Từ vựng tiếng Anh về xây dựng
A. Construction site
/k
ənˈstrʌk.ʃən saɪt/
-
công
trường xây dựng
1. rafters /ˈrɑːf.tərs/
- rui
2. shingle /ˈʃɪŋ.gļ/ -
ván lợp
3. level /ˈlev.əl/ -
mức cao của mái
(so với mặt đất)
4. hard hat /hɑːd
hæt/ - mũ cứng,
mũ bảo hộ
5. builder /ˈbɪl.dəʳ/
- chủ thầu
6. blueprints
/ˈbluː.prɪnts/ - b
ản
kế hoạch
7. scaffolding
/ˈskæf.əl.dɪŋ/ - giàn
8. ladder /ˈlæd.əʳ/ -
thang
9. rung /rʌŋ/ - b
ậc
thang
10. cement
/sɪˈment/ - xi măng
11. foundation
/faʊnˈdeɪ.ʃən/ -
12.bricks /brɪks/ -
gạch
nền
13. pickax
/ˈpɪk.æks/ - cuốc
chim
14. construction
worker
/kənˈstrʌk.ʃən
ˈwɜː.kəʳ/ - công
nhân xây dựng
15. shovel /ˈʃʌv.əl/
- cái xẻng
16. board /bɔːd/ -
tấm ván
17. linesman
/ˈlaɪnz.mən/ -
nhân
viên đặt đường
dây điện
18. cherry picker
/ˈtʃer.i ˈpɪk.əʳ/ -
thùng nâng
B. Road work
/r
əʊd wɜːk/
-
làm vi
ệc tr
ên đư
ờng
19. cone /kəʊn/ -
vật hình nón
20. flag /flæg/ - c
ờ
báo hiệu
21. barricade
/ˈbær.ɪ.keɪd/ -
chướng ngại vật
22. jackhammer
/ˈdʒækˌhæm.əʳ/ -
búa khoan
23. wheelbarrow
/ˈwiːlˌbær.əʊ/ - xe
cút kít
24. center divider
/ˈsen.təʳ dɪˈvaɪder/
- dải phân cách
giữa đường
25. cement mixer
/ˈsen.təʳ ˈmɪk.səʳ/ -
máy trộn xi măng
26. backhoe
/bæk.həʊ/ - máy
xúc
27. bulldozer
/ˈbʊlˌdəʊ.zəʳ/ -
máy ủi