Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Bài giảng xây dựng cầu 2 P11 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (828.74 KB, 12 trang )

V¸n khu«n cong ®Çu trô
1.V¸n 2.NÑp cong 3.Trô ®øng 4.NÑp ngang 5.Gi¸ liªn kÕt bul«ng
4
3
2
1
1
4
5
3
2
4
o
o
C
C
á
á
c
c
tấm
tấm
l
l


p
p
ghép
ghép
đ


đ


c
c
n
n


i
i
v
v


i
i
nhau
nhau
t
t


i
i
c
c
á
á
c

c
n
n


p
p
ngang
ngang
b
b


ng
ng
bul
bul
ô
ô
ng
ng
th
th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
gi

gi
á
á
đ
đ


c
c
ô
ô
ngson
ngson


s
s


ờn
ờn
t
t
ă
ă
ng
ng
c
c



ờng
ờng
.
.
Các bộ phận liên kết các tấm ván khuôn lắp ghép
a.Góc vuông b.Hai mặt đứng c.Mặt phẳng với mặt cong
1.Khung góc liên kết 2.Giá liên kết bulông 3.Bulông liên kết 4.Nẹp cong
4
3
2
1
4
2
3
2
3
2


V
V
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô

n
n
thép
thép
:
:
Đ
Đ


i
i
v
v


i
i
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n

thép
thép
th
th


ờng
ờng
d
d
ù
ù
ng
ng
l
l


p
p
ghép
ghép
.
.


g
g



m
m
tấm
tấm
thép
thép
đ
đ


c
c
gia
gia
c
c


ờng
ờng
b
b


i
i
c
c
á
á

c
c
s
s


ờn
ờn
đ
đ


ng
ng
s
s


ờn
ờn
ngang
ngang
.
.
C
C
á
á
c
c

tấm
tấm
l
l


p
p
ghép
ghép
li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
v
v


i
i
nhau
nhau
b
b



ng
ng
c
c
á
á
c
c
bul
bul
ô
ô
ng
ng
. Lo
. Lo


i
i
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô

n
n
hi
hi


n
n
nay
nay
đ
đ


c
c
s
s


dụng
dụng
rất
rất
r
r


ng
ng

r
r
ã
ã
i
i
kh
kh
ô
ô
ng
ng
nh
nh


ng
ng
trong
trong
c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì

nh
nh
c
c


u
u
đ
đ
ờng
ờng
m
m


c
c
ò
ò
n
n


c
c
á
á
c
c

c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
kh
kh
á
á
c
c

.
.
5050 50
THEẽP 50x50x5
THEẽP TM
DAèY 4mm
THEẽP 50x50x5
R
=
1
5
0
157
50 50 50 50
THEÏP 50x50x5
THEÏP TÁÚM
DAÌY 4mm
5050 50
200
150
BULÄNG LÀÕP RAÏP
VAÏN KHUÄN
V¸n khu«n thÐp
V¸n khu«n thÐp hiÖn tr−êng


V
V
¸

¸
n
n
khu
khu
«
«
n
n
tr
tr
−î
−î
t
t
:
:
CÊu t¹o v¸n khu«n tr−ît
KÝch
V¸n khu«n
Gi¸ treo kÕt häp
víi khung chèng ®ì
Thanh treo
V¸n khu«n tr−ît
o
o
Th
Th



ờng
ờng
s
s


dụng
dụng
cho
cho
trụ
trụ


chiều
chiều
cao
cao
l
l


n
n
,
,
c
c
á
á

c
c
trụ
trụ


kích
kích
th
th


c
c
tiết
tiết
di
di


n
n
thay
thay
đ
đ


i
i

d
d


n
n
từ
từ
d
d


i
i
l
l
ê
ê
n
n
kho
kho


ng
ng
0.5
0.5
-
-

0.8%.
0.8%.
o
o
V
V
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
th
th


ờng
ờng
l
l


m
m
b
b



ng
ng
thép
thép
l
l
á
á


s
s


ờn
ờn
t
t
ă
ă
ng
ng
c
c


ờng
ờng

d
d


c
c
t
t


a
a
tr
tr
ê
ê
n
n
c
c
á
á
c
c
khung
khung
nh
nh



.
.
o
o
Đ
Đ


b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
trụ
trụ
ph
ph


i
i
đ
đ
ều
ều

v
v


li
li
ê
ê
n
n
tục
tục
v
v


i
i
t
t


c
c
độ
độ
t
t
ơ
ơ

ng
ng


ng
ng
v
v


i
i
t
t


c
c
độ
độ
di
di
chuy
chuy


n
n
đ
đ

ịnh
ịnh
tr
tr


c
c
c
c


a
a
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
.
.
T
T



c
c
độ
độ
n
n


y
y
ph
ph


i
i
đ
đ


m
m
b
b


o
o

sao
sao
cho
cho
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
sau
sau
khi
khi
đổ
đổ


đủ
đủ
thời
thời
gian
gian
đô
đô

ng
ng
c
c


ng
ng
v
v


đạ
đạ
t
t
độ
độ
bền
bền
c
c


n
n
thiết
thiết
kế
kế

để
để
gi
gi


đ
đ


c
c
h
h
ì
ì
nh
nh
d
d


ng
ng
kết
kết
cấu
cấu
.
.

o
o
Trong
Trong
th
th


c
c
tế
tế
để
để
t
t
ơ
ơ
ng
ng


ng
ng
t
t


c
c

độ
độ
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
,
,
chiều
chiều
cao
cao
c
c


a
a
v
v
á
á

n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
tr
tr


t
t
th
th


ờng
ờng
lấy
lấy
từ
từ
1.0
1.0
-
-
1.5m;
1.5m;

l
l


p
p
bề
bề
m
m


t
t
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
lu
lu
ô
ô
n
n

lu
lu
ô
ô
n
n
ph
ph


i
i
gi
gi




m
m


c
c
thấp
thấp
h
h
ơ
ơ

n
n
mép
mép
tr
tr
ê
ê
n
n
c
c


a
a
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
từ
từ

0.2
0.2
-
-
0.4m
0.4m


nh
nh


v
v


y
y
chiều
chiều
cao
cao
l
l


m
m
vi
vi



c
c
c
c


a
a
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
kho
kho


ng
ng
1m.
1m.

o
o
V
V
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
tr
tr


t
t
đ
đ


c
c
di
di
chuy
chuy



n
n
b
b


ng
ng
nhiều
nhiều
c
c
á
á
ch
ch
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
:
:
d
d

ù
ù
ng
ng
tời
tời
+
+
r
r
ò
ò
ng
ng
r
r


c
c
,
,
đ
đ


ng
ng
c
c

ơ
ơ
đ
đ
i
i


n
n
+
+
b
b


truyền
truyền
đ
đ


ng
ng
, v
, v


đ
đ



i
i
v
v


i
i
trụ
trụ
c
c


u
u
th
th


ờng
ờng
hay
hay
d
d
ù
ù

ng
ng
kích
kích
để
để
neo
neo
tr
tr


t
t
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
.
.
C
C

á
á
c
c
kích
kích
đ
đ


c
c
t
t


a
a
l
l
ê
ê
n
n
nh
nh


ng
ng

thanh
thanh
thép
thép
th
th


ng
ng
đ
đ


ng
ng




24
24
-
-
30mm,
30mm,
đ
đ



c
c
b
b


trí
trí
trong
trong
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
v
v


i
i
kho
kho



ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
2
2
-
-
3m
3m
theo
theo
đ
đ
ờng
ờng
chu
chu
vi
vi
trụ
trụ
.
.
o
o

Khi
Khi
trụ
trụ


độ
độ
d
d


c
c
hay d
hay d


ng
ng
chóp
chóp
c
c


n
n
ph
ph



i
i
l
l


m
m
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n


cấu
cấu
t
t



o
o
sao
sao
cho
cho


th
th


khép
khép
d
d


n
n
l
l


i
i
theo
theo
chiều
chiều

cao
cao
c
c


a
a
trụ
trụ
đ
đ


ng
ng
thời
thời
gi
gi


đ
đ


c
c
độ
độ

nghi
nghi
ê
ê
ng
ng
c
c


a
a


.
.
4.
4.
T
T
ính
ính
to
to
á
á
n
n
v
v

á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
:
:


T
T


i
i
tr
tr


ng
ng
:
:



T
T


i
i
tr
tr


ng
ng
th
th


ng
ng
đ
đ


ng
ng
:
:
1)
1)
Tr
Tr



ng
ng
l
l


ng
ng
b
b


n
n
th
th
â
â
n
n
v
v
á
á
n
n
khu
khu

ô
ô
n
n
:
:


g
g


=(0.6
=(0.6
-
-
0.8)t/m
0.8)t/m
3
3
.
.
2)
2)
Tr
Tr


ng
ng

l
l


ng
ng
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
t
t
ơ
ơ
i
i
:
:


bt
bt
=2.5t/m
=2.5t/m

3
3
.
.
3)
3)
Tr
Tr


ng
ng
l
l


ng
ng
c
c


t
t
thép
thép
:
:
tính
tính

theo
theo
thiết
thiết
kế
kế
ho
ho


c
c
lấy
lấy


t
t
=
=
ho
ho


c
c
lấy
lấy
100kg/m
100kg/m

3
3
.
.
4)
4)
Tr
Tr


ng
ng
l
l


ng
ng
ng
ng


ời
ời
v
v


thiết
thiết

bị
bị
nh
nh


tr
tr
ê
ê
n
n
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
:
:
q=250kg/m
q=250kg/m
2
2

v
v


ki
ki


m
m
tra
tra
l
l


i
i
v
v


i
i
l
l


c
c

t
t


p
p
trung
trung
P=130kg
P=130kg
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
l
l
ê
ê
n
n
1
1
tấm
tấm
v
v

á
á
n
n
nếu
nếu
bề
bề
r
r


ng
ng
tấm
tấm
v
v
á
á
n
n
b
b


15cm v
15cm v



2
2
tấm
tấm
chịu
chịu
nếu
nếu
b<15cm.
b<15cm.
Nếu
Nếu
v
v


n
n
chuy
chuy


n
n
b
b


ng
ng

xe
xe
go
go
ò
ò
ng
ng
hay
hay
xe
xe
c
c
ú
ú
t
t
kít
kít
lấy
lấy
P=250kg.
P=250kg.


+
+
1
35.31

35.2
6)
6)
L
L


c
c
xung
xung
kích
kích
do
do
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
:
:
-

-
Đ
Đ


b
b


ng
ng
m
m
á
á
y
y
ho
ho


c
c
m
m
á
á
ng
ng
d

d


n
n
ho
ho


c
c
v
v
ò
ò
i
i
voi
voi
:
:
q=200kg/m
q=200kg/m
2
2
.
.
-
-
Đ

Đ


b
b


ng
ng
th
th
ù
ù
ng
ng
, x
, x
ô
ô


dung
dung
tích
tích


0.2m
0.2m
3

3
:
:
q=200kg/m
q=200kg/m
2
2
.
.
-
-
Đ
Đ


b
b


ng
ng
th
th
ù
ù
ng
ng
, x
, x
ô

ô


dung
dung
tích
tích
0.2
0.2
-
-
0.8m
0.8m
3
3
:
:
q=400kg/m
q=400kg/m
2
2
.
.
-
-
Đ
Đ


b

b


ng
ng
th
th
ù
ù
ng
ng
, x
, x
ô
ô


dung
dung
tích
tích
>0.8m
>0.8m
3
3
:
:
q=600kg/m
q=600kg/m
2

2
.
.
7)
7)
L
L


c
c
chấn
chấn
đ
đ


ng
ng
do
do
đ
đ


m
m
b
b
ê

ê
t
t
ô
ô
ng
ng
g
g
â
â
y
y
ra
ra
: 200kg/m2.
: 200kg/m2.


T
T


i
i
tr
tr


ng

ng
n
n


m
m
ngang
ngang
:
:
8)
8)
á
á
p
p
l
l


c
c
ngang
ngang
c
c


a

a
l
l


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
t
t
ơ
ơ
i
i
.
.
9)
9)
á
á
p

p
l
l


c
c
ngang
ngang
do
do
xung
xung
kích
kích
khi
khi
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
:

:
nh
nh


5).
5).
10)
10)
L
L


c
c
gió
gió
:
:
lấy
lấy
theo
theo
từng
từng
v
v
ù
ù
ng

ng
.
.

×