Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Bài giảng xây dựng cầu 2 P12 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (298.56 KB, 12 trang )



Nh
Nh


n
n
xét
xét
:
:
o
o
Ta
Ta
cũng
cũng
n
n
ê
ê
n
n
biết
biết
r
r


ng


ng
á
á
p
p
l
l


c
c
ngang
ngang
c
c


a
a
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
t

t
ơ
ơ
i
i


th
th


thay
thay
đ
đ


i
i
trong
trong
ph
ph


m vi
m vi
l
l



n
n
.
.


phụ
phụ
thu
thu


c
c
v
v


o
o
nhiều
nhiều
yếu
yếu
t
t


nh

nh


:
:
độ
độ
s
s


t
t
,
,
tr
tr


ng
ng
l
l


ng
ng
c
c



t
t
li
li


u
u
,
,
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đổ
đổ
v
v


đ

đ


m
m
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
.
.
o
o
Trong
Trong
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh

nh
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
ng
ng


ng
ng
kết
kết
v
v


đô
đô
ng
ng
c
c



ng
ng
,
,
á
á
p
p
l
l


c
c
n
n


y
y
gi
gi


m
m
d
d



n
n
v
v


sau
sau
1
1
thời
thời
gian
gian
s
s


ho
ho


n
n
to
to


n

n
mất
mất
đ
đ
i
i
nh
nh


ng
ng
biến
biến
d
d


ng v
ng v




ng
ng
suất
suất
trong

trong
c
c
á
á
c
c
b
b


ph
ph


n
n
c
c


a
a
v
v
á
á
n
n
khu

khu
ô
ô
n
n
do
do
á
á
p
p
l
l


c
c
đ
đ
ó
ó
v
v


n
n
gi
gi



nguy
nguy
ê
ê
n
n
.
.
o
o
H
H


n
n
h
h


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô

ô
ng
ng
t
t
ơ
ơ
i
i
d
d


i
i
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
c
c


a
a
đ

đ


m
m
rung
rung


cấu
cấu
t
t


o
o
t
t
ơ
ơ
ng
ng
t
t


nh
nh



đ
đ
ất
ất
á
á
c
c
á
á
t
t
b
b
ã
ã
o
o
ho
ho


n
n


c
c
.

.


Từ
Từ
đ
đ
ó
ó
,
,
ta
ta


bi
bi


u
u
đ
đ


á
á
p
p
l

l


c
c
c
c


a
a
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
t
t
ơ
ơ
i
i
t
t
á

á
c
c
dụng
dụng
l
l
ê
ê
n
n
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
:
:
o
o
Chiều
Chiều
cao

cao
H
H
c
c


a
a
bi
bi


u
u
đ
đ


á
á
p
p
l
l


c
c
phụ

phụ
thu
thu


c
c
v
v


o
o
thời
thời
gian
gian
đô
đô
ng
ng
kết
kết
v
v


chiều
chiều
cao

cao
l
l


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
t
t
ơ
ơ
i
i
.
.
Khi
Khi
tính
tính
to

to
á
á
n
n
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n


th
th


lấy
lấy
thời
thời
gian
gian
đô

đô
ng
ng
kết
kết
c
c


a
a
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
l
l


4h
4h
k
k



từ
từ
l
l
ú
ú
c
c
tr
tr


n
n
(
(
nếu
nếu
kh
kh
ô
ô
ng
ng


s
s



li
li


u
u
thí
thí
nghi
nghi


m
m
)
)


H=4h
H=4h
v
v


i
i
h l
h l



chiều
chiều
cao
cao
l
l


p
p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
n
g
n
g
đổ
đổ
tron
g
tron
g
1

1
g
iờ
g
iờ
.
.
Biểu đồ áp lực bêtông tơi
a.
á
p lực bêtông giả định
b.
á
p lực bêtông khi không có đầm rung
c.
á
p lực bêtông khi có đầm rung
H = 4.h
q
P
max
R
P
max
q
P
= f(t)
a) c)
b)
o

o
Khi
Khi
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
kh
kh


i
i
l
l


n
n
hay
hay
t

t


ờng
ờng
m
m


ng
ng
v
v


d
d
ù
ù
ng
ng
đ
đ


m
m
th
th
ì

ì
á
á
p
p
l
l


c
c
ngang
ngang
c
c


a
a
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
t

t
ơ
ơ
i
i
đ
đ


c
c
tính
tính
theo
theo
c
c
ô
ô
ng
ng
th
th


c
c
:
:



Tính
Tính
to
to
á
á
n
n
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
g
g


:
:


Khi

Khi
v
v
á
á
n
n
đ
đ


t
t
đ
đ


ng
ng
:
:
o
o
Tính
Tính
v
v
á
á
n

n
l
l
á
á
t
t
:
:
(
)
nRqP
max

+
=
Sơ đồ tính ván lát đặt đứng
H = 4.h
P
max
R
l
Pqđ
H = 4.h
R
l
P
max
Pqđ
l/2

H/2
-
-


2
2
tr
tr


êng
êng
h
h
î
î
p
p
x
x


y
y
ra
ra
:
:
+

+
Khi
Khi
H=4h
H=4h


l:
l:


¸
¸
p
p
l
l
ù
ù
c
c
quy
quy
®
®
æ
æ
i
i
tr

tr
ª
ª
n
n
c
c


chiÒu
chiÒu
cao
cao
bi
bi
Ó
Ó
u
u
®
®
å
å
¸
¸
p
p
l
l
ù

ù
c
c
:
:


M
M
«
«
men
men
u
u
è
è
n
n
l
l
í
í
n
n
nhÊt
nhÊt
trong
trong
v

v
¸
¸
n
n
l
l
¸
¸
t
t
:
:


§
§
é
é
vâng
vâng
c
c
ñ
ñ
a
a
v
v
¸

¸
n
n


xÐt
xÐt
®
®
Õn
Õn
tÝnh
tÝnh
li
li
ª
ª
n
n
tôc
tôc
c
c
ñ
ñ
a
a
v
v
¸

¸
n
n
:
:
+
+
Khi
Khi
H=4h < l:
H=4h < l:


L
L
ó
ó
c
c
n
n
μ
μ
y
y
®Ó
®Ó
bÊt
bÊt
l

l
î
î
i
i
nhÊt
nhÊt
,
,
ta
ta
®
®
Æ
Æ
t
t
bi
bi
Ó
Ó
u
u
®
®
å
å
t
t
¹

¹
i
i


trÝ
trÝ
gi
gi
÷
÷
a
a
nhÞp
nhÞp
.
.


M
M
«
«
men
men
l
l
í
í
n

n
nhÊt
nhÊt
trong
trong
v
v
¸
¸
n
n
:
:
H
F
P
al
qd
=
10
.
8
.
8.0
22
lPlP
M
qdqd
==
u

R
W
M
≤=→
σ
[]
f
JE
lP
f
qd
≤=
96
.
4
()
HlHP
HH
P
l
HPM
qdqdqd
−=






−= 2 1.0

4
.
2
.
2

2
1
8.0


§
§
é
é
vâng
vâng
l
l
í
í
n
n
nhÊt
nhÊt
trong
trong
v
v
¸

¸
n
n
khu
khu
«
«
n
n
:
:




c
c
¸
¸
c
c
c
c
«
«
ng
ng
th
th
ø

ø
c
c
tr
tr
ª
ª
n
n
,
,
ta
ta
t
t
×
×
m
m


d
d
μ
μ
y
y
c
c
ñ

ñ
a
a
tÊm
tÊm
v
v
¸
¸
n
n
.
.
o
o
TÝnh
TÝnh
n
n
Ñ
Ñ
p
p
ngang
ngang
:
:









++=
3
3
2
2
3
.8.2
1.
60

l
H
l
H
JE
lHP
f
qd
S¬ ®å tÝnh nÑp ngang
H = 4.h
R
P
max
Pq®
H/2

®.a.h R
l
l
a
1
S
S
-
-
Trong
Trong
cÊu
cÊu
t
t
¹
¹
o
o
v
v
¸
¸
n
n
khu
khu
«
«
n

n
.
.
n
n
Ñ
Ñ
p
p
ngang
ngang
l
l
μ
μ
khung
khung
khÐp
khÐp
kÝn
kÝn
chÞu
chÞu
l
l
ù
ù
c
c
ngang

ngang
c
c
ö
ö
a
a
b
b
ª
ª
t
t
«
«
ng
ng
. Do
. Do
v
v
Ë
Ë
y
y
n
n
é
é
i

i
l
l
ù
ù
c
c
trong
trong
n
n
Ñ
Ñ
p
p
ngang
ngang
võa
võa


m
m
«
«
men
men
v
v
μ

μ
l
l
ù
ù
c
c
c
c
¾
¾
t.
t.
-
-
M
M
«
«
men
men
l
l
í
í
n
n
nhÊt
nhÊt
trong

trong
n
n
Ñ
Ñ
p
p
ngang
ngang
:
:
-
-
L
L
ù
ù
c
c
kÐo
kÐo
trong
trong
n
n
Ñ
Ñ
p
p
ngang

ngang
:
:


Ki
Ki
Ó
Ó
m
m
tra
tra
®é
®é
bÒn
bÒn
c
c
ñ
ñ
a
a
n
n
Ñ
Ñ
p
p
ngang

ngang
:
:
(
)
()
l
H
Hl
l
HlHaP
aPM
qd
qd
.25.0
10
25.0

10
1
2
2
−=

==
ω
ω
l
HlBHP
BPS

qd
qd
.2
)25.0.(

2
1

==
ω
u
R
F
S
W
M
≤+=
max
σ
o
o
Tính
Tính
thanh
thanh
gi
gi


ng

ng
:
:
-
-


2
2
c
c
á
á
ch
ch
b
b


trí
trí
thanh
thanh
gi
gi


ng
ng
:

:
thanh
thanh
gi
gi


ng
ng


tất
tất
c
c


c
c
á
á
c
c
đ
đ
i
i


m

m
giao
giao
nhau
nhau
v
v


b
b


trí
trí
d
d


ng
ng
hoa
hoa
mai
mai
.
.
-
-
L

L


c
c
d
d


c
c
trong
trong
thanh
thanh
gi
gi


ng
ng
:
:
Sơ đồ tính thanh căng
a. ở tại tất cả điểm giao nhau b. Bố trí dạng hoa mai
R
d
T
FPT
alqd

=
=
2

4
1
.


Fal
2l
2
a
Fal
2l
2
a
Bố trí dạng hoa mai
Bố trí dạng ô vuông


Khi
Khi
v
v
¸
¸
n
n
®

®
Æ
Æ
t
t
n
n
»
»
m
m
ngang
ngang
:
:
o
o
TÝnh
TÝnh
v
v
¸
¸
n
n
l
l
¸
¸
t

t
:
:
-
-
V
V
¸
¸
n
n
chÞu
chÞu
¸
¸
p
p
l
l
ù
ù
c
c
ngang
ngang
b
b
ª
ª
t

t
«
«
ng
ng
l
l
í
í
n
n
nhÊt
nhÊt
.
.
-
-
T
T
−¬
−¬
ng
ng
t
t
ù
ù
ta
ta



:
:
S¬ ®å tÝnh v¸n l¸t ®Æt n»m ngang
JE 96
aP
f
aPM
.

10
1
4
max
2
max
=
=
H = 4.h
R
P
max
Pq®
H/2
l
®.a.h R
1
a a
o
o

Tính
Tính
n
n


p
p
đ
đ


ng
ng
:
:
-
-
Tính
Tính
t
t
ơ
ơ
ng
ng
t
t



nh
nh


tr
tr
ê
ê
n
n
nh
nh


ng
ng
t
t


i
i
tr
tr


ng
ng
l
l

ú
ú
c
c
n
n


y
y
l
l


,
,
v
v


i
i
a l
a l


kho
kho



ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
gi
gi


a
a
2
2
n
n


p
p
đ
đ


ng
ng
.
.



Ch
Ch
ú
ú
ý:
ý:


Trong
Trong
c
c
ô
ô
ng
ng
th
th


c
c
tính
tính
to
to
á
á

n
n
độ
độ
võng
võng
ph
ph


i
i
xét
xét
v
v


i
i
t
t


i
i
tr
tr



ng
ng
ti
ti
ê
ê
u
u
chu
chu


n
n
t
t


c
c
l
l


kh
kh
ô
ô
ng
ng

k
k


h
h


s
s


v
v


t
t
t
t


i
i
v
v


l
l



c
c
xung
xung
đ
đ


ng
ng
khi
khi
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
.
.



N
N


p
p
cong (
cong (
g
g


v
v


nh
nh
l
l


c
c
)
)
đ
đ



c
c
tính
tính
v
v


i
i
l
l


c
c
kéo
kéo
S.
S.


Li
Li
ê
ê
n
n
kết
kết

gi
gi


a
a
n
n


p
p
cong v
cong v


n
n


p
p
ngang
ngang
cũng
cũng
tính
tính
v
v



i
i
l
l


c
c
kéo
kéo
S.
S.
aPP
qdtt
.
=


Tính
Tính
to
to
á
á
n
n
v
v

á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
thép
thép
:
:


C
C
á
á
c
c
thép
thép
l
l
á
á
v
v

á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
thép
thép
đ
đ


c
c
tính
tính
nh
nh


b
b


n
n

ng
ng


m
m
4
4
c
c


nh.
nh.


M
M
ô
ô
men
men
l
l


n
n
nhất
nhất

đ
đ


c
c
tính
tính
:
:


Đ
Đ


võng
võng
gi
gi


a
a
nhịp
nhịp
v
v
á
á

n
n
thép
thép
:
:


C
C
á
á
c
c
b
b


ph
ph


n
n
kh
kh
á
á
c
c

nh
nh


s
s


ờn
ờn
t
t
ă
ă
ng
ng
c
c


ờng
ờng
,
,
khung
khung
,
,
thanh
thanh

gi
gi


ng
ng
đ
đ


c
c
tính
tính
nh
nh


v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n

g
g


.
.
2
bPM
qd

=
3
4
.
.
.


E
bP
f
qd
=
a:b
a:b




1.0

1.0
0.0513
0.0513
0.0138
0.0138
1.25
1.25
0.0665
0.0665
0.0199
0.0199
1.50
1.50
0.0757
0.0757
0.0240
0.0240
1.75
1.75
0.0817
0.0817
0.0264
0.0264
2.00
2.00
0.0829
0.0829
0.0277
0.0277
2.25

2.25
0.0833
0.0833
0.0281
0.0281
2.
2.
c
c
ô
ô
ng
ng
t
t
á
á
c
c
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
trụ

trụ


Đ
Đ


v
v


đ
đ


m
m
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
:
:



B
B
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
đ
đ


c
c
đổ
đổ
theo
theo
từng
từng
l
l


p
p
,

,
chiều
chiều
cao
cao
m
m


i
i
l
l


p
p
d
d


y
y
15
15
-
-
30cm
30cm
phụ

phụ
thu
thu


c
c
v
v


o
o
đ
đ
iều
iều
ki
ki


n
n
đổ
đổ
v
v


đ

đ


m
m
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
.
.
T
T


c
c
độ
độ
đổ
đổ
c
c



n
n
đ
đ


m
m
b
b


o
o
sao
sao
cho
cho
c
c
á
á
c
c
l
l


p

p
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
đã
đã
đô
đô
ng
ng
kết
kết


phía
phía
d
d


i
i
kh

kh
ô
ô
ng
ng
n
n


m
m
trong
trong
b
b
á
á
n
n
kính
kính
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
c

c


a
a
đ
đ


m
m
.
.


Đ
Đ
iều
iều
ki
ki


n
n
tr
tr
ê
ê
n

n
cho
cho
phép
phép
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
đ
đ


c
c
c
c
ô
ô
ng
ng
suất
suất
t

t


i
i
thi
thi


u
u
c
c


a
a
m
m
á
á
y
y
tr
tr


n
n
b

b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
:
:


Nếu
Nếu
di
di


n
n
tích
tích
trụ
trụ
l
l


n

n
(A>100m
(A>100m
2
2
)
)
th
th
ì
ì
Q
Q
min
min
rất
rất
l
l


n
n
.
.
Đ
Đ


gi

gi


m
m
Q
Q
min
min
,
,
ta
ta


th
th


gi
gi


m
m
A
A
b
b



ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
chia
chia
trụ
trụ
th
th


nh
nh
từng
từng
kh
kh


i
i
ri
ri
ê

ê
ng
ng
bi
bi


t
t


di
di


n
n
tích
tích
đổ
đổ
kh
kh
ô
ô
ng
ng
nh
nh



h
h
ơ
ơ
n
n
50m
50m
2
2
v
v


chiều
chiều
cao
cao
đổ
đổ
2
2
-
-
2.5m
2.5m


ph

ph


i
i
cấu
cấu
t
t


o
o
c
c
á
á
c
c
m
m


i
i
n
n


i

i
th
th


n
g

n
g

đ
đ


n
g
n
g
:
:
dcvc
tt
AR
Q

=
.
min



V
V


n
n
chuy
chuy


n
n
để
để
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
c
c
á

á
c
c
trụ
trụ


gi
gi


a
a
s
s
ô
ô
ng
ng


th
th




c
c
á

á
c
c
lo
lo


i
i
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ti
ti


n
n
sau
sau
:
:
o
o
M
M
á

á
y
y
b
b
ơ
ơ
m
m
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
:
:
rất
rất
hi
hi


u
u
qu

qu


cho
cho
phép
phép
v
v


n
n
chuy
chuy


n
n
theo
theo
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
bất
bất
k

k


v
v


b
b


o
o
đ
đ


m
m
kh
kh
ô
ô
ng
ng
bị
bị
ph
ph
â

â
n
n
t
t


ng
ng
,
,
nh
nh


ng
ng
đ
đ
ò
ò
i
i
h
h


i
i
ph

ph


i
i
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t


l
l


n
n


c
c
v
v


xim

xim
ă
ă
ng
ng
để
để
di
di
chuy
chuy


n
n
trong
trong


ng
ng
đ
đ


c
c
dễ
dễ
d

d


ng
ng
.
.
Diện tích đổ bêtông
A
A
2-5m
A-A

×