Tải bản đầy đủ (.doc) (31 trang)

lich su am nhac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (712.1 KB, 31 trang )

Lịch sử âm nhạc.
Thời kỳ Trung cổ (từ năm 400 đến 1400)
Trong thời kỳ Trung cổ, xã hội châu Âu gồm có 3 giai cấp, giai cấp
cao nhất là tầng lớp vua chúa, quý tộc và địa chủ. Họ sở hữu ruộng
đất và được hưởng nhiều đặc quyền. Những huyền thoại về các hiệp
sĩ oai hùng cũng xuất phát từ tầng lớp này. Giai cấp thứ hai là giới
tăng lữ, gồm các linh mục và tu sĩ thuộc các nhà thờ Công giáo. Tầng
lớp thứ ba gồm tất cả những thành phần còn lại: nông dân, dân nghèo
thành thị, nông nô v.v… Vào thời kỳ này, những trung tâm âm nhạc
lớn đều thuộc nhà thờ.
Trong suốt thời kỳ Trung cổ, cho đến năm 1100, dòng nhạc chủ điệu
(monophonic: chỉ gồm một bè chính) chiếm ưu thế. Khi cuộc sống
được cải thiện và văn minh hơn, người ta bắt đầu chú ý đến con
người. Vào cuối thời kỳ Trung cổ, dòng nhạc phức điệu (polyphony:
nhiều bè chính diễn tấu cùng lúc) bắt đầu phát triển.
Hai nhạc sĩ nổi tiếng nhất của dòng nhạc phức điệu thời kỳ đầu là
Leonin và Perotin thuộc Nhà thờ Đức Bà Paris. Sau đó có thêm nhạc
sĩ Guillaume de Machaut.
Âm nhạc nhà thờ
Trong thời kỳ Trung cổ, nhà thờ chiếm vị trí quan trọng trong đời
sống. Vì vậy, âm nhạc nhà thờ chiếm địa vị độc tôn từ khoảng năm
350 cho đến năm 1100, hầu hết các bản nhạc đều xuất phát từ các tu
viện. Điều này có nghĩa là đa số các nhạc sĩ là các tu sĩ, linh mục
thuộc nhà thờ Thiên Chúa giáo. Những tu sĩ này tin rằng tài năng của
mình do Thượng đế ban cho, những gì họ sáng tác đều nhằm mục
đích tôn vinh Thượng đế. Vì vậy, những tác phẩm thời kỳ này hầu hết
đều không ghi tên tác giả.
Âm nhạc nhà thờ gọi là bình ca (plainsong), chỉ gồm một giai điệu
chính với lời hát bằng tiếng Latin, không có nhạc cụ đệm. Giai điệu
của bình ca đơn giản, dễ hiểu, dễ thuộc. Lời ca thường là một phần
của lễ ca (messe) Thiên Chúa giáo La Mã.


Những bài hát còn lưu truyền đến nay được biết dưới tên gọi bài hát
Gregorian (Gregorian chant), lấy theo tên của giáo hoàng Gregory đệ
nhất (590-604). Ông đã có công tập hợp các bài bình ca theo một trật
tự đặc biệt rồi truyền bá khắp châu Âu và đế quốc La Mã.
Âm nhạc thế tục
Âm nhạc thế tục thời kỳ này chủ yếu là dân ca, đơn giản hơn âm nhạc
nhà thờ, gồm các bài ca, điệu nhạc chủ điệu (monophonic) do những
người hát rong trình diễn. Những người hát rong thời Trung cổ được
gọi là jongleur (theo tiếng Anh), troubadour hoặc trouvère (theo tiếng
Pháp), và minnesinger (theo tiếng Đức).
Những người hát rong lang thang từ tòa thành này đến tòa thành
khác, ca hát, kể chuyện và diễn trò. Giống như bình ca, nhạc thế tục
cũng rất đơn giản với một giai điệu chính. Tuy nhiên, tiết tấu của
chúng nhanh hơn nhạc nhà thờ và không dùng lời ca tiếng Latin.
Những người hát rong dần dần tụ họp lại thành các phường, hội, và
được xếp vào giới trung lưu trong xã hội.
Những bài hát của người hát rong thường có nhạc cụ dây và trống
đệm theo. Cả âm nhạc nhà thờ và âm nhạc thế tục đều sử dụng nhiều
loại nhạc cụ khác nhau, ví dụ như đàn dây gồm có lyre, psaltery,
fiddle hoặc vielle. Đàn phím thời kỳ này chính là organ. Nhạc cụ gõ
gồm có trống và chuông nhỏ.
Nhạc phức điệu
Trước đó, tất cả các bài nhạc chỉ gồm một bè chính và không có bè
phụ (monophony). Sau đó, các nhạc sĩ bắt đầu cho nhiều bè diễn tấu
cùng lúc, các bè này đều có vai trò quan trọng như nhau. Đó chính là
nhạc phức điệu (polyphony).
Nhạc phức điệu mở rộng tư duy của nhạc sĩ, giúp họ sáng tạo tốt hơn.
Sumer is icumen in là một tác phẩm được viết khoảng năm 1300, cũng
nổi tiếng như bài Row, row your boat.
In ấn các bản nhạc

Trước khi phát minh ra máy in, trong nhà thờ có một đội ngũ tu sĩ
chuyên làm nhiệm vụ sao chép lại các bản nhạc. Thỉnh thoảng, người ta
trình bày bản nhạc bằng lối viết rất bay bướm, trang trí đẹp mắt.
Khoảng năm 1025, Guido d’Arezzo phát minh ra một hệ thống ký âm
sử dụng các dòng và khe nhạc. Cho đến lúc đó, người ta chỉ dùng khuôn
nhạc có 2 dòng kẻ. Guido đã mở rộng hệ thống này thành 4 dòng kẻ, và
phát minh ra các dòng kẻ phụ ở trên hoặc dưới khuôn nhạc. Ông sử
dụng những nốt nhạc hình vuông gọi là neume. Hệ thống này giúp ký
âm những nốt vượt ra khỏi phạm vi khuôn nhạc, và được sử dụng cho
đến tận ngày nay. Guido cũng là người phát triển hệ thống khóa nhạc,
đặt nền tảng cho những khóa nhạc hiện đại: khóa fa, khóa sol v.v…
Một cống hiến quan trọng khác của ông là luận án về nhạc phức điệu.
Đây là công trình đầu tiên, mở đường cho các nhạc sĩ Leonin và Perotin
về sau.
Các nhạc sĩ tiêu biểu cho thời kỳ Trung cổ:
- Conon de Bethune
- La Comtessa Beatritz de Dia
- Hildegard von Bingen (1098-1179)
- Adam de la Halle
- Leonin (Leoninus) (c.1163-1201)
- Guillaume de Machaut (1300-1377)
- Perotin (Perotinus Magnus) (c.1160-1220)
- Wizlau von Rugen
- Hans Sachs
- Bernart de Ventadorn
- Maria de Ventadorn (1165-1221)
- Philippe de Vitry (1291-1361)
Thời kỳ Phục hưng (từ năm 1400 đến năm 1600)
07:16' 06/12/2005 (GMT+7)
Thời kỳ Phục hưng đánh dấu một giai đoạn hoàng kim trong lịch sử thế

giới. Những chuyến thám hiểm của Columbus và Francis Drake, tư
tưởng khoa học tiến bộ của Galileo và Copernicus dẫn dắt nhân loại đến
một chân trời mới. Các họa sĩ như Leonardo da Vinci và Michelangelo
có ảnh hưởng rất lớn trong hội họa, cũng như Shakespeare nổi tiếng với
các vở kịch và thơ.
Trong thời kỳ Phục Hưng, tầng lớp trung lưu phát triển mạnh. Ruộng
đất không còn hoàn toàn thuộc về giới quý tộc. Dân số các thành thị gia
tăng, người ta bắt đầu giải trí bằng xem kịch và nghe nhạc. Việc truyền
bá, giáo dục âm nhạc được mở rộng hơn. Nhờ việc phát minh ra máy in
năm 1450, những bản nhạc được in ấn hàng loạt và phổ biến rộng rãi
đến mọi người. Cho đến năm 1600, những bản nhạc nổi tiếng đã được
lưu truyền khắp châu Âu. Tầng lớp trung lưu đã có thể tự học chơi nhạc
cụ, thông qua những quyển sách giáo khoa âm nhạc dạy thổi tiêu, đánh
đàn lute và guitar.
Các nhạc sĩ nổi tiếng như Josquin des Prez và Giovanni Palestrina đi
đầu trong công cuộc cách tân âm nhạc. Con người, chứ không phải
Thượng đế, trở thành đối tượng chính trong âm nhạc. Các nhạc sĩ
chuyển hướng sáng tác về phía công chúng. Kỹ thuật hòa âm đã làm
thay đổi diện mạo nền âm nhạc.
Âm nhạc nhà thờ
Âm nhạc nhà thờ thời kỳ Phục hưng là sự phát triển tự nhiên của thể
loại bình ca. Dạng nhạc phức điệu 2 bè đơn giản cuối thời Trung cổ
được mở rộng thành phức điệu 4 bè, trong đó mỗi bè đều quan trọng
như nhau. Hình thức mới này được gọi là motet. Trái với thời Trung
cổ, trong giai đoạn này âm nhạc được chú trọng hơn lời ca. Josquin
des Prez và Giovanni Palestrina là hai nhạc sĩ nổi tiếng nhất của thời
kỳ Phục hưng về thể loại motet.
Trong giai đoạn này, âm nhạc bắt đầu trở nên hoa mỹ hơn. Những
bản lễ ca (messe) và motet trở nên tinh vi, phức tạp hơn. Nhiều loại
giọng được đưa vào, các chương nhạc trở nên dài hơn và cầu kỳ hơn.

Các nhạc sĩ bắt đầu thích thể hiện phong cách hơn là truyền tải các
thông điệp tôn giáo. Những vị lãnh đạo nhà thờ bắt đầu lo ngại thính
giả sẽ không hiểu được tầm quan trọng của lời ca, và tại Hội đồng tôn
giáo, họ đề nghị âm nhạc nhà thờ phải dùng để minh họa cho lời ca.
Điều này đánh dấu cho sự khởi đầu của cấu trúc hài hòa giữa lời ca
và giai điệu.
Âm nhạc thế tục
Madrigal, những bài hát dành cho một nhóm nhỏ biểu diễn không
nhạc đệm, đã trở thành thể loại nhạc thế tục phổ biến nhất. Thường
nói về tình yêu, madrigal trở thành một phần quan trọng trong các dịp
lễ hội đặc biệt. Người ta thường hát madrigal trong những bữa tiệc,
đám cưới và thường có một đội hợp xướng họa theo. Cách hát này
vẫn còn phổ biến đến tận ngày nay.
Tác phẩm El Grillo của nhạc sĩ Josquin des Pres là một điển hình về
những cách tân âm nhạc trong thời kỳ này.
Những cải cách
Từ đầu thế kỷ 16, nhà thờ Tân giáo tách khỏi nhà thờ Công giáo kéo
theo những thay đổi mạnh mẽ về mọi mặt trong đời sống xã hội.
Martin Luther muốn tất cả các tín đồ của ông cùng tham gia vào hoạt
động âm nhạc. Vì vậy, trong những nhà thờ Tân giáo, người ta sáng
tác những bài thánh ca cho mọi người cùng hát, chứ không chỉ dành
cho dàn hợp xướng. Phong cách hợp xướng mới này là nền tảng cho
những bài thánh ca ngày nay. Những bài thánh ca được viết cho
người hát, nhưng 200 năm sau, Bach đã ứng dụng hình thức này vào
những tiểu phẩm cho đàn organ.
Có thể nói âm nhạc nhà thờ Thiên Chúa giáo thế kỷ 16 phát triển trên
nền tảng của bình ca, còn âm nhạc nhà thờ Tân giáo thế kỷ 17 - 18
phát triển từ thánh ca nhiều bè.
Khí nhạc
Trong thời kỳ Phục hưng, các nhạc sĩ bắt đầu viết phức điệu cho nhạc

cụ trình diễn. Những bài phức điệu này thường dành cho các vũ hội
trong dinh cơ của tầng lớp quý tộc. Ống tiêu (recorder) và đàn lute là
2 nhạc cụ thông dụng nhất. Ống tiêu và đàn viol đủ kích cỡ diễn tấu
thành từng nhóm gọi là consort. Những nhạc cụ khác của thời Phục
hưng là đàn lute, kèn shawm, krummhorn, kèn trumpet và trombone
loại nhỏ. Ngoài ra, nhạc cụ thường dùng để đệm cho người hát. Nhạc
sĩ Joan Ambrosia Dalza đã viết 3 vũ khúc rất nổi tiếng, đó là Tasta la
corde, Ricercar, và Calata.
Các nhạc sĩ tiêu biểu cho thời kỳ Phục hưng:
- Jacob Arcadelt
- Gilles Binchois
- Jacopo da Bologna
- William Byrd (1543-1623)
- Francesca Caccini (1587-1640)
- William Cornysh
- John Dowland
- Guillaume Dufay (c.1400-1474)
- John Dunstable (c.1390-1453)
- Giovanni Gabrieli
- Carlo Gesualdo
- Orlando Gibbons (1583-1625)
- Heinrich Isaac
- Orlando di Lasso (1532-1594)
- Cristobal de Morales (c.1500-1553)
- Jacob Obrecht (c.1450-1505)
- Johannes Ockeghem (c.1410-1497)
-Giovanni Pierluigi da Palestrina (c.1525-1594)
- Michael Praetorius
- Josquin des Prez (c.1440-1521)
- Thomas Tallis (c.1505-1585)

- John Taverner
- Tomas Luis de Victoria (1548-1611)
- Thomas Weelkes
- Adrian Willaert
Thời kỳ Baroque (từ năm 1600 đến năm 1750)
12:19' 06/12/2005 (GMT+7)
Thời kỳ Baroque chiếm một vị trí quan trọng trong lịch sử thế giới.
Galileo, Kepler và Newton tìm ra những lý thuyết mới để giải thích về
vũ trụ. Trong âm nhạc, hội họa, kiến trúc và thời trang, những hoa văn
trang trí cầu kỳ hoa mỹ trở thành thời thượng. Cả phụ nữ và đàn ông
đều đội tóc giả và mặc trang phục viền đăngten.
Trong suốt thời kỳ Baroque, các nhạc sĩ tiếp tục phục vụ cho nhà thờ và
tầng lớp giàu có. Giới tăng lữ và quý tộc thuê mướn nhạc sĩ dưới hình
thức bảo trợ. Người bảo trợ trả thù lao cho nhạc sĩ theo từng tác phẩm,
và có quyền yêu cầu anh ta viết loại nhạc mà họ thích. Điều này làm
giới hạn quyền tự do sáng tạo của nhạc sĩ.
Những nhà soạn nhạc nổi tiếng trong thời kỳ Baroque gồm Johann
Sebastian Bach, George Frederic Handel, Johann Pachelbel, Georg
Phillip Telemann, Henry Purcell và Antonio Vivaldi.
Đặc điểm âm nhạc thời kỳ Baroque
Hình thức và thể loại: các vũ khúc rất phổ biến trong thời kỳ này. Ngoài
ra còn có prelude, fugue, suite (tổ khúc), toccata và variation (biến tấu).
Nhịp đôi và nhịp ba thường được sử dụng.
Hòa âm: 2 hoặc nhiều giai điệu được trình tấu cùng lúc, tạo thành một
kết cấu âm nhạc gọi là đối âm. Hòa âm thường xuyên biến hóa. Điệu
tính chủ yếu dựa trên trưởng và thứ.
Đàn phím: Chủ yếu là đàn clavichord, harpsichord, và organ.
Tiết tấu: Nhấn vào phách mạnh, nhịp lấy đà, và thường xuyên thay đổi.
Nốt móc đơn, móc kép và chùm ba thường được sử dụng.
Phong cách: Dấu chia câu và ký hiệu diễn cảm không được sử dụng.

Những câu nhạc nhanh thường được đàn liền tiếng (legato), những câu
chậm hơn được đàn không liền tiếng (nonlegato). Dùng rất nhiều nốt
hoa mỹ.
Các xu hướng của nhạc Baroque
Các nhạc sĩ như Johann Sebastian Bach đã tạo ra một xu hướng mới cho
nhạc Baroque bằng các bản nhạc phức điệu, gồm nhiều bè kết hợp và
nối tiếp nhau. Những giai điệu này thường có các nốt láy rền (trill) và
láy nhanh. Hợp âm dùng để đệm cho 1 hoặc nhiều bè được sử dụng
nhiều. Ngoài ra, các nhạc sĩ bắt đầu dùng các ký hiệu diễn tả cường độ
và tốc độ trong bản nhạc. Biểu diễn ứng tác (improvisation) cũng rất
phổ biến, ngay cả trong nhạc nhà thờ. Sau cùng, các nhạc sĩ bắt đầu
dùng âm nhạc để thể hiện những cảm xúc vui, buồn, giận dữ.
Thanh nhạc
Thời kỳ Baroque chứng kiến sự ra đời của thể loại nhạc kịch (opera).
Một vở opera có sự kết hợp của âm nhạc, diễn xuất, cảnh trí, phục trang
và đạo cụ. Các diễn viên hát theo kịch bản. Một số vở opera có tính chất
chính kịch (opera seria), một số vở mang sắc thái hài hước (opera
2
buffa). Vở opera đầu tiên là Orfeo của nhạc sĩ Claudio Monteverdi.
Tương tự opera là thể loại cantata. Giống như opera, cantata gồm
những bài hát (aria) và những đoạn hát nói (recitative) xen kẽ nhau.
Tuy nhiên, trong cantata không có diễn xuất sân khấu.
Khí nhạc
Trong thời kỳ Baroque, khí nhạc trở thành quan trọng không kém
thanh nhạc. Đây là giai đoạn nở rộ của các tác phẩm viết cho kèn
flute, oboe, bassoon, trombone, trumpet, horn, viết cho đàn
harpsichord và organ. Ống tiêu không còn phổ biến, đàn viol được
thay thế bằng violin, viola và cello. Trống định âm (timpani) là nhạc
cụ gõ duy nhất dùng trong các opera chính kịch.
Hầu hết các tác phẩm khí nhạc đều gồm vài đoạn hoặc vài chương có

tính chất tương phản nhau. Concerto là một thể loại tiêu biểu.
Concerto phát triển vào nửa cuối thế kỷ 17, do công lao của các nhạc
sĩ người Ý như Torelli, Alessandro Scarlatti và Corelli. Chỉ trong
vòng 25 năm, rất nhiều nhạc sĩ ở các nước khác đã thành công với thể
loại concerto. Một trong những concerto nổi tiếng nhất là bản “Bốn
mùa” của Antonio Vivaldi.
Concerto được trình diễn bởi một người hoặc một nhóm nhạc công
độc tấu. Concerto cho một nhóm trình diễn gọi là concerto grosso.
Concerto grosso được viết cho một nhóm nghệ sĩ độc tấu cùng với
dàn nhạc, thường gồm 3 chương (nhanh - chậm – nhanh).
Các nhạc sĩ tiêu biểu cho thời kỳ Baroque
Johann Sebastian Bach (1685-1750)
Dietrich Buxtehude
Arcangelo Corelli (1653-1713)
Francois Couperin (1668-1733)
Girolamo Frescobaldi
George Frideric Handel (1685-1759)
Elizabeth-Claude Jacquet de la Guerre (1659-1729)
Jean-Baptiste Lully
Claudio Monteverdi (1567-1643)
Jacopo Peri
Georg Phillip Telemann
Henry Purcell (1659-1695)
Jean-Philippe Rameau (1683-1764)
Alessandro Scarlatti
Heinrich Schutz (1585-1672)
Antonio Vivaldi (1678-1741)
Thời kỳ Cổ điển (từ năm 1750 đến năm 1820)
11:51' 08/12/2005 (GMT+7)
Thời kỳ Cổ điển chứng kiến nhiều sự thay đổi của thế giới. Cách

mạng tư sản Pháp và những cuộc chiến của Napoleon làm thay đổi
diện mạo châu Âu. Nhân dân mọi tầng lớp có nhiều cơ hội để tham
gia vào các hoạt động giải trí. Vì vậy, chế độ bảo trợ nhạc sĩ thời
Baroque bị xóa bỏ, thay vào đó là những buổi hòa nhạc có bán vé cho
đông đảo công chúng thưởng thức.
Phong cách quý phái, hoa mỹ của nhạc Baroque không còn được ưa
chuộng, âm nhạc thời kỳ Cổ điển trở nên đơn giản hơn, hài hòa và
không còn cầu kỳ. Tên của các bản nhạc được đặt rõ ràng, trực tiếp
theo kiểu “Bản giao hưởng số 1, số 2, số 3”, không còn mang những
cái tên bay bướm. Được mệnh danh là “âm nhạc thuần túy”, các tác
phẩm cổ điển được trình diễn độc lập trong các buổi hòa nhạc, không
dùng để minh họa cho các điệu múa hoặc phục vụ cho các lễ hội.
Các nhạc sĩ tiêu biểu cho thời kỳ Cổ điển là Wolfgang Amadeus
Mozart, Franz Joseph Haydn và Ludwig van Beethoven. Vienna (thủ
đô nước Áo) trở thành trung tâm âm nhạc của châu Âu, hầu hết các
nhạc sĩ nổi tiếng đều có thời gian sinh sống tại đây.
Đặc điểm âm nhạc thời kỳ Cổ điển
Hình thức và thể loại: Phổ biến nhất là minuet và trio, rondo, sonata-
allegro, sonatina và variation. Ngoài ra còn có các concerto và nhạc
múa.
Hòa âm: thường gồm một giai điệu chính và bè đệm. Những đoạn phô
diễn kỹ thuật và thay đổi hợp âm thường được sử dụng.
Đàn phím: phổ biến nhất là pianoforte và harpsichord.
Tiết tấu: các dấu lặng, nốt móc kép và chùm ba thường được dùng.
Trong hình thức biến tấu, một tốc độ duy nhất được duy trì trong cả bài.
Phong cách: cường độ đa dạng và tương phản cao (to và nhỏ). Dấu
luyến 2 nốt, luyến 3 nốt, dấu nhấn rất phổ biến. Câu nhạc có độ dài
trung bình.
Khí nhạc
Trong thời kỳ Cổ điển, khí nhạc phát triển mạnh hơn thanh nhạc. Nhiều

nhạc cụ được bổ sung vào cơ cấu dàn nhạc, bao gồm kèn flute, clarinet,
oboe và bassoon.
Ba hình thức khí nhạc phát triển mạnh nhất là concerto, symphony (giao
hưởng) và sonata. Concerto thời kỳ Baroque tiến hóa thành concerto Cổ
điển. Nghệ sĩ độc tấu giữ vai trò chủ đạo, còn dàn nhạc làm nền. Mọi
loại nhạc cụ trong dàn nhạc đều có những bản concerto dành riêng cho
mình.
Concerto grosso của thời kỳ Baroque phát triển thành giao hưởng Cổ
điển (symphony). Danh từ “symphony” có nghĩa là “cùng diễn tấu”, bản
giao hưởng dành cho cả dàn nhạc cùng biểu diễn đồng thời. Symphony
gồm 3 chương (nhanh - chậm - nhanh), thỉnh thoảng có bổ sung thêm
một chương mang tính chất của nhạc múa vào trước chương cuối. Nhạc
sĩ Franz Joseph Haydn là người viết nhiều symphony nhất (104 bản
symphony).
Sonata được viết cho 1 hoặc 2 nhạc cụ trình diễn. Hầu hết các bản
sonata đều viết cho đàn piano - nhạc cụ thịnh hành nhất thời đó.
Hình thức sonata
Trong thời kỳ Cổ điển, các bản symphony, concerto và sonata đều được
sáng tác bằng hình thức sonata. Các nhạc sĩ coi sonata là cấu trúc chuẩn
mực cho tác phẩm của mình. Hình thức sonata ngày càng được sử dụng
rộng rãi.
Ban đầu, thuật ngữ “sonata” dùng để chỉ các tác phẩm sáng tác cho
nhạc cụ. Một bản sonata ngắn gọi là sonatina. Đến cuối thế kỷ 18, hình
thức sonata ngày càng được hoàn thiện, bao gồm 3 đến 4 chương có
tính chất tương phản nhau, trong đó chương 1 có cấu trúc chặt chẽ nhất.
Chương 1 là điển hình cho cấu trúc nghiêm ngặt của sonata, gồm 3
đoạn. Đoạn 1 là phần “trình bày”, giới thiệu các giai điệu chủ đề. Chủ
đề 2 thường cao hơn 5 nốt so với chủ âm. Đoạn 2 gọi là phần “phát
triển”, trong đoạn này các chủ đề chính biến hóa theo sáng tạo của nhạc
sĩ. Đoạn 3 gọi là phần “tái hiện”, các chủ đề được trình bày lại, nhưng

tất cả đều ở chủ âm. Đôi khi, bản sonata còn có thêm phần mở đầu và
phần kết.
Giao hưởng thời kỳ Cổ điển
Đây là giai đoạn đánh dấu sự vượt trội của khí nhạc so với thanh nhạc.
Dàn nhạc giao hưởng hiện đại ra đời, có bổ sung thêm nhiều nhạc cụ
dây, kèn clarinet, bassoon, oboe và flute. Kèn trumpet và horn chưa có
van bấm điều chỉnh cao độ, nhưng vẫn đáp ứng được quy luật hòa âm
trong dàn nhạc, vì vậy chúng thay thế cho đàn harpsichord trong dàn
nhạc giao hưởng. Tuy nhiên kèn trombone, tuba và một số nhạc khí gõ
vẫn chưa có mặt trong dàn nhạc.
Một bản giao hưởng (symphony) là một tác phẩm dài do dàn nhạc diễn
3
tấu, thông thường gồm 4 chương. Mỗi chương có tốc độ, sắc thái và
phong cách rất khác nhau.
Franz Joseph Haydn được coi là cha đẻ của giao hưởng. Ông sáng tác
tổng cộng 104 bản giao hưởng. Beethoven viết 9 bản giao hưởng,
trong đó bản số 5 và số 9 là nổi tiếng nhất.
Thanh nhạc
Opera là thể loại thanh nhạc phổ biến nhất trong thời kỳ Cổ điển. Các
vở opera thời kỳ này đáp ứng nhu cầu thưởng thức của tầng lớp giàu
có trong xã hội, vì vậy chúng được đầu tư rất tốn kém. Hai phong
cách opera: opera seria và opera buffa tiếp tục phát triển. Opera buffa
trở nên phổ thông hơn, nhờ những cống hiến của Mozart trong việc
phát triển phong cách hài hước. Những vở opera nổi tiếng của Mozart
là Đám cưới Firaro và Cây sáo thần.
Các nhạc sĩ tiêu biểu cho thời kỳ Cổ điển:
- Carl Philipp Emmanuel Bach
- Johann Christian Bach (1735-1782)
- Ludwig van Beethoven (1770-1827)
- Christoph Willibald Gluck (1714-1787)

- Franz Joseph Haydn (1732-1809)
- Wolfgang Amadeus Mozart (1756-1791)
- Giovanni Battista Pergolesi
- Gioacchino Rossini (1792-1868)
- Domenico Scarlatti (1685-1757)
Thời kỳ Lãng mạn (từ năm 1820 đến năm 1910)
08:27' 09/12/2005 (GMT+7)
Bước sang thời kỳ Lãng mạn, âm nhạc có nhiều thay đổi đáng kể.
Các nhạc sĩ tạo ra nhiều hình thức, thể loại âm nhạc mới và phát triển
chúng nhằm thể hiện phong cách cá nhân. Kết cấu tác phẩm âm nhạc
trở nên linh động, không còn ràng buộc về độ dài tác phẩm, số
chương, số nhạc cụ hoặc số người hát. Những vở opera của Richard
Wagner thường kéo dài đến 6 giờ đồng hồ. Bản giao hưởng số 9 của
Ludwig van Beethoven cần đến một dàn nhạc đông đảo, dàn hợp
xướng và các ca sĩ đơn ca.
Cơ cấu dàn nhạc trong thời kỳ Lãng mạn được hoàn thiện và được áp
dụng đến tận ngày nay. Các loại kèn đồng được bổ sung van điều
chỉnh cao độ, các loại kèn gỗ được bổ sung các khóa nhạc, tiện lợi
cho việc ký âm. Điều đó khuyến khích các nhạc sĩ viết nhiều tác
phẩm cho bộ đồng và bộ gỗ.
Nhiều nhạc sĩ thời kỳ Lãng mạn gây được ảnh hưởng rộng rãi, bao
gồm Hector Berlioz, Johannes Brahms, Richard Wagner và Piotr
Ilyich Tchaikovsky.
Đặc điểm âm nhạc thời kỳ Lãng mạn
Hình thức và thể loại: Phổ biến nhất là các tiểu phẩm, concerto, vũ
khúc, etude (khúc luyện tập) và variation (biến tấu).
Hòa âm: Sử dụng rộng rãi hòa âm bán cung, dấu hóa bất thường, hợp
âm giảm, hợp âm bảy át và chuyển điệu.
Đàn phím: Đàn piano chiếm ưu thế trong thời kỳ này.
Tiết tấu: Loại tiết tấu phức tạp, nhịp 2 tương phản với nhịp 3 được sử

dụng rộng rãi. Đảo phách cũng rất phổ biến.
Phong cách: Thể hiện rõ phong cách cá nhân, âm nhạc mang sắc thái
của ca khúc, phần đệm có nhiều sáng tạo, các loại dấu lặng, các
cường độ và tốc độ rất đa dạng.
Giao hưởng thời kỳ Lãng mạn
Giao hưởng thời kỳ Lãng mạn là bước phát triển mới của giao hưởng
Cổ điển. Các bản giao hưởng có quy mô lớn hơn và kéo dài hơn, có bổ
sung nhiều loại nhạc cụ. Đôi khi, một bản giao hưởng có nhiều hơn 4
chương.
Thể loại giao hưởng có nội dung bắt đầu xuất hiện và phát triển mạnh.
Bản “Giao hưởng hoang tưởng” (Symphonie Fantastique) của Berlioz là
một điển hình của giao hưởng thời kỳ Lãng mạn. Xuyên suốt bản giao
hưởng là một câu chuyện tình. Berlioz sử dụng một giai điệu chủ đề
tượng trưng cho nhân vật nữ chính. Qua từng chương, giai điệu chủ đề
này thay đổi nhiều sắc thái khác nhau.
Berlioz
Thơ giao hưởng
Thơ giao hưởng (symphonic poem) rất gần gũi với giao hưởng có nội
dung, bởi nó cũng kể lại một câu chuyện. Tuy nhiên, thơ giao hưởng chỉ
gồm 1 chương dài, trong khi giao hưởng gồm nhiều chương.
Nhạc sĩ sáng tác thơ giao hưởng nổi tiếng nhất là Richard Strauss. Thơ
giao hưởng Don Juan và Der Rosenkavalier là 2 tác phẩm tiêu biểu nhất
của ông.
Khúc mở màn (overture)
Khúc mở màn (overture) đã xuất hiện từ thời kỳ Baroque và Cổ điển.
Đây là đoạn nhạc mở đầu, giới thiệu và tạo không khí trước khi trình
diễn một vở opera. Trong thời kỳ Lãng mạn, các khúc mở màn tồn tại
độc lập, không đi kèm với vở opera nào cả, và được gọi là concert
overture.
Các bản concert overture cũng thuộc loại âm nhạc có nội dung. Chúng

cũng trình bày một câu chuyện hoàn chỉnh. Fingal's Cave Overture của
nhạc sĩ Mendelssohn là một ví dụ tiêu biểu.
Opera thời kỳ Lãng mạn
Trong vòng 50 năm, Giuseppe Verdi là đại diện xuất sắc nhất cho
trường phái âm nhạc Ý. Phần lớn các tác phẩm của ông được viết cho
sân khấu, trong đó có 26 vở opera. Khác với tác phẩm của nhiều nhạc sĩ
tiền bối, các vở opera của Verdi đi sâu vào khai thác thân phận con
người, không còn ca ngợi thiên nhiên tươi đẹp và các nhân vật thần
thoại.
Nhạc sĩ viết opera nổi tiếng nhất trong thời kỳ này là Richard Wagner.
Tác phẩm của ông được coi là đỉnh cao của nghệ thuật opera. Một đặc
điểm trong âm nhạc của Wagner là ông thường sử dụng một chủ đề
xuyên suốt (leitmotif) đại diện cho một nhân vật trong toàn bộ bản nhạc.
Ca khúc (lieder)
Thuật ngữ lieder là số nhiều của từ gốc Đức lied, có nghĩa là “bài hát”.
Mục tiêu của bản lieder là tạo ra một hình tượng âm nhạc mang đầy
chất thơ. Những bài lieder thường có đàn piano đệm theo, nhưng piano
đã trở thành một phần của lời hát, tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt
theo ý muốn của nhạc sĩ.
Có 2 loại lieder trong thời kỳ này. Loại thứ nhất là thơ hát (strophic
song) tương tự như thánh ca, mỗi đoạn thơ có giai điệu giống nhau.
Loại thứ hai là nhạc hát (through-composed song) với mỗi khổ thơ có
giai điệu khác nhau. Tiêu biểu cho loại nhạc hát này là bài Erlkönig của
nhạc sĩ Franz Schubert.
Trường phái dân tộc (Nationalism)
Trước thời kỳ Lãng mạn, hầu hết các nhạc sĩ đều chưa quan tâm đến
tính dân tộc trong âm nhạc. Đa số các tác phẩm đều viết theo phong
4
cách Đức, Pháp và Ý. Trong thời kỳ Lãng mạn, xu hướng dân tộc
xuất hiện, các nhạc sĩ tìm cách vận dụng dân ca của dân tộc mình vào

âm nhạc. Nước Nga đi tiên phong trong phong trào dân tộc chủ
nghĩa, với những nhà soạn nhạc xuất sắc như Piotr Ilyich
Tchaikovsky, Alexander Borodin, Modeste Mussorgsky và Nicolai
Rimsky-Korsakov.
Một nhạc sĩ Tiệp Khắc là Antonin Dvorak cũng khai thác thành công
các làn điệu dân ca, dân vũ Tiệp như furiant, dumka và vận dụng vào
các bản giao hưởng và tác phẩm thính phòng.
Các tác phẩm viết cho đàn piano
Âm nhạc cho đàn piano phát triển mạnh mẽ trong suốt thời kỳ Lãng
mạn. Nhiều thể loại âm nhạc cho piano ra đời, trong đó có các tiểu
phẩm. Các tiểu phẩm thời kỳ Lãng mạn gồm có nocturne (dạ khúc),
impromptu, etude (khúc luyện tập), ballade. Hầu hết các bản nhạc
loại này đều ngắn, dễ nghe và chỉ tập trung vào một ý tưởng âm nhạc
đơn giản.
Frederic Chopin là nhạc sĩ viết cho piano tiêu biểu nhất trong thời kỳ
này.
Các nhạc sĩ tiêu biểu cho thời kỳ Lãng mạn
- Isaac Albeniz (1860-1909)
- Hector Berlioz (1803-1869)
- Georges Bizet (1838-1875)
- Alexander Borodin (1833-1887)
- Johannes Brahms (1833-1897)
- Anton Bruckner (1824-1896)
- Frederic Chopin (1810-1849)
- Antonin Dvorak (1841-1904)
- Cesar Franck (1822-1890)
- Edvard Grieg (1843-1907)
- Franz Liszt (1811-1886)
- Felix Mendelssohn (1809-1847)
- Fanny Mendelssohn Hensel (1805-1847)

- Modeste Mussorgsky (1839-1881)
- Carl Nielsen (1865-1931)
- Giacomo Puccini (1858-1924)
- Nikolai Rimsky-Korsakov (1844-1908)
- Franz Schubert (1797-1828)
- Clara Wieck Schumann (1819-1896)
- Robert Schumann (1810-1856)
- - Jean Sibelius (1865-1957)
- Bedrich Smetana (1824-1884)
- Dame Ethyl Mary Smyth (1858-1944)
- Johann Strauss II
- Piotr Ilyich Tchaikovsky (1840-1893)
- Giuseppe Verdi (1813-1901)
- Carl Maria von Weber (1786-1826)
- Richard Wagner (1813-1883)
- Hugo Wolf (1860-1903)
Âm nhạc thế kỷ 20 (từ năm 1900 đến năm 2000)
08:01' 12/12/2005 (GMT+7)
Trong thế kỷ 20, các thể loại và phong cách âm nhạc trở nên đa dạng
hơn bao giờ hết. Giới hạn duy nhất ràng buộc nhạc sĩ chính là khả
năng tưởng tượng của họ. Nhạc sĩ Peter Schikele đã sáng tạo ra thứ
âm nhạc ngộ nghĩnh từ tiếng chép miệng, hoặc tiếng súc miệng sòng
sọc suốt cả tác phẩm.
Giai điệu âm nhạc thời kỳ này rất khác so với những giai đoạn trước.
Những giai điệu của Anton Webern thường chỉ gồm 2 đến 3 nốt,
nhảy quãng rất xa. Tuy nhiên, những giai điệu của Bela Bartok và
Alan Hovhaness lại theo những chuẩn mực của thời kỳ Trung cổ.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật cũng tác động mạnh mẽ vào âm
nhạc thế kỷ 20, đặc biệt là nhạc điện tử. Một số nhạc sĩ như Philip Glass
dùng các nhạc cụ điện tử để tạo ra những hiệu ứng âm thanh và phong

cách hoàn toàn mới.
Đặc điểm của âm nhạc thế kỷ 20
Hình thức và thể loại: Các nhạc sĩ thể nghiệm kiểu “âm nhạc may rủi”,
với hình thức và cấu trúc hoàn toàn ngẫu nhiên.
Hòa âm: Những hòa âm phức tạp làm đa dạng bức tranh bằng âm thanh.
Thang âm ngũ cung và 12 cung được sử dụng rộng rãi. Các quãng
nghịch (quãng 2, quãng 7, quãng 9, quãng 11) rất phổ biến.
Đàn phím: Đàn phím điện tử, organ điện tử và piano trở nên thông
dụng.
Tiết tấu: Nhịp thay đổi liên tục, đa tiết tấu (nhiều bè, mỗi bè một nhịp
được trình tấu cùng lúc).
Phong cách: Giai điệu và tiết tấu không rõ ràng. Những hòa âm nhẹ
nhàng, nhiều màu sắc và hiệu ứng lung linh huyền ảo được tận dụng.
Các hợp âm nghịch, các nhạc cụ tự chế, những cách ký âm mới được áp
dụng. Trong thời kỳ này, nhiều lối hòa âm, tiết tấu, phong cách mới lạ
ra đời.
Trường phái ấn tượng (Impressionism)
Vào cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20, một bộ phận của âm nhạc Lãng mạn
chuyển hóa thành trường phái Ấn tượng. Nếu âm nhạc Lãng mạn là một
bức tranh sắc nét, rõ ràng, thì âm nhạc Ấn tượng là một tổng thể mơ hồ,
nhạt nhòa.
Hai đại diện tiêu biểu của trường phái Ấn tượng là Claude Debussy và
Maurice Ravel. Vì những lý thuyết quá mới mẻ của mình, Debussy
được coi là một nhạc sĩ cấp tiến trong Nhạc viện Paris. Một tác phẩm
tiêu biểu của ông là prelude “Buổi chiều của thần điền dã”.
Trường phái tân cổ điển (Neo-Classicism):
Trường phái Tân cổ điển chiếm vị trí quan trọng trong nền âm nhạc thế
kỷ 20. Tiếp đầu ngữ “neo” có nghĩa là “mới”, vì vậy âm nhạc Tân cổ
điển là một hình thức mới của âm nhạc thời kỳ Cổ điển. Các tác phẩm
thuộc trường phái này có thủ pháp nghệ thuật hiện đại, nhưng lại tuân

theo bố cục và ý tưởng của thời kỳ Cổ điển.
Nhạc sĩ Igor Stravinsky là đại diện tiêu biểu của trường phái Tân cổ
điển. Âm nhạc của ông sử dụng nhiều bè với bộ khóa và số chỉ nhịp
khác nhau, đôi khi các bè diễn tấu cùng lúc. Bản giao hưởng “Thánh lễ
mùa xuân” là một ví dụ tiêu biểu.
Trường phái ngẫu nhiên
Trong âm nhạc của trường phái ngẫu nhiên, nhạc sĩ hầu như giao toàn
quyền cho người biểu diễn. Ví dụ như, nhà soạn nhạc giao cho mỗi nhạc
công 4 bản nhạc khác nhau. Khi nhạc trưởng ra hiệu, mỗi nhạc công
đàn bất cứ bản nào trong số 4 bản nhạc được giao, khi nào bắt đầu đàn
và khi nào dừng lại là tùy ý. Âm nhạc ngẫu nhiên được nhiều người
thích thú vì mỗi lần biểu diễn đều tạo ra một tác phẩm khác nhau.
Nhạc sĩ tiêu biểu cho trường phái ngẫu nhiên là John Cage. Tác phẩm
“Imaginary Landscape No.4” của ông gồm 12 chiếc máy radio mở đồng
thời, nhưng mỗi chiếc radio bật một kênh khác nhau.
Âm nhạc phi điệu tính (12-tone or Serialism)
Nhạc sĩ Arnold Schoenberg phát minh ra một hệ thống hoàn toàn mới
sử dụng thang âm 12 bán cung. Kết quả thu được là một tác phẩm âm
nhạc thuộc loại phi điệu tính (atonal). Tiết tấu không theo một quy luật
nào cả và không thể đoán trước.
5
Trường phái phi điệu tính được Alban Berg và Anton Webern ủng
hộ. Các ông đã từ bỏ hệ thống thang âm và giai điệu truyền thống,
viết nên nhiều tác phẩm ngắn.
Các nhạc sĩ tiêu biểu cho âm nhạc thế kỷ 20:
- John Adams
- Samuel Barber
- Bela Bartok (1881-1945)
- Amy (H.H.A) Beach (1867-1944)
- Alban Berg (1885-1935)

- Leonard Bernstein (1918-1990)
- L ili Boulanger (1893-1918)
- Nadia Boulanger (1887-1979)
- Pierre Boulez (b. 1925)
- Benjamin Britten (1913-1976)
- John Cage (1912-1992)
- Aaron Copland (1900-1990)
- Claude Debussy (1862-1918)
- Edward Elgar (1856-1934)
- George Gershwin (1898-1937)
- Philip Glass (1937)
- Henryk Gorecki
- Paul Hindemith (1895-1963)
- Charles Ives (1874-1954)
- Leos Janacek (1854-1928)
- Gustav Mahler (1860-1911-
Sergei Prokofiev (1891-1953)
- Sergei Rachmaninov (1873-1943)
- Maurice Ravel (1875-1937)
- Erik Satie (1866-1925)
- Arnold Schoenberg (1874-1951)
- Dmitri Shostakovich (1906-1975)
- Karlheinz Stockhausen (1928)
- Richard Strauss (1864-1949)
- Igor Stravinsky (1882-1971)
- Germaine Tailleferre (1892-1983)
- Edgard Varese (1883-1965)
- William Walton (1902-1983)
- Anton Webern (1883-1945)
- Ralph Vaughan Williams (1872-1

Trường phái âm nhạc cổ điển Vien
Vào thế kỷ XVII, Áo là một nước quân chủ phong kiến chuyên chế,
bao gồm các lãnh địa của Đức và vùng Đông Nam Âu vừa thoát khỏi
ách xâm lược của Đế chế Ottoman Thổ Nhĩ Kỳ. Dân chúng ở đây vừa
là người Đức, Áo vừa người Hung, Slovakia và nhiều dân tộc khác.
Với tình trạng nhiều dân tộc như thế nên nghệ thuật , nhất là âm nhạc,
có môi trường thuận lợi để phát triển phong phú rộng rãi. Từ những
con phố, ngoài công viên, quán chợ đến các phòng hòa nhạc đâu
đâu cũng đàn ca, hát hội.
Soạn: AM 499521 gửi đến 996 để nhận ảnh này
Wolfgang Amadeus Mozart
Những bản dân ca thành thị, những khúc valse, khúc serenade là
món ăn tinh thần không thể thiếu đối với người dân thành Vienna yêu
nhạc. Bên cạnh những hình thức sinh hoạt quần chúng, trong những
lâu đài quan trọng, phong cách “hàn lâm” được các nhà soạn nhạc
trình bày qua các tác phẩm mới, các nhạc sỹ tài năng biểu diễn tạo
thành những hình thức hoạt động trên lĩnh vực âm nhạc muôn hình
muôn vẻ.
Những vở nhạc kịch hấp dẫn cùng những sáng tác hài kịch Đức - Áo
của Mozart, Muiler đã mang tư tưởng dân tộc, dân chủ, chống hoàng
tộc, chống thủ cựu. Qua những vở nhạc kịch Orpheé và Alcesta,
những kiệt tác của những năm 60 của thế kỷ 17, tên tuổi nhà cải cách
nhạc kịch William Gluck đã đi vào lịch sử, cho đến những bản giao
hưởng, sonate của Haydn, Mozart và Beethoven sau này đã làm
cho thủ đô Vienna trở thành trung tâm âm nhạc của châu Âu.
Tất cả những sự kiện đó, các nhạc sỹ lỗi lạc ấy, đã tạo cơ sở cho sự
nảy sinh và kết tinh một trào lưu âm nhạc mới, khác với những thế kỷ
trước – trào lưu âm nhạc cổ điển – và Vienna chính là quê hương của
trường phái âm nhạc đó: Cổ điển Vienna. Tới nửa sau thế kỷ XVIII.,
nền âm nhạc cổ điển Vienna là sự tổng hợp của thế giới quan và những

khuynh hướng thẩm mỹ mới nảy nở trong nghệ thuật âm nhạc. Trường
phái nghệ thuật này có quan hệ chặt chẽ với cuộc cách mạng tư sản
Pháp với chủ nghĩa duy ký của phái Bách khoa của thế kỷ Ánh sáng. Đó
là những ý niệm về lòng nhân đạo, niềm tin vào lý tính, tinh thần lạc
quan, tính nhân dân và dân chủ. Những tư tưởng mới đó được phản ánh
trong những kiệt tác của các danh nhân tiến bộ của xã hội Áo bấy giờ.
Tại nước Áo, ngoài những ảnh hưởng trên, nền âm nhạc ở đây còn chịu
tác động bởi những cuộc nổi dậy của nông dân đấu tranh chống cường
quyền và nhà thờ khắc nghiệt. Những cuộc đấu tranh đó có thu được
một số thắng lợi. Để bảo vệ cho bọn địa chủ, chính quyền có nới cho họ
chút quyền tự do, nhưng đó chỉ là “vỏ ngoài”, thực ra đời sống của nông
dân vẫn lầm than cực khổ. Song đối những ai có đầu óc dân chủ tiến bộ
ở Áo khi đó, họ cảm thấy có phần nào thoải mái hơn trong việc phản
ánh những ước mơ, những suy nghĩ thầm kín về sự công bằng, về một
tương lai tươi sáng. Những tâm tư ấy được biểu hiện qua các tác phẩm
của các nhạc sỹ cổ điển Vienna. Thời ấy, để có thể làm việc được, các
nhạc sỹ tài năng đều phải sống dựa vào các nhà bảo trợ nghệ thuật trong
giai cấp quý tộc ( các Mạnh Thường Quân). Họ phải vừa làm gia sư,
quản lý và sáng tác theo yêu cầu của “ông chủ”.
Nhưng họ đã biết khai thác từ những tác phẩm âm nhạc quần chúng,
sinh hoạt nghệ thuật dân gian để viết lên những bản nhạc sôi nổi, đa sắc,
những suy tư về hạnh phúc, nỗi lo âu trong thế giới nội tâm con người.
Đó là những “bức tranh ẩn dụ” mô tả sinh hoạt của dân chúng, những
phút trầm tư mặc tưởng, đau thương, oán hận bên cạnh xúc cảm trước
các hiện tượng thiên nhiên tươi đẹp.
Niềm tin tư tưởng trong các tác phẩm của các nghệ sỹ cổ điển Vienna là
thể hiện niềm tin vào sự chiến thắng của lý trí và tinh thần lạc quan
nhân đạo, tiến lên phía trước. Trong bản giao hưởng của Josept Haydn
thời kỳ đầu, trong nhạc kịch của Wolfgang Amadeus Mozart, trong
sonate và giao hưởng của Ludwig van Beethoven đó là những bản

anh hùng ca nói về tinh thần lạc quan, niềm tin vào một ngày mai xán
lạn. Nhưng bên cạnh đó, họ có không ít những năm tháng đau thương
tủi nhục của cuộc đời một nhạc sỹ hầu cận các gia đình quý tộc, đó cũng
là nguyên nhân của biết bao âm điệu trầm lắng trong khúc “cầu hồn” -
bản Requiem – mà Mozart viết lúc cuối đời, trong bản giao hưởng Tang
lễ, bản giao hưởng Vĩnh biệt của Haydn, trong Appasionata của
Beethoven Nhưng hầu hết các tác phẩm của họ đều toát lên sự sáng
sủa, khoẻ khoắn, thu hút mọi người.
Kế thừa các bậc tiền bối, các nhạc sỹ cổ điển Vienna đã hoàn thiện hình
thức sonate. Ở thế kỷ trước (XVII), thể sonate đã được sử dụng nhưng
kết cấu đơn giản nhưng Haydn, Mozart và nhất là Beethoven đã thế
hiện một cách sáng tạo trong nhiều kiệt tác. Sonate là một cơ cấu, trong
đó chứa đựng nhiều chủ đề, hình tượng âm nhạc tương phản, được tận
dụng tạo kịch tính. Điều này thật phù hợp với những hiện tượng xã hội
đang diễn ra dưới dạng đấu tranh khác nhau của thể kỷ 18 mà các nhạc
sỹ Viên đang sống. Thông thường hình thức sonate gồm 3 phần: phần
trình bày, tiếp đến phần phát triển: đây là trung tâm tính kịch của hình
thức sonate, những hình tượng tương phản xung đột, sự xuất hiện của
các chủ đề của phần trình bày với một dạng khác. Cuối cùng là phần tái
hiện: nhắc lại những chủ đề nguyên dạng, trở về điệu tính chủ.
Soạn: AM 499527 gửi đến 996 để nhận ảnh này
Ludvig Van Beethoven
Song song với hình thức này, liên khúc sonate cũng được sử dụng.
Haydn là người đầu tiên đã thành công trong việc áp dụng liên khúc
sonate và giao hưởng 4 chương, nên người ta coi ông chính là “cha đẻ”
của giao hưởng. Liên khúc sonate ra đời cũng làm cho một số thể loại
khác phát triển như song tấu, tam tấu, tứ tấu và các concerto cho các
loại đàn (nhạc cụ độc tấu với dàn nhạc giao hưởng viết bằng liên khúc
sonate). Liên khúc sonate là hình thức âm nhạc có 3 - 4 chương, mỗi
chương thường có một sắc thái riêng để mô tả một khía cạnh của chủ đề

tư tưởng. Với sự xuất hiện của liên khúc sonate, từ đây đã đánh dấu một
6
bước vĩ đại trong khí nhạc, nhạc sỹ có thể đề cập đến những vấn đề
mà trước đây nhạc không lời chưa biểu hiện được. Ví dụ Beethoven
đã để lại cho hậu thế những kiệt tác bất hủ như bản Appasionata, các
bản giao hưởng ưu tú cùng nhiều bản thính phòng khác.
Một điều quan trọng làm cho các tác phẩm của những nhạc sỹ cổ điển
Viên trở thành bất tử là do ấn tượng mạnh mẽ của các chủ đề. Khác
với âm nhạc thế kỷ 17, các chủ đề thường triền miên vô tận đôi khi
quá trừu tượng, thì chủ đề của các nhạc sỹ thành Viên rất trong sáng,
giản dị, truyền cảm sâu sắc, dễ đọng lại lâu dài trong trí nhớ của khán
thính giả. Dân ca cũng là chất liệu phong phú để thể hiện chủ đề.
Trong bản giao hưởng Trống rung cung Mi giáng trưởng của mình,
Haydn đã đưa dân ca Khrvat (một vùng Nam Tư giáp Áo) để miêu tả
tâm trạng âm thầm ai oán. Từ những chủ đề có hình tượng khái quát
như chủ đề “định mệnh” trong Giao hưởng số 5 của Beethoven, đến
những chủ đề đơn sơ mộc mạc thôn dã, mang tính cá biệt như chương
I trong Giao hưởng số 6 của ông rất dễ hiểu, dễ thấm. Trong xây
dựng chủ đề, các nhạc sỹ cổ điển Vienna đã cố tránh trừu tượng,
tránh mô tả thiên nhiên một cách sống sượng. Với sự xuất hiện của
những chủ đề có cá tính, nên từ đây, trong âm nhạc bắt đầu thịnh
hành một thủ pháp soạn nhạc là phát triển “môtip”, phát triển chủ đề
mà Haydn, Beethoven rất hay áp dụng.
Các nhạc sỹ cổ điển Vienna rất chủ trọng tới tính cân đối và sự khúc
chiết của một tác phẩm âm nhạc. Các câu trong các đoạn ổn định
thường gồm một số nhịp chẵn (4 hay 8 nhịp). Một đoạn đơn thường
gồm hai câu, câu 1 kết ở bậc V và câu 2 kết ở bậc I. Về hoà thanh,
giai đoạn này là đỉnh cao của sự tổng kết công năng hòa thanh,
chuyển điệu, chuyển giọng và sự kết hợp hài hoà giữa âm thuận và
âm nghịch. Thay thế một phần âm nhạc phức điệu thời Bach (gọi là

polyphonie) , các nhạc sỹ cổ điển Vienna đã hướng vào phương pháp
hòa thanh chủ điệu (homophonie) để soạn nhạc. Sự phổ cập của
phương pháp này giúp cho các sáng tác vững vàng có màu sắc giàu
hình ảnh độc đáo. Từ đây các nhạc sỹ cũng xác định tính chất của
một vài giọng tiêu biểu: theo họ giọng Re trưởng (D major) thuận lợi
cho diễn tả những xúc cảm tươi sáng, anh hùng, giọng Do thứ (C
minor) buồn thảm đau thương, giọng La trưởng (A major) Fa trưởng
(F major) phù hợp chất thôn dã. Lẽ dĩ nhiên các nhạc sỹ ấy cũng hiểu
rằng điều quyết định tính chất một tác phẩm không chỉ riêng tính chất
giọng mà thôi, nhưng khi chọn lựa một giọng để sáng tác chủ đề, họ
làm như vậy.
Kế thừa truyền thống giao hưởng của các nhạc sỹ ở Manhem (nơi
khai sinh các dàn nhạc giao hưởng nhỏ), Haydn đã sáng lập thể loại
giao hưởng mà từ đó dàn nhạc giao hưởng ngày một hoàn chỉnh, âm
lượng cũng vững vàng hơn. Lần đầu tiên, nhạc cụ kèn được để ở vị trí
độc tấu (solo) trong giao hưởng. Lần đầu tiên kèn trombone xuất hiện
trong bản giao hưởng “London” của Haydn và trong "Khúc cầu hồn”
của Mozart. Beethoven còn nâng vị thế kèn để miêu tả hình tượng
anh hùng, tính kịch cao. Hơn nữa, Haydn, Mozart, Beethoven đều có
những tác phẩm cho đàn phím, tách hẳn khỏi clavecin để chuyên viết
cho đàn piano có âm lượng như dàn nhạc lớn mà thời thế kỷ trước
(17) không thể có
Trong lĩnh vực nhạc kịch, các nhạc sỹ cổ điển Vienna đã đạt tới
những thành tựu hết sức lớn lao. Đầu tiên là Christopher Williambald
Gluck, người Đức, ông đã làm sống lại truyền thống nhạc kịch
nghiêm chỉnh sau thời gian khủng hoảng bằng những vở nhạc kịch
cải cách như Orpheé và Alcesta. Tiếp đến là Mozart, người đã thành
công trong nhiều đề tài đa dạng nhất là hài kịch. Và Beethoven trong
vở Phidelio đã kết hợp chặt chẽ giữa những nhân tố cách mạng và
anh hùng. Nhưng thanh xướng kịch của Haydn là những tác phẩm

liên kết mẫu mực giữa thanh nhạc và khí nhạc.
Những thể loại âm nhạc giao hưởng từ thời trước (Bach - Hendel) đã
dần thoát khỏi những nội dung thuần tuý tôn giáo, nhưng đến giai
đoạn này, qua các sáng tác của Mozart, Beethoven, những bản lễ ca,
khúc tưởng niệm đã có một nội dung triết lý sâu sắc. Haydn đã viết
những thế loại đó với chất nhạc khoáng đạt, tươi vui. Những thể loại
âm nhạc nhà thờ được đưa ra công diễn rộng rãi. Loại nhạc kèn đồng
chiến trận cũng không bị cấm đưa vào nhà thờ như thời trước.
Sau cùng yếu tố điệu thức, các nhà soạn nhạc cổ điển Vienna thấy tầm
quan trọng của nó, điệu thức là linh hồn của giai điệu nên họ mạnh dạn
thay dần các điệu thức trung cổ bằng điệu trưởng tự nhiên và điệu thứ
hòa thanh. Trong quá trình phát triển của lịch sử âm nhạc từ xưa tới
nay, sự xuất hiện của Trường phái âm nhạc cổ điển Vienna là một hiện
tượng mới mẻ có tính lịch sử. Nó không sinh ra một cách ngẫu nhiên
mà kế thừa sự hưng thịnh của nền âm nhạc Ý thế kỷ XVII. Chính những
nhà nhạc sỹ vĩ đại thế kỷ 17 như Monteverdi, Scarlatti, Hendel, Bach
đã nhóm lên ngọn lửa và thế hệ sau (18) với những người con của Bach,
cùng Gluck, Haydn, Mozart, Beethoven đã thổi bùng ngọn lửa ấy lên
thành một bó đuốc chiếu sáng con đường mới. Ngọn lửa thần kỳ ấy
không bao giờ tắt, nó vẫn rạng ngời cho nền nghệ thuật âm nhạc tiên
tiến ngày nay.
-
Johann Sebastian Bach
Johann Sebastian Bach (sinh ngày 21 tháng 3 năm 1685 tại Eisenach;
chết ngày 28 tháng 6 năm 1750 tại Leipzig) là nhà soạn nhạc Baroque
người Đức và nghệ sĩ chơi đàn organ và clavecin (cla-vơ-xanh) nổi
tiếng. Ngày nay ông được xem như một trong những nhà soạn nhạc lớn
nhất có ảnh hưởng đáng kể đến toàn bộ nền âm nhạc sau này. Các tác
phẩm của ông được trình bày trên toàn thế giới cả ở nguyên thể cũng
như rất nhiều biến tấu khác.

Cuộc đời, tiểu sử
[sửa] Eisenach 1685-1695
Johann Sebastian Bach là con út trong tám người con của Johann
Ambrosius Bach và Elisabeth Bach (nguyên họ Laemmerhirt). Thời thơ
ấu của ông trải qua tại Eisenach nơi ông lần đầu tiếp xúc với nhạc nhà
thờ và nhạc organ qua người bác, anh sinh đôi của cha mình, là Johann
Christoph Bach, nhạc công chơi organ tại nhà thờ Georgekirche. Năm 8
tuổi ông vào học trường latinh của Tu viện dòng Dominic.
Mẹ ông mất ngày 3 tháng 5 năm 1694. Ngày 27 tháng 11 năm 1694 cha
ông tái giá với bà quả phụ Barbara Margaretha Bartholomaei (nguyên
họ Keul). Chỉ ít lâu sau đó cha ông qua đời (ngày 20 tháng 2 năm
1695). Johann Sebastian cùng với người anh Johann Jacob dời đến ở
cùng người anh lớn hơn là Johann Christoph Bach (1671-1721) tại
Ohrdruf.
[sửa] Ohrdruf 1695-1700
Tại Ohrdruf Johann Sebastian Bach theo học lycée đến hết phổ thông và
có được trình độ học vấn cao hơn các bậc cha chú. Những năm học
secunda ông học cùng lớp với người em họ Johann Ernst Bach và người
bạn tri kỷ của mình là George Erdmann.
Johann Christoph Bach, người anh lớn hơn 14 tuổi và là nhạc công chơi
organ tại Ohrdruf, đảm nhiệm tiếp tục việc nuôi dạy và đào tạo âm
nhạc. J.S. Bach đã học được từ anh mình cách chơi đàn organ và cách
soạn nhạc. Việc hát trong dàn hợp xướng đóng góp một phần cho sinh
nhai của ông.
Ngày 19 tháng 1 năm 1700 George Erdmann rời Ohrdruf chuyển đến
Lueneburg. Ít lâu sau, ngày 15 tháng 3 J.S. Bach cũng đi Lueneburg
theo người bạn của ông.
J.S. Bach và George Erdmann học dự thính tại trường tu Michaelis của
Lueneburg. Họ hát bè cao (descant) trong hợp xướng thánh lễ.
7

Georg Boehm khi đó là nhạc công chơi organ tại nhà thờ
Johanniskirche. Ảnh hưởng của Boehm đến J.S. Bach có thể nhận
thấy rõ ở những tác phẩm dành cho đàn organ thời đầu của ông. Ông
tự trau dồi kỹ thuật chơi organ bằng những lần viếng thăm nhạc công
organ nổi tiếng Johann Adam Reincken tại Celle và Hamburg.
Lễ Phục sinh năm 1702 J.S. Bach rời Lueneburg, có lẽ để xin vào
chân chơi organ còn trống tại Sangerhausen.
Đến đây thiếu mất khoảng một năm trong tiểu sử của ông.
[sửa] Weimar 1703-1703
Muộn nhất từ tháng 3 năm 1703 J.S. Bach được nhận làm lakai (phục
vụ mặc đồng phục) và chơi vĩ cầm cho đội hợp xướng nhà thờ tư của
Johann Ernst, quận công cai quản vùng Sachsen-Weimar. Buổi chơi
thử organ ngày 17 tháng 3 năm 1703 đã kết nối J.S. Bach với hội
đồng quản trị Arnstadt, người đưa ông vào làm nhạc công organ vào
tháng 8 cùng năm.
[sửa] Arnstadt 1703-1707
Ngày 9 tháng 8 năm 1703 J.S. Bach được bổ nhiệm chơi organ cho
Nhà thờ mới (Neue Kirche) ở Arnstadt mà không cần chơi thử thêm.
Với 50 Gulden tiền lương và 30 Gulden tiền ăn ở ông chỉ chịu trách
nhiệm chính thức về việc chơi organ chứ không về sắp xếp phối bè
nhạc. Tuy nhiên bắt đầu từ một khoảng thời gian xem ra ông đã phải
có bổn phận với dàn đồng ca của lycée, nơi thường xuyên xảy ra
những tranh cãi do thiếu kỷ luật. Năm 1705 ông đã từng to tiếng với
một học sinh còn lớn tuổi hơn cả ông sau khi gọi ông này là một tay
thổi kèn dê.
Tháng 10 năm 1705 J.S. Bach được nhận nghỉ phép bốn tuần đi
Luebeck thăm nhạc sĩ Dietrich Buxtehude nhưng ông tự ý kéo dài
thành ba tháng. Cho dù đã lo một người thế chân nhưng vì chuyện đó
và vì những "sự sao nhãng trong công việc" khiến ông bị tước khỏi
ghế dự họp của cộng đồng. Ông từng bị nhắc nhở không được gây

xáo trộn các hợp xướng trong thánh lễ bằng những khúc giữa, những
cách điệu hay biến tố. (Thí dụ hai bản In dulci jubilo, BWV 729, và
Herr Jesu Christ, dich zu uns wend, BWV 726.)
J.S. Bach luôn có những mâu thuẫn như vậy với hội đồng. Ngày 11
tháng 11 ông lại bị nhắc nhở một lần nữa về công tác với dàn đồng ca
của trường. Lần khác ông lại bị kiện là đã đưa một "bà cô lạ" lên bục
đồng ca.
[sửa] Muehlhausen 1707-1708
Sau khi biểu diễn tại Muehlhausen ngày 24 tháng 4 năm 1707 J.S.
Bach đến làm việc tại nhà thờ Divi Blasii làm chân chơi organ. Ông
lĩnh 85 Gulden lương, thêm vào đó các vật phẩm và thu nhập thêm từ
các nhà thờ lân cận. Cũng như tại Arnstadt, ông được trả lương cao
hơn bất cứ người nào trước và sau ông. Điều này giúp ông có điều
kiện lập gia đình. Ngày 17 tháng 10 năm 1707 ông đính hôn với
người em họ bậc hai của mình là Maria Barbara tại Dornheim.
Theo hợp đồng, J.S. Bach đã sáng tác bản cantata Gott ist mein
Koenig (BWV 71) nhân ngày lễ đổi hội đồng quản trị ngày 4 tháng 2
năm 1708, là bản duy nhất trong thời gian này còn lại bản in. Sau đó
ít lâu ông đã đủ khả năng nâng cấp và sửa chữa chiếc organ.
Tháng sáu năm 1708 J.S. Bach đi Weimar để kết thúc các công việc
sửa chữa chiếc organ ở đó và chơi trước quận công Wilhelm Ernst.
Ông này đưa ra đề nghị để J.S. Bach chơi organ và phụ trách âm nhạc
trong cung đình với mức lương 150 Gulden chưa kể vật phẩm. Vụ
hỏa hoạn tại Muehlhausen đã khiến đời sống trở nên đắt đỏ hơn. Lý
do tài chính đã dẫn đến việc J.S. Bach xin thôi việc vào ngày 25 tháng 6
năm 1708, chưa đầy một năm kể từ khi nhậm chức. Người kế nghiệp
ông là Johann Friedrich Bach. Tuy vậy J.S. Bach vẫn luôn gắn bó với
thành phố Muehlhausen. Cả hai lần đổi hội đồng quản trị vào năm 1709
và 1710 ông đều nhận được hợp đồng sáng tác cantata, cả hai được in
bằng chi phí của hội đồng ở đó nhưng đều bị thất lạc.

[sửa] Nhạc công cung đình Weimar 1708-1717
Tháng 6 năm 1708 J.S. Bach cùng người vợ đang thai nghén dọn đến ở
Weimar. Đứa con đầu của họ ra đời tháng 12 năm đó. Trong thời gian ở
Weimar họ có thêm năm người con nữa.
Trong thời gian làm việc tại Wilhelmsburg của quận công Wilhelm
Ernst, J.S. Bach có quan hệ mật thiết với Ernst August I, cháu của
Wilhelm. Phần lớn các sáng tác cho organ của J.S. Bach xuất hiện trong
thời gian ở Weimar, trong số đó là bản Passacaglia của ông và rất nhiều
toccata và fuga. Cũng ở đây ông đã chắp bút cuốn sách nhỏ cho đàn
organ, một bộ sưu tập 164 khúc dạo đầu hợp xướng nhưng chỉ 44 bản
trong số đó được ông hoàn thành.
Ngày 21 và 22 tháng 2 năm 1713 J.S. Bach tới Weißenfels nhân dịp
sinh nhật quận công Christian von Sachsen-Weißenfels. Có lẽ bản
Cantata đi săn (Jagdkantate) BWV 208, bản cantata dân dã được biết
đến sớm nhất của ông, đã được trình diễn ở đây. Chỉ có ít bản cantata
nhà thờ sáng tác trong thời đầu ở Weimar được lưu truyền lại.
Khoảng cuối năm 1713 sau khi trình diễn thử một bản cantata J.S. Bach
được đề nghị chân chơi organ trong nhà thờ Liebfrauenkirche của Halle.
Không ai rõ vì sao ông quan tâm đến chân này. Ông nhận được sự bổ
nhiệm của ban chấp sự nhà thờ ngày 14 tháng 12 nhưng chần chừ ký tên
vào hợp đồng và chính thức gửi lời từ chối vào 19 tháng 3 năm sau với
lý do mức lương không như ông mong đợi.
[sửa] Nhạc công chủ đạo ở Weimar
Ngày 2 tháng 3 năm 1714 Bach được chọn làm nhạc công chủ đạo
(Konzertmeister) ở Weimar. Mặc dù theo thứ bậc ông nằm dưới chỉ huy
và phó chỉ huy đội hợp xướng nhà thờ, nhưng ông được nhận một mức
lương là 250 Gulde, cao hơn cả hai người kia. Chức vụ mới này đi kèm
với trách nhiệm bốn tuần một lần phải sáng tác một bản cantata nhà thờ
vào chủ nhật. Bản đầu tiên là bản Himmelskoenig sei willkommen (Đón
mừng thiên vương) BWV 182 ra đời ngày 25 tháng 3, Ngazf chủ nhật

trước lễ Giáng sinh (Palmsonntag), cũng trùng với ngày Đức mẹ Maria
báo tin. Kế tiếp đó là ít nhất 20 tác phẩm, tạo nền tảng cho những bộ
cantata hàng năm của Leipzig sau này.
Thời gian sau đó Bach có ý tìm một chỗ làm mới và tìm được một chỗ ở
cung của quận chúa Leopold von Anhalt. Lý do của bước đi này chỉ có
thể phỏng đoán. Ngày 1 tháng 12 năm 1716 Johann Samuel Drese,
người chỉ huy đội hợp xướng nhà thờ thứ nhất qua đời. Khi đó chưa có
một quy định về người kế tục, song con trai của Drese là Johann
Wilhelm có ưu thế hơn, vì anh ta trong cương vị phó chỉ huy đội hợp
xướng nhà thờ từ lâu đã được xem như người giải quyết những công vụ
của cha mình. Con đường thăng tiến lên chức chỉ huy đội hợp xướng
nhà thờ của Bach do đó bị chặn lại.
Ngày 5 tháng 8 Bach ký tên nhận chỗ làm mới ở Koethen mà trước đó
không xin thôi việc ở Weimar. Khi ông muốn hoàn tất thủ tục này, ông
không nhận được sự từ chức, thay vào đó ngày 6 tháng 11 bị bắt vì "sự
khai báo cứng đầu cứng cổ" trước tòa. Mãi đến ngày 2 tháng 12 ông
mới được thả và bị sa thải.
Một chuyện xảy ra vào mùa thu năm 1717 theo đó Bach đi Dresden để
thi đấu với Louis Marchand, một nhạc công organ bậc thầy. Ông không
làm được điều này vì Marchand đã rời đi vào sáng sớm hôm hẹn.
8
[sửa] Koethen 1717-1723
Từ tháng 12 năm 1717 Bach làm chỉ huy đội hợp xướng nhà thờ ở
Koethen. Ông đánh giá cao ngài quận công yêu âm nhạc Leopold và
chơi thân với ông này, có thể thấy qua việc cả quận công lẫn anh chị
em của mình là August Ludwig và Eleonora Wilhelmine cùng làm đỡ
đầu cho con trai của Bach là Leopold August. Đứa bé chết chưa đầy
một năm sau đó.
Trong khoảng thời gian từ 15 đến 18 tháng 12 năm 1717 Bach có mặt
tại Leipzig vì công việc kiểm tra đàn organ tại nhà thờ

Paulinerkirche.
Năm 1720, khi từ Karlsbad trở về sau hai tháng công du Bach được
tin vợ ông, bà Maria Barbara, đã qua đời sau một cơn bệnh ngắn và
đã được chôn cất ngày 7 tháng 7. Ngày 3 tháng 12 năm 1721 ông
đính hôn với Anna Magdalena, con gái út của Johann Kaspar Wilcke,
nhạc công thổi trompet của cung đình, và là giọng nữ cao tới hát ở
cung điện Koethen năm trước đó.
Lần hôn nhân này cũng đem lại nhiều người con song trong số họ
phần lớn đều chết từ nhỏ.
Có lẽ những điều này mang ý nghĩa như một bước ngoặt trong cuộc
đời của Bach. Ngay cả quận công Leopold xem ra cũng đổi hướng từ
nhạc ensemble của Bach sang nhạc dương cầm. Một đoạn trong bức
thư Bach viết ngày 20 tháng 10 năm 1730 cho người bạn thời niên
thiếu của mình là Georg Erdmann có nhắc đến sự thay đổi về sở thích
nhạc của cung đình mà Bach đã đổ lỗi một cách bất công cho vợ của
quận công là "một người không quan tâm gì đến âm nhạc cả" [1].
Điều này có thể được khẳng định qua việc sau khi Bach thôi làm ở đó
không ai thế chân ông nữa.
Tuy vậy ông vẫn được tiếp tục giữ danh hiệu chỉ huy đội hợp xướng
nhà thờ và lo về nhạc cho các ngày lễ của hoàng gia cho tới năm
1728 khi quận chúa qua đời.
Để hỗ trợ cho việc giáo dục âm nhạc cho các con của mình, năm
1720 Bach viết cuốn "Sổ tay dương cầm" cho người con cả là
Wilhelm Friedemann, trong đó là một số bản invention hai và ba
giọng. Trong cuốn Sổ tay dương cầm dành cho Anna Magdalena viết
năm 1722 có thể tìm thấy những bản thảo đầu của tổ khúc Pháp.
Những sáng tác này bên cạnh Chiếc dương cầm được hiệu chỉnh âm
tốt và sáu bản sonate viết cho violon là những sáng tác cho nhạc cụ ra
đời trong thời gian ở Koethen.
Ngoài ra còn lưu truyền một số bản cantata cho các lễ sinh nhật và

năm mới, nhưng không phải tất cả các ngày lễ. Một điều chắc chắn là
Bach đã viết cho cung đình một số lượng đáng kể concerto nhưng
hầu hết bị thất lạc hoặc được sửa lại dùng trong các concerto cho
Clavecin hay các bản cantata sau này.
Tháng 9 năm 1720 chân organ tại nhà thờ St. Jakob ở Hamburg còn
thiếu và Bach xin vào vị trí đó. Ông được hội đồng quản trị Hamburg
cho phép chơi thử nhưng sau đó từ chối, lý do chắc vì việc tiếp nhận
chỗ làm mới này đi kèm với một khoản tiền mua lại đáng kể. Có lẽ cả
những bản Brandenburgische Konzerte (BWV 1046-1051) viết tặng
bá tước Christian Ludwig von Brandenburg cũng có thể được xem
như có liên hệ với việc tìm một chỗ làm mới của Bach.
Cái chết của Johann Kuhnau ngày 5 tháng 6 năm 1722 khiến Leipzig
thiếu đi người chỉ huy ban nhạc (Kantor) tại nhà thờ Thomas. Sau lần
tuyển đầu ngày 14 tháng 6 Georg Philipp Telemann được chọn nhưng
ông này ở lại Hamburg vì được tăng lương, nên phải tuyển lần hai,
trong số ứng cử ngoài Bach còn có Georg Friedrich Kauffmann, ông
này tự nguyện rút lui, Johann Christoph Graupner - chỉ huy đội hợp
xướng nhà thờ của Darmstadt và Balthasar Schott - nhạc công chơi
organ của Nhà thờ mới Leipzig.
Trong buổi thi tuyển hôm 7 tháng 2 năm 1723 Bach trình diễn bản
cantata Jesu nahm zu sich die Zwoelfe BWV 22. Người được chọn trong
lần này là Graupner nhưng ông này phải từ chối vì thống lĩnh bang
Hessen khước từ đơn xin thôi việc của ông. Như vậy, Bach đã trở thành
chỉ huy ban nhạc nhà thờ Thomas như là "lựa chọn thứ hai", và ông giữ
chức vụ này cho đến cuối đời.
[sửa] Leipzig 1723-1750
Vào năm 1723, Bach được bầu làm người đều khiển dàn đồng ca và đạo
diễn âm nhạc của trường thánh Thomas, thành phố Leipzig. Vị trí này
đòi hỏi ông phải dạy cho những sinh viên của trường thánh Thomas hát
và tổ chức hòa nhạc ở hai nhà thờ chính ở Leipzig. Những năm đầu của

nhiệm kỳ này, Bach đã soạn vài bản cantata mỗi tuần trong gần như cả
năm. Ông đã viết năm bản cantata trong vòng 6 năm ở Leipzig.
Dù làm việc cật lực và phải làm nhiều việc vặt khác ở trường nhưng ông
vẫn sáng tác được một số bài thuộc vào hàng sâu sắc nhất trong những
tác phẩm của ông và phần lớn đã được gìn giữ. Hầu hết những bản
cantana vào thời kỳ này giải nghĩa những bài giảng ngày chủ nhật trong
Kinh thánh vào trong tuần chúng được biểu diển; vài bài khác được viết
dựa trên những bài thánh ca cổ điển như "Dậy mà đi" (dịch theo tên của
bài thánh ca người dịch nghe được trong nhà thờ, không sát gốc) và
"Hạnh phúc và giàu có hãy đến đây".
Vào những ngày đặc biệt như lễ Giáng sinh, Thứ Sáu Tuần thánh và
Phục sinh, Bach viết những bản cantata hay bất thường, đặc biệt là bản
"ca tụng đức mẹ" cho lễ giáng sinh và "yêu mến thánh Matthew" cho
thứ Sáu Tuần Thánh, tự ông đánh giá bài này là hay nhất trong những
tác phẩm của mình. Cách thể hiện những thông điệp thiêng liêng trong
công giáo của Bach được người nghe nhật xét thật mạnh mẽ và thật đẹp
đẽ đến mức ở Đức đôi khi người ta gọi ông là "tông đồ thứ năm".
Danh mục các tác phẩm của Bach (BWV)
[sửa] Nhạc có lời
Bản catat
Bản Motet
Bộ lễ Ngợi ca
Các bài Thương khó và Thanh xướng kịch
Hát đuổi
Hát đuổi và Đối âm Muộn
Hợp xướng
Hợp xướng Hôn lễ
Lĩnh xướng
Nhạc chúc tụng
Nhạc Phụng tự và Đơn ca

Tuyển tập nhạc Chúc tụng của Schemelli
[sửa] Nhạc không lời
Bản đệm đàn cho hợp xướng
Bản đệm đàn phím cho hoà tấu của tác giả khác
Bản Hoà tấu
Bản hoà tấu Vĩ cầm
Bản phối của tác giả khác
Bản Tocata
Bản Tocata và Tẩu pháp
Bản xônát
Biến tấu, Khúc tùy hứng, và thể loại hỗn hợp
Các bài tập viết cho Anna Magdalena Bach
Các bản Tam tấu
9
Các bản Tẩu pháp
Các bản Xônát
Các Dị bản
Các Dị bản Khúc dạo đầu Hợp xướng
Các khúc dạo cho hợp xướng
Các khúc dạo cho hợp xướng khác
Các Khúc dạo đầu
Các Tiểu đoạn
Chuyển hành / Chương nhạc
Độc tấu
Giao hưởng
Hành khúc
Hoà tấu viết cho 3 đàn thụ cầm
Hoà tấu viết cho 4 đàn thụ cầm
Hoà tấu viết cho 2 đàn thụ cầm
Khúc dạo cho hợp xướng

Khúc dạo đầu
Khúc dạo đầu (Bản Tocata/Khúc Phóng túng) và Tẩu pháp
Khúc dạo đầu và Tẩu pháp
Khúc dạo đầu và Tẩu pháp/Tiểu tẩu pháp
Khúc kỹ năng / kỹ xảo cá nhân
Khúc mở màn (Tổ khúc)
Khúc mở màn Pháp quốc, Hoà tấu Ý quốc
Khúc Muset
Khúc Phóng túng
Khúc Phóng túng và Tẩu pháp
Khúc Phóng túng và Tẩu pháp/Tiểu Tẩu pháp
Luân khúc
Năm bản Dạo đầu
Phân đoạn và Biến tấu
Sáng tác và Giao hưởng
Sáu Tiểu Khúc dạo đầu
Song tấu
Tam tấu
Tam tấu Xônát
Tẩu pháp của Bach
Tẩu pháp và Tiểu Tẩu pháp
Tiểu đoạn
Tiểu Khúc dạo đầu và Tẩu pháp
Tiểu khúc dạo đầu
Tổ khúc
Tổ khúc phong cách Anh quốc
Tổ khúc Dàn nhạc (bản nguỵ thư)
Tổ khúc Hoà tấu và Dàn nhạc
Tổ khúc phong cách Pháp quốc
Tổ khúc và các Chuyển hành Tổ khúc

Tổng phổ hợp xướng
Tuyển tập Bình quân cho đàn Clavier
Vũ điệu Minuet
Vũ khúc Ba lan
Xô nát và các Chuyển hành Xônát
George Frideric Handel
George Frideric Handel (23 tháng 2 năm 1685 - 14 tháng 4 năm
1759) là nhà soạn nhạc người Đức thuộc dòng nhạc Baroque (thể loại
nhạc cổ điển rất phổ biến tại Âu châu từ năm 1600 đến 1750
[1]
), nổi
tiếng với các tác phẩm về opera, oratorio và concerto grosso. Handel
chào đời tại Halle với tên Georg Friedrich Händel (IPA: [ˈhɛndəl]).
Tuy vậy, phần lớn thời thanh niên của Handel trải qua ở Anh và ông
trở thành thần dân của vua Anh vào ngày 22 tháng 1 năm 1747. Nhạc
phẩm nổi tiếng nhất của Handel là Messiah, gợi cảm hứng từ các ký
thuật trong Kinh Thánh; Water Music và Music for the Royal
Fireworks. Về kỹ thuật, Handel chịu ảnh hưởng sâu đậm từ các nhà
soạn nhạc Baroque Ý, và nhà soạn nhạc Anh Henry Purcell. Mặt
khác, âm nhạc của Handel thủ giữ vai trò quan trọng trong sự nghiệp
sáng tác của các nhà soạn nhạc nổi tiếng thuộc thế hệ sau như Haydn,
Mozart và Beethoven.
Tiểu sử
Năm 1685, Handel chào đời ở Halle thuộc lãnh địa Công tước
Magdeburg (tỉnh Brandenburg- Phổ), là con của Georg và Dorothea
(nhũ danh Taust) Händel, cùng năm sinh với Johann Sebastian Bach và
Domenico Scarlatti. Từ khi còn bé, Händel đã thể hiện mình là một tài
năng âm nhạc; khi lên bảy, cậu đã là một nhạc công điêu luyện với đàn
harpsichord và phong cầm, đến chín tuổi cậu bắt đầu soạn nhạc. Tuy
nhiên, thân phụ của Handel, một công dân nổi tiếng ở Halle và là một

phẫu thuật viên, phục vụ trong triều đình Saxony và Brandenburg,
[2]
bất
đồng với ước nguyện của con trai muốn theo đuổi sự nghiệp âm nhạc,
và muốn cậu theo học luật. Ngược lại, mẹ cậu, Dorothea, khuyến khích
cậu nuôi dưỡng những hoài bão âm nhạc.
[3]
Nhờ đó, cậu bé Handel được phép học đàn và sáng tác với Friedrich
Wilhelm Zachau, một nghệ sĩ phong cầm ở Liebfrauenkirche, Halle.
Một món quà cho sinh nhật lần thứ bảy của cậu từ một người cô, Anne,
là một cây đàn spinet nhỏ bé, được đặt trong căn phòng áp mái để
Handel có thể sử dụng khi cậu muốn tránh mặt cha
Năm 1702, chiều ý cha, Handel đến học luật tại Đại học Halle, nhưng
ngay trong năm sau, khi thân phụ qua đời, cậu liền bỏ ngành luật để
theo học âm nhạc, và trở thành người đàn phong cầm cho Đại Giáo
đường Kháng Cách ở Halle. Năm 1704, Handel đến sống tại Hamburg,
nhận đàn violon và hapsichord cho dàn nhạc của nhà hát opera. Đây
cũng là cơ hội để cậu gặp gỡ Johann Mattheson, Christoph Graupner và
Reinhard Keiser. Hai vở opera đầu tiên của Handel, Almira và Nero,
hoàn thành năm 1705; còn hai vở opera khác, Daphne và Florindo, viết
xong năm 1708.
Năm 1706, Handel đến Ý theo lời mời của Gian Gastone de’ Medici, và
gặp anh của Medici là Ferdinando, cũng là một nhạc sĩ. Khi ấy do nhạc
opera bị cấm đoán theo lệnh của giáo hoàng, Handel quay sang sáng tác
nhạc thánh; và Dixit Dominus nổi tiếng ra đời trong thời gian này
(1707). Handel cũng viết nhiều bản cantata mang âm hưởng opera cho
các buổi họp mặt trong lâu đài của Hồng y Pietro Ottoboni. Handel viết
hai vở opera Rodrigo năm 1707 tại Florence, và Agrippina tại Venice
năm 1709. Agrippina, được trình diễn 27 lần, thể hiện sự chín muồi của
tài năng âm nhạc Handel, cũng như khẳng định tên tuổi của ông trong

giới soạn nhạc opera. Hai oratorio, La Resurrezione và Il Trionfo del
Tempo, hoàn thành năm 1709 và năm 1710 đều tại La Mã. Năm 1710,
Handel được George, Vương hầu Hanover, mời về chỉ huy dàn nhạc tại
đây. Sau này George trở thành Vua George I của Anh. Năm 1710,
Handel đến Luân Đôn và sống ở đó cho đến năm 1712, Nữ hoàng Anne
ban cho ông khoản tiền 200 bảng Anh mỗi năm. Trong những năm ở
Luân Đôn, một trong những người bảo trợ quan trọng nhất của Handel
là nhà quý tộc trẻ tuổi và giàu có Richard Boyle, Bá tước Burlington,
một trong những người đầu tiên yêu thích âm nhạc của Handel.
[6]
Ông
vui hưởng những ngày hạnh phúc ở đây, và sáng tác một vài tuyệt phẩm
âm nhạc cho bá tước.
Năm 1723, Handel dời đến ngôi nhà mới xây dựng ở số 25 Đường
Brook, Luân Đôn, và sống ở ngôi nhà thuê này cho đến khi từ trần năm
1759. Những sáng tác nổi tiếng của Handel - Messiah, Zadok the Priest,
và Music for the Royal Fireworks – ra đời tại đây. Ngôi nhà trở thành
Bảo tàng Nhà Handel, mở cửa cho công chúng vào những dịp trình diễn
nhạc Baroque.
Năm 1726, Handel cho ra mắt vở opera Scipio, năm sau ông trở thành
thần dân nước Anh.
Năm 1727, Handel được yêu cầu viết bốn bài ca cho lễ đăng quang của
Vua George II. Một trong những ca khúc này là Zadok the Priest, luôn
được trình diễn tại tất cả lễ đăng quang ở nước Anh từ đó. Handel nhận
làm giám đốc Nhạc viện Hoàng gia từ năm 1720-1728, và là cộng sự
với J.J. Heidegger trong công tác quản lý Nhà hát Nhà vua từ năm
1729-1734. Handel cũng là người cộng tác lâu dài với Nhà hát Opera
Hoàng gia tọa lạc tại Covent Garden. Đây cũng là nơi ra mắt nhiều vở
opera mượn bối cảnh nước Ý của Handel.
10

Tháng 4 năm 1737, có lẽ do đột quỵ, tay phải của Handel bị liệt nên
ông phải tạm dừng các cuộc trình diễn. Đồng thời, ông cũng bị suy
giảm thị lực. Handel đến Aix-la-Chapelle để tắm nước nóng và trình
diễn organ.
Sau khi sức khỏe được phục hồi, Handel tập trung soạn các bản
oratoria (nhạc Kinh Thánh) thay vì viết nhạc opera. Messiah ra mắt
ngày 13 tháng 4 năm 1742 tại New Musick Hall trên Đường
Fishamble, Thành phố Dublin. Ca đoàn toàn giọng ca nam gồm có 26
thiếu niên và năm người lớn đến từ các ca đoàn của hai đại giáo
đường St Patrick và Christ Church. Năm 1749, Handel hoàn tất
Music for the Royal Fireworks, có 12 000 người đến nghe. Hôm sau
có ba người chết, trong đó có một nghệ sĩ kèn trumpet.
Năm 1750, Handel tổ chức một buổi trình diễn Messiah gây quỹ cho
Foundling Hospital (một cơ sở chăm sóc trẻ có hoàn cảnh khó khăn
tại Luân Đôn). Sự thành công vang dội của buổi diễn mở ra những
buổi trình diễn hằng năm kéo dài suốt đời ông. Sau buổi diễn gây quỹ
đầu tiên, Handel trở nên người bảo trợ chính thức của Foundling
Hospital.
Tháng 8 năm 1750, trong chuyến đi trở về nước Đức, Handel bị
thương nặng trong một tai nạn xe ngựa tại một địa điểm giữa The
Hague và Haarlem ở Hà Lan.
[7]
Năm 1751, một mắt của ông bị mất
thị lực. Không ai biết rõ nguyên nhân, nhưng mắt còn lại cũng bị hư.
Tám năm sau, năm 1759, Handel từ trần tại Luân Đôn. Hơn ba ngàn
người đến dự tang lễ của Handel được cử hành theo nghi thức quốc
gia. Giai điệu của Messiah được cất lên trong tang lễ của ông. Handel
được an táng trong Tu viện Westminster.
Handel chưa bao giờ kết hôn, và luôn giữ kín các chi tiết trong cuộc
sống riêng tư. Không giống các nhà soạn nhạc khác, sau khi chết ông

để lại một tài sản trị giá 20 000 bảng Anh (một số tiền khổng lồ thời
ấy), phần lớn được di chúc cho một cô cháu gái đang sống ở Đức,
cùng các món quà cho những người thân, người giúp việc, bạn hữu
và các tổ chức từ thiện.
[sửa] Tác phẩm
Handel soạn 42 vở opera; 29 oratorio; hơn 120 cantatas, trio và duet;
nhiều aria; nhạc thính phòng; một khối lượng lớn nhạc tôn giáo; ode
và serenata; và 16 concerto đàn organ. Tác phẩm nổi tiếng nhất của
ông, Messiah với bài hợp xướng “Halleluja”, là một trong những bài
hợp xướng được yêu thích nhất, trở thành một tuyệt tác trong các
mùa Giáng sinh. Cũng được yêu thích là Opus 3 và 6 Concerti
Grossi, cũng như “The Cuckoo and the Nightingale”, và 16 tổ khúc
keyboard, nhất là The Harmonious Blacksmith.
Handel đưa vào sáng tác của ông các loại nhạc cụ ít được bết đến:
viola d’amore và violetta marina (Orlando), đàn lute (Ode for St.
Cecilia’s Day), ba loại kèn trombone (Saul), clarinet hoặc cornet
(Tamerlano), đàn dây theorbo, kèn đồng French horn (Water Music),
lyrichord, double bassoon, viola da gamba, bell chimes, positive
organ, và harp (Giulio Cesare, Alexander’s Feast).
[8]
Di sản
Sau khi mất, các vở opera Ý của Handel bị rơi vào quên lãng, ngoại
trừ những hợp tuyển aria như Serse, “Ombra mai fu”. Danh tiếng của
Handel xuyên suốt thế kỷ 19 và thượng bán thế kỷ 20, nhất là ở các
quốc gia nói tiếng Anh, được vun đắp bởi các oratio tiếng Anh,
thường được trình diễn trong các dịp lễ lớn bởi các ca đoàn lớn quy
tụ những ca sĩ nghiệp dư. Trong số này, nổi tiếng nhất là Esther
(1718); Athalia (1733); Saul (1739); Israel in Egypt (1739); Messiah
(1742); Samson (1743); Judas Maccabaeus (1747); Solomon (1748);
and Jephtha (1752).

Từ thập niên 1960, khi thính giả bắt đầu quay trở lại với dòng nhạc
baroque, nhạc cổ điển trình diễn theo phong cách nguyên thủy, và ưu
thế vượt trội của các giọng ca nam countertenor, những vở opera Ý của
Handel được hồi sinh, nhiều vở được thu âm và trình diễn trên sân
khấu. Trong số 50 vở opera ông viết từ năm 1705 đến 1738, các vở
Agrippina (1709), Rinaldo (1711, 1731), Orlando (1733), Alcina
(1735), Ariodante (1735), and Serse (1738, also known as Xerxes) được
xem là đặc biệt xuất sắc, thường được thể hiện trên sân khấu các nhà hát
opera và các sảnh hòa nhạc. Tuy vậy, có thể xem hai vở Giulio Cesare
(1724) and Rodelinda (1725) là xuất sắc nhất, nhờ những sáng tạo tuyệt
vời của Handel cho dàn nhạc và giọng hát, đã trở nên một phần của kho
tàng nhạc opera.
Cũng được hồi sinh trong những năm gần đây là các bản cantata thế tục,
và những vở oratiorio thế tục. Trong số những cantata thì Ode for St.
Cecilia’s Day (1739), và Ode for the Birthday of Queen Anne (1713) là
nổi bật nhất. Handel chọn các câu chuyện thần thoại làm chủ đề cho các
vở oratorio thế tục của mình như Acis and Galatea (1719), Hercules
(1745), và Semele (1744). Với sự tái phát hiện các xuất phẩm âm nhạc
trình diễn trên sâu khấu, Handel không chỉ được nhìn nhận như là một
nhạc công, nhà sáng tác nhạc hòa tấu, người soạn giai điệu, mà còn
được xem là một trong những nhà viết nhạc kịch vĩ đại nhất.
Cho đến nay, Handel là một tên tuổi lớn được các nghệ sĩ sáng tác nể
trọng. Bach từng thổ lộ, “[Handel] là người duy nhất tôi mong ước được
gặp mặt trước khi chết, và là người duy nhất tôi muốn trở thành, nếu tôi
không là Bach.” Mozart đưa ra nhận xét, “Handel thấu hiểu hiệu quả
[âm nhạc] hơn bất kỳ ai trong chúng ta. Một khi đã chọn lựa, ông khiến
chúng tác động mạnh mẽ như sấm rền,”
[9]
còn đối với Beethoven,
Handel là “thầy của tất cả chúng ta… nhà sáng tác vĩ đại nhất từng sống

trên đất. Tôi sẽ ngả mũ và quỳ trước phần mộ ông.”
[9]
] Media
• Handel's Messiah, And the Glory of the Lord (thông tin)
• Handel's Messiah, For unto us a child is born (thông tin)
• Handel's Messiah, Hallelujah (thông tin)
• Suite I, No. 2 in F Major, HWV 427 - I. Adagio (thông tin)
o Performed by Ivan Ilić, courtesy of Musopen
• Suite I, No. 2 in F Major, HWV 427 - II. Allegro (thông tin)
o Performed by Ivan Ilic, courtesy of Musopen
• Suite I, No. 2 in F Major, HWV 427 - III. Adagio (thông tin)
o Performed by Ivan Ilic, courtesy of Musopen
• Suite I, No. 2 in F Major, HWV 427 - IV. Allegro (thông tin)
o Performed by Ivan Ilic, courtesy of Musopen
• Gigue - HWV 433 (thông tin)
• Sonata in E minor - 1. Grave (thông tin)
• Sonata in E minor - 2. Allegro (thông tin)
• Sonata in E minor - 3. Adagio (thông tin)
• Sonata in E minor - 4. Allegro (thông tin)
• Fantasias 8, 12 and Carillon (thông tin)
• Entrance to the Queen of Sheba (thông tin)
o Performed by the Advent Chamber Orchestra with
Humbert Lucarelli and Edino Biaggi on oboes
• Organ Concerto - Op. 7 No. 1 - HWV 306 - 1. Andante (thông
tin)
o Performed by the Advent Chamber Orchestra with
organist David Schrader
• Organ Concerto - Op. 7 No. 1 - HWV 306 - 2. Adagio (thông
tin)
o Performed by the Advent Chamber Orchestra with

organist David Schrader
• Organ Concerto - Op. 7 No. 1 - HWV 306 - 3. Largo e Piano
(thông tin)
11
o Performed by the Advent Chamber Orchestra
with organist David Schrader
• Fitzwilliam Sonata No. 1 (thông tin)
o Performed by Alex Murray (flute) and Martha
Goldstein (harpsichord)
• Fitzwilliam Sonata No. 2 (thông tin)
o Performed by Alex Murray (flute) and Martha
Goldstein (harpsichord)
• Fitzwilliam Sonata No. 3 (thông tin)
Performed by Alex Murray (flute) and Martha Goldstein (harpsichord
Ludwig van Beethoven
Ludwig van Beethoven (17 tháng 12 năm 1770 – 26 tháng 3 năm
1827) là một nhà soạn nhạc cổ điển người Đức. Phần lớn thời gian
ông sống ở Wien, Áo. Ông là một hình tượng âm nhạc quan trọng
trong giai đoạn giao thời từ thời kỳ âm nhạc cổ điển sang thời kỳ âm
nhạc lãng mạn. Ông có thể được coi là người dọn đường
(Wegbereiter) cho thời kỳ âm nhạc lãng mạn. Beethoven được khắp
nơi công nhận là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại và ảnh hưởng
tới rất nhiều những nhà soạn nhạc, nhạc sỹ, và khán giả về sau.
Trong số những tác phẩm lớn của ông phải kể đến các bản giao
hưởng như Eroica (giao hưởng Anh hùng ca), Giao hưởng Định
mệnh, số 9, The Pastoral (Giao hưởng đồng quê), các tác phẩm cho
dương cầm như Für Elise và các sonata Thống thiết (Pathétique) và
Ánh trăng (Moonlight)
] Cuộc đời
[sửa] Gia đình

Beethoven sinh tại Bonn, Đức, cha là Johann van Beethoven (1740-
1792), người gốc Vlaanderen, và mẹ là Magdalena Keverich van
Beethoven (1744-1787). Cho đến tận thời gian gần đây, nhiều công
trình tham khảo coi ngày 16 tháng 12 là "ngày sinh" của Beethoven,
với lý do là ông được rửa tội vào ngày 17 tháng 12 và trẻ con vào
thời đó thường được rửa tội vào ngày hôm sau ngày sinh. Tuy nhiên,
các học giả hiện đại không đồng ý dựa trên giả định như vậy.
Thầy dạy nhạc đầu tiên cho Beethoven là cha ông, là nhạc sĩ tại cung
của Hầu-Tuyển đế ở Bonn, tuy nhiên cha ông cũng là người nghiện
rượu, hay đánh ông và không thành công trong việc chứng minh ông
là thần đồng, như Mozart. Tuy nhiên, tài năng của Beethoven sớm
được mọi người chú ý. Beethoven được Christian Gottlob Neefe dạy
bảo và nhận vào làm, cũng như được Hầu-Tuyển đế hỗ trợ về tài
chính. Mẹ của Beethoven mất năm ông 17 tuổi, và trong vòng vài
năm ông chịu trách nhiệm nuôi dưỡng hai người em trai của mình.
Ludwig van Beethoven sinh ra trong một gia đình nhạc sĩ, tuy nhiên
tổ tiên là những người nông dân và thợ thủ công có nguồn gốc từ
Vlaanderen. Chữ "van" trong tên ông không có nghĩa là xuất thân từ
dòng dõi quý tộc (adlige Herkunft) mà đơn thuần chỉ là từ để chỉ
nguồn gốc địa phương (örtliche Herkunft). Ông nội của ông là người
Hà Lan, cũng mang tên Ludwig van Beethoven, là một người chỉ huy
dàn nhạc cung đình ở Bonn, qua đời lúc Beethoven ba tuổi. Cha ông,
Johann van Beethoven, là một ca sĩ giọng tenor trong giáo đường
hoàng gia ở Bonn, biết chơi violon và piano. Mẹ của Beethoven là
Maria Magdalena Keverich, là con gái một người đầu bếp cung đình,
từng làm tớ gái, sau lấy tớ trai, không lâu sau lại thành vợ của ông
Johann. Bà là người ngoan ngoãn, dịu hiền, chăm chỉ. Tuy cả gia
đình chỉ dựa vào thu nhập ít ỏi từ ông Johann để sống qua ngày
nhưng nhờ có sự đảm đang chống đỡ của bà nên vẫn duy trì được.
Ludwig van Beethoven là con trai đầu trong gia đình. Ông sinh ngày

16 (hoặc 17) tháng 12 năm 1770, làm lễ rửa tội ngày 17 tháng 12 năm
1770.
Cha của Ludwig van Beethoven vốn rất ngưỡng mộ Mozart, người chỉ
mới 6 tuổi đã là một nhà soạn nhạc. Thấy Beethoven còn nhỏ thích bấm
lên phím piano của ông nội để lại, cha ông muốn ông trở thành một
thiên tài âm nhạc như Mozart để gia đình sung sướng và danh giá nên
ông được tập đàn clavio lúc ba tuổi, tiếp đó là những bài luyện đàn
violon, piano, organ Tuy nhiên kỷ luật nghiêm ngặt của ông bố lại làm
ngăn trở sự phát triển của cậu con trai. Ông bị cha mình bắt đánh đàn
suốt ngày đến nỗi ngón tay bị tê dại, sưng lên. Cha ông cũng không
bằng lòng và thường xuyên mắng chửi ông, có khi còn đánh đập tàn
nhẫn. Cha ông thường dựng Beethoven dậy vào lúc nửa đêm để tập chơi
dương cầm. Do vậy Beethoven thường rất mệt mỏi và không tập trung
được khi đến trường. Khi Beethoven được 11 tuổi, theo quyết định của
cha, Beethoven phải nghỉ học để tập trung vào âm nhạc.
Cuộc sống của Beethoven cũng có rất nhiều khó khăn. Cha ông là một
người nghiện rượu và thô lỗ, mẹ ông lại hay đau ốm. Trong sáu anh chị
em của Beethoven chỉ còn có hai người sống sót. Trong khi mối quan
hệ giữa Beethoven với cha rất căng thẳng và xa cách thì ông lại rất
thương yêu mẹ. Vào khoảng 5 tuổi ông bị chứng viêm tai giữa nhưng bố
mẹ ông không biết. Do vậy ông đã không được điều trị hoặc điều trị
không đúng cách. Có lẽ đây là nguyên nhân làm ông bị điếc về sau này.
May mắn là các đồng nghiệp của cha ông đã phát hiện ra tài năng thiên
phú của Beethoven. Mọi người tìm cách thuyết phục cha Beethoven cho
phép để Beethoven được tiếp tục theo học nhạc với các thầy dạy nhạc
khác. Trong số các thầy dạy của Beethoven, có thể kể tên Christian
Gottlob Neefe (nghệ sĩ dương cầm, đại phong cầm và cũng là một nhà
soạn nhạc) và Franz Anton Ries (nghệ sĩ vĩ cầm).
Năm 1781, Beethoven 11 tuổi, ông đã biểu diễn như một nghệ sĩ piano
điêu luyện tại Hà Lan. Cũng trong thời gian này, ông cũng được cử làm

phụ tá chơi đàn organ trong nhà thờ tại Bonn.
Năm 1782 chính Neefe đã cho xuất bản tác phẩm đầu tiên của
Beethoven, bản "Các variation cho clavecin của bản march của Ernst
Christoph Dressler". Cũng chính trong năm này, Beethoven trở thành
người đại diện cho Neefe ở dàn nhạc hoàng gia với vai trò nghệ sĩ đại
phong cầm. Năm 14 tuổi, Beethoven giành được vị trí chính thức là
nghệ sĩ chơi đại phong cầm trong dàn nhạc này. Tuy nhiên trong thời
gian này ông vẫn tiếp tục luyện tập dương cầm.
[sửa] Học hành
Để tiếp tục học hỏi, năm 1787, Beethoven đến Wien. Trong túi áo, ông
có một giấy giới thiệu của Tuyển hầu tước (Kurfürst) Maximilian Franz,
em trai út của Hoàng đế Joseph II. Mục đích chính của chuyến đi là
được theo học Wolfgang Amadeus Mozart. Vào thời điểm ấy, rất nhiều
nhà soạn nhạc nổi tiếng như Joseph Haydn đã biến thủ đô của Áo thành
trung tâm âm nhạc của cả châu Âu.
Tuy nhiên ước mơ theo học Mozart đã không thực hiện được vì lúc đó
nhà soạn nhạc thiên tài này quá bận bịu. Hơn nữa, Beethoven cũng chỉ ở
Wien được hai tháng thì mẹ ông bị bệnh nặng nên ông đành quay về
Bonn. Không bao lâu sau khi ông trở về Bonn thì mẹ ông cũng qua đời.
Beethoven trở thành trụ cột chính cho gia đình nên ông không có điều
kiện học thêm mà phải vừa đi biểu diễn vừa đi dạy học để kiếm tiền.
Khi 19 tuổi (năm 1789), Beethoven bắt đầu theo học tại Đại học Bonn.
Tại đây và đặc biệt là thông qua Eulogius Schneider, ông đã nhanh
chóng tiếp cận với những tư tưởng của Cách mạng Pháp. Niềm hứng
khởi của ông về những tư tưởng tự do và bác ái của cuộc cách mạng
được phản ánh trong các tác phẩm của ông sau này, đặc biệt là trong vở
nhạc kịch Fidelio.
12
Năm 1791, 21 tuổi, ông được một cụ già ở Bonn giúp quay trở lại
Wien theo học hòa âm với Haydn và một số thầy dạy khác. Sau đó

tìm được một học trò để dạy mà kiếm tiền tiêu, ngoài giờ dạy nhạc
ông lại sáng tác. Vài tác phẩm thành công nhưng tác giả lại phải sống
trong căn nhà thiếu vệ sinh, ăn bữa no bữa đói.
Năm 22 tuổi, lần thứ hai Ludwig van Beethoven lại đến Wien và lần
này ông không bao giờ quay trở lại Bonn, thành phố quê hương của
ông, nữa. Cha ông đã qua đời. Lãnh địa của vương hầu nơi đây đã bị
diệt vong bởi sự xâm chiếm của người Pháp. Vào thời điểm đó,
Wolfgang Amadeus Mozart cũng đã qua đời trong lặng lẽ. Tuy nhiên
Beethoven được Joseph Haydn và Antonio Salieri nhận làm học trò.
Nhờ sự giới thiệu cũng như thiên tài của mình, Beethoven đã được
những người có thế lực bậc nhất của Wien như Nam tước van
Swieten và nữ vương hầu Lichnowski nhận đỡ đầu.
[sửa] Tình yêu
Cuộc sống riêng tư có một sự kiện gây cho Beethoven nỗi đau khôn
xiết đó là vào mùa xuân 1809, khi ông gần ngót 40 tuổi thì đem lòng
yêu cô học trò xinh đẹp là nàng Theresa de Brunowick mới 18 tuổi,
con gái điền chủ Malfati người Hungary. Nhờ sự khuyến khích của
nàng, Beethoven sáng tác Bản Giao hưởng Số 6 Đồng quê vì ông đã
lầm tưởng sự tận tụy và lòng kính mến của cô gái đó với nghệ thuật
là tình yêu. Mùa hè 1810, cô gái kiên quyết khước từ lời cầu hôn của
nhạc sĩ. Niềm hy vọng kết hôn tan vỡ
[sửa] Những đau đớn thể xác
Trong cuộc đời của mình, Ludwig van Beethoven đã phải chịu đựng
sự hành hạ đau đớn về mặt thể xác. Nguyên nhân bệnh tật của ông
cho đến hôm nay vẫn còn là đề tài nghiên cứu của các nhà khoa học.
Có một thời người ta cho rằng Ludwig van Beethoven mắc bệnh
giang mai bẩm sinh.
Vào đầu tháng 12 năm 2005, Phòng thí nghiệm Quốc gia Argonne ở
Chicago đã đưa ra bằng chứng là ngay từ thời thanh niên Ludwig van
Beethoven đã bị nhiễm độc chì rất nặng. Công bố này dựa vào sự

phân tích một mẫu xương sọ của Ludwig van Beethoven bằng X
quang. Như vậy có thể nói ngay từ khi ông mới 20 tuổi Ludwig van
Beethoven đã chịu đựng tác động rất nặng của tình trạng nhiễm độc
chì.
Tài liệu lịch sử còn cho biết, ngay từ khoảng 20 tuổi, tính cách của
Ludwig van Beethoven đã bắt đầu thay đổi. Cùng thời gian đó, ông
cũng thường than phiền về chứng đau bụng không rõ nguyên do của
mình.
Tuy nhiên người ta vẫn chưa rõ liệu chứng điếc của ông có phải do
nhiễm độc chì hay không. Vào khoảng 30 tuổi, Ludwig van
Beethoven bắt đầu biểu lộ những triệu chứng đầu tiên của bệnh xơ
hóa thính giác và triệu chứng này ngày càng tồi tệ hơn, không có
cách gì cứu vãn. Đến năm 1819 thì ông điếc hoàn toàn chính vì vậy
ông không còn trình diễn nữa cũng như không thể chỉ huy dàn nhạc
được. Việc giao tiếp lúc này đối với ông cũng cực kỳ khó khăn.
Giữa tháng 11 năm 2005, Trung tâm Nghiên cứu Beethoven, thuộc
Đại học San Jose (Hoa Kỳ) chính thức tuyên bố đã tìm ra hộp sọ của
Beethoven. Đây là tài sản thừa kế của nhà doanh nghiệp Paul
Kaufmann (người gốc Áo, hiện đang sống tại Danville, California,
Hoa Kỳ).
Chiếc hộp sọ này gồm 13 mảnh (2 mảnh lớn phía sau sọ, 11 mảnh
nhỏ) được khai quật năm 1863 rồi được cất giữ tại Pháp trước khi
được chuyển giao cho Paul Kaufmann vào năm 1990.
Qua nghiên cứu hộp sọ (có so sánh DNA với các mẫu tóc của
Beethoven), một số giả thuyết về cái chết của Beethoven đã bị bác bỏ
(bệnh Crohn) hoặc được củng cố (hàm lượng chì cao).
[sửa] Những năm cuối cùng
Beethoven năm 1823; bản sao của chân dung bởi Ferdinand Georg
Waldmüller bị phá
Đến 1818, Beethoben điếc hẳn cả hai tai và sáng tác Bản Giao hưởng

Số 8, ông lang thang ngoài phố, dáng điệu trông thảm thương. Gặp một
người bạn quen, Beethoven sĩ rút ra trong túi một cây viết chì, một cuốn
sổ con rồi nói: "muốn nói chuyện với tôi thì cứ viết lên mặt giấy này!".
Cái rủi này dồn dập đến cái không may khác. Trong lúc đó, người anh
của Beethoven qua đời, để lại một đứa con tên là Charles, nhờ
Beethoven nuôi dưỡng. Charles là một đứa trẻ tinh nghịch, đủ tật xấu,
nói dối, còn trẻ mà lại be bét rượu chè.
Và lúc ấy, Beethoven đã 50 tuổi. Nhạc sĩ vẫn tiếp tục sáng tác. Bản
Giao hưởng Số 9 ra đời, sau đó còn sáng tác thêm Bản Lễ ca trang
trọng, những sonata cuối cùng: Liên tấu cho đàn piano và Tứ tấu.
Trong toàn bộ di sản của Beethoven, những tác phẩm này nổi bật hơn
cả, chủ yếu vì chúng đã vượt ra ngoài các truyền thống cổ điển với lối
diễn đạt hết sức thoải mái, các tâm trạng khác nhau của thế giới nội tâm.
Cuộc sống buồn chán lại tiếp diễn. Thỉnh thoảng, nghệ sĩ lại có chuyện
bực mình với đứa cháu, lại lo lắng về tiền bạc, trong lúc con bị đau dạ
dày. Năm 1826, Beethoven về sống với người em tên là Johann, để
hưởng chút khí trời trong lành nhưng qua tháng 11 năm ấy, Beethooven
bị gọi về Wien gấp, vì đứa cháu bị cảnh sát Wien bắt.
Beethoven đi nhờ trên chiếc xe bò của một người bán sữa đến thành
Wien. Gặp trời giá lạnh, sức khỏe lúc này đã kiệt quệ, nghệ sĩ run cầm
cập vì giá lạnh, hơi thở khó khăn. Beethoven khạc ra từng đống máu.
Charles, đứa cháu vô phúc chẳng thiết gọi bác sĩ. Đến ngày 5 tháng 1
năm 1827, Beethoven tuyên bố để lại cho cháu tất cả di sản của ông.
Bác sĩ tin cho nhạc sĩ biết cái chết gần kề. Beethoven không buồn, trái
lại cảm thấy nhẹ người, tuyên bố với bạn bè: "các bạn hãy vỗ tay đi!
màn bi kịch đã đến lúc hạ rồi!".
Vào lúc 6 giờ tối ngày 20 tháng 3 năm 1827, nhạc sĩ danh tiếng nhất thế
kỉ 19 trút hơi thở cuối cùng. Đám tang của ông có hàng ngàn người đưa
tiễn và ngày sau đó toàn bộ tài sản Beethoven để lại, kể cả bản thảo, đều
bị đem bán đấu giá. Tất cả đều rơi vào tay hai nhà xuất bản sách là

thương gia Gaflinger và Actari với giá rẻ mạt.
[sửa] Sự nghiệp
Năm 1781, Beethoven 11 tuổi, ông đã biểu diễn như một nghệ sĩ piano
điêu luyện tại Hà Lan. Cũng trong thời gian này, ông cũng được cử làm
phụ tá chơi đàn organ trong nhà thờ tại Bonn. Năm 1782 chính Neefe đã
cho xuất bản tác phẩm đầu tiên của Beethoven, bản "Các variation cho
clavecin của bản march của Ernst Christoph Dressler". Cũng chính
trong năm này, Beethoven trở thành người đại diện cho Neefe ở dàn
nhạc hoàng gia với vai trò nghệ sĩ đại phong cầm. Năm 14 tuổi,
Beethoven giành được vị trí chính thức là nghệ sĩ chơi đại phong cầm
trong dàn nhạc này. Tuy nhiên trong thời gian này ông vẫn tiếp tục
luyện tập dương cầm.
Năm 1795, Beethoven bắt đầu nổi danh là một nghệ sĩ piano với bản
Concerto cung do trưởng. Nhưng chẳng may từ năm 1780 ông bắt đầu
bị lãng tai. Lúc đầu ông mất hết hy vọng nhưng rồi cố gắng thích nghi
với điều kiện sống và bắt đầu tập trung tư tưởng tình cảm cao độ hơn
bất cứ lúc nào hết trong sáng tác.
13
Những tác phẩm của Beethoven hoàn thành trong khoảng 1803-1805
vượt trổi hẳn những gì mà ông sáng tác trước đó. Đó là bản Sonate
Kreutzar (1803) viết cho violon và piano. Bản Giao hưởng Số 3 Anh
hùng ca (1804) có sức cuốn hút mạnh mẽ và gây xúc động sâu xa, lúc
đầu ông đề tặng Napoléon nhưng khi Napoléon lên ngôi Hoàng đế thì
ông đã xé đi lời đề tặng. Các Sonate cho piano, Bình minh (1804) và
Appasionta (1805), Bản Giao hưởng Số 4 (1806), Bản Giao hưởng
Số 5 Định mệnh (1808) đều có giá trị nghệ thuận lớn lao. Ông muốn
lột tả trong âm thanh về một cuộc sống trong sự đấu tranh với cái
chết bằng một sức mạnh khủng khiếp cuối cùng đã ca khúc khải
hoàn, như nhân vật nữ trong vở Opera Fidelio (1805) ra sức bảo vệ
người chồng của mình chống lại sự xấu xa bạo tàn, và trong khúc

Missa Solemnis là lời cầu nguyện để giải thoát khỏi đau thương chiến
tranh.
[sửa] Tác phẩm
Các số ở đầu dòng là số tác phẩm:
[sửa] Tác phẩm dành cho dàn nhạc
Beethoven nổi tiếng nhất về chín bản giao hưởng của ông. Ông cũng
soạn vài concerto, phần nhiều để ông trình diễn, cũng như nhạc dàn
nhạc khác, nhất là ouverture và nhạc nền cho kịch tại nhà hát, và
những tác phẩm để kỷ niệm những sự kiện đặc biệt.
[sửa] Giao hưởng
21. Giao hưởng số 1 cung Đô trưởng (soạn 1799–1800, trình
diễn 1800)
36. Giao hưởng số 2 cung Rê trưởng (soạn 1801–1802, trình
diễn 1803)
55. Giao hưởng số 3 cung Mi giáng trưởng (Eroica, "Anh hùng
ca"; soạn 1802–1804, trình diễn 1805)
60. Giao hưởng số 4 cung Si giáng trưởng (soạn 1806, trình
diễn 1807)
67. Giao hưởng số 5 cung Đô thứ (soạn 1804–1808, trình diễn
1808)
68. Giao hưởng số 6 cung Fa trưởng (Pastoral, "Đồng quê";
soạn 1803–1807, trình diễn 1808)
92. Giao hưởng số 7 cung La trưởng (soạn 1811–1812, trình
diễn 1813)
93. Giao hưởng số 8 cung Fa trưởng (soạn 1811–1812, trình
diễn 1814)
125. Giao hưởng số 9 cung Rê thứ (Choral, "Thánh ca"; soạn
1817–1824, trình diễn 1824)
Ngày xưa người ta tưởng rằng Giao hưởng "Jena" cung Đô trưởng là
một giao hưởng sớm của Beethoven, nhưng ngày nay được cho là của

Friedrich Witt. Beethoven có lẽ muốn viết Giao hưởng số 10 vào năm
cuối cùng của ông; một bản vẽ phác được soạn bởi Barry Cooper.
[sửa] Concerto
15. Concerto cho dương cầm số 1 cung Đô trưởng (1796–
1797)
19. Concerto cho dương cầm số 2 cung Si giáng trưởng (1798)
37. Concerto cho dương cầm số 3 cung Đô thứ (1803)
56. Concerto cho ba đàn vĩ cầm, hồ cầm, và dương cầm cung Đô
trưởng (1805)
58. Concerto cho dương cầm số 4 cung Sol trưởng (1807)
61. Concerto cho vĩ cầm cung Rê trưởng (1806)
o Opus 61a: Bản chuyển soạn của Opus 61 cho dương
cầm, đôi khi được gọi Concerto cho dương cầm số
6
73. Concerto cho dương cầm số 5 cung Mi giáng trưởng
(Emperor, "Hoàng đế"; 1809)
[sửa] Bản khác dành cho người đơn ca và dàn nhạc
40. Romance cho vĩ cầm và dàn nhạc số 1 cung Sol trưởng (1802)
50. Romance cho vĩ cầm và dàn nhạc số 2 cung Fa trưởng (1798)
80. "Khúc phóng túng thánh ca" (Khúc phóng túng cung Đô thứ
cho dương cầm, đồng ca, và dàn nhạc; 1808)
[sửa] Ouverture và nhạc thỉnh thoảng
43. The Creatures of Prometheus, ouverture và nhạc kịch múa
(1801)
62. Ouverture Coriolan (1807)
72. Các ouverture được soạn cho opera Fidelio của Beethoven:
o Opus 72: Ouverture Fidelio (1814)
o Opus 72a: Ouverture Leonore "số 2" (1805)
o Opus 72b: Ouverture Leonore "số 3" (1806)
o Opus 138: Ouverture Leonore "số 1" (1807)

84. Egmont, ouverture và nhạc nền (1810)
91. Chiến thắng của Wellington ("Giao hưởng Trận đánh"; 1813)
113. Die Ruinen von Athen ("Tàn tích của Athens"), ouverture và
nhạc nền (1811)
117. König Stephan (Quốc vương Stephen), ouverture và nhạc nền
(1811)
115. Ouverture Zur Namensfeier (Feastday, "Ngày hội") (1815)
124. Ouverture Die Weihe des Hauses ("Hiến dâng Nhà"; 1822)
[sửa] Tác phẩm nhạc phòng
Các tứ tấu đàn dây của Beethoven gần như nổi tiếng như các giao
hưởng. Ông cũng soạn nhạc phòng cho vài loại đồng diễn khác, bao
gồm các bộ ba dương cầm, bộ ba đàn dây, và sonata cho vĩ cầm và hồ
cầm với dương cầm, cũng như các tác phẩm có kèn sáo.
[sửa] Tứ tấu đàn dây
14
[sửa] Sớm
18. Sáu tứ tấu đàn dây
1. Tứ tấu đàn dây số 1 cung Fa trưởng (1799)
2. Tứ tấu đàn dây số 2 cung Sol trưởng (1800)
3. Tứ tấu đàn dây số 3 cung Rê trưởng (1798)
4. Tứ tấu đàn dây số 4 cung Đô thứ (1801)
5. Tứ tấu đàn dây số 5 cung La trưởng (1801)
6. Tứ tấu đàn dây số 6 cung Si giáng trưởng (1801)
[sửa] Giữa
59. Ba tứ tấu đàn dây số ("Rasumovsky"; 1806)
1. Tứ tấu đàn dây số 7 cung Fa trưởng
2. Tứ tấu đàn dây số 8 cung Mi thứ
3. Tứ tấu đàn dây số 9 cung Đô trưởng
74. Tứ tấu đàn dây số 10 cung Mi giáng trưởng ("Đàn hạc")
(1809)

95. Tứ tấu đàn dây số 11 cung Fa thứ (Serioso, "Nghiêm
chỉnh"; 1810)
[sửa] Trễ
Bài chi tiết: Tứ tấu đàn dây số 12–16 và Grosse Fuge,
Opus 127, 130–135 (Beethoven)
127. Tứ tấu đàn dây số 12 cung Mi giáng trưởng
(1825)
130. Tứ tấu đàn dây số 13 cung Si giáng trưởng (1825)
131. Tứ tấu đàn dây số 14 cung Đô thăng thứ (1826)
132. Tứ tấu đàn dây số 15 cung La thứ (1825)
133. Große Fuge cung Si giáng trưởng – mới đầu là
chương cuối của Opus 130 (1824–1825)
134. Bản chuyển soạn của Große Fuge,
Opus 133, cho bộ đôi dương cầm (bốn tay; 1826)
135. Tứ tấu đàn dây số 16 cung Fa trưởng (1826)
[sửa] Ngũ tấu đàn dây
29. Ngũ tấu đàn dây cung Đô trưởng (1801)
104. Ngũ tấu đàn dây cung Đô thứ
137. Fuga cho ngũ tấu đàn dây cung Rê trưởng
[sửa] Tam tấu
[sửa] Tam tấu dương cầm
1. Ba tam táu dương cầm (1795)
o Tam táu dương cầm số 1 cung Mi giáng trưởng
o Tam táu dương cầm số 2 cung Sol trưởng
o Tam táu dương cầm số 3 cung Đô thứ
11. Tam táu dương cầm số 4 cung Si giáng trưởng
("Gassenhauer"; 1797; bản có vĩ cầm)
70. Hai tam táu dương cầm (1808)
o Tam táu dương cầm số 5 cung Rê trưởng ("Ma")
o Tam táu dương cầm số 6 cung Mi giáng trưởng

97. Tam táu dương cầm số 7 cung Si giáng trưởng ("Hoàng tử";
1811)
[sửa] Tam tấu đàn dây
3. Tam tấu đàn dây số 1 cung Mi giáng trưởng (1794)
9. Ba tam tấu đàn dây (1798)
o Tam tấu đàn dây 2 cung Sol trưởng
o Tam tấu đàn dây 3 cung Rê trưởng
o Tam tấu đàn dây 4 cung Đô thứ
[sửa] Nhạc phòng có kèn sáo
11. Tam tấu dương cầm số 4 cung B-flat major ("Gassenhauer";
1797; bản có kèn dăm đơn)
16. Ngũ tấu cho dương cầm và kèn sáo cung Mi giáng trưởng
(1796)
20. Thất tấu cho kèn dăm đơn, kèn thợ săn, kèn dăm kép, vĩ cầm,
vĩ cầm trầm, hồ cầm, và Đại Hồ cầm cung Mi giáng trưởng
(1799)
71. Lục tấu cho kèn dăm đơn, kèn thợ săn, và kèn dăm kép cung
Mi giáng trưởng (1796)
87. Tam tấu cho hai kèn Ô-boa và kèn Anh cung Đô trưởng
(1795)
103. Cửu tấu cho kèn Ô-boa, kèn dăm đơn, kèn thợ săn,
và kèn dăm kép cung Mi giáng trưởng (1792)
[sửa] Sonata cho dụng cụ solo và dương cầm
[sửa] Sonata cho vĩ cầm
12. Ba sonata cho vĩ cầm (1798)
1. Sonata cho vĩ cầm số 1 cung Rê trưởng
2. Sonata cho vĩ cầm số 2 cung La trưởng
3. Sonata cho vĩ cầm số 3 cung Mi giáng trưởng
23. Sonata cho vĩ cầm số 4 cung La thứ (1801)
15

24. Sonata cho vĩ cầm số 5 cung Fa trưởng ("Mùa xuân"; 1801)
30. Ba sonata cho vĩ cầm (1803)
1. Sonata cho vĩ cầm số 6 cung La trưởng
2. Sonata cho vĩ cầm số 7 cung Đô thứ
3. Sonata cho vĩ cầm số 8 cung Sol trưởng
47. Sonata cho vĩ cầm số 9 cung La trưởng ("Kreutzer"; 1803)
96. Sonata cho vĩ cầm số 10 cung Sol trưởng (1812)
[sửa] Sonata cho hồ cầm
5. Hai sonata cho hồ cầm (1796)
o Sonata cho hồ cầm số 1 cung Fa trưởng
o Sonata cho hồ cầm số 2 cung Sol thứ
69. Sonata cho hồ cầm số 3 cung La trưởng (1808)
102. Hai sonata cho hồ cầm (1815)
o Sonata cho hồ cầm số 4 cung Đô trưởng
o Sonata cho hồ cầm số 5 cung Rê trưởng
[sửa] Sonata cho kèn thợ săn
17. Sonata cho kèn thợ săn cung Fa trưởng (1800)
[sửa] Tác phẩm dành cho dương cầm solo
[sửa] Sonata cho piano
• 32 bản
[sửa] Các khúc biến tấu
• 3 tập
[sửa] Bagatelle
• 4 tập
[sửa] Tác phẩm thanh nhạc
[sửa] Opera
• Fidelio
[sửa] Các tác phẩm thanh nhạc khác
• 4 tác phẩm
Joseph Haydn

Franz
[1]
Joseph Haydn (31 tháng 3 năm 1732 – 31 tháng 5 năm 1809)
là một trong những nhà soạn nhạc xuất chúng của nền âm nhạc cổ điển,
còn đựoc gọi là "người cha của giao hưởng".
Trong thời kỳ dài sinh sống ở Áo, Haydn là một nhà soạn nhạc cung
đình cho gia tộc Eszterházy. Tách biệt với các nhà soạn nhạc và các xu
hướng âm nhạc khác cho đến tận cuối đời
[2]
.
Joseph Haydn là anh của Michael Haydn, cũng là một nhà soạn nhạc
được tôn kính, và Johann Evangelist Haydn một ca sỹ.
Tiểu sử
[sửa] Thời trẻ
Joseph Haydn sinh ở một làng thuộc Rohrau của Áo gần biên giới
Hungary. Cha của ông là Mathias Haydn, chủ một tiệm sửa xe kéo cũng
thường hay phục vụ cho "Marktrichter", một văn phòng có liên quan
đến thị trưởng làng. Mẹ của Haydn, bà Maria Koller là một nhà tạo
hình, trước kia từng làm đầu bếp cho dinh thự của Bá tước Harrach -
người đứng đầu trong giới quý tộc làng Rohrau. Cả cha và mẹ ông đều
không có khả năng xướng âm, tuy nhiên ông Mathias là một nhạc sĩ
nhạc folk nhiệt tình, khoảng thời gian đi làm thuê thời trai trẻ đã dạy
ông cách chơi đàn hạc. Theo hồi tưởng của Haydn thì gia đình ông thời
thơ ấu luôn ngập tràn âm nhạc, họ thường xuyên hát với nhau và đôi khi
hát với hàng xóm.
Cha mẹ Haydn sớm nhận ra tài năng âm nhạc của ông và cũng không
khó để họ nhận thấy rằng ông sẽ không thể nào phát huy hết khả năng
của mình nếu cứ ở trong làng Rohrau mãi. Chính vì lý do đó mà họ đã
chấp nhận lời đề nghị của Johann Matthias Frankh, một người bà con
đồng thời cũng là hiệu trưởng và còn là nhạc trưởng của một nhạc viện

tại Hainburg. Qua đó Haydn có thể sống trọ tại nhà ông và được ông
dạy thêm về âm nhạc. Sau đó Haydn đã lên đường đi đến Hainburg
(cách Rohrau 7 dặm), và kể từ đó ông mãi mãi không bao giờ được
sống cùng cha mẹ nữa, khi đó Haydn được 6 tuổi.
Sống chung nhà với Frankh không phải là một chuyện đơn giản đối với
một cậu bé như Haydn, cậu thường xuyên bị bỏ đói và chịu nhiều đau
khổ khác. Tuy nhiên, con đường âm nhạc của Haydn cũng bắt đầu từ
đây, ông mau chóng sử dụng được đàn vĩ cầm và đàn clavico. Không
lâu sau, vào một ngày Chủ nhật đẹp trời nọ, người dân Hainburg cũng
được nghe giọng ca của Haydn vang lên trong dàn hợp xướng của nhà
thờ.
Giọng ca của Joseph Haydn có thể cuốn hút mạnh mẽ nhiều người, và
Georg von Reutter là một trong số đó. Ông là giám đốc âm nhạc của
Nhà thờ Thánh Stephen tại Wien, trong chuyến đi về các vùng quê của
nước Áo để tìm kiếm những nam "viên ngọc thô" trong đội hát kinh,
giọng ca của Haydn đã khiến ông phải trầm trồ thán phục. Haydn cuối
cùng cũng vượt qua được kỳ sát hạch của Reutter, và sau đó nhanh
chóng chuyển đến thành phố Wien, nơi ông hát ròng rã trong chín năm
kế tiếp, và làm việc bốn năm nữa trong công ty của em trai ông,
Michael Haydn.
Cũng giống như Frankh trước đó, Reutter không thường xuyên quan
tâm đến tình trạng ăn uống của Haydn như thế nào. Cậu trẻ Haydn chỉ
được quan tâm đến trước mỗi buổi diễn ở sân khấu âm nhạc, nơi các ca
sĩ đôi khi có dịp được ăn một cách ngấu nghiến món ăn nhẹ của mình
cho đỡ đói. Reutter cũng ít có những hoạt động để giúp phát triển tài
16
năng của các học trò của mình. Tuy nhiên, Nhà thờ Thánh Stephen là
một trong những học viện âm nhạc đứng đầu châu Âu lúc bấy giờ với
vô số các màn trình diễn âm nhạc mới lạ, đặc sắc do những nhà soạn
nhạc hàng đầu biên soạn. Haydn nhờ đó cũng được học hỏi rất nhiều

bằng các hình thức quan sát, theo dõi hay đơn giản như xin được
phục vụ các nhạc công, nhạc sĩ chuyên nghiệp nơi đây.
[sửa] Kiếm sống như một nghệ sĩ tự do
Nhà thờ Thánh Stephen, Wien, Áo
Vào năm 1749, Haydn đã quá lớn để có thể hát trong các dàn hợp
xướng nữa, vì cớ đó mà ông bị sa thải. Ông đành phải lang thang trên
các con phố để kiếm sống mà chẳng có nổi một chốn nương thân.
Nhưng cuối cùng thần may mắn cũng mỉm cười với Haydn, ông làm
quen được với Johann Michael Spangler, người này đã cho ông ở
chung căn phòng vốn đã đông đúc của gia đình mình chỉ vài tháng
sau đó. Haydn ngay lập tức bắt đầu sự nghiệp đầy gian truân của
mình với công việc của một nghệ sĩ tự do.
Trong suốt quãng thời gian khó nhọc này, Haydn làm nhiều việc khác
nhau: từ một giáo viên nhạc đến người hát khúc nhạc chiều và cuối
cùng là phụ tá cho Nicola Porpora - một sọan giả lừng danh người Ý;
Haydn học được "những nguyên tắc thật sự của một tác phẩm".
Khi đã trở thành thành viên của một dàn đồng ca, Haydn không hề
nhận được sự huấn luyện nghiêm túc nào về các bài học lý thuyết âm
nhạc cũng như được làm quen với các tác phẩm hay, ông nhận thấy
đó là một sự lãng phí thời gian. Để cải thiện thêm khả năng của mình,
ông đã cố thực hành thêm giai điệu cho các bản nhạc dựa trên các bài
tập trong cuốn Gradus ad Parnassum của Johann Joseph Fux, và cẩn
thận học theo các tác phẩm của Philipp Emanuel Bach - người mà sau
này Haydn công nhận là có tầm ảnh hưởng quan trọng với ông.
Khi đã có nhiều tiến bộ, Haydn bắt đầu được biết đến trong giới nhạc
sĩ, đầu tiên với tư cách là tác giả của vở opera Der krumme Teufel
(tạm dịch: Con quỷ ẻo lả). Tác phẩm này được viết cho diễn viên hài
Johann Joseph Felix Kurz, người được khán giả sân khấu biết đến
nhiều hơn với cái tên "Bernardon". Công việc của ông thành công
nhất ở năm 1753 bởi các nhân viên kiểm duyệt. Haydn biết điều đó

nhưng không hề tức giận, ông chỉ đơn giản đem những tác phẩm
không được đăng ký của mình ra xuất bản và bày bán ở các cửa hàng
nội địa.
Với sự thăng tiến của mình trong xã hội, Haydn được sự tài trợ từ các
nhà quý tộc lúc bấy giờ, đây là một việc rất quan trọng trong sự
nghiệp soạn giả của ông. Bà Bá tước Thun, sau khi thưởng thức một
trong các tác phẩm của Haydn, đã cho gọi ông đến và bổ nhiệm ông
làm thầy dạy hát và đàn cho bà. Nam tước Carl Josef Fürnberg chọn
Haydn phục vụ trong điền trang của mình - Weinzierl - nơi Haydn
viết những bản tứ tấu của mình bằng đàn dây. Sau này Fürnberg giới
thiệu Haydn đến với Bá tước Morzin, vào năm 1757, ông này trở
thành ông chủ đầu tiên mà Haydn làm việc cho toàn thời gian.
[sửa] Những năm tháng là một "Kapellmeister"
Ảnh chân dung Joseph Haydn do Ludwig Guttenbrunn thể hiện vào
năm 1770
Bá tước Morzin gọi công việc của Haydn khi phục vụ cho ông là
Kapellmeister, hay "giám đốc âm nhạc". Ông chỉ huy một ban nhạc
nhỏ của bá tước và đồng thời viết bản giao hưởng đầu tiên cho đội nhạc
công này.
Năm 1760, nhờ các mối quan hệ trong công việc của một
Kapellmeister, Joseph Haydn đã kết hôn. Vợ ông tên là Maria Anna
Aloysia Apollonia Keller (1729–1800), chị gái của Theresa (1733-?),
người mà Haydn từng yêu say đắm trước đó. Cuộc hôn nhân của họ
không mấy hanh phúc, nhưng vào thời đó luật pháp không cho ly dị nên
mà cả hai đành phải chịu đựng. Hai người không sinh con, và cả hai đều
có người tình riêng.
Khi tình hình tài chính của Bá tước Morzin rơi vào khủng hoảng, Haydn
buộc phải giã từ sự nghiệp âm nhạc của mình. May mắn thay, Haydn
nhanh chóng nhận một công việc tương tự vào năm 1761, lần này ông là
"phó Kapellmeister" cho gia tộc Esterházy, một trong những gia đình có

thế lực và quan trọng nhất trong Đế chế Áo lúc bấy giờ. Khi Gregor
Werner - Kapellmeister tiền nhiệm - qua đời vào năm 1766, Joseph
Haydn được trao chức Kapellmeister.
Dinh thự Eszterháza từ trên cao
Như một "thành viên chính thức" của Gia tộc Esterházy, ông được mặc
trang phục truyền thống của họ mỗi khi đi cùng họ, quan trọng nhất là
lần ông cùng gia đình này về trang trại lâu đời thuộc dinh thự Schloss
Esterházy ở Eisenstadt và sau này là Eszterháza, một dinh thự tráng lệ
mới được xây tại vùng thôn quê Hungary vào năm 1760. Haydn có rất
nhiều việc quan trọng phải làm, bao gồm soạn những bản giao hưởng
mới, điều hành ban nhạc của Gia tộc Esterházy, chơi nhạc cho ông bầu
đồng thời cũng là khách quen của ông, và cuối cùng là đối mặt với áp
lực từ công việc sản xuất nhạc opera. Mặc cho áp ực công việc quá cao
như vậy, nhưng nó là một cơ hội hấp dẫn để Haydn dễ dàng thăng tiến.
Những hoàng tử trong Gia tộc Esterházy (anh cả là Paul Anton, kế đến
là Nikolaus I) là những người am hiểu âm nhạc sâu sắc, do đó họ đánh
giá cao công việc của Haydn và quyết định giao thêm công việc hằng
ngày cho cái ban nhạc giao hưởng nho nhỏ của ông.
Trong suốt gần 30 năm phục vụ tại cung đình Esterházy, Haydn đã cho
ra một "cơn lốc" những tác phẩm, phong cách âm nhạc của ông cũng
ngày một phát triển. Công chúng cũng biết đến các tác phẩm của ông
nhiều hơn. Dần dần, Haydn viết các bản giao hưởng dành cho cộng
đồng cũng nhiều như cho ông chủ của mình, một vài tác phẩm quan
trọng được ra đời trong giai đoạn này, điển hình là bản Paris
symphonies (1785–1786), hay phiên bản cổ điển của tác phẩm The
Seven Last Words of Christ (1786) được giới quý tộc nước ngoài đặt
hàng.
Mặc dù vậy, về sau Haydn bắt đầu cảm thấy biệt lập và cô đơn, cũng vì
ông đã tiêu tốn hầu hết những năm dài tại Esterháza, nơi này quá xa
Wien, xa hơn so với nơi gần hơn là Eisenstadt. Haydn rất mong đợi

được trở lại Wien, nơi có bạn bè và người thân của ông ở đó.
Hoàng tử Nikolaus Esterházy, ông bầu quan trọng nhất của Haydn
Trong số đó có một người rất quan trọng với Haydn, đó là bà Maria
Anna von Genzinger (1750-1793), vợ của Hoàng tử Nikolaus sống tại
Wien, người sau này trở nên gần gũi, có lý tưởng thuần khiết và là
người một nhà với ông vào năm 1789. Haydn tường hay viết thư cho
Maria, thổ lộ sự cô đơn trống vắng của ông tại Esterháza và qua đó bày
tỏ niềm hạnh phúc của ông mỗi khi có dịp được ghé thăm bà tại Wien;
sau này Haydn viết thư cho bà thường xuyên từ London. Cái chết sớm
của bà vào năm 1793 là một cú sốc nặng với ông, và bản giao hưởng F
minor variations từ piano của ông kể về cái chết của bà.
17
Một người bạn khác của Haydn ở Wien là Wolfgang Amadeus
Mozart, ông gặp người này vào năm 1784. Theo lời kể của Michael
Kelly và một số người thì hai nhà soạn nhạc danh tiếng này đã cũng
nhau chơi đàn tứ tấu. Haydn đã thật sự ấn tượng trước tài năng của
Mozart và ca ngợi không tiếc lời với mọi người về ông này. Hiển
nhiên là Mozart cũng rất quý trọng Haydn, điều này thể hiện qua sáu
bản tứ tấu mà ông tặng cho Haydn, ngày nay nó được gọi là Những
bản tứ tấu "Haydn". Muốn biết thêm chi tiết, xem Haydn và Mozart.
[sửa] Những chuyến đi đến London
Năm 1790, Hoàng tử Nikolaus qua đời, ông được một người không
hề thích âm nhạc thừa kế, người này sau đó giải tán đội nhạc trong
cung điện và chỉ chấp nhận trả cho Haydn một số tiền nhỏ gọi là
"lương hưu". Hết nhiệm vụ, Haydn nhận được lời mời từ Johann
Peter Salomon, một ông bầu người Đức, đến viếng thăm nước Anh
và dẫn dắt một ban nhạc lớn chơi những bản giao hưởng mới.
Hai chuyến đi (1791-1792) và (1794-1795) của Haydn thành công
rực rỡ. Khán thính giả lũ lượt đến xem những buổi diễn của ông; sự
nổi tiếng của ông cũng tỉ lệ thuận với mức lợi nhuận sau mỗi buổi

trình diễn. Charles Burney kể về buổi hòa tấu đầu tiên:"Một mình
Haydn chơi đàn dương cầm; âm hưởng của nó làm cho tất cả khán
giả phải giật mình, giống như họ được nghe một loại nhạc cụ khác
với bất cứ loại nhạc cụ nào họ đã từng nghe trên nước Anh."
[sửa] Mối quan hệ với Mozart
Khoảng năm 1781 Haydn đã có mối quan hệ bạn hữu với Mozart.
[sửa] Các tác phẩm
_ Thể loại giao hưởng: giao hưởng số 6: Buổi sáng
giao hưởng số 7: Buổi trưa
giao hưởng số 8: Buổi chiều
giao hưởng số 31: Bản giao hưởng với các tín hiệu của kèn Cor
giao hưởng số 44: Tang lễ
giao hưởng số 45: Từ biệt
giao hưởng số 82-87: 6 giao hưởng Paris
giao hưởng số 92: Giao hưởng Oxford
12 giao hưởng London
_ Nhiều Bộ lễ và Oratorio "Stabat Mater", "Creation", "Seasons", _
6 tứ tấu Nga _ Concerto giành cho đàn phím, giọng D-dur
Wolfgang Amadeus Mozart
Wolfgang Amadeus Mozart sinh ngày 27/1/1756 ở
Salzburg, vào thời điểm đó gia đình cậu đang ở trong thời
kỳ tương đối sung túc. Cha cậu, ông Leopold, là một nghệ
sỹ vĩ cầm có tiếng làm việc trong Nhà thờ của Tổng giám
mục ở Salzburg, ông có đủ khả năng để đảm bảo cuộc sống
tương lai cho Maria Anna và Wolfgang, hai đứa trẻ duy
nhất còn sống sót trong số sáu đứa trẻ mà vợ ông, bà Anna
Maria đã sinh cho ông. Điều quan trọng hơn cả là, ông đã
có thể đem đến cho những người trong gia đình ông một
mái ấm hạnh phúc đầy tình yêu thương và sự chiều chuộng
mà Wolfgang tỏ ra cần có ngay lúc đó. Nhìn bề ngoài,

Wolgang có vẻ là một cậu bé nhút nhát, nhưng điều đó
chẳng có ý nghĩa gì hết, Wolfgang đã bộc lộ một năng khiếu
âm nhạc bẩm sinh từ khi còn rất nhỏ tuổi. Ngay khi nhận
ra được tài năng của con trai, ông Leopold đã rất nhanh
chóng bồi dưỡng, đào tạo cậu một cách chặt chẽ và bài bản.
Ông đã dạy con trai chơi violin và piano, và đã giữ một vai trò
quan trọng trong những sáng tác đầu tiên của cậu, đưa cậu
đến với những phòng khách sang trọng mà ở đó cậu được
chào đón bởi các quý bà ngưỡng mộ tài năng phi thường của
cậu. Một điều may mắn là, việc xuất hiện trước công chúng
sớm như vậy đã không làm ảnh hưởng đến phẩm chất cá
nhân đẹp đẽ trong con người cậu bé nhỏ tuổi; cậu vẫn luôn
luôn giữ được sự duyên dáng và trong sáng rất tự nhiên của
mình.
Ông Leopold đã bắt đầu những hành trình lưu diễn với hai
đứa trẻ của mình từ rất sớm. Đầu năm 1762, khi Wolfgang chỉ
mới vừa tròn 6 tuổi, gia đình Mozart đã thực hiện một cuộc
hành trình vòng quanh châu Âu. Chị gái của Wolfgang,
Maria Anna, người mà cậu vẫn gọi một cách thân thương là
Nannerl, vốn là một nghệ sỹ piano rất giỏi. Họ đã cùng biểu
diễn với nhau một vài lần ở Munich trong suốt thời gian lễ hội
hóa trang trước trước lễ bầu cử hoàng tử Maximillian, đó là
những buổi biểu diễn được đón nhận rất nồng nhiệt. Gia đình
Mozart chuyển đến Vienna vào tháng 9 năm 1762. Chúng ta
có thể biết được điều đó từ một số bức thư của Leopold, nữ
hoàng Maria Theresia đã mời gia đình âm nhạc đễn
Schonbrunn thậm chí trước cả khi họ xin được tiếp kiến bà.
Vào tháng 6 năm 1763, gia đình Mozart khởi hành từ
Salzburg, bắt đầu một hành trình rất dài, phải mất đến 3
năm. Khi trở về Munich, nơi mà họ đã từng được chào đón tại

cung điện, họ chuyển đến Augsburg, nơi này đối với họ cũng
chẳng hứng thú gì lắm. Tuy nhiên, ở Frankfurt, năm buổi
biểu diễn trước công chúng của hai nhạc công trẻ tuổi đã thu
hút được một lượng khán giả khổng lồ. Sau thời gian ở Đức,
gia đình chuyển đến Brussels và rồi, vào tháng tư năm 1764,
họ đến London. Buổi biểu diễn tiếp kiến George III của
Wolfgang cũng thành công và ấn tượng chẳng kém gì khi cậu
ở Paris một vài tháng trước đó. Ở London, cậu bé Mozart nhỏ
tuổi đã có dịp được gặp gỡ với Johann Christian Bach, con
trai của Johann Sebastian Bach, và được nghe âm nhạc của
ông. Họ trở thành những người bạn thân và âm nhạc của
Johann Christian đã có một ảnh hưởng quan trọng đến các
sáng tác của Wolfgang. Cậu đang viết các giao hưởng và các
sonata cho violin và piano, ngay sau đó là những vở opera đầu
tiên, La finta semplice (1768), một vở opera buffa, và cũng
trong năm đó là vở Singspiel Bastien und Bastienne.
Sau một kỳ nghỉ ngắn, họ lại bắt đầu những hành trình mới,
lần này là đến Italy, "trái tim con chan chứa niềm vui –
Mozart viết vào ngày 13/12/1769 – cuộc hành trình này thật
sự vui vẻ". Đi qua Brenner Pass vào đất Ý và sau một thời
gian ngắn ở Rovereto cùng một buổi hòa nhạc thành công tại
Accademia Filharmonica ở Verona, Wolfgang cùng với bố
đến Milan, ở đó, giữa những nhân vật tiếng tăm khác, họ đã
gặp một trong những nhạc công nổi tiếng nhất thời đó,
Giovanni Battista Sammartini. Tứ tấu đàn dây đầu tiên của
Mozart, đề ngày 15/3/1770 tại Lodi, đã được viết trong giai
đoạn này.
Tiếp theo, họ đến các thành phố khác của Italy: Bologna,
Florence, Rome và Naples, Ở Bologna, cậu đã nhận được sự
chỉ dạy rất bổ ích từ Padre Martini, và khi đến Rome, cậu đã

được Pope Clement XIV trao giải thưởng The Order of the
Golden Spur.
Quay lại phía bắc, Mozart đã cho trình diễn một vở opera
được sáng tác vội, Mitridate, rè di Ponto, tại Teatro Ducale ở
Milan vào 26/12/1770. Tuy không phải là một đỉnh cao, nhưng
vở opera lại là một tác phẩm mang đầy đủ truyền thống Italy,
và cũng nên nhớ rằng lúc đó Mozart mới chỉ 14 tuổi.
Gia đình Mozart trở về Salzburg, nhưng không lâu sau, đến
giữa năm 1771, họ quay trở lại Italy một lần nữa. Vở opera
18
của Wolfgang, Ascanio in Alba, được trình diễn vào ngày
17/10 tại Teatro Ducale ở Milan, tiếp sau đó là Lucio Silla
vào ngày 26/12/1772 vẫn tại Teatro Ducale. Thành công của
vở opera này đã đặt dấu mốc cho sự thắng lợi của cậu trong
lần thứ ba lưu diễn tại Italy.
Người bảo trợ của Leopold và Wolfgang, tổng giám mục
Sigismund, chết vào tháng 12 năm 1771 ngay sau khi họ trở
về Áo và người kế nhiệm ông đã đem đến những thay đổi
cho sự nghiệp của họ. Tổng giám mục mới Hieronymus, bá
tước Colloredo, ít dung thứ cho sự vắng mặt của các nhân
viên của mình bằng người tiền nhiệm, và cũng không chấp
nhận lắm việc gia đình Mozart đi lưu diễn trong thời gian
dài, một công việc cần thiết cho sự nghiệp âm nhạc của họ.
Tuy nhiên, Wolfgang đã sáng tác một vở opera ngụ ngôn, Il
sognor di Scipione (Giấc mơ của Scipio) tỏ lòng tôn kính với
lễ phong tổng giám mục mới, và ông tổng giám mục đã
thưởng cho cậu bằng việc nhận cậu làm Konzertmeister,
tức là nghệ sỹ violin chính ở Salzburg, một chức vụ mà cậu
gần như đã nắm giữ trong suốt 5 năm tiếp theo. Tuy nhiên,
cậu vẫn được cho phép thực hiện một số hành trình lưu

diễn ngắn, vào năm 1773 cậu đã tới Vienna cùng với bố.
Sau khi từ chức trợ lý tổng giám mục vào tháng 9 năm
1777, Wolfgang đến Augsburg và Mannheim, và năm 1778
đến Paris, ở đó, lần đầu tiên trong đời anh có được cảm
giác là một nghệ sỹ tự do.
Tuy nhiên, sự thành công của anh vẫn chưa được toàn diện
và to lớn lắm. Những năm này là những năm khó khăn đối
với nhà soạn nhạc kiêm nghệ sỹ trình diễn trẻ tuổi. Vào
năm 1775 anh đã có được thành công khi vở La finta
giardiniera được trình diễn ở Munich, và ngay sau đó là vở
Il re pastore, với phần lời của Pietro Metastasio, diễn ở tòa
nhà tổng giám mục Salzburg. Ở Paris năm 1778, nhà soạn
nhạc 22 tuổi được ủy nhiệm viết phần âm nhạc cho vở
ballet Les petits riens, nhưng sự thành công tiếp theo đã
không đến với anh, thay vào đó là một tin buồn, người mẹ
thân yêu của anh qua đời. Anh trở về Salzburg vào giữa
tháng giêng năm 1779, một chàng trai chán nản và bất mãn,
mặc dù đã trưởng thành hơn, đã nhận thức được giá trị
thực sự cũng như sự phong phú hơn về khả năng cảm xúc
và trí tuệ của mình.
Một tia hy vọng lại lóe lên vào tháng 10 năm 1780 khi
Mozart, bây giờ lại là trợ lý của bá tước Colloredo, được bổ
nhiệm viết một vở opera vũ hội hóa trang cho Munich, và
kết quả là Idomeneo được trình diễn vào ngày 29 tháng 1
năm 1781 tại nhà hát cung điện Munich. Tác phẩm này
được mô tả là "mới và đặc biệt", nó là một thành công lớn.
Sự ngưỡng mộ của công chúng và sự thắng lợi của tác
phẩm này đã níu chân Mozart, anh đã không trở về
Salzburg ngay lập tức, điều này đã làm ông tổng giám mục
nổi giận. Tình trạng bất ổn này cuối cùng được giải quyết

vào 16/3/1781, khi Mozart mãi mãi từ bỏ công việc trợ lý
tổng giám mục. Kể từ thời điểm đó, nhà soạn nhạc không
chỉ được giải phóng khỏi sự gò bó luôn làm anh cảm thấy
ngột ngạt mà còn thoát ra khỏi sự bảo vệ đùm bọc quá mức
của người cha. Anh rời Salzburg và ngay lập tức lao vào
cuộc sống náo nhiệt ở thành Vienna, ở đó anh đã nghĩ rằng
có thể dễ dàng tìm được một công việc theo kiểu "nghệ sỹ
tự do". Với hy vọng là mình sẽ có nhiều học sinh, anh đã
sáng tác một số lớn các tác phẩm dùng để dạy học, tin chắc
rằng anh sẽ được bổ nhiệm viết ít nhất một vở opera mỗi
năm, cũng như được mời biểu diễn ở nhiều buổi hòa nhạc.
Anh cũng chắc chắn rằng anh sẽ không gặp trở ngại khi
xuất bản các sáng tác của mình. Lúc đầu thì dường như
mọi chuyện có vẻ tốt đẹp, nhưng năm 1786 đã là năm bắt
đầu cho sự suy sụp của Mozart.
Mozart đã viết không ít hơn 17 bản concerto trong giai
đoạn 1782 - 1786, những khúc hòa tấu rất nổi bật như
Concert Rondo giọng Rê trưởng (K.382) và La trưởng
(K.386), cùng với tác phẩm khác quan trọng hơn như các giao
hưởng. Vở opera tiếp theo của anh, Die Entfuhrung aus dem
Serail (Vụ trốn thoát ở hậu cung) đã là một thành công đối
với dân thành Vienna khi lần đầu tiên được trình diễn ngày
16/7/1782 tại Burgtheatre, nhưng anh đã không bao giờ hoàn
thành tác phẩm sân khấu kế tiếp của mình, vở opera buffa,
Lo sposo deluso, bắt đầu một năm sau đó.
Thành công của Seraglio đã làm Mozart rất tự tin. Anh
nhanh chóng làm lễ với cưới Constanze Weber vào ngày
4/8/1782, không để ý đến sự phản đối kiên quyết của người
cha. Tuy nhiên, Wolfgang đã có rất nhiều việc để làm, và khi
ông Leopold đến thăm đôi vợ chồng trẻ ở Vienna vào mùa

đông năm 1785, ông đã có thể cảm thấy yên tâm về những gì
mà cậu con trai của mình dường như đang làm. Các tác phẩm
của Wolgang đang được xuất bản và Wolfgang có nhiều học
sinh.
Tuy nhiên, cuộc sống ổn thỏa này đã không kéo dài được bao
lâu. 1786 chính là năm ra mắt vở opera Le nozze di Figaro
(đám cưới Figaro), với phần lời của Lorenzo da Ponte, vở
opera được trình diễn lần đầu tiên tại Hoftheater ở Vienna.
Tác phẩm khá là thành công, nhưng tầng lớp quý tộc ở
Vienna lại không hiểu được chủ đề của nó. Các nghệ sỹ thì
vẫn bị xem như những người làm công, những người không
bao giờ được khuyến khích vượt qua những giới hạn nhất
định trong công việc của họ. Với việc đưa hình ảnh của một
con người bình dân, Figaro, vào trong nghệ âm nhạc nghệ
thuật hàn lâm, Mozart đã tạo ra một hiệu ứng mang tính
thách thức đối với cái xã hội thời đó. Kể từ đó, theo một nghĩa
nào đó, chính vở opera này đã đánh dấu điểm khởi đầu cho
quá trình suy sụp của sự nghiệp người nhạc sỹ trong mắt công
chúng thành Vienna thời bấy giờ.
Tuy nhiên, vở Le nozze đã nhận được một sự chào đón khác
hẳn khi nó được trình diễn tại nhà hát Quốc gia ở Prague, ở
đó giới quý tộc Đức-Tiệp rất có hứng thú với chủ nghĩa dân
tộc. Sự thắng lợi của Le nozze lại được tiếp nối bởi một vở
opera nữa, cũng thành công không kém, Don Giovanni, được
trình diễn lần đầu tiên vào 29/10/1787. Những năm tháng mà
Mozart ở Prague có lẽ là quãng thời gian hạnh phúc nhất
trong cuộc đời ông, sự ngưỡng mộ và quý trọng của công
chúng ở đây đối với ông đã bù đắp lại những thất vọng cay
đắng mà ông từng phải hứng chịu trước đây trong sự nghiệp
của mình. Tuy nhiên, mọi chuyện đã kết thúc ở đó, ông buộc

phải quay trở về Vienna để tìm việc làm.
Năm 1788, Mozart viết xong bản Concerto cho Piano giọng Rê
trưởng (K. 537). Mãi cho đến ngày 15/10/1790 nó mới được
trình diễn ở Frankfurt để chào mừng lễ trao vương miện cho
Leopold II, và người ta gọi nó là Concerto Đăng quang.
Bản Concerto cho Piano cuối cùng của ông, Si giáng trưởng,
K.595 được viết vào đầu năm 1791, nổi tiếng với cảm xúc hài
hòa của chủ nghĩa cổ điển, cũng giống như tất cả các tác
phẩm mà Mozart đã sáng tác trong năm cuối cùng này của
cuộc đời ông.
Các giao hưởng được viết trong những năm cuối cùng này
cũng cực kỳ xuất sắc. Trong khi chuẩn bị đến Prague để trình
diễn vở Le nozze vào tháng 12/1786, Mozart đã viết bản Giao
hưởng bất hủ số 38 giọng Rê thứ, K.504 thường được gọi là
Prague hay Sinfonia senza minuetto (Giao hưởng không có
điệu minuet). Tiếp theo là Giao hưởng số 39 giọng Mi giáng
trưởng, K. 543, Giao hưởng số 40 giọng Son thứ, K.550, và
cuối cùng là Giao hưởng số 41 giọng Đô trưởng, K.551,
Jupiter.
19
Năm 1789 có lẽ là năm khó khăn nhất của Mozart. Tình
trạng tài chính của ông tồi tệ đến mức, ông buộc phải đi
kiếm từng đồng để sống. Mọi chuyện dường như chỉ khá
hơn một chút vào cuối năm khi ông dời đến Berlin, hy vọng
tìm được công việc ở chỗ hoàng đế Wilhelm Friedrich II,
nhưng công việc thành ra lại chỉ là nhận viết 6 Tứ tấu và 6
Sonata đơn giản cho Piano, những việc mà thậm chí ông đã
không bao giờ hoàn thành. Ông cũng đã đến Dresden,
Leipzig và Prague, nhưng chẳng nhận được hợp đồng nào
có thể giúp ông thoát khỏi tình trạng tài chính tồi tệ cả.

Sau khi trở về Vienna năm 1789, ông đã tặng hoàng đế
Joseph II một vở opera buffa mới, Così fan tutte, vẫn với
phần lời của Lorenzo da Ponte. Nó được trình diễn ngày
26/1/1789 tại Burgtheater, nhưng cái chết ngay sau đó của
hoàng đế, này 20/2 đã khiến các nhà hát ở Vienna phải tạm
ngừng hoạt động, chính điều đó (cho dù là vô tình) đã giết
chết ngay từ đầu một tác phẩm xuất sắc của Mozart. Vở
opera đã được ghi nhận, nhưng trong nhiều năm, nó đã
không được trình diễn lại lần nào ở Vienna cả.
Một cơ hội quan trọng khác dường như đến hơi muộn vào
năm 1790, khi một ông bầu tên là Salomon, đi ngang qua
thành Vienna, đề nghị với Mozart một hợp đồng ở London
6 tháng và 6 buổi hòa nhạc ngoài trời có bán vé ở
Ansterdam. Tuy nhiên, những lời mời này lại trùng đúng
vào thời điểm sức khỏe của Mozart bắt đầu suy sụp.
Prague cũng mời Mozart sáng tác một vở opera trang trọng
để kỷ niệm lễ đăng quang của Leopold II, trở thành vua xứ
Bohemia. Kết quả là, vở La clemenza di Tito, được sáng tác
chỉ trong bốn tuần, được trình diễn ở Prague ngày 6/9/1791
và đã không đạt được sự chấp nhận của hoàng cung, mặc
dù các buổi trình diễn sau này thường là rất thành công.
Mozart đã quay trở lại Vienna để tham gia chỉ đạo diễn tập
cho một vở opera khác mà ông đã làm việc với nó trong
suốt những tháng trước đó, Die Zauberflöte (Cây sáo thần),
một tác phẩm lấy cảm hứng từ bài thơ của Wieland với
phần lời của ông bầu E.J. Schikaneder. Buổi biểu diễn đầu
tiên ngày 30/9/1791 tại Theater auf der Wieden ở Vienna
không thể gọi là một thắng lợi, tuy nhiên, vở Die
Zauberflöte đã nhanh chóng trở thành vở opera thành công
nhất của ông.

Mozart lúc này đã đi gần đến những năm tháng cuối đời.
Khuôn mặt xanh xao và thân hình phờ phạc đã báo hiệu
một cái chết không thể tránh khỏi đang đến rất gần. Chính
bản thân ông cũng nhận ra điều này. Ông đã viết những
dòng này vào ngày 7/9/1791: "Tôi vẫn tiếp tục sáng tác, bởi
vì như vậy sẽ làm tôi ít mệt hơn là không làm gì cả… tôi
cảm thấy giờ khắc của tôi sắp tới; tôi sắp chết… nhưng
cuộc sống đã thật là tuyệt diệu". Mozart mất ở Vienna vào
ngày 5 tháng 10 năm đó, có lẽ là vì bị nhiễm trùng nội tạng.
Họ đã chôn cất ông trong một nhà mồ tập thể, và hài cốt
của ông cho đến nay vẫn chưa được tìm thấy.
"Tôi vẫn tiếp tục sáng tác", Mozart đã nói điều đó trong cái
năm cuối cùng của cuộc đời, và đó cũng chính xác là những
gì ông đã làm. Cho dù ông đã kiệt sức, nhưng ông không
bao giờ mất đi niềm đam mê viết nhạc. Trong một bức thư
mà cô em vợ của ông, Sophie Weber, viết năm 1825, có
đoạn: “Sussmayr ở bên cạnh Mozart. Khúc Requiem được
trải ra trên giường và Mozart thì đang giải thích cho anh ta
nghe xem anh ta phải hoàn tất nó như thế nào sau khi ông
qua đời". Requiem là tác phẩm vĩ đại cuối cùng của Mozart
và là một trong những tác phẩm âm nhạc tế lễ xuất sắc nhất
của lịch sử âm nhạc nhân loại. Có một chút bí ẩn xung
quanh sự ra đời của tác phẩm này, khi Mozart nhận viết nó
cho một người hảo tâm giấu tên. Mozart đã chấp nhận đề
nghị này với 50 đồng ducat. Tuy nhiên, việc sáng tác nó đã
làm ông hao tổn rất nhiều sức lực, và ông đã qua đời mà
không biết được người khách hảo tâm của mình là ai.
Ngày nay, chúng ta đã biết được nhân vật bí ẩn này là ai, thực
tế thì đó chính là bá tước Franz von Walsegg, ông này đã mua
các tác phẩm không được xuất bản để giả mạo đó là những

sáng tác của chính ông ta. Về sau, ngày 14/12/1793, người đàn
ông kỳ cục này đã chỉ huy buổi trình diễn đầu tiên tác phẩm
Requiem của Mozart dưới mái vòm nhà thờ Wiener Neustadt
Cistercian ở Vienna, trên trang bìa của tổng phổ có ghi "do
bá tước Walsegg sáng tác".
Mozart đã không bao giờ hoàn thành Requiem của ông. Nó
được viết nốt bởi người học trò Franz Xavier Sussmayr, một
người có đức tính khiêm tốn, ông đã thêm vào các phần còn
thiếu và soát lại nhiều bản thảo đã có. Sự hoàn chỉnh của ông
có vẻ như là trung thành với toàn bộ những dự định của
Mozart, có lẽ là bởi vì Sussmayr đã rất kề cận bên người thầy
của mình trong những ngày cuối cùng.
Ngoài Requiem, Mozart còn viết một số lớn các tác phẩm tế
lễ, hầu hết đều trong giai đoạn ông làm việc ở Salzburg.
Chúng bao gồm khoảng 15 khúc Mass, Litany, Vesper và
Offertory. Là một sự thu gọn các thành quả của ông về âm
nhạc tôn giáo từ 1785 cho đến suốt một vài năm tiếp theo,
Mozart đã ngày càng tập trung đến âm nhạc Tam điểm, hầu
như ngay khi sự bốc đồng tôn giáo mà ông chưa bao giờ có thể
diễn tả một cách đầy đủ trong âm nhạc tế lễ được lái sang
khuynh hướng mới này. Mozart đã trở thành một hội viên
của hội Tam điểm vào năm 1784. Ban đầu, Mozart cũng ít
quan tâm đến hoạt động của hội này, nhưng khi công chúng
trở nên thờ ơ với tác phẩm của ông, ông mới thấy rằng sự hỗ
trợ tài chính mà các hội viên hội Tam điểm có thể mang lại
cho ông là rất có ích. Các sáng tác của ông trong giai đoạn này
bao gồm cantata Dir, Seele des Weltalls (K.429), trình diễn
khi Mozart được bầu vào hội Tam điểm, cantata Die
Maurerfreude (K.471) trình diễn ngày 24/4/1785, cantata
Maurerische Trauermusik (K.477), trình diễn ngày

17/11/1785, và bản cantata cuối cùng, Masonic Cantata
(K.623) được Mozart hoàn thành vào tháng 11/1791.
Bài thánh ca nhỏ giọng Rê trưởng Ave verum corpus, K.618
của ông là một tác phẩm rất đáng được đặc biệt nhắc đến.
Đây là một tuyệt tác được viết từ mùa hè năm 1791 ngay
trước khi ông bắt đầu viết Requiem. Nó được sáng tác cực kỳ
nhanh để dùng làm âm nhạc cho lễ hội Corpus Christi tại nhà
thờ St Stephen ở Baden. Mặc dù chỉ có 46 ô nhịp, bài thánh ca
nhỏ nhắn này vẫn kết hợp được tính nghiêm trang với tính
đơn giản đến lạ thường, và đây có lẽ là một sự thể hiện rất
tiêu biểu cho "tính đơn giản" kỳ diệu trong tác phẩm của
Mozart, thiên tài âm nhạc có một không hai.
Di sản âm nhạc thính phòng của Mozart thực sự là khổng lồ,
hầu hết là các tác phẩm được nhận viết cho những vị trưởng
giả hoặc những người bảo trợ có địa vị cao. Nhạc thính phòng
của Mozart bao gồm các divertimento, serenade, norturne và
các vũ điệu dành cho hội hóa trang vốn rất thịnh hành ở thời
kỳ đó. Một ví dụ nổi tiếng là bản Serenade giọng Son trưởng,
Eine kleine Nachtmusik (Một khúc nhạc đêm nhỏ) viết cho
dàn dây, K.525, hoàn thành vào 19/8/1787, một tác phẩm
thông minh và tươi tắn mang một sự duyên dáng và hấp dẫn
được điều chỉnh đôi chút với chủ đích là để tiếp cận sát với
hình thức bề ngoài của nó. Bản divertimento nổi tiếng Ein
Musikalischer Spass (Một trò vui âm nhạc), K.522 được viết
trước Serenade chỉ một thời gian ngắn, có lẽ là tiểu phẩm nổi
tiếng nhất của ông.
Trong suốt thời kỳ này ông cũng hoàn thành một số lớn
Lieder cho giọng hát và piano, bao gồm Abendempfindung,
20
K.523, An Cloe, K.524 và Das Veilchen), K.476 dựa trên các

câu thơ của Geothe. Bài hát cuối cùng này là rất đáng chú ý
bởi vì nó đã vượt ra khỏi các quy tắc được chấp nhận trong
nền thanh nhạc thế kỷ 18. Mozart đã rút ra được những
thành ngữ mới từ nhạc kịch của thời ông và thêm vào một
chức năng diễn tả mới cho Lied, việc làm này đã được tiếp
tục phát triển bởi Franz Schubert trong thế kỷ tiếp theo.
Nhiều Lieder khác đã được sáng tác sau khi Mozart được
bổ nhiệm làm "Nhà soạn nhạc hoàng cung" ở Vienna (một
cái mác nghe rất kêu mà thực ra chỉ có nghĩa rằng ông phải
viết một số lượng nhất định các điệu nhảy mỗi năm cho các
buổi khiêu vũ và hội họp ở cung điện). Ngoài sáu bản Tứ
tấu dây nổi tiếng đề tặng Haydn và các tác phẩm khác được
viết cho Frederick Wilhehm của nước Phổ, các tác phẩm
thính phòng xuất sắc nhất bao gồm ngũ tấu dây Son thứ
năm 1787, Ngũ tấu Clarinet năm 1789 mà vẻ đẹp của giai
điệu được gắn liền với bản Concerto cho Clarinet giọng La
trưởng, K.622, viết năm 1791. Cũng không nên bỏ sót các
Sonata cho violin và piano của ông đó là những hình mẫu
tuyệt vời của thể loại sonata đối với một trong những yêu
cầu khắt khe nhất của sự phối hợp nhạc cụ.
Số lượng tác phẩm khổng lồ của Mozart cũng bao gồm các
tác phẩm viết trong giai đoạn vô cùng nghèo túng của ông,
là những tác phẩm thành công trong việc điều hòa giữa tính
phù phiếm cốt yếu của mục đích với cái độc đáo phi thường
của tư tưởng. Vì vậy, Mozart vĩ đại có thể viết nhạc cho
những cây đàn ống cơ học dựng trong lòng những cái đồng
hồ, như bản Fantasia nổi tiếng giọng Pha thứ, K. 608 sáng
tác ngày 3/3/1790 hay bản Andante, K. 616 viết ngày 4/5
cùng năm. Cũng có cả âm nhạc cho kèn acmônica thủy tinh,
một nhạc cụ làm bằng thủy tinh điều chỉnh ở nhiều âm độ,

sẽ “hát lên" khi người chơi chà xát những đầu ngón tay ẩm
ướt quanh miệng kèn. Bản Adagio và Rondo, K. 617 là một
kiệt tác cho nhạc cụ này hoặc là một "phương tiện". Chưa
hết, khi đã cất được gánh nặng nghèo khó, mặc dù ngắn
ngủi, sự vĩ đại của ông tự nó lại được xác nhận đầy đủ và ở
giai đoạn cuối của cuộc đời, ông đã đạt được sự thể hiện
tuyệt vời nhất trong các tác phẩm thanh nhạc vĩ đại như Le
nozze di Figaro (1786), Don Giovanni (1790) và Die
Zauberflöte (1791, năm ông mất). Ngoại trừ Requiem, âm
nhạc của Mozsart đặc biệt vui vẻ và dường như không hề
báo hiệu cái chết của ông, không kể ý nghĩa gián tiếp rằng
cái chết mang đến sự giải thoát khỏi những lo âu của đời
người.
Xuất bản phẩm trọn vẹn các tác phẩm của Mozart lần đầu
tiên, dựa theo danh mục thời gian sưu tập năm 1862 của
nhà âm nhạc học Ludwig Kochel (tên ông này được ghi đại
diện là “K” ngay trước số tác phẩm), được in tại Leipzig
giữa năm 1877 và 1905.
Wolfgang Amadeus Mozart
Wolfgang Amadeus Mozart (27 tháng 1, 1756 – 5 tháng 12, 1791)
là một trong những nhà soạn nhạc nổi tiếng, quan trọng, và có nhiều
ảnh hưởng nhất trong thể loại nhạc cổ điển châu Âu. Các tác phẩm
của ông được xem là đỉnh cao trong các lĩnh vực nhạc piano, nhạc
phòng, nhạc giao hưởng, nhạc tôn giáo và opera. Tuy đặc điểm nhạc
của ông bị một số người chê trong thời đó, ông đã được nhiều nhà
soạn nhạc sau này ngưỡng mộ và các tác phẩm của ông đã trở thành
một phần quan trọng trong nhiều cuộc hoà nhạc
Thời thơ ấu
W. A. Mozart thời thơ ấu
Wolfgang Amadeus Mozart sinh ngày 27 tháng giêng, 1756, tại

Salzburg, Thánh chế La Mã (nay Áo). Leopold Mozart, một nhạc sĩ vĩ
cầm và cũng là một giáo viên, đã đích thân giáo dục con trai của ông.
Wolfgang không phải cắp sách đến trường; thay vào đó cậu được học
tại nhà với cha và chị gái của cậu. Âm nhạc là môn học chính. Tuy
nhiên, cậu bé Mozart vẫn được học toán, môn học cậu rất thích, và các
môn khác như La tinh, tiếng Pháp, tiếng Ý và một ít tiếng Anh. Cậu
cũng đọc rất nhiều văn học kịch nghệ, đó là chất liệu mà cậu sẽ dùng để
viết opera sau này.
Wolfgang không thích chơi những trò chơi trẻ con bình thường, trừ phi
có liên quan tới âm nhạc. Nhờ sự chăm lo dạy dỗ của người cha, vốn là
một nhạc sĩ nổi tiếng của Wien, đến năm 3 tuổi đã nghe hiểu được âm
nhạc, 4 tuổi đánh được đàn dương cầm cổ và organ. Cậu bắt đầu soạn
nhạc cho đàn phím từ lúc năm tuổi, viết những bản nhạc hòa tấu khi cậu
lên sáu. Những bản sônat cho đàn vĩ cầm được xuất bản khi cậu lên
tám. Thật ra có thể nói rằng Mozart đã khởi đầu sự nghiệp âm nhạc
trước thời gian cậu lên năm và theo đuổi cho đến ngày qua đời, ngót ba
mươi năm âm nhạc.
Học vấn của Mozart phát triển cùng những chuyến du lịch, được xem
như những cột mốc trong cuộc đời cậu. Khi cậu lên sáu, Wolfgang và
người chị, lớn hơn cậu năm tuổi và cũng là một thần đồng âm nhạc,
cùng đi với cha của họ đến München. Cuối năm đó họ chơi nhạc cho
Hoàng hậu của Viên. Năm lên 7, cậu đã tổ chức những buổi diễn nhạc ở
Paris, và được một nhà xuất bản ở đây xuất bản một tập nhạc, gồm 4
bản violon và orcgan. Sau đó, cha cậu lại dẫn cậu đi khắp các nước Ý,
Anh , gia đình Mozart nổi danh khắp những nơi cậu đến, và Wolfgang,
với tài năng sớm phát triển của cậu, đã chinh phục mọi người. Quan
trọng hơn, Mozart có cơ hội thưởng thức âm nhạc thịnh hành trong các
thành phố này. Mozart đã gặp những nhạc sĩ khác và bắt đầu thành hình
quan điểm về sự nghiệp của họ.
Mozart có ký ức chi tiết âm nhạc phi thường, ông có thể hợp nhất tinh

hoa âm nhạc khác nhau của quốc gia này với quốc gia khác vào trong
tác phẩm của mình. Tại Luân Đôn, Mozart gặp Johann Christian Bach,
con trai của nhạc gia vĩ đại Johann Sebastian Bach, Christian bị gây ấn
tượng, đã trở thành người dẫn dắt nhạc sĩ Mozart trẻ và quan tâm theo
dõi sự nghiệp của cậu. Trở về nước, Mozart nghiên cứu tổng phổ âm
nhạc của J. C. Bach, và ảnh hưởng của Bach được thể hiện trong tác
phẩm của Mozart vào thời gian ấy.
[sửa] Sự nghiệp
W. A. Mozart
Khoảng cuối năm 1769, năng khiếu âm nhạc sớm phát triển của Mozart
đã bắt đầu nở rộ, tuy mới chỉ lên mười ba, cậu bắt đầu sự nghiệp sáng
tác một cách nghiêm túc. Đức Tổng giám mục tại Salzburg đã chấp
nhận Mozart như một nhạc trưởng, bằng cách cấp một khoản thu nhập
cho cậu. Hai cha con Mozart đã thực hiện ba chuyến viễn du sang Ý để
công diễn, họ đã được công nhận và gây được sự chú ý đến sự nghiệp
của cậu trong giới quý tộc ở đó. Tại Milano Mozart được ủy nhiệm viết
opera, vở Mitridate. Vở này sau đó, do chính Mozart chỉ huy, đã được
tán thưởng nồng nhiệt. Trở về Salzburg, Mozart biên soạn một loạt
symphony và nhạc phụng sự cho Giáo hội.
Việc trở về Salzburg của Wolfgang vào 1773 là một trong những cột
mốc, lúc ấy có một sự bùng nổ sáng tác khác thường, và một sự chuyển
tiếp ra khỏi ảnh hưởng âm nhạc Ý để thiên về phong cách âm nhạc Đức,
được đại diện bởi Joseph Haydn.
Vị Tổng giám mục mới, Ngài Hieronymus, Bá tước Colloredo, không
mấy hài lòng với tần suất yêu cầu của Mozart. Về phần Mozart, khi thấy
mức sống của Salzburg đã tăng lên nhiều, nhưng sự yêu chuộng nghệ
21
thuật thì xuống dốc đáng đau buồn, lúc ấy, mối quan hệ của Mozart
với Bá tước Colloredo ngày càng trở nên gay gắt.
Cuối cùng, vào tháng 8 năm 1777, ở tuổi hai mươi mốt, Wolfgang

xin từ nhiệm, và Bá tước Colloredo đã đồng ý. Thời gian này,
Leopold quyết định rằng ông phải còn ở lại phục vụ nhà thờ. Cho nên
Wolfgang cùng mẹ đã chuyển đi München, rồi đến Mannheim.
Trong những thành phố này, Mozart có cơ hội để trình diễn với một
số những nhạc sĩ tinh tế nhất Châu Âu, nhưng không có việc làm lâu
dài nào.
Tuy vậy, Mozart đã lưu lại Mannheim một ít lâu. Anh đã phải lòng
một ca sĩ mười sáu tuổi vừa tài năng vừa xinh đẹp, tiểu thư Aloysia
Weber. Wolfgang đã làm kinh hoảng người cha, khiến ông ấy phải ra
sức thuyết phục con trai chuyển tới Paris.
Tại Paris, Mozart biên soạn giáo trình âm nhạc, tiếp xúc các nhà xuất
bản, viết bất cứ cái gì anh có thể bán hoặc trình diễn - những bản
sônat cho đàn violin và đàn phím, một concero cho sáo và thụ cầm,
những bản biến tấu đàn phím, và symphony Paris của anh. Nhưng
thành phố này tỏ ra là sự chán nản khác. Mozart tiếp tục đánh vật với
khoản tài chính eo hẹp và lại bị đè nặng thêm bằng cái chết của người
mẹ. Buồn bã và miễn cưỡng, anh trở về Salzburg quê cha, mang theo
nợ nần, nhưng tin tưởng rằng viễn cảnh của mình sẽ sáng sủa hơn.
Người yêu của anh, tiểu thư Aloysia, trong thời gian ấy đã chuyển đi
với gia đình tới Wien, nơi mà người ta muốn cô ấy kết hôn với một
diễn viên kiêm họa sĩ tài tử, Joseph Lange.
Khi nhận nhiệm vụ nhạc trưởng và đệm đại phong cầm cho nhà thờ
lớn, Mozart cảm thấy những nhiệm vụ đó quá tẻ nhạt. Vào 1781 anh
tới München để diễn opera, vở Idomeneo, một thành công rực rỡ. Sau
đó, được tòa Tổng giám mục triệu hồi về Wien, Mozart đã tìm thấy
một công việc có uy tín. Nhưng mối quan hệ căng thẳng giữa vị giáo
sĩ và nhạc sĩ đã khiến Mozart cuối cùng đã tự rút lui vào tháng 6 năm
đó.
Có lẽ trong những tháng kế tiếp Mozart đã gặp Haydn lần thứ nhất,
người nhạc sĩ này đang viếng thăm Wien. Tình bằng hữu phát triển

đã mang lại ảnh hưởng cho tốt công việc của cả hai nhạc sĩ về sau.
Mozart, trong thời gian ấy, đã cư ngụ với gia đình Weber, và rồi, vào
năm 1782, kết hôn với tiểu thư Constanze, em gái của Aloysia, mặc
dù gặp sự phản đối mạnh mẽ của cha ruột. Từ đó, có một sự lãnh đạm
giữa Wolfgang và cha của anh mà không bao giờ hàn gắn được.
Trong những vấn đề tài chánh, cả Wolfgang lẫn Constanze đều không
thận trọng. Họ đã sớm rơi vào tình trạng khó khăn.
Không có khả năng để giữ một sự chỉ định lâu dài, Mozart lại soạn
giáo trình và viết nhạc để kiếm tiền. Vì muốn được nêu danh như một
người chơi piano, ông viết nhiều những concerto piano tuyệt vời cho
chính mình.
Một thời gian sau, ông đạt được kết quả đáng kể. Thành công vang
dội sau vở opera Le nozze di Figaro (Đám cưới Figaro), Mozart du
lịch tới Praha, nơi ông được ủy nhiệm viết một opera mới. Hợp tác
với văn hào Lorenzo da Ponte, trong năm 1787, Mozart hoàn thành
vở Don Giovanni. Đa số mọi người khen ngợi, nhưng có nhiều ý kiến
cho rằng âm nhạc của ông ngày càng khó tiếp cận hơn. Phong thái âm
nhạc nhẹ nhàng trước đây của ông đang biến mất dần; nhạc công và
thính giả có nhiều lời than phiền là ngày càng khó cảm thụ hơn.
Mười năm cuối đời của Mozart là một thời kỳ dài của cả sự đau khổ
do tài chính kiệt quệ, lẫn sức mạnh sáng tạo khác thường. Ba bản
symphony cuối cùng, được viết trong vòng sáu tuần lễ vào năm 1788
đã không bao giờ được trình tấu lúc sinh thời của ông. Tổng cộng,
những năm này ông đã sáng tác những hơn hai trăm tác phẩm thuộc
nhiều thể loại khác nhau.
Wolfgang Amadeus Mozart trên con tem của Đức
Năm 1791 Mozart gặp khó khăn trong việc soạn nhạc cho vở opera Die
Zauberfloete (Cây sáo thần), khi hợp tác với văn hào Emanuel
Schikaneder.
Công việc bị gián đoạn trong tháng 7 vì một chuyến viếng thăm của

nhân vật lạ mặt huyền bí đã đưa ra đề nghị hậu hĩnh cho tác phẩm
Requiem. Tâm hồn bị chấn động với đề tài này vì cảm nghiệm sự suy
tàn do sức khoẻ cạn kiệt, Mozart trở nên bị ám ảnh với nhạc đề lễ mồ
dành cho sự ra đi của chính mình. Có nhiều giả thuyết cố lý giải rằng ai
có thể đã ủy nhiệm một công việc như vậy. Một nhà sáng tác nào đó
muốn sử dụng tác phẩm với tên của họ? Một người bạn già cố gắng bí
mật giúp đỡ Mozart về mặt tài chính?
Tháng 9, tác phẩm Die Zauberfloete được hoàn thành và trình diễn.
Mozart viết tiếp Requiem, nhưng không thể hoàn thành nó. Ông mất
ngày 4 tháng 12 năm 1791. Hôm sau, bạn bè đến tham dự tang lễ ngoài
trời; Constanze không đủ sức để có mặt. Sau đó, giữa một cơn bão tuyết
dữ dội, thi hài được chuyên chở không có người đưa tiễn tới một đất
thánh bên ngoài cổng thành phố. Gia đình Mozart vì khó khăn đã đưa
thi hài chôn trong một nghĩa trang công cộng của người nghèo để
Mozart yên giấc ngàn thu. Ở đó, mộ chôn chi chít và cho đến ngày nay
người ta vẫn chưa xác định được mộ ông chôn ở chỗ nào.
[sửa] Biên niên sử
Năm Tuổi Sự kiện trong đời
Sự kiện trong sự
nghiệp
Sự kiện lịch
sử
1756 0
Sinh tại Salzburg, 27
tháng 1.
Cuộc Chiến
tranh Bảy
năm bắt đầu.
1758 2
Domenico

Scarlatti và
Johann
Stamitz qua
đời.
1759 3 Bắt đầu chơi clavier.
George
Frederick
Handel qua
đời.
1760 4
Bắt đầu những bài học
với cha, ông Leopold.
George III
lên ngôi vua
tại Anh.
1761 5
Biên soạn những
khúc nhạc đầu
tiên.
22
1762 6
Bắt đầu những chuyến
viễn du, du lịch tới
München và Wien và
xuất hiện đầu tiên như
một thần đồng.
Viết những khúc
nhạc cho đàn phím
đầu tiên, bốn
minuet và một

allegro, K.1-5
(Xem: Chỉ số K).
1763 7
Viết cho những buổi
hòa nhạc ở Đức, Pháp
và Hà Lan.
Biên soạn những
khúc nhạc đầu tiên
cho vĩ cầm, K.6-8.
1764 8
Tiếp tục du lịch sang
Luân Đôn. Gặp
Johann Christian Bach
và chơi nhạc cho
George III.
Biên soạn những
bản nhạc hòa tấu
đầu tiên, K.16 và
19.
1765 9
Lưu lại Luân Đôn cho
đến mùa thu. Trở về
lại lục địa, bị nhiễm
bệnh sốt phát ban.
1766 10
Sau những buổi hòa
nhạc tại Versailles,
Genève và München,
quay về Salzburg.
Cuộc hành trình đầu

tiên đã kéo dài gần ba
năm rưỡi.
1767 11
Tĩnh dưỡng một năm
tại Salzburg sau cơn
bệnh đậu mùa.
Biên soạn loạt đầu
tiên những
concerto cho
dương cầm, K.37,
39 và 41.
George
Philipp
Telemann
qua đời.
1768 12
Chơi nhạc cho Nữ
hoàng Maria Theresa
tại Wien.
Viết nhạc cho các
vở opera La finta
semplice và
Bastien and
Bastienne.
1769 13
Du lịch tới Ý với cha.
Thành công rực rỡ tại
Verona.
Biên soạn những
bộ lễ đầu tiên và

một số giao
hưởng.
Napoléon
Bonaparte ra
đời.
1770 14
Trọn năm này lưu diễn
trong những thành phố
lớn của Ý.
Viết tứ tấu đàn dây
đầu tiên, K.80, và
opera Mitridate
trình diễn được 21
lần.
Ludwig van
Beethoven ra
đời.
1771 15
Trở về Salzburg một
thời gian ngắn và lần
nữa du lịch tới Ý.
Viết opera
Ascanio in Alba.
1772 16
Hieronymus von
Colloredo làm Tổng
giám mục Salzburg.
Viết opera Lucio
Silla.
1773 17

Không thành công khi
nhận sự chỉ định
nhiệm vụ ở giáo
đường Maria Theresa.
Tiếp tục viết tứ tấu
đàn dây và
divertimenti.
Tác phẩm
Faust của
Goethe xuất
bản.
1774 18
Hầu hết năm ở tại
Salzburg. Tháng 12 du
lịch tới München.
Soạn bộ lễ cung
Fa, K.192.
1775 19
Trọn năm ở tại
Salzburg.
Viết năm concerto
cho vĩ cầm.
1776 20
Ở tại Salzburg. Mối
quan hệ với Đức Tổng
giám mục Colloredo
xấu đi.
Viết serenade
Haffner, K.250 và
concerto cho ba

dương cầm,
K.242.
Hoa Kỳ tuyên
bố độc lập.
1777 21
Cùng mẹ chuyển đến
Paris. Dừng chân tại
Mannheim, gặp và yêu
Aloysia Weber.
Viết concerto cho
dương cầm cung
Eb, K.271.
1778 22
Chia tay Aloysia ở
Mannheim và lên đến
Paris. Mẹ của Mozart
ngã bệnh và qua đời.
Quay về Salzburg, đến
thăm Aloysia tại
München, nhưng nàng
khước từ chàng.
Viết giao hưởng
Paris, số 31 cung
D, K.297.
Voltaire và
Jean-Jacques
Rousseau qua
đời.
1779 23
Trở thành nhạc sĩ đại

phong cầm cho Tổng
giám mục Colloredo
tại Salzburg.
Viết Sinfonia
Concertante for
Violin and Viola,
K.364.
1780 24 Ở Salzburg cho đến
hết năm khi du lịch tới
München. Aloysia
Weber kết hôn với
Joseph Lange.
Viết opera
Idomeneo và bộ lễ
cung C, K.317.
Maria
Theresa mất,
Joseph II kế
vị.
23
1781 25
Ngưng phục vụ Tổng
giám mục Colloredo
và chuyển đến Wien.
Hứa hôn với em gái
của Aloysia, tiểu thư
Constanze. Gặp
Joseph Haydn.
Bắt đầu viết vở
opera Die

Entfuehrung aus
dem Serail.
Quyển Phê
phán lý tính
thuần tuý của
Emmanuel
Kant xuất
bản.
1782 26
Viết cho những buổi
hòa nhạc của Wien.
Kết hôn với
Constanze.
Viết giao hưởng
Haffner, K.385; và
các concerto cho
dương cầm, K.
413, K.415; tứ tấu
đàn dây số 14,
K.387, Tuyển tập
dành cho Haydn
đầu tiên.
Johann
Christian
Bach qua đời.
1783 27
Cái chết của đứa con
trai đầu lòng. Đưa
Constanze về Salzburg
để cho nàng làm quen

với cha và chị gái,
nhưng Leopold không
cảm thông.
Viết dang dở bộ lễ
cung Cm, K.427;
hoàn thành giao
hưởng Linz, số 36,
K.425, và tứ tấu
đàn dây khác dành
cho Haydn, K.428.
1784 28
Sinh con trai, Karl
Thomas.
Biên soạn một loạt
concerto cho
dương cầm,
K.440, K.450,
K.451, K.453,
K.459.
1785 29
Bắt đầu hợp tác
với da Ponte viết
vở opera Đám
cưới Figaro. Hoàn
thành bộ tứ tấu
đàn dây và
concerto cho
dương cầm cho
Haydn, K.466,
K.467, K.482.

1786 30
Con trai thứ ba sinh và
chết.
Viết concerto cho
dương cầm cung
C, K.503.
Frederick Đại
đế qua đời.
1787 31 Trong chuyến viếng
thăm Praha được mời
viết một vở opera.
Được Beethoven 17
tuổi viếng thăm khi
đến Wien. Ông
Leopold qua đời. Sinh
con gái nhưng chết lúc
Viết opera Don
Giovanni và Eine
kleine Nachtmusik.
sáu tháng tuổi.
1788 32
Vở Don Giovanni
thành công vang dội ở
Wien.
Ba giao hưởng
cuối cùng: số 39
cung Eb, K.543;
số 40 Cung Gm,
K.550; Jupiter, số
41 cung C, K.551.

1789 33
Du lịch tới Berlin.
Chơi các tác phẩm
organ của Bach. Đứa
con gái khác được
sinh ra và chết.
Bắt đầu viết vở
opera Cosi fan
tutte.
Cách mạng
Pháp bùng nổ
với việc phá
ngục Bastille.
1790 34
Nợ nần lút đầu,
chuyển đi Mainz,
Mannheim, München
và Frankfurt am Main,
nhưng chuyến đi bất
lợi. Sức khỏe suy sụp.
1791 35
Người lạ mặt ủy
nhiệm viết Requiem
(Cầu hồn). Praha mời
viết một opera cho lễ
đăng quang của
Leopold II. Người
bạn, Schikaneder, hỏi
về hoàn thành của tác
phẩm "Die

Zauberfloete". Qua
đời ngày 5 tháng 12.
Những vở opera
được hoàn thành
và trình diễn: La
clemenza di Tito
(6 tháng 9) và Die
Zauberfloete (30
tháng 9). Bộ lễ
Requiem không
hoàn thành.
Hector Berlioz
Louis Hector Berlioz (11 tháng 12, 1803 - 8 tháng 3, 1869) là một nhà
soạn nhạc người Pháp thuộc trường phái lãng mạn, được biết đến nhiều
nhất nhờ các bản Symphonie fantastique (Giao hưởng phóng túng) và
Grande Messe des morts (Khúc cầu hồn). Berlioz đã đóng góp nhiều
vào việc xây dựng dàn nhạc giao hưởng hiện đại với Chuyên luận về
nhạc cụ và việc sử dụng dàn nhạc lớn cho tác phẩm của mình, đôi khi
lên đến một ngàn người. Ngoài ra, ông còn viết 50 tác phẩm cho thanh
nhạc và piano.
Hecto Berlioz là người thể hiện rõ nét những khuynh hướng tư tưởng
tiến bộ của nghệ thuật trong thời kỳ đầu những năm 30. Ông là người
đại diện tiêu biểu nhất của âm nhạc lãng mạn Pháp và là một trong
những nhà cách tân nền âm nhạc Pháp. Trong số các nhà lãng mạn của
nước khác cùng thời với ông, Berlioz nổi bật bằng tính độc đáo và tính
xúc cảm nhạy bén. Sự tưởng tượng của Berlioz đã tạo được những hình
tượng đặc sắc, nhưng đồng thời nghệ thuật của ông cũng có mối quan
hệ sâu sắc với nhạc của quần chúng cách mạng Pháp. Mối quan hệ đó
đã khẳng định một khía cạnh khác trong sáng tác của ông mà không có
ở nhiều nhà soạn nhạc lãng mạn. Berlioz đã đưa vào nhạc lãng mạn

những chủ đề về người công dân, về cách mạng và tạo được một nền
nghệ thuật đồ sộ của quần chúng. Với khuynh hướng làm cho âm nhạc
dễ hiểu, Berlioz đã thể hiện theo con đường phát triển của tính tiêu đề.
Ông là người sáng lập ra nền giao hưởng lãng mạn có tiêu đề, và được
24
khẳng định vào đầu những năm 30 với bản : "Giao hưởng tưởng
tượng" đầu tiên có tiêu đề của ông.
Sự đổi mới của Berlioz được phát triển trên cơ sở vững chắc của dân
tộc. Tính đặc sắc của nền văn hóa Pháp được nâng cao trong phong
cách độc đáo của nhà soạn nhạc vĩ đại của chính đất nước này như sự
say mê nhiệt tình đến nền nghệ thuật âm nhạc cổ điển, cổ đại và sân
khấu mà trong một thời gian dài khẳng định sự ngự trị của hình thức
sân khấu hóa trong nhạc Pháp. Berlioz phát triển truyền thống này
trong lĩnh vực giao hưởng, lĩnh vực nhạc đàn. Berlioz là nhà giao
hưởng đầu tiên của Pháp có ý nghĩa đối với toàn châu âu. Ngoài ra
ông còn nổi tiếng là một nhà chỉ huy xuất sắc của thế kỷ XIX, xây
dựng nền tảng cho nghệ thuật chỉ huy đương thời. Berlioz còn là nhà
tư tưởng, nhà phê bình âm nhạc. Cuộc đời của Berlioz tràn đầy sự
căng thẳng để đấu tranh hình thành con đường mới mà ông muốn
thực hiện cho nền âm nhạc nước Pháp.
NHỮNG ẤN TƯỢNG CỦA THỜI THƠ ẤU VÀ CON ĐƯỜNG SỰ
NGHIỆP
Berlioz sinh ngày 11 tháng 12 năm 1803 tại La Côte-Saint-André,
tỉnh Isère gần Lyon. Cha của ông là một học giả, nhà vật lý, đã ảnh
hưởng nhiều tới giáo dục của Berlioz. Trong khi cha của Berlioz là
một người vô thần, quan điểm tự do thì mẹ của Berlioz là tín đồ
Thiên Chúa giáo La Mã chính thống. Berlioz có 5 anh chị em, nhưng
ba trong số đó mất trước khi trưởng thành. Hai người còn lại, Nanci
và Adèle, đã gắn bó với Berlioz suốt đời. Berlioz đã không học nhạc
cho mãi tới năm 12 tuổi, khi ông bắt đầu viết các sáng tác nhỏ và

những bản cải biên. Khác với nhiều nhà soạn nhạc thời kỳ này,
Berlioz không phải một người có năng khiếu đặc biệt khi còn bé.
Ngoài ra, do ngăn cản của cha, Berlioz không bao giờ học piano, một
điều về sau ông cho rằng vừa bất lợi những cũng vừa có lợi cho sự
nghiệp của mình. Ngược lại, Berlioz thành thạo guitar và flute. Ngoài
ra, ông còn tự học về hòa âm qua sách vở. Cho tới năm 12 tuổi, như
Berlioz nhớ lại trong hồi ký, ông có tình cảm đầu tiên với một thiếu
nữ 18 tuổi hàng xóm tên Estelle Fornier.
Phần lớn những tác phẩm đầu của Berlioz là các bạn lãng mạn và
danh cho thính phòng. Ông biểu hiện tính lãm mạn bẩm sinh, yêu
thích các tác phẩm của Virgil, Shakespeare, và Beethoven.
[sửa] Paris
Năm 1821, vào tuổi 18, Berlioz được gửi tới Paris theo học về y
khoa. Nhưng Berlioz đã không có hứng thú với ngành này, được biệt
sau khi phải nhìn thấy một tử thi bị bổ xẻ. Điều này được ông miêu tả
chi tiết trong hồi ký của mình. Berlioz bắt đầu hòa nhập với cuộc
sống ở Paris và trong lần đầu tới nhà hát Opéra, ông đã xem tác phẩm
Iphigénie en Tauride của Christoph Willibald Gluck, một nhà soạn
nhạc mà ông yêu thích. Berlioz cũng thăm thư viện của nhạc viện
Paris, nơi ông tìm kiếm tổng phổ các bản opera của Gluck. Berlioz
còn nghe hai tác phẩm opera của Gaspare Spontini, người về sau trở
thành bạn và có ảnh hưởng tới Berlioz, cũng là người được ông bảo
vệ khi viết các phê bình âm nhạc.
Berlioz bắt đầu viết các tác phẩm âm nhạc với sự khuyến khích của
Jean-François Lesueur, giảng viên nhạc viện Paris. Năm 1823, ông
đăng bài báo đầu tiên dưới dạng một lá thư trên tờ Le Corsaire, bảo
vệ cho vở La vestale của Gaspare Spontini. Khoảng thời gian này,
Berlioz đã có một số sáng tác, bao gồm Estelle et Némorin và Le
Passage de la mer Rouge, nhưng ngày nay đã thất lạc. Le Passage de
la mer Rouge đã thuyết phục được Jean-François Lesueur nhận

Berliez làm học trò riêng.
Bất mãn với việc không tán thành của bố mẹ, năm 1824, Berliez tự ý
bỏ ngành y, quyết tâm theo đuổi sự nghiệm âm nhạc. Ông viết Messe
solennelle, tác phẩm đã được tập dượt, nhưng không được trình diễn
cho tới tận năm sau đó. Khoảng năm 1925, Berlioz bắt đầu soạn vở
opera Les francs-juges và hoàn thành một năm sau đó, tuy vẫn còn non
nớt. Tiếp theo, Berlioz chỉ viết các đoạn nhạc, một vài đã được trình
diễn. Từ năm 1826, Berlioz tham dự các khóa học về sáng tác ở nhạc
viện với Lesueur và Anton Reicha. Ông cũng gửi một bản fuga dự thi
giải thưởng La Mã, nhưng bị loại ở vòng đầu tiên. Những năm sau, ông
tiếp tục gửi tác phẩm tới dự thi, nhưng đến 1830 mới nhận được giải
thưởng này. Lý do Berlioz mong muốn đạt giải không phải sự công
nhận mà số tiền thưởng quan trọng với cuộc sống trật vật của ông khi
đó.
Năm 1827, Berlioz viết Waverly dựa theo bộ các tiểu thuyết Waverley
của Walter Scott. Ông cũng bắt đầu làm việc như một ca sĩ trong dàn
hợp xướng trên các sân khấu tạp kỹ. Năm 1828, Berlioz gặp người vợ
tương lai Harriet Smithson tại nhà hát Odéon khi bà đóng vai Ophelia
trong Hamlet và vai Juliet trong Romeo và Juliet. Berlioz trở nên say
mê cả diễn viên Harriet Smithson lẫn nhà viết kịch Shakespeare. Ông
gửi thư tới Smithson nhưng Smithson lại coi đó là các bức thư tự tiến cử
nên Berlioz không tiếp thêm được bước nào.
Năm 1828, Berlioz nghe các bản giao hưởng số ba và năm của
Beethoven được trình diễn ở nhạc viện Paris, một trải nghiệm ghi dấu
ấn. Ông cũng đọc các tác phẩm của Johann Wolfgang von Goethe lần
đầu tiên qua bản dịch tiếng Pháp, về sau trở thành cảm hứng cho
Berlioz viết Huit scènes de Faust rồi phát triển thành La damnation de
Faust. Ngoài ra, Berlioz cũng tiếp xúc với các tứ tấu đàn dây và sonata
dành cho piano của Beethoven. Thời gian này, Berlioz còn viết các phê
bình âm nhạc và học tiếng Anh để có thể đọc được Shakespeare. Năm

1830, ông viết Symphonie fantastique, tác phẩm đem lại danh tiếng cho
Berlioz.
Frédéric Chopin
Tiểu sử
Ông sinh ngày 22 tháng 2 năm 1810 tại làng Żelazowa Wola (Ba Lan)
dưới tên Fryderyk Franciszek Chopin; bố là Mikołaj Chopin, một
nhạc sĩ gốc Pháp , mẹ là Tekla Justyna Krzyzanowska, một người Ba
Lan. Tài năng của Chopin nảy nở từ rất sớm, và được so sánh với thần
đồng âm nhạc Mozart. Khi mới 7 tuổi, Chopin đã là tác giả của 2 bản
polonaise cung Sol thứ và Si giáng trưởng. Ông cũng đã tham gia một
số buổi hòa nhạc từ thiện. Những buổi học piano chuyên nghiệp của
ông bắt đầu từ năm 1816 đến năm 1822, khi mà tài năng của cậu bé đã
vượt qua cả người thầy Wojciech Zywny của mình. Sự phát triển tài
năng của Chopin được theo dõi bởi Wilhelm Würfel, giáo sư, nghệ sĩ
piano danh tiếng tại Nhạc viện Warsawa, người đã cho cậu một số lời
khuyên có giá trị trong biểu diễn đàn piano và organ.
Chân dung Frédéric François Chopin của họa sĩ Eugène Delacroix năm
1838. Mới đầu bức hình này là một nửa của chân dung đúp có cả ông
Chopin và George Sand.
Từ năm 1823 đến năm 1826, Chopin học tại Warsawa Lyceum, nơi bố
cậu là một trong những người giảng dạy. Cậu bé đã dành những kì nghỉ
ở những căn nhà của gia đình những người bạn học ở nhiều nơi trên
khắp đất nước. Nhà soạn nhạc trẻ tuổi đã nghe và ghi lại những bài hát
dân ca, tham gia vào những đám cưới của những người nông dân và
những lễ hội đồng quê, đồng thời chơi một thứ nhạc cụ dân gian giống
như cây đàn contrabass. Và tất cả những hoạt động này đã được cậu bé
miêu tả trong những lá thư của mình. Chopin đã trở nên gắn bó với âm
nhạc dân gian của vùng đồng bằng Ba Lan, với sự thanh khiết, đặc sắc,
giàu tính giai điệu và âm hưởng dân vũ. Khi sáng tác những bản
mazurka đầu tiên và một số bản khác sau này, Chopin đã dựa vào nguồn

cảm hứng được ông lưu giữ đến cuối đời này.
25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×