Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (339.27 KB, 5 trang )
Một số câu thành ngữ
tiếng Nhật Bài 4
Chuyên mục tham Khảo - Thành ngữ tiếng Nhật
猫(ねこ)の手(て)も
借(か)りたい
同(おな)じ穴(あな)のむじな
Cùng hội cùng thuyền
Đ
ầu tắt mặt tối
雀(すずめ)の涙(な
みだ)
Nước mắt như
chim sẻ
立(た)つ鳥後(とりご)を濁(にご)さず
Đi rồi đừng lại tiếng xấu
鶴(つる)の一声(ひ
とこえ)
Một người lo bằng
kho người làm
馬(うま)の骨(ほね)
Bất lợi
ごまめの歯(は)ぎ