Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Dạy tiếng Anh qua cách miêu tả tranh (Phần 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.95 KB, 5 trang )

Dạy tiếng Anh qua cách miêu tả tranh
(Phần 2)
Trong chuyên mục Phương Pháp Giảng Dạy
hôm nay, Global Education xin mời các bạn
cùng tiếp tục tìm hiểu cách dạy tiếng Anh qua việc miêu tả
tranh nhé!
- Một vài cấu trúc về thông tin và nguồn gốc của bức tranh
Các cấu trúc sau đều có nghĩa là: Bức tranh này được vẽ bởi ai
đó, vào năm nào.
• … (image) is a painting by … (artist), painted in … (year).
• … (image), painted in … (year), is a work by … (artist)
• … (artist) painted … (image) in … (year).
• … (image) is a famous painting by … (artist).
- Các cấu trúc dùng để miêu tả cảnh
Các câu sau đều dùng để miêu tả bối cảnh trong tranh:
• The picture was taken in … (place).
• The photo was taken at … (party).
• The picture shows a scene from …
• It's an image of … (place, person, scene).
• The picture describes … (scene).
• The picture shows … (place, person, scene) from a distance.
• … (place, person, scene) is shown from … (a bird's eye view/
…).
• You look at … (place, person, scene) from … (above/behind/…).
Bạn có thể dạy học viên các cấu trúc sau để miêu tả những gì mà
họ nhìn thấy trong tranh:
• In the picture you can see …
• … (position: on the left/right/…)
there is / are …
• … (position: on the left/right/…)
you can see …


- Cách học online hiệu
quả
- 500 bài thi TOEFL-iBT
- Miễn phí giao thẻ tại
nhà
• … is … (position: on the left/right/
…)
- 101 kinh nghiệm học
tiếng Anh
Còn những cấu trúc này lại dùng để miêu tả ấn tượng mà người
xem có được sau khi xem tranh:
• … gives the impression of depth. (… gây ấn tượng mạnh).
• … (person) seems to look at the viewer. (Tác giả dường như đã
nhìn từ góc độ của người xem).
• His / Her eyes seem to follow the viewer. (Con mắt của tác giả
dường như theo sát người xem).
• The figures look as if they exist in three dimensions. (Hình dáng
con người trông giống như trong không gian ba chiều).
• The viewer has the impression that the people in the picture are
alive. (Người xem bị ấn tượng mạnh bởi người trong tranh trông
rất sống động).
• The viewer's attention is focused on … (Người xem chú ý tới…).
• To the alert eye it will become apparent … (Qua con mắt lanh
lợi của hoạ sỹ, sự vật trở nên rõ ràng…).
• The painting is vivid / happy / expressive. (Bức tranh này trông
đầy sức sống/ hạnh phúc/ có ý nghĩa).
• The picture makes the viewer feel … (sad/happy) (Bức tranh
này làm người ta cảm thấy buồn/vui).
• The picture inspires the viewer to think about … (Bức tranh này
làm người ta nghĩ đến….).

• What the artist / photographer / painter wants to point out is …
(Hoạ sỹ muốn chỉ ra cho chúng ta thấy…).
• I think / believe / am sure that … (Tôi nghĩ rằng/ tin rằng/ chắc
chắn rằng…)
• It seems / appears to me that … (Với tôi, dường như là….).
• The problem illustrated here is … (Vấn đề được nêu ra ở đây
là….)
• … is typical of … (…là tiêu biểu cho….)
- Những cụm từ diễn tả sự chú ý
• The artist mainly uses … (colours / forms /…) (Màu chủ đạo của
tác phẩm là….).
• Important elements are highlighted. (Những vật quan trọng đều
đã được tô đậm).
• The artist / photographer / painter uses … to express … (Hoạ
sỹ/ Nhiếp ảnh gia đã sử dụng… để diễn tả)
Nếu bạn muốn diễn tả câu: Chắc hẳn hoạ sỹ muốn chỉ trích
hoặc diễn tả điều gì đó thì bạn có thể dùng một trong ba câu
sau:
• He / She (probably) wants to criticize / express / show …
• It is obvious that the artist wants to criticize / express / show …
• What the artist / photographer / painter wants to criticize /
express / show is …
Trên đây là một số từ và cụm từ hữu ích cho lớp học miêu tả
tranh của bạn. Hy vọng là với phương pháp mới này bạn sẽ lôi
cuốn được học viên của mình. Chúc các bạn thành công!

×