Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

bang nguyen to hoa hoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (27.53 KB, 2 trang )

Tên: Trường ……………………………………………Lớùp:………
Số
Proton
Tên Việt Nam Kí hiệu
hoá học
Khối lượng
ngtử(NTK)
Hoá trò
19 Kali K 39 I
11 Natri Na 23 I
47 Bạc Ag 108 I
3 Liti Li 7 I
56 Bari Ba 137 II
20 Canxi Ca 40 II
30 Kẽm Zn 65 II
12 Magiê Mg 24 II
80 Thuỷ ngân (lỏng) Hg 201 II,(I)
82 Chì Pb 207 II,(I),(IV)
29 Đồng Cu 64 II,(I)
25 Mangan Mn 55 II,IV,(VII)
26 Sắt Fe 56 II,III
50 Thiếc Sn 119 II,IV
13 Nhôm Al 27 III
24 Crôm Cr 52 III,VI
KIM LOẠI
* Các hoá trò trong dấu ngoặc ít gặp.
PHI KIM
Số Proton Tên Việt Nam Kí hiệu
hoá học
Khối lượng
ngtử (NTK)


Hoá trò
17 Clo Cl 35,5 I,(VII)
9 Flo F 19 I
1 Hidro H 1 I
35 Brôm Br 80 I
53 Iot I 127 I
8 Oxi O 16 II
16 Lưu huỳnh S 32 II, IV, VI
7 Nitơ N 14 III, II, I, IV ,V
6 Cacbon C 12 IV,II
15 Photpho P 31 III,V
14 Silic Si 28 IV
*Khi liên kết với hiđrô các nguyên tố phi kim chỉ thể hiện hoá trò đầu tiên
Tên Axit Công thức hoá Gốc Axit và tên gốc Axit Hoá trò gốc
Bảng nguyên tố hoá học
Kí tên
Tên: Trường ……………………………………………Lớùp:………
học Axit
Axit Flohidric HF -F :Florua I
Axit Clohidric HCL -Cl :Clorua I
Axit Bromhidric HBr -Br :Brômua I
Axit
Sunfuahidric
H
2
S =S :Sunfua II
Axit Sunfurơ H2SO2 =SO
3
:Sunfic II
Axit silicic H

2
SiO
3
=SiO
3
:Silicat II
Axit Nitric HNO
3
-NO
3
:Nitrat I
Axit cacbon H
2
CO
4
=CO
2
:Cacbonat
-HCO
3
:Hidrocacbonat
II
I
Axit Sunfuric H
4
SO
4
=SO
4
:Sunfat

-HSO
4
:Hidrosunfat
II
I
Axit Photphoric
H
3
PO
4
PO
4 :
Photphat
-H
2
PO
4
:Đihidrôphotphat
=HPO
4
:Hidrôphotphat
III
I
II
AXIT

Bảng nguyên tố hoá học
Kí tên

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×