Tải bản đầy đủ (.doc) (37 trang)

Đề thi số 1 môn toán cao cấp A1 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (295.59 KB, 37 trang )

Đề 1
Câu 1:
' ( 3 1) ' 3
x
y y
P e y= + + =
3
' (3 ) ' 3
x x
P y y= − =
' '
y x
P P⇒ = ⇒
pt vi phân toàn phần
Nghiệm tổng quát:
( )
,u x y C=
( )
0 0
3
0 0
4
0
0
4
( , ) ( , ) ( , )
( 3 1)
(3 1)
4
(3 1) 1
4


y
x
y
x
x
y
x
x
x
u x y P x y dx Q x y dy
e y dx y dy
y
e y x
y
e y x
= +
= + + + −
= + + −
= + + − −
∫ ∫
∫ ∫
Kết luận:nghiệm của pt là
4
(3 1) 1
4
x
y
e y x C+ + − − =
Câu 2:
* Cách 1:

Khử
2
x
từ hệ
2 1 1
' 4 ' 10 4
t
x x x t e− = − + −
(*)
Đạo hàm 2 vế pt (1)
1 1 2
2 1 1
" 3 ' '
' " 3 '
t
t
x x x e
x x x e
= + +
⇒ = − −
Thế vào (*)
(*)
1 1 1
" 7 ' 10 3
t
x x x t e⇔ − + = −
pt đặc trưng :
2
7 10 0 2 5k k k k− + = ⇒ = ∨ =
(0) 2 5

1 1 2
. .
t t
x C e C e⇒ = +
( ) ( ) ( )
1 2
1 1 1
r r r
x x x= +
1
( )
1
r
x
là nghiệm của pt
1 1 1
" 7 ' 10x x x t− + =
(1)
( )
1
( )
0
1
. .
r
S t
x t e At B⇒ = +
0
α
=

không là nghiệm pt đặc trưng
0S
⇒ =
( )
1
( )
1
( )
1
( )
1
1
'
" 0
1
10 1
10
(1)
7 10 0 7
100
1 7
10 100
r
r
r
r
x At B
x A
x
A

A
A B
B
x t
⇒ = +
⇒ =
⇒ =

=

=


⇔ ⇔
 
− + =


=


⇒ = +
2
( )
1
r
x
là nghiệm của pt
1 1 1
" 7 ' 10 3

t
x x x e− + = −
(2)
2
( )
1
. .
r
S t
x t e A⇒ =
1
α
=
không là nghiệm pt đặc trưng
0S⇒ =
( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
2
1 2
( )
1
( )
1
( )
1
1
1 1 1
0
2 5

1 1 1 1 2
.
' .
" .
3
(2)
4
3
4
1 7 3
10 100 4
1 7 3
. .
10 100 4
r t
r t
r t
r
t
r r r
t
r
t t t
x A e
x A e
x Ae
A
x e
x x x t e
x x x C e C e t e

⇒ =
⇒ =
⇒ =
⇔ = −
⇒ = −
= + = + −
= + = + + + −
Thay vào pt (1) của hệ
2 1 1
2 5 2 5
1 2 1 2
5 2
1 2
' 3
1 3 1 7 3
2 . 5 . 3 . .
10 4 10 100 4
3 3 1
2
2 10 10
t
t t t t t t t
t t t t
x x x e
C e C e e C e C e t e te
C e C e te e t
⇒ = − −
   
= + + − − + + + − −
 ÷  ÷

   
= − + − + − +
Kết luận:
2 5
1 1 2
5 2
2 1 2
1 7 3
. .
10 100 4
3 3 1
2
2 10 10
t t t
t t t t
x C e C e t e
x C e C e te e t

= + + + −




= − + − + − +


* Cách 2:
2
1
2

3 1
2 4
3 1
0 0
2 4
(3 )(4 ) 2 0
7 10 0
2
5
1 1
2 : 0
2 2
A
A I
x
X
x
λ
λ
λ
λ λ
λ λ
λ
λ
α
λ
α
 
=
 ÷

 

− = ⇔ =

⇔ − − − =
⇔ − + =
=



=

 
   
= = ⇔ =
 ÷
 ÷  ÷

   
 
Chọn vectơ riêng là
1
1
X
 
=
 ÷
 
1
2

2 1
5: 0
2 1 2
x
X
x
α
λ
α

 
   
= = ⇔ =
 ÷
 ÷  ÷

   
 
Chọn vectơ riêng là
1
2
X
 
=
 ÷
 
1
1 1
1 2
2 1

1 1
2 0
0 5
P
P
D

 
⇒ =
 ÷
 

 
⇒ =
 ÷

 
 
=
 ÷
 
Hệ
1
' . . .X P D P X F

⇔ = +

1 1
' . . .P X P D P X F
− −

⇔ = +
Đặt
1
.Y P X

=
( )
( )
( )
( )
1
1 1
2 2
1 1
2 2
2 2
1 1
5 5
2 1
' . .
'
2 0 2 1
'
0 5 1 1
' 2 2
' 5
2 .
.
t
t

t
dt dt
t
dt dt
t
Y D Y P F
y y
e
y y
t
y y e t
y y e t
y e e t e dt C
y e e t e dt C



⇔ = +

 
   
   
⇔ = +
 ÷
 ÷  ÷
 ÷  ÷

   
   
 


= + −



= + − +



 
∫ ∫
= − +
 ÷

  


 
∫ ∫

= − + +
 ÷

 



_ Giải
1
y

( )
5 2 5
1 1
5
1
1
(8 3 2).
16
t t
t
y e t t e dt C
e I C


 
= − − +
 ÷
 
= +

.Giải I
2
5
5
5
2
1 3
(8 3 2)
16 16
5

1 3
(8 3 2).
16 5 16 5
t
t
t t
u t t du t dt
e
dv e dt v
e e
I t t t dt
 
= − − ⇒ = −
 ÷
 
= ⇒ =
 
= − − − −
 ÷
 

Kết luận:nghiệm của hệ X=P.Y
1 1
2 2
1 1 2
2 1 2
1 1
1 2
2
x y

x y
x y y
x y y
   
 
⇔ =
 ÷  ÷
 ÷
 
   
= +



= +

Câu 3:
Tử
1
1
5 4
(1 3 ) .(1 2 ) 1x x= + + −

3 1
1 ( ) . 1 .2 ( ) 1
5 4
1 3
. ( )
2 5
11

( )
10
x o x x o x
x o x
x o x
   
= + + + + −
 ÷  ÷
   
 
= + +
 ÷
 
= +
Mẫu
2
2 2
(2 )
. 1 ( )
2
x
x o x x
 
= − + −
 ÷
 

( )x o x= +
11
10

I⇒ =
Câu 4:
Đặt
3sin 3cosx t dx tdt= → =
3
2
2
0
(3sin ) .3cos
9 (3sin )
t tdt
I
t
=



2
2
0
2
2
0
2
0
2
0
9.sin .3cos
3cos
9sin

1 cos2
9( )
2
1 1 sin 2
9. . 9. .
2 2 2
1 1 sin( ) 1 1 sin 0
9. . 9. . 9. .0 9. .
2 2 2 2 2 2 2
9
4
t tdt
t
tdt
t
dt
t
t
π
π
π
π
π π
π
=
=

=
 
= −

 ÷
 
 
= − − −
 ÷
 
=



Câu 5:
2 2
0
1
( 1)( 2) 2 1
1 1 1
, ,
3 3 3
1
3 2
A Bx C
x x x x x x
A B C
dx
I
x
+∞
+
= +
+ + + + + +

⇒ = = − =
=
+


2 2
0 0 0
2
2
0
0
2
0
3
1 1 2 1 1
3 2 6 1 2 1
1 1 1
ln 2 ln 1
3 6 2
1 3
2 4
1
1 2 1 1
2
ln . .arctan
3 2
3 3
1
2 2
1 1

0 .ln 2
3 2 6
3
1
ln
2 3 3
dx x dx
dx
x x x x x
dx
x x x
x
x
x
x x
π π
π
+∞ +∞ +∞
+∞
+∞
+∞
+
= − +
+ + + + +
 
= + − + + +
 ÷
 
 
+ +

 ÷
 
+
 
+
= +
 ÷
 ÷
+ +
 
 
= − + −
 ÷
 
 
= +
 ÷
 
∫ ∫ ∫

Câu 6:
3
.
x
y x e

=
TXĐ:
¡
2 3

' 3 . .
x x
y x e e x
− −
= −

2 3
2
.(3 )
. .(3 )
x
x
e x x
e x x


= −
= −
3
' 0 0 3
lim lim . 0
x
x x
y x x
y x e

→+∞ →+∞
= ⇔ = ∨ =
+ = =


3
lim lim .
x
x x
y x e

→−∞ →−∞
= = −∞

0y⇒ =
là TCN bên phải
+
2
lim lim .
x
x x
y
a x e
x

→−∞ →−∞
= = = +∞


không TCX
Bảng biến thiên:
x -∞ 0 3 +∞
y' + | + 0 -
y
-∞

0
3
27
e
0
Điểm đặc biệt:
x 0 1 -1
y 0
1
e
e−
Câu 7:
pt hoành độ giao điểm của
2
y x= −

2
2 4y x x= − −

2 2 2
2 4 2 0x x x x− = − − ⇔ − − =

2 1x x⇔ = ∨ = −
2
2 2
1
( 2 4)
D
S x x x dx


= − − − −

Vì y=-x
2
và y=x
2
-2x-4 không cắt nhau trong (-1,2)
2
2
1
( 2 2 4)
D
S x x dx

⇒ = − − −

3
2
2
1
2
4
3
x
x x

= − − −
21= −
21=
ĐỀ 2

Câu 1:
Nghiệm tổng quát:
( )
2 2
3 3
3 3
2 5
2 5
(3 3 ).
(3 3 ).
x dx x dx
x x
y e x x e dx C
e x x e dx C


 
∫ ∫
= + +
 ÷
 
= + +


Đặt
3 2
3t x dt x dx= → =
( )
3
3

3 3
3
(1 ).
( )
( . )
x t
x t
x x
y e t e dt C
e te C
e x e C



= + +
= +
= +

Câu 2:
pt đặc trưng:
2
3 2 0 1, 2k k k k+ + = ⇒ = − = −
2
0 1 2
. .
x x
y C e C e
− −
⇒ = +
1 2

r r r
y y y= +
+
1
r
y
là nghiệm của pt y"+3y'+2y=(2x+3)e
0x
(1)
0
. ( )
S x
r
y x e Ax B= +
0
α
=
không là nghiệm của pt đặc trưng
0S
→ =
1
1
1
'
" 0
(1) 0 3 2( ) 2 3
r
r
r
y Ax B

y A
y
A Ax B x
= +
=
=
⇔ + + + = +

1
0
A
B
=



=

1
r
y x⇒ =
+
2
r
y
là nghiệm của pt y"+3y'+2y=6e
x
(1)
2
. .

S x
r
y x e A⇒ =
1
α
=
không là nghiệm của pt đặc trưng
0S→ =
1
1
1
'
"
(2) 3 2 6
x
r
x
r
x
r
x x x x
y Ae
y Ae
y Ae
Ae Ae Ae e
=
=
=
⇔ + + =


1A
⇒ =
Vậy
1 2
0tq r r
y y y y= + +

2
1 2
. .
x x x
C e C e x e
− −
= + + +
Câu 3:
I =
0
1 1
lim
arctan
x
x x

 
 ÷
 

=
0
arctan

lim
.arctan
x
x x
x x


 
 ÷
 
=
3
3
2
0
( )
3
lim
x
x
x x o x
x

 
− − +
 ÷
 
=
3
3

2
0
( )
3
lim
x
x
o x
x

+
= 0
Câu 4 :
Đặt
2
1 1
t dt dx
x x
= ⇒ = −
1
1
1
1
.
.
( 1).
1
2. lim
2
t

t
t
t
t
I t e dt
t e dt
t e
t
e
e
e
−∞


−∞

−∞


→−∞
⇒ = −
=
= −

= − −
= −


Câu 5:
0

0
cos2 2sin 2
.cos2 2 .sin 2
x x
x x
u x du xdx
dv e dx v e
I e x e xdx
− −
+∞
+∞
− −
= → = −
= → = −
= − −


0 1 2
1 2
J
J
= + −
= −
+ Giải J
0
0
sin 2 2cos 2
sin 2 2 .cos2
x x
x x

u x du x
dv e dx v e
J e x e xdx
− −
+∞
+∞
− −
= → =
= → = −
= − +


0 0 2
2
I
I
= + +
=
1 4
1
5
I I
I
⇒ = −
⇒ =
Câu 6:
1
2
.
x

y x e=
TXĐ:
0x ≠
1 1
2
2
1
' 2 . . .
x x
y x e x e
x
= −

1
(2 1)
x
e x= −
1
' 0
2
y x= ⇔ =
+
1
2
2
0
lim . lim
t
x
t

x
e
x e
t
+
→+∞

= = +∞
(
1
t
x
=
)

1
2
2
0
lim . lim 0
t
x
t
x
e
x e
t

→−∞


= =
0x
⇒ =
là TCĐ về bên phải
+
1
2
lim .
x
x
x e
→+∞
= +∞

1
2
lim .
x
x
x e
→−∞
= +∞

không TCN
+
1
lim lim .
x
x x
y

a x e
x
→∞ →∞
= = = ∞

không TCX
Bảng biến thiên:
x -∞ 0
1
2
+∞
y' - - 0 +
y +∞ +∞

0
2
4
e
+∞
Điểm đặc biệt:
x 1 2
y
e
4 2
Câu 7:
pt hoành hộ giao điểm giữa
3
1
x
y

x
=
+
và y=0 là
3
0 0
1
x
x
x
= ⇒ =
+
3
1
3
0
[0,1]; 0
1
1
D
x
x y
x
x
S dx
x
∀ ∈ = ≥
+
=
+


Đặt
2
2t x x t dx tdt= ⇒ = ⇒ =
1
6
0
.2
1
D
t tdt
S
t
=
+


1
3
3 2
0
1
3
0
2 ( )
3 1 ( )
2
.arctan
3
2

.
3 6
9
d t
t
t
π
π
=
+
=
=
=

Đề 16
Câu 1:
Chia 2 vế cho ydy
( )
2
6
0
2
3
' .
2
dx y x
dy y
y
x y x
y

 

+ =
 ÷
 
⇒ − = −
x
'
+p(y)x=q(y) là pt vi phân tuyến tính với x là hàm, y là biến
Nghiệm tổng quát:
( )
( )
3 3
3ln 3ln
3
3
3
( ). .
. .
2
. .
2
1
. .
2
1
2
1 1
(1) 1 1 1( )
2 2

p y dy q y dy
dy dy
y y
y y
x e q y e dy C
y
x e e dy C
y
e e dy C
y
y dy C
y
y C
y
y C C



 
∫ ∫
= +
 ÷
 
 
∫ ∫
⇒ = +
 ÷
 ÷
 
 

= − +
 ÷
 
 
= − +
 ÷
 
 
= +
 ÷
 
= ⇒ = + ⇒ =




Kết luận:nghiệm của pt là
2 3
2 2
y y
x = +
Câu 2:
* Cách 1:
Khử
2
x
từ hệ
2
1 2 1
4 ' ' 20 4 3 2x x x t t+ = + + +

(*)
Đạo hàm 2 vế pt (1)
1 1 2
2 1 1
" 3 ' ' 2
' " 3 ' 2
x x x t
x x x t
= + +
⇒ = − −
Thế vào (*)
(*)
2
1 1 1
" ' 20 4 5 2x x x t t⇔ + − = + +
pt đặc trưng :
2
20 0 5 4k k k k+ − = ⇒ = − ∨ =
(0) 5 4
1 1 2
. .
t t
x C e C e

⇒ = +
( )
1
r
x
là nghiệm của pt

2
1 1 1
" ' 20 4 5 2x x x t t+ − = + +
(1)
( ) 0 2
1
. .( )
r S t
x t e At Bt C⇒ = + +
0
α
=
không là nghiệm pt đặc trưng
0S⇒ =
( )
( ) ( )
( ) 2
1
( )
1
( )
1
2
1
2
0
5 4
1 1 1 1 2
' 2
" 2

1
5
20 4
27
(1) 2 20. 5
100
2 20. 2
267
2000
27 267
5 100 2000
27 267
. .
5 100 2000
r
r
r
r
r
t t
x At Bt C
x At B
x A
A
A
A B B
A B C
C
t
x t

t
x x x C e C e t

⇒ = + +
⇒ = +
⇒ =

= −

− =


 
⇔ − = ⇔ = −
 
 
+ − =


= −


⇒ = − − −
= + = + − − −
Thay vào pt (1) của hệ
2
2 1 1
2
5 4 5 4 2
1 2 1 2

5 4 2
1 2
' 3
2 27 27 267
5. . 4. . 3 . .
5 100 5 100 2000
2 41 261
8
5 100 2000
t t t t
t t
x x x t
t
C e C e t C e C e t t
C e C e t t
− −

⇒ = − −
 
 
= − + − − − + − − − −
 ÷
 ÷
 
 
= − + − + +
Kết luận:
2
5 4
1 1 2

5 4 2
2 1 2
27 267
. .
5 100 2000
2 41 261
8
5 100 2000
t t
t t
t
x C e C e t
x C e C e t t



= + − − −




= − + − + +


2
1
2
3 1
8 4
3 1

0 0
8 4
(3 )( 4 ) 8 0
20 0
5
4
8 1
5: 0
8 1 8
A
A I
x
X
x
λ
λ
λ
λ λ
λ λ
λ
λ
α
λ
α
 
=
 ÷

 


− = ⇔ =
− −
⇔ − − − − =
⇔ + − =
= −



=

 
   
= − = ⇔ =
 ÷
 ÷  ÷

   
 
Chọn vectơ riêng là
1
8
X
 
=
 ÷

 
1
2
8 1

5: 0
8 1 8
x
X
x
α
λ
α

 
   
= − = ⇔ =
 ÷
 ÷  ÷

   
 
Chọn vectơ riêng là
1
8
X
 
=
 ÷
 
1
1 1
8 8
8 1
1

8 1
16
5 0
0 4
P
P
D

 
⇒ =
 ÷

 

 
⇒ =
 ÷
 

 
=
 ÷
 
Hệ
1
' . . .X P D P X F

⇔ = +

1 1

' . . .P X P D P X F
− −
⇔ = +
Đặt
1
.Y P X

=
( )
( )
1
2
1 1
2 2
2
1 1
2
2 2
5 5
2
1 1
4 4
2
2 1
' . .
'
5 0 8 1
1
'
0 4 8 1

16
3 2
1
' 5 8 (3 2)
16
1
' 4 8 3 2
16
1
(8 3 2).
16
1
(8 3 2).
16
dt dt
dt dt
Y D Y P F
y y
t
y y
t
y y t t
y y t t
y e t t e dt C
y e t t e dt C



⇔ = +
− −

 
   
   
⇔ = +
 ÷
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+
   
   
 

= − + − +





= + + +


 
∫ ∫
= − − +
 ÷
 


∫ ∫
= + + +









 ÷

 

_ Giải
1
y
( )
5 2 5
1 1
5
1
1
(8 3 2).
16
t t
t
y e t t e dt C
e I C


 

= − − +
 ÷
 
= +

.Giải I
2
5
5
5
2
1 3
(8 3 2)
16 16
5
1 3
(8 3 2).
16 5 16 5
t
t
t t
u t t du t dt
e
dv e dt v
e e
I t t t dt
 
= − − ⇒ = −
 ÷
 

= ⇒ =
 
= − − − −
 ÷
 

Kết luận:nghiệm của hệ X=P.Y
1 1
2 2
1 1 2
2 1 2
1 1
8 8
8 8
x y
x y
x y y
x y y
   
 
⇔ =
 ÷  ÷
 ÷

 
   
= +




= −

Câu 3:
2 2
2
0
2
2
0
2
2
0
2
(3 ) 3
lim
ln(1 (cos 1)) sin
12
lim
cos 1 sin
12
lim
2
24
x
x
x
x x
I
x x
x

x x
x
x
x



+
=
+ − +
=
− +
=
− +
=
Câu 4:
1
5 5
0 1
ln(1 ) ln(1 )x x
I dx dx
x x x x
+∞
+ +
= +
+ +
∫ ∫
+ Xét
1
5

1
0
ln(1 )x
I dx
x x
+
=
+

0
2
1 sinh 1
.sinh
x
x
f
x x x


= :
phân kỳ
+ Xét
5
1
1
ln(1 )x
I dx
x x
+∞
+

=
+

1 sinh
.sinh
1
2
.
2
2
. .
x x
x x
x x
x x
x
f
x x
e e
e e
x
e e
x e x e





=



=

− +
=

1
.
x
x
x
e
x e x

→+∞

= −:
phân kỳ
Câu 5:*
Đặt
2
1 1
1
1
dt
t x dx
x t t
= → = + → = −

0

2
1
2
2 1
1
2 1
2
0
2
1
2 1
2
0
2
2
1
2 1
2
0
1
2 1
2
0
2 2
2 1
2
1
1 1
. 1 1 . 1 2
1 1

. . 2
1 2 1
. .
2 1
( 1) 2
2
dt
I
t
t t
dt
t
t
t t
dt
t t
t
t t
dt
t t
dt
t
du
u









= −
   
+ − + −
 ÷  ÷
   
=
+
 

 ÷
 
=
− + +
=
− + +
=
− − +
=
− +






(
1u t du dt= − ⇒ =
)

Câu 6:
TXĐ:
R
'
2
'
1
2 1
0 1
x
y
x x
y x
+
=
+ +
= ⇔ = −
lim
x
y
→±∞
+ = +∞ ⇒
không TCN
2
2 2
lim lim 1
x x
y x x
a
x x

→∞ →∞
+ +
+ = = = ±
.Xét
:x → +∞
(
)
2
2
1
lim 2 2
2 2
lim
2 2
1
x
x
a
b x x x
x
x x x
→+∞
→+∞
=
= + + −
+
=
+ + +
=
1y x⇒ = +

là TCX về bên phải
.Xét
:x → −∞
(
)
2
2
1
lim 2 2
2 2
lim
2 2
1
x
x
a
b x x x
x
x x x
→+∞
→+∞
= −
= + + +
+
=
+ + −
= −
1y x⇒ = − −
là TCX về bên trái
Bảng biến thiên:

x -∞ -1 +∞
y' - 0 +
y +∞
1
+∞
Điểm đặc biệt:
x -2 -1 0
y
2
1
2
Câu 7:
2
0 1
( 1)
x
y x
x
= > ∀ ≥
+
2
( 1)
x
y
x
⇒ =
+
nằm trên Ox
2
1

( 1)
D
xdx
S
x
+∞
=
+

Đặt
2
2t x x t dx tdt= ⇔ = ⇒ =
2 2
1
.2
( 1)
D
t tdt
S
t
+∞
=
+

Đặt
2
tan
cos
du
t u dt

u
= ⇒ =
( )
2
2
2
4
4
2
2
4
2
4
2
4
2 tan
.
1
cos
cos
2 sin
2 1 cos 2
2
2
1
4 2
D
u du
S
u

u
udu
u du
sin u
u
π
π
π
π
π
π
π
π
π
=
=
= −
 
= −
 ÷
 
= +



Đề 17
Câu 1:
Nghiệm tổng quát:
( )
( )

( )
cos cos
sin
sin sin sin
sin
sin
.
.
xdx xdx
x
x x x
x
x
y e e e dx C
e e e dx C
e dx C
e x C


− −


 
∫ ∫
= +
 ÷
 
= +
= +
= +




Câu 2:
* Cách 1:
Khử
1
x
từ hệ
6 5
1 2 2
' 5 ' 30 5
t t
x x x e e

+ = + +
(*)
Đạo hàm 2 vế pt (1)
6
2 1 2
6
1 2 2
" ' 4 ' 6
' " 4 ' 6
t
t
x x x e
x x x e



= + −
⇒ = − +
Thế vào (*)
(*)
5 6
2 2 2
" ' 30
t t
x x x e e

⇔ + − = −
pt đặc trưng :
2
30 0 5 6k k k k+ − = ⇒ = ∨ = −
(0) 5 6
2 1 2
. .
t t
x C e C e

⇒ = +
1 2
( ) ( )
( )
2 2 2
r r
r
x x x= +
1
( )

2
r
x
là nghiệm của pt
5
1 1 1
" ' 30
t
x x x e+ − =
(1)
1
( )
5
2
. .
r
S t
x t e A⇒ =
5
α
=
là nghiệm pt đặc trưng
1S⇒ =
( )
1
1
1
1
( )
5

2
( )
5 5
2
( )
5 5 5
2
5
2
. .
' ( 5. . )
" (5 5( 5. . ))
1
(1) 11 1
11
1
.
11
r
t
r
t t
r
t t t
r
t
x t e A
x A e t e
x A e e t e
A A

x t e
⇒ =
⇒ = +
⇒ = + +
⇔ = ⇔ =
⇒ =
2
( )
2
r
x
là nghiệm của pt
6
1 1 1
" ' 30
t
x x x e

+ − = −
(2)
2
( )
6
2
. .
r
S t
x t e A

⇒ =

6
α
= −
là nghiệm pt đặc trưng
1S
⇒ =
( )
( ) ( )
1
1
1
2
1 2
( )
6
2
( )
6 6
2
( )
6 6 6
2
6
2
( ) ( )
( ) 5 6
2 2 2
0
5 6 5 6
1 1 1 1 2

. .
' ( 6. . )
" ( 6 6( 6. . ))
1
(1) 11 1
11
1
. .
11
1 1
. . .
11 11
1 1
. . . . .
11 11
r
t
r
t t
r
t t t
r
t
r r
r t t
r
t t t t
x t e A
x A e t e
x A e e t e

A A
x t e
x x x t e t e
x x x C e C e t e t e

− −
− − −


− −
⇒ =
⇒ = −
⇒ = − − −
⇔ − = − ⇔ =
⇒ =
⇒ = + = +
= + = + + +
Thay vào pt (1) của hệ
( )
5
2 1 1
5 6 5 5 6 6 5 6 5 6 5
1 2 1 2
5 6 5 6
1 2
1
' 5
10
1 1 1 1 1
5 . 6 . ( 5. . ) .( 6. . ) 5 . . . . .

10 11 11 11 11
1 1 1 10 6
10 1 . .
10 11 11 11 11
t
t t t t t t t t t t t
t t t t
x x x e
C e C e e t e e t e C e C e t e t e e
C e e C t e t e
− − − − −

⇒ = + −
 
   
= − + + + − + + + + −
 ÷  ÷
 ÷
   
 
     
= + − + − + + + −
 ÷  ÷  ÷
     
5 6 5 6
2
1
5
11
1 1 10 1

. . . .
11 10 110 11 11
t t t t
C
C e e t e t e

 
 
+
 ÷
 ÷
 
 
  
= − + − + + −
 ÷
 ÷
   
Kết luận:
5 6 5 6
1 1 2
5 6 5 6
2
2 1
1 1
. . . . .
11 11
1 1 10 1
. . . .
11 10 110 11 11

t t t t
t t t t
x C e C e t e t e
C
x C e e t e t e
− −


= + + +



  

= − + − + + −
 ÷  ÷

   

* Cách 2:
2
1
2
5 10
1 4
5 10
0 0
1 4
( 5 )(4 ) 10 0
30 0

5
6
10 10
5: 0
1 1
A
A I
x
X
x
λ
λ
λ
λ λ
λ λ
λ
λ
α
λ
α

 
=
 ÷
 
− −
− = ⇔ =

⇔ − − − − =
⇔ + − =

=



= −


 
   
= − = ⇔ =
 ÷
 ÷  ÷

   
 
Chọn vectơ riêng là
1
1
X
 
=
 ÷
 
1
2
1 10 10
5: 0
1 10
x
X

x
α
λ
α
 
   
= − = ⇔ =
 ÷
 ÷  ÷

   
 
Chọn vectơ riêng là
10
1
X
 
=
 ÷

 
1
1 10
1 1
1 10
1
1 1
11
5 0
0 6

P
P
D

 
⇒ =
 ÷

 
− −
 
⇒ = −
 ÷

 
 
=
 ÷

 
Hệ
1
' . . .X P D P X F

⇔ = +

1 1
' . . .P X P D P X F
− −
⇔ = +

Đặt
1
.Y P X

=
( )
( )
1
5
1 1
6
2 2
5 6
1 1
5 6
2 2
5 5
2
1 1
4 4
2
2
' . .
'
5 0 1 10
1
'
0 6 1 1
11
1

' 5 10
11
1
' 6
11
1
(8 3 2).
16
1
(8 3 2).
16
t
t
t t
t t
dt dt
dt dt
Y D Y P F
y y
e
y y
e
y y e e
y y e e
y e t t e dt C
y e t t e d







⇔ = +
− −
 
   
   
⇔ = −
 ÷
 ÷  ÷
 ÷  ÷
− −
   
   
 

= − − −





= − − − +


 
∫ ∫
= − − +
 ÷
 


∫ ∫
= + +

1
t C




 

+
 ÷

 


_ Giải
1
y
( )
5 2 5
1 1
5
1
1
(8 3 2).
16
t t

t
y e t t e dt C
e I C


 
= − − +
 ÷
 
= +

.Giải I
2
5
5
5
2
1 3
(8 3 2)
16 16
5
1 3
(8 3 2).
16 5 16 5
t
t
t t
u t t du t dt
e
dv e dt v

e e
I t t t dt
 
= − − ⇒ = −
 ÷
 
= ⇒ =
 
= − − − −
 ÷
 

Kết luận:nghiệm của hệ X=P.Y
1 1
2 2
1 1 2
2 1 2
1 10
1 1
10
x y
x y
x y y
x y y
   
 
⇔ =
 ÷  ÷
 ÷


 
   
= +



= −

Câu 3:
0
3 1
.2
5
2 2
lim
2 4
x
x x
I
x

+
= =
Câu 4:
2 2 2 2
2 2
1 5 1 5
1
0 1
1 5

2 2 2
1 5 3
1 1
x x x x
x
x x
I e e dx e e dx
f e e
x x x
− − − −
+∞
− −
→+∞
   
= − + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
   
 
= − + − − − − =
 ÷
 
∫ ∫
:

hội u5
Câu 5:

×