:
A BENZEN:
A BENZEN:
A BENZEN:
C
H
C
H
2
C
H
2
C
H
3
H
2
/Ni, 20
O
O
C
2-3
2-3
atm
atm
, 75
, 75
ph
ph
ú
ú
t
t
C
H
2
C
H
3
H
2
/Ni, 125
O
O
C
110
110
atm
atm
, 100
, 100
ph
ph
ú
ú
t
t
VVớớ
ii
CTPT C CTPT C
6
6
HH
6
6
, ,
nnăămm 1865 1865 KekuleKekule
chocho
rrằằngng
benzenbenzen
ccóó
ccấấuu
t
t
ạ
ạ
o
o
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ộ
ộ
t
t
xiclohexatrien
xiclohexatrien
:
:
Tuy
Tuy
nhi
nhi
ê
ê
n
n
v
v
ề
ề
m
m
ặ
ặ
t
t
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
h
h
ó
ó
a
a
h
h
ọ
ọ
c
c
benzen
benzen
kh
kh
ô
ô
ng
ng
th
th
ể
ể
hi
hi
ệ
ệ
n
n
t
t
í
í
nh
nh
kh
kh
ô
ô
ng
ng
no
no
ở
ở
m
m
ứ
ứ
c
c
đ
đ
ộ
ộ
cao
cao
nh
nh
ư
ư
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
d
d
ự
ự
đ
đ
o
o
á
á
n
n
cho
cho
m
m
ộ
ộ
t
t
c
c
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
xiclohexatrienxiclohexatrien
::
Đ
Đ
ộ
ộ
d
d
à
à
i
i
c
c
á
á
c
c
li
li
ê
ê
n
n
k
k
ế
ế
t
t
trong
trong
benzen
benzen
đ
đ
ề
ề
u
u
b
b
ằ
ằ
ng
ng
nhau
nhau
v
v
à
à
b
b
ằ
ằ
ng
ng
1,39A
1,39A
o
o
,
,
d
d
à
à
i
i
h
h
ơ
ơ
n
n
1
1
li
li
ê
ê
n
n
k
k
ế
ế
t
t
đ
đ
ô
ô
i
i
C=C (1,33A
C=C (1,33A
o
o
)
)
nh
nh
ư
ư
ng
ng
l
l
ạ
ạ
i
i
ngngắắnn
hhơơnn 1 1
lili
êênn
kkếế
tt
đđơơnn C-C (1,54A C-C (1,54A
o
o
).).
H
H
H
H H
H
1,39
1,39
A
A
o
o
Ng
Ng
à
à
y
y
nay
nay
ng
ng
ư
ư
ờ
ờ
i
i
ta
ta
bi
bi
ế
ế
t
t
r
r
ằ
ằ
ng
ng
c
c
á
á
c
c
orbital
orbital
p
p
trong
trong
v
v
ò
ò
ng
ng
benzenbenzen
xenxen
phphủủ
lili
êênn
tt
ụụcc
vvớớ
ii
nhaunhau
tt
ạạoo
ththàànhnh
hhệệ electron electron
π
π
li
li
ê
ê
n
n
h
h
ợ
ợ
p
p
k
k
í
í
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
t
t
ỏ
ỏ
a
a
tr
tr
ê
ê
n
n
to
to
à
à
n
n
b
b
ộ
ộ
v
v
ò
ò
ng
ng
benzen
benzen
:
:
>
>
V
V
V
V
V
V
V
V
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
ậ
y
y
y
y
y
y
y
y
:
:
:
:
:
:
:
:
C
C
á
á
c
c
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
c
c
ó
ó
m
m
ộ
ộ
t
t
h
h
ệ
ệ
electron
electron π
π
li
li
ê
ê
n
n
h
h
ợ
ợ
p
p
t
t
ạ
ạ
o
o
th
th
à
à
nh
nh
v
v
ò
ò
ng
ng
k
k
í
í
n
n
,
,
t
t
ư
ư
ơ
ơ
ng
ng
đ
đ
ố
ố
i
i
b
b
ề
ề
n
n
v
v
ữ
ữ
ng
ng
,
,
c
c
ó
ó
khuynh
khuynh
h
h
ư
ư
ớ
ớ
ng
ng
d
d
ễ
ễ
tham
tham
gia
gia
v
v
à
à
o
o
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
th
th
ế
ế
,
,
kh
kh
ó
ó
tham
tham
gia
gia
v
v
à
à
o
o
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
c
c
ộ
ộ
ng
ng
đư
đư
ợ
ợ
c
c
g
g
ọ
ọ
i
i
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
th
th
ơ
ơ
m
m
hay
hay
c
c
ó
ó
t
t
t
t
t
t
t
t
í
í
í
í
í
í
í
í
nh
nh
nh
nh
nh
nh
nh
nh
th
th
th
th
th
th
th
th
ơ
ơ
ơ
ơ
ơ
ơ
ơ
ơ
m
m
m
m
m
m
m
m
II. T
II. T
Ê
Ê
N G
N G
Ọ
Ọ
I :
I :
1.
1.
T
T
ê
ê
n
n
qu
qu
ố
ố
c
c
t
t
ế
ế
:
:
EtPrt-Bu
N
O
2
Br
Etyl
Etyl
benzen
benzen
n-Propyl
n-Propyl
benzen
benzent-Butyl
t-Butyl
benzen
benzen
Nitro
Nitro
benzen
benzen
Brom
Brom
benzen
benzen
-
-
N
N
ế
ế
u
u
tr
tr
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
th
th
ơ
ơ
m
m
ch
ch
ỉ
ỉ
ch
ch
ứ
ứ
a
a
nh
nh
ó
ó
m
m
th
th
ế
ế
nh
nh
ư
ư
:
:
ankyl
ankyl
, halogen, NO
, halogen, NO
22
,
,
…
…
Me
Me
Br
NO
2
Cl
NO
2
-
-
N
N
ế
ế
u
u
tr
tr
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
th
th
ơ
ơ
m
m
ch
ch
ứ
ứ
a
a
nhi
nhi
ề
ề
u
u
nh
nh
ó
ó
m
m
th
th
ế
ế
th
th
ì
ì
ph
ph
ả
ả
i
i
đ
đ
á
á
nh
nh
s
s
ố
ố
(
(
theo
theo
quy
quy
t
t
ắ
ắ
c
c
) :
) :
4-Brom-1,2-dimetyl
4-Brom-1,2-dimetyl
benzen
benzen
2-Clo-1,4-dinitro
2-Clo-1,4-dinitro
benzen
benzen
-
-
Tuy
Tuy
nhi
nhi
ê
ê
n
n
n
n
ế
ế
u
u
tr
tr
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
th
th
ơ
ơ
m
m
ch
ch
ứ
ứ
a
a
nh
nh
ó
ó
m
m
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ch
ch
ứ
ứ
c
c
h
h
ó
ó
a
a
h
h
ọ
ọ
c
c
th
th
ì
ì
m
m
ạ
ạ
ch
ch
ch
ch
í
í
nh
nh
l
l
ú
ú
c
c
n
n
à
à
y
y
(
(
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
benzen
benzen
v
v
à
à
nh
nh
ó
ó
m
m
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ch
ch
ứ
ứ
c
c
đ
đ
ó
ó
)
)
s
s
ẽ
ẽ
c
c
ó
ó
t
t
ê
ê
n
n
ri
ri
ê
ê
ng
ng
v
v
à
à
nh
nh
ó
ó
m
m
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ch
ch
ứ
ứ
c
c
đư
đư
ơ
ơ
ng
ng
nhi
nhi
ê
ê
n
n
đ
đ
á
á
nh
nh
s
s
ố
ố
1.
1.
COO
H
1
SO
3
H
1
C
H
O
1
O
H
1
NH
2
1
Acid benzoicAcid benzoicAcid Acid benzensulfonicbenzensulfonicBenzandehit
Benzandehit
Phenol
Phenol
Anilin
Anilin
C
H
3
1
ToluenToluen
Me
NO
2
NO
2
NO
2
1
OH
Br
1
Br
2,4,6-Trinitro
2,4,6-Trinitro
toluen
toluen
2,6-Dibrom
2,6-Dibrom
phenol
phenol
COOH
OH
1
Acid
Acid
3-hidroxi
3-hidroxi
benzoic
benzoic
2.
2.
T
T
ê
ê
n
n
th
th
ô
ô
ng
ng
th
th
ư
ư
ờ
ờ
ng
ng
:
:
M
e
M
e
M
e
Ph
C
H
C
H
2
Toluen
Toluen
o,m,p
o,m,p
-Xilen
-Xilen
Biphenyl
Biphenyl
Stiren
Stiren
Naptalen
Naptalen
1
2
3
4
5
6
7
8
α
β
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Antrancen
Antrancen
Phenantren
Phenantren
Cumen
Cumen
M
e
o,m,p
o,m,p
-Cimen
-Cimen
M
e
M
e
M
e
Mestilen
Mestilen
C
H
C
H
Stilben
Stilben
- - NgoNgoààii ccááchch đđáánhnh ssốố đđểể chchỉỉ vvịị trtríí 2 2 nhnhóómm ththếế trtrêênn
nh
nh
â
â
n
n
th
th
ơ
ơ
m
m
v
v
ớ
ớ
i
i
nhau
nhau
ng
ng
ư
ư
ờ
ờ
i
i
ta
ta
c
c
ò
ò
n
n
d
d
ù
ù
ng
ng
c
c
á
á
c
c
ti
ti
ế
ế
p
p
đ
đ
ầ
ầ
u
u
ng
ng
ữ
ữ
:
:
orto
orto
,
,
meta
meta
,
,
para
para
vi
vi
ế
ế
t
t
t
t
ắ
ắ
t
t
o-
o-
,
,
m-
m-
,
,
p-
p-
(
(
c
c
ư
ư
xxửử nhnhưư ssốố
C
l
C
l
M
e
Br
C
H
O
C
l
o
o
-Diclobenzen
-Diclobenzen
m
m
-Bromtoluen
-Bromtoluen
pp
-Clobenzandehit-Clobenzandehit
Y
orto
orto
meta
meta
para
para
-
-
Trong
Trong
m
m
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
tr
tr
ư
ư
ờ
ờ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
g
g
ọ
ọ
i
i
t
t
ê
ê
n
n
aren
aren
g
g
ặ
ặ
p
p
kh
kh
ó
ó
kh
kh
ă
ă
n
n
,
,
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
xem
xem
nh
nh
â
â
n
n
th
th
ơ
ơ
m
m
l
l
à
à
m
m
nh
nh
ó
ó
m
m
th
th
ế
ế
.
.
C
H
(C
H
2
)
4
C
H
3
C
H
3
CC
H
CC
H
C
H
3
C
H
3
2-Phenylheptan
2-Phenylheptan
Phenylacetilen
Phenylacetilen
2-Phenylbuten-2
2-Phenylbuten-2
II.
II.
T
T
í
í
nh
nh
ch
ch
ấ
ấ
t
t
v
v
ậ
ậ
t
t
l
l
ý
ý
:
:
Đ
Đ
a
a
s
s
ố
ố
l
l
à
à
ch
ch
ấ
ấ
t
t
l
l
ỏ
ỏ
ng
ng
tr
tr
ừ
ừ
c
c
á
á
c
c
h
h
ợ
ợ
p
p
ch
ch
ấ
ấ
t
t
đ
đ
a
a
nh
nh
â
â
n
n
l
l
à
à
chchấấtt rrắắnn
ĐĐồồngng phphâânn parapara ththưườờngng ccóó đđiiểểmm chchảảyy caocao hhơơnn
v
v
à
à
đ
đ
ộ
ộ
tan
tan
k
k
é
é
m
m
h
h
ơ
ơ
n
n
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
ph
ph
â
â
n
n
orto
orto
, meta.
, meta.
III. III. ĐĐiiềềuu chchếế : :
1.
1.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
Wurtz
Wurtz
-
-
Fittig
Fittig
:
:
C
C
6
6
H
H
5
5
Br + CH
Br + CH
3
3
Br + 2Na
Br + 2Na
C
C
66
H
H
55
CH
CH
33
+ 2NaBr
+ 2NaBr
2.
2.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
ankyl
ankyl
h
h
ó
ó
a
a
Friedel
Friedel
- Craft :
- Craft :
ete
ete
khan
khan
3.
3.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
ancyl
ancyl
h
h
ó
ó
a
a
Friedel
Friedel
- Craft :
- Craft :
A
l
C
l
3
t
o
RX +
R
HX+
A
l
C
l
3
t
o
+
RC
O
C
l
C
O
R
Zn, Hg
/
HC
l
C
H
2
R
HC
l
+
IV.
IV.
T
T
í
í
nh
nh
ch
ch
ấ
ấ
t
t
h
h
ó
ó
a
a
h
h
ọ
ọ
c
c
:
:
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
tr
tr
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
th
th
ơ
ơ
m
m
-
-
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
th
th
ế
ế
á
á
i
i
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
tr
tr
ê
ê
n
n
d
d
â
â
y
y
nh
nh
á
á
nh
nh
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
Th
Th
ế
ế
tr
tr
ê
ê
n
n
d
d
â
â
y
y
nh
nh
á
á
nh
nh
Oxi
Oxi
h
h
ó
ó
a
a
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
c
c
ộ
ộ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
benzen
benzen
PhPhảảnn ứứngng ththếế ááii đđiiệệnn ttửử ( ( ththâânn đđiiệệnn ttửử ): ):
C
C
ơ
ơ
ch
ch
ế
ế
: 2
: 2
b
b
ư
ư
ớ
ớ
c
c
B
B
ư
ư
ớ
ớ
c
c
ch
ch
ậ
ậ
m
m
:
:
T
T
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
á
á
i
i
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
E
E
+
+
t
t
ấ
ấ
n
n
c
c
ô
ô
ng
ng
(1)
(1)
BBưướớcc
nhanhnhanh
: :
LoLoạạ
ii
proton proton đđểể
hh
ìì
nhnh
ththàànhnh
ssảảnn
phphẩẩmm (2) (2)
EE
+
+
E
+
HE
+ H
+
( 1 )
( 2 )
Phức σ
Sản phẩm
C
C
ó
ó
5
5
lo
lo
ạ
ạ
i
i
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
th
th
ế
ế
á
á
i
i
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
v
v
à
à
o
o
v
v
ò
ò
ng
ng
benzen
benzen
,
,
baobao ggồồmm::
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
nitro
nitro
h
h
ó
ó
a
a
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
sunfon
sunfon
h
h
ó
ó
a
a
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
halogen
halogen
h
h
ó
ó
a
a
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
ankyl
ankyl
h
h
ó
ó
a
a
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
axyl
axyl
h
h
ó
ó
a
a
1.
1.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
nitr
nitr
ô
ô
h
h
ó
ó
a
a
:
:
NO
2
H
NO
2
N
OO
+ H
+
HNO
3
+ 2H
2
SO
4
NO
2
+ H
3
O + 2HSO
4
N
O
2
+ HNO
3
H
2
SO
4
+ H
2
O
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
ả
ả
ả
ảả
ả
ả
ả
n
n
n
n
n
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
Nitro
Nitro
Nitro
Nitro
Nitro
Nitro
Nitro
Nitro
h
h
h
h
h
h
h
h
ó
ó
ó
ó
ó
ó
ó
ó
a
a
a
a
a
a
a
a
2. 2. PhPhảảnn ứứngng sulfonsulfon hhóóaa : :
SO
3
H
H
SO
3
H
S
OO
O
H
H
H
2
2
SO
SO
4
4
HSOHSO
4
4
-
-
+ H+ H
2
2
SOSO
4
4
+
+
S
OO
O
S
OO
O
H
HSO
HSO
4
4
-
-
+
+
SO
3
H
+ H
2
SO
4
bốc
khó
i
+ H
2
O
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
ả
ả
ả
ảả
ả
ả
ả
n
n
n
n
n
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
sulfon
sulfon
sulfon
sulfon
sulfon
sulfon
sulfon
sulfon
h
h
h
h
h
h
h
h
ó
ó
ó
ó
ó
ó
ó
ó
a
a
a
a
a
a
a
a
3.
3.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
halogen
halogen
h
h
ó
ó
a
a
:
:
P
P
ư
ư
v
v
ớ
ớ
i
i
halogen
halogen
x
x
ú
ú
c
c
t
t
á
á
c
c
axit
axit
Lewis: AlCl
Lewis: AlCl
3
3
, FeCl
, FeCl
3
3
(
(
ho
ho
ặ
ặ
c
c
Fe )
Fe )
Cl
H
Cl
FeClFeCl
4
4
-
-
+ FeCl+ FeCl
3
3
+ + HClHCl
ClCl
FeCl
FeCl
3
3
Cl
Cl
3
3
Fe
Fe
…
…
Cl
Cl
…
…
Cl
Cl
δ
δ
-
-
δ
δ
+
+
Cl
Cl
+
+
FeCl
FeCl
44
- -
+
+
Cl
Cl
++
C
l
+ Cl
2
FeCl
3
+ HCl
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
ả
ả
ả
ảả
ả
ả
ả
n
n
n
n
n
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ng
Halogen
Halogen
Halogen
Halogen
Halogen
Halogen
Halogen
Halogen
h
h
h
h
h
h
h
h
ó
ó
ó
ó
ó
ó
ó
ó
a
a
a
a
a
a
a
a
4. 4. PhPhảảnn ứứngng ankylankyl hhóóaa FridelFridel-Crafts :-Crafts :
TTáácc
nhnhâânn
: :
ankylankyl
halogenuahalogenua RX, RX, xxúúcc
tt
áácc AlCl AlCl
3
3
CH
3
H
CH
3
AlCl
AlCl
4
4
-
-
+ AlCl
+ AlCl
3
3
+
+
HCl
HCl
CH
3
Cl
AlCl
AlCl
3
3
CH
3
A
l
C
l
3
t
o
RX
+
R
HX
+
CH
3
+
AlCl
4
T
T
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
ankyl
ankyl
h
h
ó
ó
a
a
,
,
ngo
ngo
à
à
i
i
ankyl
ankyl
halogenua
halogenua
RX
RX
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
d
d
ù
ù
ng
ng
ancol
ancol
,
,
anken
anken
v
v
ớ
ớ
i
i
x
x
ú
ú
c
c
t
t
á
á
c
c
H
H
2
2
SO
SO
4
4
:
:
+
C
H
3
-C
H
=C
H
2
H
2
S
O
4
C
H
C
H
3
C
H
3
PhPhảảnn
ứứngng
ankylankyl
hhóóaa
khkhôôngng
xxẩẩyy
rara
khikhi
trtrêênn vvòòngng benzenbenzen
c
c
ó
ó
c
c
á
á
c
c
nh
nh
ó
ó
m
m
h
h
ú
ú
t
t
electron
electron
m
m
ạ
ạ
nh
nh
: -NO
: -NO
2
2
, -COOH,
, -COOH,
-COOR, -CHO, SO
-COOR, -CHO, SO
3
3
H
H
…
…
T
T
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
á
á
i
i
đ
đ
i
i
ệ
ệ
n
n
t
t
ử
ử
trong
trong
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
ankyl
ankyl
h
h
ó
ó
a
a
l
l
à
à
carbocation
carbocation
R
R
+
+
n
n
ê
ê
n
n
đ
đ
ô
ô
i
i
khi
khi
c
c
ó
ó
chuy
chuy
ể
ể
n
n
v
v
ị
ị
t
t
ừ
ừ
b
b
ậ
ậ
c
c
I sang
I sang
b
b
ậ
ậ
c
c
cao
cao
h
h
ơ
ơ
n
n
b
b
ề
ề
n
n
h
h
ơ
ơ
n
n
d
d
ẫ
ẫ
n
n
t
t
ớ
ớ
i
i
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh
h
h
ỗ
ỗ
n
n
h
h
ợ
ợ
p
p
s
s
ả
ả
n
n
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
:
:
CH
2
CH
2
CH
3
Cl
AlCl
AlCl
3
3
A
lCl
4
CH
2
CH
2
CH
3
CH
2
CH CH
3
H
Chuy
Chuy
ể
ể
n
n
v
v
ị
ị
CH
3
CH CH
3
CH
3
-CH
2
-CH
2
C
l
CH
2
-CH
2
-CH
3
CH(CH
3
)
2
+
A
l
C
l
3
S
S
ả
ả
n
n
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
ch
ch
í
í
nh
nh
Sản phẩm phụ
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
ankyl
ankyl
h
h
ó
ó
a
a
r
r
ấ
ấ
t
t
kh
kh
ó
ó
d
d
ừ
ừ
ng
ng
ở
ở
đ
đ
ơ
ơ
n
n
ankyl
ankyl
h
h
ó
ó
a
a
v
v
ì
ì
nh
nh
ó
ó
m
m
ankyl
ankyl
l
l
à
à
nh
nh
ó
ó
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
ho
ho
ạ
ạ
t
t
nh
nh
â
â
n
n
th
th
ơ
ơ
m
m
l
l
à
à
m
m
cho
cho
nh
nh
â
â
n
n
th
th
ơ
ơ
m
m
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
nh
nh
ậ
ậ
n
n
th
th
ê
ê
m
m
nhi
nhi
ề
ề
u
u
nh
nh
ó
ó
m
m
ankyl
ankyl
n
n
ữ
ữ
a
a
d
d
ẫ
ẫ
n
n
đ
đ
ế
ế
n
n
s
s
ự
ự
đ
đ
a
a
ankyl
ankyl
h
h
ó
ó
a
a
.
.
Đ
Đ
ể
ể
tr
tr
á
á
nh
nh
s
s
ự
ự
đ
đ
a
a
ankyl
ankyl
h
h
ó
ó
a
a
ng
ng
ư
ư
ờ
ờ
i
i
ta
ta
th
th
ư
ư
ờ
ờ
ng
ng
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
l
l
ư
ư
ợ
ợ
ng
ng
th
th
ừ
ừ
a
a
benzen
benzen
.
.
AlCl
3
, t
o
(CH
3
)
3
CCl
C(CH
3
)
3
C(CH
3
)
3
C(CH
3
)
3
+
Ph
Ph
Ph
PhPh
Ph
Ph
Ph
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
n
n
n
nn
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ngng
ng
ng
ng Alkyl
Alkyl
Alkyl
Alkyl Alkyl
Alkyl
Alkyl
Alkyl h
h
h
hh
h
h
hó
ó
ó
óó
ó
ó
óa
a
a
aa
a
a
a
5.
5.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
axyl
axyl
h
h
ó
ó
a
a
Fridel
Fridel
-Crafts :
-Crafts :
CO
H
R
COR
AlCl
AlCl
4
4
-
-
+ AlCl
+ AlCl
33
+
+
HCl
HCl
AlCl
AlCl
3
3
RCO
AlCl
3
HCl
t
o
+
C
+
R
O
C
R
C
l
O
RC
O
C
l
AlCl
4
+
+
RCO
Ph
Ph
Ph
PhPh
Ph
Ph
Ph
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
ả
n
n
n
nn
n
n
n
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ
ng
ng
ng
ngng
ng
ng
ng
Acyl
Acyl
Acyl
AcylAcyl
Acyl
Acyl
Acyl
h
h
h
hh
h
h
hó
ó
ó
óó
ó
ó
óa
a
a
aa
a
a
a
Quy
Quy
t
t
ắắc
c
đ
đ
ịịnh
nh
h
h
ư
ư
ớớng
ng
tr
tr
ê
ê
n
n
nh
nh
â
â
n
n
th
th
ơ
ơ
m
m
H
H
H
H H
H
Y
orto
orto
meta
meta
para
para
Khi
Khi
trong
trong
v
v
ò
ò
ng
ng
benzen
benzen
c
c
ó
ó
s
s
ẵ
ẵ
n
n
1
1
nh
nh
ó
ó
m
m
th
th
ế
ế
,
,
n
n
ó
ó
s
s
ẽ
ẽ
ả
ả
nh
nh
h
h
ư
ư
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ế
ế
n
n
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
ti
ti
ế
ế
p
p
theo
theo
tr
tr
ê
ê
n
n
2
2
ph
ph
ư
ư
ơ
ơ
ng
ng
di
di
ệ
ệ
n
n
:
:
Kh
Kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
(
(
d
d
ễ
ễ
hay
hay
kh
kh
ó
ó
h
h
ơ
ơ
n
n
),
),
v
v
à
à
V
V
ị
ị
tr
tr
í
í
c
c
ủ
ủ
a
a
nh
nh
ó
ó
m
m
v
v
à
à
o
o
sau
sau
(
(
s
s
ự
ự
đ
đ
ị
ị
nh
nh
h
h
ư
ư
ớ
ớ
ng
ng
)
)
T
T
ù
ù
y
y
v
v
à
à
o
o
b
b
ả
ả
n
n
ch
ch
ấ
ấ
t
t
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
nh
nh
ó
ó
m
m
th
th
ế
ế
,
,
ng
ng
ư
ư
ờ
ờ
i
i
ta
ta
chia
chia
ch
ch
ú
ú
ng
ng
th
th
à
à
nh
nh
3
3
lo
lo
ạ
ạ
i
i
:
:
C
C
á
á
c
c
nh
nh
ó
ó
m
m
đ
đ
ẩ
ẩ
y
y
electron:
electron:
Nh
Nh
ó
ó
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
ho
ho
ạ
ạ
t
t
,
,
đ
đ
ị
ị
nh
nh
h
h
ư
ư
ớ
ớ
ng
ng
o-, p
o-, p
Thu
Thu
ộ
ộ
c
c
v
v
à
à
o
o
lo
lo
ạ
ạ
i
i
n
n
à
à
y
y
g
g
ồ
ồ
m
m
c
c
ó
ó
: -OH, -OR, -NH
: -OH, -OR, -NH
22
, -NHR, -NR
, -NHR, -NR
22
,
,
-NHCOR, -NHCOR, ccáácc
ggốốcc
ankylankyl
CCáácc
nhnhóómm
hhúú
tt
electron: electron: NhNhóómm hhạạ hohoạạ
tt
, , đđịịnhnh hhưướớngng m m ThuThuộộcc
v
v
à
à
o
o
lo
lo
ạ
ạ
i
i
n
n
à
à
y
y
g
g
ồ
ồ
m
m
c
c
ó
ó
: -NO
: -NO
2
2
, -COOH, -COOR, -CHO, COR, -
, -COOH, -COOR, -CHO, COR, -
SO
SO
33
H.
H.
Ri
Ri
ê
ê
ng
ng
c
c
á
á
c
c
halogen:
halogen:
H
H
ạ
ạ
ho
ho
ạ
ạ
t
t
,
,
đ
đ
ị
ị
nh
nh
h
h
ư
ư
ớ
ớ
ng
ng
o-, p
o-, p
Khi
Khi
trong
trong
v
v
ò
ò
ng
ng
benzen
benzen
c
c
ó
ó
s
s
ẵ
ẵ
n
n
2
2
nh
nh
ó
ó
m
m
th
th
ế
ế
, 1
, 1
t
t
ă
ă
ng
ng
ho
ho
ạ
ạ
t
t
, 1
, 1
h
h
ạ
ạ
ho
ho
ạ
ạ
t
t
th
th
ì
ì
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
c
c
ủ
ủ
a
a
nh
nh
ó
ó
m
m
th
th
ứ
ứ
3
3
đư
đư
ợ
ợ
c
c
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ
ị
ị
nh
nh
b
b
ở
ở
i
i
nh
nh
ó
ó
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
ho
ho
ạ
ạ
t
t
;
;
c
c
ò
ò
n
n
n
n
ế
ế
u
u
2
2
nh
nh
ó
ó
m
m
đ
đ
ề
ề
u
u
t
t
ă
ă
ng
ng
ho
ho
ạ
ạ
t
t
th
th
ì
ì
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
nh
nh
ó
ó
m
m
th
th
ứ
ứ
3
3
đư
đư
ợ
ợ
c
c
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ
ị
ị
nh
nh
b
b
ở
ở
i
i
nh
nh
ó
ó
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
ho
ho
ạ
ạ
t
t
m
m
ạ
ạ
nh
nh
h
h
ơ
ơ
n
n
.
.
ChiChiềềuu
tt
ăăngng
mmứứcc
đđộộ
phphảảnn
ứứngng
ccủủaa
ccáácc
nhnhóómm
ththếế
nhnhưư
sausau
::
-NO
-NO
2
2
-SO
-SO
3
3
H -COOH -CHO -Br -F -R -OCH
H -COOH -CHO -Br -F -R -OCH
3
3
-NH
-NH
2
2
- CN -COCH
3
-COOCH
3
-I -Cl -H -NHCOCH
3
-OH
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
tr
tr
ê
ê
n
n
d
d
â
â
y
y
nh
nh
á
á
nh
nh
:
:
6. 6. PhPhảảnn ứứngng halogen halogen hhóóaa : :
CH
2
CH
2
CH
3
α
β
CHCH
2
CH
3
Cl
Cl
2
aùs
α
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
:
:
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
th
th
ế
ế
t
t
ạ
ạ
i
i
H
Hα
α
7.
7.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
oxi
oxi
h
h
ó
ó
a
a
(KMnO
(KMnO
4
4
đđ
đđ
) :
) :
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
:
:
oxi
oxi
h
h
ó
ó
a
a
(
(
c
c
ắ
ắ
t
t
đ
đ
ứ
ứ
t
t
m
m
ạ
ạ
ch
ch
)
)
t
t
ạ
ạ
i
i
t
t
ấ
ấ
t
t
c
c
ả
ả
C
C
α
α
C
H
2
C
H
2
αβ
COO
H
KM
n
O
4
t
o
C
H
3
+
CH
3
COOH
CC
H
3
KM
n
O
4
t
o
C
H
3
C
H
3
PhPhảảnn ứứngng ccộộngng ccủủaa benzenbenzen ( (ttựự đđọọcc) :) :
8. 8. PhPhảảnn ứứngng ccộộngng H H
22
: :
9.
9.
Ph
Ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
c
c
ộ
ộ
ng
ng
Cl
Cl
22
:
:
Ni, t
o
p
c
a
o
H
H
H
H
H
H
C
l
2
C
l
C
l
C
l
C
l
C
l
C
l
aùs
Hexaclociclohexan
Hexaclociclohexan