ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 1
MỞ ĐẦU
I. Vai trò, mục đích của đấu thầu xây lắp
1.1 Vai trò của đấu thầu xây lắp:
a)
-
- Nâng cao
-
-
b)
-
-
-
c)
-
ngành
-
1.2 Mục đích của đấu thầu xây lắp:
-
-
-
II. Vai trò của giá dự thầu trong hồ sơ dự thầu xây lắp
-
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 2
-
-
-
III. Giới thiệu nhiệm vụ của đồ án đƣợc giao
-
-
Nhà A
Nhà B
Nhà C
Nhà D
7
4
7
5
(
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 3
CHƢƠNG 1:
MỘT SỐ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LẬP GIÁ DỰ THẦU XÂY LẮP
1. Khái niệm về giá dự thầu xây lắp
-
-
-
2. Thành phần, nội dung giá dự thầu xây lắp
N:
:
+
+ Chi phí nhân công (NC)
+ Chi phí máy thi công (M)
+
k
)
Chi phí chung: (C)
+
+
(
(
3. Các phƣơng pháp hình thành giá dự thầu xây lắp:
3.1. Phương pháp tập hợp các khoản mục chi phí hợp lí:
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 4
3.1.1.
p giá d th
u:
=
×
=
:
Q
i
;
i
,
hai cách sau:
- hí trc tip:
=
+
+
+
+
+
( +
)
+
- ng hp chi phí chung tính theo chi phí nhân công:
=
+
+
+
+
×
+
( +
)
+
+ t
K
+ c
1
+ c
2
+
+ t
TN
dng nhà tm
+ t
VAT
: T l thu GTGT
- m: S công tác ca gói thu
-
i
VL
t li
=
×
×
+
=
:
+
ij
VL
;
+ g
j
VL
yu loi j;
+ K
i
VL
;
+ n: S loi vt liu ch yu.
-
i
NC
=
×
:
+
i
NC
ân công th bc trung bình lo
;
+ g
NC
c th trung bình j cho công tác i;
-
i
M
=
=
×
×
+
:
+
ij
VL
;
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 5
+ g
j
VL
;
+ K
i
VL
.
3.1.2.
p d
nh theo công thc:
=
+
+
+
+
+
+
+
3.1.2.1. VL
dth
: Chi phí vt liu d th
=
×
=
:
- g
j
VL
- H
j
VL
:
nh theo công thc:
=
×
=
3.1.2.2.NC
dth
: Chi phí nhân công d th
=
=
Trong
:
- g
j
NC
: Giá nhân công cho gói thu;
-
:
c th lo
=
×
=
3.1.2.3. M
dth
: Chi phí máy thi công d th
=
×
=
:
- g
j
M
: Giá ca máy thi công loi j;
- H
j
M
;
=
×
=
3.1.2.4. T
Kdth
: chi phí trc tip khác
on s thng kê ca nhà th
t):
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 6
=
× (
+
+
)
- t
K
- VL
dth
; NC
dth
; M
dth
.
3.1.2.5. C
dth
: Chi phí chung d thu
)
T
-
C
dth
= c
1
* T
dth
-
C
dth
= c
2
* NC
dth
+ T
dh:
dth
+ NC
dth
+ M
dth
+ T
Kdth
;
+ NC
dth
+ c
1
+ c
2
C
dth
= C
1
+ C
2
- C
1
:
- C
2
:
a. Tính C
1
:
1
n
i i i
gt gt th c
i
TL S L T
+ S
gt
i
+ L
th
i
+ T
c
i
n viên
công công trình:
BH = (TL
gt
x K
gt
+ NC
dth
x K
nc
) x M
BH
+ TL
gt
+ K
gt
:
+ K
nc
+ M
BH
:
p thi công: Kc
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 7
n
i
i
i
i
c
t
T
G
K
1
+ Gi
+ Ti:T
+ ti:Ttham gia vào quá trình thi công.
: T
L
m
j
jjjL
trVT
1
+ V
J
:
+ r
J
:L
+ t
J
:
m
j
m
j
TH
jjjt
QgFC
1 1
+ F
J
:
+ g
J
:
+
TH
j
Q
:
chính
b. Tính C
2
:
P
DN
= f
2%
x T
+ P
DN
+ F
2%
+ T:
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 8
3.1.2.6. TL
dth
: Thu nhp chu thu c d thu:
TL
dth
=(T
dth
+C
dth
)*p
+
+ T
dth
+ C
dth
3.1.2.7. VAT
dth
: Thu nh cc
VAT
dth
= (T
dth
+C+TL
dth
) x t
VAT
+ t
VAT
+ T
dth
+ C
dth
+ TL
dth
3.1.2.8. G
XDNT
: Chi phí xây dng nhà t u hành thi công
G
XDNT
= G * t
NT
*(1+t
VAT
)
+ G = T
dth
+C
dth
+TL
dth
+ t
TN
3.2.Phương pháp lập giá dự thầu bằng cách tính lùi (phương pháp tính từ trên xuống)
GTH
DTH
= G
GTH
- x% G
GTH
TrTH
= G
DTH
- VAT
CTr
= DT - C
2
CTr
- (Tr + C
1
)
LTT
= L/DT 100%
So sánh:
M
LTT
M
LYC
M
LTT
< M
LYC
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 9
4. Một số chiếu lƣợc giá dự thầu của doanh nghiệp
4.1. Chiến lược công nghệ - kĩ thuật:
-
4.2. Chiến lược về giá dự thầu:
4.2.1. Chic giá cao
-
.
-
.
4.2.2. Chic giá thp
.
-
-
4.2.3. Chic phân chia mc giá:
-
4.2.4. Chinh giá theo th ng:
5. Quy trình lập giá dự thầu xây lắp doanh nghiệp
Bƣớc 1giá gói thầu
Bƣớc 2: chi phí tối thiểu (CP
min
:
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 10
Bƣớc 3Giá gói thầu
min
> G
gth
min
< G
gth
dth
.
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 11
CHƢƠNG 2:XÁC ĐỊNH GIÁ DỰ THẦU XÂY LẮP GÓI THẦU XÂY DỰNG KHU
BIỆT THỰ CHO THUÊ
I. GIỚI THIỆU GÓI THẦU VÀ YÊU CẦU CƠ BẢN CỦA HỒ SƠ MỜI THẦU
1. Giới thiệu gói thầu
- Tên công trình: "Sunny House "
- : 7 7 5 n(
- : 162 Thanh Xuân
- :
+
kèm theo.
2. Tóm tắt yêu cầu của hồ sơ mời thầu liên quan đến lập giá dự thầu
2.1. Tiên lượng mời thầu
N KINH T XY DNG GVHD: T.S NGUYN VN TRUNG
BI QUANG VINH - 1047955 12
TT
NộI DUNG CÔNG VIệC
ĐƠN
Vị
TIÊN LƯợNG
Tổng
khối
lợng
NHà A
NHà B
NHà C
NHà D
PHầN XÂY THÔ
7
4
7
5
1
Đào móng đất cấp II
m3
111,30
176,43
86,90
118,24
2684,32
2
Bê tông lót đáy móng mác 100, đá 4*6
m3
6,22
9,85
4,85
6,60
149,89
3
Ván khuôn móng
100m2
0,42
0,67
0,33
0,45
10,18
4
Cốt thép móng đờng kính <=10mm
tấn
0,33
0,53
0,26
0,35
8
5
Cốt thép móng đờng kính <=18mm
tấn
0,63
1,00
0,49
0,67
15,19
6
Cốt thép móng đờng kính >18mm
tấn
1,41
2,23
1,10
1,49
33,94
7
Bê tông mác 250, đá 1*2
m3
23,42
37,12
18,28
24,88
564,78
8
Xây tờng móng mác 75, gạch đặc
m3
19,17
30,39
14,97
20,37
462,39
9
Ván khuôn giằng móng
100m2
0,21
0,33
0,16
0,22
5,01
10
Cốt thép giằng móng, giằng G1 d<=10mm
tấn
0,20
0,20
0,10
0,13
3,55
11
Cốt thép giằng móng, giằng G1 d<=18mm
tấn
0,06
0,09
0,05
0,06
1,43
12
Bê tông giằng móng mác 200, đá 1*2
m3
2,31
3,67
1,81
2,46
55,82
13
Cốt thép cổ móng d<=10mm
tấn
0,02
0,03
0,02
0,02
0,5
14
Cốt thép cổ móng d>18mm
tấn
0,63
0,90
0,49
0,66
14,74
15
Ván khuôn gỗ, ván khuôn cổ cột
100m2
0,12
0,18
0,09
0,12
2,79
16
Bê tông cổ cột mác 250, đá 1*2
m3
0,69
1,09
0,54
0,73
16,62
17
Cốt thép đáy bể nớc + bể phốt d<=10mm
tấn
0,19
0,30
0,15
0,20
4,58
18
Ván khuôn đáy móng bể nớc + bể phốt
100m2
0,06
0,09
0,04
0,06
1,36
19
Bê tông đáy bể nớc, bể phốt mác 250, đá 1*2
m3
0,84
1,33
0,66
0,89
20,27
20
Ván khuôn mặt bể nớc
100m2
0,02
0,03
0,02
0,02
0,5
21
Bê tông mặt bể nớc, vữa mác 250, đá 1*2
m3
0,31
0,49
0,24
0,33
7,46
22
Xây tờng 220 bể phốt + bể nớc mác 75
m3
5,39
8,54
4,21
5,72
129,96
N KINH T XY DNG GVHD: T.S NGUYN VN TRUNG
BI QUANG VINH - 1047955 13
23
Xây tờng 110 bể phốt mác 75
m3
0,20
0,32
0,16
0,21
4,85
24
Trát thành bể phốt và vể nớc vữa XM mác 50
m2
103,67
164,34
80,94
110,13
2500,28
25
Láng vữa đánh màu đáy bể phốt + bể nớc mác 50
m2
3,65
5,78
2,85
3,88
88,02
26
Ngâm nớc XM chống thấm bể phốt và bể nớc
m3
5,04
7,99
3,94
5,36
121,62
27
Đặt ống nhựa D100 thông từ ngăn chứa sang
ngăn láng của bể phốt, hoặc các ống chờ của 2 bể
cái
2,32
3,67
1,81
2,46
55,89
28
Cốt thép tấm đan bể nớc và bể phốt d<=10mm
tấn
0,10
0,16
0,08
0,11
2,45
29
Ván khuôn tấm đan
100m2
0,02
0,03
0,02
0,02
0,5
30
Bê tông tấm đan mác 200, đá 1*2
m3
0,39
0,62
0,30
0,41
9,36
31
Vữa Sika chống thấm bể
m2
103,67
164,34
80,94
110,13
2500,28
32
Lắp dựng tấm đan bể phốt + bể nớc
cái
5,79
9,18
4,52
6,15
139,64
33
Láng trên mặt tấn đan bể phốt + bể nớc khống
đánh mầu, dày 2cm, vữa xi măng mác 75
m2
6,89
10,92
5,38
7,32
166,17
34
Đắp cát hố móng đầm chặt k=0,9
m3
37,10
58,81
28,97
39,41
894,78
35
Vận chuyển đất móng thừa đi xa 10km bằng ô tô
tự đổ 10T đất cấp II
100m3
0,74
1,18
0,58
0,79
17,91
36
Đắp cát nền nhà, bằng thủ công
m3
11,31
17,92
8,83
12,01
272,71
37
Bê tông lót nền nhà vữa mác 100, đá 4*6
m3
5,65
8,96
4,41
6,01
136,31
38
Cốt thép cột d<=10mm
tấn
0,13
0,20
0,10
0,14
3,11
39
Cốt thép cột d>18mm
tấn
1,64
2,61
1,28
1,75
39,63
40
Ván khuôn cột
100m2
1,07
1,70
0,84
1,14
25,87
41
Bê tông cột, vữa mác 250, đá 1*2
m3
6,83
10,83
5,34
7,26
164,81
42
Ván khuôn dầm
100m2
1,76
2,79
1,37
1,87
42,42
43
Cốt thép dầm d<=10mm
tấn
0,67
1,06
0,52
0,71
16,12
44
Cốt thép dầm d<=18mm
tấn
0,27
0,42
0,21
0,28
6,44
45
Cốt thép dầm d>18mm
tấn
3,01
4,77
2,35
3,20
72,6
N KINH T XY DNG GVHD: T.S NGUYN VN TRUNG
BI QUANG VINH - 1047955 14
46
Bê tông dầm mác 250, đá 1*2
m3
17,75
28,14
13,86
18,86
428,13
47
Ván khuôn sàn mái
100m2
2,49
3,95
1,95
2,65
60,13
48
Cốt thép sàn mái
tấn
2,79
4,42
2,18
2,96
67,27
49
Bê tông sàn mái, vữa mác 250, đá 1*2
m3
28,35
44,94
22,13
30,12
683,72
50
Đào đất chân thang bằng thủ công
m3
0,28
0,45
0,22
0,30
6,8
51
BT lót chân thang , chiều rộng <=100cm mác 50
m3
0,08
0,13
0,07
0,09
2,02
52
Gạch xây chỉ 6,5x10,5x22, xây chân thang chiều
dày >33cm, vữa xi măng mác 50
m3
0,18
0,29
0,14
0,19
4,35
53
Cốt thép cầu thang d<=10mm
tấn
0,39
0,46
0,23
0,31
7,73
54
Cốt thép cầu thang d>18mm
tấn
0,02
0,02
0,01
0,02
0,39
55
Ván khuôn cầu thang
100m2
0,22
0,35
0,18
0,24
5,4
56
Bê tông cầu thang, vữa mác 25, đá 1*2
m3
2,62
4,15
2,04
2,78
63,12
57
Xây tờng nhà mác 50, gạch đặc bề rộng 220mm
m3
96,14
152,40
75,06
102,13
2318,65
58
Xây tờng nhà mác 50, gạch đặc bề rộng 110mm
m3
14,25
22,58
11,12
15,14
343,61
59
Xây bậc cầu thang tầng 1 vữa xi măng mác 75
m3
2,32
3,67
1,81
2,46
55,89
60
Trát mặt bậc cầu thang mác 50
m2
28,00
4,39
21,86
29,75
515,33
61
Ván khuôn lanh tô
100m2
0,21
0,34
0,17
0,23
5,17
62
Cốt thép lanh tô D<=10mm
tấn
0,02
0,04
0,02
0,02
0,54
63
Cốt thép lanh tô D<=18mm
tấn
0,10
0,16
0,08
0,10
2,4
64
Bê tông lanh tô, mác 200, đá 1*2
m3
3,50
5,55
2,73
3,72
84,41
65
Ván khuôn trần phụ WC tầng 1
100m2
0,09
0,14
0,07
0,09
2,13
66
Cốt thép trần phụ WC tầng 1
tấn
0,03
0,04
0,02
0,03
0,66
67
Bê tông trần phụ WC tầng 1
m3
0,88
1,40
0,69
0,94
21,29
68
Quét Sika chống thấm sàn WC 2 lớp
m2
16,32
25,87
12,74
17,33
393,55
69
Xây tờng ban công
m3
0,57
0,91
0,45
0,61
13,83
70
Gia công lan can sắt hộp
m2
18,76
29,76
14,65
19,93
452,56
N KINH T XY DNG GVHD: T.S NGUYN VN TRUNG
BI QUANG VINH - 1047955 15
71
Lắp dựng lan can sắt
m2
18,76
29,76
14,65
19,93
452,56
72
Sơn lan can sắt 3 nớc
m2
14,07
22,31
10,99
14,95
339,41
73
Xây tờng bo mái 110
m3
2,05
3,25
1,60
2,18
49,45
74
Xây tờng bo mái 220
m3
1,67
2,64
1,30
1,77
40,2
75
Quét Sika chống thấm mái 2 lớp
m2
83,18
131,85
64,94
88,36
2006,04
76
Bê tông chống thấm xung quanh mái dày 50mm
m3
0,27
0,43
0,21
0,29
6,53
77
Sê nô gạch mái dốc
m3
0,32
0,50
0,25
0,34
7,69
PHầN HOàN THIệN
1
Trát tờng nhà dầy 1,5cm, vữa xi măng mác 75
m2
1257,5
1993,3
981,7
1335,9
30327,1
2
Công tác trát, trát dầm, vữa xi măng mác 75
m2
189,76
300,80
148,20
201,59
4576,87
3
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dày 1,5cm vữa
XM mác 75
m2
169,20
268,21
132,10
179,75
4080,69
4
Công tác trát, trát trần, vữa xi măng mác 75
m2
254,99
404,20
199,10
270,88
6149,83
5
Trát ban công, bồn hoa dày 1,5cm, vữa XM mác
75
m2
6,986
11,074
5,454
7,421
168,481
6
Soi chỉ âm tờng rộng 30 sâu 10
m
90,971
143,25
70,55
96,003
2183,662
7
ốp chân tờng các tầng, ốp gạch Granit nhân tạo
12x50cm
m2
21,142
33,514
16,510
22,460
509,92
8
ốp gạch tờng WC viên40x25cm
m2
97,804
155,04
76,36
103,90
2358,808
9
Lát gạch chống trơn 25x25 màu ghi, nền vệ
sinh
m2
23,752
37,651
18,540
25,233
572,813
10
Lát gạch Granit nhân tạo 50x50cm
m2
475,05
753,03
370,90
504,66
11457,07
11
Lát gạch gốm Giếng Đáy 30x30cm
m2
64,24
101,83
50,15
68,24
1549,25
12
Dán ngói Giếng Đáy
m2
120,00
230,00
110,00
150,00
3280
13
Làm trần giả thạch cao chịu nớc
m2
30,933
49,033
24,150
32,860
746,013
14
Sơn tờng 3 nớc (bằng diện tích trát)
m2
1105,3
1752,0
862,9
1174,2
26656,4
N KINH T XY DNG GVHD: T.S NGUYN VN TRUNG
BI QUANG VINH - 1047955 16
15
ốp gạch cầu thang (căn cứ khối lợng trát mặt bậc)
m2
42,937
68,063
33,520
45,613
1035,516
16
Sản xuất gia công lan can sắt cầu thang
m2
15,309
24,267
11,950
16,263
369,196
17
Sơn lan can thang sắt 3 nớc
m2
10,717
16,987
8,367
11,384
258,456
18
Lắp dựng lan can sắt
m2
15,309
24,267
11,950
16,263
369,196
19
Sản xuất và lắp dựng trụ cầu thang
cái
2,7944
4,4296
2,1820
2,9686
67,3962
20
Sản xuất và lắp dựng tay vịn cầu thang
m
18,994
30,108
14,830
20,177
458,085
21
Sản xuất khuôn cửa đơn gỗ chò chỉ
m
348,32
552,15
271,90
370,03
8400,29
22
Lắp dựng khuôn cửa
m
348,32
552,15
271,90
370,03
8400,29
23
Sản xuất cửa đi pano gỗ chò chỉ, dổi
m2
103,76
164,47
81,00
110,22
2502,3
24
Sản xuất cửa sổ pano kính gỗ chò chỉ, dổi
m2
46,573
73,825
36,360
49,476
1123,211
25
Lắp dựng cửa vào khuôn
m2
150,330
238,300
117,400
159,700
3625,81
26
Sản xuất cửa đi nhôm kính cánh mở, kính an toàn
m2
3,3952
5,3819
2,6510
3,6068
81,885
27
Lắp dựng cửa nhôm
m2
3,3952
5,3819
2,6510
3,6086
81,894
28
Sản xuất hoa sắt cửa sổ, ô thoáng, sơn 3 nớc
m2
43,235
68,534
33,750
45,930
1042,681
29
Lắp dựng hoa sắt cửa
m2
43,235
68,534
33,750
45,930
1042,681
30
Sơn cửa gỗ kính, khuôn cửa
m2
199,09
315,60
155,40
211,50
4801,33
31
Sơn cửa chớp
m2
39,840
63,152
31,100
42,323
960,803
32
Lắp ống nhựa thoát nớc mái, PCV D90
100m
0,3717
0,5891
0,2900
0,3948
8,9623
33
Lắp côn nhựa D90
cái
3
6
3
3
81
34
Rọ thu nớc mái
cái
3
6
3
3
81
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 17
2.2. Yêu cầu về các giải pháp kỹ thuật công nghệ áp dụng cho gói thầu:
2.3 Yêu cầu về chất lượng, quy cách vật liệu:
-
1
-
PC-
- Cát dùng tron
-
I
và A
II
A
I
II
).
-
- -
-
-
-
-
-
2.4. Yêu cầu về hoàn thiện
- Trong, ngo
-
-
-
-
-
2.5. Thời hạn thi công gói thầu là 330 ngày kể từ ngày khởi công.
2.6. Yêu cầu về tạm ứng vốn, thu hồi tạm ứng và thanh toán:
- 20%
-
-
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 18
-
-
3. Giới thiệu nhà thầu tham dự thầu
3.1.Thông tin năng lực và tải sản cố định của nhà thầu:
-
-
-
-
-
3.2. Danh mục các thiết bi máy móc thi công của toàn doanh nghiệp
STT
Loại máy
Đơn vị
Số lượng
Nguyên giá
1
cái
4
2
cái
2
3
cái
8
4
cái
13
5
cái
10
6
cái
10
7
Máy hàn 250 - 400
cái
8
8
cái
6
9
cái
16
10
cái
12
11
cái
14
12
10
3.3.Vốn lưu động tự có:
3.4. Tổ chức bộ máy công trường của từng gói thầu
- -
- -
- -
- -
- -
- -
3.5.Chiến lược giảm giá dự thầu so với "giá gói thầu"
-
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 19
- %
-
II. XÁC ĐỊNH GIÁ GÓI THẦU
1. Căn cứ xác định:
-
- ng kèm theo Quynh s -UBND ban hành ngày 24/11/2011
ca UBND thành ph Hà Ni.
- -
- -
- -CP ngày
- -C
- -
- 5/2005/TT-
-
- -BTC ngày 20/10/200
- -
công trình.
- -
- -
-
- -
- u chnh giá ngày da theo bng công b giá vt liu xây dng Thành ph
Hà Ni Quý I 4 công b s 01/CBGVL-LS ngày 01/03/2014 ca liên s Xây dng- Tài
chính Hà Ni.
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 20
2. Xác định giá gói thầu:
2.1. Xác định chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công theo đơn giá.
- d-UBND
.
- nh mc s d nh mc d toán 1776/BXD-VP ngày 16/08/2007 ca B Xây
Dng.
- Da vào khng mi thu và thit k do ch p, ta có bng tính chi phí
vât li
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 21
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH SUNNY HOUSE
STT
Mã số
Tên công tác / Diễn giải khối
lƣợng
Đơn
vị
Khối
lƣợng
Đơn giá
Thành tiền
Đơn giá
Vật liệu
Nhân công
Máy
T.C
Vật liệu
Nhân công
Máy thi
công
1
AB.2511
2
100
m3
24,16
1.216.642,
932.531,
0,
29.394.070,
7
22.529.949,
2
AB.1132
2
p II
m3
268,43
175.228,
0,
47.036.452,
0,
3
AF.11111
-
<=250 cm, mác 100
m3
149,89
485.249,
282.755,
45.790,
72.733.972,6
42.382.147,
6.863.463,1
4
AF.81111
Ván khuô
100
m2
10,18
2.932.030,
2.946.878,
29.848.065,4
29.999.218,
0,
5
AF.61110
8,
16.497.030
,
2.451.040,
94.725,
131.976.240,
19.608.320,
757.800,
6
AF.61120
15,19
16.389.984
,
1.805.802,
443.610,
248.963.857,
27.430.132,
4
6.738.435,9
7
AF.61130
33,94
16.402.260
,
1.374.921,
454.983,
556.692.704,4
46.664.818,
7
15.442.123,
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 22
8
AF.31114
bê tông
cm, M250
m3
564,78
1.161.619,
169.255,
140.431,
656.059.178,8
95.591.838,
9
79.312.620,
2
9
AE.2111
4
XM mác 75
m3
462,39
839.306,
361.593,
388.086.701,3
167.196.987
,3
0,
10
AF.81521
100
m2
5,
3.236.855,
6.725.286,
16.184.275,
33.626.430,
0,
11
AF.61511
ng kính <=10
3,55
16.497.030
,
3.507.673,
94.725,
58.564.456,5
12.452.239,
2
336.273,8
12
AF.61521
1,43
16.391.100
,
2.173.891,
447.880,
23.439.273,
3.108.664,1
640.468,4
13
AF.12313
-
200
m3
55,82
657.131,
770.822,
104.965,
36.681.052,4
43.027.284,
5.859.146,3
14
AF.61110
Công tác s
0,5
16.497.030
,
2.451.040,
94.725,
8.248.515,
1.225.520,
47.362,5
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 23
15
AF.61130
14,74
16.402.260
,
1.374.921,
454.983,
241.769.312,4
20.266.335,
5
6.706.449,4
16
AF.81121
100
m2
2,79
3.557.220,
10.555.496
,
9.924.643,8
29.449.833,
8
0,
17
AF.12214
-
cao <=4 m, mác 250
m3
16,62
759.902,
974.354,
67.224,
12.629.571,2
16.193.763,
5
1.117.262,9
18
AF.61110
kính <=10 mm
4,58
16.497.030
,
2.451.040,
94.725,
75.556.397,4
11.225.763,
2
433.840,5
19
AF.81611
100
m2
1,36
2.711.000,
2.732.520,
3.686.960,
3.716.227,2
0,
20
AF.16124
Bê
m3
20,27
724.619,
1.623.923,
67.896,
14.688.027,1
32.916.919,
2
1.376.251,9
21
AF.81152
100
m2
0,5
3.329.920,
6.659.788,
1.664.960,
3.329.894,
0,
22
AF.16124
m3
7,46
724.619,
1.623.923,
67.896,
5.405.657,7
12.114.465,
6
506.504,2
23
AE.2611
4
m3
129,96
893.952,
779.483,
8.518,
116.178.001,9
101.301.610
,7
1.106.999,3
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 24
24
AE.2611
4
m3
4,85
893.952,
779.483,
8.518,
4.335.667,2
3.780.492,6
41.312,3
25
AK.2122
3
m2
2.500,
28
5.816,
46.785,
724,
14.541.628,5
116.975.599
,8
1.810.202,7
26
AK.4221
3
50
m2
88,02
11.402,
33.217,
710,
1.003.604,
2.923.760,3
62.494,2
27
TT
m3
121,62
32.673,
3.973.690,3
0,
0,
28
BB.2910
6
cái
55,89
14.612,
13.821,
816.664,7
772.455,7
0,
29
AG.1322
1
hàn
2,45
16.203.570
,
3.702.543,
94.725,
39.698.746,5
9.071.230,4
232.076,3
30
AF.81152
100
m2
0,5
3.329.920,
6.659.788,
1.664.960,
3.329.894,
0,
31
AG.1141
3
m3
9,36
647.498,
511.746,
25.655,
6.060.581,3
4.789.942,6
240.130,8
32
TT
m2
2.500,
28
4.165,
10.413.666,2
0,
0,
ĐỒ ÁN KINH TẾ XÂY DỰNG GVHD: T.S NGUYỄN VĂN TRUNG
BÙI QUANG VINH - 1047955 25
33
AG.4213
1
cái
139,64
4.694,
105.265,
655.470,2
14.699.204,
6
0,
34
AK.4111
4
a XM mác 75
m2
166,17
13.055,
15.907,
710,
2.169.349,4
2.643.266,2
117.980,7
35
AB.6614
2
K=0,90
100
m3
8,94
6.710.000,
923.931,
738.072,
59.987.400,
8.259.943,1
6.598.363,7
36
AB.4143
2
100
m3
17,91
1.461.06
0,
0,
0,
26.167.584,
6
37
AB.4233
2
II
100
m3
17,91
417.446,
0,
0,
7.476.457,9
38
AB.4243
2
>7
II
100
m3
17,91
258.057,
0,
0,
4.621.800,9
39
AB.1341
1
m3
272,71
68.442,
89.605,
18.664.817,8
24.436.179,
6
0,
40
AF.11121
-
món
cm, mác 100
m3
136,31
485.249,
234.965,
45.790,
66.144.291,2
32.028.079,
2
6.241.634,9
41
AF.61411
3,11
16.497.030
,
3.221.862,
94.725,
51.305.763,3
10.019.990,
8
294.594,8