BẢNG KẾT QUẢ TU DƯỠNG HỌC TẬP CẢ NĂM
Lớp:
11A5
Hà Cửu
T
T
Họ và tên
Nữ
Toán
Lý Hoá
Sinh
Tin Văn Sử
Đị
a
Anh
GD
CD
C
nghệ
TD
GD
QP
ĐTB
CN
Xếp loại và d.hiệu
Điểm
XH
Vắng
Lên
lớp
HK HL XH DH P K
1
Phạm Thị Thuý An X
8.2 6.5 5.5 6.8 5.9 5.2 8.3 7.0 7.9 7.1 7.2 K 6.4
6.8 T Khá 6 HSTT 9.8 1 L.lớp
2
Lê Trần Bảo
6.5 6.4 5.0 7.1 5.8 4.9 4.8 4.4 4.1 5.4 5.3 K 6.0
5.5 K Tb 37 6.5 1 L.lớp
3
Phan Văn Danh
6.1 5.7 5.0 6.4 5.5 4.7 5.1 4.6 4.7 5.1 5.2 TB 5.4
5.3 K Tb 38 6.3 12 1 L.lớp
4
Hoàng Thị Lệ Diễm X
6.5 5.4 4.7 6.7 6.0 5.7 5.8 6.4 6.1 6.8 6.1 TB 5.5
6.0 TB Tb 40 6.0 L.lớp
5
Trần Thị Minh Diễm X
6.8 6.1 5.7 6.8 5.8 5.5 6.7 6.7 6.7 6.8 7.2 TB 5.9
6.4 T Tb 17 8.4 L.lớp
6
Nguyễn Thị Ngọc Dung X
7.4 6.8 6.3 7.4 6.4 5.8 6.7 6.3 6.5 6.8 7.0 K 6.9
6.7 T Khá 8 HSTT 9.7 2 2 L.lớp
7
Lê Tuấn Đạt
6.7 5.8 5.6 6.7 6.2 6.0 5.0 4.9 4.8 6.0 5.2 TB 5.2
5.8 TB Tb 41 5.8 4 8 L.lớp
8
Trần Thị Ngọc Đỉnh X
7.1 6.2 5.5 7.1 6.1 5.3 6.1 5.1 5.5 5.9 6.8 TB 6.3
6.1 T Tb 22 8.1 L.lớp
9
Phạm Thị Thuý Hạnh X
7.5 5.6 5.3 7.3 6.6 6.2 7.5 7.6 5.8 6.9 6.9 K 7.3
6.7 T Khá 8 HSTT 9.7 L.lớp
10
Hà Thị Hậu X
8.3 5.9 6.0 7.0 6.3 7.3 7.3 6.6 6.7 7.0 7.4 TB 5.7
6.9 T Khá 4 HSTT 9.9 1 L.lớp
11
Nguyễn Văn Hậu
8.1 7.0 6.0 7.5 6.3 5.7 7.7 7.1 7.1 6.4 7.0 K 5.8
6.8 T Khá 6 HSTT 9.8 3 2 L.lớp
12
Hồ Thị Ánh Hồng X
7.0 6.2 3.6 6.8 5.9 5.0 6.2 5.5 5.4 6.1 6.6 TB 6.0
5.9 K Tb 36 6.9 L.lớp
13
Lê Quang Kiêm
6.2 6.0 5.1 6.0 5.9 5.8 6.7 6.2 4.9 6.5 6.7 TB 6.2
6.0 T Tb 26 8.0 2 1 L.lớp
14
Trần Thị Mỹ Lành X
8.7 7.3 7.3 7.3 6.4 6.1 8.3 7.6 6.5 7.7 7.6 TB 6.9
7.3 T Khá 1 HSTT 10.3 1 L.lớp
15
Trần Thị Tuyết Minh X
7.3 6.0 5.9 6.0 6.7 6.1 6.8 5.5 5.7 6.5 6.6 TB 6.0
6.3 T Tb 19 8.3 4 L.lớp
16
Cao Hoàng Nam
8.0 6.3 6.0 7.1 6.4 5.7 7.8 6.5 6.1 6.7 7.0 K 6.0
6.7 T Khá 8 HSTT 9.7 2 L.lớp
17
Lê Thị Mỹ Nương X
6.2 5.5 4.3 7.2 5.9 5.8 6.4 7.1 5.6 6.4 6.7 K 5.9
6.1 T Tb 22 8.1 L.lớp
18
Huỳnh Tấn Phát
7.6 6.9 5.5 7.0 6.3 5.0 6.4 5.1 5.7 6.0 6.3 K 6.6
6.2 K Tb 35 7.2 1 L.lớp
19
Phan Đức Duy Phong
7.0 6.4 5.9 6.8 6.5 5.2 6.8 7.2 5.1 6.1 6.2 TB 6.6
6.3 T Tb 19 8.3 L.lớp
20
Võ Đình Phong
7.0 6.0 5.5 7.1 6.5 5.5 7.0 7.1 5.1 6.1 6.8 K 7.2
6.4 T Tb 17 8.4 L.lớp
21
Võ Diệp Việt Phương
7.0 6.6 6.4 7.3 6.7 7.1 7.8 7.3 6.7 6.6 7.8 K 7.4
7.1 T Khá 2 HSTT 10.1 L.lớp
22
Huỳnh Thị Trường Quân X
6.5 5.7 5.3 6.8 6.3 5.4 6.7 5.3 5.5 6.1 6.3 K 6.3
6.0 T Tb 26 8.0 2 L.lớp
23
Trần Thanh Sang
6.8 5.5 6.0 6.8 6.5 6.1 7.1 6.4 6.7 6.8 7.9 G 7.4
6.6 T Khá 12 HSTT 9.6 1 L.lớp
24
Đào Thị Thu Thảo X
6.9 6.3 5.3 7.0 6.5 6.1 7.8 6.5 7.4 6.4 6.3 K 7.0
6.6 T Khá 12 HSTT 9.6 L.lớp
25
Nguyễn Thị Thu Thảo
7.1 5.7 4.5 6.7 6.4 5.2 6.7 6.1 4.7 6.9 6.2 K 5.8
6.0 T Tb 26 8.0 1 L.lớp
26
Trần Thị Thắm X
8.2 7.9 4.9 7.1 6.6 6.1 7.4 7.5 6.0 8.0 7.6 G 6.2
7.0 T Tb 15 9.0 L.lớp
27
Đinh Thị Thân X
6.8 5.6 5.2 6.9 6.1 5.7 6.2 5.5 5.3 6.4 6.7 G 6.2
6.1 T Tb 22 8.1 1 L.lớp
28
Lê Công Thông
7.4 6.4 5.3 7.1 6.6 5.7 5.2 6.0 5.1 6.1 6.7 K 6.5
6.2 TB Tb 39 6.2 L.lớp
29
Huỳnh Thị Lệ Thuỷ X
6.7 5.2 4.7 5.6 5.9 5.5 4.8 4.7 5.2 5.7 6.0 K 5.6
5.6 T Tb 34 7.6 1 L.lớp
30
Hồ Văn Thức
8.3 6.3 5.8 6.1 6.3 4.3 5.3 6.7 4.7 5.0 5.6 TB 6.0
5.9 T Tb 30 7.9 L.lớp
31
Bùi Xuân Toại
6.4 5.9 5.5 6.9 6.0 5.4 6.9 6.2 6.2 6.7 6.8 G 6.5
6.2 T Tb 21 8.2 L.lớp
32
Huỳnh Anh Trà
7.0 5.8 5.4 7.4 6.0 5.7 8.3 7.3 6.1 6.6 7.0 TB 6.6
6.6 T Khá 12 HSTT 9.6 L.lớp
33
Đặng Đức Trí
6.7 5.4 4.3 6.7 6.1 4.6 4.9 5.5 4.6 5.2 5.2 TB 5.1
5.4 TB Tb 42 5.4 4 L.lớp
34
Nguyễn Thị Thanh Triều X
7.6 6.5 5.3 6.9 6.7 5.5 7.2 7.3 6.7 6.7 7.3 G 6.7
6.7 T Khá 8 HSTT 9.7 L.lớp
35
Nguyễn Thị Ánh Trinh X
6.1 6.0 4.7 7.2 6.6 6.0 8.0 7.9 6.5 6.6 7.4 G 7.8
6.6 T Tb 16 8.6 5 L.lớp
36
Trịnh Thị Mộng Trinh X
5.8 5.5 4.0 6.9 5.6 5.9 5.9 7.0 4.9 6.3 5.5 K 6.0
5.8 T Tb 32 7.8 1 L.lớp
37
Lê Thị Thanh Trinh X
6.0 5.1 4.2 6.1 5.7 5.6 6.9 5.1 5.7 6.7 6.4 TB 5.8
5.8 T Tb 32 7.8 L.lớp
38
Lê Duy Tùng
6.2 5.6 5.0 6.8 5.9 5.1 7.3 6.4 5.8 6.6 6.8 G 6.1
6.1 T Tb 22 8.1 L.lớp
39
Nguyễn Thị Hồng Tuyết X
7.7 7.0 5.2 7.6 6.6 6.1 7.8 7.6 6.1 7.8 7.3 K 6.5
6.9 T Khá 4 HSTT 9.9 1 L.lớp
40
Nguyễn Lưu Việt
5.8 5.3 4.8 6.9 6.5 5.4 7.1 6.9 5.2 6.3 6.5 TB 6.2
6.0 T Tb 26 8.0 1 L.lớp
41
Huỳnh Văn Vũ
7.2 5.9 5.2 6.8 6.1 5.3 6.4 5.4 5.4 5.5 5.8 TB 5.4
5.9 T Tb 30 7.9 1 L.lớp
42
Lê Thế Vỹ
7.8 7.1 5.5 6.6 6.7 7.1 7.5 7.2 6.3 6.8 7.9 K 7.2
7.0 T Khá 3 HSTT 10.0 3 L.lớp