Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Từ vựng có phiên âm quốc tế Unit 5 AV10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.32 KB, 2 trang )

UNIT 5: ILLITERACY
I. READING
1. illiteracy (n) : nạn mù chữ, sự thất học
2. illiterate (n)(a) : (người) mù chữ, thất học
location (n) : địa điểm
3. province (n) : tỉnh
complete (v) : hoàn thành
programme (n) : chương trình
4. universalise (v) : phổ cập
5. universalisation (n): sự phổ cập
6. primary (a) : (thuộc) giáo dục tiểu học
education (n) : sự giáo dục
7. eradication (n) : sự tiêu diệt, sự xoá
sạch
8. eradicate (v) : tiêu diệt, xoá sạch
by that time: đ ến th ời điểm đó
population (n) : dân số
be able to : có thể
mean (v)- meant- meant : có nghĩa
Vietnam Society of learning promotion
: hội khuyến học Việt Nam
9. campaign (n) : chiến dịch
10. ethnic minority : dân tộc thiểu số
northern highland : cao nguyên
Bắc Bộ
receive (v) : nhận
reach (v) : lên đến
11. effective (a) : hi ệu qu ả
fight against (n) =struggle against: cu
ộc chi ến ch ống
12. honorable (a) : đáng tôn kính, đáng


kính trọng
13. relevant (a) : cần thiết
14. material (n) : tài liệu
farming technique : kĩ thuật canh
tác
family planning : kế hoạch hoá
gia đình
promise (v) : hứa
come back: trở lại
15. expand (v) : mở rộng
central (a) : trung tâm
At present : hiện tại
gradually (adv) : dần dần
decrease (v) : giảm bớt, làm suy giảm
II. SPEAKING
Task 1
1. cheat (v) : gian lận
2. live far from school : sống xa trường
3. have difficulty: gặp khó khăn
4. enforce (v) : thực thi
5. strict (a) : nghiêm khắc
6. regulation (n) : nội qui
7. textbook (n): sách giáo khoa
8. low-income: thu nhập thấp
9. offer special tutoring lessons: cung cấp
bài học kèm đặc biệt
10. provide (v): cung cấp
11. transportation (n): phương tiện vận chuyển
12. reduce (v) giảm, giảm bớt,
13. library (n): thư viện

14. video(n) băng viđêô
15. cassette (n) băng catxet
III. LISTENING
Before you listen
1. effective (a): hiệu quả
2. self-respect (a)/'selfris'pekt/: lòng tự trọng, thái
độ tự trọng
3. maturity /mə'tjuəriti/: tính chín chắn, tính
trưởng thành
4. academic (a) /,ækə'demik/ (thuộc) trường đại
học
5. weaknesses (n) : sự yếu đuối
6. performance (n) : sự biểu diễn
While you listen
TASK 1
1. express (v) : bày tỏ
2. attitude (n) : thái độ
3. deliver (v) : đưa ra
4. exchange (v) : trao đổi
5. give their opinions on : đưa ra quan
điểm về
6. encourage (v) : khuyến khích, cổ vũ,
động viên
7. develop (v) : ph át tri ển
8. style (n) : loại; mẫu, kiểu, dáng
9. realistic (a) : thực tế
10. goal (n) : mục đích, mục tiêu
11. strategy (n) : chiến lược
12. consult (n) : hỏi ý kiến, tham khảo, hội
ý

13. motivate (v) : thúc đẩy, làm g cơ thúc
đẩy
14. focus (v) : tập trung
15. importance (n) : tầm quan trọng
16. skill (n) : kĩ năng
17. communication (n) : sự giao tiếp
TASK 2
1. survey (n) : sự khảo sát; sự điều tra
2. take place (v) : diễn ra
3. percentage (n) : tỷ lệ phần trăm
4. mutual respect (n) : tôn trọng l ẫn nhau
5. essential (a) : cần thiết, thiết yếu
6. older student (n) : sinh viên lớn hơn
7.
IV.WRITING
1. go up : lên, leo lên, đi lên
2. rise (v) vượt lên trên
3. decline (v) : sụt xuống, giảm bớt
4. dramatically (adv) : đột ngột
5. vary (v): thay đ ổi
6. table (n) bảng, bản, biểu
7. describe (v) : diễn tả, mô tả, miêu tả
8. literacy (n) sự biết viết, sự biết đọc
9. rate (n): t ỉ l ệ
10. considerably (adv) đáng kể
11. gradual (a): : dần dần, từ từ
12. literate (a) có học, biết đọc biết viết
13. In contrast: ng ư ợc l ại
14. steadily (adv) đều đặn, đều đều
15. trend (n) xu hướng

16. region (n) : vùng, miền
17. sharply (adv) nhanh chóng
18. data (n) số liệu, dữ liệu, dữ kiện
19. researcher (n): nhà nghiên cứu
20. suitable (a): thích hợp
V. LANGUAGE FOCUS
A. Pronunciation
/pl/
please
pleasure
play
plenty
/bl/
black
blouse
blue
blow
/pr/
pride
pretty
precious
practice
/br/
brown
bread
brother
broad
pronunciation (n) : cách phát âm
prepare (v) : chuẩn bị
guitar (n) : đàn ghita

presentation (n) sự trình diễn
B. Grammar
1. too far from the shore : quá xa bờ
2. lifeguard (n) người cứu đắm
3. advise (v): khuyên
4. join (v): tham gia
5. football team: đội bóng
6. encourage (v): khuyến khích
7. for a while : một lát
8. stranger (n) : người lạ
9. whenever (conj) : bất cứ khi nào

×