Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

LỚP 10A14 CN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (281.3 KB, 2 trang )

SỜ GD & ĐT BÌNH THUẬN
Trường THPT Hùng Vương
Lớp 10A14
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP
Năm học :2009-2010
Giáo viên chủ nhiệmNGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH
TT Họ và tên đệm Tên HS Tốn Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh C.Dân C.N T.Dục TBHK Xếp loại Hạnh Danh
học tập kiểm hiệu
1
Hoàng Đông A
3,87,1 5,3 5,4 6,5 3,9 6,8 5,8 4,3 6,4 6,1 7,0
5,4 Yếu Khá Yếu
2
Lê Công Tuấn Anh
5,06,1 5,8 4,9 6,8 4,1 6,7 5,2 4,5 6,1 5,1 5,6
5,4 TB Khá TB
3
Trần Thò Ngọc Bích
4,75,3 5,7 4,9 7,2 4,9 6,7 5,6 5,2 7,1 6,6 6,6
5,7 Yếu Khá Yếu
4
Lê Văn Bình
3,15,2 3,7 5,4 6,5 4,3 7,3 6,4 4,0 7,4 6,8 6,8
5,3 Yếu TB Yếu
5
Nguyễn Thế Doanh
6,97,3 6,5 7,0 7,6 5,0 6,1 7,1 5,0 7,5 7,7 6,1
6,6 Khá Khá Tiên tiến
6
Trần Thò Hoài Duyên
2,85,3 4,8 3,3 5,8 3,2 3,7 3,7 4,3 4,5 4,6 6,3


4,2 Kém Khá FALSE
7
Trương Thảo Dương
2,43,1 4,8 5,7 7,2 4,9 4,7 6,7 5,1 7,0 5,9 6,2
5,1 Yếu TB Yếu
8
Trần Tiến Đạt
2,76,1 4,5 4,8 5,2 2,6 5,6 4,4 3,6 5,5 5,6 6,8
4,5 Kém Yếu Kém
9
Trần Đạt
6,57,2 5,6 6,1 7,4 5,2 7,0 7,7 6,7 8,0 7,4 7,5
6,7 Khá Khá Tiên tiến
10
Nguyễn Đình Đông

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
11
Nguyễn Thò Thu Hà
5,07,5 6,1 8,2 7,6 5,5 7,6 7,5 6,2 8,5 7,9 7,0
6,8 TB Tốt TB
12
Nguyễn Thò Thúy Hằng
6,27,0 5,4 6,7 6,6 4,5 5,8 5,4 5,1 5,6 5,7 6,6
5,8 TB Khá TB
13
Nguyễn Thò Thúy Hằng
4,04,8 4,8 4,9 7,0 4,1 5,5 6,0 3,7 6,2 5,9 6,1
5,1 Yếu TB Yếu
14

Trần Thò Thu Hậu
3,24,6 4,0 6,4 7,7 5,2 6,3 6,7 5,0 7,3 6,8 5,2
5,5 Yếu Khá Yếu
15
Đỗ Hồng Hiệp
3,64,6 6,5 5,3 6,5 3,0 5,7 6,5 3,8 7,8 6,6 6,7
5,2 Yếu Khá Yếu
16
Trần Đức Huân
3,04,5 4,9 3,6 5,9 3,6 5,3 4,9 3,9 5,2 5,0 5,2
4,4 Yếu TB Yếu
17
Trần Thò Mỹ Huyền
4,15,4 6,6 6,8 7,2 5,6 7,3 6,1 6,0 8,3 7,6
6,2 TB Khá TB
18
Trần Thò Lan
6,46,7 7,1 8,0 7,9 6,3 7,7 7,6 7,3 8,4 7,8 8,4
7,3 TB Khá TB
19
Hồ Thạch Thò Lệ
1,42,1 3,2 3,3 5,5 2,9 3,9 3,4 3,6 5,2 5,1 5,5
3,5 Kém TB Kém
20
Lê Thò Thu Liễu
5,35,8 5,9 7,4 7,9 6,9 7,8 7,1 5,9 8,5 8,9 6,4
6,9 Khá Tốt Tiên tiến
21
Nguyễn Văn Linh
3,65,4 3,2 4,7 6,4 3,2 5,7 5,2 5,0 6,3 6,5 8,0

5,0 Yếu Khá Yếu
22
Vũ Thò Thuỳ Linh
2,03,2 3,3 4,8 5,8 4,1 5,8 4,0 3,6 5,9 5,9 5,1
4,3 Yếu Khá Yếu
23
Trần Thò Thanh Loan
4,65,0 5,4 8,1 7,8 6,7 8,5 7,7 7,0 8,9 8,2 5,9
6,8 TB Tốt TB
24
Nguyễn Thành Luân
5,46,7 6,1 8,2 7,9 6,1 7,4 6,8 6,6 7,4 8,4 8,2
6,9 TB Khá TB
25
Cao Trung Lương
3,95,0 4,5 4,3 6,8 3,8 6,7 5,4 3,7 6,0 7,3 5,8
5,1 Yếu Khá Yếu
26
Nguyễn Thò Ngọc Lý
5,05,8 6,1 7,1 7,5 6,8 8,4 7,6 6,3 8,0 7,6 5,0
6,6 Khá Tốt Tiên tiến
27
Lê Thò t Mai
4,65,5 5,7 6,1 6,5 5,4 7,3 6,0 5,5 7,0 6,5 5,2
5,8 TB Khá TB
28
Đoàn Thò Diễm Mi
2,24,8 3,8 5,3 6,0 4,0 6,9 6,1 5,0 5,2 5,9 6,1
4,8 Yếu Khá Yếu
29

Trần Thò Kiều My
5,26,5 5,8 6,3 7,8 6,2 8,3 6,9 5,4 8,7 7,7 6,3
6,6 TB Tốt TB
30
Nguyễn Phạm Ngọc
Uyển My
4,26,0 5,4 6,6 6,9 5,1 7,2 7,4 5,9 8,2 6,3 5,6
6,0 TB TB TB
31
Đặng Th Thảo Nguyên
1,83,2 3,2 3,5 5,2 5,0 5,5 4,9 3,6 5,4 5,2 5,0
4,2 Kém TB Kém
32
Nguyễn Thò Phúc
5,27,2 6,1 6,9 8,2 6,0 7,6 7,5 7,9 8,4 8,2 8,0
7,0 TB Khá TB
33
Nguyễn Thò Thiên Phương
5,87,9 4,7 6,2 7,0 5,6 7,4 7,3 6,4 8,3 7,7 7,8
6,7 TB Khá TB
34
Nguyễn Tuấn Sang
3,05,4 6,2 6,2 6,7 5,8 6,4 7,0 5,2 7,6 7,9 8,4
6,0 Yếu Khá Yếu
35
Bùi Văn Tân
3,94,5 5,7 4,7 5,6 3,9 6,3 5,0 3,7 5,7 5,4 5,0
4,8 Yếu TB Yếu
36
Lê Trung Thành

4,54,7 3,6 3,7 5,8 3,4 5,2 5,4 3,9 5,7 5,3 5,6
4,6 Yếu Khá Yếu
37
Bùi Thò Thu Thảo
4,86,1 5,8 7,0 6,8 6,8 7,5 7,7 5,7 7,2 8,4 5,9
6,5 TB Tốt TB
38
Hoàng Thò nh Thúy
4,35,2 5,2 5,5 6,2 4,3 6,0 5,8 5,0 6,4 6,1 6,0
5,3 Yếu TB Yếu
39
Nguyễn Thò Bích Trâm
3,85,5 5,5 6,4 7,6 5,7 7,6 7,6 6,3 8,2 7,8 6,4
6,3 TB Tốt TB
40
Nguyễn Thò Tuyết Trinh
2,75,0 6,1 7,4 7,7 5,5 7,2 5,8 4,0 8,2 7,7 6,5
5,9 Yếu Khá Yếu
41
Lê Kiều Trinh
2,43,2 4,0 4,1 6,5 3,5 3,8 4,8 3,3 5,2 5,1 6,1
4,1 Yếu TB Yếu
42
Nguyễn Quang Tự

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
43
Nguyễn Thò Tường Vân
2,83,8 4,2 5,2 6,9 4,2 6,5 6,4 5,1 5,4 5,0 7,7
5,0 Yếu Khá Yếu

44
Mai Quang Vinh
4,6 5,3 4,4 5,7 6,1 4,5 6,0 5,9 4,2
5,8
5,1 8,1
5,3 Yếu
TB
Yếu
45
Đặng Phương Nhật Vũ
3,0 3,9 5,2 3,7 6,0 2,5 5,0 5,7 4,3 5,0 5,5 6,8
4,4 Kém
TB
Kém
46
Nguyễn Thò Ngọc Yến
4,5 4,8 6,1 5,3 7,5 4,4 5,1 5,2 5,8 7,7 6,1 6,1
5,5 Yếu
TB
Yếu
47
Dương Thò Xuân
6,7 8,1 8,2 8,3 8,7 6,3 7,9 7,5 9,2 8,5 8,6 8,5
7,8 Khá
Tốt
Tiên tiến

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×