Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

Kế hoạch bộ môn Toán 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.57 KB, 15 trang )

  
 !"#$%&!'!()* +, +/012341
TRƯỜNG THCS TÂN LỢI %+56789:87;
KẾ HOẠCH CHUYÊN MÔN CÁ NHÂN
BỘ MÔN: TOÁN
<=,4>Phạm Văn Thức
,4?@>ABCBDCEFGA
3H,4>%<@7IJKL
H,4>%<MNMH,4>
%.K1O:5P7>QRFREBREERESN
T437?SBBDN%1:NP7DU
A
GU
E
RGU
S
N
/35P7GU
S
I. Cơ sở xây dựng kế hoạch:
1. Phương hướng nhiệm vụ năm học của Trường THCS Tân Lợi:
84<=3:VJ4W44XRHHY/1==,<@N
8:V4Z4T>[\]2&&M^!_M`a%'!%bcdMeN
847f1,4=P1Hg=, +R1h45=,3KO4O:N
874V493+=6H+1i=PjT+:/1)+"V=,%,N
893+=6H+[-:94<443R<@4J9e/1)+"V=,%,
N
2. Thống kê kết quả kiểm tra chất lượng đầu năm của bộ môn:
P7 M T
k! _`l%mnoM
p q  q ) q r q s q


DU
A
 St
2
GNA
1
tNS
6
Su
12
uB
3
ESNu
GU  Du
6
FNS
12
EGNu
18
SQNQ
29
ttND
II. Yêu cầu - Biện pháp - Chỉ tiêu:
1. Yêu cầu:
* Giáo viên:
2>2?Y E ?<>SBBF8SBEB
  
8934;KR5v53Hw1h4555P7N
8344g44O:R5464V=g<@4N
8<p4XHx3744yR;7Hz14N

* Học sinh:
8O{H+|<467H;H}N~HWVHJ<467j+Hw{4H+<4674T4j+,N
8O<4674;R{7|77<467j+HwH4i4KO1N
8•v534{K€<467j+>49<R<{R4J49594iw41=,44•N
8934;KHW=Z<467/1,4=,=j+N
2. Biện pháp;
* Giáo viên:
8‚jW4T4j,O4PiH5P7RO:464gR{7|777ƒ7=P4„HT4<@N
8-HHT=,iw41=3</1<@R=35,j,467X,HwiW74@•1f1R;4i
3N
8VH4<@RisHw4„jP/Ti4Y<@RP:…<@iRp
;7Hz<@RisN
8"ƒ447VHHw5}75†yi4Y<@R4„jP:‡h45H5N
* Học sinh:
8<4+j,=,wi0j,R‚jWj,H4PiH5P7N
8674y<467R{<467RHw<@{4wiv5…1N
8@9j+@•:VEu7;4H‡HwOH74}}5P7N
3. Chỉ tiêu>
ˆ47hHhT?H4H@1>
P7 M T
‰Šn_`l)‹MŒn•oM\
p q  q ) q r q s q
DU
A
 St
2
GNA
3
ESNu
11

tuNG
8
AANt
GU  Du
6
FNS
12
EGNu
22
AANG
25
AGNu
III/ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY BỘ MÔN ĐẠI SỐ 8
2>2?Y S ?<>SBBF8SBEB

S TT
Chng
S tit
TT
theo
PPCT
Mc ớch yờu cu chung ca
chng
Chun b ca Giỏo viờn
( Kin thc, thit b.)
Phng phỏp dy Phõn phi thi gian Ghi chỳ
KT: 1t,
KT: 15p
T tit
n tit

Dy tun l
T ngy
n
Chng
I
Phép
nhân

phép
chia
các đa
thức
21
tiết
HS:
Nắm vững quy tắc về các
phép tính nhân, chia các
đa thức.
Nắm vững các hằng đẳng
thức và cách vận dụng.
Nắm vững các phơng
pháp phân tích đa thức
thành nhân tử.
Có kỹ năng thực hiện
thành thạo các phép toán
nhân chia đa thức, vận
dụng, vận dụng tốt các
phơng pháp phân tích đa
thức thành nhân tử và giải
toán.

* Kin thc:
Nhân đơn thức với đa
thức
Nhân đa thức với đa
thức
Những hằng đẳng
thức đáng nhớ
Phân tích đa thức
thành nhân tử bằng
phơng pháp đặt nhân
tử chung
Phân tích đa thức
thành nhân tử bằng
phơng pháp dùng
hằng đẳng thức
Phân tích đa thức
thành nhân tử bằng
phơng pháp nhóm
hạng tử.
Phân tích đa thức
thành nhân tử bằng
cách phối hợp nhiều
phơng pháp
Chia đơn thức cho
đơn thức
Chia đa thức cho đơn
thức
Chia đa thức một biến
đã sắp xếp.
Tích cực hoá

các hoạt động
học tập của học
sinh.
- Kết hợp với các
phơng pháp dạy
học hợp tác
nhóm nhỏ , dạy
học nêu và giải
quyết vấn đề
- Hoạt động
nhóm
44E
H
44SE
4E
H4EE
IStCGCSBBF
H
tCEECSBBFL
84ES
Eu
84SE
E44
2>2?Y A ?<>SBBF8SBEB

* Thit b:P
4RjO7V=,Hx
::<N
Chng
II

PHN
THC
I S
19
Tit
HS:
Nắm vững vận dụng
thành thạo các quy tắc
của 4 phép tính cộng, trừ,
nhân, chia các phân thức
đại số.
Nắm vững điều kiện của
biến để gtrị phân thức
xác định.
Biết các đa mẫu và đa
thức bậc cao về tính các
nhị thức bậc nhất.
* Kin thc:
Phân thức đại số
Tính chất cơ bản của
phân thức đại số
Rút gọn phân thức
Quy đồng mẫu thức
nhiều phân thức
Phép cộng các phân
thức đại số
Phép trừ các phân
thức đại số
phép nhân các phân
thức đại số

Phép chia các phân
thức đại số
Biến đổi các biểu thức
hữu tỉ
* Thit b:P
4RjO7V=,Hx
::<N
Phơng pháp
đàm thoại gợi
mở kết hợp với
dạy học nêu và
giải quyết vấn
đề.
Dạy học hợp tác
theo nhóm nhỏ.
Dạy học theo
phơng pháp tích
cực .
44
SSH
44tB
4EE
H4EF
tCEECSBBF
H
BSCBECSBEB
84SF
Eu
84
E44

Hs: Hiểu khái niệm ph-
ơng trình ( một ẩn) và
nắm vững các khái niệm:
Nghiệm và tập nghiệm
của pt, pt tơng đơng, pt
bậc nhất.
Hiểu và biết cách sử dụng
các thuât ngữ: vế của pt,
số nghiệm đúng ptrình, pt
vô nghiệm, pt có vô số
* Kin thc:
Phơng trình bậc nhất
1 ẩn và cách giải
Phơng trình đa đợc về
dạng ax + b = 0
Phơng trình tích
Phơng trình chứa ẩn ở
mẫu
Phơng pháp
đàm thoại gợi
mở kết hợp với
dạy học nêu và
giải quyết vấn
đề.
Dạy học hợp tác
theo nhóm nhỏ.
Dạy học theo
phơng pháp tích
44
tE

H
44uD
4SB
H4SG
tCBECSBEB
H
84uA
Eu
84uD
E44
2>2?Y t ?<>SBBF8SBEB

Chng
III
Pt bậc
nhất
một
ẩn.
16
tiết
nghiệm, pt tích
Biết dùng đúng các ký
hiệu
( => ) và ( <=> ).
Có kỹ năng giải, trình bày
lời giải các pt trong ch-
ơng trình ( bậc nhất, pt
quy về bậc nhất, pt tích,
pt chứa ẩn ở mẫu ).
Có kỹ năng giải, trình bày

lời giải bằng cách lập pt
Giải bài toán lập ph-
ơng trình
* Thit b: P
4RjO7V=,Hx
::<N
cực .
BtCBACSBEB
Chng
IV.
Bất pt
bậc
nhất 1
ẩn
(14
tiết)
-HS: Có hiểu biết về bất
đẳng thức, tính chất của bất
đẳng thức.
- Biết cách chứng minh bất
đẳng thức.
- Biết lập một bất phơng
trình.
- Biết kiểm tra 1 số có là
nghiệm Bất pt.
- Biết biểu diễn tập nghiệm
bất pt.
- Giải đợc bất pt bậc nhất
một ẩn.
- Giải đợc pt dạng | ax| = cx

+ d hoặc | x + b| = cx + d.
* Kin thc:
Liên hệ giữa thứ tự và
phép cộng
Liên hệ giữa thứ tự và
phép nhân
Bất phơng trình một
ẩn.
Bất phơng trình bậc
nhất một ẩn
Phơng trình chứa dấu
giá trị tuyệt đối.
4jW>
P4RjO7V
=,Hx::<N
Phơng pháp
đàm thoại gợi
mở kết hợp với
dạy học nêu và
giải quyết vấn
đề.
Dạy học hợp tác
theo nhóm nhỏ.
Dạy học theo
phơng pháp tích
cực .
44
uQ
H44
QB

4SG
H4AQ
tCBACSBEB
H
BFCBuCSBEB
84DA
Eu
84
E44
IV/ K HOCH GING DY B MễN HèNH HC 8
S TT
Chng
S tit
TT
theo
PPCT
Mc ớch yờu cu chung ca
chng
Chun b ca Giỏo viờn
( Kin thc, thit b.)
Phng phỏp dy
Phõn phi thi gian
Ghi chỳ
KT: 1t,
KT: 15p
T tit
n tit
Dy tun l
T ngy
n

2>2?Y u ?<>SBBF8SBEB

Chng
I
tứ
giác
25
tiết
- Cung cấp cho học sinh hệ
thống các kiến thức về tứ
giác, hình thang, hình thang
cân, hình bình hành, hình
chữ nhật, hình thoi, hình
vuông. Các tính chất đối
xứng qua 1 điểm, đối xứng
trục.
- Các kỹ năng về hình, tính
toán, đo đạc. Kỹ năng lập
luận và chứng minh hình
học.
- Rèn luyện các thao tác t
duy, tìm tòi lời giải, trình
bày lời giải. Biết vận dụng
kiến thức vào thực tế.
* Kin thc
Tứ giác
Hình thang
Hình thang cân
Đờng trung bình của
tam giác

Đờng trung bình của
hình thang
Dựng hình bằng thớc
và compa dựng hình
thang
Đối xứng trục
Hình Bình Hành Đối
Xứng Tâm
Hình Chữ Nhật
Đờng thẳng song song
với một đờng thẳng
cho trớc
Hình Thoi
Hình Vuông
* Thit b:
PiRiR4P
HH+RjO7VN
Nêu =,O
K4 vấn đề
Vấn đáp,
XN
Hoạt động
nhóm
8%,4N
44E
H
44Su
4E
H4EA
StCGCSBBF

H
SECEECSBBF
84Eu
Eu
84Su
E44
2>2?Y D ?<>SBBF8SBEB

Chng
II
Đa
giác
diện
tích
đa
giác
11
tiết
HS: Biết các khái niệm: Đa
giác, đa giác lồi, đa giác đều,
các công thức tính diện tích
đa giác đơn giản.
- Rèn cho học sinh kỹ năng
vẽ hình, tính toán, đo đạc.
Vẽ các đa giác đều có trục
đối xứng.
- Rèn cách định nghĩa khái
niệm, chứng minh hình học.
Giáo dục cho học sinh tính
cẩn thận, chính xác, ứng

dụng kiến thức vào thực tế.
* Kin thc
Đa giác - Đa giác đều
Diện tích hình chữ
nhật
Diện tích tam giác
Diện tích hình thang
Diện tích hình thoi
Diện tích đa giác
* Thit b:
PiRiR4P
HH+RjO7VN
Nêu =,O
K4 vấn đề
Vấn đápR
X
Hoạt động
nhóm

44SD
H
44AD
4Et
H4SE
SACEECSBBF
H
EDCBECSBEB
84SG
Eu
Chng

III
Tam
giác
đồng
dạng
18
tiết
- HS hiểu ghi nhớ định lý
Tha lest trong tam giác
( Định lý thuận và đảo ).
- Vận dụng định lý Talet vào
việc giải toán.
- Nắm vững khái niệm tam
giác đồng dạng trong trờng
hợp đồng dạng của 2 tam
giác.
- Sử dụng dấu hiệu đồng
dạng để giải toán hình học.
- Thực hành đo đạc, tính
toán trong thực tế.
* Kin thc
Định lí Talet trong
tam giác
Định lí đảo và hệ quả
của dịnh lí Talet
Tính chất đờng phân
giác của tam giác
Khái niệm hai tam
giác đồng dạng
Trờng hợp đồng dạng

thứ nhất
Trờng hợp đồng dạng
thứ hai
Trờng hợp đồng dạng
thứ ba
Các Trờng hợp đồng
dạng của hai tam giác
vuông
ứng dụng thực tế của
tam giác.
Nêu =,O
K4 vấn đề
Vấn đáp
Hoạt động
nhóm

44AQ
H
44ut
4SS
H4AE
EGCBECSBEB
H
SQCBACSBEB
84tA
Eu
84ut
E44
2>2?Y Q ?<>SBBF8SBEB


Thực hành (đo chiều
cao , đo khoảng cách)
* Thit b:
PiRiR4P
HH+RjO7VN
Chng
IV
Hình
lăng
trụ
đứng,
hình
chóp
đều
16
tiết
HS: Nhận biết một số khái
niệm hình học không gian.
- Điểm, đờng thẳng và mặt
phẳng trong không gian.
- Đoạn thẳng trong không
gian, cạnh, đờng chéo.
- Hai đờng thẳng song song.
- Đờng thẳng vuông góc với
mặt phẳng. Hai mặt phẳng
vuông góc.
- Hs thừa nhận các công thức
tính diện tích, thể tích hình
lăng trụ, hình chóp.
* Kin thc

Hình hộp chữ nhật
Thể tích hình hộp
chữ nhật
Hình lăng trụ đứng
Diện tích xung quanh
của hình lăng trụ
đứng
Thể tích của hình lăng
trụ đứng
Hình chóp đều và
hình chóp cụt đều
Diện tích xung quanh
cuả hình chóp đều
Thể tích của hình
chóp đều
* Thit b:
PiRiR4P
HH+RjO7VN
Nêu =,O
K4 vấn đề
Vấn đáp
Hoạt động
nhóm

44uu
H
44QB
4AS
H4AQ
SFCBACSBEB

H
BSCBuCSBEB
84uG
Eu
V/ K HOCH GING DY B MễN S HC 6:
S tit Chun b ca Giỏo viờn Phng phỏp dy Phõn phi thi gian Ghi chỳ
2>2?Y G ?<>SBBF8SBEB
  
Số TT
Chương
TT
theo
PPCT
Mục đích yêu cầu chung của
chương
( Kiến thức, thiết bị.)
KT: 1t,
KT: 15p
Từ tiết…
đến tiết…
Dạy tuần lễ
Từ ngày…
đến…
Chương
I.
ÔN
ÔN
TẬP
TẬP



BỔ
BỔ
TÚC
TÚC
VỀ
VỀ
SỐ
SỐ
TỰ
TỰ
NHIÊN
NHIÊN
39
tiết
8wHi4Y4677
4K1f=J:VV4wR
H|OR‡’N
8}j}4H7s74J
=Z+R4„RR1@T49
Ri35“4„1R
7s74J=Z5“4„1N
8}=fH:h3
14SRARuRFN6
j4H+4@T”+44y
{14SRARuRF1
iN
8}j4H4TR7
@TR74J+4@T141@T
4TN

8}HP=,j+R
4gn=,)/11
1Z@TN
* Kiến thức:
8677N‡4•/1
4677N
8677@T49
N
8@T49N
8T7‡4•/1+4
4677N677N
8s7+=,7s7
N
8s74„=,7s71N
8’4„1=P@T’49
NS5’4„1
ƒ|@TN
8115’4„1ƒ
|@TN
8Y49493
7s74JN`P5
i4KO7s74JN
84H+{
8=,O
K4=hHZN
82hH7R
XN
89,R4y
7N
„

44E
H
44AF
„4‡E
H4‡Et
StCGCSBBF
H
SuCEECSBBF
84EA
EuŽ
84AA
EuŽ
84EG
E44
2>2?Y F ?<>SBBF8SBEB
  
8Jh414/1
+44yN
8"h314
SRuRARFN
8`P=,j+N
8T4TN7@TN
)O@T4TN
84J+4@T1
4„1@T4TN
8`P=,j+

8n=,)
* Thiết bị:
Pi•RM4Jjp

4;RjO7VN
Chương
Chương
II.
II.
SỐ
SỐ
NGUYÊN
NGUYÊN
29
tiết
8–1=J:V4hH@9‡
447OX+8—˜Nw
H  @9  ‡  44  /1   @T
  4 494™=,
4j,4N
8)47j34=,@@
@TR4gH@THT=,
  4W  434  HT  /1  +4  @T

* Kiến thức:
8677@T

8Y494467467
7@TN
8+S@T
84H+{
8=,O
K4=hHZN
82hH7R

XN
89,R4y
„
44tB
H
44DG
„4‡Et
H4‡SA
SDCEECSBBF
H
ABCBECSBEB
84uD
EuŽ
84DG
E44
2>2?Y EB ?<>SBBF8SBEB
  
8w=, =6:VH;
K4}4937s74J
+R  4„R  R  1    @T
R4Jh4/1
7s74Ji4J4i
7Y 47R  K  4}w
=R:h”4j
Hyjw4YRH•4YN
8wHi3j+=,
P  /1  +4  @T  R  j4
4:j+RP/1+4@T
N
8i4YPHg

4,  }  ”4  =P    4
š

T  49  4™R  4g  ‚  j
4i  3R K4}R
4YN
8;4<ZHK4›
:…Hi4YPR4HZ
i3=7:V
7|77:<4J9N
ƒ:hN
8+S@T
i:hN
8Jh4/17s7
+@TN
8s74„1@T
N
8–4}:h”N
8–4}w=N
8S@T
i:hN
8S@T
ƒ:hN
8Jh4/17s7
N
8)+=,P/1@T
N
* Thiết bị:
Pi•RM4Jjp
4;RjO7VN

7N
Chương
43 * Kiến thức: 84H+{ „ „4‡St 84GE
2>2?Y EE ?<>SBBF8SBEB
  
III.
PHÂN
PHÂN
SỐ
SỐ
tiết
3=Z7@TRHZi3
Hw17@Tjœ1R4J
h4|jO/17@TR;4<
7@TR@@7@TR
K4}4937s74J
=Z7@Tƒ4Jh4
/17s74JhRO
j1j,4|jO=Z7@T
=,7‡4?N
8@TN@Tjœ
1N4Jh4=Z
7@T=,;4<7
@TN
8–Hx…Z
7@TN@7
@TNs7+R4„R
R17@T=,
4Jh4|jO/1
{N

87s74J=Z7
@T=,@T4677N
8g4W7@T
/1+4@T4P=,
5N
8g4ˆ@T/1S@TN
8)wHx7‡4?N
* Thiết bị:
Pi•RM4Jjp
4;RjO7VN
8=,O
K4=hHZN
82hH7R
XN
89,R4y
7N
44DF
H
44EEE
H4‡AQ
IABCBECSBE
BH
BGCuCSBEBL
EuŽ
84GG
EuŽ
84FA
E44
VI/ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY BỘ MÔN HÌNH HỌC 6:
2>2?Y ES ?<>SBBF8SBEB

  
Số TT
Chương
Số tiết
TT
theo
PPCT
Mục đích yêu cầu chung của
chương
Chuẩn bị của Giáo viên
( Kiến thức, thiết bị.)
Phương pháp dạy
Phân phối thời gian
Ghi chú
KT: 1t,
KT: 15p
Từ tiết…
đến tiết…
Dạy tuần lễ
Từ ngày…
đến…
Chương
I
ĐOẠN
THẲNG
14
tiết
8}=fi3H
4•R41R4Hw/1H
4•N

8}Hi,4gUM•
M)•U)R4Jh44Hw
/1H4•N
* Kiến thức:
8%wN%4•
=,j1Hw4•,N
8%4•HK1
1HwN
8%4•N%+:,
H4•N
8,4gUM•M)
žU)N
82•H4•
j4H+:,N
8Hw/1H
4•N
* Thiết bị:
Pi•Ri€R4P
HH+RM4Jjp4;R
jO7VN
84H+{
8=,O
K4=hHZN
82hH7R
XN
89,R4y
7N
„
44EH
44Et

„4‡E
H4‡ED
StCGCSBBF
H
ESCESCSBBF
84EB
EuŽ
84Et
E44
2>2?Y EA ?<>SBBF8SBEB
  
Chương
II
GÓC
15
tiết
8}=fi3{Rf1
”47•NH4ŸR41

8}H4Y+@T
H{N
8}=fi3417
/1{N
* Kiến thức:
8{NTH{
8+@TH1{N
82•{j4@THN
817/14
{N
8%4Ÿ

81N
* Thiết bị:
Pi•Ri€R4P
HH+RM4Jjp4;R
jO7VN
84H+{
8=,O
K4=hHZN
82hH7R
XN
89,R4y
7N
„
44Eu
H
44SF
„4‡SB
H4‡At
IBtCBECSBE
BH
EQCtCSBEBL
84EF
EuŽ
84SD
EuŽ
84Et
E44
"34/13X Hồ Thị KỷR,BD4EE?SBBF
<=,42
Phạm Văn Thức

2>2?Y Et ?<>SBBF8SBEB
  
2>2?Y Eu ?<>SBBF8SBEB

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×