Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

KIEM TRA TRAC NGIEM PHAN ON TAP CUOI NAM PHAN DAI SO 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.17 KB, 19 trang )

Họ Và Tên:
KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM
PHẦN ÔN TẬP CUỐI NĂM PHẦN ĐẠI SỐ
Điểm Lời phê của thầy
Đề Trắc nghiệm: Em hãy khoanh tròn vào đầu câu trả lời đúng trong các câu sau
Câu 1 Chọn câu trả lời đúng
a) – 7 ∈ N b)
3
2
∈ Z c) 0,3 ∈ Z d)
7
5−
∈ Q
Câu 2 Chọn câu trả lời đúng nhất
a) – 7 ∈ Q b)
7
2
1−
∈ Q c) 0,32 ∈ Q d) Cả a, b, c đều đúng
Câu 3 Chọn câu trả lời đúng
a) Q ⊂ Z b) Z ⊂ Q c) Q ⊂ N d) Cả a, b, c đều đúng
Câu 4 Chọn câu trả lời đúng
a) Z ⊂ N b) Z ⊂ Q c) Q ⊂ Q d) Q ⊂ Z
Câu 5 Chọn câu trả lời đúng
=+

5
3
3
2
a)


15
1−
b)
15
19−
c)
15
1
d)
8
1
Câu 6 Chọn câu trả lời đúng
=+−
2
1
5
2
1
a)
10
6−
b)
7
6−
c)
10
9−
d)
10
9

Câu 7 Chọn câu trả lời đúng
-0,4 + (- 0,9) =
a) 1,3 b) -1,3 c) – 0,5 d) 0,5
Câu 8 Chọn câu trả lời đúng.
=−− )
2
1
(
13
5
a)
26
3−
b)
26
3
c)
26
23
d)
26
23−
Câu 9 Chọn câu trả lời đúng
=

105
34
.
17
35

a)
3
2−
b)
3
2
c)
2
3−
d)
2
3
Câu 10 Chọn câu trả lời đúng
(-0,5).(-4) =
a) 20 b) -2 c) 2 d) 0,2
Câu 11 Chọn câu trả lời đúng
=−

)
3
1
1(:
8
3
a)
32
9
b) 2 c)
2
1

d)
9
32
Câu 12 chọn câu trả lời đúng.
=





















1000
1
1
3

1
1
2
1
1
a)
2
101−
b)
2
101
c)
101
2
d) - 101
Câu 13 Chọn câu trả lời đúng
│-2,7│ =
a) – 2,7 b) 2,7 c)± 2,7 d)
7,2
1
Câu 14 Chọn câu trả lời đúng

5
3
1−
│ =
a)
5
3
1

b) ±
5
3
1
c)
5
3
1−
d)
5
8−
Câu 15 Chọn câu trả lời đúng

5
2

│ +│
4
1
│ =
a)
20
3−
b)
20
3
c)
20
13
d)

20
13−
Câu 16

5
2

+
4
1
│ =
a)
20
3−
b)
20
3
c)
20
13
d)
20
13−
Câu 17 Chọn câu trả lời sai
a) │x│= 0 thì x = 0 b) │x│ = 7 thì x = - 7
c) │x│ = 8 thì x = 8 d) │x│ = - 8 thì x ∈ ∅
Câu 18 Chọn câu trả lời đúng
=















11
5
.
11
5
18
a)
19
11
5







b)

18
11
5







c)
17
11
5







d)
9
11
5








Câu 19 Chọn câu trả lời đúng
=














40
5
17
8
a)
200
17
8







b)
45
17
8






c)
35
17
8






d)
8
17
8







Câu 20 Chọn câu trả lời đúng
=














540
15
3
:
11
3
a)
8
11
3








b)
35
11
3







c)
200
11
3







d)
45
11

3







Câu 21 Chọn câu trả lời đúng
(- 0,9)
50
: (-0,9)
10
=
a) (- 0,9)
40
b) (- 0,9)
5
c) (- 0,9)
500
d) (- 0,9)
60
Câu 22 Chọn câu trả lời đúng
(- 2222)
4
: (- 1111)
4
=
a) 8


b) 16 c) - 16 d) - 8
Câu 23 Chọn câu trả lời đúng
(0,86)
18
: (0,43)
18
=
a) 2
1
b) 2
18
c) 2
36
d) 2
0
Câu 24 Chọn câu trả lời đúng
5
-2
=
a) 25

b) - 10 c)
25
1
d)
25
1−
Câu 25 Chọn câu trả lời đúng
( )
25

125
5
−=

n
thì:
a) n = -625

b) n = -5 c) n = 625 d) n = 5
Câu 26 Chọn câu trả lời đúng
Nếu
,
d
c
b
a
=
a + b ≠ 0, c + d ≠ 0 thì:
a)
dc
c
b
ba
+
=
+
b)
d
dc
ba

a +
=
+
c)
dc
d
ba
a
+
=
+
d)
dc
d
ba
b
+
=
+
Câu 27 Chọn câu trả lời đúng nhất
Cho
d
c
b
a
=
; a, b, c, d, ≠ o thì:
a)
d
b

c
a
=
b)
a
b
c
d
=
c)
a
c
b
d
=
d) Cả a, b, c đều đúng
Câu 28 Chọn câu trả lời đúng nhất
a) Từ
f
e
d
c
b
a
==
ta suy ra:
fdb
eca
f
e

d
c
b
a
−+
−+
===
(Gỉa thiết các tỷ số đều có nghĩa)
b)
f
e
d
c
b
a
==
ta suy ra
fdb
eca
f
e
d
c
b
a
++−
++−
===
(Gỉa thiết các tỷ số đều có nghĩa)
c) Cả a, b đều đúng

d) Cả a, b đều sai
Câu 29 Chọn câu trả lời đúng
0,0(01) =
a) 0,0010101 b)0,001001 c) 0,010101 d) 0,00101
Câu 30 Chọn câu trả lời đúng
2
)9(−
=
a) – 9 b) ± 9 c) 9 d) Cả a, b, d đều đúng
Câu 31 Cọn câu trả lời đúng nhất
x
=7
a) x = 49 b) x
2
= 2401
c) Cả a, b đều đúng d) Cả a, b đều sai.
Câu 32 Chọn câu trả lời đúng
16
+
9
=
a) - 7 b) 5
c) Cả a, b đều sai d) Cả a, b đều đúng
Câu 33 Chọn câu trả lời đúng
=+ 916
a) 5 b) - 5 c) 7 d) - 7
Câu 34 Chọn câu trả lời đúng
999 531 ++++
=
a) 1000 b) ± 1000 c) 500 d) ± 500

Câu 35 Chọn câu trả lời đúng
a) x ∈ I thì x ∈ Q
b) x ∈ R thì x ∈ I
c) x ∈ Q thì x ∈ I
d) x ∈ Z thì x ∈ R
Câu 36 Chọn câu trả lời đúng
Q ∩I =
a) I b) Q c) R d) ∅
Câu 37 Chọn câu trả lời đúng
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông -5,607 < - 5,6  2 là:
a) 0 b) 0; 1 c) 0; 1; ; 9 d) 1; 2; 9
Câu 38 Chọn câu trả lời đúng
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông -18,2  29 > - 18,217 là:
a) 0; 1; ; 9 b) 0 c)1; 2; ; 9 d) 0; 1
Câu 39 Chọn câu trả lời đúng
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông -34,2813 < -34,28 2 là:
a) 0; 1 b) 0; 1; 2 c) 0; 1; 2; ; 9 d) 1; 2; 3; ; 9
Câu 40 Chọn câu trả lời đúng.
a.b.c chia ỷi lệ thuận với 5,6,7.
Ta có:
a).5a = 6b = 7c b).
765
cba
==
c).
7
1
6
1
5

1
cba
==
c).Cả a,b,c điều đúng.
Câu 41 Chọn câu trả lời đúng nhất.
m,n,p chia tỉ lệ thuân với 5,2,3
Ta có:
A:
5
m
=
2
n
=
3
p
B. m:n:p =5 : 2: 3
C. Cả A , B đều đúng D: Cả A , B đều sai
Câu 42 Chọn câu trả lời đúng .
Cho biết hai đại lượng x và y tỉ lệ thuận với nhau khi x = -5 thì y = 10
Giá trị của y = 60 khi x bằng:
A. 30 B. – 30 C.
3
10−
D.
3
10
Câu 43 Cho x và y là hai đại lượngtỉ lệ thuận ,biết rằng:
Cột 1 2 3 4 5
x -7 -5 1

y -14 8 16
Điền kết quả vào ô trống, hãy tìm câu sai.
A. Điền số 2 vào cột 3
B. Điền số 4 vào cột 4
C. Điền số 4 vào cột 4
D. Điền số -25 vào cột 2
Câu 44 Cho x và y là hai đại lượng tỉ lệ thuận , biết rằng khi x = -2 thì y = -6
Cột nào sau đay sai.

Cột 1 2 3 4
x -1 0 2 3
y -3 0 6 -9
A. Cột 1 B. Cột 2 C. Cột 3 D. Cột 4
Câu 45 Chọn câu trả lời đúng.
Tam giác RQS có số đo các góc là R , Q , S lần lượt tỉ lệ với 3 ; 2 ; 4.
Ta có:
a. R = 60
0
, Q = 80
0
, S = 40
0
b. R = 60
0
, Q = 40
0 ,
S = 80
0
c. R = 80 , Q = 60
0

, S = 40
0
d. R = 40
0
, Q = 60
0
, S = 80
0

Câu 46 Chọn câu trả lời đúng .
Cho biết hai đại lượng x và y tỉ lệ nghịch với nhau khi x = 8 thì y = -5
Hệ số tỉ lệ bằng:
A.
5
8−
B. -40 C.
8
5−
D. 40
Câu 47 Chọn câu trả lời đúng.
Cho biết hai đại lượng x và y tỉ lệ nghịch với nhau khi x = 8 thì y = -1,5
Khi x = 12 thì y bằng:
A. -1 B. 1 C. -4.5 D. 4,5
Câu 48 cho x, y là hai đại lượng tỉ lệ nghịch , biết rằng:

Cột 1 2 3 4 5
x -6 -3 -1
y 7 -42 -21

Điền kết quả vào ô vuông, hãy tìm câu sai.

A. Điền số 1 vào cột 4 B. Điền số -14 vào cột 2.
C. Điền số 2 vào cột 5 D. Điền số 42 vào cột 3
Câu 49 Cho x và y là hai đại lượng tỉ lệ nghịch, biết rằng khi x = 8 thì y = -6
Cột nào sau đây sai.

Cột 1 2 3 4 5
x -6 -4 -3 2 8
y 8 12 -16 -24 -6

A. Cột 4 B. Cột 2 C. Cột 3 D. Cột 4
Câu 50 Chọn câu trả lời đúng
Cho hàm số y = f(x) = 3x
2
– 1
A. f(-1) = 2 B. f(-2) = - 13 C. f(-3) = - 28 D. f(0) = 0
Câu 51 Chọ câu trả lời đúng nhất
Cho hàm số y = f(x) = 3x
2
-1
f(m) = 47
A. m = 4 B. m = - 4
C. Cả A, B đều sai D. Cả A, B đều đúng
0
1 2
3 4
-1-2-3
1
2
3
S

x
y
Câu 52 Chọn bảng các giá trị mà đại lượng y là hàm số của đại lượng x
Bảng 1
x -2 -1 3 4
y 6 3 9 12
Bảng 2
x -2 -1 3 4
y 6 3 -9 -12
Bảng 3
x -2 -2 1 4
y 5 -5 1 4
Bảng 4
x -5 -4 -2 1
y -4 -5 -10 -20
A. Bảng 1 B. Bảng 2 C. Bảng 3 D. Bảng 4
Câu 53 Cho hàm số y = f(x) =
x
20
Cột nào của bảng sau đây sai
Cột 1 2 3 4
x -10 -4 2 5
y -2 -5 -10 4
A. Cột 3 B. Cột 2
C. Cột 1 D. Cột 4
Câu 54 Chọn câu trả lời đúng
Cho hình vẽ sau
A. M(-2; 0) B. M(0; - 2)
C. M (2; 0) D. (M(-2; -2)
Câu 55 Chọn câu trả lời đúng

Cho hình vẽ sau:
A.S(2; 0) B.S(2; 3) C.S(3; 0) D. S(3; 2)
0
1 2
3 4
-1-2-3
1
2
3
x
y
-2
-1
-3
M

Câu 56 Biểu diễn các điểm M(0; -2) và N(-3; 2) trên cùng mặt phẳng toạ độ
Các hình vẽ sau, chọn hình vẽ đúng.
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
a) Hình 1 b) Hình 2 c)Hình 3 d) Hình 4
Câu 57 Chọn câu trả lời đúng
Điểm thuộc đồ thị hàm số y = - 0,5x là:
a) M(1; - 2) b)N(3; 1,5) c)P(- 2; 4) d) Q(3; -1,5)
Câu 58 Chọn câu trả lời đúng
Đồ thị hàm số y =
x
5

2−
là đường thẳng OM với O(0, 0) và
a) M(-5; 2) b) M(2; - 5)
c) M(
5
2−
; 1) d)(
5
6−
; 3)
Câu 59 Chọn câu trả lởi đúng
Đường thẳng OM trong hình là
đồ thị của hàm số y = ax, do vậy:
a) a = - 0,5
b) a =
2
1
c) a = - 2
d) a = 2
Câu 60 Chọn câu trả lời đúng
Đường thẳng Ỏ trong hình
là đồ thị của hàm số:
a) y = 3x b) y =
3
1
x c) y = - 3x d) y =
3
1

x

Câu 61 Chọn câu trả lời đúng
Tuổi nghề (tính theo năm) của một số công nhân trong một phân xưởng được ghi lại ở
bảng sau:
4 7 5 3 4 3 2
3 2 4 6 2 7 2
6 7 7 7 7 3 5
Số các giá trị là:
A. 7 B. 21 C. 6 D. 2
Câu 62 Chọn câu trả lời đúng
Thống kê ngày, tháng, năm sinh của các bạn trong lớp 7A được bảng sau:
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Tần số (n) 5 6 7 2 2 3 1 2 2 6 6 6 N = 48
Số các giá trị khác nhau của dấu hiệu là:
A. 7 B. 6 C. 12 D. 48
Câu 63 Chọn câu trả lời đúng
Tuổi nghề (tính theo năm) của một số công nhân trong một phân xưởng được ghi lại ở
bảng sau:
5 3 4 5 3 2 3 1 5 2
3 5 5 2 5 4 5 3 5 1
Bảng “tần số” là:
A.
Gía trị (x) 1 2 3 4 5
Tần số (n) 2 3 4 3 8 N = 20
B.
Gía trị (x) 1 2 3 4 5
Tần số (n) 2 3 5 2 8 N = 20
C.
Gía trị (x) 1 2 3 4 5
Tần số (n) 2 3 5 2 7 N = 20
D.

Gía trị (x) 1 2 3 4 5
Tần số (n) 2 3 6 1 8 N = 20
Câu 64 Chọn câu trả lời đúng
Bảng “tần số” của kết quả điều tra về số con của 50 gia đình thuộc phường X như sau:
Gía trị (x) 0 1 2 3
Tần số (n) 5 15 26 4 N = 50
Ta có: A. M
0
= 3 B. M
0
= 50 C. M
0
= 26 D. M
0
= 2
Câu 65 Chọn câu trả lời đúng
Cho bảng “tần số”
Gía trị (x) 10 20 30 40
Tần số (n) 5 15 25 15 N = 60
Biểu diễn bằng biểu đồ doạn thẳng
A. n
30
25
20
15
10
5
0 10 20 30 35 40 45
x
B.

n
30
25
20
15
10
5
0 10 20 30 35 40 45
x
C.
n
30
25
20
15
10
5
0 10 20 30 35 40 45
x
D.
n
25
20
15
10
5
0 10 20 30 35 40 45
x
Câu 66 Chọn câu trả lời đúng
Cho biểu đồ đoạn thẳng sau

n
50
40
30
20
10
0 10 15 20 25 30 35 40 45
x
Hãy lập bảng “tần số”:
A.
Gía trị (x) 10 15 20 25
Tần số (n) 20 40 40 50 N = 150
B.
Gía trị (x) 10 15 20 25
Tần số (n) 20 40 40 50 N = 70
C.
Gía trị (x) 20 40 40 50
Tần số (n) 10 15 20 25 N = 70
D.
Gía trị (x) 20 40 40 50
Tần số (n) 10 15 20 25 N = 150
Câu 67 Chọn câu trả lời đúng
Đề kiểm tra toán (15’) của học sinh tổ 1 lớp 7E được tổ trưởng ghi lại như sau:
4 7 6 7 8 6
3 8 7 5 6 7
Ta có:
A.
7=X
B.
8=X

C.
1,6=X
D.
2,6=X
Câu 68 Chọn câu trả lời đúng
Biểu thức đại số biểu thị: Tích của x với y bình phương là:
A. (xy)
2
B. xy
2
C. x
2
y D.x
2
y
2
Câu 69 Chọn câu trả lời đúng
Biểu thức đại số biểu thị: Tổng của x và y bình phương là:
A. x + y
2
B. x
2
+ y C. x
2
+ y
2
D. (x + y)
2
Câu 70 Chọn câu trả lời đúng
Gía trị của biểu thức 2x

3
– x
2
tại x = - 1 là:
A. 1 B. – 3 C. 1 D. 3
Câu 71 Chọn câu trả lời đúng
Gía trị của biểu thức x
2
y
3
– 4 tại x = - 2 ; y = - 1 là:
A. 0 B. 8 C. - 8 D. - 12
Câu 72 Chọn câu trả lời đúng
Phần hệ số của đơn thức – 13x
6
y
5
z là
A. - 13 B. 13 C. x
6
y
5
z D. - x
6
y
5
z
Câu 73 Chọn câu trả lời đúng
Phần biến của đơn thức
62

5
2
yx−
là:
A.
5
2

B.
5
2
C. x
2
y
6
D. - x
2
y
6

Câu 74 Chọn câu trả lời đúng
Bậc của đơn thức (12x
3
y).(-5x
4
y
2
) là:
A. 160 B. 10 C. 24 D. 21
Câu 75 Chọn câu trả lời đúng

Bậc của đơn thức (-3x
2
y
5
)
2
(-xy
2
) là:
A. 17 B. 4 C. 12 D. 14
Câu 76 Chọn câu trả lời đúng
Đơn thức thích hợp điền vào ô trống sau: - 6x
4
y
2
+  = - 2x
4
y
2
là:
A.8x
4
y
2
B. 4 x
4
y
2
C 8 x
4

y
2
D. - 4 x
4
y
2
Câu 77 Chọn câu trả lời đúng
Thu gọn đơn thức sau: M = x
5
– 2y
3
– x
5
+ 3y
3

A.2x
5
+ y
3
B y
3
C. y
3
D 2x
5
+ 5y
3
Câu 78 Chọn câu trả lời đúng
Gía trị của đa thức R = 2x

2
– 7y
2
-2x
2
tại x = 123456789; y = - 1 là:
A. – 39765421499 B. 7 C. - 7 D. 39765421499
Câu 79 Chọn câu trả lời đúng
Bậc của đa thức 5x
3
y
4
– x
5
+ y
3
là:
A. 7 B. 5 C. 15 D. 12
Câu 80 Chọn câu trả lời đúng
Cho hai đa thức P= 2x
2
– xy + 3y
2
và Q = x
2
+ 3xy – 3y
2
thì
A.
P + Q = 3x

2
– 2xy
B.
P + Q = 3x
2
+2xy
C.
P + Q = 3x
2
+4xy
D.
P + Q = 3x
2
+2xy – 6y
2
Câu 81 Chọn câu trả lời đúng
Cho hai đa thức R = x
2
y + 5xy
2
– 3 và S = - 6xy
2
+ 4 – 5x
2
y thì
A. R - S = 6x
2
y – xy
2
- 7

B. R - S = 6x
2
y + 11xy
2
+ 1
C. R - S = 6x
2
y – 11xy
2
- 7
D. R - S = 6x
2
y + 11xy
2
- 7
Câu 82 Chọn câu trả lời đúng
Cho các đa thức M = 3x
2
– 6xy + y
2
và N = 2x
2
+ xy – 3y
2
. Đa thức P để P – M = N là:
A.
P = 5x
2
– 5xy – 2y
2

B.
P = x
2
– 7xy + 4y
2
C.
P = -x
2
+ 7xy – 4y
2
D.
P = -5x
2
+ 5xy + 2y
2
Câu 83 Chọn câu trả lời đúng nhất
A. Một đa thức bậc 5 với hai biến x, y và có 3 hạng tử là: x
5
+ y
5
– xy
B. Một đa thức bậc 5 với hai biến x, y và có 3 hạng tử là: 6x
5
- 2y
4
+ 2
C. Một đa thức bậc 5 với hai biến x, y và có 3 hạng tử là: 9x
2
y
2

– 5xy
2
- x
D. Cả A, B, C đều đúng
Câu 84 Chọn câu trả lời đúng
Sắp xếp các hạng tử của đa thức: R(x) = 6x
2
- 7x + 5x
4
– 2 theo luỹ thừa giảm dần của
biến:
A.
R(x) = – 2 - 7x + 6x
2
+

5x
4

B.
R(x) = 5x
4
+ 6x
2
- 7x – 2
C.
R(x) = 6x
2
+ 5x
4

– 2 – 7x
D.
S(x) = - 7x – 2 + 5x
4
+ 6x
2
Câu 85 Chọn câu trả lời đúng
Sắp xếp các hạng tử của đa thức: S(x) = 5 – 6x + 7x
4
+ 9x
2
– x
3
theo luỹ thừa tăng dần
của biến:
A.
S(x) = 5 – 6x + 9x
2
– x
3
+ 7x
4
B.
S(x) = 7x
4
– x
3
+ 9x
2
+ 6x – 5

C.
S(x) = – 6x – x
3
+ 5 + 7x
4
+ 9x
2

D.
S(x) = 9x
2
+ 7x
4
+ 5 – x
3
– 6x
Câu 86 Các hệ số khác 0 của đa thức P(x) = 5x
2
– 6x + 7 là:
A. 3; 1; 0 B. 3; 1 C. 5; - 6; 7 D. 15; - 6; 7
Câu 87 Chọn câu trả lời đúng
Cho đa thức M(x) = 5x
6
– 4x
3
+ 2x – 5x
6

Các hệ số khác 0 của đa thức là:
A. 6; 3; 2; 6 B. 5; - 4; 2; - 5

C. – 4; 2 D. 3; 1
Câu 88 Chọn câu trả lời đúng
Bậc của đa thức Q(x) = 12x
4
– 6x
2
– x + 9 là:
A. 12 B. 9 C. 4 D. 7
Câu 89 Chọn câu trả lời đúng
Cho P(x) = 5x
4
– 2x + 6x
2
– 5x
4

Bậc của đa thức P(x) là
A. 4 B. 6 C. 12 D. 3
Câu 90 Chọn câu trả lời đúng
A. Bậc của đa thức 1963 là 1963
B. Bậc của đa thức 1963 là 1
C. Bậc của đa thức 1963 là 0
D. Đa thức 1963 không có bậc
Câu 91 Chọn câu trả lời đúng
(3 – 6x + 5x
2
) + (7 – 2x – 4x
2
) =
A. 10 - 4x – x

2
B. 10 - 8x + x
2

C. 10 + 4x – x
2
D. 10 - 8x – 9x
2

Câu 92 Chọn câu trả lời đúng
(2x
2
– 7x – 5) – (3x
2
+ 7x – 1) =
A. – x
2
– 14x – 4 B. – x
2
– 4
C. – x
2
– 14x – 6 D. – x
2
– 6
Câu 93 Chọn câu trả lời đúng
P(x) + (2x
2
+ 5x – 1) = x
2

+ 8x – 1
A. P(x) = - x
2
+ 3x – 2 B. P(x) = x
2
- 3x
C. P(x) = 3x
2
+ 3x – 2 D. P(x) = - x
2
+ 3x
Câu 94 Chọn câu trả lời đúng nhất
Cho R(x) – S(x) = - x
2
– 7x + 7
R(x) + S(x) = 5x
2
– 5x + 3
Ta có:
A. R(x) = 2x
2
– 6x + 5 B. S(x) = 3x
2
+ x – 2
C. Cả A, B đều sai D. Cả A, B đều đúng
Câu 95 Chọn câu trả lời đúng
Nghiệm của đa thức
x
2
1

+ 3 là:
A.6 B. – 6 C.
2
3
D.
2
3

Câu 96 Chọn câu trả lời đúng
Nghiệm của đa thức 0,2x – 1 là:
A.5 B. 0,2 C.50 D. 2
Câu 97 Chọn câu trả lời đúng
Nghiệm của đa thức x
2
– 3x là:
A.0 B. 3 C.0 và 3 D. 0 và – 3
Câu 98 Chọn câu trả lời đúng.
A. y = - 2 là một nghiệm của đa thức 2y
2
+ 8
B. y = 2 là nghiệm của đa thức 2y
2
+ 8
C. Cả A, B đều sai
D. Cả A, B đều đúng
Câu 99 Chọn câu trả lời đúng nhất
A. Một đa thức (khác đa thức không) có thể có một nghiệm, hai nghiệm, hoặc
không có nghiệm.
B. Đa thức bậc nhất chỉ có một nghiệm, đa thức bậc hai không có hai nghiệm.
C. Cả A, B đều sai.

D. Cả A, B đều đúng.
Câu 100 Chọn câu trả lời đúng nhất.
Cho đa thức P(x) = - x
3
+ 4x
A. x = 0 là nghiệm của đa thức P(x)
B. x = 0; x = 2 là nghiệm của đa thức P(x)
C. x = 0; x = - 2 là nghiệm của đa thức P(x)
D. x = 0; x = - 2; x = 2 là các nghiệm của đa thức P(x)
Đáp án
Câu A B C D
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49

50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79

80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100

×