Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Điều trị phổi tắc nghẽn mạn tính (Phần 3) docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (394.64 KB, 15 trang )

Th
Th


c
c
t
t
ế
ế
t
t


i
i
khoa
khoa
H
H


i
i
S
S


c
c
C


C


p
p
C
C


u
u


Nguy
Nguy


t
t


vong
vong
đ
đ


t
t
c

c


p
p
COPD:
COPD:
suy
suy


h
h


p
p
c
c


p
p


C
C
á
á
c

c
phân
phân
lo
lo


i
i
n
n
à
à
y
y
g
g


p
p
r
r


t
t
nhi
nhi



u
u
kh
kh
ó
ó
khăn
khăn
.
.


C
C


n
n
đơn
đơn
gi
gi


n
n
đ
đ



x
x
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
t
t
í
í
nh
nh
ưu
ư
u
tiên
tiên
trong
trong
can
can
thi
thi



p
p
đi
đ
i


u
u
tr
tr


:
:
ph
ph


i
i
l
l
à
à
m
m
g

g
ì
ì
trư
trư


c
c
?
?


Do
Do
v
v


y
y
trư
trư


c
c
h
h
ế

ế
t
t
b
b
á
á
m
m
s
s
á
á
t
t
d
d


u
u
hi
hi


u
u
LS
LS
c

c


a
a
SHHC
SHHC
Phân
Phân
lo
lo


i
i
lâm
lâm
s
s
à
à
ng
ng
m
m


c
c
đ

đ


SHHC
SHHC
++
++
+
+
Không
Không


m
m


hôi
hôi
>35
>35
l/p
l/p
hay<12l/p
hay<12l/p
<30l/p
<30l/p
T
T



n
n
s
s


th
th


< 90/60 mmHg
< 90/60 mmHg
Tăng
Tăng
nh
nh


B
B
ì
ì
nh
nh
thư
thư


ng

ng
HA
HA
>110 hay < 50
>110 hay < 50
l/p
l/p
>100
>100
l/p
l/p
<100
<100
l/p
l/p
M
M


ch
ch
To
To
à
à
n
n
thân
thân
T

T
í
í
m
m
môi
môi
Không
Không
Xanh
Xanh
t
t
í
í
m
m
L
L
ú
ú
l
l


n
n
hay
hay
hôn

hôn


Ng
Ng


g
g
à
à
hay
hay
k
k
í
í
ch
ch
th
th
í
í
ch
ch
B
B
ì
ì
nh

nh
thư
thư


ng
ng
Ý
Ý
th
th


c
c
Nguy
Nguy
k
k


ch
ch
N
N


ng
ng
Nh

Nh


D
D


u
u
hi
hi


u
u
LS
LS
Vũ Văn Đính 1987
Ch
Ch


đ
đ


nh
nh
nh
nh



p
p
vi
vi


n
n
cho
cho
đ
đ


t
t
c
c


p
p
COPD
COPD


Tăng
Tăng

đ
đ
á
á
ng
ng
k
k


đ
đ


n
n


ng
ng
:
:
kh
kh
ó
ó
th
th



, ho,
, ho,
kh
kh


c
c
đ
đ


m
m
.
.


Trư
Trư


c
c
đ
đ
ó
ó
c
c

ó
ó
COPD
COPD
m
m


c
c
đ
đ


n
n


ng
ng
.
.


C
C
ó
ó
tri
tri



u
u
ch
ch


ng
ng
LS
LS
m
m


i
i
:
:
ph
ph
ù
ù
,
,
t
t
í
í

m
m
,
,
lo
lo


n
n
nh
nh


p
p
tim
tim
.
.


Đi
Đi


u
u
tr
tr



n
n


i
i
khoa
khoa
ban
ban
đ
đ


u
u
th
th


t
t
b
b


i
i

.
.


C
C
ó
ó
c
c
á
á
c
c
b
b


nh
nh


đi
đi
k
k
è
è
m
m

n
n


ng
ng
lên
lên
đ
đ
á
á
ng
ng
k
k


.
.


BN
BN
l
l


n
n

tu
tu


i
i
,
,
chăm
chăm
s
s
ó
ó
c
c
t
t


i
i
nh
nh
à
à
chưa
chưa
đ
đ



.
.
GOLD 2001
GOLD 2001
Ch
Ch


đ
đ


nh
nh
nh
nh


p
p
khoa
khoa
H
H


i
i

s
s


c
c


ĐTTC
ĐTTC


Kh
Kh
ó
ó
th
th


n
n


ng
ng
không
không
đ
đ

á
á
p
p


ng
ng
đi
đi


u
u
tr
tr


c/c
c/c
ban
ban
đ
đ


u
u
.
.



R
R


i
i
lo
lo


n
n
ý
ý
th
th


c
c
:
:
l
l
ú
ú
l
l



n
n
,
,
ng
ng


l
l


m
m
ho
ho


c
c
hôn
hôn


.
.



R
R


i
i
lo
lo


n
n
trao
trao
đ
đ


i
i
kh
kh
í
í
nghiêm
nghiêm
tr
tr



ng
ng
:
:


PaO2<50 mmHg
PaO2<50 mmHg
m
m


c
c
d
d
ù
ù
đã
đã
th
th


oxy
oxy
v
v
à
à

/ho
/ho


c
c
.
.


PaCO2>70mmHg
PaCO2>70mmHg
v
v


i
i
pH<7,30.
pH<7,30.


Không
Không
c
c


i
i

thi
thi


n
n
ho
ho


c
c
d
d
ù
ù
đã
đã
TKCH
TKCH
không
không
xâm
xâm
nh
nh


p
p

.
.
GOLD 2001
GOLD 2001
ĐI
ĐI


U TR
U TR


Đ
Đ


t
t
c
c


p
p
COPD
COPD
Nguyên
Nguyên
t
t



c
c
đi
đi


u
u
tr
tr




X
X
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
m
m



c
c
đ
đ


n
n


ng
ng


quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
t
t

í
í
nh
nh
ưu
ưu
tiên
tiên
.
.


S
S


a
a
ch
ch


a
a
Hypoxemia
Hypoxemia
v
v
à
à

Hypercapnia
Hypercapnia
b
b


ng
ng
:
:


Oxy
Oxy
li
li


u
u
ph
ph
á
á
p
p
c
c
ó
ó

ki
ki


m
m
so
so
á
á
t
t
.
.


Thông
Thông
kh
kh
í
í


h
h


c
c

h
h


tr
tr


khi
khi
c
c
ó
ó
ch
ch


đ
đ


nh
nh
,
,


Gi
Gi



m
m
s
s


c
c
c
c


n
n
đư
đư


ng
ng
th
th




D
D

ù
ù
ng
ng
ph
ph


i
i
h
h


p
p
thu
thu


c
c
giãn
giãn
ph
ph
ế
ế
qu
qu



n
n
.
.


Ch
Ch


ng
ng
viêm
viêm
b
b


ng
ng
corticoid.
corticoid.


Đi
Đi



u
u
tr
tr


nguyên
nguyên
nhân
nhân
ho
ho


c
c
y
y
ế
ế
u
u
t
t


gây
gây
m
m



t
t
b
b
ù
ù
.
.
X
X
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
đ
đ


n
n



ng
ng
-
-
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
ưu
ư
u
tiên
tiên


N
N
ế
ế
u
u
nguy

nguy
k
k


ch
ch


TKCH
TKCH
xâm
xâm
nh
nh


p
p
qua NKQ .
qua NKQ .


N
N
ế
ế
u
u
chưa

chưa


theo
theo
dõi
dõi
-
-
đi
đ
i


u
u
tr
tr


ti
ti
ế
ế
p
p
:
:



T
T


i
i
khoa
khoa
c
c


p
p
c
c


u
u
hay
hay
khoa
khoa


h
h



p
p
t
t
ù
ù
y
y
theo
theo
trang
trang
thi
thi
ế
ế
t
t
b
b


,
,
nhân
nhân
l
l



c
c
v
v
à
à
kh
kh


năng
năng
.
.


B
B
á
á
m
m
s
s
á
á
t
t
c
c

á
á
c
c
bi
bi


u
u
hi
hi


n
n
c
c


a
a
SHHC.
SHHC.


S
S



n
n
s
s
à
à
ng
ng
đ
đ


t
t
NKQ
NKQ
v
v
à
à
TKCH
TKCH
v
v
ì
ì
ti
ti
ế
ế

n
n
tri
tri


n
n
r
r


t
t
nhanh
nhanh
.
.
Oxy
Oxy
li
li


u
u
ph
ph
á
á

p
p
C
C
Ó
Ó
KI
KI


M SO
M SO
Á
Á
T
T


M
M


c
c
tiêu
tiêu
: PaO2
: PaO2



60mmHg (
60mmHg (
ho
ho


c
c
SpO2
SpO2


90%)
90%)


không
không
tăng
tăng
thêm
thêm
PaCO
PaCO
2,
2,
(pH<7,3).
(pH<7,3).



ĐK
ĐK
: BN
: BN
còn
còn
h
h


p
p
t
t
á
á
c
c
,
,
chưa
chưa
c
c
ó
ó
r
r



i
i
lo
lo


n
n
huy
huy
ế
ế
t
t
đ
đ


ng
ng


P/p:
P/p:
Kh
Kh


i
i

đ
đ


u
u
lưu
lưu




ng
ng
th
th


p
p


d
d


n
n
t
t



0,5
0,5


6
6
l/p
l/p
:
:




ng
ng
thông
thông
m
m
ũ
ũ
i
i
.
.



Mask
Mask
Venturi
Venturi
(24%, 28%, 31%, 35%, 40%
(24%, 28%, 31%, 35%, 40%
đ
đ
ế
ế
n
n
50%).
50%).


CPAP
CPAP
m
m
ũ
ũ
i
i
:
:
t
t



3
3
-
-
5 cmH2O
5 cmH2O


10 cmH2O.
10 cmH2O.
SHH đợtCấpdo COPD
Mức độ nguy kịch ?
ĐặtNKQ -thở máy
Mode: A/C; dòng giảmdần;
VT: 8ml/kg; RR:12 l/p;
I/E:1/3; FiO2 <60%;PEEP: 0
cmH2O
Oxy mask Venturi 28-35%
Hoặc: thở máy không xâm nhập
Khí dung Berodual ± Pulmicord
Xanthyl ±β2 IV; corticoid IV
Kháng sinh + nước điệngiải
Nuôi dưỡng, tống đờm
không cảithiệnsau1h
pH < 7,2
Tiếptục đ/trị
bằng thuốc
Không Có
autoPEEP > 5
cmH

2
O?
PEEP= 50 - 75% autoPEEP
Tiếptụcthở máy
nhưđãcàiđặt
Tập cai máy
Không
Cócảithiện
sau 1h
pH > 7,2




ng
ng
d
d


n
n
x
x


tr
tr
í
í

đ
đ


t
t
c
c


p
p
copd
copd
Venturi
Venturi
Mask
Mask


To
To
á
á
c
c
ñ
ñ
o
o

ä
ä
do
do
ø
ø
ng
ng
cao
cao
ñ
ñ
a
a
ù
ù
p
p
öù
öù
ng
ng


ù
ù
i
i
nhu
nhu

ca
ca
à
à
u
u
BN
BN


F
F
I
I
O
O
2
2
-
-
o
o
å
å
n
n
ñ
ñ
ònh
ònh

: 0.24
: 0.24
-
-
0.50
0.50


Giu
Giu
ù
ù
p
p
th
th
öï
öï
c
c
hie
hie
ä
ä
n
n
lie
lie
ä
ä

u
u
pha
pha
ù
ù
p
p
Oxy
Oxy
trong
trong
ñ
ñ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
ñ
ñ
ô
ô
ï
ï
t
t

ca
ca
á
á
p
p
COPD
COPD
Thông
Thông
kh
kh
í
í


h
h


c
c
h
h


tr
tr





M
M


c
c
tiêu
tiêu
:
:
cung
cung
c
c


p
p
đ
đ


TKPN (pH>7,2),
TKPN (pH>7,2),
c
c



i
i
thi
thi


n
n
oxy
oxy
ho
ho
á
á
(PaO2
(PaO2


60; SaO2
60; SaO2


90%)
90%)


t
t
ì
ì

nh
nh
tr
tr


ng
ng
b
b
ù
ù
tr
tr


trư
trư


c
c
đ
đ
ó
ó
.
.



Bi
Bi


n
n
ph
ph
á
á
p
p
:
:


chi
chi
ế
ế
n
n




c
c
TKCH
TKCH

đi
đ
i


u
u
tr
tr


đ
đ


t
t
c
c


p
p
COPD
COPD




TKCH

TKCH
Không
Không
xâm
xâm
nh
nh


p
p
:
:


SHHC
SHHC
n
n


ng
ng
.
.


Còn

n

h
h


p
p
t
t
á
á
c
c
v
v
à
à
í
í
t
t
đ
đ


m
m
.
.



Xâm
Xâm
nh
nh


p
p
:
:


SHHC
SHHC
nguy
nguy
k
k


ch
ch
ho
ho


c
c
TKCH
TKCH

không
không
XN
XN
th
th


t
t
b
b


i
i
.
.


Qu
Qu
á
á
nhi
nhi


u
u

đ
đ


m
m
ho
ho


c
c
í
í
t
t
kinh
kinh
nghi
nghi


m
m
&
&
không
không
c
c

ó
ó
trang
trang
b
b


v
v


TMKXL
TMKXL
Chi
Chi
ế
ế
n
n




c
c
tKCH
tKCH
đi
đ

i


u
u
tr
tr


đ
đ


t
t
c
c


p
p
COPD
COPD


Gi
Gi


m

m
thi
thi


u
u
NKBV (
NKBV (
th
th


m
m
á
á
y
y
không
không
xâm
xâm
nh
nh


p
p
)

)


Gi
Gi


m
m
thi
thi


u
u
autoPEEP
autoPEEP
:
:


Can
Can
thi
thi


p
p
v

v
à
à
o
o
c
c
á
á
c
c
y
y
ế
ế
u
u
t
t


n
n


i
i
sinh
sinh
:

:


Ch
Ch


ng
ng
t
t


c
c
ngh
ngh


n
n
, co
, co
th
th


t
t
đư

đư


ng
ng
th
th


b
b


ng
ng
thu
thu


c
c
.
.


An
An
th
th



n
n
(
(
khi
khi
c
c
ó
ó


TK
TK
qu
qu
á
á
m
m


c
c
,
,


k

k
í
í
ch
ch
ho
ho


t
t


th
th


ra
ra
).
).


Can
Can
thi
thi


p

p
v
v
à
à
o
o
c
c
á
á
c
c
y
y
ế
ế
u
u
t
t


ngo
ngo


i
i
sinh

sinh
:
:


H
H
ú
ú
t
t
đ
đ


m
m
khi
khi


đ
đ


ng
ng
,
,
ch

ch


ng
ng
t
t
í
í
ch
ch
đ
đ


ng
ng




c
c
trên
trên


ng
ng
th

th


ra
ra
,
,
thay
thay


ng
ng
NKQ
NKQ
l
l


n
n
nh
nh


t
t
c
c
ó

ó
th
th


đư
đư


c
c
.
.


Ch
Ch


nh
nh
m
m
á
á
y
y
th
th



:
:


VT<8ml/kg,
VT<8ml/kg,


f<14l/p,
f<14l/p,


T
T
th
th


ra
ra
(I/E<1/3),
(I/E<1/3),


Flowrate
Flowrate
,
,
d

d
ù
ù
ng
ng
dòng
dòng
gi
gi


m
m
d
d


n
n
(Decelerating)
(Decelerating)
v
v
à
à
d
d
ù
ù
ng

ng
PEEP
PEEP
ngo
ngo
à
à
i
i
X
X
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
đ
đ


n
n


ng

ng
-
-
quy
quy
ế
ế
t
t
đ
đ


nh
nh
ưu
ư
u
tiên
tiên


N
N
ế
ế
u
u
nguy
nguy

k
k


ch
ch


TKCH
TKCH
xâm
xâm
nh
nh


p
p
qua NKQ .
qua NKQ .


N
N
ế
ế
u
u
chưa
chưa



theo
theo
dõi
dõi
-
-
đi
đ
i


u
u
tr
tr


ti
ti
ế
ế
p
p
:
:


T

T


i
i
khoa
khoa
c
c


p
p
c
c


u
u
hay
hay
khoa
khoa


h
h


p

p
t
t
ù
ù
y
y
theo
theo
trang
trang
thi
thi
ế
ế
t
t
b
b


,
,
nhân
nhân
l
l


c

c
v
v
à
à
kh
kh


năng
năng
:
:
nên
nên
th
th


m
m
á
á
y
y
không
không
xâm
xâm
nh

nh


p
p


B
B
á
á
m
m
s
s
á
á
t
t
c
c
á
á
c
c
bi
bi


u

u
hi
hi


n
n
c
c


a
a
SHHC.
SHHC.


S
S


n
n
s
s
à
à
ng
ng
đ

đ


t
t
NKQ
NKQ
v
v
à
à
TKCH
TKCH
v
v
ì
ì
ti
ti
ế
ế
n
n
tri
tri


n
n
r

r


t
t
nhanh
nhanh
.
.
Ch
Ch


đ
đ


nh
nh
thông
thông
kh
kh
í
í


h
h



c
c


Không
Không
xâm
xâm
l
l


n
n
:
:


SHHC
SHHC
n
n


ng
ng
.
.



Còn
Còn
h
h


p
p
t
t
á
á
c
c
v
v
à
à
í
í
t
t
đ
đ


m
m
.

.


Xâm
Xâm
l
l


n
n
:
:


SHHC
SHHC
nguy
nguy
k
k


ch
ch
.
.


C

C
ó
ó
q
q
ú
ú
a
a
nhi
nhi


u
u
đ
đ


m
m
.
.


Í
Í
t
t
kinh

kinh
nghi
nghi


m
m
&
&
không
không
c
c
ó
ó
trang
trang
b
b


v
v


TMKXL
TMKXL
M
M



c
c
tiêu
tiêu
v
v
à
à
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
Thông
Thông
kh
kh
í
í


h
h


c

c


M
M


c
c
tiêu
tiêu
:
:
cung
cung
c
c


p
p
đ
đ


TKPN (pH>7,2),
TKPN (pH>7,2),
c
c



i
i
thi
thi


n
n
oxy
oxy
ho
ho
á
á
(PaO2
(PaO2


60; SaO2
60; SaO2


90%)
90%)


t
t
ì

ì
nh
nh
tr
tr


ng
ng
b
b
ù
ù
tr
tr


trư
trư


c
c
đ
đ
ó
ó
.
.



Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
:
:


TKCH
TKCH
Không
Không
xâm
xâm
nh
nh


p
p


Xâm
Xâm
nh

nh


p
p

×