HƯỚNG DẪN GIẢI
PHÉP TOÁN TÍCH PHÂN THƯỜNG GẶP TRONG CÁC ĐỀ THI
Loại 1: Loại Chứa Căn Thức Dùng Biến Đổi Tương Đương
Bài 1: Tìm họ nguên hàm của hàm số:
( )
1
f x tan x .
2x 1 2x 1
= +
+ + −
( )
1
F x tan x dx.
2x 1 2x 1
= +
÷
+ + −
∫
Xét:
( )
1 2x 1 2x 1
f x tanx tanx
2
2x 1 2x 1
+ − −
= + = +
+ + −
Nên:
( )
1 1
F x tanxdx 2x 1dx 2x 1dx
2 2
= + + − −
∫ ∫ ∫
d(cos x) 1 1
dx 2x 1d(2x 1) 2x 1d(2x 1)
cos x 4 4
= − + + + − − −
∫ ∫ ∫
Vậy:
( )
1
F x ln cos x (2x 1) 2x 1 (2x 1) 2x 1 C
6
= − + + + − − − +
Bài 2: Tính tích phân:
3
1
dx
I
x 1 x 1
=
+ + −
∫
.
Ta có:
3 3 3 3
1 1 1 1
dx x 1 x 1 x 1 x 1
I dx dx dx
2 2 2
x 1 x 1
+ − − + −
= = = −
+ + −
∫ ∫ ∫ ∫
3 3
3 3
3 3
2 2
1 1
1 1
1 1 1 1
x 1d(x 1) x 1d(x 1) (x 1) (x 1)
2 2 3 3
= + + − − − = + − −
∫ ∫
( ) ( ) ( )
1 1 4
8 2 2 2 2 0 2 2 .
3 3 3
= − − − = −
Bài 3: Tính tích phân:
1
0
dx
I
x 3 x 1
=
+ + +
∫
.
Ta có:
1 1
0 0
dx x 3 x 1
I
2
x 3 x 1
+ − +
= =
+ + +
∫ ∫
dx
1 1
3 3
3 3
2 2
1 1
0 0
1 1 1 1 2 2
x 3 d(x 3) x 1d(x 1) (x 3) (x 1) 3 3 .
2 2 3 3 3
= + + − + + = + − + = − −
∫ ∫ ∫
Bài 4: Tính tích phân:
1
0
dx
I
1 x x
=
+ +
∫
.
Hồn tồn tương tự ta có:
( )
4
I 2 1 .
3
= −
Bài 5: Tính tích phân:
e
1
2 ln x
I dx
2x
+
=
∫
.
Ta có:
e
e e
3
2
1 1
1
2 ln x 1 1 2 1
I dx 2 ln x d(2 ln x) . (2 ln x) (3 3 2 2).
2x 2 2 3 3
+
= = + + = + = −
∫ ∫
Bài 6: Tính tích phân:
0
1
dx
I .
x 4 x 2
−
=
+ + +
∫
Làm tương tự như bài 1 ta có:
( )
1
I 9 2 2 3 3 .
3
= − −
- 1 -
Baứi 7: Tỡm hoù ngueõn haứm cuỷa:
2
dx
I
x x 1
=
.
Ta cú:
2
2
dx dx
I
1 5
x x 1
(x )
2 4
= =
t:
1
t x dt dx
2
= =
Khi ú:
2 2
dx dt
I
1 5 5
(x ) t
2 4 4
= =
.
Ta li t tip:
2
2
2 2 2
5
t t
5 t udt
4
u t t du 1 dt dt
4
5 5 5
t t t
4 4 4
+
= + = + = =
Nờn:
2
dt du
u
5
t
4
=
Vy:
2 2
du 5 1
I ln u C ln t t C ln x x x 1 C.
u 4 2
= = + = + + = + + +
Baứi 8: Tớnh tớch phaõn:
e
1
1 ln x
I dx
x
+
=
.
Ta cú:
( )
e
e e
3
2
1 1
1
1 ln x 2 2
I dx 1 ln x d(1 ln x) (1 ln x) 2 2 1 .
x 3 3
+
= = + + = + =
Baứi 9: Tớnh tớch phaõn:
1
3 2
0
I x 1 x dx.= +
Ta cú:
1 1 1
3 2 3 2 2 2 2
0 0 0
I x 1 x dx (x x x) 1 x dx x(x 1) 1 x x 1 x dx
= + = + + = + + +
1 1
3 3
2 2 2 2
2 2
0 0
1 1
1 1
3 5 3
2 2 2 2 2 2
2 2 2
0 0
0 0
x(x 1) x 1 x dx x(x 1) x 1 x dx
1 1 1 2 1 2 2
x(x 1) d(x 1) 1 x d(1 x ) . (x 1) . (x 1) ( 2 1).
2 2 2 5 2 3 5
= + + = + +
= + + + + = + + =
Baứi 10: Tớnh tớch phaõn:
2
2 3
0
I x 1 x dx.= +
Ta cú:
(
)
2
2 2
3
2 3 3 3 3 3
2
0 0
0
1 1 2 2 52
I x 1 x dx 1 x d(1 x ) . (1 x ) 9 1 .
3 3 3 9 9
= + = + + = + = =
Baứi 11: Tớnh tớch phaõn:
1
3 2
0
I x 1 x dx.= +
t:
2
dt
t 1 x dt 2xdx xdx
2
= + = =
i cn:
x 0 t 1
x 1 t 2
= =
= =
( )
( )
2 1 .
15
2
5 3
3 1
2 2
2 2
1 1 1 t t 2
2 2
I t 1 t dt t t dt ( )
5
3
2 2 2
1 1
2
2
1
ữ
ữ
ữ
ữ
= = = =
- 2 -
Loại 2: Dùng Kỹ Thuật Phân Tích (Đổi biến cơ bản)
Bài 1: Tìm họ nguên hàm của hàm số:
( )
10
x
f x .
x 1
=
+
Đặt:
= + ⇔ = + ⇒ =
10 9
10
t 1 x t 1 x dx 10x dt
Khi đó:
( )
10 9 19 9
18 8
10
x (t 1).10t t t
F x dx dt 10 (t t )dt 10 C
t 19 9
x 1
−
= = = − = − +
÷
+
∫ ∫ ∫
Vậy:
( ) ( ) ( )
= + − + +
19 9
10 10
10 10
F x 1 x 1 x C.
19 9
Bài 2: Tìm họ nguên hàm của hàm số:
3
3 2
f (x) x . 1 x= +
Đặt:
( )
2 3
2 3 2
3
2
2
x t 1
t 1 x t 1 x
3t dt
2xdx 3t dt xdx
2
= −
= + ⇔ = + ⇒
= ⇒ =
Khi đó:
( ) ( )
7 4
3
3 2 3 3 6 3
3 3 3 t t
F(x) x . 1 x dx t 1 t dt t t dt C.
2 2 2 7 4
= + = − = − = − +
÷
∫ ∫ ∫
Vậy:
= + − + +
7 4
3 3
3 3
F(x) (1 x) (1 x) C.
14 8
Bài 3: Tính tích phân:
7
3
3
2
0
x
I dx
1 x
=
+
∫
.
Đặt:
( )
2 3 2 2
3
3
t 1 x t 1 x xdx t .dx
2
= + ⇔ = + ⇒ =
Đổi cận:
=
=
⇒
=
=
x 0
t 1
t 2
x 7
Vậy:
( )
2
3 2
2 2
5 2
4
1 1
1
t 1 t
3 3 3 t t 141
I dt (t t)dt
2 t 2 2 5 2 20
−
= = − = − =
÷
∫ ∫
Bài 4: Tính tích phân:
1
4
0
I x . 1 x dx.= −
∫
Đặt:
2
2
x 1 t
t 1 x t 1 x
dx 2tdt
= −
= − ⇔ = − ⇒
= −
Đổi cận:
= =
⇒
= =
x 1 t 0
x 0 t 1
Vậy:
( )
( )
( ) ( )
0 1 1
4 4
2 2 2 2 4 6 8 2
1 0 0
I 1 t t 2tdt 2 1 t t dt 2 1 4t 6t 4t t t dt= − − = − = − + − +
∫ ∫ ∫
( )
1
1
3 5 7 9 11
2 4 6 8 10
0
0
t t t t t 256
2 t 4t 6t 4t t dt 2 4 6 4
3 5 7 9 11 3465
= − + − + = − + − + =
÷
∫
Bài 5: Tính tích phân:
1
0
dx
I .
1 x
=
+
∫
2
t x 2tdt dxĐặt: t = x ⇔ = ⇒ =
Đổi cận:
= =
⇒
= =
x 1 t 1
x 0 t 0
( )
+ −
= = = − = − + = −
+ + +
∫ ∫ ∫
1 1 1
1
0
0 0 0
2t 2(t 1) 2 t
Vây : I dt dt (2 )dt 2x 2ln1 t 2 2lnx.
1 t 1 t 1 t
Bài 6: Tính tích phân:
3
5 2
0
I x . 1 x dx.= +
∫
- 3 -
2 2
2 2 2
x 1 t
t 1 x t 1 x
2xdx 2tdt hay xdx tdt
= −
= − ⇔ = − ⇒
= − = −
Đổi cận:
=
=
⇒
=
=
t 2
x 3
t 1
x 0
( ) ( )
2
2 2
7 5 3
2
2 4 2
1 1
1
t t t 848
1 t dt 2t t dt 2
7 5 3 105
2 6
Vaäy: I= t t
− = − + = − + =
÷
∫ ∫
Baøi 7: Tính tích phaân:
1
2 2
0
I x 1 x dx.= −
∫
Đặt:
x sin t ; (0 t ) dx cos tdt
2
π
= ≤ ≤ ⇒ =
Đổi cận:
x 1
t
2
x 0
t 0
π
=
=
⇒
=
=
Vậy:
( )
2 2 2
2 2 2 2 2
0 0 0
I sin t. 1 sin t.cos tdt sin t. cos t .cos tdt sin t.cos tdt do cos t 0
π π π
= − = = >
∫ ∫ ∫
2 2
2
2
0 0
0
1 1 1 cos 4t 1 1
sin 2tdt dt 1 sin 4t
4 4 2 8 4 16
π π
π
− π
= = = − =
÷
∫ ∫
.
Baøi 8: Tính tích phaân:
2
2 2
0
I x 4 x dx.= −
∫
.
Đặt:
2
dx 2cos tdt
x 2sin t ; (0 t )
4 x 2 cos t 2cos t do 0 t
2
2
=
π
= ≤ ≤ ⇒
π
− = = ≤ ≤
÷
Đổi cận:
x 2
t
2
x 0
t 0
π
=
=
⇒
=
=
Vậy:
2 2 2
2 2 2 2
0 0 0
I 4sin t.2cos t.2cos tdt 16 sin t.cos tdt 4 sin 2tdt
π π π
= = =
∫ ∫ ∫
( )
2
2
0
0
1
2 1 cos4t d t 2 t sin 4t
4
π
π
= − = − = π
÷
∫
Baøi 9: Tính tích phaân:
1
0
I x 1 x dx.= −
∫
.
Đặt:
2
2
x 1 t
t 1 x t 1 x
dx 2tdt
= −
= − ⇔ = − ⇒
= −
Đổi cận:
= =
⇒
= =
x 1 t 0
x 0 t 1
Vậy:
( )
( )
( ) ( )
0 1 1
2 2 2 2 4
1 0 0
I 1 t 2tdt 2 1 t t dt 2 t t dt= − − = − = +
∫ ∫ ∫
1
3 5
0
t t 4
2
3 5 15
= − =
÷
Baøi 10: Tính tích phaân:
2
2
2
2
0
x
I dx.
1 x
=
−
∫
.
Đặt:
x sin t ; (0 t ) dx cos tdt
2
π
= ≤ ≤ ⇒ =
- 4 -
Đổi cận:
2
t
x
4
2
t 0
x 0
π
=
=
⇒
=
=
Vậy:
( )
2 2
4 4
0 0
sin t sin t
I .cos tdt .cos tdt do cos t 0
cos t cos t
π π
= = >
∫ ∫
2 2
2
2
0 0
0
1 1 1 cos4t 1 1
sin 2t.dt .dt 1 sin4t
4 4 2 8 4 16
π π
π
− π
= = = − =
÷
∫ ∫
.
Baøi 11: Tính tích phaân:
7
2
dx
I
x 2 1
=
+ +
∫
.
Ta có:
7 7 7
2 2 2
dx x 2 1 x 2 1
I dx dx
x 1
x 2 1 ( x 2 1)( x 2 1)
+ − + −
= = =
+
+ + + + + −
∫ ∫ ∫
7 7 7 7
7
2
2 2 2 2
x 2 dx x 2 x 2 8
dx dx ln x 1 dx ln
x 1 x 1 x 1 x 1 3
+ + +
= − = − + = −
+ + + +
∫ ∫ ∫ ∫
Đặt:
2
2
x t 2
t x 2 t x 2
dx 2tdt
= −
= + ⇔ = + ⇒
=
Đổi cận:
x 7 t 3
x 2 t 2
= =
⇒
= =
Vậy: I=
3
7 3 3
2
2 2
2 2 2
2
x 2 8 t 8 1 8 1 t 1 8
.dx ln 2 .dt ln 2 (1 ).dt ln 2 t ln ln
x 1 3 3 3 2 t 1 3
t 1 t 1
+ −
− = − = + − = + −
÷
+ +
− −
∫ ∫ ∫
2 4ln 2 2ln3.= − +
Baøi 12: Tính tích phaân:
2
2
2
2
x 1
I dx.
x. x 1
−
−
+
=
+
∫
Đặt:
2 2
2 2 2
2 2
x t 1
t x 1 t x 1
dx t.dt t.dt
2x.dx 2t.dt
x
x t 1
= −
= + ⇔ = + ⇒
= ⇔ = =
−
Đổi cận:
t 3
x 2
x 2
t 5
=
= −
⇒
= −
=
Vậy:
( ) ( )
3
3 3
2
2 2
5 5
5
2 3 3 5
t 1 1 t 1 1
I .dt (1 ).dt t ln 3 5 ln
2 t 1 2 2
t 1 t 1
− +
−
= = + = + = − +
÷
+
− −
∫ ∫
.
Baøi 13: Tính tích phaân:
7
3
3
0
x 1
I dx
3x 1
+
=
+
∫
Đặt:
3 2
3
t 3x 1 t 3x 1 t .dt dx= + ⇔ = + ⇒ =
Đổi cận:
7
t 2
x
3
t 1
x 0
=
=
⇒
=
=
Vậy:
2
2 2
3 5 2
2 4
1 1
1
1 t 1 1 1 t t 46
I .t .dt (t t)dt
3 t 3 3 5 2 15
−
= = − = − =
÷
∫ ∫
.
Baøi 14: Tính tích phaân:
1
2
1
dx
I
1 x 1 x
−
=
+ + +
∫
.
- 5 -
Đặt:
( )
2
2
2 2 2
2
t 1
x
2t
t x 1 x t x 1 x t x 1 x
1 1
dx dt
2
2t
−
=
= + + ⇔ − = + ⇔ − = + ⇒
= +
÷
Đổi cận:
1 1 2
1
1 2
= = +
⇒
= −
= − +
x t
x
t
Vậy
1 2
1 2 1 2 1 2 1 2
2
2 2 2
1 2
1 2 1 2 1 2 1 2
1 t 1 1 dt 1 dt 1 1 1 1
I dt ln 1 t ( )dt
2 t (1 t) 2 (1 t) 2 t (1 t) 2 2 t t(1 t)
+
+ + + +
− +
− + − + − + − +
+
= = + = + + −
+ + + +
∫ ∫ ∫ ∫
1 2
1 2
1 2
1 2
1 1 1 t
ln 1 t ln 1
2 2 t 1 t
+
+
− +
− +
÷
= + + − − =
÷
+
Bài 15: Tính tích phân:
1
3 2
0
I x 1 x dx.= +
∫
Ta có:
1 1
3 2 2 2
0 0
I x 1 x dx x 1 x .xdx.= + = +
∫ ∫
Đặt:
2 2
2 2 2
x t 1
t 1 x t 1 x
2xdx 2tdt xdx tdt
= −
= + ⇔ = + ⇒
= ⇔ =
Đổi cận:
x 1
t 2
x 0
t 1
=
=
⇒
=
=
Vậy:
( ) ( )
2
2 2
5 3
2 2 4 2
1 1
1
t t 2
I t 1 t dt t t dt ( 2 1).
5 3 15
= − = − = − = +
÷
∫ ∫
Bài 16: Tính tích phân:
1
2
1
2
I 1 x dx.
−
= −
∫
Đặt:
x sin t dx cos tdt
= ⇒ =
Đổi cận:
x 1
t
2
1
x
t
2
6
π
=
=
⇒
π
= −
= −
Vậy:
1
2 2
2 2
1
2 6 6
I 1 x dx cos t .cos tdt cos tdt do : t ; cos t 0
6 2
π π
π π
− − −
π π
= − = = ∈ − ⇒ >
÷
∫ ∫ ∫
2
2
6
6
1 1 1 3
(1 cos2t)dt t sin 2t
2 2 2 3 8
π
π
π
π
−
−
π
= − = − = +
÷
∫
.
Bài 17: Tính tích phân:
1
mm m
0
dx
I
(1 x ). 1 x
=
+ +
∫
với m là số nguyên dương.
Đặt:
( )
( )
( )
1
m m m
m
m m m
m 1 m 1
m
m 1 m 1
m 1
m 1
m
m
x t 1 x t 1
t 1 x t 1 x
t dt t dt
x dx t dt dx
x
t 1
− −
− −
−
−
= − ⇔ = −
= + ⇔ = + ⇒
= ⇒ = =
−
Đổi cận:
m
x 1
t 2
x 0
t 1
=
=
⇒
=
=
- 6 -
Khi đó:
( )
( ) ( )
m m m
m 1
m 1
m
2 2 2
m
m 1
m 1 m 1
m 1
m 1 m 2 m
1 1 1
m m
t
t 1
t dt
I dt dt
t
t . t 1 t . t 1
−
−
−
− −
+
+
−
= = =
− −
∫ ∫ ∫
m m m
1 m
m
2 2 2
m
m 1 m 1
m 1
1 1 1
m m
m 1
2 m
m
m
1
1
dt dt
t
dt
t
1
1
t 1
t . t 1
t
t
−
− −
+
+
−
÷
= = =
−
−
÷
÷
∫ ∫ ∫
Ta lại đặt tiếp:
m m 1 m 1
1 m.dt du dt
u 1 du
t t m t
+ +
= − ⇒ = ⇔ =
Đổi cận:
m
1
u
t 2
2
t 1
u 0
=
=
⇒
=
=
Vậy:
m
1 m
1
m
2
1 1
1
1 m 1
2
1 m 1
2 2
m
2
m m
m m
m 1
m
1 o o
0
0
1
1
u 1 1 u 1
t
I dt du u du u
1
t m m m
2
m
−
−
−
+
−
÷
÷
= = = = = =
÷
÷
∫ ∫ ∫
Baøi 18: Tính tích phaân:
1
0
x.dx
I
2x 1
=
+
∫
.
Đặt:
2
2
t 1
x
t 2x 1 t 2x 1
2
dx t.dt
−
=
= + ⇔ = + ⇒
=
Đổi cận:
x 1
t 3
x 0
t 1
=
=
⇒
=
=
Vậy:
2
3
3 3
3
2
1 1
1
t 1
1 1 t 1
2
I .tdt (t 1).dt t
t 2 2 3 3
−
= = − = − =
÷
∫ ∫
Baøi 19: Tính tích phaân:
4
2
7
dx
I
x. x 9
=
+
∫
.
Ta coù:
4 4
2 2 2
7 7
dx x.dx
I
x. x 9 x . x 9
= =
+ +
∫ ∫
Đặt:
2 2
2 2 2
x t 9
t x 9 t x 9
2x.dx 2t.dt x.dx t.dt
= −
= + ⇔ = + ⇒
= ⇔ =
Đổi cận:
x 4
t 5
t 4
x 7
=
=
⇒
=
=
Vậy:
( ) ( )
5
5 5
2 2
4 4
4
t.dt dt 1 t 3 1 7
I ln ln
6 t 3 6 4
t 9 .t t 9
−
= = = =
+
− −
∫ ∫
Baøi 20: Tính tích phaân:
8
3
3
2
1
I f ( )dx
x
=
∫
bieát
( )
3
2
x
f x
x 1
=
−
.
- 7 -
Ta coù:
8 8 8 8
3 3 3 3
2
2 2 2 2
3 3 3 3
2
2 2 2 2
1
1 x x
x
I f ( )dx dx dx dx
x
1
x 1 x (1 x ) 1 1 x
1
x
−
= = = =
− − − −
−
∫ ∫ ∫ ∫
Đặt: Đặt:
2 2
2 2 2
x 1 t
t 1 x t 1 x
2xdx 2t.dt xdx t.dt
= −
= − ⇔ = − ⇒
− = ⇔ − =
Đổi cận:
8 1
x t
2 2
1
3
t
x
3
2
= =
⇒
=
=
Vây:
( )
1 1
1
3 3
3
2
2
1
1 1
2
2 2
t.dt dt 1 t 1 1 3
ln ln
2 t 1 2 2
t 1
t t 1
−
= = =
+
−
−
∫ ∫
.
Baøi 21: Tính tích phaân:
2
3
0
x 1
I dx
3x 2
+
=
+
∫
Đặt:
3
3
3
2
t 2
x
t 3x 2 t 3x 2
3
dx t .dx
−
=
= + ⇔ = + ⇒
=
Đổi cận:
3
t 2
x 2
x 0
t 2
=
=
⇒
=
=
Vậy:
( )
3 3
3
2
2 2
3 5 2
3
2 4
2 2
2
t 1 1 1 t t 84 9 4
.t dt t t .dt
3.t 3 3 5 2 30
+ −
= − = − =
÷
∫ ∫
.
Baøi 22: Tính tích phaân:
2
0
cos x
I dx
7 cos 2x
π
=
+
∫
.
Ta coù:
2 2 2
2 2 2
0 0 0
cos xdx cos xdx 1 cos xdx
I
7 cos 2x 2
8 2sin x 2 sin x
π π π
= = =
+
+ +
∫ ∫ ∫
Đặt:
t sin x dt cos xdx
= ⇒ =
Đổi cận:
t 1
x
2
t 0
x 0
π
=
=
⇒
=
=
Khi đó:
1
2 2
0
1 dt
I
2
2 t
=
−
∫
Ta lại đặt:
2 2 2 2
du 2cos tdt
u sin 2t 0 t
2
2 u 2 2sin t 2 cos t 2cos t
=
π
= ≤ ≤ ⇒
÷
− = − = =
Đổi cận:
x 1
t
6
x 0
t 0
π
=
=
⇒
=
=
Vậy:
6 6
6
0 0
0
1 2cos tdt 1 1
I dt .t
2cos t
2 2 2 6 2
π π
π
π
= = = =
∫ ∫
Baøi 23: Tính tích phaân:
1
3 2
0
I x 1 x dx.= −
∫
Đặt:
2 2
2 2 2
x 1 t
t 1 x t 1 x
dx tdt
= −
= − ⇔ = − ⇒
= −
- 8 -
Đổi cận:
= =
⇒
= =
x 1 t 0
x 0 t 1
Vậy:
( )
1
1 1 0 1
3 5
3 2 2 2 2 2 2 4
0 0 1 0
0
t t 2
I x 1 x dx x 1 x .xdx 1 t t dt (t t )dt
3 5 15
= + = + = − − = − = − =
÷
∫ ∫ ∫ ∫
Baøi 24: Tính tích phaân:
( )
a
2 2 2
0
I x a x dx ; a 0= − >
∫
Đặt:
2 2 2 2
du a.cost.dt
u a.sint 0 t
2
a u 2 2sin t a cost a.cost
=
π
= ≤ ≤ ⇒
÷
− = − = =
Đổi cận:
x 1
t
2
x 0
t 0
π
=
=
⇒
=
=
Vậy:
4 4 4 2
2 2 2
2
4 2 2 2
0 0 0
0
a a 1 cos 4t a 1 .a
I a sin t.cos tdt sin 2tdt dt t sin 4t
4 4 2 8 4 16
π π π
π
− π
= = = = − =
÷
∫ ∫ ∫
Baøi 25: Tính tích phaân:
ln 3
x
0
dx
I
e 1
=
+
∫
.
Đặt:
x 2
x
x
x 2
e t 1
t e 1
2tdt 2tdt
e .dx 2tdt
e t 1
= +
= + ⇒
= ⇔ =
+
Đổi cận:
t 2
x lnx
x 0
t 2
=
=
⇒
=
=
Vậy:
2
2 2
2 2
2
2 2
2 dt 1 t 1 3 2 2
.dt 2 2. ln ln
2 t 1 3
t 1 t 1
− +
= = =
+
− −
∫ ∫
Baøi 26: Tính tích phaân:
2
2
2
3
dx
I
x. x 1
=
−
∫
Đặt:
2 2
2 2 2
x 1 t
t x 1 t x 1
dx tdt
= −
= − ⇔ = − ⇒
=
Đổi cận:
t 1
x 2
1
2
t
x
3
3
=
=
⇒
=
=
Khi đó:
( )
2 1
2
2 2
2 1
3 3
xdx tdt
I
t 1 t
x . x 1
= =
+
−
∫ ∫
Ta lại đặt:
( )
2
t tan u t dt 1 tan u du
2 2
π π
= − < < ⇒ = +
÷
Đổi cận:
t 1
u
4
1
t
u
3
6
π
=
=
⇒
=
π
=
Vậy:
2
4 4
4
2
6
6 6
1 tan u
I du du u
1 tan u 12
π π
π
π
π π
+ π
= = = =
+
∫ ∫
.
Baøi 27: Tính tích phaân:
1
15 8
0
I x 1 3x dx.= +
∫
- 9 -
Đặt:
2
8
8 2 8
7 7
t 1
x
3
t 1 3x t 1 3x
t.dt
24x dx 2t.dt x dx
12
−
=
= + ⇔ = + ⇒
= ⇔ =
Đổi cận:
x 1 t 2
x 0 t 1
= =
⇒
= =
Vậy:
( )
2
2
5 3
4 2
1
1
1 1 t t 29
I t t dt
36 36 5 3 270
= − = − =
÷
∫
Baøi 28: Tính tích phaân:
ln 2
2x
x
0
e
I dx.
e 1
=
+
∫
Đặt:
( )
x 2
x
x 2x x 2
e t 1
t e 1
e dx 2tdt e dx e 2tdt t 1 2tdt
= +
= + ⇒
= ⇔ = = −
Đổi cận:
x ln2 t 3
x 0
t 2
= =
⇒
=
=
Vậy:
( )
3
3
3
2
2
2
t 2 2
I 2 t 1 dt 2 t
3 3
= − = − =
÷
∫
Baøi 29: Tính tích phaân:
1
3
2
0
x dx
I
x x 1
=
+ +
∫
Ta có:
(
)
1 1 1 1 1
3
3 2 4 3 2 3 2
2
0 0 0 0 0
x dx 1
I x x 1 x dx x dx x x 1dx x x 1dx
5
x x 1
= = + − = − + + = − + − +
+ +
∫ ∫ ∫ ∫ ∫
Đặt:
2 2
2 2 2
x t 1
t x 1 t x 1
xdx tdt
= −
= + ⇔ = + ⇒
=
Đổi cận:
x 1
t 2
x 0
t 1
=
=
⇒
=
=
Vậy:
( )
( )
2
2 2
5 3
2 2 4 2
1 1
1
2 2 1
t t 2 2 2
I t 1 t .dt (t t )dt
5 3 15 15 15
+
= − = − = − = + =
÷
∫ ∫
Baøi 30: Tính tích phaân:
2
3
1
dx
I
x. 1 x
=
+
∫
Đặt:
3 2
3 2 3
2
x 1 t
t 1 x t 1 x
2
x dx tdt
3
+ =
= + ⇔ = + ⇒
=
Đổi cận:
=
=
⇒
=
=
t 3
x 2
x 1
t 2
Vậy:
3
3
2
2
2
2 dt 2 1 t 1 1 3 2 2
I .dt . ln ln
3 3 2 t 1 3 2
t 1
− −
= = =
+
−
∫
Baøi 31: Tính tích phaân:
1
2 3
0
I (1 x ) dx.= −
∫
Ta có:
1 1
2 3 2 2
0 0
I (1 x ) dx 1 x 1 x dx.= − = − −
∫ ∫
Do:
[ ]
2
x 0;1 1 x 0∈ ⇒ − ≥
nên
2 2
1 x 1 x− = −
Đặt:
2 2
1 x 1 sin t cos t cos t
x sin t ; (0 t )
2
dx cos tdt
π
− = − = =
= ≤ ≤ ⇒
=
- 10 -
Đổi cận:
π
=
=
⇒
=
=
x 1
t
2
x 0
t 0
Vậy:
2
2 2 2
4 2
0 0 0
1 cos2t 1
I cos tdt dt (1 2cos2t cos 2t)dt
2 4
π π π
+
= = = + +
÷
∫ ∫ ∫
2
2
0
0
1 3 1 1 3 1 3
( 2cos 2t cos4t)dt ( t sin 2t sin 4t)
4 2 2 4 2 8 16
π
π
π
= + + = + + =
∫
- 11 -