Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Bài giảng xây dựng cầu 2 P10 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (331.92 KB, 12 trang )

1.
1.
c
c
ô
ô
ng
ng
t
t
á
á
c
c
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n


Y
Y
ê


ê
u
u
c
c


u
u
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n
d
d


i
i
v
v


i

i
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
:
:


Đả
Đả
m
m
b
b


o
o
y
y
ê

ê
u
u
c
c


u
u
về
về
c
c


ờng
ờng
độ
độ
,
,
độ
độ
c
c


ng
ng
,

,
độ
độ


n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
trong
trong
m
m


i
i
giai
giai
đ
đ
o
o


n
n
chế

chế
t
t


o
o
cấu
cấu
ki
ki


n
n
.
.


Ph
Ph


i
i
đ
đ


m

m
b
b


o
o
h
h
ì
ì
nh
nh
d
d


ng v
ng v


kích
kích
th
th


c
c
chính

chính
x
x
á
á
c
c
theo
theo
thiết
thiết
kế
kế
.
.


Đả
Đả
m
m
b
b


o
o
chế
chế
t

t


o, l
o, l


p
p
r
r
á
á
p
p
,
,
th
th
á
á
o
o
d
d


1
1
c

c
á
á
ch
ch
dễ
dễ
d
d


ng
ng
v
v


s
s


dụng
dụng
đ
đ


c
c
nhiều

nhiều
l
l


n
n
.
.


V
V
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
ph
ph


i
i
ph

ph


ng,
ng,
m
m


t
t
tiếp
tiếp
x
x
ú
ú
c
c
v
v


i
i
b
b
ê
ê
t

t
ô
ô
ng
ng
ph
ph


i
i
nh
nh


n,
n,
khe
khe
n
n


i
i
ph
ph


i

i
ghép
ghép
khít
khít
tr
tr
á
á
nh
nh
g
g
â
â
y
y
r
r


t
t


ong
ong
b
b
ê

ê
t
t
ô
ô
ng
ng
v
v
ì
ì
mất
mất
n
n


c
c
xim
xim
ă
ă
ng
ng
.
.


C

C
á
á
c
c
lo
lo


i
i
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
:
:


V
V
á

á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
c
c


đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
o
o
Ghép
Ghép
t
t


i
i
ch

ch


,
,
khi
khi
xong
xong
đ
đ


c
c
th
th
á
á
o
o
ra
ra
l
l


p
p
cho

cho
c
c
á
á
c
c
h
h


ng
ng
mục
mục
kh
kh
á
á
c
c
.
.
o
o
-
-
u:
u:
s

s


dụng
dụng
cho
cho
kết
kết
cấu
cấu


h
h
ì
ì
nh
nh
d
d


ng
ng
ph
ph


c

c
t
t


p
p
ho
ho


c
c
kh
kh
ô
ô
ng
ng
l
l


p
p
l
l


i

i
nhiều
nhiều
l
l


n
n
.
.
o
o
Nh
Nh


c
c
:
:
th
th
á
á
o
o
l
l



p
p
khó
khó
kh
kh
ă
ă
n
n
,
,
mất
mất
nhiều
nhiều
thời
thời
gian
gian
,
,
s
s


l
l



n
n
lu
lu
â
â
n
n
chuy
chuy


n
n
ít
ít
.
.


V
V
á
á
n
n
khu
khu
ô

ô
n
n
l
l


p
p
ghép
ghép
:
:
o
o
Chế
Chế
t
t


o
o
tr
tr


c
c
th

th


nh
nh
từng
từng
tấm
tấm


kích
kích
th
th


c
c
nh
nh


,
,
sau
sau
đ
đ
ó

ó
l
l


p
p
ghép
ghép
l
l


i
i
để
để
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
.

.
o
o




kh
kh


n
n
ă
ă
ng
ng
th
th
á
á
o
o
l
l


p
p
nhanh

nhanh
,
,
s
s


dụng
dụng
nhiều
nhiều
l
l


n
n
cho
cho
nhiều
nhiều
h
h


ng
ng
mục
mục
gi

gi


ng
ng
nhau
nhau
.
.


V
V
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
tr
tr


t
t
:

:
o
o
Thi
Thi
c
c
ô
ô
ng
ng
từng
từng
đ
đ
o
o


n
n
c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì

ì
nh
nh
,
,
ng
ng


ời
ời
ta
ta
kéo
kéo
tr
tr


t
t
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô

ô
n
n
tr
tr
ê
ê
n
n
m
m


t
t
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
đã
đã
đổ
đổ
tr

tr


c
c
để
để
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
đ
đ
o
o


n
n
tiếp
tiếp
theo

theo
m
m


kh
kh
ô
ô
ng
ng
c
c


n
n
th
th
á
á
o
o
l
l


p
p
ph

ph


c
c
t
t


p.
p.
o
o






u
u
đ
đ
i
i


m
m
l

l


nhanh
nhanh
nh
nh


ng
ng
chế
chế
t
t


o
o
ph
ph


c
c
t
t


p,

p,
ch
ch


d
d
ù
ù
ng
ng
khi
khi
tiết
tiết
di
di


n
n
kh
kh
ô
ô
ng
ng
thay
thay
đ

đ


i
i
.
.


Cấu
Cấu
t
t


o
o
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
:

:


V
V
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
c
c


đ
đ
ịnh
ịnh
:
:
o
o
Lo
Lo



i
i
n
n


y
y


cấu
cấu
t
t


o
o
khung
khung
s
s


ờn
ờn
v
v



v
v
á
á
n
n
l
l
á
á
t
t
đ
đ


c
c
ghép
ghép
th
th


ng
ng
đ
đ



ng
ng
ho
ho


c
c
n
n


m
m
ngang
ngang
.
.
o
o
C
C
á
á
ch
ch
b
b



trí
trí
v
v
á
á
n
n
l
l
á
á
t
t
phụ
phụ
thu
thu


c
c
h
h
ì
ì
nh
nh
d

d


ng v
ng v


đ
đ


c
c
đ
đ
i
i


m
m
cấu
cấu
t
t


o:
o:
-

-
Đ
Đ


i
i
v
v


i
i
nh
nh


ng
ng
kh
kh


i
i
đ
đ
ú
ú
c

c


m
m


t
t
cong
cong
h
h
ì
ì
nh
nh
trụ
trụ


c
c
á
á
c
c
tấm
tấm
v

v
á
á
n
n
đ
đ


c
c
ghép
ghép
theo
theo
chiều
chiều
đ
đ


ng
ng
.
.
-
-
Đ
Đ



i
i
v
v


i
i
nh
nh


ng
ng
kết
kết
cấu
cấu
m
m


t
t
ngo
ngo


i

i
ph
ph


ng
ng


v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
đ
đ


t
t
n
n



m
m
ngang
ngang
.
.
o
o
Cấu
Cấu
t
t


o chi
o chi
tiết
tiết
:
:
-
-
Tr
Tr


ờng
ờng
h

h


p
p
v
v
á
á
n
n
l
l
á
á
t
t
đ
đ


t
t
đ
đ


ng
ng
:

:
+Bề
+Bề
d
d


y
y
tấm
tấm
v
v
á
á
n
n
từ
từ
3
3
-
-
6cm.
6cm.
+
+
Kho
Kho



ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
c
c
á
á
c
c
trục
trục
n
n


p
p
ngang
ngang
th
th


ờng

ờng
từ
từ
0.7
0.7
-
-
1.2 (1.5)m,
1.2 (1.5)m,
kích
kích
th
th


c
c
tiết
tiết
di
di


n
n
từ
từ
10
10
-

-
16cm.
16cm.
+
+
Kho
Kho


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
c
c
á
á
c
c
trục
trục
n
n


p

p
đ
đ


ng
ng
th
th


ờng
ờng
từ
từ
1.2
1.2
-
-
2.5m,
2.5m,
kích
kích
th
th


c
c
tiết

tiết
di
di


n
n
từ
từ
16
16
-
-
20cm,
20cm,


th
th


b
b


ng
ng
g
g



tr
tr
ò
ò
n
n
c
c


c
c
â
â
y
y
ho
ho


c
c
g
g


x
x



vu
vu
ô
ô
ng
ng
.
.
-
-
Tr
Tr


ờng
ờng
h
h


p
p
v
v
á
á
n
n
đ

đ


t
t
ngang
ngang
:
:
cũng
cũng
t
t
ơ
ơ
ng
ng
t
t


nh
nh


tr
tr
ê
ê
n

n
.
.
0,7 - 1,2 m
1,2 - 2,5 m
1
2
3
4
0,7 - 1,2 m
1,2 - 2,5 m
4
Ván khuôn đứng
Ván khuôn nằm ngang
1.Ván 2.Nẹp ngang 3.Nẹp đứng
4.Thanh giằng
A
A
A-A
1
3
2
4
1
3
2
4
5
CÊu t¹o v¸n khu«n trô
1.V¸n

2.NÑp ngang
3.NÑp cong (gç vμnh
l−îc)
4.Trô ®øng
5.Thanh gi»ng
6.Thanh chÐo
7.Thanh chèng ngang
8.Mãng
9.Bul«ng neo
7
7
A
A
A-A
6-6
6
6
5
-
-
Khi
Khi
trụ
trụ


m
m



t
t
cong
cong


khung
khung
n
n


p
p
cũng
cũng


m
m


t
t
cong;
cong;


đ
đ



c
c
l
l


m
m
từ
từ
g
g


h
h
ì
ì
nh
nh
gi
gi
á
á
v
v
ò
ò

m
m
(
(
c
c
ò
ò
n
n
g
g


i
i
g
g


v
v


nh
nh
l
l



c
c
)
)
g
g


m
m
từ
từ
2
2
-
-
3
3
l
l


p
p
xen
xen
k
k



ch
ch


t
t
v
v


o
o
nhau
nhau
v
v


li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
b
b



ng
ng
đ
đ
inh
inh
đ
đ
óng
óng
,
,
bề
bề
d
d


y
y
c
c


a
a
m
m



i
i
tấm
tấm
từ
từ
4
4
-
-
6cm.
6cm.
-
-
Khi
Khi
trụ
trụ


bề
bề
m
m


t
t
h
h

ì
ì
nh
nh
nón
nón
cụt
cụt


c
c
á
á
c
c
tấm
tấm
v
v
á
á
n
n
đ
đ


c
c

c
c


t
t
v
v
á
á
t
t
h
h
ì
ì
nh
nh
n
n
ê
ê
m
m
.
.
-
-
C
C

á
á
c
c
n
n


p
p
ngang
ngang
c
c


a
a
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n

t
t


i
i
vị
vị
trí
trí
bề
bề
m
m


t
t
ph
ph


ng
ng
đ
đ


c
c

li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
v
v


i
i
n
n


p
p
ki
ki


u
u
gi
gi
á
á

v
v
ò
ò
m
m
b
b


ng
ng
bul
bul
ô
ô
ng
ng
.
.
-
-
B
B


ph
ph



n
n
thanh
thanh
gi
gi


ng
ng
đ
đ


c
c
l
l


m
m
b
b


ng
ng
thép
thép

tr
tr
ò
ò
n
n




14
14
-
-
20mm,
20mm,


t
t


o
o
ren
ren
2
2
đ
đ



u
u
.
.


Ta
Ta
thấy
thấy
khung
khung
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
đ
đ



c
c
cấu
cấu
t
t


o
o
b
b


i
i
nh
nh


ng
ng
n
n


p
p
ngang
ngang

li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
v
v


i
i
nh
nh


ng
ng
n
n


p
p
đ
đ



ng
ng
v
v


nh
nh


ng
ng
thanh
thanh
gi
gi


ng
ng
t
t


o
o
th
th



nh
nh
khung
khung
kín
kín
.
.
Ngo
Ngo


i
i
ra
ra
,
,
để
để
đ
đ


m
m
b
b



o
o
kích
kích
th
th


c
c
trụ
trụ
c
c
ò
ò
n
n
ph
ph


i
i
b
b


trí
trí

c
c
á
á
c
c
thanh
thanh
ch
ch


ng
ng
ngang
ngang
n
n


m
m
trong
trong
l
l
ò
ò
ng
ng

trụ
trụ
,
,
c
c
á
á
c
c
thanh
thanh
ch
ch


ng
ng
n
n


y
y
đ
đ


c
c

th
th
á
á
o
o
b
b


d
d


n
n
trong
trong
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đổ
đổ

b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
trụ
trụ
.
.
-
-
Đ
Đ


thu
thu


n
n
ti
ti



n
n
cho
cho
vi
vi


c
c
th
th
á
á
o
o
l
l


p,
p,


th
th


t
t



o
o
ren
ren
đ
đ


u
u
thừa
thừa
thanh
thanh
gi
gi


ng
ng


s
s


tiết
tiết

ki
ki


m
m
thép
thép
,
,
tr
tr
á
á
nh
nh
c
c


t
t
đ
đ


u
u
thừa
thừa

thanh
thanh
gi
gi


ng
ng
đ
đ


ng
ng
thời
thời
tr
tr
á
á
nh
nh
đ
đ


c
c
c
c

á
á
c
c
vết
vết
g
g


tr
tr
ê
ê
n
n
bề
bề
m
m


t
t
b
b
ê
ê
t
t

ô
ô
ng
ng
trụ
trụ
.
.
Thanh
Thanh
gi
gi


ng
ng
đ
đ


c
c
c
c
ă
ă
ng
ng
nhờ
nhờ



ng
ng
ren
ren
,
,
để
để
v
v


n
n


ng
ng
ren
ren
n
n


y
y
đ
đ



c
c
dễ
dễ
d
d


ng
ng
th
th
ì
ì
tr
tr


c
c
khi
khi
đổ
đổ
b
b
ê
ê

t
t
ô
ô
ng
ng
c
c


n
n
b
b
ô
ô
i
i
l
l
ê
ê
n
n
bề
bề
m
m



t
t


ng
ng
1
1
l
l


p
p
m
m


.
.
-
-
Nh
Nh


ng
ng
m
m



i
i
n
n


i
i
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
tấm
tấm
v
v
á
á
n
n

nhất
nhất
l
l


n
n


i
i
đ
đ


i
i
đ
đ


u
u
,
,
c
c



n
n
tr
tr
á
á
t
t
kín
kín
m
m


t
t
phía
phía
trong
trong
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô

n
n
(
(


th
th


ph
ph


1
1
l
l


p
p
polyme
polyme
,
,
chất
chất
d
d



o
o
ho
ho


c
c
t
t
ô
ô
n
n
).
).
-
-
Tr
Tr


c
c
khi
khi
đổ
đổ

b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
,
,
m
m


t
t
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n

c
c


n
n
quét
quét
1l
1l


p
p
v
v
ô
ô
i
i
đ
đ
ục
ục
, dung
, dung
dịch
dịch
đ
đ

ất
ất
sét
sét
ho
ho


c
c
d
d


u
u
m
m
á
á
y
y
th
th


i
i
để
để

dễ
dễ
th
th
á
á
o
o
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
sau
sau
n
n


y
y
.
.

Thanh căng

THANH GIềNG
CAẽC Bĩ
PHN VAẽN
KHUN
BULNG
BTNG
LP BTNG
THANH GIềNG
ặĩC ỉ LAI
-
-
C
C
á
á
c
c
góc
góc
vu
vu
ô
ô
ng
ng
v
v



nh
nh


n
n


phía
phía
trong
trong
c
c


a
a
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n

n
c
c


n
n
b
b


trí
trí
th
th
ê
ê
m
m
c
c
á
á
c
c
ke
ke
g
g



tiết
tiết
di
di


n
n
h
h
ì
ì
nh
nh
tam
tam
gi
gi
á
á
c
c
để
để
tr
tr
á
á
nh

nh
hi
hi


n
n
t
t


ng
ng
tróc
tróc
l
l


b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
.

.


Nh
Nh


c
c
đ
đ
i
i


m
m
lo
lo


i
i
n
n


y
y
l

l


t
t


n
n
nhiều
nhiều
lao
lao
đ
đ


ng
ng
v
v


nguy
nguy
ê
ê
n
n
v

v


t
t
li
li


u
u
,
,
th
th


ờng
ờng
c
c


n
n
0.05
0.05
-
-
0.12m3/1m2

0.12m3/1m2
bề
bề
m
m


t
t
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
,
,
v
v


t
t
li
li



u
u
thu
thu
h
h


i
i
để
để
s
s


dụng
dụng
quay
quay
v
v
ò
ò
ng
ng
ch
ch



kho
kho


ng
ng
40
40
-
-
60%.
60%.


V
V
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
l
l



p
p
ghép
ghép
:
:
o
o
Y
Y
ê
ê
u
u
c
c


u
u
:
:
-
-
Kích
Kích
th
th



c
c
v
v


h
h
ì
ì
nh
nh
th
th


c
c
ph
ph


i
i
ti
ti
ê
ê
u

u
chu
chu


n
n
ho
ho
á
á
để
để
dễ
dễ
b
b


trí
trí
v
v


s
s


dụng

dụng
v
v


i
i
hi
hi


u
u
suất
suất
cao
cao
.
.
-
-
Cấu
Cấu
t
t


o
o
li

li
ê
ê
n
n
kết
kết
đơ
đơ
n
n
gi
gi


n
n
,
,
khi
khi
th
th
á
á
o
o
l
l



p
p
kh
kh
ô
ô
ng
ng


nh
nh
h
h


ng
ng
l
l


n
n
nhau
nhau
,
,
kh

kh
ô
ô
ng
ng
h
h


h
h


ng
ng
;
;
m
m


i
i
n
n


i
i
ph

ph


i
i
xít
xít
nhau
nhau
v
v




độ
độ
bền
bền
ch
ch


c
c
khi
khi
chuy
chuy
ê

ê
n
n
ch
ch


.
.
-
-




th
th


s
s


dụng
dụng
đ
đ


i

i
v
v


i
i
bất
bất
k
k


lo
lo


i
i
trụ
trụ
n
n


o
o
,
,
đ

đ


c
c
bi
bi


t
t
trụ
trụ
tiết
tiết
di
di


n
n
ch
ch


nh
nh


t

t
v
v


tr
tr
ò
ò
n
n
v
v
á
á
ch
ch
th
th


ng
ng
đ
đ


ng
ng
.

.
o
o




th
th


l
l


m
m
b
b


ng
ng
g
g


,
,
thép

thép
hay
hay
g
g


thép
thép
kết
kết
h
h


p
p
,
,
trong
trong
t
t
ơ

ơ
ng
ng
lai
lai



th
th


l
l


m
m
từ
từ
v
v


t
t
li
li


u
u
nh
nh



a
a
polyme
polyme
ho
ho


c
c
c
c
á
á
c
c
chất
chất
kh
kh
á
á
c
c
.
.
o
o
C
C

á
á
c
c
tấm
tấm
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
l
l


p
p
ghép
ghép
ph
ph



i
i


cấu
cấu
t
t


o
o
sao
sao
cho
cho
ti
ti


n
n
l
l


i
i
trong
trong

v
v


n
n
chuy
chuy


n
n
v
v


l
l


p
p
r
r
á
á
p
p
,
,

t
t


n
n
dụng
dụng
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ti
ti


n
n
c
c



u
u
l
l


p
p
đơ
đơ
n
n
gi
gi


n
n
.
.
Kích
Kích
th
th


c
c
m
m



i
i
tấm
tấm
th
th


ờng
ờng
lấy
lấy
kho
kho


ng
ng
4
4
-
-
12m2 v
12m2 v


kh
kh

ô
ô
ng
ng
n
n
ê
ê
n
n
lấy
lấy
l
l


n
n
qu
qu
á
á
20m2 v
20m2 v
ì
ì
kh
kh
ô
ô

ng
ng
ti
ti


n
n
l
l


i
i
v
v


dễ
dễ
khuyết
khuyết
t
t


t
t
khi
khi

v
v


n
n
chuy
chuy


n
n
v
v


l
l


p
p
r
r
á
á
p
p
,
,

s
s


quay
quay
v
v
ò
ò
ng
ng
ít
ít
đ
đ
i.
i.
o
o
Trong
Trong
1
1
c
c
ô
ô
ng
ng

tr
tr
ì
ì
nh
nh
c
c


n
n
c
c


g
g


ng
ng
s
s


dụng
dụng
t
t



i
i
thi
thi


u
u
s
s


c
c
á
á
c
c
ch
ch


ng
ng
lo
lo



i
i
tấm
tấm


kích
kích
th
th


c
c
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
(
(
th
th


ờng
ờng

đ
đ


c
c
đá
đá
nh
nh
s
s


theo
theo
m
m
ã
ã
hi
hi


u
u
),
),
s
s



l
l


ng
ng
m
m
ã
ã
hi
hi


u
u
phụ
phụ
thu
thu


c
c
chiều
chiều
cao
cao

tấm
tấm
v
v


chiều
chiều
cao
cao
trụ
trụ
.
.
o
o
C
C
á
á
c
c
tấm
tấm
l
l


p
p

ghép
ghép


d
d


ng
ng
h
h
ì
ì
nh
nh
ch
ch


nh
nh


t
t
:
:
nếu
nếu

chiều
chiều
d
d


i
i
tấm
tấm
đ
đ


t
t
theo
theo
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ngang
ngang
g
g



i
i
l
l


tấm
tấm
ngang
ngang
,
,
nếu
nếu
chiều
chiều
r
r


ng
ng
đ
đ


t
t
theo
theo

ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ngang
ngang
g
g


i
i
l
l


tấm
tấm
đ
đ


ng
ng
.
.
Ván khuôn lắp ghép
a.ván ngang b.Ván đứng

1-13.Mã hiệu các tấm ván
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
11
1122
22
3
3
3
3
2323
4
5
6
7
8
9
11
10
13

12
11
13
12
4
5
6
7
8
9
1' 1' 1' 1'
1' 1' 1' 1'
2'
3'
2'
3'
1' 1' 1' 1'
1' 1' 1' 1'
2'
2'
2'
2'
2'
2'
2'
2'
2'
2'
2'
2'

2'
2'
2'
2'
CÊu t¹o v¸n khu«n l¾p ghÐp
a.V¸n n»m ngang b.V¸n ®øng
m
n
n
m

×