Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (241.33 KB, 14 trang )
Từ vựng tiếng Anh
về nhà bếp
1. dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ - máy rửa bát
2. dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ - rá đựng bát
3. steamer /ˈstiː.məʳ/ - rá để hấp
4. can opener /kæn ˈəʊ.pən.əʳ/ - cái mở đồ hộp
5. frying pan /fraɪ.ɪŋ pæn/ - chảo rán
6. bottle opener /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/ - cái mở nắp chai
7.colander /ˈkʌl.ɪn.dəʳ/ - cái chao
8. saucepan /ˈsɔː.spən/ - cái xoong
9. lid /lɪd/ - nắp, vung
10. dishwashing liquid /ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/ - nước rửa bát
11. scouring pad /skaʊəʳɪŋ pæd/ - miếng cọ rửa
12. blender /ˈblen.dəʳ/ - máy xay sinh tố
13. pot /pɒt/ - hũ, vại, nồi to dài
14. casserole dish /ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/ - nồi hầm