Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Từ vựng tiếng Anh về thư viện công cộng potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (250.4 KB, 11 trang )

Từ vựng tiếng Anh về thư
viện công cộng

1. library clerk /ˈlaɪ.brər.i klɑːk/ - nhân viên bưu điện

2. checkout desk /ˈtʃek.aʊt desk/ - bàn kiểm tra

3. library card /ˈlaɪ.brər.i kɑːd/ - thẻ thư viện

4. card catalog /kɑːd ˈkæt.əl.ɒg/ - bảng danh mục
sách

5. drawer /drɔːʳ/ - ngăn kéo

6. call card /kɔːl kɑːd/ - thẻ mượn sách

7. call number /kɔːl ˈnʌm.bəʳ/ - mã số sách

8. author /ˈɔː.θəʳ/ - tác giả

9. title /ˈtaɪ.tļ/ - tên sách

10. subject /ˈsʌb.dʒekt/ - chủ đề

11. row /rəʊ/ - dãy

12. call slip /kɔːl slɪp/ - phiếp gọi

13. microfilm /ˈmaɪ.krəʊ.fɪlm/ - vi phim

14. microfilm reader /ˈmaɪ.krəʊ.fɪlm /ˈriː.dəʳ/ - đầu


đọc vi phim

15. periodicals section /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəls ˈsek.ʃən/ -
khu vực tạp chí

16. magazine /ˌmæg.əˈziːn/ - tạp chí

17. rack /ræk/ - giá đựng

18. photocopy machine /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i məˈʃiːn/ - máy
phô tô

19. globe /gləʊb/ - quả địa cầu

20. atlas /ˈæt.ləs/ - tập bản đồ

21. reference section /ˈref.ər.ənts ˈsek.ʃən/ - khu vực
tài liệu tham khảo

22. information /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ - bàn tra cứu thông
tin

23. librarian /laɪˈbreə.ri.ən/ - nhân viên thư viện

24. dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ - từ điển

25. encyclopedia /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/ - bách khoa
toàn thư

26. shelf /ʃelf/ - giá sách


×