Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

lớp 12a5 CN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.76 KB, 1 trang )

ĐIỂM TRUNG BÌNH CẢ NĂM LỚP 12A5
Giáo viên chủ nhiệm: Bùi Hồng Hồng
T L H SI TI V S Đ A CD CN TD
1 Nguyễn Thị Bích
52 56 50 65 77 54 66 65 51 75 81 65 6,2
2
Võ Thành Cơng
52 55 38 54 50 52 40 57 38 50 53 76 5,1
3
Nguyễn Quốc Dũng
65 84 63 69 65 46 53 74 53 69 73 77 6,4
4
Hoàng Thò Thùy Dương
54 60 49 67 77 55 36 57 55 67 59 56 5,7
5
Trần Như Đạt
57 63 49 57 64 53 45 56 43 63 56 63 5,6
6
Phạm Thị Thu Hà
48 53 47 50 65 53 44 60 44 70 71 68 5,5
7
Hoàng Thò Ngọc Hậu
44 64 45 65 77 53 59 64 43 69 60 66 5,8
8
Huỳnh Thò Thu Hằng
43 63 53 65 66 62 55 56 43 72 48 64 5,7
9
Vũ Thò Hằng
74 84 67 79 83 66 61 74 63 87 84 70 7,4
10
Trần Văn Hai


69 73 60 60 62 48 53 55 59 72 75 94 6,4
11 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
78 68 64 63 74 62 57 69 36 75 83 71 6,7
12
Phan Thò Bích Hà
51 69 58 65 84 50 68 83 45 77 78 71 6,4
13 Hồ Phi Hiệp
72 76 55 53 60 54 39 63 46 66 60 78 6,1
14
Huỳnh Đức Hoài
66 71 55 62 72 50 40 57 47 65 77 80 6,1
15
Phùng Duy Khanh
60 70 46 63 66 67 57 59 46 68 55 83 6,2
16
Phạm Văn Lập
46 53 49 60 66 40 48 41 47 56 49 64 5,0
17
Đinh Thò Bích Liên
80 86 78 73 96 67 71 82 67 84 80 60 7,7
18
Ngô Thò Hồng Linh
63 72 67 79 90 68 71 86 56 80 84 71 7,3
19
Nguyễn Thành Linh
57 72 59 61 66 45 54 53 37 61 74 72 5,8
20
Nguyễn Thùy Linh
67 73 65 67 82 65 57 80 57 79 78 66 6,9
21 Nguyễn Thị Loan

51 71 60 48 71 48 42 58 52 77 68 60 5,8
22
Ngơ Thị Loan
47 58 50 54 74 58 50 57 38 71 58 67 5,6
23 Nguyễn Xn Lộc
47 58 51 63 70 63 60 68 46 73 64 87 6,1
24
Trần Khắc Mạnh
52 56 51 57 54 46 50 61 33 73 63 73 5,5
25
Võ Đình Minh
69 63 63 55 52 46 38 57 54 62 53 65 5,7
26
Nguyễn Ngọc Lan Phương
78 81 64 60 83 74 60 74 54 81 79 67 7,2
27
Nguyễn Thò Mỹ Phương
72 80 70 60 78 54 49 66 63 80 76 66 6,7
28
Nguyễn Thò Phượng
56 66 51 53 72 48 45 69 37 72 65 64 5,7
29
Nguyễn Qúi
67 68 69 51 44 40 40 65 42 56 68 78 5,7
30
Đỗ Tự Sinh
67 83 71 65 78 70 70 75 51 79 79 87 7,2
31
Võ Thò Thiện
40 56 41 53 68 49 42 57 38 74 68 61 5,3

32
Nguyễn Thò Thanh Thúy
33 43 43 43 61 40 38 50 32 56 56 72 4,6
33
Đoàn Thò Cẩm Tiên
67 72 58 65 86 62 60 72 51 79 81 78 6,9
34
Nguyễn Thò Thùy Trang
69 82 61 69 86 70 72 81 53 84 81 70 7,3
35 Nguyễn Viết Tri
46 53 47 48 57 34 34 48 41 49 53 72 4,7
36
Nguyễn Ngọc Triệu
73 66 63 69 83 48 64 73 44 77 76 77 6,7
37
Trònh Trung Tròn
68 62 61 58 67 44 41 63 44 69 57 74 5,9
38
Võ Thành Trung
60 66 66 55 53 40 37 52 39 43 47 73 5,2
39 Lê Thị Thúy Truyền
34 54 42 52 63 40 28 61 34 65 56 74 4,8
40
Hồ Ngọc Tuấn
42 55 46 53 68 45 33 51 49 62 62 71 5,2
41
Phạm Đức Tuân
44 40 43 47 48 54 38 54 41 46 45 79 4,8
42
Nguyễn Vinh

58 72 60 62 52 46 42 54 42 48 74 73 5,6
43 Lại Thanh Xn
72 79 64 71 65 55 51 67 61 49 68 82 6,5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×