Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.55 KB, 2 trang )
Câu 2:
T m t i m A n m ngoài n g tròn (O), v hai ti p tuy n AB và AC v i n gừ ộ để ằ đườ ẽ ế ế ớ đườ
tròn (B và C là các ti p i m). Bi t ế để ế , th thì s o c a cung nh BC ế ố đ ủ ỏ
b ng ằ .
Câu 3:
n g th ng (d) song song v i (d’): Đườ ẳ ớ và i qua i m A(5; 7) có đ để
ph n g trình: ươ , v i ớ =
Câu 4:
Cho tam giác ABC nh n n i ti p n g tròn (O). Bi t ọ ộ ế đườ ế . n gĐườ
cao AH c t (O) t i K. S o góc ắ ạ ố đ b ng ằ .độ
Câu 5:
Cho n g tròn (O;đườ ), P là i m c nh, OP = để ố đị . n g th ng qua P, c t (O) Đườ ẳ ắ
t i B và C. G i I là hình chi u c a O trên BC. Khi ó I ch y trên cung ch a góc ạ ọ ế ủ đ ạ ứ
d ng trên o n giao tuy n chung c a (O) và n g tròn n g kính OP, v iự đ ạ ế ủ đườ đườ ớ
Câu 6:
H ph ng trình ệ ươ vô nghi m khi ệ
Câu 7:
i m AĐể thu c th hàm s ộ đồ ị ố và . Khi ó đ
Câu 8:
Cho i m M, có hoành để độ , thu c th hàm s ộ đồ ị ố . L y i m N(3; 0). ấ để
o n MN ng n nh t khi Đ ạ ắ ấ b ng ằ
Câu 9:
Cho tam giác ABC n i ti p n g tròn (O). Bi t ộ ế đườ ế . G i I là tâm ọ
n g tròn n i ti p tam giác ABC. Các tia AI, BI, CI c t (O) l n l t H, J, K. Sđườ ộ ế ắ ầ ượ ở ố
o góc đ b ng ằ .độ
Câu 10:
Cho tam giác ABC vuông t i A, n g phân giác AD, n g cao AH. Bi t BD = ạ đườ đườ ế
7,5cm và DC = 10cm. Khi ó AH = đ cm. (Nh p k t qu d i d ng s ậ ế ả ướ ạ ố
th p phân)ậ
H ng d n làm bài:ướ ẫ
+ i n các s thích h p vào ch các em n chu t vào v trí r i dùng các s trênĐể đề ố ợ ỗ ấ ộ ị ồ ố