Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

quan ly chat luong sx tinh gian cua Toyota.pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.78 MB, 44 trang )

1
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Quɠn lý Chɢt lɉͣng Trong Sɠn
xuɢt Tinh Giɠn cͧa To
yotay
Giɠng viên: ThS. Dɉɇng Mɞnh Cɉ͝ng
1
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
MͤC TIÊU CͦA KHÓA H͌C

Nɬm ÿɉͣcvaitròcͧaQuɠnlývàĈɠmbɠo

Nɬm ÿɉͣc vai trò cͧaQuɠnlývàĈɠmbɠo
Chɢt lɉͣng là vŸ khí cɞnh tranh cͧa doanh
nghiʄp

Quan ÿiʀm Quɠn lý và Ĉɠm bɠo Chɢt lɉͣng
trong mô hình sɠn xuɢt tinh g͍n cͧa Toyota
Nɬm ÿɉͣc các công cͥ QuɠnlývàĈɠmbɠo
2

Nɬm ÿɉͣc các công cͥ QuɠnlývàĈɠmbɠo
Chɢt lɉͣng ÿɉͣc sͭ dͥng hiʄn nay

Vai trò cͧa tɢt cɠ m͍i nhân viên trong viʄc
tham gia quɠn lý và ÿɠm bɠo chɢt lɉͣng
2
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
N͘I DUNG KHÓA H͌C
1.
T͕ng quan vɾ Quɠn lý và Ĉɠm bɠo Chɢt lɉͣng



Các quan ÿiʀmvàKháiniʄmChɢtlɉͣng

Các quan ÿiʀm và Khái niʄmChɢtlɉͣng

Quan ÿiʀm cͧa các DN
2.
Quan ÿiʀm cͧa Toyota vɾ Chɢt lɉͣng: Khách hàng trên hɼt

Xây dͱng chɢt lɉͣng

Quɠn lý chɢt lɉͣng

Nâng cao chɢt lɉͣng
3.
Các công cͥ Kiʀm soát và Ĉɠm bɠo Chɢt lɉͣng

Sɇÿ͓ Dòng chɠy

Biʀu ÿ͓ Xɉɇng Cá
3
g

Ĉ͓ thʈ Kiʀm soát chɢt lɉͣng
4.
Vai trò và sͱ tham gia cͧa Tɢt cɠ các nhân viên trong Quɠn lý
và Ĉɠm bɠo Chɢt lɉͣng

Ĉào tɞo nhân viên và sͱ tham gia cͧa nhân viên


Xây dͱng tinh thɤn ÿ͓ng ÿ͙i ÿɠm bɠo chɢt lɉͣng toàn diʄn
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
PHɣN1PHɣN1
T͔NG QUAN QUɟN LÝ
VÀ ĈɟM BɟO CHɡT LɈ͢NG
4
3
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Chɢt lɉͣng là gì?

Thɠo luɪn v͛i ngɉ͝i bên cɞnh anh/chʈ

Ĉɉa ra câu trɠ l͝i chung cho cɠ hai
ngɉ͝i
5
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Sͱ phát triʀn cͧa Khái niʄm Chɢt lɉͣng
Chɢtlɉͣng phù hͣpv͛iTiêuchuɦn

Chɢtlɉͣng phù hͣpv͛i Tiêu chuɦn

Chɢt lɉͣng phù hͣp v͛i Nhu cɤu sͭ dͥng

Chɢt lɉͣng phù hͣp v͛i Chi phí

Chɢt lɉͣng phù hͣp v͛i Yêu cɤu cͧa
Khách hàng
6
Khách hàng
4

Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Chɢt lɉͣng là gì?
“Chɢt lɉͣng cͧa m͙t sɠn phɦm/
dʈch vͥ là sͱ cɠm nhɪn cͧa khách
hàng vɾ mͩc mà sɠn phɦm/dʈch vͥ
ÿó ÿáp ͩng ÿɉͣc mong mu͑n cͧa
h͍ ”
7
h͍.”
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Á ͙ͧ ͑
Cɞnh tranh bɮng Chɢt lɉͣng

Áp lͱc cͧa hoɞt ÿ͙ng kinh doanh ÿ͑i
v͛i doanh nghiʄp:

Duy trì chɢt lɉͣng sɠn phɦm và dʈch vͥ

Liên tͥc cɠi tiɼn chɢt lɉͣng ngày càng cao

Giɠmchiphívàloɞib͏ lãng phí
8

Giɠm chi phí và loɞib͏ lãng phí
5
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Cɞnh tranh bɮng Chɢt lɉͣng

Áp lͱccͧahoɞt ÿ͙ng kinh doanh ÿ͑iv͛idoanh


Áp lͱccͧahoɞt ÿ͙ng kinh doanh ÿ͑iv͛i doanh
nghiʄp:

Luôn luôn cung cɢp các sɠn phɦm và dʈch vͥ m͙t cách
nhɢt quán, ͕n ÿʈnh
; không thʀ nay t͑t, mai xɢu

Sai lʄch
trong sɠn phɦm hoɴc dʈch vͥ sɺ làm
khách
hàng không hài lòng
.
9

Khách hàng
có rɢt nhiɾu lͱa ch͍n,
có thʀ
r͝i b͏ và
tìm ÿɼn nhͯng sɠn phɦm và dʈch vͥ cͧa doanh
nghiʄp khác
.
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Do vɪyngàynaynhͯng nhà quɠnlý
Cɞnh tranh bɮng Chɢt lɉͣng

Do vɪy, ngày nay nhͯng nhà quɠnlý
phɠi

Biɼt và hiʀu
các yêu cɤu cͧa khách hàng


Phɠi
xác ÿʈnh
các hoɞt ÿ͙ng hiʄn nay cͧa
mình có
ÿáp ͩng
ÿɉͣc nhͯng nhu cɤu
ͧ áà ô
10
cͧa khách hàng hay không.
6
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Các yɼu t͑ quyɼt ÿʈnh ÿɼn chɢt lɉͣng
Chɢtlɉͣng thiɼtkɼ

Chɢtlɉͣng thiɼtkɼ

Chɢt lɉͣng vɾ năng lͱc cͧa quá trình sɠn
xuɢt

Chɢt lɉͣng chɼ tɞo

Chɢt lɉͣngphͥc vͥ
11
ͣ gp ͥͥ

Chɢt lɉͣng cͧa văn hóa t͕ chͩc
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Quan niʄm truyɾn th͑ng vɾQuan niʄm truyɾn th͑ng vɾ
Quɠn lý chɢt lɉͣngQuɠn lý chɢt lɉͣng

Kiʀmtrahʄ th͑ng nghiêm ngɴt

Kiʀm tra hʄ th͑ng nghiêm ngɴt

Các sɠn phɦm h͏ng hóc sɺ ÿɉͣc tìm ra
và hͧy b͏

Chɢt lɉͣng sɠn phɦm ÿɉͣc kiʀm tra k͹
càng
12
càng

Quyɼt ÿʈnh căn bɠn là quyɼt ÿʈnh xem
bao nhiêu sɠn phɦm sɺ ÿɉͣc kiʀm tra
(quyɼt ÿʈnh mang tính kinh tɼ)
7
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Bài tɪp nhóm s͑ 01Bài tɪp nhóm s͑ 01
Chia thành tͫng nhóm

Chia thành tͫng nhóm

Thɠo luɪn và Trình bày vɾ:

Cách thͩc kiʀm soát và ÿɠm bɠo chɢt lɉͣng
giɠng dɞy

Công cͥ
13


Ĉɇn vʈ/cá nhân chʈu trách nhiʄm

Hʄ th͑ng kiʀm soát

Ĉʈnh hɉ͛ng quɠn lý và ÿɠm bɠo chɢt lɉͣng
tɞi nhà trɉ͝ng trong tɉɇng lai
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
N͘I DUNG KHÓA H͌C
1.
T͕ng quan vɾ Quɠn lý và Ĉɠm bɠo Chɢt lɉͣng

Các quan ÿiʀmvàKháiniʄmChɢtlɉͣng

Các quan ÿiʀm và Khái niʄmChɢtlɉͣng

Quan ÿiʀm cͧa các DN
2.
Quan ÿiʀm cͧa Toyota vɾ Chɢt lɉͣng: Khách hàng trên hɼt

Xây dͱng chɢt lɉͣng

Quɠn lý chɢt lɉͣng

Nâng cao chɢt lɉͣng
3.
Các công cͥ Kiʀm soát và Ĉɠm bɠo Chɢt lɉͣng

Sɇÿ͓ Dòng chɠy

Biʀu ÿ͓ Xɉɇng Cá

14
g

Ĉ͓ thʈ Kiʀm soát chɢt lɉͣng
4.
Vai trò và sͱ tham gia cͧa Tɢt cɠ các nhân viên trong Quɠn lý
và Ĉɠm bɠo Chɢt lɉͣng

Ĉào tɞo nhân viên và sͱ tham gia cͧa nhân viên

Xây dͱng tinh thɤn ÿ͓ng ÿ͙i ÿɠm bɠo chɢt lɉͣng toàn diʄn
8
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
QUAN ĈIɿM CHɡT LɈ͢NG DͰA TRÊN
SͰ TH͎A MÃN CͦA KHÁCH HÀNG CͦA TOYOTA
CHɡT LɈ͢NG CAO NHɡT V͚I
GIÁ CɝNH TRANH
15
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Tinh thɤn kh͟i nghiʄpTinh thɤn kh͟i nghiʄp ””Xuɢt phát ÿiʀm chɢt lɉͣng ToyotaXuɢt phát ÿiʀm chɢt lɉͣng Toyota””
Sakichi
䠄Theo tôn chʆ cͧa Toyota䠅
Sakichi
䠄Theo tôn chʆ cͧa Toyota䠅
Kichiro
- Tinh thɤn cɠi tiɼn
1Trͱctiɼpnɬmyêucɤucͧangɉ͝i tiêu dùng ÿʀ phɠnánh
Kichiro
- Tinh thɤn cɠi tiɼn
1Trͱctiɼpnɬmyêucɤucͧangɉ͝i tiêu dùng ÿʀ phɠnánh

Sakichi
䠄Theo tôn chʆ cͧa Toyota䠅
1. Luôn ÿʀ tâm nghiên cͩu và sáng tɞo, luôn ÿi trɉ͛c th͝i
ÿɞi
2. Nɼu lɇ là trong kiʀm tra sɠn phɦm, sɺ bʈ xã h͙i hoài nghi
vɾ giá trʈ
Sakichi
䠄Theo tôn chʆ cͧa Toyota䠅
1. Luôn ÿʀ tâm nghiên cͩu và sáng tɞo, luôn ÿi trɉ͛c th͝i
ÿɞi
2. Nɼu lɇ là trong kiʀm tra sɠn phɦm, sɺ bʈ xã h͙i hoài nghi
vɾ giá trʈ
16
1. Trͱctiɼpnɬm yêu cɤucͧangɉ͝i tiêu dùng ÿʀ phɠn ánh
vào sɠn phɦm
2. Giám sát chɢt lɉͣng sɠn phɦm và vɪn hành nghiʄp vͥÿʀ
luôn cɠi tiɼn
1. Trͱctiɼpnɬm yêu cɤucͧangɉ͝i tiêu dùng ÿʀ phɠn ánh
vào sɠn phɦm
2. Giám sát chɢt lɉͣng sɠn phɦm và vɪn hành nghiʄp vͥÿʀ
luôn cɠi tiɼn
9
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Kiʀm soát chɢt lɉͣng tɞi Toyota
I. Chú trӑng kiӇm tra thNm ÿӏnh: do nhân viên thNm ÿӏnh ÿӝc lұp và lҩy
mүu thӕng kê
II. Chú trӑng tӵ kiӇm tra ngay trong quá trình chӃ tҥo
Tӵÿӝng hóa thông minh
Làm thӃ nào ÿӇ dӯng dây chuyӅn khi hiӋn tѭӧng bҩt
thѭӡng xҧy ra

Ӄ
17
Con ngѭӡi
ÿiӅu chӍnh
Sӱ dөng thiӃt
bӏ cѫ khí
Pokayoke
Các phѭѫng tiӋn kiӇm soát hiӇn thӏ: Andon
III.Chú trӑng kiӇm soát chҩt lѭӧng trong toàn công ty: quҧn lý các chӭc
năng trong công ty
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Xác lұp cѫ chӃ quҧn lý theo chӭc năng, lҩy ÿҧm bҧo chҩt lѭӧng và quҧn lý Xác lұp cѫ chӃ quҧn lý theo chӭc năng, lҩy ÿҧm bҧo chҩt lѭӧng và quҧn lý
hi hí là t tâ > Tҩt ҧ áhâiêÿӅ ót á h hiӋhi hí là t tâ > Tҩt ҧ áhâiêÿӅ ót á h hiӋ
Phɉɇng châm: “Khách hàng là trên hɼt”
“Chɢt lɉͣng là quan tâm hàng ÿɤu”
KH Sҧn phҭmKH Sҧn phҭm
Bán hàng, d.vөBán hàng, d.vө
• Lên KH SF ÿӕi vӟi xu hѭӟng nhu cҫu
• Lұp mөc tiêu phát triӇn (Các yӃu tӕ,
tính năng, CL, giá thành, trӑng lѭӧng

• Lұp mөc tiêu chҩt lѭӧng phù hӧp
- Duy trì cҧitiӃncѫ chӃÿҧmbҧochҩt
lѭӧng
- Theo dõi chҩtlѭӧng sҧnphҭm
•Thu thұp thông tin thӏ trѭӡng
•Quҧn lý kӻ thuұt dӏch vө
• Ĉҧm bҧo hàng bә sung
•Xӱ lý khiӃu nҥi
•Giӟi thiӋu sҧn phҭm mӟi

•Làm ҩn phҭm và tài liӋu các loҥi
•Giáo dөc và hѭӟng dүn các ÿiӇm bán
hàng

Lên KH và chӍ thӏ KH cѫ bҧn cӫa SF

Ĉҧm bҧo chҩt lѭӧng thiӃt kӃÿӕi vӟi KH
cѫ bҧn

Ĉ.giá SF thӱ (CL, ÿҥt m.tiêu PTriӇn
chѭa)
chi phí làm trӑng tâm =>Tҩt cҧ các nhân viên ÿӅu cótrách nhiӋmchi phí làm trӑng tâm =>Tҩt cҧ các nhân viên ÿӅu cótrách nhiӋm
Giám sát chҩt lѭӧngGiám sát chҩt lѭӧng
Cҧi tiӃn chҩt lѭӧng sҧn phҭm và Cҧi tiӃn chҩt lѭӧng sҧn phҭm và
cѫ chӃÿҧm bҧo chҩt lѭӧngcѫ chӃÿҧm bҧo chҩt lѭӧng
18
Ĉҧm bҧo chҩt lѭӧng
Quҧn lý giá thành
ThiӃt kӃThiӃt kӃ
Lѭu thôngLѭu thông
KiӇm traKiӇm tra
Sҧn xuҩtSҧn xuҩt
Ch. bӏ SXCh. bӏ SX
Mua sҳmMua sҳm
•Xác nhұn năng lӵc CL, SL cӫa nhà cung
cҩp
•Ký HĈ cѫ bҧn vӅ giao dӏch
• Ĉҧm bҧo cѫ chӃĈBCL cӫa nhà cung cҩp
• Ĉҧm bҧo chҩt lѭӧng SF ÿӕi vӟi TCCL
•Duy trì và quҧn lý dây truyӅn

•Q.lý năng lӵc dây chuyӅn, năng lӵc TB
hàng
• Lұp và hѭӟng dүn t.chuҭn v.chuyӇn
• Các hoҥt ÿӝng phòng chӕng xuӕng
cҩp CL
• KӃ hoҥch kiӇm tra
• Thӵc hiӋn k.tra tӯ nhұp ng.liӋu, dây
chuyӅn, ÿӃn xuҩt hàng, k.tra t. phҭm
• K.tra, b.dѭӥng dөng cө, TB k.tra và
bӝ gá
•Chuҭn bӏ quy trình phù hӧp vӟi CL thiӃt
kӃ, ÿҧm bҧo năng lӵc quy trình KH TK
•KH ÿҧm bҧo chҩt lѭӧng ngay tҥi dây
truyӅn
•Hoàn thiӋn ph.pháp kiӇm tra xe và ÿo ÿҥc
SF ÿҫu tiên
•Ĉánh giá thông sӕ (CL, ÿҥt mөc tiêu PT)
chѭa)
10
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Quan ÿiʀm Chɢt lɉͣng cͧa Toyota
Khách hàng
Trên hɼt
Giá hͣp lý
Chɢt lɉͣng
Sɠn phɦm
Chɢt lɉͣng phɠi cao nhɢt
trong khɠ năng cͧa
Doanh nghiʄp
19

Xây dͱng chɢt
lɉͣng
Quɠn lý và Kiʀm
soát Chɢt lɉͣng
Nâng cao Chɢt
lɉͣng
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Xây dͱng Chɢt lɉͣng
Nguyên tɬc:

Nguyên tɬc:

Chɢt lɉͣng ÿɉͣc xây dͱng ngay tɞi m͗i công ÿoɞn
sɠn xuɢt

Công ÿoɞn sau là khách hàng cͧa công ÿoɞn trɉ͛c
(khách hàng n͙i b͙)

Khônggiao sɠn phɦm l͗i sang công ÿoɞn sau
20
gg p g g ɞ

M͍i thành viên ÿɾu là ngɉ͝i kiʀm tra chɢt lɉͣng

Dͫng dây chuyɾn khi xɠy ra l͗i chɢt lɉͣng
11
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
N͙id â dͱ hɢtlɉͣ
Xây dͱng Chɢt lɉͣng


N͙idung xây dͱng chɢtlɉͣng:

Công viʄc tiêu chuɦn

Hʄ th͑ng Jidoka: Andon, Pokayoke, Dͫng tɞi
vʈ trí quy ÿʈnh

Ĉào tɞo k͹ năng cɇ bɠn
21
g
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Công viʄctiêuchuɦn
Xây dͱng Chɢt lɉͣng

Công viʄc tiêu chuɦn

Mͥc ÿích

ÿɠm bɠo các công viʄc ÿɉͣc tiêu chuɦn hóa

có khɠ năng phát hiʄn bɢt thɉ͝ng

N͙i dung

Các bɠng công viʄc tiêu chuɦn
22

Ĉiɾu kiʄn xây dͱng công viʄc tiêu chuɦn: B͑ trí mɴt
bɮng, Thiɼt bʈ và dͥng cͥ tiêu chuɦn, Nguyên vɪt
liʄu tiêu chuɦn


(Minh h͍a)
12
Chng trỡnh o to v Trin khai ng dng Phng thc sn xut Toyota
Cỏc loi bng dựng cho cụng vic tiờu chun
1. Bng nng lccụngon:1. Bng nng lc cụng on:
L bng ghi thi
gian thao tỏc bng
tay, thi gian mỏy
chy tng, thi
gian thay dng c
ct th hin nng
lc sn xut ca
tng cụng on
23
tng cụng on
trong thi gian gia
cụng sn phm,
ng thi l bng
tớnh toỏn nng lc
ca cụng on.
27.600 sec (460 min)
=
28 sec + 0.6 (60/100)
Chng trỡnh o to v Trin khai ng dng Phng thc sn xut Toyota
2. Bng phi hp cụng vic tiờu chun
L bng xem xột mt ngi cú thm nhim c phm vi cụng
vic no trong khong tact time quy nh. Ngoi ra õy cng l bng giỳp
xem xột tớnh kh thi v phi hp gia con ngi v mỏy múc trong trỡnh
t cụng vicquynh

Nguời duyệt

Nguời kiểm tra

Nguời lập

Nhóm
công
việc


No.
Hạng mục công việc










1 Chuẩn b ị cửa s au
120 30
2 Lắp cửa sau
240 40
3 Chuẩn b ị cửa t rớc
120 30
4 Lắp cửa trớc

240 40
Tact time :

Tên công việc :

Ngqy lqm :

Công đoạn :

Production Division
Toyota Motor Việt Nam.
Dây chuyền

Bảng phối hợp công việc tiêu chuẩn

Model

Ngqy sửa đổi : Lần1 Lần 2 Lần 3

Ký hiệu :
TG lm việc TG đi bộ Thời gian máy


Shop:
Tqi liệu số:

Đi b ộ
Lm
việc
Máy

C.T
T.T
t cụng vic quy nh.
24
860
720 140
13
Chng trỡnh o to v Trin khai ng dng Phng thc sn xut Toyota
3. Bng cụng vic tiờu chun
Ngy ban hnh
Chnh sa
Ni dung cụng
vic
T
n
Nov.15
th
Ly Vt t
Xp thnh phm
1
2
4
5
Thi gian
thao tỏc th
cụng 6sec.
Thi gian
thao tỏc
mỏy 38sec
CH228 GC614

3
6
7
Vt t
Thnh
phNm
GC144
4
25
5
Kim tra CL
im an ton
D tr trong
cụng on
S lng d tr
Takt Time
Cycle Time
mỏy 38sec.
5 46 sec 46 sec 1/1
TS1100GC1445
6
Chng trỡnh o to v Trin khai ng dng Phng thc sn xut Toyota
4. Bng yamazumi
L bng biu th ton b lng cụng vic v thi gian ca c cụng on theo tng
model hoc mt v trớ theo cỏc model (ti nhng v trớ lm theo tact time), nú cng
biu th lng cụng vic v thi gian caa cỏc v trớ khụng lm theo tact time.
100
150
200
250

300
đi bộ
7
6
5
100
150
200
250
300
đi bộ
5
4
100
150
200
250
300
đi bộ
6
5
4
T.T 4 Phút T.T 4 Phút T.T 4 Phút
Giây
Giây
Giây
Bảng yamazumi loại 1:
Dùng trong công đoạn
m công việc tiêu chuẩn


26
STT Nội dung công việc Thao tác Đi bộ STT Nội dung công việc Thao tác Đi bộ STT Nội dung công việc Thao tác Đi bộ
1 Kéo xe lên vị trí 16 9 1 Kéo xe lên vị trí 45 9 1 Kéo xe lên vị trí 16 9
2 Lắp S/M LH 22 2 Lắ p Roof LH 48 2 Lắ p Ji g vo B/ D 45
3Đón
g Lamp trớc LH 34 3 Đóng clamp LH 43 3 Lấy bản lề 34
4 Lấy súng UB 02 17 4 Lấy súng MB 06 45 4 Lắ
p bản lề LH vi B/ 50
5 Hn Rocker LH 23 11 5 Hn Roor LH 37 13 5 Lắ
p bản lề Rh vi B/ 27 11
6 Cất súng UB 02 23 11 6 Lắp B/D vo xe 37 11
7 Tháo jig LH 14
Tổng 3' 149 31 Tổng 4' 218 22 Tổng 4' 209 31
0
50
100
U/B
4
3
2
1
0
50
100
M/B
3
2
1
0
50

100
FITTIN G
4
3
2
1
lặp đI lặp lại, sử dụng 3
yếu tố công việc tiêu
chuẩn (tact time, trình tự
công việc v stock tiêu
chuẩn trong công đoạn)
14
Chng trỡnh o to v Trin khai ng dng Phng thc sn xut Toyota
5. Bn hng dn cụng vic
L bn th hin cỏch thc thc
hin cỏc thao tỏc catng bc
cụng vic mtcỏch c th v rừ
Đội (shop): tổ (team): Ngy lm (issue date):
công đoạn (process) : Ngy sửa đổi (revised date) :
Số ti liệu (document no) : số lần sửa đổi (revision no) :
tt thời gi
a
no
tên công việc
(work name)
:
MôI trờng
t oyota mot or viet nam
EnvironmentalOperation order Time Key point (Quality- Safety-Produc tivity)
maker

điểm chú ý (Chất lợng-An ton-năng suất)
t/l
trình tự công việc
g/la/m eng.
bản hớng dẫn công việc
work instruction sheet
rng thụng qua vic trỡnh by
cỏc thao tỏc vỏ cỏc im quan
trng trong cỏc thao tỏc ny
(cht lng, an ton v nng
suỏt) sao cho cụng vic c
thc hin mt cỏch an ton,
cht lng v hiu qu.
no EnvironmentalOperation order Time
Hình vẽ minh hoạ (illustration ):
Key point (Quality- Safety-Produc tivity)
27
Dụng cụ (tool-equipment)
Biện pháp khi có sự cố Rule for abnormal solving
dừng - gọi - đợi stop - call - wait
A/M
b
ảo hộ lao động (safety gear)
eng g/l t/lNgy
(dd/mm/yy)
Số
(no)
sửa đổi
(revision)
Khi có sự cố ấ n nút dừng khẩn cấp,

thôn
g báo cho tổ troởng hoặc nhóm
Chng trỡnh o to v Trin khai ng dng Phng thc sn xut Toyota
H thng Jidoka
Xõy dng Cht lng

H thng Jidoka

Mc ớch

m bo cht lng 100% tt ti dõy chuyn

trỏnh hng húc thit b

tit kim nhõn cụng (nhõn viờn kim tra cht lng)

Hỡnh thc
28

Bng hin th Andon

H thng phũng chng li (Pokayoke)

Dng ti v trớ quy nh
15
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
JIDOKA = JIDOKA = TTӵӵ āāӝӝng hóa thơng minhng hóa thơng minh
NӃu bóng lӟn hѫn tiêu chuҭn, dây chuyӅn sӁ tӵ dӯng lҥi
Bóng ÿҥt tiêu
chuNn

Dүn hѭӟng
BĆng
h Ӆ
Bóng lӟn
29
chuyӅn
Bóng nhӓ
Nɼu bóng nh͏ hɇn tiêu chuɦn, sɺ rɇi xu͑ng
Nút tҳt
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
id d
JIDOKA = TJIDOKA = Tự động hoá thông minhự động hoá thông minh
Sợidây Andon
Hỏng hóc xảy ra
Giúp với!!
Chuyện gì vậy?
KéoKéo
30
C
ơng nhân
Tә trưởng
16
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Quɠn lý và Kiʀm soát Chɢt lɉͣng
Mͥc ÿích:

Mͥc ÿích:

Ĉɠm bɠo sͱ͕n ÿʈnh vɾ chɢt lɉͣng cho m͍i
sɠn phɦm


Phát hiʄn xͭ lý m͍i bɢt thɉ͝ng ngay tɞi
nɇi xɠy ra
31

Ĉʈnh hɉ͛ng nâng cao chɢt lɉͣng
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Quɠn lý và Kiʀm soát Chɢt lɉͣng

N͙i dung͙ g

Kiʀm soát chɢt lɉͣng tɞi m͗i vʈ trí, m͗i
công ÿoɞn

Kiʀm soát chɢt lɉͣng nhͯng ÿiʀm quan
tr͍ng nhɢt tɞi cu͑i m͗i dây chuyɾn

Kiʀm soát chɢt lɉͣng tɞi b͙ phɪn kiʀm tra
hɢtlɉͣ
32
chɢtlɉͣng

Kiʀm soát chɢt lɉͣng theo quan ÿiʀm
khách hàng (Quality Customer Audit)
17
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Quɠn lý và Kiʀm soát Chɢt lɉͣng
Công cͥ kiʀmsoátChɢtlɉͣng

Công cͥ kiʀm soát Chɢtlɉͣng


3 công cͥ xác ÿʈnh l͗i chɢt lɉͣng

4 công cͥ phân tích l͗i chɢt lɉͣng
33
Chɉɇng trình Ĉào tɞo và Triʀn khai ͨng dͥng Phɉɇng thͩc sɠn xuɢt Toyota
Klassen-
anzahl
Klassengrenzen Klassen-
mitte
Häufigkeit Gesamtzahl
1 6,70 - 6,79 6,745 1
2 6,80 - 6,89 6,845 8
3 6,90 - 6,99 6,945 14
4 7,00- - 7,09 7,045 25
5 7,10 - 7,19 7,145 33
PhiӃu thu thұp thông tin
Chҩt lѭӧng
BiӇu ÿӗ Pareto
Sѫÿӗ Xѭѫng cá
7 công cө phөc vө kiӇm soát chҩt lѭӧng7 công cө phөc vө kiӇm soát chҩt lѭӧng
6 7,20 - 7,29 7,245 27
7 7,30 - 7,39 7,345 17
8 7,40 - 7,49 7,445 5
9 7,50 - 7,59 7,545 2
10 7,60 - 7,69 7,645 0
Xác ÿӏnh lӛi
BiӇu ÿӗ Tҫn suҩt (Histogram)
Sѫÿӗ Dòng chҧy
Phân tích lӛi

Tҫn sӕ
34
Ĉӗ thӏ Phân bӕ
Ĉӗ thӏ KiӇm soát Chҩt lѭӧng
Các yӃu tӕ
Giá trӏ cұn dѭӟi
Giá trӏ cұn trên

×