Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề kiểm tra cuối kỳ 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.86 KB, 5 trang )

Họ và tên:………………………………
Lớp :……… Ngày……tháng……năm………
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ II – MÔN TOÁN LỚP BA
Năm học: 2006-2007
Bài1:(1điểm)
a) Đọc các số sau: 2003; 90809
…………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
b) Viết các số sau:
- Hai mươi bảy nghìn bốn trăm linh tám :……………………………………
- Năm mươi nghìn không trăm mười bảy :……………………………………
Bài2: Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:(1điểm)
a) Số liền sau của 54829 là:
A. 54839 B. 54819 C. 54828 D. 54830
b) Số lớn nhất trong các số: 8576,8756,8765,8675 là:
A. 8576 B. 8756 C. 8765 D. 8675
Bài3: Đặt tính rồi tính: (2điểm)
16427+8109 93680-7245 2116 x 3 37684: 4
………………… ………………… ………………… ………………….
………………… ………………… ………………… …………………
………………… ………………… ………………… …………………
………………… ………………… ………………… …………………
Bài4: Tính giá trị của biểu thức: (2điểm)
a)26742+14031 x 5 =………………………………………….
=………………………………………….
b)( 45405-8221) : 4 =………………………………………….
=………………………………………….
Bài5: Viết vào chỗ chấm: (0,5điểm)
a) Đường kính gấp …………. lần bán kính.
b) Bán kính bằng ………… đường kính.
Bài6: Trung điểm M của đoạn thẳng AB ứng với số nào?


Điểm Lời phê của thầy cô
A B
      
0 600

Bài7:Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: (1điểm)
a) Diện tích một tờ bìa hình vuông có cạnh 7cm là:
A. 28 cm
2
B. 40cm
2
C. 49cm
2
b) Chu vi một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 125m, chiều rộng 68m là:
A. 386m B. 400m C. 345m
c) 7m3cm =? A. 73cm
B. 703cm
C. 730cm
D. 7003cm
c) Đồng hồ chỉ:
A. 10giờ 5phút
B. 10giờ
C. 10giờ 8phút
Bài8: (2điểm)
Người ta đóng 40kg gạo vào 8 túi cho đều nhau. Hỏi đóng 200kg gạo thì được bao nhiêu
túi như thế?
Giải
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………
…………Hết…………

100
200
300
400
500
Họ và tên:………………………………
Lớp :……… Ngày……tháng……năm………
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ II – MÔN TOÁN LỚP BA
Năm học: 2007-2008
Bài1:(1điểm)
a) Đọc các số sau: 4005; 70 809
…………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
b) Viết các số sau:
- Ba mươi sáu nghìn một trăm linh bảy :……………………………………
- Chín mươi bảy nghìn không trăm bốn mươi lăm:……………………………………
Bài2: Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:(1điểm)
a) Số liền sau của 34 829 là:
A. 34 839 B. 34819 C. 34 828 D. 34 830
b) Số lớn nhất trong các số: 9436; 9364; 9643; 9634 là:
A. 9436 B. 9364 C. 9643 D. 9634
Bài3: Đặt tính rồi tính: (2điểm)

51645 + 1326 79580 - 38437 6153
×
3 7917: 7
………………… ………………… ………………… ………………….
………………… ………………… ………………… …………………
………………… ………………… ………………… …………………
………………… ………………… ………………… …………………
Bài4: Tính giá trị của biểu thức: (2điểm)
a) 2076 + 2621
×
3 =………………………………………….
=………………………………………….
b)( 5865 - 3347) : 4 =………………………………………….
=………………………………………….
Bài5: Viết vào chỗ chấm: (0,5điểm)
a) Đường kính gấp …………. lần bán kính.
b) Bán kính bằng ………… đường kính.
Bài6: Trung điểm M của đoạn thẳng AB ứng với số nào?
Điểm Lời phê của thầy (cô)
A B
      
0 600


A. 200 B. 300 C. 600 D. 400
Bài7:Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: (1điểm)
a) Diện tích một tờ bìa hình vuông có cạnh 4cm là:
A. 12 cm
2
B. 14cm

2
C. 16cm
2
b) Chu vi một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 124m, chiều rộng 68m là:
A. 384m B. 402m C. 348m
c) 6m3cm =? A. 63cm
B. 603cm
C. 630cm
d) Đồng hồ chỉ:
A. 10giờ 5phút
B. 10giờ
C. 10giờ 8phút
Bài8: (2điểm)
Người ta đóng 40kg gạo vào 8 túi cho đều nhau. Hỏi đóng 65kg gạo thì được bao nhiêu
túi như thế?
Giải
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
…………Hết…………

100
200

300
400
500

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×