GV: TRƯƠNG ĐỨC THỊNH TÀI LIỆU LUYỆN THI ĐAI HỌC 2009-
2010
HÖ PH¦¥NG TR×NH §¹I Sè
Bài 1: Giải hệ phương trình:
1 .
( )
( )
=−++
=++
095
1832
2
2
yxx
yxxx
2.
=−++++
=−++++
011)1(
030)2()1(
22
3223
yyyxyx
xyyyxyyx
3.
=++
=++
49)
1
1)((
5)
1
1)((
22
22
yx
yx
xy
yx
4.
=
+
+
=
+
+++
3
1
2
7
)(
3
4)(4
2
22
yx
x
yx
xyyx
5.
2
2 2
1
2 2
2 2
x x
y
y y x y
+ − =
− − = −
6 .
2 2
3 3
2 1
2 2
y x
x y y x
− =
− = −
.
7 .
2 2
( 1)( 1)( 2) 6
2 2 3 0
x y x y
x y x y
− − + − =
+ − − − =
8.
2 2
2
2
1
xy
x y
x y
x y x y
+ + =
+
+ = −
+−=−+
+−=+
5223
1222
.9
22
22
yxyxyx
xyyyx
10.
=−+++
=−−+
31
2
2222
yxyx
yxyx
−=+
=+
22
333
6
191
.11
xxyy
xyx
12
=−
=+
6)2(
8)2(
3
3
yx
yxx
=+−
=+
3
3
22
.13
xyyx
x
y
y
x
=+
+=+
78
1
7
.14
xyyxyx
xy
x
y
y
x
15.
=+++
−=++
31244
6432
22
yxyx
yxxy
16.
=−++
=−++
725
725
xy
yx
17.
+=−
−=+
yxyx
yx
25953
98
22
33
=+
=−++
17927
0
.18
23
22
yx
yyxyx
19.
=+−++
=+−
01312632
02
23
222
xyxx
yxyx
20.
=+
−−=++−
192
8)2(4)2(2
22
2233
xyx
xyyxyx
Trªn bíc ®êng thµnh c«ng kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng
GV: TRNG C THNH TI LIU LUYN THI AI HC 2009-
2010
21.
+=
=
2
2
5
2010
yxy
xxy
22.
=+
=+++
1
0223
.
22
22
yyx
xyxyx
Bi 2: Gii v bin s nghim ca h phng trỡnh
a) Tìm m :
=++
+=+
myxyx
myx
)1(1
1
có nghiệm.
b) Tỡm m h phng trỡnh:
3 3 2
2 2 2
3 3 2 0
1 3 2 0
x y y x
x x y y m
+ =
+ + =
cú nghim.
c) Tỡm m h sau cú nghim:
=+
=+
myx
yx
3
414
d) Cho hệ phơng trình
+=+
=+
3a2ayx
1a2yx
222
. Xác định a để tích P = xy lớn nhất .
e)
=+++++++
=+++
myxxyyx
yx
1111
311
a.Giải hệ khi m=6 ; b.Tìm m để hệ có nghiệm
f) Cho hệ phơng trình
+=+
+=+
ymx
xmy
2
2
)1(
)1(
Tìm m để hệ có nghiệm duy nhất
Ph luc : thi i hc cỏc nm 2002-2009
1.Cỏc thi chớnh thc
Gii cỏc h sau:
1.(KB-2009)
=++
=++
222
131
71
yxyx
yxxy
2.(KB-2009)
=++
=++
01
5
)(
03)1(
2
2
x
yx
yxx
3.(KA-2008)
=+++
=++++
4
5
)21(
4
5
24
232
xxyyx
xyxyyxyx
4.(KB-2008)
+=+
+=++
662
922
2
234
xxyx
xyxyxx
5.(KD-2008)
=
=++
yxxyyx
yxyxxy
2212
2
22
6.(KA-2006)
=+++
=+
411
3
yx
xyyx
7.(KA-2003)
+=
=
12
11
3
xy
y
y
x
x
8.(KB-2003)
+
=
+
=
2
2
2
2
2
3
2
3
x
y
y
y
x
x
Trên bớc đờng thành công không có dấu chân của kẻ lời biếng
GV: TRƯƠNG ĐỨC THỊNH TÀI LIỆU LUYỆN THI ĐAI HỌC 2009-
2010
9.(KB-2002)
++=+
−=−
2
3
yxyx
yxyx
2. Các đề thi dự trữ
Giải các hệ sau:
1.(KB-2008)
=−
−=−−
yx
xyx
4
3
)1(
81
2.(KA-2007)
=+−
=+−
1
1
23
2234
xyxyx
yxyxx
3.(KB-2007)
+=
+−
+
+=
+−
+
xy
yy
xy
y
yx
xx
xy
x
2
3
2
2
3
2
92
2
92
2
4(KA-2006)
+=−
+=−
)1(33
28
22
33
yx
yyxx
5.(KB-2006)
=−+
=+−
25))((
13))((
22
2
yxyx
yxyx
6.(KD-2006)
−=++
−=+−
322
22
)(7
)(3
yxyxyx
yxyxyx
7.(KA-2005)
=++++
=+++
2)1()1(
4
22
yyyxx
yxyx
8.(KB-2005)
=+
=+−++
423
112
yx
yxyx
====================HẾT======================
Trªn bíc ®êng thµnh c«ng kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng