PHÒNG GD&ĐT TP TAM KỲ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MNBC 24/3 Độc lập -Tự do - Hạnh phúc
TỔNG HỢP KẾT QUẢ CÂN NẶNG, CHIỀU CAO CUỐI NĂM
NĂM HỌC : 2009 – 2010
( Ngày cân: 10 tháng 05 năm 2010)
TT Tên lớp Tg
số
cháu
Tg
số
cháu
cân
đo
Cân nặng
hơn
so với tuổi
Cân nặng
bình thường
Suy dinh
dưỡng
vừa
Suy dinh
dưỡng
nặng
Cao hơn
so với
tuổi
Cao
bình thường
Thấp còi
độ 1
Thấp
còi độ 2
Số
lg
Tỉ lệ
%
Số lg Tỉ lệ
%
Số
lg
Tỉ
lệ
%
Số
lg
Tỉ
lệ
%
Số
lg
Tỉ lệ
%
Số lg Tỉ lệ
%
Số
lg
Tỉ lệ
%
Số
lg
Tỉ
lệ
%
1
Cơm thường 1 40 40 02 5% 38 95% 0 0 0 39 97.5% 01 2,5%
2
Cơm thường 2 30 30 02 6,7% 28 93,3% 0 0 0 26 86,7 04 13,3%
CỘNG NHÀ TRẺ 70 70 04 5,7% 66 94,3 % 0 0 0 65 92,8% 05 7,2%
3
Mẫu giáo Bé 1 50 50 02 4 % 48 46% 0 0 0 49 98% 01 2%
4
Mẫu giáo Bé 2 50 50 04 8 % 46 42% 0 0 01 2% 49 98% 0
5
Mẫu giáoNhỡ 1 46 46 06 13,05
%
38 82,6% 02 4,35 0 01 2.2% 44 95,6% 01 2.2%
6
Mẫu giáoNhỡ2 48 48 04 8,32% 43 89,6% 01 2,08 0 0 47 97,9% 01 2,1%
7
Mẫu giáoNhỡ 3 56 56 05 8,93% 51 91,07% 0 0 0 54 96,4% 02 3,6%
8
Mẫu giáoLớn 1 43 43 06 13,95 37 86,05 0 0 02 4,65
%
41 95,35
%
0
9
Mẫu giáoLớn 2 46 46 08 17,4 38 82,6% 0 0 02 4,35
%
44 95,65
%
0
10
Mẫu giáoLớn 3 41 41 02 4,88 39 95,12 0 0 01 2,44
%
39 95,12
%
01 2,44%
CỘNG MẪUGIÁO 380 380 37 9,73% 343 90,27% 03 0,79
%
0 07 1,84
%
367 96,58
%
06 1,58
%
TỔNG CỘNG
TOÀN TRƯỜNG
450 450 41 9,11
%
406 90,22% 03 0,67
%
0 07 1,56
%
432 96% 11 2,44
Tam kỳ ngày: 12 tháng 05 năm 2010
P/ HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Hạnh Mai