Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Hệ PT đối xứng kiểu II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.91 KB, 6 trang )

http://ductam_tp.violet.vn/
CHUYấN
H PHNG TRèNH I XNG LOI (KIU) II
1. Dng 1:

ù
ù

ù
ù

f(x, y) = 0
f(y, x) = 0
(i v trớ x v y cho nhau thỡ phng trỡnh ny tr thnh phng trỡnh kia)
Phng phỏp gii chung
Cỏch gii 1
Tr hai phng trỡnh cho nhau, a v phng trỡnh tớch, gii x theo y (hay ngc li) ri th vo mt trong hai
phng trỡnh ca h.
Vớ d 1. Gii h phng trỡnh
3
3
x 2x y (1)
y 2y x (2)

ù
+ =
ù
ù

ù
+ =


ù
ù

.
Gii
Tr (1) v (2) v theo v ta c:
3 3 2 2
x y 3x 3y 0 (x y)(x y xy 3) 0- + - = - + + + =

2
2
y 3y
(x y) x 3 0 y x
2 4
ộ ự
ổ ử
ờ ỳ


- + + + = =


ờ ỳ



ố ứ
ờ ỳ
ở ỷ
Th y = x vo (1) hoc (2) ta c:

3
x x 0 x 0+ = =
Vy h phng trỡnh cú nghim duy nht
x 0
y 0

=
ù
ù

ù
=
ù

.
Vớ d 2. Gii h phng trỡnh
2x 3 4 y 4 (1)
2y 3 4 x 4 (2)

ù
+ + - =
ù
ù

ù
+ + - =
ù
ù

Gii

iu kin:
3
x 4
2
3
x 4
2

ù
ù
- Ê Ê
ù
ù

ù
ù
- Ê Ê
ù
ù

.
Tr (1) v (2) ta c:
( ) ( )
2x 3 2y 3 4 y 4 x 0+ - + + - - - =
(2x 3) (2y 3) (4 y) (4 x)
0
2x 3 2y 3 4 y 4 x
+ - + - - -
+ =
+ + + - + -


2 1
(x y) 0 x y
2x 3 2y 3 4 y 4 x
ổ ử



- + = =





ố ứ
+ + + - + -
.
Thay x = y vo (1), ta c:
1
2x 3 4 x 4 x 7 2 (2x 3)(4 x) 16+ + - = Û + + + - =

2
2
9 x 0
11
2 2x 5x 12 9 x x 3 x
9x 38x 33 0
9
ì
- ³

ï
ï
Û - + + = - Û Û = Ú =
í
ï
- + =
ï
î
(nhận).
Vậy hệ phương trình có 2 nghiệm phân biệt
11
x
x 3
9
y 3 11
y
9
ì
ï
ï
=
ì
ï
=
ï
ï
ï
Ú
í í
ï ï

=
ï ï
î
=
ï
ï
î
.
Cách giải 2 (nên dùng khi cách 1 không giải được)
Cộng và trừ lần lượt hai phương trình đưa về hệ phương trình mới tương đương gồm hai phương trình tích
(thông thường tương đương với 4 hệ phương trình mới).
Ví dụ 3. Giải hệ phương trình
3
3
x 2x y (1)
y 2y x (2)
ì
ï
= +
ï
ï
í
ï
= +
ï
ï
î
Giải
Trừ và cộng (1) với (2), ta được:
3 2 2

3 2 2
x 2x y (x y)(x xy y 1) 0
y 2y x (x y)(x xy y 3) 0
ì ì
ï ï
= + - + + - =
ï ï
ï ï
Û
í í
ï ï
= + + - + - =
ï ï
ï ï
î î

2 2
2 2 2 2
2 2
x y 0 x y 0
x y 0 x xy y 1
x y 0
x xy y 3 x xy y 1
x xy y 3
ì
ì ì
ì
ï
- = + =
ï ï

- = + + =
ï
ï
ï ï
ï ï
Û Ú Ú Ú
í í í í
ï ï ï ï
+ =
- + = + + =
- + =
ï ï ï ï
î
î î
ï
î
+
x y 0 x 0
x y 0 x 0
ì ì
- = =
ï ï
ï ï
Û
í í
ï ï
+ = =
ï ï
î î
+

2 2 2
x y 0 y x
x 3 x 3
x xy y 3 x 3
y 3 y 3
ì ì
ì ì
ï ï
- = =
ï ï
= = -
ï ï
ï ï
ï ï
Û Û Ú
í í í í
ï ï ï ï
- + = =
= = -
ï ï ï ï
î î
ï ï
î î
+
2 2 2
x y 0 y x
x 1 x 1
y 1 y 1
x xy y 1 x 1
ì ì

ì ì
+ = = -
ï ï
= - =
ï ï
ï ï
ï ï
Û Û Ú
í í í í
ï ï ï ï
= = -
+ + = =
ï ï ï ï
î î
î î
+
2 2
2 2
2 2
xy 1
x xy y 1 xy 1 x 1 x 1
x y 0 y 1 y 1
x y 2
x xy y 3
ì
ì
ì ì ì
ï
= -
ï

+ + = = - = = -
ï ï ï
ï
ï
ï ï ï ï
Û Û Û Ú
í í í í í
ï ï ï ï ï
+ = = - =
+ =
- + =
ï ï ï ï ï
î î î
î
ï
î
Vậy hệ phương trình có 5 nghiệm phân biệt:
x 0 x 1 x 1 x 3 x 3
x 0 y 1 y 1
y 3 y 3
ì ì
ì ì ì
ï ï
= = - = = = -
ï ï ï
ï ï
ï ï ï ï ï
Ú Ú Ú Ú
í í í í í
ï ï ï ï ï

= = = -
= = -
ï ï ï ï ï
î î î
ï ï
î î
.
Cách 3. Sử dụng hàm số đơn điệu để suy ra x = y
Ví dụ 4. Giải hệ phương trình
2x 3 4 y 4 (1)
2y 3 4 x 4 (2)
ì
ï
+ + - =
ï
ï
í
ï
+ + - =
ï
ï
î
Giải
2
iu kin:
3
x 4
2
3
x 4

2

ù
ù
- Ê Ê
ù
ù

ù
ù
- Ê Ê
ù
ù

.
Tr (1) v (2) ta c:

2x 3 4 x 2y 3 4 y+ - - = + - -
(3)
Xột hm s
3
f(t) 2t 3 4 t, t ; 4
2
ộ ự
ờ ỳ
= + - - ẻ -
ờ ỳ
ở ỷ
, ta cú:


/
1 1 3
f (x) 0, t ; 4
2
2t 3 2 4 t
ổ ử


= + > " ẻ -





ố ứ
+ -
(3) f(x) f(y) x yị = =
.
Thay x = y vo (1), ta c:

2x 3 4 x 4 x 7 2 (2x 3)(4 x) 16+ + - = + + + - =

2
11
2 2x 5x 12 9 x x 3 x
9
- + + = - = =
(nhn).
Vy h phng trỡnh cú 2 nghim phõn bit
11

x
x 3
9
y 3 11
y
9

ù
ù
=

ù
=
ù
ù
ù

ớ ớ
ù ù
=
ù ù

=
ù
ù

.
Vớ d 5. Gii h phng trỡnh
3
3

x 2x y
y 2y x

ù
+ =
ù
ù

ù
+ =
ù
ù

.
Gii
Xột hm s
3 / 2
f(t) t 2t f (t) 3t 2 0, t= + ị = + > " ẻ Ă
.
H phng trỡnh tr thnh
f(x) y (1)
f(y) x (2)

=
ù
ù

ù
=
ù


.
+ Nu
x y f(x) f(y) y x> ị > ị >
(do (1) v (2) dn n mõu thun).
+ Nu
x y f(x) f(y) y x< ị < ị <
(mõu thun).
Suy ra x = y, th vo h ta c
3
x x 0 x 0.+ = =
Vy h cú nghim duy nht
x 0
y 0

=
ù
ù

ù
=
ù

.
Chỳ ý:
Khi gp h phng trỡnh i xng loi II dng 1, ta nờn gii cỏch 1. Nu gii khụng c mi ngh n cỏch 2
v 3, nu vn khụng gii c thỡ quay tr v bi v tỡm iu kin chớnh xỏc ri gii li cỏch 1!
Vớ d 6 (trớch thi H khi B 2003). Gii h phng trỡnh:
2
2

2
2
x 2
3x
y
y 2
3y
x

ù
+
ù
=
ù
ù
ù

ù
+
ù
ù
=
ù
ù

Gii
Nhn xột t h phng trỡnh ta cú
x 0
y 0


>
ù
ù

ù
>
ù

. Bin i:
3
2
2 2
2
2 2
2
2
x 2
3x
3xy x 2 (1)
y
3yx y 2 (2)
y 2
3y
x
ì
ï
+
ï
=
ï

ì
ï
= +
ï
ï
ï ï
Û
í í
ï ï
= +
+
ï ï
ï
î
ï
=
ï
ï
î
Trừ (1) và (2) ta được:
(x y)(3xy x y) 0 x y (3xy x y 0) + + = Û = + + >
Với
3 2
x y : (1) 3x x 2 0= Û - - =
2
(x 1)(3x 2x 2) 0 x 1.Û - + + = Û =
Vậy hệ có 1 nghiệm
x 1
y 1
ì

=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
.
2. Dạng 2:
ì
ï
ï
í
ï
ï
î
f(x, y) = 0
g(x, y) = 0
, trong đó chỉ có 1 phương trình đối xứng
Phương pháp giải chung
Cách giải 1
Đưa phương trình đối xứng về dạng tích, giải y theo x rồi thế vào phương trình còn lại.
Ví dụ 1. Giải hệ phương trình
2
1 1
x y (1)
x y
2x xy 1 0 (2)
ì

ï
ï
- = -
ï
ï
í
ï
ï
- - =
ï
ï
î
.
Giải
Điều kiện:
x 0, y 0¹ ¹
. Ta có:

1 1
(1) (x y) 1 0 y x y .
xy x
æ ö
÷
ç
Û - + = Û = Ú = -
÷
ç
÷
÷
ç

è ø
+ Với y = x:
2
(2) x 1 0 x 1Û - = Û = ±
.
+ Với
1
y
x
= -
: (2) vô nghiệm.
Vậy hệ phương trình có 2 nghiệm phân biệt
x 1 x 1
y 1 y 1
ì ì
= = -
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= = -
ï ï
î î
.
Cách giải 2 (nên dùng khi cách 1 không giải được)
Đưa phương trình đối xứng về dạng
f(x) f(y) x y= Û =
với hàm f đơn điệu.
Ví dụ 2. Giải hệ phương trình

2
x y cosx cosy (1)
x y 3y 18 0 (2)
ì
- = -
ï
ï
í
ï
- - =
ï
î
.
Giải
Tách biến phương trình (1), ta được:
(1) x cosx y cosyÛ - = -
(3).
Xét hàm số
/
f(t) t cost f (t) 1 sint 0, t= - Þ = + > " Î ¡
.
Suy ra
(3) f(x) f(y) x yÛ = Û =
.
Thay x = y vào (2), ta được:
4
3 2
x 3x 18 0 (x 3)(x 3x 6) 0 x 3 - = Û - + + = Û =
Vậy hệ phương trình có nghiệm duy nhất
x 3

y 3
ì
=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
.
Chú ý:
Cách giải sau đây sai:
2
1 1
x y (1)
x y
2x xy 1 0 (2)
ì
ï
ï
- = -
ï
ï
í
ï
ï
- - =
ï
ï

î
.
Giải
Điều kiện:
x 0, y 0¹ ¹
.
Xét hàm số
/
2
1 1
f(t) t , t \ {0} f (t) 1 0, t \ {0}
t
t
= - Î Þ = + > " Ρ ¡
.
Suy ra
(1) f(x) f(y) x yÛ = Û =
!
Sai do hàm số f(t) đơn điệu trên 2 khoảng rời nhau (cụ thể f(–1) = f(1) = 0).
BÀI TẬP
Giải các hệ phương trình sau
1)
2
2
x 3y 2 0
y 3x 2 0
ì
ï
- + =
ï

ï
í
ï
- + =
ï
ï
î
. Đáp số:
x 1 x 2
y 1 y 2
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
.
2)
2
2
x xy x 2y
y xy y 2x
ì
ï
+ = +
ï

ï
í
ï
+ = +
ï
ï
î
. Đáp số:
3
x
x 0
2
y 0 3
y
2
ì
ï
ï
=
ì
ï
=
ï
ï
ï
Ú
í í
ï ï
=
ï ï

î
=
ï
ï
î
.
3)
x 1 y 7 4
y 1 x 7 4
ì
ï
+ + - =
ï
ï
í
ï
+ + - =
ï
ï
î
. Đáp số:
x 8
y 8
ì
=
ï
ï
í
ï
=

ï
î
.
4)
x 1 y 2 3
y 1 x 2 3
ì
ï
+ + - =
ï
ï
í
ï
+ + - =
ï
ï
î
. Đáp số:
x 3
y 3
ì
=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
.

5)
x 3 2 y 3
y 3 2 x 3
ì
ï
+ + - =
ï
ï
í
ï
+ + - =
ï
ï
î
. Đáp số:
x 1 x 2
y 1 y 2
ì ì
= = -
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= = -
ï ï
î î
.
6)
3

3
x x 2y
y y 2x
ì
ï
= +
ï
ï
í
ï
= +
ï
ï
î
. Đáp số:
x 0 x 3 x 3
y 0
y 3 y 3
ì ì
ì
ï ï
= = = -
ï
ï ï
ï ï ï
Ú Ú
í í í
ï ï ï
=
= = -

ï ï ï
î
ï ï
î î
.
7)
2
2
3
2x y
x
3
2y x
y
ì
ï
ï
+ =
ï
ï
ï
í
ï
ï
+ =
ï
ï
ï
î
. Đáp số:

x 1
y 1
ì
=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
. 8)
2
2
1
2x y
y
1
2y x
x
ì
ï
ï
= +
ï
ï
ï
í
ï
ï

= +
ï
ï
ï
î
. Đáp số:
x 1
y 1
ì
=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
.
9)
2 2
2 2
x y 4 y
xy 4 x
ì
ï
- =
ï
ï
í
ï

- =
ï
ï
î
. Đáp số:
x 2
y 2
ì
=
ï
ï
í
ï
=
ï
î
.
5
10)
3 2
3 2
x x x 1 2y
y y y 1 2x

ù
- + + =
ù
ù

ù

- + + =
ù
ù

. ỏp s:
x 1 x 1
y 1 y 1
ỡ ỡ
= = -
ù ù
ù ù

ớ ớ
ù ù
= = -
ù ù
ợ ợ
.
11) (trớch thi H khi A 2003)
3
1 1
x y (1)
x y
2y x 1 (2)

ù
ù
- = -
ù
ù


ù
ù
= +
ù
ù

.
Hng dn gii
iu kin:
x 0, y 0.ạ ạ

x y 1 1
(1) x y 0 (x y) 1 0 x y y .
xy xy x
ổ ử
-


- + = - + = = = -





ố ứ
+ Vi
x y=
: (2)
1 5

x 1 x .
2
-
= =
+ Vi
4
1
y : (2) x x 2 0.
x
= - + + =
Xột hm s
4 / 3
3
1
f(x) x x 2 f (x) 4x 1 0 x .
4
-
= + + ị = + = =
3 3
x
1 3
f 2 0, lim f(x) 0, x
4 4 4
đƠ
ổ ử
-


= - > = +Ơ ị > " ẻ






ố ứ
Ă

4
x x 2 0ị + + =
vụ nghim.
Cỏch khỏc:
+ Vi
4
x 1 x 2 0 x x 2 0< ị + > ị + + >
.
+ Vi
4 4
x 1 x x x x x 2 0 ị - ị + + >
.
Suy ra (2) vụ nghim.
Vy h phng trỡnh cú 3 nghim phõn bit
1 5 1 5
x x
x 1
2 2
y 1
1 5 1 5
y y
2 2
ỡ ỡ

ù ù
- + - -
ù ù
= =
ù ù

=
ù
ù ù
ù ù ù

ớ ớ ớ
ù ù ù
=
- + - -
ù ù ù

= =
ù ù
ù ù
ù ù
ợ ợ
.
12)
x siny (1)
y sinx (2)

=
ù
ù


ù
=
ù

Hng dn gii
Tr (1) v (2) ta c:
x y siny sinx x sinx y siny (3) = - + = +
Xột hm s
/
f(t) t sint f (t) 1 cost 0, t= + ị = + " ẻ Ă
.
(3) f(x) f(y) x y (1) x sinx 0 (4). = = ị - =
Xột hm s
/
g(x) x sinx g (x) 1 cosx 0, x= - ị = - " ẻ ịĂ
(4) cú khụng quỏ 1 nghim.
Do
g(0) 0 (4) x 0.= ị =
Vy h cú 1 nghim
x 0
y 0

=
ù
ù

ù
=
ù


.
6

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×