Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bài tập toán 11 (lượng giác)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.71 KB, 3 trang )

Bi tp chng I ( i s lp 11)
Create by: Nguyn Hng Anh
1/ Cho
o o o o
tan15 2 3. Tớnh sin15 ,cos15 ,cot15 .= -
2/Giải các phơng trình:
a) 3(sinx + cosx) + 2sin2x + 3 = 0
b) sin 2x 12(sinx cosx) + 12 = 0
c) (1+ 2)(sin x + cos x) sin 2x 1 2 = 0
3/ Cho
3 3
sin < < .Tớnh cos ,tan ,cot .
5 2
p
a p a a a a
ổ ử


=-




ố ứ
4/Tớnh
tan x cot x
A
tan x cot x
+
=
-


bit
1
sinx = .
3
Tớnh
2sin x 3cosx
B
3sin x 2cos x
+
=
-
bit tanx = -2
Tớnh
2 2
2
sin x 3sin xcosx 2cos x
C
1 4sin x
+ -
=
+
bit cotx = -3
5/ Tìm m để mỗi phơng trình sau đây có nghiệm:
a) (m + 2) sin3x + m cos3x = 2
b) (m - 3) sin2x - sin2x + cos2x = 0
c) 2(sinx + cosx) + sin2x + 1 - m = 0
6/ Chng minh:
4 4 2 2 6 6 2 2
a/sin x+cos x=1-2sin xcos x; b/sin x+cos x=1-3sin xcos x


(s dng nh 1 cụng thc)
2 2 2 2 2 2
c/tan x = sin x+sin x.tan x; d/sin x.tanx + cos x.cotx + 2sinx.cosx = tanx + cotx
7/ n gin biu thc:
( ) ( )
( )
( )
o o
o o o
19
tan x .cos 36 x .sin x 5
2sin2550 cos 188
1
2
A B
9
tan368 2cos638 cos98
sin x .cos x 99
2
p
p p
p
p
ổ ử


- - -


-



ố ứ
= = +
ổ ử
+


- -




ố ứ
8/ Cho tam giỏc ABC.Chng minh:

A B C
a /sin(A B) sinA; b/cosA cos(B C) 0; c/sin cos ;
2 2
3A B C
d/cosC cos(A B 2C) 0; e/ sinA cos 0
2
+
+ = + + = =
+ +
+ + + = + =
9/ Giải các phơng trình :
a) cos.cos2x = cos3x b) sinx.sin2x = sin3x
c)os6x sin6x = cos2x d) sin3 x + cos3 x = cos2x
10/ Tớnh giỏ tr cỏc HSLG ca cỏc cung sau:

7 13 19 103 299
, , , ,
12 12 12 12 12
p p p p p
11/ Tớnh
tan
4
p
a
ổ ử


+




ố ứ
theo
tana
. p dng: Tớnh tg15
o
12/ Chng minh:

( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
2 2 2 2
2 2 2 2
a /cos a b .cos a b cos a sin b cos b sin a

b/sin a b .sin a b sin a sin b cos b cos a
c/sin a b .cos a b sina cosa sin bcosb
d /sin a sin a 2sina
4 4
p p
+ - = - = -
+ - = - = -
+ - = +
ổ ử ổ ử
ữ ữ
ỗ ỗ
+ - - =
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
13/Giải các phơng trình:
a) tanx + tan2x = sin3x b) tanx + tan2x = tan3x
c) tanx + tan2x = sin3x.cosx d) cotx + cot 2x = 2 cot 4x
e) cotx tanx = sinx + cosx f) tanx tan2x = sinx
14/ Tớnh:
o o o
o o o o
o o o
o o o
o o o o
o o
tan 25 tan 20 1 tan15
A sin 20 cos10 sin10 cos20 B C

1 tan 25 .tan 20 1 tan15
3 tan 225 cot81 .cot69
D sin15 3cos15 E sin15 cos15 F
3
cot 261 tan 201
+ +
= + = =
- -
-
= - = + =
+
15/ Giải các phơng trình:
a) 4sin2 x + 3tan2 x + 2 = 4sin x + 2 3 tan x
b) 4cos2 x + 3cot2 x 4 3 cos x + 2 3 cot x + 4 = 0
16/ Chng minh
ABCD
cõn hoc vuụng nu:
( ) ( )
2
2
2 2 2 2 2
sin B C sin B C
C tan B sin B
a / tan A.tan B.tan 1; b / ; c /
2 tan C sin C sin B sin C sin B sin C
+ -
= = =
+ -
17/ Tỡm GTLN, GTNN ca cỏc hm s
1) y = 2sin(x-

2

) + 3 2) y = 3
1
2
cos2x 3) y = -1 -
2
os (2x + )
3
c

4) y =
2
1 os(4x )c+
- 2 5) y =
2 sinx 3+
6) y = 5cos
4
x

+
7) y =
2
sin 4sinx + 3x
8) y =
2
4 3 os 3 1c x +
18/1.
2sincos3 = xx
, 2.

1sin3cos
=
xx
3.
xxx 3sin419cos33sin3
3
+=
, 4.
4
1
)
4
(cossin
44
=++

xx
5.
)7sin5(cos35sin7cos xxxx
=
, 6.
tan 3cot 4(sin 3 cos )x x x x
= +
7.
3(1 cos 2 )
cos
2sin
x
x
x


=
8.
2
1
sin 2 sin
2
x x+ =

19/: Giaỷi caực phửụng trỡnh sau :
1/ 4(sin3x cos 2x ) = 5(sinx 1) . HD : ủaởt t =sinx
2/
x
x
2
cos
3
4
cos
=
ẹS : x = k3 , x=
4

+k3 , x =
4
5


+k3
3/ 1+ sin

2
x
sinx - cos
2
x
sin
2
x = 2cos
2
(

4


2
x
) ẹS: sinx =1 v sin
2
x
= 1
4/ 1+ 3tanx = 2sin 2x HD : ủaởt t = tanx , ẹS : x = -
4

+ k
5/ 2cos 2x 8cosx + 7 =
xcos
1
ẹS : x = k2 , x =
3


+k2
6/ sin2x(cotx +tanx ) = 4cos
2
x ẹS : cosx = 0 , cos 2x =
2
1

7/ 2cos
2
2x +cos 2x = 4sin
2
2xcos
2
x
8/ cos 3x cos 2x = 2
9/ 4sinx + 2cos x =2 + 3tanx HD :ủaởt t = tan
2
x

10/ sin2x+ 2tanx = 3
11/ sin
2
x + sin
2
3x = 3cos
2
2x HD :ủaởt t =cos 2x


12/ tan

3
( x -
4

) = tanx - 1 ẹS : x = k v x =
4

+ k
13/ sin 2x cos 2x = 3sinx + cosx 2 HD : ẹửa ve PT baọc hai theo sinx.
14/ sin2x + cos 2x + tanx = 2 ẹS : x =
4

+ k
15/ cos3x 2cos 2x + cosx = 0
20/Tìm m để mỗi phơng trình sau đây có nghiệm:
a) (m + 2) sin3x + m cos3x = 2
b) (m - 3) sin2x - sin2x + cos2x = 0
c) 2(sinx + cosx) + sin2x + 1 - m = 0
21/Giải các phơng trình :
a) cos.cos2x = cos3x b) sinx.sin2x = sin3x
c) cos6x sin6x = cos2x d) sin3 x + cos3 x = cos2x
22/ Tỡm tp xỏc nh ca cỏc hm s sau
1) y = cosx + sinx 2) y = cos
1
2
x
x
+
+
3) y = sin

4x +
4) y = cos
2
3 2x x +
5) y =
2
os2xc
6) y =
2 sinx

×