Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

IT - Matlab Software (Phần 2) part 5 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.96 KB, 8 trang )

Ph lc-Lnh v hm 192

Phan Thanh Tao - 2004
SET(H) õóứ xem danh saùch caùc õỷc tờnh vaỡ caùc giaù
trở õỷc tờnh hồỹp lóỷ cuớa õọỳi tổồỹng hỗnh aớnh

UICONTROL
UICONTROL taỷo õióửu khióứn giao dióỷn ngổồỡi duỡng
UICONTROL
('PropertyName1',value1,'PropertyName2',value2, )
taỷo õióửu khióứn giao dióỷn ngổồỡi duỡng trong cổớa
sọứ hỗnh aớnh hióỷn thồỡi vaỡ traớ vóử mọỹt theớ cho
noù
Caùc õỷc tờnh cuớa UICONTROL coù thóứ õổồỹc õỷt ồớ
luùc taỷo ra bũng caùch duỡng tổỡng cỷp õọỳi sọỳ
PropertyName/PropertyValue trong UICONTROL, hoỷc thay
õọứi sau õoù bũng caùch duỡng lóỷnh SET .Thổỷc hióỷn
GET(H) õóứ xem danh saùch caùc õỷc tờnh cuớa UICONTROL
vaỡ caùc giaù trở hióỷn thồỡi cuớa noù. Thổỷc hióỷn
SET(H) õóứ xem danh saùch caùc õỷc tờnh cuớa UICONTROL
vaỡ caùc giaù trở hồỹp lóỷ

Phụ lục-Lệnh và hàm 193

Phan Thanh Tao - 2004
UIMENU
UIMENU tảo menu giao diãûn ngỉåìi dng
UIMENU('PropertyName1',value1,'PropertyName2',value2,
.) tảo menu trãn menu bar åí trãn âènh ca cỉía säø
hçnh nh hiãûn thåìi v tr vãư mäüt th cho nọ
UIMENU(H, ) tảo mäüt menu måïi våïi H l cha. H


phi l mäüt th hçnh nh hồûc menu. Nãúu H l
th hçnh nh thç UIMENU l menu trãn menu bar åí
trãn âènh ca cỉía säø. Nãúu H l mäüt th menu trãn
menu bar thç menu måïi l menu tháúp hån âãư mủc cha
trãn menu bar
Cạc âàûc tênh ca menu cọ thãø âỉåüc âàût åí lục
tảo ra bàòng cạch dng tỉìng càûp âäúi säú
PropertyName/PropertyValue trong UIMENU, hồûc thay
âäøi sau âọ bàòng cạch dng lãûnh SET Thỉûc hiãûn
GET(H) âãø xem danh sạch cạc âàûc tênh ca UIMENU
v cạc giạ trë hiãûn thåìi ca nọ Thỉûc hiãûn
SET(H) âãø xem danh sạch cạc âàûc tênh ca UIMENU
v cạc giạ trë håüp lãû

Cạc thao tạc vãư th âäư ha
SET
Âàût cạc âàûc tênh âäúi tỉåüng
SET(H,'PropertyName',PropertyValue) âàût giạ trë
âàûc tênh cè âënh cho cạc âäúi tỉåüng âäư ha våïi
th H. H cọ thãø l mäüt vectå cạc th, trong
trỉåìng håüp ny SET âàûc cạc giạ trë âàûc tênh cho
táút c cạc âäúi tỉåüng

SET(H,'PropertyName1',PropertyValue1,'PropertyName2',Pr
opertyValue2, ) âàût nhiãưu giạ trë âàûc tênh våïi
mäüt lãûnh âån
SET(H,'PropertyName') hiãøn thë cạc giạ trë cọ
thãø cọ cho âàûc tênh chè âënh ca âäúi tỉåüng våïi
th H
SET(H) hiãøn thë táút c cạc tãn âàûc tênh v cạc

giạ trë cọ thãø cọ ca chụng cho âäúi tỉåüng våïi
th H. Giạ trë màûc âënh cho mäüt kiãøu âäúi tỉåüng
cọ thãø âỉåüc âàût trong âäúi tỉåüng cha, äng hồûc
trãn nỉỵa ca âäúi tỉåüng bàòng cạch âàût
PropertyName tảo nãn båíi cạch näúi våïi chùi
'Default', kiãøu âäúi tỉåüng, v tãn âàûc tênh. Vê
dủ, âãø âàût mu ngáưm âënh ca cạc âäúi tỉåüng vàn
bn vo mu â trong ca säø hçnh nh hiãûn
thåìi:
set(gcf,'DefaultTextColor','red')
Ba chùi cọ nghéa âàûc biãût cho cạc giạ trë
âàûc tênh:
'default' - dng giạ trë màûc âënh (tỉì âäúi
tỉåüng cha)
'factory' - dng giạ trë màûc âënh ca hng
'remove' - xọa giạ trë màûc âënh

Phụ lục-Lệnh và hàm 194

Phan Thanh Tao - 2004
GET
Láúy cạc âàûc tênh âäúi tỉåüng
V = GET(H,'PropertyName') tr vãư giạ trë ca âàûc
tênh chè âënh cho âäúi tỉåüng âäư ha våïi th H
GET(H) hiãøn thë táút c cạc tãn âàûc tênh v
cạc giạ trë hiãûn thåìi ca chụng cho âäúi tỉåüng
âäư ha våïi th H

RESET
Âàût lải trủc hồûc hçnh nh

RESET(H) âàût lải táút c cạc âàûc tênh, trỉì vë
trê, ca âäúi tỉåüng våïi th H vãư giạ trë màûc
âënh. Vê dủ, RESET(GCA) âàût lải cạc âàûc tênh
ca cạc trủc hiãûn thåìi. RESET(GCF) âàût lải cạc
âàûc tênh ca hçnh nh hiãûn thåìi

DELETE
Xọa mäüt tãûp hồûc mäüt âäúi tỉåüng âäư ha
DELETE file_name xọa tãûp cọ tãn trãn âéa
DELETE(H) xọa âäúi tỉåüng âäư ha våïi th H. Nãúu
âäúi tỉåüng l cỉía säø, thç cỉía säø âỉåüc âọng v
xọa tỉû âäüng (khäng nhàõc cäng nháûn)

GCO
GCO Th ca âäúi tỉåüng hiãûn thåìi
OBJECT = GCO tr vãư âäúi tỉåüng hiãûn thåìi trong
hçnh nh hiãûn thåìi
OBJECT = GCO(FIGURE) tr vãư âäúi tỉåüng hiãûn
thåìi trong hçnh nh ca hçnh nh. Âäúi tỉåüng hiãûn
thåìi cho mäüt hçnh nh â cho l âäúi tỉåüng cúi
cng áún nụt chüt vo

DRAWNOW
DRAWNOW Hon thnh mi hçnh v chỉa xỉí l
DRAWNOW "âáøy biãún cäú hng âåüi " v lm MATLAB
cáûp nháût mn hçnh
Cọ 4 biãún cäú m MATLAB âáøy biãún cäú hng âåüi
v v trãn mn hçnh:
- tr vãư tỉì dáúu nhàõc ca MATLAB
- gàûp phi lãûnh PAUSE

- thỉûc hiãûn mäüt lãûnh GETFRAME
- thỉûc hiãûn mäüt lãûnh DRAWNOW
DRAWNOW('DISCARD') lm cho thäng tin âỉåüc cáûp
nháût nhỉ cạc biãún cäú hng âåüi âỉåüc âáøy ra,
nhỉng khäng âáøy chụng thỉûc sỉû. Âiãưu ny cáưn
thiãút cho viãûc in bn sao cỉïng khi âàûc tênh hçnh
nh InvertHardcopy l báût

Phụ lục-Lệnh và hàm 195

Phan Thanh Tao - 2004
NEWPLOT
NEWPLOT Låìi tỉûa M-file âäư ha thnh th âàûc tênh
NextPLOT
H = NEWPLOT l mäüt lãûnh låìi tỉûa chøn âãø âàût
åí âáưu hm M-file âäư ha âãø v hçnh nh chè
dng cạc lãûnh tảo âäúi tỉåüng bác tháúp. NEWPLOT
"thỉûc hiãûn âụng viãûc " trong cạc âiãưu kiãûn xạc
âënh cạc trủc no v/hồûc hçnh nh no âãø PLOT
v trong âọ, dỉûa vo cạch ci âàût âàûc tênh
NextPLOT ca cạc âäúi tỉåüng trủc v cạc âäúi
tỉåüng hçnh nh, v tr vãư mäüt th chè âãún cạc
trủc tỉång ỉïng. "viãûc âụng " l:
Måí mäüt hçnh nh måïi nãúu NextPLOT ca hçnh nh
l "New",
Xọa v âàût lải hçnh nh hiãûn thåìi nãúu
NextPLOT ca hçnh nh l "Replace",
Måí cạc trủc måïi nãúu NextPLOT ca trủc l
"New",
Xọa v âàût lải cạc trủc hiãûn thåìi nãúu

NextPLOT ca cạc trủc l "Replace"

FINDOBJ
FINDOBJ Tçm cạc âäúi tỉåüng våïi cạc giạ trë âàûc
tênh chè âënh
H = FINDOBJ('P1Name',P1Value, ) tr vãư cạc th
ca cạc âäúi tỉåüng åí mỉïc gäúc v bãn dỉåïi cọ
cạc giạ trë âàûc tênh ph håüp cạc càûp tham säú
truưn cho lãûn FINDOBJ
H = FINDOBJ(ObjectHandles, 'P1Name', P1Value, ) hản
chãú tçm cạc âäúi tỉåüng liãût kã trong ObjectHandles,
v con chạu ca chụng
H = FINDOBJ(ObjectHandles, 'flat', 'P1Name',
P1Value, ) hản chãú tçm cạc âäúi tỉåüng liãût kã
trong ObjectHandles. Khäng tçm con chạu ca chụng
H = FINDOBJ tr vãư cạc th ca cạc âäúi tỉåüng
gäúc v táút c cạc con chạu ca nọ
H = FINDOBJ(ObjectHandles) tr vãư cạc th liãût kã
trong ObjectHandles, v cạc th ca táút c con
chạu ca chụng

Bn sao cỉïng v lỉu trỉỵ
PRINT
PRINT In hçnh nh hồûc ghi hçnh nh vo tãûp
PRINT <filename> ghi cỉía säø hçnh nh hiãûn
thåìi nhỉ PostScript hồûc dảng chè âënh mạy in, nhỉ
chè âënh båíi PRINTOPT. Nãúu cọ chè âënh filename, thç
ghi vo tãûp chè âënh, ghi â nãúu tãûp â cọ. Nãúu
khäng chè âënh tãn måí räüng ca tãûp, thç âỉåüc näúi
thãm tãn måí räüng tỉång ỉïng. Nãúu b qua tãn tãûp,

thç hçnh nh âỉåüc âỉa trỉûc tiãúp ra mạy in nhỉ chè
âënh trong PRINTOPT
PRINT <filename> -f<figure handle> in hçnh
nh chè âënh
Ph lc-Lnh v hm 196

Phan Thanh Tao - 2004
PRINT <filename> -s<system name> in hóỷ
SIMULINK chố õởnh
Cuù phaùp: PRINT [ -ddevice] [ -options ]
<filename>
Caùc thióỳt bi PostScript coù thóứ duỡng laỡ:
-dps - PostScript cho caùc maùy in õen-
trừng
-dpsc - PostScript cho caùc maùy in maỡu
-dps2 - PostScript mổùc 2 cho caùc maùy
in õen-trừng
-dpsc2 - PostScript mổùc 2 cho caùc maùy
in maỡu
-deps - Encapsulated PostScript (EPSF)
-depsc - Encapsulated Color PostScript
(EPSF)
-deps2 - Encapsulated Level 2 PostScript
(EPSF)
-depsc2 - Encapsulated Level 2 Color
PostScript (EPSF)
Caùc thióỳt bở gừn lióửn thóm laỡ:
-dhpgl - HPGL tổồng thờch vồùi maùy veợ
Hewlett-Packard 7475A
-dill - Adobe Illustrator 88 compatible

illustration file
-dmfile - M-file chuớ yóỳu taỷo laỷi hỗnh
aớnh vaỡ con cuớa noù
Khọng coù chổùc nng õỏửy õuớ,
vaỡ tổồỡng khọng cung cỏỳp
Caùc thióỳt bở GhostScript thóm laỡ:
-dlaserjet - HP LaserJet
-dljetplus - HP LaserJet+
-dljet2p - HP LaserJet IIP
-dljet3 - HP LaserJet III
-dcdeskjet - HP DeskJet 500C vồùi maỡu 1
bit/õióứm aớnh
-dcdjcolor - HP DeskJet 500C vồùi maỡu 24
bit/õióứm aớnh vaỡ maỡu dao õọỹng chỏỳt lổồỹng cao
(Floyd-Steinberg)
-dcdjmono - HP DeskJet 500C chố in õen
-ddeskjet - HP DeskJet vaỡ DeskJet+
-dpaintjet - Maùy in maỡu HP PaintJet
-dpjetxl - Maùy in maỡu HP PaintJet XL
-dbj10e - Canon BubbleJet BJ10e
-dln03 - DEC LN03
-depson - Epson-maùy in tổồng thờch ma
trỏỷn õióứm (9- hoỷc 24-kim)
-deps9high - Epson-tổồng thich 9-kim, cheỡn
doỡng
-dgif8 - daỷng tóỷp GIF 8-bit maỡu
-dpcx16 - daỷng tóỷp PCX (EGA/VGA, 16
maỡu)
-dpcx256 - daỷng tóỷp PCX (256 maỡu)


Caùc lổỷa choỹn khaùc laỡ:
-append - Thóm, khọng õeỡ, hỗnh aớnh
vaỡo tóỷp PostScript
Phụ lục-Lệnh và hàm 197

Phan Thanh Tao - 2004
-epsi - Add 1-bit deep bitmap preview
(EPSI format)
-ocmyk - Dng cạc mu CMYK trong
PostScript thay vç RGB
-Pprinter - Chè âënh mạy in âãø dng
-fhandle - Th Handle Graphics ca hçnh
nh âãø in
-sname - Tãn ca cỉía säø ca hãû
SIMULINK âãø in
-psdefcset - Dng m họa táûp k tỉû
PostScript màûc âënh
Cạc lỉûa chn thiãút bë cỉía säø l:
-dwin - Gỉíi hçnh nh ra mạy in mono
ci âàût hiãûn thåìi
-dwinc - Gỉíi hçnh nh ra mạy in mu
ci âàût hiãûn thåìi
-dmeta - Gỉíi hçnh nh ra clipboard åí
dảng tãûp Metafile
-dbitmap - Gỉíi hçnh nh ra clipboard åí
dảng bitmap
-dcdj550 - HP Deskjet 550c
-dsetup - Âỉa ra häüp häüi thoải Print
Setup, nhỉng khäng in ra
Cạc lỉûa chn cỉía säø khạc l:

-v - Chãú âäükhäng cáưn thiãút, âỉa
ra häüp häüi thoải Print, thỉåìng b qua

printopt cạc giạ trë màûc âënh ca cáúu hçnh
mạy in củc bäü

ORIENT
Hỉåïng giáúy ca bn sao cỉïng
ORIENT LANDSCAPE lm cho cạc thao tạc PRINT in ra
giáúy theo hỉåïng landscape
ORIENT PORTRAIT tr vãư hỉåïng màûc âënh PORTRAIT
ORIENT TALL ton bäü giáúy theo hỉåïng portrait
ORIENT, tr vãư mäüt chùi chỉïa hỉåïng giáúy in:
PORTRAIT, LANDSCAPE hồûc TALL
ORIENT l mäüt M-file âãø âàût cạc âàûc tênh
PaperOrientation v PaperPosition

CAPTURE
CAPTURE Láúy mn hçnh ca hçnh nh hiãûn thåìi
CAPTURE(FIG) tảo hçnh nh måïi chỉïa bn sao ca
hçnh nh chè âënh, kãø c mi uimenu v mi
uicontrol
CAPTURE, khäng âäúi säú nháûp, láúy hçnh nh hiãûn
thåìi
CAPTURE thỉåìng theo sau PRINT âãø cho ra bn sao
cỉïng. Vç chè l bn sao bitmap ca hçnh nh trãn
mn hçnh, nãn âäü phán gii khäng âẻp nhỉ PRINT ạp
dủng cho hçnh nh gäúc, nhỉng s âỉa vo cạc menu
v âiãưu khiãøn


[X,map] = CAPTURE tr vãư mäüt ma tráûn hçnh nh
v bng mu m khäng hiãøn thë nọ
Phụ lục-Lệnh và hàm 198

Phan Thanh Tao - 2004

Cạc phim v hçnh nh âäüng
MOVIEIN
MOVIEIN Khåíi âáưu bäü nhåï âãø lỉu cạc khung phim
M = MOVIEIN(N) tảo mäüt ma tráûn â låïn âãø giỉỵ N
khung phim dỉûa vo cạc trủc hiãûn thåìi. Ma tráûn
cạ â dng âãø lỉu N bn sao ca cạc giạ trë
xút tỉì GETFRAME, mäùi bn sao mäüt cäüt
M = MOVIEIN(N,H) v M = MOVIEIN(N,H,RECT) truưn
cạc th âäư ha ty chn, H, v cạc vë trê hçnh
chỉỵ nháût ty chn, RECT, vo GETFRAME(H,RECT) qua
cạc âäúi tỉåüng âäư ha chè âënh khạc våïi cạc
trủc màûc âënh hiãûn thåìi. Vê dủ: âãø phạt sinh
mäüt phim våïi n khung,
M = moviein(n);
for j=1:n
Lãûnh PLOT
M(:,j) = getframe
end
movie(M)
Âãø phạt sinh mäüt cọ cạc khung chỉïa ton bäü
hçnh nh, khäng âụng cạc trủc hiãûn thåìi,
M = moviein(n,gcf)

GETFRAME

GETFRAME Láúy khung phim
GETFRAME tr vãư mäüt vectå cäüt våïi mäüt khung
phim. Khung l mäüt nh chủp nhanh (pixmap) ca
cạc trủc hiãûn thåìi. GETFRAME thỉåìng dng trong
vng làûp FOR âãø tảo ma tráûn phim M räưi quay
ngỉåüc lải dng MOVIE. Vê dủ:
M = moviein(n);
for j=1:n
Lãûnh PLOT
M(:,j) = getframe
end
movie(M)
Quan trng trong viãûc phán bäú trỉåïc ma tráûn phim
M trỉåïc khi xáy dỉûng phim nhàòm trạnh sỉí dủng quạ
nhiãưu bäü nhåï. Hm MOVIEIN cọ thãø dng cho cäng
dủng ny
GETFRAME(H) láúy khung ca âäúi tỉåüng H, H l mäüt
th chè âãún mäüt gäúc, mäüt hçnh nh, hồûc mäüt
trủc
GETFRAME(H,RECT) chè âënh hçnh chỉỵa nháût âãø chẹp
hçnh nh, tỉång âäúi so våïi gọc trãn bãn trại ca
âäúi tỉåüng H v theo âån vë ca âàûc tênh Units ca
nọ
[X,MAP] = GETFRAME(H) hồûc [X,MAP] =
GETFRAME(H,RECT) tr vãư khung nhỉ ma tráûn chè säú
hçnh nh X v bng mu MAP. H cọ thãø l th
ca mäüt hçnh nh hồûc mäüt trủc

MOVIE
Phụ lục-Lệnh và hàm 199


Phan Thanh Tao - 2004
Trçnh by cạc khung phim â ghi
MOVIE(M) trçnh by mäüt láưn phim trong ma tráûn M.
M phi l ma tráûn cọ cạc cäüt l cạc khung phim
(thỉåìng láúy tỉì GETFRAME).
MOVIE(M,N) trçnh by phim N láưn. Nãúu N <0, thç mäùi
láưn "chåi" l mäüt xi v mäüt ngỉåüc. Nãúu N l
vectå, thç cạc thỉï 2 v thãm nỉỵa chè âënh thỉï tỉû
chåi cạc khung. Vê dủ, nãúu M cọ 3 cäüt, N = [10 3 2
1] trçnh by cạc phim 10 láưn ngỉåüc
MOVIE(M,N,FPS) trçnh by phim täúc âäü FPS
khung/giáy. Ngáưm âënh nãúu b qua FPS thç
12khung/giáy. Cạc mạy khäng thãø thỉûc hiãûn FPS chè
âënh nhanh
MOVIE(H, ) trçnh by phim trong âäúi tỉåüng H, våïi
H l mäüt th chè âãún gäúc, mäüt hçnh nh, hồûc
mäüt trủc
MOVIE(H,M,N,FPS,LOC) chè âënh vë trê trçnh by phim,
tỉång âäúi so våïi gọc trãn bãn trại ca âäúi tỉåüng
H v theo âån vë ca âàûc tênh Units ca nọ.
LOC = [X Y]

Cạc hm linh tinh
GINPUT
Nháûp hçnh nh tỉì chüt hồûc bn phêm
[X,Y] = GINPUT(N) láúy N âiãøm tỉì cạc trủc hiãûn
thåìi v tr vã cạc ta âäü X v Y trong cạc
vectå X v Y âäü di N. Con tr cọ thãø âënh vë
bàòng chüt (hồûc bàòng cạc phêm mi tãn trãn vi

hãû thäúng). Cạc âiãøm dỉỵ liãûu âỉåüc nháûp bàòng
cạch áún nụt chüt hồûc bàòng phêm báút k.
[X,Y] = GINPUT láúy mäüt säú báút âënh (vä hản) cạc
âiãøm cho âãún khi áún <ENTER>
[X,Y,BUTTON] = GINPUT(N) tr vãư kãút qu thỉï ba,
BUTTON, âãø chỉïa mäüt vectå cạc säú ngun chè âënh
nụt no âỉåüc áún (1,2,3) hồûc cạc säú ASCII nãúu
áún phêm

ISHOLD
Tr vãư 1 nãúu chãú âäü hold âỉåüc báût
ISHOLD tr vãư 1 nãúu hold l báût, v 0 nãúu
tàõt. Khi HOLD l ON, thç PLOT v táút cc cạc
âàûc tênh trủc hiãûn thåìi âỉåüc giỉỵ âãø cạc lãûnh
âäư ha tiãúp theo thãm vo hçnh nh â cọ. Hold
báût cọ nghéa l âàûc tênh NextPLOT ca c hai hçnh
nh v trủc âỉåüc âàût vo chãú âäü "thãm"

GRAYMON
GRAYMON Cạc giạ trë màûc âënh ca hçnh nh âäư ha
âàût cho mn hçnh gray-scale
GRAYMON thay âäøi cạc âàûc tênh âäư ha màûc âënh
âãø cho ra cạc hiãøn thë r rng våïi mn hçnh
gray-scale

×