SỜ GD & ĐT BÌNH THUẬN
Trường THPT Hùng Vương
10a 20
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CA NAM
2009-2010
Nguyễn Minh Triều
TT Họ và tên đệm Tên HS TốnLý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh C.Dân C.Nghệ T.Dục TBHK Xếp loại Hạnh Danh
học tập kiểm hiệu
1Nguyễn Thò Thúy Diễm
8,17,8 8,3 7,3 8,1 6,4 7,5 8,2 8,4 8,3 8,5 7,4
7,8 Khá KHÁ
HSTT
2Lê Thò Thúy Hằng 24,2 3,1 4,2 6 4,7 5,9 5,6 4,2 7,4 6,1 5,4
4,7 Yếu TB
3Nguyễn Thanh Hiền
4,86,2 5,3 4 6,8 5,1 6,5 4,7 5,2 6,1 5,9 7,3
5,6 TB KHÁ
4Trần Thò Hiếu 5,35,3 5,1 4,1 6,4 4,6 7,5 6,6 4,9 7,1 7,6 6
5,7 TB TB
5Nguyễn Quốc Hùng
5,15,4 5,1 5,2 6,4 3,7 6,8 6,7 5,3 7,1 6,9 7,2
5,7 TB KHÁ
6Hoàng Thò Thu Huyền 5,8 6 4,4 4,6 6,4 4,9 6,1 5 4,1 7 7,1 8,1
5,7 TB TB
7Trần Xuân Hữu
6,2 6 6,7 6,1 7 5,1 6,1 6,5 6,9 7 6,2 6,6
6,3 TB KHA
8Nguyễn Đức Lê
9Lê Thò Thùy Linh
6,8 6 7 5,9 6,3 5,4 6,3 6,9 6,5 7,3 7,2 5,7
6,4 TB YEU
10Nguyễn Thò Mỹ Linh 4,1 6 4,7 3,4 7,1 5,6 5,4 5,2 4,4 6,5 7 7,2
5,5 Yếu KHA
11Phạm Ngọc Long
55,4 4,6 3,9 5,2 3,8 5,3 6,8 6 5,8 5,4 8,3
5,3 TB YEU
12Bùi Trung Long 2,43,6 4,5 2,3 5,2 3,9 4,2 3,6 3,6 5 4,1 5,1
3,8 Yếu TB
13Nguyễn Xuân Lộc
14Nguyễn Thành Lợi 5,26,9 6,5 6,7 7,6 6,4 7,5 6,4 5,5 7 8,1 6,4
6,6 TB KHA
15Nguyễn Huỳnh Luân
4,54,3 4,9 4,3 5,5 4,1 6,6 4 5,2 6,5 5,4 5,8
5,0 Yếu TB
16Phạm Thò May 54,6 5,9 4,9 7,1 4,9 5,8 5,2 5 7 6,9 6
5,6 TB KHÁ
17Trần Thò Mến
3,74,2 4,8 5,7 7,1 5 6,9 5,8 4,2 8,2 7,2 5,3
5,5 TB KHA
18Trònh Thò Thúy Nga 5,84,5 5,3 4,7 6,2 4,7 6,9 6,7 7,2 5,9 6,7 6,7
5,8 TB KHÁ
19Nguyễn Thò Hoài Ngân
5,86,8 6,2 6,9 7,4 5,4 7,7 7,5 7,6 9,2 7,5 6,5
6,8 TB KHA
20Lê Bảo Ngọc 6,67,1 6,8 6,3 8,2 5,6 8,1 7,3 5,9 8,5 7,9 7,5
7,0 Khá TOT
HSTT
21Nguyễn Thò Kim Nguyên
8,57,8 7,8 6,9 6,9 6,7 7,5 8 8,5 8,8 7,3 6,2
7,6 Khá TOT
HSTT
22Nguyễn Đức Nhân 7,57,9 6,9 6,7 7,1 5,4 7,1 7,3 8,7 8,3 8,1 6,9
7,2 Khá TOT
HSTT
23Nghiêm Hạ Bảo Nhi
5,25,5 5,4 5,7 7,1 5,5 7,14 7,2 6,7 7,4 7,7 9
6,4 TB KHÁ
24Nguyễn Thò Hiếu Nhi
25Lê Thò Thái ThiênNhung
55,9 5,9 5,8 7,7 5,4 7,4 6,1 8,3 7,7 6,9 6
6,3 TB KHÁ
26Nguyễn Thò Kim Oanh
3,34,8 3,9 4,2 5,3 3 6,1 4,5 4,6 4,4 5,6 7,8
4,6 TB
27Nguyễn Thành Phong
28Phạm Đức Phú
2,13,4 3,2 3 5,2 2,1 4,6 3,5 3,9 4,2 3 6,1
3,5 Kém YEU
29Trần Ngọc Phụng 5,15,6 5 5 6,5 4,4 7,1 5,7 4,1 6,8 6,6 7,1
5,6 TB TB
30Nguyễn Văn Phước
23,2 2,2 2,5 4,6 2,5 4,2 2,9 2,8 2,9 4,3 6,9
3,3 TB YEU
31Trương Thò Loan Phượng 2,42,7 2,8 2,9 6,8 4,9 4,4 5,4 3,7 5,8 5,6 5,6
4,3 Yếu TB
32Phạm Ngọc Quyền
3,5 4 3,9 3,4 5,8 4,5 6,4 5,3 4,7 6,2 5,2 6,5
4,8 Yếu TB
33Đặng Đình Thông 3,54,1 3,8 4,8 5,4 3,6 5,8 5,8 3,3 6,5 5,7 6,5
4,7 Yếu TB
34Huỳnh Thò Thùy Trang
2,73,9 3,7 3,8 5,4 4,2 5,5 4,4 4,5 6,6 6,8 4
4,5 Yếu TB
35Trònh Thò Trang 2,5 3 2,9 3 5,3 4,2 5,3 4,8 3,3 6 5,9 6,2
4,2 Yếu TB
36Lê Thò Vâng Trang
4,35,2 5,3 4,8 7,4 5,3 6,8 6,6 5 7,7 7,5 8
6,0 TB KHA
37Lê Quang Trí 2,42,6 3,5 3,1 4,9 1,3 3,2 5 3,6 4,2 3,4 5,7
3,3 Kém YEU
38Nguyễn Quốc Trí
4,25,5 6 3,4 6,6 4,4 6 5,9 3,9 6,3 5,5 6,8
5,2 Yếu TB
39Nguyễn Lê Thu Trinh 4,54,4 5,9 2,9 6,5 5,1 6,6 6,4 6,4 5,6 6,4 6,9
5,5 Yếu KHA
40Nguyễn Việt Trinh
6,85,5 6,4 4,9 7 4,9 6,4 5,7 6,4 6,2 5,6 5,4
5,9 TB KHA
41Dương Thò Thúy Trinh 2,73,5 3,7 3,6 7 5,7 5,4 5,6 5,6 6,6 6 5
4,9 Yếu TB
42Lê Phương Trúc
7,8 8 8,4 6,9 7,8 6,3 7,8 7,2 6,1 8,9 8,3 7
7,5 Khá TOT
HSTT
43Nguyễn Minh Trúc 4,35,4 3,9 4,5 6 3,9 6 5,5 4,1 5,7 5,8 8,6
5,1 Yếu KHÁ
44
Nguyễn Văn Tuấn
45
Trương Thò Mỹ Uyên
6,8 5,8 5,9 5,8 5,8 4,8 6,4 6,5 7,1 7,2 6,4 6,6 6,2 TB KHA
46
La Văn Vò
5,1 5,8 6,4 6,2 6,9 6,2 8,4 6,6 4,6 8,5 8,1 8,9 6,6 TB KHA
47
Trần Thò Hồng Yến
4,4 4,9 5,8 5,7 7,1 5,7 7,6 6,4 5,5 8,3 7,3 6,6 6,1 TB KHA