Tải bản đầy đủ (.doc) (38 trang)

Ngân hàng câu hỏi toán cao cấp A2 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (216.3 KB, 38 trang )

Câu 1: Tính định thức
0 1 2 0
2 2 7 0
7 3 4 1
0 4 4 0
∆ =
=1×(-1)
3+4
×
440
722
210
= -(0+16+0-8)= 8
Câu 2: Tính định thức
7 3 4 1
0 1 2 0
2 2 7 0
0 4 4 0
∆ =
=1×(-1)
4+1
×
440
722
210
= -(16-8)= -8
Câu 3: Tính định thức
0 1 2 0
7 3 4 1
1 2 7 0
0 4 4 0


∆ =
=1×(-1)
2+4
×
440
721
210
= 8-4= 4
Câu 4: Tính định thức
0 0 1 2
7 1 3 4
1 0 2 7
0 0 4 4
∆ =
=1×(-1)
2+2
×
440
721
210
= 8-4= 4
Câu 5: Tính định thức
7 1 3 4
0 0 1 2
1 0 2 7
0 0 4 4
∆ =
=1×(-1)
1+2
×

440
721
210
= -8+4= -4
Câu 6: Tính định thức
2 4
3 0 0
1 1 2
m
∆ =
=12 - 6m ,

≤0

12- 6m ≤ 0

m ≥ 2
Câu 7: Tính định thức
2 4
0 0
1 1
m
m
m
∆ =
=4m – m
3
,

=0


4m-m
3
= 0

m=0 ; m=2 ; m= -2
Câu 8: Tính định thức
2 0 4
0 0
1 1
m
m

∆ =
=2m
2
+4m ,

=0

2m
2
+4m = 0

m=0 ; m= -2
Câu 9: Tính định thức
1 1 3
1 2
1 1
m

m
∆ =
=2m+m+3-6-m-m=m-3 ,

≥0

m-3 ≥ 0

m≥3
Câu 10: Tính định thức
1 1
1 2 0
1 1 2
m
∆ =
=4+m-2m-2=2-m ,

<0

2-m<0

m>2
Câu 11: Tính định thức
1 0
2 1 2 2
1 0 2
m
m∆ = −
=2-m ,


>0

2-m>0

m<2
Câu 12: Tính định thức
1 2 1
0 1
1 0 1
m∆ =
=m+2-m=2 ,
0∆ >


2>0

m tùy ý
Câu 13: Tính định thức
1 2
2 5 1
3 7 2
m
m
m
∆ = +
+
= 5m+10+14m+6m+6-15m-7m-7-4m-8= -m+1
0
∆>



-m+1>0

m<1
Câu 14: Tính định thức
2 2 4
0
1 2
m
m m
m
+
∆ =
= 2m
2
+8m-4m-m
3
-2m
2
= -m
3
+4m=0
0
∆ =

-m
3
+4m=0

m=0 ; m=2 ; m=-2

Câu 15: Tính định thức
2 2 2 4
1 2 1 2
1 2 2
m
m m
m
+
∆ = + +
=8m
2
+4m+8m+8+4m+4-8m-4-8-4m
3
-8m
2
-4m= -4m
3
+4m
0
∆ =

-4m
3
+4m=0

m=0;m=1;m=-1
Câu 16: Tính định thức
2 4
0 0
3 1 4

m
m
m m
∆ =
+ +
=4m
2
+4m-m
3
-4m
2
= -m
3
+4m ,
0
∆ =

m=0;m=2;m=-2
Câu 17: Tính định thức
2 2 1 4
3 1
3 1
m
m
m m
+
∆ = − − −
+
= -2m
2

-2m-12-m
2
-3m+4m+12+2m
2
+2m+3m= -m
2
+4m
0∆ >

-m
2
+4m>0

0<m<4
Câu 18: Tính định thức
2 2 5 12
3 1 3
3 1 3
m
m m m
m m m
+ −
∆ = − + −
+ − −

=6m
3
+12m
2
+6m+15m

2
+45m-12m
2
+24m-36-12m
2
-48m-6m
3
-12m
2
-6m+15m
2
-45m


=6m
2
-24m ,
0
∆ >

6m
2
-24m > 0

m<0

m>4
Câu 19: Tính định thức
2 2 1 4
3 1

3 1
m
m m
m
+
∆ = +
=2m
2
+2m+4m+12+3m-12-2m
2
-2m-m
2
-3m= -m
2
+4m
0
∆ >

-m
2
+4m>0

0<m<4
Câu 20: Tính định thức
5 5 3
1 1 0
1 1 1
m
m m
+

∆ = − −
= m
2
+4m-5+3m-3-3m+3-5m+5 = m
2
-m
0
∆ =

m
2
-m=0

m=0;m=1
Câu 21: Tính định thức
0 2
1 1 0
1 1 0 0
0 0 0
m m m
m m
m

∆ =
=m×(-1)
4+1
×
00
011
11

m
mm −
= -m(-m
2
)= m
3
0
∆ >

m
3
>0

m>0
Câu 22: Tính định thức
0 0 0
1 1 0 0
1 1 0
2 0 1
m
m
m
m m

∆ =
=1×(-1)
4+4
×
m
m

m
11
011
00

= m
3
-m
2
0
∆ >

m
3
-m
2
> 0

m>1
Câu 23: Tính định thức
3
7 2 7
3 3
m m
m
m
∆ = +
=6m+9m+63+7m
2
-6m-63-m

3
-7m
2
= -m
3
+9m
0∆ =

-m
3
+9m=0

m=0;m=3;m=-3
Câu 24: Tính định thức
8 7 6
1 2 1
1 1 1
m
m m m
m m m
+
∆ = + −
− − −

=m
3
+7m
2
-8m+14m
2

-21m+7+6m
2
-6-6m
2
+6m-7m
2
+7-2m
3
-13m
2
+23m-8= -m
3
+m
2
0∆ =

-m
3
+m
2
=0

m=0;m=1
Câu 25: Tính định thức
1 2
4 1
4 1 5
m
m
m m


∆ =
+ −
=5m
2
-m-4+8m-8-2m
2
-8m+20-m
2
+m=2m
2
+8

0
∆ =

2m
2
+8=0

m
2
= -4

không có giá trị nào của m
Câu 26: Tính định thức
8 7 6
1 2 1
1 1 1
m

m m m
m m m
+
∆ = + −
+ + +
. Tìm m để
0
∆ ≤
.m
1−≥
Câu 27: Tính định thức
8 7 6
1 2 1
1 1 1
m
m m m
m m m
+
∆ = + −
+ + +
. Tìm m để
0
∆ <
.các kq đều sai
Câu 28: Cho hai định thức:
1 2
1 2 3 4 2 5 4 7
2 5 4 7 1 2 3 4
;
3 6 8 4 4 8 12 17

4 8 12 17 3 6 8 4
∆ = ∆ =
m
1−≥
Khẳng định nào sau đây đúng?
A)
1 2
∆ = ∆
b)
1 2
∆ = −∆
c)
2 1
2∆ = ∆
d)
2 1
2∆ = − ∆
Câu 29: Cho hai định thức:
1 2
1 2 3 4 2 4 6 16
2 5 4 7 2 5 4 14
;
3 6 8 4 3 6 8 8
4 8 12 17 4 8 12 34
∆ = ∆ =
− −
Khẳng định nào sau đây đúng?
a)
1 2
∆ = ∆

b)
1 2
∆ = −∆
c)
2 1
2∆ = ∆
D)
2 1
4∆ = ∆
Câu 30: Cho hai định thức:
1 2
1 2 3 4 2 4 6 8
2 2b 2 2
;
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 4 8 12 17
a b c d a c d
− −
− −
∆ = ∆ =
− −
− −
Khẳng định nào sau đây đúng?
a)
1 2
2∆ = ∆
B)
2 1
8∆ = ∆
c)

2 1
4∆ = ∆
d)
2 1
16∆ = ∆
Câu 31: Cho hai định thức:
1 2
1 2 3 4 2 4 6 8
2 2b 2 2
;
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 8 16 24 34
a b c d a c d
− −
− −
∆ = ∆ =
− −
− −
Khẳng định nào sau đây đúng?
A)
1 2
16∆ = ∆
b)
2 1
8∆ = ∆
c)
2 1
4∆ = ∆
d)
2 1

2∆ = ∆
Câu 32: Cho hai định thức:
1 2
1 2 3 4 2 4 6 8
2 5 4 7 2 5 4 14
;
3 6 8 4 3 6 8 8
4 8 12 17 4 8 12 34
∆ = ∆ =
− −
Khẳng định nào sau đây đúng?
a)
1 2
∆ = ∆
b)
2 1
2∆ = ∆
c)
2 1
4∆ = ∆
d) Các kết qủa trên đều sai.
Câu 33: Cho hai định thức:
1 2
1 2 3 1 2 3 6 2
2 5 4 2 5 4 8 2
;
3 6 8 3 6 8 16 2
4 8 12 4 8 12 24 2
x x
y y

z z
t t


∆ = ∆ =


Khẳng định nào sau đây đúng?
a)
1 2
∆ = ∆
b)
2 1
2∆ = ∆
c)
2 1
2∆ = − ∆
d)
2 1
4∆ = − ∆
Câu 34: Tính định thức:
1 1 2 0
2 3 4 1
1 1 7 0
2 2 2 1
∆ =
=5
Câu 35: Tính định thức:
4 1 0 0
2 3 0 0

0 0 7 1
0 0 2 1
∆ =
=50
Câu 36: Tính định thức:
0 2 1 2
0 1 3 4
2 1 0 0
1 1 0 0
∆ =
=-2
Câu 37: Tính định thức:
0 0 1 2
0 0 3 4
1 1 1 2
2 1 3 5
∆ =
=2
Câu 38: Tính định thức:
1 1 1 2
2 0 3 2
1 1 2 4
2 4 4 8
∆ =
=8
Câu 39: Tính định thức:
2 1 1 2
2 0 1 2
1 1 4 4
1 1 1 2

∆ =
=-4
Câu 40: Tính định thức:
2 1 1 1 0
1 0 1 1 1
1 1 4 1 2
1 1 1 2 0
0 1 2 0 0

∆ =
− −
− − −
− −
=24
Câu 41: Tính định thức:
4 0 1 2
8 0 3 4
6 1 1 2
14 1 3 5
∆ =
=4
Câu 42: Tính định thức:
1 1 1
a b c
b c c a a b
∆ =
+ + +
=0
Câu 43: Tính định thức:
2 2

2 2
2 2
x
x
x
∆ =
=(x+4)(x-2)
2
Câu 44: Tính định thức:
1 1 1
1 1 1
1 1 1
1 1 1
x
x
x
x
∆ =
=(x+3)(x-1)
3
Câu 45: Tính định thức:
2
1 1 1
2 1 1
1 0 1
0 1
x x
x
x
x x

+
∆ =
=
xx
22
)1( −
Câu 46: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
2
1 1 1
1 1 1
0
0 1 1 1
0 2 0 2
x
x
− −
− −
=
r=2
Câu 47: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
1 2 1 1
1 1 1
0
3 1 1 1
0 2 0 2
x
x
− −
− −
=

r=1
Câu 48: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
2
1 2 1 1
1 1 1
0
0 0 1
0 0 0 2
x
x
x
− −
− −
=
r=2
Câu 49: Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.
1 1 1
1 1 1
0
0 1 1 1
0 2 0 2
x
x
− −
=
vô nghiệm
Câu 50: Giải phương trình
2
1 1
1 1 1

0
1 1 1 1
1 0 1 1
x x
x
− −
=
nghiệm tùy ý
Câu 51: Giải phương trình
1
1 1 1
0
2 1
1 3
x x x
x
x x
x x
=
x=0,1,3
Câu 52: Giải phương trình
1 0
1 2 1 1
0
2 2 1 2
2
x x
x x x
=
x=0,4

Câu 53: Giải phương trình
1 0 0
1 0 0
0
1 1 2
1 1 2
x
x
x
x
=
− −
x=1,2,-1,-2
Câu 54: Giải phương trình
1 2 2
1 1 4
0
0 0 2
0 0 2
x
x
x
x

=

vô nghiệm
Câu 55: Tính hạng r(A) của ma trận
1 2 3 4 5
2 4 6 8 11

A
3 6 9 12 14
4 8 12 16 20
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç

÷
ç
è ø
r=2
Câu 56: Tính hạng r(A) của ma trận
1 3 5 7 9
2 4 6 9 10
A
3 5 7 9 11
4 6 8 10 12
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
÷
ç
÷

ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
r=3
Câu 57: Tính hạng r(A) của ma trận
1 2 3 4 5
5 10 15 20 35
A
3 7 9 12 14
4 8 13 16 20
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç

÷
=
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
r=4
Câu 58: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
- - - -
ç

÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
1 1 1 1 3
1 2 1 1 3
A
2 0 1 2 3
4 0 2 4 7
r=4
Câu 59: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
÷

ç
÷
ç
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
- - ÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
1 3 2 5

2 1 3 2
A
3 5 4 1
1 17 4 21
r=2
Câu 60: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
=
÷
ç
÷
ç

÷
ç
÷
ç - - -
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
1 3 4 8
2 1 1 2
3 2 5 10
A
3 5 2 4
1 17 18 36
r=2
Câu 61: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷

ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
1 2 3 4
2 4 9 6
A
1 2 5 3
1 2 6 3
r=3

Câu 62: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç

è ø
1 1 2 4 3
2 1 4 8 5
A
4 2 8 16 10
5 2 10 20 12
r=2
Câu 63: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷

ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
2 3 3 1 5
4 4 6 2 10
A
8 6 12 4 20
10 8 15 5 26
= r=3
Câu 64: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
÷

=
ç
÷
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç - -
÷
ç
è ø
4 1 3 4 5
1 5 2 1 4
A
5 4 1 5 9
2 5 7 2 3
r=3
Câu 65: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
- -
÷
ç
÷
ç
÷

ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
- - ÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç -
÷
ç
è ø
2 1 1 2 1
3 1 0 2 1
A
7 1 2 2 1
13 1 2 2 1

r=2
Câu 66: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
- -
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
- - ÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷

ç
÷
ç
è ø
2 1 1 2 1
3 1 0 2 1
A
9 2 3 4 2
15 0 3 0 2
r=3
Câu 67: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷

- ÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç -
÷
ç
è ø
1 2 1 1 2
2 4 1 0 2
A
4 8 1 2 2
7 15 9 8 18
r=3
Câu 68: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
-

ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
- ÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç -
÷
ç
è ø
1 1 1 2 2
2 1 0 4 2
A
4 1 2 8 2
7 9 8 14 18
r=3
Câu 69: Tính hạng r(A) của ma trận
æ ö

- -
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
-
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
- - ÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç -
÷
ç

è ø
3 1 1 2 1
3 1 0 2 1
A
9 1 2 2 1
15 1 2 2 1
r=2
Câu 70: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:
1 1 2
2 3 1 2 4
4 5 1 4 2 7
2 2 2 4
m
m m
A
m m m
m
 
 ÷
− +
 ÷
=
 ÷
− + +
 ÷
 
m tùy ý
Câu 71: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:
1 1 2
2 3 1 2 4

4 5 1 4 2 7
2 2 2 4
m
m m
A
m m m
m m
 
 ÷
− +
 ÷
=
 ÷
− + +
 ÷
+
 
m=0,1
Câu 72: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
3 0 1
6 2 2
9 3 0 2
15 5 1 0 7
m
m m
A
m m
m
 
 ÷

 ÷
=
 ÷
+
 ÷
+
 
không tồn tại
Câu 73: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
3 0 1
6 2 2
9 3 0 2
15 5 0 7
m
m m
A
m m
m
 
 ÷
 ÷
=
 ÷
+
 ÷
 
m=0
Câu 74: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 3 2 3
2 5 4 5

3 8 6 9
2 5 4 6
A
m
m
 
 ÷
 ÷
=
 ÷
+
 ÷
+
 
m=-1
Câu 75: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 1 3 3
3 2 8 8
3 2 8 9
2 1 5 6
A
m
m
 
 ÷
 ÷
=
 ÷
+
 ÷

+
 
m=-1
Câu 76: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 1 3 4
8 4 16 2 5
3 2 7
5 2 9
m
A
m
m

 
 ÷
− +
 ÷
=
 ÷

 ÷

 
các KQ trên đều sai
Câu 77: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 2 3 4
2 3 4 5
3 5 7 9
5 7 9
A

m
− −
 
 ÷
− −
 ÷
=
 ÷
− −
 ÷
− −
 
m=11
Câu 78: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 2 1 1
2 5 4 5
1 3 4 4
4 10 9 10
A
m
m
 
 ÷
 ÷
=
 ÷
+
 ÷
+
 

các KQ trên đều sai
Câu 79: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:
1 2 3 4
2 3 4 5
3 5 7
5 7 9
A
m
m

 
 ÷

 ÷
=
 ÷

 ÷

 
m=9,11
Câu 80: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 2 3 4
2 3 4 5
3 5 7
5 7 9
A
m
m
 

 ÷
 ÷
=
 ÷
 ÷
 
các KQ trên đều sai
Câu 81: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 2 3 4
5 8 11 15
2 3 4 5
3 5 7 10
m
A
m
 
 ÷
+
 ÷
=
 ÷
 ÷
+
 
m=-1
Câu 82: Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:
1 2 3 4
2 3 4 5
3 5 7
5 7 9 11

A
m
 
 ÷
 ÷
=
 ÷
 ÷
 
m=9
Câu 83: Tính ma trận tổng




3
1
0
2

2
1









1
1

1
0




không tồn tại A
Câu 84: Cho ma trận
1 1
A
0 1
æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
. Tính ma trận tích
3
B A=
/ B=





0
1

1
3




Câu 85: Cho hai ma trận
1 0
A
0 0
æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø

0 1
B 0 2
0 3
æ ö

÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) AB=BA.
b) AB xác định nhưng BA không xác định
c)
0 0
B A 0 0
0 0
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷

ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
d)
0 0
AB
0 0
æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
Câu 86: Cho hai ma trận
1 0 1
A
0 1 2

æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø

1 1
B 2 1
0 0
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷

ç
è ø
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) AB và BA đều không xác định.
b) AB xác định nhưng BA không xác định.
c) BA xác định nhưng AB không xác định.
d) AB và BA đều xác định.
Câu 87: Cho hai ma trận
1 1
A
2 0
æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø

1 1 1
B
0 2 1
æ ö
÷
ç
= ÷
ç

÷
ç
÷
ç
è ø
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) AB=BA.
b) AB xác định nhưng BA không xác định.
c)
1 1 1
B A
2 2 2
æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
d) Các khẳng định trên đều sai.
Câu 88: Cho hai ma trận
0 1
A
1 0
æ ö
÷
ç

= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø

1 1
B
2 3
æ ö
-
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) AB=A.
b) AB=B.
c) AB=BA.
d) Các khẳng định trên đều sai.
Câu 89: Cho hai ma trận
1 0
A

2 0
æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø

0 1
B
0 2
æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) AB=BA.
b) AB xác định nhưng BA không xác định.
c)
2 0

B A
4 0
æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
.đáp án đúng
d)
0 0
AB
0 0
æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
Câu 90: Cho hai ma trận
1 2 3
A

2 0 1
æ ö
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
-
è ø

1 1 0
B 2 0 0
3 2 0
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç

÷
÷
ç
è ø
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a)
14 7
AB
1 0
ỉ ư
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
b)
14 7 0
AB
1 0 1
ỉ ư
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç

÷
ç
è ø
đáp án đúng
c)
d)
14 7 0
AB
1 0 0
ỉ ư
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
.
e) BA xác định nhưng AB khơng xác định.
Câu 91: Cho hai ma trận
2 4 6
A
4 0 2
ỉ ư
÷
ç
= ÷
ç

÷
ç
÷
ç
-
è ø

3 3 0
B 6 0 0
9 6 0
ỉ ư
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
a)

14 7
AB 6
1 0
ỉ ư
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
f)
14 7 0
AB 6
1 0 1
ỉ ư
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
đáp án đúng
a)
b)

14 7 0
AB 6
1 0 0
ỉ ư
÷
ç
= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
.
c) BA xác định nhưng AB khơng xác định.
Câu 92: Với
0A ¹
, hãy tìm công thức tính ma trận X của phương trình XA=B.
a)
B
X
A
=
b)
1
X A B
-
=
c)
1

X BA
-
=
d) X không có.
Câu 93: Cho ma trận
1 2 3
1 1 1
1 1 1
A
ỉ ư
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= -
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
-

÷
ç
è ø
;
2 2 2
1 1 1
1 1 1
ỉ ư
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= - -
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
-
÷
ç

è ø
B
. Tìm tích BA. BA=













3
1
6
2
0
4
1
1
2
Câu 94: Cho ma trận
1 2 3
1 1 1
1 1 1
A

ỉ ư
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= -
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
-
÷
ç
è ø
;
1 1 1
1 1 1
1 1 1
B
ỉ ư

-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= - -
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
-
÷
ç
è ø
. Tìm tích BA. BA=







1
1
1
2
0
2


3
1
3





Câu 95: Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
e) a)
1 1 2
2 2 4
1 2 0
ỉ ư
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç

÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
è ø
A
b)
1 2 0
3 0 0
1 0 2
ỉ ư
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= -
ç

÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷
ç
è ø
B
đáp án đúng
f) c) đáp án đúng
1 1 2
2 0 2
3 0 3
ỉ ư
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= -
ç
÷

ç
÷
ç
÷
÷
ç
-
÷
ç
è ø
C
2 1 2
4 3 1
2 4 1
ỉ ư
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= -
ç
÷
ç
÷

ç
÷
÷
ç
÷
ç
è ø
D
d)
Caâu 96: Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
a)
0 3 6
1 4 4
3 6 0
æ ö
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= - -
ç
÷
ç
÷

ç
÷
÷
ç
÷
ç
è ø
A
b) đáp án đúng
1 2 0
3 0 0
1 1 0
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= -
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷

ç
-
÷
ç
è ø
B
g) c)
1 1 2
2 0 2
3 0 3
æ ö
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç

-
÷
ç
è ø
C
d)
2 1 2
4 3 1
2 4 1
æ ö
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= -
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
÷

ç
è ø
D
Câu 97: Cho ma trận
m 1 1 3
A 2 m 2 0
2m 1 3
æ ö
+
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= +
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
. Tìm m để A khả nghịch .
m khác 1 và 2
Câu 97-b: Cho ma trận
m 1 1 3

A m 3 m 3 3
2m 2 m 3 3
æ ö
+
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= + +
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
+ +
è ø
. Tìm m để A khả nghịch .
m khác 1 và 2
Câu 98: Cho ma trận
m 1 m 2 0
A 2 m 2 0
m 4 3 m 2
æ ö
+ +

÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= +
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
- +
è ø
. Tìm m để A khả nghịch .
m khác 1 và 2
Câu 99: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận




1
0
0
1









2
3
1
4





ĐA:




− 11/3
11/4

11/2
11/1





Câu 100: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận
A=




0
1
1
1−








1
4
4
2




đa:
=
−1
A





− 14/1
7/2




14/3
7/1
Câu 101: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận




14
10






7
6
-3





4
1





2
1

=
−1
A




− 13/2
13/1




13/7
13/3
Câu 102: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận





−1
6




− 7
5
+2




1
1





4
1
=
−1
A





7/1
14/1






7/4
14/3
Câu 103: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận




0
1




1
1





3

4





2
3

=
−1
A




− 17/3
17/2




17/7
17/1
Câu 104: Cho ma trận
3 1 m
A 2 3 1
7 7 2m 3
æ ö
÷

ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
+
è ø
.Tìm m để A khả nghịch .
≠m
1−
Câu 105: Cho ma trận
2 2 0
A m 1 m 1
1 3 m 1
æ ö
-
÷
ç
÷
ç

÷
ç
÷
= - -
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
- -
è ø
.Tìm m để A khả nghịch .m
1;1 −≠
Câu 106: Cho ma trận
3 1 3
A m 1 m 7
m 3 0 2m 7
æ ö
- -
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= +

ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
+ +
è ø
.Tìm m để A khả nghịch .
≠m
-3
Câu 107: Cho ma trận
3 2 3
A m 1 m 1
m 6 3 m 7
æ ö
- -
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= -
ç
÷
ç

÷
ç
÷
÷
ç
+ - -
è ø
.Tìm m để A khả nghịch . không có m
Câu 108: Cho ma trận
1 2 3
A m 1 m 4
1 3 5
æ ö
- -
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
= - -
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç

- -
è ø
.Tìm m để A khả nghịch . m tùy ý
Câu 109: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận
1 0
1 0 2
A 1 1
0 1 0
0 1
æ ö
÷
ç
æ ö
÷
ç
÷
÷
ç
ç
÷
= ÷
ç
ç
÷
÷
ç
֍
ç
÷
è ø

ç
÷
÷
ç
è ø

=
−1
A





1
1




−1
2
Câu 110: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận
10 1
A
20 3
æ ö
÷
ç
= ÷

ç
÷
ç
÷
ç
è ø
=
−1
A




− 20
3





10
1
Câu 111: Cho ma trận
m 1 2 m
A 0 m 1 3
0 0 m 1
æ ö
-
÷
ç

÷
ç
÷
ç
÷
= +
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
-
è ø
. Tìm m để A khả nghịch .m
1,1 −≠
Câu 112: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận
2 1 1 1
A
1 2 3 1
æ ö æ ö
÷ ÷
ç ç
= ÷- ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
÷ ÷

ç ç
- -
è ø è ø

=
−1
A




− 2
1




1
0
Câu 113: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận
1 1
A
1 2
æ ö
-
÷
ç
= ÷
ç
÷

ç
÷
ç
-
è ø

=
−1
A




1
2






1
1
Câu 114: Tính ma trận nghịch đảo của ma trận
3 7
A
2 5
æ ö
÷
ç

= ÷
ç
÷
ç
÷
ç
- -
è ø
trời ơi câu này nó dễ
Câu 115: Cho ma trận
1 2 3
A 2 4 6
3 6 9
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç

è ø
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A có hạng bằng 2.
b) A có định thức bằng 0.câu này đúng
c) A khả nghịch.
d) Các khẳng định trên đều đúng.
Câu 116: Cho ma trận
2 1 m
A 3 7 0
1 0 0
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A khả nghịch khi và chỉ khi m khác 0. câu này đúng

b) A luôn khả nghịch.
c) A luôn có hạng bằng 3.
d) A có hạng bằng 3 khi và chỉ khi m=0.
Câu 117: Cho ma trận
1 1 1
A 1 2 3
0 1 2
æ ö
- - -
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A có hạng bằng 3.
b) A có hạng bằng 1.
c) A Có định thức bằng 0. câu này đúng

d) Các khẳng định trên đều sai.
Câu 118: Cho ma trận
3 5 3
A 2 4 6
9 15 9
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
÷
÷
ç
è ø
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A có hạng bằng 3.
b) A có định thức khác 0
c) A không khả ngịch. . câu này đúng
d) Các khẳng định trên đều sai.
Câu 119: Cho hai ma trận
;

2 3 2 6
A B
1 1 2 0
æ ö æ ö
÷ ÷
ç ç
= ÷ = ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
- -
è ø è ø
. Tìm ma trận X thỏa XA = B.
X=




2
4




− 6
6
Câu 120: Cho hai ma trận
;

1 2 0 2
A B
3 5 1 0
æ ö æ ö
÷ ÷
ç ç
= ÷ = ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
- -
è ø è ø
. Tìm ma trận X thỏa AX = B.
X=





1
2






6

10
Câu 121: Cho hai ma trận
;
2 3 1 3
A B
1 1 1 0
æ ö æ ö
÷ ÷
ç ç
= ÷ = ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
- -
è ø è ø
. Tìm ma trận X thỏa XA=B.
X=




−1
2




−3

3
Câu 122: Cho hai ma trận
;
1 2 4 8
A B
3 1 5 10
æ ö æ ö
- -
÷ ÷
ç ç
= ÷ = ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
-
è ø è ø
. Tìm ma trận X thỏa AX=B.
X=




−1
2





− 2
4
Câu 123: Cho hai ma trận
;
2 1 1 2 2
A B
1 2 1 2 2
æ ö æ ö
- -
÷ ÷
ç ç
= ÷ = ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
- -
è ø è ø
. Tìm ma trận X thỏa AX=B.
X=




−1
1
1
1






−1
1
T
Câu 124: Cho hai ma trận
;
1 1 1 1 3
A B
3 2 0 1 7
æ ö æ ö
- - -
÷ ÷
ç ç
= ÷ = ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
- -
è ø è ø
. Tìm ma trận X thỏa XA=B.
Không có ma trận X
Câu 125: Cho hai ma trận
;
1 1 1 1 3
A B

3 2 0 1 7
æ ö æ ö
- - -
÷ ÷
ç ç
= ÷ = ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
- -
è ø è ø
. Tìm ma trận X thỏa AX=B. X=




3
2
2
1







2

1
Câu 126: Cho hai ma trận
;
1 1 1 1 3
A B
3 2 0 1 7
æ ö æ ö
- - -
÷ ÷
ç ç
= ÷ = ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
÷ ÷
ç ç
- -
è ø è ø
. Tìm ma trận X thỏa XA=B. Không có ma trận X
Câu 127: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( ) ( )
1 1 1
0
 − + − =

+ =

m x m y
x my
vô nghiệm. đáp án m=1

Câu 128: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( ) ( )
1 1 0
0
 + + + =

+ =

m x m y
x my
có vô số nghiệm. đáp án m=

Câu 129: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( ) ( )
( )
2 1 10
2 2
+ + + =


+ + =


m x m y m;
mx m y m.
có duy nhất nghiệm. đáp án m
2≠
Câu 130: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
2
α + α =



α − α =

x sin y cos m;
x cos y si n m.
có duy nhất nghiệm. đáp án m và
α
tùy ý
Câu 131: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( )
2 1;
1 3 1.
mx y
m x y
+ =


+ + =

có nghiệm. đáp án m
2≠
Câu 132: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( )
( )
2 1;
2 0.
mx m y m
m x y
+ + = +



+ − =


có nghiệm duy nhất. đáp án m
1,2 −−≠
Câu 133: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( )
( )
1 2;
1 0.
m x y m
x m y
 + + = +

+ + =

có vô số nghiệm. đáp án m=-2
Câu 134: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( ) ( )
1 1 1;
0.
m x m y
x my
 − + − =

+ =

vô nghiệm. đáp án m=1

Câu 135: Hệ phương trình tuyến tính
( )
2 1;
1 3 1.
mx y
m x y
+ =


+ + =

có nghiệm khi và chỉ khi:
) 2 ) ) 0 d) 1.a m b m c m m≠ ∈ ≠ ≠ −¡
Câu 136: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
;
.
mx y m
x my m
+ =


+ =


vô nghiệm. đáp án m khác 2
Câu 137: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( )
2
3
6 9 2 3 2;

1.
mx m y m m
x my m

+ − = + +


+ = +


có nghiệm duy nhất. đáp án m khác 3
Câu 138: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( ) ( )
2 1 2 3 ;
.
m x m y m
x my m
 + + + =

+ =

vô nghiệm.
) 1 ) 2 ) 0 d) 1.a m b m c m m= = = = −
đáp án d
Câu 139: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( ) ( )
( )
2
1 6 4 2 4;
1 4.

m x m y m
x m y m

+ + − = +


+ + = +


có nghiệm duy nhất. đáp án m tùy ý
Câu 140: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( )
2
2 1;
2 .
mx y m m
m x y m

− = + +


− + =


đáp án m khác 1
có nghiệm.
Câu 141: Xét hệ phương trình tuyến tính
4 1;
10 3 6 3.
x y m

x y m
− = +


+ = −

khẳng định nào sau đây là đúng?
a) Hệ trên vô nghiêm,
.m
∀ ∈
¡
b) Hệ trên có nghiêm,
.m∀ ∈¡
đáp án đúng
c) Hệ trên có vô số nghiêm,
.m
∀ ∈
¡
d) Các khẳng định trên đều sai.
Câu 142: Cho hệ phương trình tuyến tính
1;
.
mx y
x my m
+ =


+ =

khẳng định nào sau đây là đúng?

a) Hệ có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
1.m ≠
b) Hệ vô nghiêm khi
1.m
= −
c) Hệ có nghiêm khi và chỉ khi
1.m ≠ ±
d) Hệ trên có nghiệm với mọi m./ đáp án đúng
Câu 143: Cho hệ phương trình tuyến tính
1;
.
x y
x my m
+ =


+ =

khẳng định nào sau đây là đúng?
a) Hệ trên có duy nhất nghiệm với mọi m
b) Hệ trên có vô số nghiệm với mọi m
c) Hệ trên có nghiệm với mọi m/ đáp án đúng
d) Hệ trên vô nghiệm khi và chỉ khi
1.m
=
Câu 144: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
( )
2
3
8 16 2 3 2;

1.
mx m y m m
x my m

+ − = + +


+ = +


có duy nhất nghiệm.
Câu 145: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
2
3
3 2 3 2;
3 1.
mx y m m
x my m

+ = + +


+ = +


có duy nhất nghiệm. đáp án:m khác +-3
Câu 146: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2 3 2 5;
2 5 2 7.
x y z

x y z
+ − =


+ − =

đáp ánx=1+
Rzy ∈=−=
αααα
,,,
Câu 147: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
3 2 3;
2 2 7.
x y z
x y z
− + =


+ − =

đáp án
Rzyx ∈=+==
ααα
,,23,2
Câu 148: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
4 5 1
2 7 11 2
3 11 6 0
x y z
x y z

x y z
+ + =


+ − =


+ − =

đáp án vô ngiệm
Câu 149: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2
2 3 1
3 2 4 3
x y z
x y z
x y x
+ − =


+ − =


+ − =

đáp án
Rzyx ∈=−=+−=
αααα
,,,21
Câu 150: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

2 3;
2 2.
x y z
x y z
− + =


− + + =

đáp án
Rzyx ∈=−=−=
αααα
,,35,58
Câu 151: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2 1
2 6 3 2
5 3 0
x y z
x y z
x y z
+ + =


+ + =


+ + =

đáp ánx=3,y==z=0
Câu 152: Giải hệ phương trình tuyến tính

3
2 2 2 6
5 5 5 15
x y z
x y z
x y z
− − =


− − =


− − =

đáp án
Rzyx ∈==++=
βαβαβα
,,,,3
Câu 153: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
3 6 2 11
4 9 4 17
3 5
x y z
x y z
x y z
+ + =


+ + =



+ + =

đáp án x=y=z=1
Câu 154: Giải hệ phương trình tuyến tính
2 3 3 0
2 1
3 4 1.
x y z
x y z
x y z
+ + =


− + =


+ + =

đáp án
Rzyx ∈−−==+=
αααα
,72,,93
Câu 155: Giải hệ phương trình tuyến tính
3 4 4
2 1
2 3 3.
x y z
x y z
x y z

+ − =


− + = −


+ − =

đáp án
Rzyx ∈=+=+=
αααα
,,1,1
Câu 156: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
3 2 0;
2 3 0.
x y z
x y z
+ + =


− + =

đáp án x=11/7t,y=-t/7,z=t
Câu 157: Giải hệ phương trình tuyến tính
2 2 0
2 5 5 1
3 7 7 1.
x y z
x y z
x y z

+ − =


+ − =


+ − =

đáp án
Rzyx ∈=+=−=
ααα
,,1,2
Câu 158: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2 0
2 2 5 1
3 2 6 2.
x y z
x y z
x y z
− + =


− + =


− + =

đáp án x=0,y=2,z=1
Câu 159: Giải hệ phương trình tuyến tính
5 12 12 2

2 5 5 1
3 7 7 1.
x y z
x y z
x y z
+ − =


+ − =


+ − =

đáp án
Rzyx ∈=+=−=
ααα
,,1,2
Câu 160: Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2 1
2 2 5 2
3 2 6 2.
x y z
x y z
x y z
− + = −


− + = −



− + = −

đáp án x=z=0,y=1
Câu 161: Tìm nghiệm hệ phương trình tuyến tính
2 1
3 2 0
4 3 2.
x y z
x y z
x y z
− + =


− − =


− + =

vô nghiệm
Câu 162: Giải hệ phương trình tuyến tính
0
2 3 1
3 4 3 1.
x y z
x y z
x y z
+ + =


+ + =



+ + =

đáp án x=-1,y=1,z=0
Câu 163: Giải hệ phương trình tuyến tính
2 0
4 2
2 2 5 0.
x y z
x y z
x y z
− − =


+ + =


− − =

đáp án x=1,y=1,z=0
Câu 164: Giải hệ phương trình tuyến tính
3
2 2 0
5 5 3.
x y z
x y z
x y z
− − =



+ − =


+ − =

đáp án
Rzyx ∈=−=+=
ααα
,,2,1
Câu 165: Giải hệ phương trình tuyến tính
3 4 1
2 5 2
5 13 6 5.
x y z
x y z
x y z
− + =


− + =


− + =

đáp án
Rzyx ∈=+=−=
ααα
,,1,2
Câu 166: Giải hệ phương trình tuyến tính

3 4 1
2 5 2
5 13 7 5.
x y z
x y z
x y z
− + =


− + =


− + =

đáp án
Rzyx ∈==+=
αααα
,,7,171
Câu 167: Giải hệ phương trình tuyến tính
3 4 1
2 6 8 2
5 15 21 5.
x y z
x y z
x y z
− + =


− + =



− + =

đáp án x=1,y=z=0
Câu 168: Giải hệ phương trình tuyến tính
3 4 1
2 6 8 2
5 15 20 5.
x y z
x y z
x y z
− + =


− + =


− + =

đáp án x=1,y=z=0
Câu 169: Giải hệ phương trình tuyến tính
3 4 1
2 5 2
5 13 6 5.
x y z
x y z
x y z
− + =



− + =


− + = −

Câu 170: Giải hệ phương trình tuyến tính
0
2 4 2 4
2 3 2 2.
x y z
x y z
x y z
+ − =


+ − =


+ + =

tự mà tim đáp án lấy khì khì
Câu 171: Giải hệ phương trình tuyến tính
0
2
2 3 2 2.
x y z
y
x y z
+ − =



=


+ − =

đáp án
Rzyx ∈==−=
ααα
,,2,2
Câu 172: Giải hệ phương trình tuyến tính
3 4 3 2
4 7 4 6
2 3 2 2.
x y z
x y z
x y z
+ − =


+ − =


+ − =

đáp án
Rzyx ∈==−=
ααα
,,2,2
Câu 173: Giải hệ phương trình tuyến tính

2
2 4 3
3 8 6.
x y z
x y z
x y z
+ − =


+ − =


+ − =

đáp án x=-5,y=5,z=1
Câu 174: Giải hệ phương trình tuyến tính
3 7 7
2 4 3
4 3.
x y z
x y z
y z
+ − =


+ − =


− + = −


đáp án x=-7,y=7,z=1
Câu 175: Giải hệ phương trình tuyến tính
2
3 1
4 3.
x y z
y z
y z
+ − =


− =


− =

đáp án x=5,y=-5,z=-2
Câu 176: Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:
2 2 4
3 5 3
4 4 8 2
x y z m
x y z
x y z
+ − =


− + − =



− − + = −

đáp án m=1
Câu 177: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính sau có nghiệm
2 2 3
2 5 2 7
6 6 3 2 1.
x y z
x y z
x y z m
+ − =


+ − =


+ − = +

đáp án m=4
Câu 178: Định m để hệ phương trình có nghiệm:
2 2 0
2 4 5 1
3 6 1.
x y z
x y z
x y mz
+ − =


+ − =



+ + =

đáp án m=-7
Câu 179: Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :
0
2 1
2 3 2 1.
x y z
x y mz
x y z
+ + =


+ − =


+ + =

đáp án m khác -1
Câu 180: Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :
2 2 2
3 7 5
2 4 7.
x y z
x y z
x y mz
+ − =



+ − =


+ + =

đáp án m khác -4
Câu 181: Định m để hệ phương trình có nghiệm:
2 2 2
2 4 5 5
3 6 7.
x y z
x y z
x y mz
+ − =


+ − =


+ − =

đáp án m=7
Câu 182: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
4 3 7
2 4 2 7
2 4.
x y z
x y z m
x y z

+ + =


+ − = +


+ − =

đáp án m khác -1
vô nghiệm.
Câu 183: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính
3 2 3
2 2
2 4 4.
x y z
x y z m
x y z
− + =


+ − =


− + =

đáp án m=-1
có nghiệm.
Câu 184: Định m để hệ phương trình có nghiệm:
2 3 1
4 7 2 2

8 12 ( 6) 5.
x y z
x y z
x y m z
+ − =


+ + =


+ + + =

đáp án m khác -10
Câu 185: Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:
2 3 1
4 7 2 2
8 12 ( 6) 4.
x y z
x y z
x y m z
+ − =


+ + =


+ + + =

đáp án m=-10
Câu 186: Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:

2 3 1
4 ( 5) ( 3) 1
8 ( 11) ( 5) 4.
x y z
x m y m z m
x m y m z m
+ − =


+ + + − = +


+ + + − = +

không có gt của m
Câu 187: Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:
2 3 1
4 ( 5) ( 3) 1
8 12 ( 4) 4.
x y z
x m y m z m
x y m z m
+ − =


+ + + − = +


+ + − = +


m tùy ý
Câu 188: Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:
2 3 1
4 ( 5) ( 3) 2
8 12 ( 4) 4.
x y z
x m y m z m
x y m z m
+ − =


+ + + − = +


+ + − = +

đáp án m khác -1
Câu 189: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:
2
2 2 1
2 ( 2) 3 .
x my z
x y z
x m y z m
+ + =


+ + =



+ + + =

đáp án m khác -3
Câu 190: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:
2
2 2 1
2 ( 2) 4 .
x my z
x y z
x m y z m
+ + =


+ + =


+ + + =

m tùy ý
Câu 191: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:
2
2 2 1
2 ( 2) ( 2) 2 .
x my z m
x y z
x m y m z m

+ + =

+ + =



+ + + + =

Câu 192: Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

×