CHUYÊN ĐỀ 4
HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Bài 1 (ĐH B2002) Giải hệ phương trình:
3
2
x y x y
x y x y
− = −
+ = + +
ĐS:
3
1
2
1 1
2
x
x
y
y
=
=
∨
=
=
Bài 2 (ĐH D2002) Giải hệ phương trình:
3 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y
+
= −
+
=
+
ĐS:
0 2
1 4
x x
y y
= =
∨
= =
Bài 3 (ĐH A2003) Giải hệ phương trình:
3
1 1
2 1
x y
x y
y x
− = −
= +
ĐS:
1 5
1
2
1
1 5
2
x
x
y
y
− ±
=
=
∨
=
− ±
=
Bài 4 (ĐH B2003) Giải hệ phương trình:
2
2
2
2
2
3
2
3
y
y
x
x
x
y
+
=
+
=
ĐS:
1
1
x
y
=
=
Bài 5 (ĐH A2004) Giải hệ phương trình:
1 4
4
2 2
1
log ( ) log 1
25
y x
y
x y
− − =
+ =
ĐS:
3
4
x
y
=
=
Bài 6 (ĐH D2004) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm:
1
1 3
x y
x x y y m
+ =
+ = −
ĐS:
1
0
4
m≤ ≤
Bài 7 (ĐH B2005) Giải hệ phương trình:
2 3
9 3
1 2 1
3log (9 ) log 3
x x
x y
− + − =
− =
ĐS:
1 2
1 2
x x
y y
= =
∨
= =
Bài 8 (ĐH A2006) Giải hệ phương trình:
3
1 1 4
x y xy
x y
+ − =
+ + + =
( , )x y R∈
ĐS:
3
3
x
y
=
=
Bài 9 (ĐH D2006) CMR với mọi
0a >
hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
ln(1 ) ln(1 )
x y
e e x y
y x a
− = + − +
− =
ĐS: Hệ có nghiệm duy nhất
0a∀ >
Bài 10 (ĐH D2007) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm thực:
3 3
3 3
1 1
5
1 1
15 10
x y
x y
x y m
x y
+ + + =
+ + + = −
ĐS:
7
2
4
22
m
m
≤ ≤
≥
Bài 11 (ĐH A2008) Giải hệ phương trình:
2 3 2
4 2
5
4
5
(1 2 )
4
x y x y xy xy
x y xy x
+ + + + = −
+ + + = −
( , )x y R∈
ĐS:
3
3
5
1
4
3
25
2
16
x
x
y
y
=
=
∨
= −
= −
Bài 12 (ĐH B2008) Giải hệ phương trình:
4 3 2 2
2
2 2 9
2 6 6
x x y x y x
x xy x
+ + = +
+ = +
( , )x y R∈
ĐS:
4
17
4
x
y
= −
=
Bài 13 (ĐH D2008) Giải hệ phương trình:
2 2
2
2 1 2 2
xy x y x y
x y y x x y
+ + = −
− − = −
( , )x y R∈
ĐS:
5
2
x
y
=
=
Bài 14 (ĐH A2009-NC) Giải hệ phương trình:
2 3
2 2
2 2
log ( ) 1 log ( )
3 81
x xy y
x y xy
− +
+ = +
=
( , )x y R∈
ĐS:
2 2
2 2
x x
y y
= = −
∨
= = −
Bài 15 (ĐH B2009) Giải hệ phương trình:
2 2 2
1 7
1 13
xy x y
x y xy y
+ + =
+ + =
( , )x y R∈
ĐS:
1
3
1
1
3
x
x
y
y
=
=
∨
=
=
Bài 16 (ĐH D2009) Giải hệ phương trình:
( )
( )
2
2
1 3 0
5
1 0
x x y
x y
x
+ + − =
+ − + =
( , )x y R∈
ĐS:
2
1
3
1
2
x
x
y
y
=
=
∨
=
= −
Bài 17 (ĐH A2010) Giải hệ phương trình:
( )
( )
2
2 2
4 1 3 5 2 0
4 2 3 4 7
x x y y
x y x
+ + − − =
+ + − =
( , )x y R∈
ĐS:
1
2
1
x
y
=
=
Bài 18 (ĐH B2010-NC) Giải hệ phương trình:
( )
2
2
log 3 1
4 2 3
x x
y x
y
− =
+ =
( , )x y R∈
ĐS:
1
1
2
x
y
= −
=
Bài 19 (ĐH D2010-NC) Giải hệ phương trình:
( )
2
2
2
4 2 0
2log 2 log 0
x x y
x y
− + + =
− + =
( , )x y R∈
ĐS:
3
1
x
y
=
=
Bài 20 (ĐH A2011) Giải hệ phương trình:
2 2 3
2 2 2
5 4 3 2( ) 0
( ) 2 ( )
x y xy y x y
xy x y x y
− + − + =
+ + = +
( , )x y R∈
ĐS:
2 10
1
5
1
10
5
x
x
y
y
= ±
= ±
∨
= ±
= ±
Bài 21 (ĐH A2012) Giải hệ phương trình:
3 2 3 2
2 2
3 9 22 3 9
1
2
x x x y y y
x y x y
− − + = + −
+ − + =
(x, y ∈ R) ĐS:
1 3
2 2
3 1
2 2
x x
y y
= =
∨
= − = −
Bài 22 (ĐH D2012) Giải hệ phương trình:
3 2 2 2
2 0
2 2 0
xy x
x x y x y xy y
+ − =
− + + − − =
(x, y ∈ R) ĐS:
1 5
1
2
1
5
x
x
y
y
− ±
=
=
∨
=
= ±
Bài 23 (ĐH A2013) Giải hệ phương trình:
4
4
2 2
1 1 2
2 ( 1) 6 1 0
x x y y
x x y y x
+ + − + + =
+ − + − + =
(x, y ∈ R) ĐS:
1 2
0 1
x x
y y
= =
∨
= =
Bài 24 (ĐH B2013) Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 3 3 2 1 0
4 4 2 4
x y xy x y
x y x x y x y
+ − + − + =
− + + = + + +
(x, y ∈ R) ĐS:
0 1
1 2
x x
y y
= =
∨
= =
Bài 25 (ĐH B2013-NC) Giải hệ phương trình:
2
3
3
2 4 1
2log ( 1) log ( 1)
x y x
x y
+ = −
− − +
(x, y ∈ R) ĐS:
3
1
x
y
=
=