Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tổng hợp cả năm 12a1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.61 KB, 2 trang )

BẢNG KẾT QUẢ TU DƯỠNG HỌC TẬP CẢ NĂM
Lớp:
12A1 Văn Thế Mẫn
2009 - 2010
T
T
Họ và tên
Nữ
Toán
Lý Hoá
Sinh
Tin Văn Sử
Đị
a
Anh
GD
CD
C
nghệ
TD
GD
QP
ĐTB
CN
Xếp loại và d.hiệu
Điểm
XH
Vắng
Lên
lớp
HK HL XH DH P K


1
Huỳnh Thị Bích Anh X
9.2 6.4 6.1 6.1 8.8 5.9 6.2 6.0 5.6 7.6 7.4 K 6.9
6.9 T Khá 22 HSTT 9.9 3 L.lớp
2
Lê Tuấn Anh
8.0 6.2 5.9 5.9 8.0 6.0 5.0 6.0 6.4 7.6 7.2 K 7.3
6.6 T Khá 31 HSTT 9.6 L.lớp
3
Ngô Xuân Cang
8.1 6.2 7.8 5.6 8.0 6.2 7.3 5.0 6.4 7.5 6.6 K 6.6
6.8 T Khá 24 HSTT 9.8 2 L.lớp
4
Đặng Kim Chi X
8.3 6.5 6.5 6.9 8.3 7.1 6.9 6.1 8.1 7.4 7.2 K 7.5
7.2 T Khá 10 HSTT 10.2 2 L.lớp
5
Ma Thành Chiến
7.4 6.5 7.2 5.5 8.4 5.8 5.7 4.9 6.4 7.4 7.3 K 6.7
6.6 K Tb 38 7.6 L.lớp
6
Nguyễn Hữu Cương
7.5 6.0 5.4 5.6 8.5 6.5 5.8 5.4 6.0 7.5 7.1 K 6.9
6.4 K Tb 40 7.4 L.lớp
7
Hà Thị Mỹ Duyên X
8.2 6.0 7.5 5.7 8.4 6.7 5.8 6.2 8.1 8.2 7.0 K 7.0
7.0 T Khá 18 HSTT 10.0 L.lớp
8
Dương Thành Được

7.0 6.0 6.2 5.7 7.7 5.9 4.8 4.8 6.3 7.1 6.9 K 6.5
6.2 K Tb 42 7.2
1
0
1 L.lớp
9
Huỳnh Thị Thu Hà X
8.7 6.3 6.2 6.7 8.5 7.9 7.3 7.0 9.4 8.1 6.7 K 7.0
7.4 T Khá 6 HSTT 10.4 2 L.lớp
1
0
Lê Thị Phúc Hân X
7.1 6.6 5.9 6.4 6.7 5.5 5.1 5.0 7.0 7.5 6.6 K 6.8
6.4 T Tb 36 8.4 L.lớp
11
Phan Thị Mỹ Hiệp X
8.0 6.7 6.7 6.8 8.0 6.6 7.8 7.2 7.7 7.8 7.2 K 7.0
7.2 T Khá 10 HSTT 10.2 L.lớp
12
Lê Thị Ngọc Hoa X
8.7 7.2 8.3 7.5 8.3 6.3 7.6 6.6 9.0 7.1 7.3 K 7.6
7.7 T Khá 3 HSTT 10.7 L.lớp
13
Đỗ Thị Bích Hoà X
7.9 5.6 6.6 6.8 7.1 6.6 6.2 5.3 7.5 7.2 6.3 K 6.8
6.7 T Khá 29 HSTT 9.7 3 L.lớp
1
4
Lê Thanh Hoài
7.1 5.6 6.2 5.2 8.2 5.9 4.9 5.6 7.6 6.5 6.8 K 7.1

6.3 K Tb 41 7.3 1 L.lớp
15
Nguyễn Quang Huy
7.7 7.5 8.4 6.7 8.2 5.5 5.8 5.3 5.5 7.2 6.8 TB 6.8
7.0 K Khá 34 HSTT 9.0 3 L.lớp
16
Phan Thị Thanh Huyền X
7.0 6.8 6.1 7.0 7.8 6.9 5.5 5.6 7.5 8.0 6.8 K 6.9
6.8 T Khá 24 HSTT 9.8 L.lớp
17
Phạm Văn Lành
7.6 6.9 6.0 6.7 7.9 5.5 4.1 5.1 6.6 7.2 6.7 K 6.6
6.5 K Tb 39 7.5 3 1 L.lớp
18
Nguyễn Hoài Lê X
8.8 7.9 7.9 7.2 8.5 6.6 7.3 5.8 7.7 8.1 7.3 K 7.2
7.6 T Khá 4 HSTT 10.6 1 L.lớp
19
Trương Thị Thanh Lịch X
8.3 7.2 6.3 5.7 7.8 6.4 7.1 6.6 8.1 7.5 6.9 K 7.0
7.0 T Khá 18 HSTT 10.0 L.lớp
2
0
Lê Dũng Liêm
6.8 7.1 6.6 6.2 7.4 6.4 6.1 5.1 7.8 7.8 7.3 K 6.7
6.8 T Khá 24 HSTT 9.8 1 L.lớp
21
Mai Công Nghiệp
8.6 7.0 7.4 6.8 8.8 6.2 6.6 6.5 7.6 6.8 7.3 K 6.8
7.3 T Khá 7 HSTT 10.3 1 L.lớp

22
Trần Thị Anh Nhâm X
8.7 7.8 8.1 7.7 8.5 6.1 4.7 5.8 8.3 7.2 6.2 K 6.7
7.4 T Tb 33 9.4 2 L.lớp
23
Văn Thị Nở X
8.3 6.6 6.3 6.2 8.7 7.1 8.0 6.6 8.1 8.1 6.7 K 6.9
7.2 T Khá 10 HSTT 10.2 1 L.lớp
2
4
Nguyễn Thị Thanh Nữ X
9.3 8.7 8.2 7.9 8.8 7.5 7.7 6.7 9.6 7.9 7.3 K 7.2
8.2 T Giỏi 1 HSG 12.2 1 L.lớp
25
Cáp Thị Kiều Oanh X
7.9 6.0 6.7 6.0 8.9 5.8 6.3 6.0 7.9 6.9 7.0 K 6.9
6.8 T Khá 24 HSTT 9.8 1 L.lớp
26
Đỗ Đức Phương
8.2 7.1 8.4 5.8 8.0 5.6 5.7 5.6 6.2 6.0 6.6 K 6.2
6.8 T Khá 24 HSTT 9.8 1 L.lớp
27
Đinh Xuân Tạ
8.1 6.6 6.6 6.4 8.3 7.0 6.7 6.4 7.7 7.4 7.3 G 7.8
7.1 T Khá 15 HSTT 10.1 1 L.lớp
28
Đỗ Lê Tài
6.1 5.4 5.8 6.2 7.6 5.8 4.3 4.0 6.2 7.3 6.2 K 6.7
5.9 K Tb 44 6.9 2 L.lớp
29

Trần Văn Tâm
8.3 7.4 6.4 5.6 7.7 6.7 5.8 5.3 5.1 7.2 7.1 K 6.5
6.7 T Khá 29 HSTT 9.7 2 L.lớp
3
0
Đỗ Phương Thành X
8.5 7.2 6.9 6.6 8.0 6.9 7.5 6.3 8.5 8.0 6.9 K 7.0
7.3 T Khá 7 HSTT 10.3 L.lớp
31
Võ Xuân Thắng
8.0 7.6 7.9 6.2 8.0 5.8 6.9 5.6 6.6 6.8 6.9 K 6.4
7.0 T Khá 18 HSTT 10.0 1 L.lớp
32
Nguyễn Thị Thân X
6.6 6.1 5.6 6.0 8.4 6.9 6.4 5.7 6.5 7.6 7.0 G 7.4
6.5 T Khá 32 HSTT 9.5 2 L.lớp
33
Trần Thị Mỹ Thoa X
8.0 6.4 5.7 6.7 8.7 6.2 6.8 5.9 7.9 7.6 7.5 K 7.3
7.0 T Khá 18 HSTT 10.0 2 L.lớp
3
4
Lê Công Thống
9.0 7.9 8.0 6.8 8.2 6.4 6.7 5.4 8.5 6.6 7.2 K 7.1
7.5 T Khá 5 HSTT 10.5 2 L.lớp
35
Phan Trọng Thuận
8.0 7.0 7.2 6.4 8.6 5.3 6.6 5.1 7.2 6.8 6.6 G 7.1
6.9 T Khá 22 HSTT 9.9 L.lớp
36

Võ Thị Minh Tiến X
8.2 6.7 6.3 6.1 8.4 6.5 7.8 6.3 8.0 7.9 6.9 K 7.0
7.1 T Khá 15 HSTT 10.1 L.lớp
37
Phạm Trung Tiến
8.1 7.3 7.5 6.6 8.0 6.4 7.0 5.1 7.3 7.5 7.1 K 6.2
7.1 T Khá 15 HSTT 10.1 3 L.lớp
38
Võ Văn Trí
9.0 7.8 8.1 7.7 8.6 7.1 7.8 6.4 8.8 7.0 7.8 K 6.9
7.9 T Khá 2 HSTT 10.9 L.lớp
39
Nguyễn Hữu Tú
6.5 5.5 5.3 5.9 6.4 6.9 5.6 5.4 5.9 6.8 7.3 K 6.8
6.1 K Tb 43 7.1 L.lớp
4
0
Nguyễn Xuân Tú
8.4 7.9 8.0 7.5 6.8 6.9 5.8 5.8 7.1 8.0 6.8 K 6.5
7.3 T Khá 7 HSTT 10.3 L.lớp
4
1
Đặng Thị Thanh Tuyền X
7.3 6.1 5.8 5.3 7.2 6.3 5.3 5.6 6.8 7.5 6.5 K 7.0
6.3 T Tb 37 8.3 L.lớp
4
2
Phạm Thị Bích Vân X
7.0 7.0 7.5 6.8 8.4 6.5 7.1 5.9 8.9 7.3 7.1 G 7.0
7.2 T Khá 10 HSTT 10.2 1 L.lớp

4
3
Đỗ Anh Vũ
8.1 6.5 8.2 6.2 7.5 6.9 6.4 3.8 7.7 7.7 7.0 K 6.4
7.0 T Tb 34 9.0 L.lớp
4
4
Phan Anh Vũ
8.5 7.4 6.1 6.3 7.9 7.2 7.4 6.2 7.1 7.9 7.3 K 7.2
7.2 T Khá 10 HSTT 10.2 1 L.lớp

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×