Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

chuyên đề tương giao đồ thị

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.32 KB, 12 trang )

a/
( )
27 12 6 . 3 48− + −

b/
( ) ( )
22
2323 −++
c/
3004875 +−
d/
377411 +−−
e/
3 20 45 2 80+ −

f/
6 48 2 27 4 75− −
g/
2 27 48 5 12− +

h/
2 45 80 245+ −

k/
3 2 5 8 2 50+ −
m/
3 12 27 108− +

n/
3 1 1
4 3 12


+ +

n /
3
1
15
11
33
75248
2
1
+−−
o/
1
3 8 18 5 50
2
− − +

r/
( )
3 5 2 3 5 60− +
p/
( )
28 2 3 7 7 84− + +

q/
( )
2
6 5 120+ −
k/

( )
2
14 3 2 6 28− +

l/
( )
15 50 5 200 3 450 : 10+ −
s/
( ) ( )
8 3 2 10 2 3 0,4− + −

( ) ( )
2 2 5 3 2 18 20 2 2− + − +

t/
1 1 3 1 4 4 8 1
:
2 2 2 3 5 5 15 8
 
− +
 ÷
 ÷
 
i/
2 6
2 3
+
+
j/
5 5 5 5

5 5 5 5
+ −
+
− +
u/
4 5 6
3 1 3 2 3 3
− +
+ − −

v/
2 2
7 5 7 5

− +
j /
2 2
3 1 3 1

− +
® /
1 1
5 2 5 2

− +

w*/
2 1 2 2 1
2 2 2 2 2 2
− +

− +
+ +
¬/
( )
3 2 3 2 2 2
2 3
3 1 2
+ +
+ − +
+

*/
2 3 2 3
2 3 2 3
+ −
+
− +

z/
( )
2
2 3 3 2 2 6 3 24− + +
1/
( ) ( )
2 2
2 2 2 1− + −
2/
( ) ( )
2 2
3 5 1 3− + −

3/
( ) ( )
2 2
7 2 7 5− − −
4/
3 2 2 6 4 2+ + −
5/
4 2 3 5 2 6 2+ − + +
6/
6 2 5 6 2 5− − +
7/
15 6 2 33 33 12 6= − + −A
8/
4 2 3 4 2 3= + + −B

9/
2 17 4 9 4 5+ − +
10*/
M = 3- 2 2 - 6 + 4 2

11*/
N = 2 + 3 2 - 3
+

12 /
( )
2
3 10 3− +
13*/
1 1 1


1 3 3 5 47 49
= + + +
+ + +
C
14*/
4
7 4 3 2 3+ − +
15/
12 6
30 15


16/
5 10
2 10
+
+
17/
2 3 2 3
2 3 2 3
+ −

− +
Bài 2:Rút gọn biểu thức sau:
a/
xxx 33273432 +
với x 0 b/
281878523 ++ xxx
với x

0
c/
0 a với
>++
5
a
4
a
4
a
6a5
d/
)1()1(9
2
< xx

Bài 3. Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thức sau:
a/ A =
+
2
1 10a 25a 4a với a = 2
b/
2
B 4x x 6x 1 với x = -3= + +
Bài 4: Cho biểu thức:
2
6 2 9 6= +A x x x
a/ Rút gọn biểu thức. b/ tính giá trị của A khi x = 5. c/ Tìm x để A
= 0.
Bài 5: Cho biểu thức:

2
4 4= +A x x x
a/ Rút gọn biểu thức. b/ Tìm x để A = -5.
Bài 6*: Cho biểu thức:
2 2
4 4 4 4= + + +B x x x x
a/ Rút gọn biểu thức. b/ Tìm x để B = -2.
Bài 7*: Cho biểu thức:
4 4 4 4= + + A x x x x
a/ Rút gọn biểu thức b/ Tìm x để A đạt giá trị lớn
nhất.
Bài 8*: Cho biểu thức:
2 2
10 25 14 49= + + +A x x x x
a/ Rút gọn biểu thức. b / Tính A khi
3 15
; 8
4 17
= =x x
Bài 9*: Cho biểu thức:
2
1 6 9
4
3 1
+
=

x x
B x
x

a/ Rút gọn biểu thức. b/ Tìm x để B = 3.
Bài 10*: Rút gọn:
2
6 9
3
+
=

a a
A
a

2
6 9= +B a a
Bài 11*:a/ Tính :
2
3 5
A 15a 8a 15 16 với a =
5 3
= + +
b/ Cho
3 2
x =
3 2
+


3 2
y =
3 2


+
Tính A = 5x
2
+ 6xy + 5 y
2
.
Bài 12: Cho biểu thức :









+


+











=
1x
2x
2x
1x
x
1
1x
1
Q :
a/ Rút gọn biểu thức Q với x > 0 ; x 4 và x 1 .
b/ Tìm giá trị của x để Q nhận giá trị dơng .
Bài 13: Cho biểu thức:
3
3
2x +1 x 1+ x
B = - . - x
x + x + 1 1+ x
x -1








Với x 0; x 1.
a/ Rút gọn B. b/ Tìm x để B =3.

Bài 14: Cho biểu thức:
2
2 2
1 ( 1) ( 1)
.
2 ( 1)( 1)
a a a
P
a a a

+

=



+


với a > 0 và a 1.
a/ Rút gọn biểu thức. b/ Tim giá trị của a để P < 0.
B i 15: Rút gọn rồi so sánh giá trị của M , N với 1, biết:

1 1 a +1
M = + :
a - a a -1 a - 2 a +1



Với a > 0 và a 1



2 2
1 1 a +1
N = + :
a - a a - 1 a - 2a +1



Với a > 0.
Bài 16: Cho biểu thức:
( )
2
1
2 2
.
1 2
2 1


+
=


+ +

x
x x
P
x

x x
a/ Rút gọn biểu thức. b/ Tìm giá trị lớn nhất của P .
Bài 17: Cho biểu thức:
( )
2
4
.
+

=
+
a b ab
a b b a
P
a b ab
a/ Tìm điều kiện để P có nghĩa. b/ Rút gọn biểu thức.
Bài 18: Cho biểu thức:
2 1 1
:
2
1 1 1

+
= +

+ +

x x x
P
x x x x x

a/ Rút gọn biểu thức. b/ Chứng minh P > 0 mọi x 1 .
Bài 19: Cho biểu thức:
1 3 2
1 1 1
= +
+ +
C
x x x x x
a/ Rút gọn biểu thức. b/ Chứng minh C > -1.
Bài 20: Cho biểu thức:
1 1
1
2 2 2 2
= +

+
x
C
x
x x
a/ Rút gọn biểu thức. b/ Tính giá trị của C khi
4
9
=x
. c/ Tìm giá trị của x để
1
3
=C
.
Bài 21: Cho biểu thức:

2
1 1
:
+
=
+ +
x
A
x x x x x x
a/ Tìm điều kiện để A có nghĩa. b / Rút gọn biểu thức A.
Bài 22: Cho biểu thức:
26 19 2 3
2 3 1 3
+
= +
+ +
x x x x x
P
x x x x
a/ Rút gọn biểu thức P. b/ Tính giá trị của P khi
7 4 3= x
.
Bài 23: Cho biểu thức:
2 1
: 1
1
1 1

= +
ữ ữ

+
+

x x
A
x
x x x x x
a/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tìm giá trị của x để
0>A
.
Bài 24: Cho biểu thức:
1
2
2 1 1

+
=
ữ ữ
+

x x x x x
A
x x x
a/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tìm giá trị của x để
6
>
A
.
Bài 25: Cho biểu thức:
2

2
1
1
+ +
= +
+
x x x x
E
x x x
a/ Rút gọn biểu thức E. b/ Chứng minh rằng E -
E
=0 với x > 1.
c/ Tìm giá trị lớn nhất của E.
Bài 26-1: Cho biểu thức:
( )
2
1 1
1 : 1
1 1


+
= + +

ữ ữ
+



a a a a

A a a a
a a
a/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tính giá trị của A với a = 9.
c/ Với giá trị nào của a thì
A A=
.
Bài 26-2: Cho biểu thức:
1 1 1
4
1 1

+

= +


+


a a
A a a
a a a
a/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tính giá trị của A với
6
a
2 6
=
+
.
c/ Tìm giá trị của a để

A A>
.
Bài 27: Cho biểu thức:
x y x y
x y 2xy
P : 1
1 xy
1 xy 1 xy

+
+ +
= + +




+


a/ Rút gọn biểu thức P. c/ Tìm GTLN của P.
b/ Tính giá trị của A khi
2
x
2 3
=
+
.
Bài 28: Cho biểu thức:
( )
1 1 x 1

A 2 x 0;x 1
x 1 x 1 x 1


= +
ữ ữ
+

a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ Tìm những giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên .
( trích đề thi vào 10 THPT tỉnh Bắc giang năm 2006-2007)
Bài29:Chobiểu thức:
( )
( )
x 2 x 1
A : x 1 x 0;x 1
x x 1 x x 1 1 x

+
= + +


+ +

a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ Tính giá trị của biểu thức A khi
x 3 2 2=
.
( trích đề thi vào 10 THPT tỉnh Quảng ninh năm 2006-2007)
Bài 30: Cho biểu thức:

( ) ( )
a 3 a 2 a a 1 1
P :
a 1
x 1 x 1
a 2 a 1

+ + +


= +



+

+

a/ Rút gọn biểu thức P. b/ Tìm a để
1 a 1
1
P 8
+

.
( trích đề thi vào 10 THPT Hà nội năm 2006-2007)
Bài 31: Rút gọn biểu thức:
( )
x 1 x 1 2
P x 0;x 1

2 x 2 2 x 2 x 1
+
=
+
( trích đề thi vào 10 THPT HD năm 2006-2007)
Bài 32: Cho biểu thức:
( )
x x
A x 0;y 0;x y
xy x xy y
= +
+
a/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tính giá trị của A khi
x 7 4 3;y 7 4 3= + =
( trích đề thi vào TN HD năm 2000-2001)
Bài 33: Cho biểu thức:
2
1 1 4 x
A :
x
2 x 2 2 x 2


= +

+

a/ Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa.
b/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tìm giá trị của x để A = -2.
( trích đề thi vào TN HD năm 2001-2002)

Bài34:Chobiểu thức:
( )
2 1 2
: 1 0; 1
1
1 1

=
ữ ữ
+
+ + + +

x x
A x x
x
x x x x x
a/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tính giá trị của biểu thức A khi
x 3 2 2=
( trích đề thi vào TN HD năm 2003-2004)
Bài 35: Cho biểu thức:
1 1
1
1 1


= + +
ữ ữ

+ + +


a a a
A a a
a
a a a
a/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tính giá trị của biểu thức A khi
a 3 2 2=
( trích đề thi vào TN HD năm 2003-2004)
Bài 36: Cho biểu thức:
3
2x 3 x 2 x x 2x 2
A ; B
x 2 x 2
+
= =
+
a/ Rút gọn biểu thức A và B. b/ Tìm tất cả các giá trị của x để A = B.
Bài 37: Cho biểu thức:
1 1 x 1 1 x 1
A
1 x 1 x 1 x 1 x 1 x
+ +
= + +
+ + + +
a/ Rút gọn biểu thức A . b/ So sánh A với
2
2
.
Bài 38: Cho biểu thức:
x 2 x 1 x 1
A :

2
x x 1 x x 1 1 x

+
= + +


+ +


với
x 0;x 1.>
a/ Rút gọn biểu thức A . b/ Chứng minh 0 < A < 2 và
2
A
3

.
Bài 39: Cho biểu thức:
1 x 1 1 x
A x :
x x x x



= +



+



.
a/ Rút gọn biểu thức A . b/ Tính giá trị của A khi
2
x
2 3
=
+
.
c/ Tìm giá trị của x thoả mãn :
A x 6 x 3 x 4
=
.
Bài 40: Cho biểu thức:
4 x 8x x 1 2
P :
4 x
2 x x 2 x x


= +
ữ ữ
ữ ữ

+

.
a/ Rút gọn biểu thức: P . b/ Tính giá trị của x để P = -1 .
c/ Tìm m để với mọi x > 9 ta có:

( )
m x 3 P x 1
> +
.
Bài 41: Rút gọn:
a/
( )
1 1
0; 1
− +
= − > ≠
− +
a a a a
A a a
a a a a
b*/
2 2
2 2 2
a a 1 a a 1 1
C .
a a 1 a a 1 a 1
 
+ − − −
= −
 ÷
 ÷
− − + − −
 

c/

( )
2
2 2
x x y y
P = x y víi x 0; y 0;x y 0
x y
+
− − ≥ ≥ + >
+
d*/
2 2 2 2
2 2 2 2
1 1 1 1
1 1 1 1
+ + − + − −

+ − − + + −
x x x x
x x x x
e/
( ) ( )
2 2 3 2
3 3 2 5
4 6
1 1 2 1 1
− −
+ − −
− + + + + − −
a a
a a a a a a a

f/
2 2 1
1
2 1
 
+ − +
− ×
 ÷

+ +
 
x x x
x
x x x
g/
2 1 2
1
1 2 1
 
+ − − + −
− ×
 ÷

− −
 
x x x x x x x x
x
x x x
k/
 

+
− ×
 ÷

− −
 
b a a b b a
a b
a ab ab b
Bµi 38: Chøng minh:
a/
2
1 a a 1 a
a 1 víi a > 0 ; a 1
1 a
1 a
   
− −
+ = ≠
 ÷ ÷
 ÷ ÷


   
b/
(1 2 3)(1 2 3) 2 2+ + + − =
c/
14 7 15 5 1
: 2
1 2 1 3 7 5

 
− −
+ = −
 ÷
 ÷
− − −
 
d/
( )
a b a b 2 ab
0 a,b 0;a b
a b a b
 
− + +
− = ≥ ≠
 ÷
 ÷
− +
 

e/
( )
a a a a
1 1 1 a; a 0;a 1
a 1 a 1
  
+ −
+ − = − > ≠
 ÷ ÷
 ÷ ÷

+ −
  

f/
( )
2
1 a a 1 a
a 1 a 0;a 1
1 a
1 a
  
− −
+ = > ≠
 ÷ ÷
 ÷ ÷


  
g/
( )
1 1 a 1 a 1
B : ; a > 0 ; a 1
a a a 1 a 2 a 1 a
+ −
 
= + = ≠
 ÷
− − − +
 


Bµi 42 : Rót gän:
a/
y x và 0y, 0 x ới
+

v
yx
yx 2
)(3
2
2
22
b/
0,5 a với >+

)441(5
12
2
22
aaa
a
Bài 43. Chứng minh giá trị của các biểu thức sau không phụ thuộc vào giá trị của
biến.
2 + x x 2 x x x x 1
B = - .
x -1
x 2 x +1 x

+



+

Bài 44*: Cho biểu thức:
2
3 2= +A x x y y
a/ Phân tích A thành nhân tử. b/ Tính giá trị của A khi
1 1
;
5 1 9 4 5
= =
+
x y
Bài 45*: Loại bỏ căn thức và dấu GTTĐ:
( )
2
2
3
6 9
3

+

a
a a
a

Bài 46*: Cho biểu thức:
1 2 2
2 1


=

x x
A
x
a/ Tìm điều kiện để A có nghĩa. b/ Tính A
2
.
Bài 47* a/ Cho
3
3
1
x 2 1
2 1
=

chứng minh rằng
3
x 3x 2 0+ + =
b/ Chứng minh rằng
3 3
x 5 17 5 17
= + +
là nghiệm của pt:
3
x 6x 10 0 =
c/ Cho
3
3

1
x 4 15
4 15
= +

. Tính giá trị của biểu thức :
3
y x 3x 1987= +
Bài 48: Cho
1
3
+
=

x
A
x
Tìm x để A nhận giá trị nguyên.
Bài 49: Cho
2
2
+
=

a
A
a
a/ Tìm các số nguyên a để A nhận giá trị nguyên.
b/ Tìm các số hữu tỉ a để A nhận giá trị nguyên.
Bài 50*: Tính giá trị của biểu thức A = 2x

3
-4x
2
+x +1 với
1 3
2
+
=x

Bài 51*: Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
a/
12= A x x
b/
1
10 30
=
+
B
x x
Bài 52*: Cho
1 1 1 1
B
1 2 3 24
= + + + +
chứng tỏ B > 8.
Bài 53 : Chứng minh giá trị của biểu thức sau đây là số tự nhiên.
1 1
B
3 2 4 3 2 4
=

+
Bài 54*: Tìm cặp số nguyên (a,b)thoả mãn pt:
3 a 7 b 3200
+ =
Bài 55*: Cho 5 < x 10 và
x 10 x k
+ =
. Tính giá trị của biểu thức :
2
5 10x x
A theo k.
x 5

=

Bài 56*: a/ Tìm số nguyên m để
2
m m 20
+ +
là số hữu tỉ.
b/ Tìm số nguyên m để
2
m m 23
+ +
là số hữu tỉ.
Bài 57*: a/ Chứng minh
( ) ( ) ( ) ( )
m 2 m 3 m 4 m 5
+ + + +
là số vô tỉ với mọi số tự nhiên m.

b/ Chứng minh
( ) ( ) ( ) ( )
m 1 m 2 m 3 m 4
+ + + +
là số vô tỉ với mọi số tự nhiên m.
Bài 58*: Tìm số nguyên lớn nhất không vợt quá
( )
7
7 4 3
+
.
Bài 59*: Cho
a 1; b 1; a b 3
+ =
. Tìm giá trị lớn nhất của
2 2
1 a 1 b
+
.
Bài 60*: So sánh:
2005 2007
+

2 2006
.
Bài 61*: Chứng minh nếu
3 3 3
ax by cz
= =


1 1 1
1
x y z
+ + =
thì
2 2 2
3 3 3
3
ax by cz a b c
+ + = + +
.
Bài 62*: Cho 3 số dơng x, y, z thoả mãn xy + yz+ zx = 2006. tính tổng:
S =
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
2 2 2
2006 y 2006 z 2006 z 2006 x 2006 x 2006 y
x y z
2006 x 2006 y 2006 z
+ + + + + +
ì + ì + ì
+ + +
.
Bài 63 *: Cho a , b,c, d và A,B ,C,D là các số dơng thoả mãn:
a b c d
A B C D
= = =
.
Chứng minh:
( ) ( )

aA bB cC dD a b c d A B C D
+ + + = + + + + + +
Bài 64*: Cho biểu thức:
1 1 a b
A : 1
a a b a a b a b

+

= + +



+ +


a/ Rút gọn biểu thức A. b/ Tìm b biết
A A=
c/ Tính giá trị của A khi
a 5 4 2;b 2 6 2= + = +
.
Bài 65*: Biết:
(
)
(
)
2 2
x 5 x y 5 y 5
+ + + + =
. Tính x + y .

Bài 66*: Tính hợp lí:
a/
( ) ( )
10 2 6 2 5 3 5
+ +
b/
( )
2 3 6 2
ì +
c/
8 2 2 2 3 2 2
3 2 2 1 2
+ +
+

d/
5 3 29 12 5

e/
4 8 2 2 2 2 2 2
+ + + +
f/
10 24 40 60
+ + +
Bài 67*: Chứng minh:
2002 2003
2003 2002
2003 2002
+ > +
.

Bài tập 68: Thực hiện phép tính sau:
a.
( )
32:1921084812
b.
( )
7282632751122 +
c.
( )( )
31192753483272 −−+−
d.
545150247 −−
e.
32080350202 −+−
g.
72985032 −+−
Bµi 69: Thùc hiÖn phÐp tÝnh sau:
a.
272
3
2
2
2
9
3
1
575 ++−
b.
3
1

15752
3
1
548 −++
c.
( )
150
2
3
27212 −+
d.








−−








−+ 75
8

1
3
1
35.018
e.
( )
5123215
2
++
Bµi 70:Thùc hiÖn phÐp tÝnh:
a.
)23)(26( −+

b.
( )
43213
2
+−+
c.
( )( )
321321 ++−+
d.
( ) ( )
23323
2
+−−
e.
( )( )
23212321 ++−+
g.

( ) ( )
22
32131 +−
Bµi 71: Thùc hiÖn phÐp tÝnh sau:
a.
347
1
347
1

+
+
b.
( )
2
12
1
1
25
1
25
1
+









+
+


c.








+










− 2
2
13
:
2

13
1
d.
5
1
52
1
525
25
+
+

+

e.
( )( )









+
+
+−
23
2

23
3
:2323
f.
( )
23
12
22
3
323
+−
+
+
+
+
Bµi tËp 72: Thùc hiÖn c¸c phÐp tÝnh sau ®©y:
a.
2
1
62
3
62
3
12
32
62
123










+
+
−+

+
+
−+
b.
6
36
12
26
4
16
15


+

+
+
c.
53
1

.
33
15
23
3
13
2
+









+

+

d.
( )
2
13
26
4
25
3










+
+

e.
10099
1

32
1
21
1
+
++
+
+
+

Bài 73: Cho biểu thức:
1
1
1
1

1
1
:
1
1
1
1
+
+






+








+
+

=
xxxxx
D

a.Rút gọn D. b.Tính giá trị của D khi
0
2
= xx
c.Tìm giá trị của x khi
2
3
=D
Bài 74:Cho







+


+






+




+
=
2
2
11
1
:
1
1
1
1
2
x
x
x
xx
x
x
x
E
a.Rút gọn E. b.Tính E khi
09
2
=x
c.Tìm giá trị của x để E=-3. d.Tìm x để E<0
e.Tính x khi
03 = xE
Bài 75:Thực hiện phép tính:
a.
510

4
:
12
12
12
12







+



+
=
x
x
x
x
x
A
b.







+






+


+
= 2
1
:
1
21
2
x
xx
x
xx
B
c.








+
++



=
222
3
1
1
12
1
1
1
1
xxxx
xx
x
C
Bài 76: Cho
4
100
10
25
10
25
2
2

22
+







+

+

+
=
x
x
xx
x
xx
x
M
a.Tìm x để M có nghĩa. b.Rút gọn M c.Tính M khi x=2004
Bài 77:
Cho
3
2
322
12
:

1
112
1
xx
xx
xxx
x
xx
N
+
+










+
=
a.Tìm TXĐ của N. b.Rút gọn N. c.Tính giá trị của N khi x =2; x=-1.
d.Tìm x để N= -1. e.Chứng minh rằng :N < 0 với mọi x thuộc TXĐ.
f.Tìm x để N > -1.
Bài 78: Cho










+

+









=
112
1
2
a
aa
a
aa
a
a
A
a.Rút gọn A. b.Tìm a để A= 4 ; A> -6. c.Tính A khi

03
2
=a
Bài 79: Cho biểu thức:

















+
+



+
=
a
aa

a
a
a
a
A
1
4
1
1
1
1
a.Rút gọn A. bTính A khi
62
6
+
=a
c.Tìm a để
AA >
.
Bài 80: Cho biểu thức:
2
1
:
1
1
11
2










+
++
+

+
=
x
xxx
x
xx
x
B
a.Rút gọn biểu thức B. b.Chứng minh rằng: B > 0 với mọi x> 0 và x

1
Bài 81: Cho biểu thức:
2
12
12
2
1
2
2
+









++
+



=
xx
xx
x
x
x
C
Rút gọn biểu thức
Bài 82: Cho biểu thức:










+












=
1
2
1
1
:
1
1
a
aaaa
a
K
a.Rút gọn biểu thức K. b.Tính giá trị của K khi
223 +=a

c.Tìm giá trị của a sao cho K < 0

Bài 83:
Cho biểu thức:
1
2
1
2
+
+

+
+
=
a
aa
aa
aa
D
a.Rút gọn D. b.Tìm a để D = 2. c.Cho a > 1 hãy so sánh D và
D

d.Tìm D min.
Bài 84:
Cho biểu thức:
aaaa
a
H

+
+


+
+
=
2
1
6
5
3
2
a.Rút gọn H. b.Tìm a để D < 2. c.Tính H khi
03
2
=+ aa
d.Tìm a để H = 5.
Bài 85: Cho biểu thức:










+

++
+
+


+
=
1
1
1
1
1
2
:1
x
x
xx
x
xx
x
N
a.Rút gọn N. b.So sánh N với 3.
Bài 86: Cho biểu thức:

x
xx
xxxx
M





+

=
11
1
1
1
3
a.Rút gọn M. b.Tìm x để M >0. c.Tính M khi
729
53

=x
Bài 87 : Cho biểu thức:








+










+
+
= 1
1
3
:1
1
3
2
a
a
a
V
a.Rút gọn V. b.Tìm a để
VV =
. c.Tính M khi
32
3
+
=a
Bài 88:Cho biểu thức:
22
1
22
1


+
=
aa

X
a.Tìm TXĐ. b.Rút gọn X. c.Tính x khi
( )( )
036 = aa
d.Tìm a để x > 0.
Bài 89.
Cho:









+
+








++


+

= a
a
a
aa
a
a
a
A
1
1
1
1
12
3
3
a.Rút gọn A. b.Xét dấu
aA 1.
Bài 90: Cho biểu thức
x
x
xx
B
27
:
2
3
2
4 +









+


=
a.Rút gọn B b.Tìm x để A< 0 , c Tính A khi
052
2
=+ xx
Bài tập 91
Cho A=
ba
abb
a
+

+

ab
ba
aab
b
bab
a
B

+


+
+
=
a.Rút gọn A và B. bTìm (a,b) để
0>
B
A
Bài 92: Cho






+









+

+

+
+
= 1
1
1
1
22
1
22
1
2
2
a
a
a
aa
A
a.Rút gọn A. b.Tính A khi
020032002
2
=+ aa
Bài 93: Cho biểu thức
x
x
x
x
xx
x
K


+


+

+

=
3
12
2
3
65
92
a.Rút gọn K. b.Tíh x để K nguyên. c.Tìm x để K<1.
Bài 94: Cho biểu thức:

xxxx
x
xx
D
++
+

=
1
:
1
2
a.Tìm TXĐ. b.Rút gọn D. c.Tìm x để D>1.

Bài 95:Cho biểu thức:
3
32


=
x
xx
A

3
6
2


=
x
xx
B
a.Rút gọn A, B. b.Tìm x để B= 2A. c.So sánh A và B.
Bài 96: Cho biểu thức:





















= 1
2
:
1
11
aaaa
A
a.Tìm TXĐ. b.Rút gọn A. c.Tìm a để A > 0.
Bài 97: Cho biểu thức:
( )
x
x
x
x
x
x
x
C









+
+



= 2
22
4
5
a.Rút gọn C. b.Tính C khi
347 +=x
c.Tìm x nguyên để C nguyên.
Bài 98: Cho biểu thức:








+











+
+=
1
2
1
1
1
1
aaaa
a
a
a
a
F
a.Rút gọn V. b.Tìm a để V<1. c.Tính V khi
3819 =a
Bài 99: Cho biểu thức:
( )( )







+


++
++
=
11
2
12
21
aa
a
aa
a
a
a
F
a.Rút gọn F. b.Tìm a để F<1. c.Tìm a để
FF >
Bài 100:Cho biểu thức.
( )









+
+










+


=
yx
xyyx
xy
yx
yx
yx
K
2
33
:
a.Xác định x để biểu thức K tồn tại. b.Rút gọn biểu thức.
c.Tính số trị của K khi x= 1,8 và y = 0,2. d.So sánh K và

K
Bài 101: Cho biểu thức:
2
1
:
1
1
1
2










++
+

+
=
x
xxx
x
xxx
x
Q

với
0

x
;
1

x
a.Rút gọn biểu thức trên. b.Chứng minh
0>Q
với mọi
TXDx

Bài 102: Cho biểu thức:





















+


+
+
= 1
3
22
:
9
33
33
2
x
x
x
x
x
x
x
x
N
a.Rút gọn N. b.Tìm x để
3
1
<N

. c

×