Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Bài giảng xây dựng cầu 2 P13 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (729.83 KB, 12 trang )

o
o
Ô
Ô
t
t
ô
ô
,
,
xe
xe
go
go
ò
ò
ng
ng
,
,
di
di
chuy
chuy


n
n
tr
tr
ê


ê
n
n
c
c


u
u
t
t


m.
m.
o
o
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
ti
ti


n
n
ch

ch


n
n


i
i
:
:
ch
ch


c
c
á
á
c
c
nguy
nguy
ê
ê
n
n
v
v



t
t
li
li


u
u
, tr
, tr


m
m
tr
tr


n
n
v
v


thiết
thiết
bị
bị
t

t


i
i
s
s
á
á
t
t
trụ
trụ
để
để
thi
thi
c
c
ô
ô
ng
ng
.
.
o
o
Đ
Đ



a
a
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
l
l
ê
ê
n
n
cao
cao


th
th


d
d
ù

ù
ng
ng
c
c


n
n
c
c


u
u
đ
đ


t
t
tr
tr
ê
ê
n
n
gi
gi



n
n
gi
gi
á
á
o
o
,
,
phao
phao
n
n


i
i
,
,
s
s


n
n
c
c



c
c
,
,


T
T


i
i
c
c
á
á
c
c
trụ
trụ


tr
tr
ê
ê
n
n
b

b
ã
ã
i
i
s
s
ô
ô
ng
ng
ho
ho


c
c
n
n
ơ
ơ
i
i
c
c


n,
n,
v

v


n
n
chuy
chuy


n
n
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng


th
th


d
d
ù

ù
ng
ng
c
c


n
n
trục
trục
th
th
á
á
p
p
,
,
c
c


n
n
c
c


u

u
xích
xích
,
,
c
c


n
n
c
c


u
u
ô
ô
t
t
ô
ô
ho
ho


c
c
c

c
á
á
c
c
lo
lo


i
i
thiết
thiết
bị
bị
c
c


n
n
c
c


u
u
kh
kh
á

á
c
c
.
.
Các thiết bị vận chuyển bêtông
a.Cần trục Đêrich chân cứng trên cọc b.Đứng trên gingiáo
c.Cần trục tháp d.Cầu cẩu xích


Vi
Vi


c
c
ch
ch


n
n
lo
lo


i
i
ph
ph

ơ
ơ
ng
ng
ti
ti


n
n
n
n


o
o
c
c


n
n
li
li
ê
ê
n
n
h
h



đ
đ
ến
ến
c
c
á
á
c
c
c
c
ô
ô
ng
ng
vi
vi


c
c
kh
kh
á
á
c
c

nh
nh


đ
đ
o
o
đ
đ
ất
ất
,
,
đ
đ
óng
óng
c
c


c
c
,
,
d
d



ng
ng
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
,
,
để
để
đạ
đạ
t
t
hi
hi


u
u
qu
qu



kinh
kinh
tế
tế
.
.


Đ
Đ


đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
tr
tr



c
c
tiếp
tiếp
v
v


o
o
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
,
,
ta
ta


th
th



d
d
ù
ù
ng
ng
c
c
á
á
c
c
thiết
thiết
bị
bị
sau
sau
:
:
o
o
Th
Th
ù
ù
ng
ng

:
:
á
á
p
p
dụng
dụng
khi
khi
chiều
chiều
cao
cao
đổ
đổ
kh
kh
ô
ô
ng
ng
>1.5m
>1.5m
tr
tr
á
á
nh
nh

b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
ph
ph
â
â
n
n
t
t


ng
ng
.
.
o
o


ng
ng

v
v
ò
ò
i
i
voi
voi
:
:
á
á
p
p
dụng
dụng
khi
khi
chiều
chiều
cao
cao
đổ
đổ
>3m.
>3m.





cấu
cấu
t
t


o l
o l


nh
nh


ng
ng


ng
ng
thép
thép
h
h
ì
ì
nh
nh
nón
nón

cụt
cụt
,
,
đ
đ


c
c
l
l


p
p
ghép
ghép
từ
từ
c
c
á
á
c
c
đ
đ
o
o



n
n


ng
ng


chiều
chiều
cao
cao
80
80
-
-
100cm
100cm
th
th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
c
c

á
á
c
c
móc
móc
đ
đ


c
c
chế
chế
t
t


o
o
s
s


n
n
tr
tr
ê
ê

n
n
c
c
á
á
c
c
đ
đ
o
o


n
n


ng
ng
.
.
ống vòi voi
1.Đoạn ống hình chóp cụt 2.Móc
3.Bản lề 4.Lỡi g


Nếu
Nếu



ng
ng
v
v
ò
ò
i
i
voi
voi
d
d


i
i
qu
qu
á
á
5
5
-
-
7m
7m
th
th
ì

ì
c
c
á
á
c
c
th
th


nh
nh
ph
ph


n
n
r
r
ơ
ơ
i
i
kh
kh
ô
ô
ng

ng
đ
đ
ều
ều
l
l


m
m
cho
cho
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
ph
ph
â
â
n
n
t

t


ng
ng


để
để
tr
tr
á
á
nh
nh
hi
hi


n
n
t
t


ng
ng
n
n



y
y
trong
trong
c
c
á
á
c
c
đ
đ
o
o


n
n


ng
ng
c
c


n
n
g

g


n
n
c
c
á
á
c
c
l
l
á
á
ch
ch


n
n
nghi
nghi
ê
ê
ng
ng
(
(
l

l


i
i
g
g


)
)
để
để
l
l


m
m
gi
gi


m
m
t
t


c

c
độ
độ
r
r
ơ
ơ
i
i
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
v
v


trong
trong
qu
qu
á
á
tr

tr
ì
ì
nh
nh
r
r
ơ
ơ
i
i
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
đ
đ


c
c
tr
tr



n
n
l
l


i
i
l
l


n
n
n
n


a
a
.
.


Đ
Đ


gi

gi


m
m
kh
kh


i
i
l
l


ng
ng
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
trụ
trụ



th
th


đ
đ


n
n
th
th
ê
ê
m
m
đá
đá
h
h


c
c
sao
sao
cho
cho
:

:
o
o


c
c


ờng
ờng
độ
độ
kh
kh
ô
ô
ng
ng
nh
nh


h
h
ơ
ơ
n
n
c

c


ờng
ờng
độ
độ
c
c


a
a
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
v
v


i
i
kh

kh


i
i
l
l


ng
ng
kh
kh
ô
ô
ng
ng
qu
qu
á
á
20%
20%
t
t


ng
ng
kh

kh


i
i
l
l


ng
ng
trụ
trụ
m
m


.
.
Kh
Kh
ô
ô
ng
ng
d
d
ù
ù
ng

ng
đá
đá


h
h
ì
ì
nh
nh
d
d


t
t
, r
, r


n
n
n
n


t
t
,

,
tr
tr
ò
ò
n
n
nh
nh


n;
n;
t
t


t
t
nhất
nhất
l
l


đá
đá
vu
vu
ô

ô
ng
ng
v
v


c
c


c
c


ờng
ờng
độ
độ
kh
kh
ô
ô
ng
ng
nh
nh


h

h
ơ
ơ
n
n
40MPa
40MPa


400kg/cm
400kg/cm
2
2
.
.
o
o
Kích
Kích
th
th



c
c
kh
kh
ô
ô

ng
ng
nh
nh


h
h
ơ
ơ
n
n
20cm,
20cm,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
l
l


n
n
h
h
ơ
ơ

n
n
1/4
1/4
kích
kích
th
th


c
c
nh
nh


nhất
nhất
c
c


a
a
kết
kết
cấu
cấu
.
.



ph
ph


i
i
đ
đ


c
c
ch
ch
ô
ô
n
n
ng
ng


p
p
trong
trong
b
b

ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
v
v


kho
kho


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
gi
gi


a
a

2
2
l
l


p
p
đá
đá
ít
ít
nhất
nhất
l
l


10cm,
10cm,
kho
kho


ng
ng
c
c
á
á

ch
ch
đ
đ
ến
ến
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
kh
kh
ô
ô
ng
ng
<25cm.
<25cm.
o
o
Trong
Trong

qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
nếu
nếu
b
b


t
t

bu
bu


c
c
ph
ph


i
i
dừng
dừng
l
l


i v
i v


b
b
ê
ê
t
t
ô
ô

ng
ng
đã
đã
đô
đô
ng
ng
c
c


ng
ng
th
th
ì
ì
ch
ch


đ
đ


c
c
tiếp
tiếp

tục
tục
đổ
đổ
khi
khi
l
l


p
p
đã
đã
đổ
đổ


c
c


ờng
ờng
độ
độ
>1.2
>1.2
MPa
MPa

v
v


c
c


n
n
ph
ph


i
i
t
t


y
y
b
b


xim
xim
ă
ă

ng
ng
tr
tr
ê
ê
n
n
m
m


t
t
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng


,
,
l
l



m
m
s
s


ch v
ch v


r
r


a
a
bề
bề
m
m


t
t
b
b
ê
ê

t
t
ô
ô
ng
ng
đ
đ
ó
ó
.
.


C
C
ô
ô
ng
ng
t
t
á
á
c
c
b
b



o
o
d
d


ng
ng
:
:


Đ
Đ


t
t
ă
ă
ng
ng
nhanh
nhanh
c
c


ờng
ờng

độ
độ
v
v


đ
đ


ph
ph
ò
ò
ng
ng
biến
biến
d
d


ng co
ng co
ngót
ngót
kh
kh
ô
ô

ng
ng
đ
đ
ều
ều
,
,
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
c
c


n
n
ph
ph


i
i

b
b


o
o
d
d


ng
ng
b
b


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
t
t


i
i

n
n


c
c
v
v


ph
ph


tr
tr
ê
ê
n
n
bề
bề
m
m


t
t
c
c

á
á
c
c
lo
lo


i
i
v
v


t
t
li
li


u
u
gi
gi




m
m

nhất
nhất
l
l


trong
trong
m
m
ù
ù
a
a


.
.


Sau
Sau
khi
khi
đổ
đổ
b
b
ê
ê

t
t
ô
ô
ng
ng
từ
từ
10
10
-
-
12h b
12h b


t
t
đ
đ


u
u
t
t


i
i

phun
phun
đ
đ
ều
ều
,
,
sau
sau
đ
đ
ó
ó
c
c
á
á
ch
ch
1
1
-
-
3h
3h
t
t



i
i
1
1
l
l


n
n
, 3
, 3
ng
ng


y
y
đ
đ


u
u
t
t


i
i

nhiều
nhiều
.
.


Khi
Khi
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
đạ
đạ
t
t
c
c


ờng
ờng
độ
độ



25kg/cm
25kg/cm
2
2
cho
cho
phép
phép
đ
đ
i l
i l


i
i
tr
tr
ê
ê
n
n
b
b
ê
ê
t
t

ô
ô
ng
ng
v
v


th
th
á
á
o
o
v
v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n
n
th
th



nh
nh
nh
nh


ng
ng
ph
ph


i
i
từ
từ
từ
từ
,
,
đạ
đạ
t 50
t 50
-
-
70%
70%
c
c



ờng
ờng
độ
độ
th
th
ì
ì


th
th


th
th
á
á
o
o
v
v
á
á
n
n
khu
khu

ô
ô
n
n
đá
đá
y.
y.
B¶o d−ìng bªt«ng
*/Cấu tạo ván khuôn dầm:
Khung chống đỡ
Thanh giằng
Khớp quay đựơc
Ván đáy
Thanh liên kết dọc
Ván khuôn
Hình 1: Ván khuôn gỗ
ThÐp gãc
H×nh 2: V¸n khu«n thÐp
H×nh 3: V¸n khu«n thÐp
trªn b·i ®óc
Cöa sæ
H×nh 4: Bè tri ®Çm c¹nh ë ngoμi v¸n khu«n
H×nh 5: Bè trÝ cöa sæ bÇu dÇm
*/Cèt thÐp øng suÊt tr−íc:
1
2
3
1

2
3
4
5
6
6
7
8
9
a)
b)
H×nh 6: M¸y t¹o bã c¸p
1. ThÐp c−êng ®é cao 2. Bé phËn t¹o bã 3. ThÐp nhá cuèn bã 4. M¸y c¾t
5. Puli 6. KÑp nèi th¸o l¾p 7. C«ng t¾c tù ®éng 8. Têi ®iÖn 9. BÖ ®ì
*/Phơng pháp chế tạo dầm:
1
23
4
5
6
2
Hình 7: Bệ căng cố định
1. Bệ căng 2. Bản neo các bó cốt thép 3. Thanh kéo 4. Bó cốt thép
5. Neo cốt thép 6. Thiết bị neo tạo bó xiên 7. Dầm cần chế tạo
H×nh 8: BÖ c¨ng cèt thÐp dÇm super T

×