một số bài tập về tìm giá trị lợng giác.
Bài 1. Cho
0 0
sin 0,32167 (0 90 )x x= < <
. Tính giá trị của biểu thức:
a)
3 2
sin sin 2sin 1A x x x= +
.
b)
2 3
cos 2sin sinB x x x=
.
Bài 2. Cho
cos 0,8516; tan 3,1725; sin 0,4351A B C= = =
(cả ba góc đều
nhọn).
a) Tính
sin( )A B C+
.
b) Tính số đo các góc
A
,
B
,
C
ra độ, phút, giây.
Bài 3. Cho
0 0
cos 0,81735 (0 90 )x x= < <
.
a) Tính
sin 3x
và
cos7x
.
b) Tính số đo của
x
(Độ, phút, giây).
Bài 4. Cho
0 0
tan 2,324 (0 90 )x x= < <
.
a) Tính
3 3
3 2
8cos 2sin cos
2cos sin sin
x x x
A
x x x
+
=
+
.
b) Tính số đo của
x
(Độ, phút, giây).
Bài 5. Cho
,A B
là hai góc nhọn và
sin 0,458; cos 0,217.A B= =
a) Tính
sin(2 )A B
.
b) Tính
tan
2
A
.
c) Tính số đo của
;A B
(Độ, phút, giây)
Bài 6. Cho
0 0
cos 0,7651 (0 90 )x x= < <
.
a) Tính số đo của
x
(Độ, phút, giây).
b) Tính
3 2
2
cos sin 2
cos sin
x x
A
x x
+
=
+
.
Bài 7. Cho
0 0
sin 0,4578 (0 90 )x x= < <
.
a) Tính
2 3
cos sin
tan
x x
A
x
=
.
b) Tính số đo của
x
(Độ, phút, giây).
Bài 8. Cho
0 0
sin 0,7895;cos 0,8191 (0 ; 90 )a b a b= = < <
. Tính
2X a b= +
.
(Độ, phút, giây)
Bài 9. Cho
0 0
3
sin (0 90 )
5
x x= < <
. Tính
2 2
2
2cos 5sin 2 3tan
5tan 2 6cot 2
x x x
A
x x
+ +
=
+
.
Bài 10. Cho
sin 0,813;
=
là góc nhọn. Tính
cos5
.
Bài 11. Cho
cos 0,8157;
=
là góc nhọn. Tính
sin 3
.
Bài 12. Cho
sin 0,6123;
=
là góc nhọn. Tính
tan
.
Bài 13. Cho
cos 0,7562;
=
là góc nhọn.
a) Tính số đo của
(Độ, phút, giây).
b) TÝnh
4 2
8cos 8cos cos4 1,06574B
α α α
= − − +
.
Bµi 14. Cho
sin 0,81; cos 0,72; tan 2 2,781; cot 1,827A B C D= = = =
(
A
,
B
,
,C D
lµ 4 gãc nhän) .
a) TÝnh sè ®o c¸c gãc
A
,
B
,
,C D
ra ®é, phót, gi©y.
b) TÝnh
2A B C D+ + −
.
Bµi 15. Cho
cos 0,7562;
α α
=
lµ gãc tï.
c) TÝnh sè ®o cña
α
(§é, phót, gi©y).
d) TÝnh
cos ; tan
α α
.