Từ vựng tiếng Anh về chăm sóc
răng và khám sức khỏe
3. sling /slɪŋ/ -
1. X-ray
/ˈeks.reɪ/ -
chụp bằng tia X
2. wheelchair
/ˈwiːl.tʃeəʳ/ - xe
lăn
băng đeo
(cánh tay đau)
4. Band-Aid
/ˈbænd.eɪd/ -
băng vết
thương (nhỏ)
5. cast /kɑːst/ -
bó bột
6. examining
table
/ɪgˈzæm.ɪnɪŋ
ˈteɪ.bļ/ - bàn
khám bệnh
7. crutch /krʌtʃ/
- cái nạng
8. attendant
/əˈten.dənt/ - h
ộ
lý
9. stethoscope
/ˈsteθ.ə.skəʊp/
- ống nghe
10. chart /tʃɑːt/ -
biểu đồ theo
dõi
11. doctor
/ˈdɒk.təʳ/ - bác
sĩ
12. stretcher
/ˈstretʃ.əʳ/ - cái
cáng
13. instruments
14. oral
15. drill /drɪl/ -
/ˈɪn.strə.mənts/
- các dụng cụ
hygienist /
ˈɔː.rəl
haɪˈdʒiː.nɪst/
- người làm
công tác vệ
sinh răng miệng
máy khoan
16. basin
/ˈbeɪ.sən/
17. dentist
/ˈden.tɪst/ -
nha
18. pedal
/ˈped.əl/ - bàn
- cái ch
ậu, bồn
rửa
sĩ đạp
19. nurse /nɜːs/
- y tá
20. patient
/ˈpeɪ.ʃənt/ -
bệnh nhân
21. stitch /stɪtʃ/
- mũi khâu
22. alcohol
/ˈæl.kə.hɒl/ -
cồn
23. cotton balls
/ˈkɒt.ən bɔːlz/ -
bông gòn
24. bandage
/ˈbæn.dɪdʒ/ -
băng y tế
25. gauze pads
26. needle
27. syringe
/gɔːz pæds/ -
miếng gạc
/ˈniː.dļ/ - cái kim
/sɪˈrɪndʒ/